ệ Khám b nh khó ệ .. Khám b nh khó thởthở
ụ ụ
ế ế M c tiêu lý thuy t M c tiêu lý thuy t
ệ ủ ệ ủ ể ể
ượ ị ượ ị ượ ượ ượ ượ ở c đ nh nghĩa khó th . ở c đ nh nghĩa khó th . ở c các bi u hi n c a khó th . ở c các bi u hi n c a khó th . c các nguyên nhân gây khó c các nguyên nhân gây khó
Trình bày đ Trình bày đ Trình bày đ Trình bày đ Trình bày đ Trình bày đ th .ởth .ở Trình bày đ Trình bày đ
ượ ượ ứ ộ ứ ộ ở c phân chia m c đ khó th . ở c phân chia m c đ khó th .
ị
ịĐ nh nghĩa Đ nh nghĩa
ả ả
ủ ủ
ổ ổ
ứ ứ
ệ ệ
ặ ặ
ị ộ ị ộ
ủ ủ
ể ể
ở ị ủ Khó th là c m giác ch quan khó ch u c a Khó th là c m giác ch quan khó ch u c a ở ị ủ ủ ơ ể ừơ ệ ầ i b nh do nhu c u trao đ i khí c a c th ng ừơ ệ ủ ơ ể ầ i b nh do nhu c u trao đ i khí c a c th ng ầ ủ ượ c đáp ng đ y đ . không đ ầ ủ ượ c đáp ng đ y đ . không đ ể ế ừơ ứ ở Khó th là tri u ch ng th ng g p, ti n tri n Khó th là tri u ch ng th ể ừơ ứ ở ế ng g p, ti n tri n ể ả ệ ạ ặ ấ c p ho c m n tính mà b nh nhân có th c m ể ả ệ ạ ặ ấ c p ho c m n tính mà b nh nhân có th c m ặ ấ th y và bi u th m t cách ch quan ho c không ặ ấ th y và bi u th m t cách ch quan ho c không
ỏ ệ ỏ ệ H i b nh H i b nh
ộ ộ
ể ể ấ ấ ế ế ừ ừ t ừ ừ t ắ ắ
ề ử ả ề ử ả ở ở ể ể ơ ơ ụ ụ ị ị
ệ ệ ấ ấ ỉ ỉ
ứ ộ ắ ứ ộ ắ ơ ơ ấ ấ ả ả ứ ứ ứ ứ ệ ệ
ệ ề Ti n s b n thân, gia đình, ngh nghi p Ti n s b n thân, gia đình, ngh nghi p ệ ề ộ ệ Khó th xu t hi n đ t ng t hay t Khó th xu t hi n đ t ng t hay t ộ ệ ặ Đ c đi m ti n tri n: Liên t c, ng t quãng hay Đ c đi m ti n tri n: Liên t c, ng t quãng hay ặ ế ừ t ng c n, liên quan đ n nh p ngày đêm hay theo ế ừ t ng c n, liên quan đ n nh p ngày đêm hay theo mùamùa Hoàn c nh xu t hi n: Lúc ngh ng i hay khi Hoàn c nh xu t hi n: Lúc ngh ng i hay khi ắ g ng s c, m c đ g ng s c làm xu t hi n khó ắ g ng s c, m c đ g ng s c làm xu t hi n khó th ởth ở
ế ế
ở ở
ơ ở ơ ơ ở ơ
ế ố ế ố ở ở
ự ự ấ ấ ạ ạ
ệ ơ ệ ơ ố ố ế ế ế ế
ỏ ệ H i b nh ỏ ệ H i b nh ề ầ ạ ấ ễ Di n bi n: C p, m n hay tái phát nhi u l n Di n bi n: C p, m n hay tái phát nhi u l n ề ầ ạ ấ ễ ổ ừ ằ ơ ế T th : Khó th khi n m, khi thay đ i t T th : Khó th khi n m, khi thay đ i t ằ ơ ế ổ ừ ặ ứ ồ ằ n m sang ng i ho c đ ng ặ ứ ồ ằ n m sang ng i ho c đ ng ệ ừơ Các y u t ng: n i , n i làm vi c môi tr Các y u t ừơ ệ ng: n i , n i làm vi c môi tr ở ở Khó th thì hít vào, th ra hay khó th liên Khó th thì hít vào, th ra hay khó th liên ở ở t cụt cụ Các d u hi u c năng: đau ng c, ho, kh c Các d u hi u c năng: đau ng c, ho, kh c ự ờ đ m, đánh tr ng ng c, ti ng rít, ti ng ngáy ự ờ đ m, đánh tr ng ng c, ti ng rít, ti ng ngáy lúc ngủ lúc ngủ
ấ ấ
ồ ồ
Khám hô h p (Nhìn) Khám hô h p (Nhìn) ạ ạ ự ự
ạ ạ
ự ự Bi n d ng l ng ng c: Bi n d ng l ng ng c: L ng ng c hình thùng L ng ng c hình thùng ự ị N a l ng ng c b lép l ự ị N a l ng ng c b lép l ự ị N a l ng ng c b phình ra, x ự ị N a l ng ng c b phình ra, x
ạ ạ ẹ ạ i. i, KLS h p l ẹ ạ i. i, KLS h p l ằ ừơ ơơ n n m ng s ừơ ơơ ằ n n m ng s ộ n gi•n r ng. ộ n gi•n r ng. ẹ ộ ố ẹ ộ ố ồ ồ ừơ ừơ Bi n d ng l ng ng c: Gù v o c t s ng, l ng Bi n d ng l ng ng c: Gù v o c t s ng, l ng
ự ự ễ ễ ế ế ồ ồ ử ồ ử ồ ử ồ ử ồ ngang, khoang liên s ngang, khoang liên s ự ồ ế ồ ự ế ng c hình ph u... ng c hình ph u...
ấ ấ
Khám hô h p (Nhìn) Khám hô h p (Nhìn)
ầ ầ ầ ố ở ầ ố ở ng t n s th 12 – 16 l n/ phút ng t n s th 12 – 16 l n/ phút
ở ở ở ậ ở ậ ả ả
ng đòn ng đòn ơơ ứ ơơ ứ ầ ố ở T n s th : ầ ố ở T n s th : ừơ Bình th Bình th ừơ ầ ố T n s tăng: Khó th nhanh T n s tăng: Khó th nhanh ầ ố ặ Ho c gi m: Khó th ch m Ho c gi m: Khó th ch m ặ ấ ơ Co kéo c hô h p: ấ ơ Co kéo c hô h p: ố ượ Co kéo h th Co kéo h th ố ượ ỏ ố H trên m m x H trên m m x ố ỏ ng c, khoang liên s ng c, khoang liên s ừơ n ừơ n
ấ ấ
Khám hô h p (Nhìn) Khám hô h p (Nhìn)
ố ố
ỉ ỉ
ộ ở ng đ th ộ ở ng đ th
ở ị ố ạ ị ở ố ạ R i lo n nh p th : R i lo n nh p th : ở ể Khó th ki u Kuss maul B n thì: Hít vào – Khó th ki u Kuss maul B n thì: Hít vào – ở ể ỉ ở Ngh Th ra ngh ỉ ở Ngh Th ra ngh ở ở ể Khó th ki u Cheynesstokes: th nhanh, Khó th ki u Cheynesstokes: th nhanh, ở ở ể ừơ ầ ừơ ộ ở ng đ th tăng d n, sau đó c c ừơ ộ ở ừơ ầ ng đ th tăng d n, sau đó c c ỉ ầ ồ ả gi m d n r i ngh ỉ ầ ồ ả gi m d n r i ngh
ấ ấ
Khám hô h p (Nhìn) Khám hô h p (Nhìn)
ặ ặ
ệ ệ ơ ơ ứ ứ
ấ ấ ử ụ ử ụ ượ ượ
ồ ồ
ầ ầ
ấ ấ ố ố ứ ứ Các d u hi u n ng Các d u hi u n ng ố ụ ấ S d ng c hô h p ph : Co kéo hõm c, h S d ng c hô h p ph : Co kéo hõm c, h ụ ấ ố ừơ n ng đòn, khe liên s th ừơ n ng đòn, khe liên s th ậ Cánh mũi ph p ph ng, tím Cánh mũi ph p ph ng, tím ậ ệ Các d u hi u suy tu n hoàn Các d u hi u suy tu n hoàn ệ ầ ạ Các r i lo n ý th c tâm th n Các r i lo n ý th c tâm th n ầ ạ
Kh¸m h« hÊp Kh¸m h« hÊp
ộ ộ ệ ệ ứ ứ
ừơ ừơ ổ ph i ổ ph i
ệ ệ ế ế ạ ạ
ị ứ ị ứ ệ ệ
ấ ứ ệ Phát hi n các h i ch ng , các tri u ch ng b t Phát hi n các h i ch ng , các tri u ch ng b t ấ ứ ệ ở th ng ở th ng ế ạ Tim m ch: Các ti ng b nh lý, m ch, huy t Tim m ch: Các ti ng b nh lý, m ch, huy t ế ạ áp, suy tim ph iả áp, suy tim ph iả ơ ị C đ a: D ng, b nh toàn thân (ĐTĐ, suy C đ a: D ng, b nh toàn thân (ĐTĐ, suy ơ ị ậ ậth n...) th n...)
ậC n lâm sàng C n lâm sàng
ụ ụ ụ ộ ụ ộ
ả ả ấ ấ
ộ ố
ậ ả :: ẩ Ch n đoán hình nh ả ẩ Ch n đoán hình nh ẳ ổ X quang ph i th ng nghiêng. X quang ph i th ng nghiêng. ẳ ổ ự Ch p CT scan ng c. Ch p CT scan ng c. ự ổ ạ Ch p đ ng m ch ph i. Ch p đ ng m ch ph i. ổ ạ ế ọ Soi tai mũi h ng, ph qu n. ế ọ Soi tai mũi h ng, ph qu n. ứ Thăm dò ch c năng hô h p. Thăm dò ch c năng hô h p. ứ ộ ốM t s thăm dò khác: ĐTĐ, siêu âm tim. M t s thăm dò khác: ĐTĐ, siêu âm tim.
ở ở
ạ ứ ộ ạ ứ ộ
ạ ộ ạ ộ
ạ ạ ạ ạ
ứ ặ ứ ặ ệ ắ ệ ắ ở ở ở ở
ứ ơ ứ ơ ẹ ạ ẹ ạ
ề ề
ể ự ể ự ứ ứ ẹ ẹ ặ ặ
Phân lo i m c đ khó th theo Phân lo i m c đ khó th theo ộ ộ H i tim m ch New york (1997) H i tim m ch New york (1997) ể ế ộ Đ 1: Không h n ch chút nào ho t đ ng th Đ 1: Không h n ch chút nào ho t đ ng th ộ ể ế l c.ựl c.ự ộ Đ 2: khó th khi làm vi c g ng s c n ng Đ 2: khó th khi làm vi c g ng s c n ng ộ ộ ố cu c s ng hàng ngày. ộ ố cu c s ng hàng ngày. ắ ở ộ Đ 3: Khó th khi g ng s c h i nh , h n Đ 3: Khó th khi g ng s c h i nh , h n ộ ở ắ ạ ộ ế ch nhi u ho t đ ng th l c. ạ ộ ế ch nhi u ho t đ ng th l c. ắ ở ộ Đ 4: Khó th khi g ng s c nh và/ho c khó Đ 4: Khó th khi g ng s c nh và/ho c khó ắ ở ộ ỉ ở th khi ngh . ỉ ở th khi ngh .
ị ị
ứơ ứơ
Giá tr TC và h Giá tr TC và h
ẩ ẩ ng ch n đoán ng ch n đoán
ị ị ấ ấ ệ ệ
ậ ậ ặ ặ ở ở ứ ứ ế ế
ả ả ế ế ở ở
ị ậ ị ậ ả ả ả ả
ả ả Khó th Khó th ừơ ng Các d u hi u đi kèm: Nh p th bình th Các d u hi u đi kèm: Nh p th bình th ừơ ng ở ho c ch m, co kéo trên hõm c, ti ng th rít ở ho c ch m, co kéo trên hõm c, ti ng th rít ổ khí qu n, th khò khè, ti ng nói thay đ i. ổ khí qu n, th khò khè, ti ng nói thay đ i. ụ Căn nguyên: Phù Quincke, d v t, viêm s n Căn nguyên: Phù Quincke, d v t, viêm s n ụ ắ n p thanh qu n, u thanh qu n, chèn ép khí ắ n p thanh qu n, u thanh qu n, chèn ép khí qu n.ảqu n.ả ế Khó th raở :: Hen ph qu n. Hen ph qu n. ế Khó th raở
ị ị
ứơ ứơ
Giá tr TC và h Giá tr TC và h
ẩ ẩ ng ch n đoán ng ch n đoán
ẩ ẩ ở ở ọ ồ ọ ồ ễ ễ
Khó th hai thì, khó th nhanh ở ở Khó th hai thì, khó th nhanh ờ ổ ấ Phù ph i c p: Đ m có b t h ng. Phù ph i c p: Đ m có b t h ng. ờ ổ ấ ứ ộ ổ Viêm ph i: H i ch ng nhi m khu n. Viêm ph i: H i ch ng nhi m khu n. ứ ộ ổ ụ ở Khó th liên t c ụ ở Khó th liên t c ấ ỳ ấ Suy hô h p do b t k nguyên nhân gì. Suy hô h p do b t k nguyên nhân gì. ấ ấ ỳ Suy tim. Suy tim. ổ ồ Nh i máu ph i. Nh i máu ph i. ổ ồ ế Thi u máu. ếThi u máu.
Nguyên nhân Nguyên nhân
ấ ấ
ơ ơ ầ ầ
ả ả ầ ầ ạ ạ
ừ ừ ả ả ngoài ngoài
ả ả ễ ụ ễ ụ ẹ ẹ ừơ ừơ Đ ng hô h p trên Đ ng hô h p trên ạ ọ ọ H ng: viêm h ng do b ch h u, s ng amydan, H ng: viêm h ng do b ch h u, s ng amydan, ọ ạ ọ ố ở ọ kh i u h ng. ố ở ọ kh i u h ng. ả Thanh qu n: viêm thanh qu n do b ch h u, u Thanh qu n: viêm thanh qu n do b ch h u, u ả thanh qu n.ả thanh qu n.ả Khí qu n: U khí qu n, do chèn ép t Khí qu n: U khí qu n, do chèn ép t vào, do h p, nhuy n s n vào, do h p, nhuy n s n
Nguyên nhân Nguyên nhân
i: i:
ạ ạ ế ế ấ ứơ ấ ứơ ả ấ ả ấ
ả ả
ệ ệ ừơ ừơ Đ ng hô h p d Đ ng hô h p d Viêm ph qu n c p, m n. Viêm ph qu n c p, m n. ả ế Hen ph qu n. Hen ph qu n. ả ế ị ậ D v t. ị ậD v t. ế Giãn ph nang. Giãn ph nang. ế ả ế Giãn ph qu n. Giãn ph qu n. ả ế ế ể Viêm ti u ph qu n. Viêm ti u ph qu n. ế ể ổ B nh lý nhu mô ph i B nh lý nhu mô ph i ổ
Nguyên nhân Nguyên nhân
ổ ổ
ổ ổ
ị ị
ơơ ổ ạ ơơ ổ ạ ng m ch máu ph i: Các t n th Các t n th ng m ch máu ph i: ổ ạ ắ ộ T c đ ng m ch ph i. T c đ ng m ch ph i. ổ ạ ắ ộ ễ ổ ồ Nh i máu ph i tái di n. Nh i máu ph i tái di n. ễ ổ ồ ệ ệ B nh lý màng ph i: B nh lý màng ph i: Tràn khí màng ph i.ổ Tràn khí màng ph i.ổ ổ Tràn d ch màng ph i. Tràn d ch màng ph i. ổ Dày dính màng ph i.ổ Dày dính màng ph i.ổ
Nguyên nhân Nguyên nhân
ồ ồ
ứ ứ ị ạ ị ạ
ẫ ơơ ng, di ch ng ph u thu t, d d ng ơơ ẫ ng, di ch ng ph u thu t, d d ng ắ ẩ ắ ẩ
ặ ặ ạ ạ ầ ầ
ế ế ặ ặ ự ự L ng ng c L ng ng c ậ ấ Ch n th Ch n th ậ ấ ả ộ ố c t s ng b m sinh ho c m c ph i. ả ộ ố c t s ng b m sinh ho c m c ph i. Các nguyên nhân tim m ch tu n hoàn Các nguyên nhân tim m ch tu n hoàn Suy tim. Suy tim. Viêm màng ngoài tim. Viêm màng ngoài tim. ấ Thi u máu c p ho c mãn. Thi u máu c p ho c mãn. ấ
Nguyên nhân Nguyên nhân
ấ ấ ệ ấ ệ ấ ầ ầ ộ ạ ệ t, ng ạ ệ ộ t, ng
ậ ậ
ễ
ầ ầ Các nguyên nhân th n kinh, tâm th n: Các nguyên nhân th n kinh, tâm th n: ơ Li t c p tính các c hô h p: b i li Li ơ t c p tính các c hô h p: b i li đ c.ộđ c.ộ ơ ầ ệ Các b nh thoái hoá th n kinh c . Các b nh thoái hoá th n kinh c . ầ ệ ơ ấ ơơ ổ T n th ng các trung tâm hô h p. T n th ấ ơơ ổ ng các trung tâm hô h p. ầ ở Khó th do nguyên nhân tâm th n: Sau khi Khó th do nguyên nhân tâm th n: Sau khi ầ ở ạ ừ lo i tr các nguyên ạ ừ lo i tr các nguyên Các nguyên nhân khác Các nguyên nhân khác Suy th n ure máu cao. Suy th n ure máu cao. ễNhi m acid máu (ĐTĐ). Nhi m acid máu (ĐTĐ).