Kinh tế vi mô<br />
<br />
Năm học 2008 - 2009<br />
<br />
Phần 3: Các dạng thị trường<br />
Chương 1: Thị trường cạnh tranh hoàn hảo<br />
<br />
Biên soạn: Ths Nguyễn Thuý Hằng<br />
Khoa kinh tế & QTKD, ĐHCT<br />
Tháng 9/2008<br />
<br />
Các nội dung<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Thị trường cạnh tranh hoàn hảo.<br />
Tối đa hoá trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo<br />
Đường cung ngắn hạn của doanh nghiệp<br />
Đường cung ngắn hạn của ngành ( thị trường)<br />
Thặng dư sản xuất<br />
Tối đa hoá lợi nhuận trong dài hạn<br />
Đường cung dài hạn của ngành<br />
<br />
Tháng 9/2008<br />
<br />
Ths Nguyễn Thuý Hằng<br />
<br />
1<br />
<br />
Kinh tế vi mô<br />
<br />
Năm học 2008 - 2009<br />
<br />
Những đặc điểm của thị trường cạnh tranh hoàn hảo<br />
1.<br />
2.<br />
3.<br />
4.<br />
<br />
Sản phẩm đồng nhất<br />
Nhiều người tham gia<br />
Thông tin hoàn hảo<br />
Tự do nhập và xuất ngành<br />
<br />
Tháng 9/2008<br />
<br />
Ths Nguyễn Thuý Hằng<br />
<br />
Đường cầu doanh nghiệp<br />
Giá<br />
<br />
Doanh nghiệp<br />
<br />
Giá<br />
<br />
Ngành<br />
S<br />
<br />
D, MR, AR<br />
<br />
$4<br />
<br />
d<br />
<br />
$4<br />
<br />
D<br />
100<br />
Tháng 9/2008<br />
<br />
200<br />
<br />
Sản lượng<br />
<br />
100<br />
<br />
Sản lượng)<br />
<br />
Ths Nguyễn Thuý Hằng<br />
<br />
2<br />
<br />
Kinh tế vi mô<br />
<br />
Năm học 2008 - 2009<br />
<br />
Đường tổng doanh thu<br />
TR<br />
<br />
TR<br />
<br />
P =MR<br />
<br />
100<br />
<br />
Sản lượng<br />
<br />
200<br />
<br />
Tháng 9/2008<br />
<br />
Ths Nguyễn Thuý Hằng<br />
<br />
Tối đa hoá lợi nhuận<br />
MC<br />
<br />
Giá<br />
Lợi nhuận<br />
bị mất khi<br />
q2>q*<br />
<br />
50<br />
40<br />
<br />
Lợi nhuận<br />
bị mất khi<br />
q2>q*<br />
<br />
A<br />
<br />
AR=MR=P<br />
AC<br />
AVC<br />
<br />
30<br />
<br />
q1 : MR > MC<br />
q2: MC > MR<br />
q*: MC = MR<br />
<br />
20<br />
10<br />
0<br />
<br />
1<br />
<br />
Tháng 9/2008<br />
<br />
2<br />
<br />
3<br />
<br />
4<br />
<br />
5<br />
<br />
6<br />
<br />
7<br />
<br />
q1<br />
<br />
8<br />
<br />
9<br />
<br />
q* q2<br />
<br />
10<br />
<br />
11<br />
<br />
Lượng<br />
<br />
Ths Nguyễn Thuý Hằng<br />
<br />
3<br />
<br />
Kinh tế vi mô<br />
<br />
Năm học 2008 - 2009<br />
<br />
Tối đa hoá lợi nhuận<br />
của doanh nghiệp cạnh tranh<br />
Sản lượng tối ưu để tối đa hoá lợi nhuận là mức sản lượng mà<br />
tại đó<br />
<br />
MR = MC = P = AR<br />
<br />
Tháng 9/2008<br />
<br />
Ths Nguyễn Thuý Hằng<br />
<br />
Một doanh nghiệp cạnh tranh - lợi nhuận<br />
MC<br />
<br />
Giá<br />
50<br />
40<br />
<br />
D<br />
<br />
A<br />
<br />
AR=MR=P<br />
AC<br />
<br />
30 C<br />
<br />
AVC<br />
<br />
B<br />
<br />
20<br />
10<br />
0<br />
<br />
1<br />
<br />
2<br />
<br />
3<br />
<br />
4<br />
<br />
5<br />
<br />
6<br />
<br />
7<br />
<br />
q1<br />
Tháng 9/2008<br />
<br />
8<br />
<br />
9<br />
<br />
q* q2<br />
<br />
10<br />
<br />
11<br />
Sản lượng<br />
<br />
Ths Nguyễn Thuý Hằng<br />
<br />
4<br />
<br />
Kinh tế vi mô<br />
<br />
Năm học 2008 - 2009<br />
<br />
Một doanh nghiệp cạnh tranh - lỗ<br />
MC<br />
<br />
Giá<br />
<br />
AC<br />
<br />
B<br />
<br />
C<br />
D<br />
<br />
P = MR<br />
<br />
A<br />
<br />
AVC<br />
<br />
Tháng 9/2008<br />
<br />
q*<br />
<br />
Sản lượng<br />
<br />
Ths Nguyễn Thuý Hằng<br />
<br />
Quyết định cung của doanh nghiệp<br />
<br />
<br />
Trong ngắn hạn<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
<br />
Tiếp tục sản xuất: AVC < P AC<br />
Đóng cửa P < AC<br />
<br />
Tháng 9/2008<br />
<br />
Ths Nguyễn Thuý Hằng<br />
<br />
5<br />
<br />