1
KINH TLƯNG
Chương 1bis: Phân phi xác sut n)
PGS. TS. Nguyễn Thống
TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TKỸ THUẬT SÀI GÒN
Khoa Kinh tế & Quản trị Kinh doanh
Giảng viên: PGS. TS.NGUYỄN THỐNG
E-mail: nguyenthong@hcmut.edu.vn or nthong56@yahoo.fr
Web: http://www4.hcmut.edu.vn/~nguyenthong/
Tél. (08) 38 640 979 - 098 99 66 719
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất (ôn)
PGS. TS. Nguyễn Thống
NỘI DUNG MÔN HỌC
Chương 1:Thống tả & Phân phối xác
suất cơ bản (ôn).
Chương 2: Kiểm định giả thiết thống kê.
Chương 3: Hồi quy tuyến tính (HQTT) đơn.
Chương 4: Hồi quy tuyến tính bội.
Chương 5: Hồi quy tuyến nh với biến gi &giả
tuyến tính.
Chương 6: Đánh giá chất lượng hồi quy.
Chương 7: Phân tích chuỗi thời gian.
Chương 8: Giới thiệu phần mềm SPSS áp dụng
cho HQTT & Chuỗi thời gian
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất (ôn)
PGS. TS. Nguyễn Thống
CÁC PHÂN PHỐI TK. BẢN
Luaät n thöùc.
Phaân phoái Poisson.
Phaân phoái chuaån (Laplace-Gauss).
Phaân phoái Student.
Phaân phoái 2.
Phaân phoái Fisher.
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất
PGS. TS. Nguyễn Thống
LUẬT
NHỊ THỨC
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất (ôn)
PGS. TS. Nguyễn Thống
TỔ HỢP
Số tổ hợp chập kcủa Nphần t
(k<=N), không phân biệt thứ
tự được xác định:
This image can no t cur rently be d isp layed.
!kN!k
!N
Ck
N
12.....2N1NN!Nwith
1
!
0
Quy ước
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất (ôn)
PGS. TS. Nguyễn Thống
Bài tập:
1. Mỗi đề thi gồm 5 u lấy ngẫu
nhiên trong ngân ng đề gồm 25
câu. Hỏi có thể lập bao nhiêu đề
khác nhau.
2. Mỗi đề thi gồm 10 câu lấy ngẫu
nhiên trong ngân ng đề gồm 20
câu. Hỏi có thể lập bao nhiêu đề
khác nhau.
2
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất (ôn)
PGS. TS. Nguyễn Thống
LUẬT NHỊ THỨC (biến rời rạc)
nsố ln thử
pxác suất thử thành công hiện tượng
nghiên cứu q=1-p
ksố ln thử thành công trong s n
thử (k=0 n)
knkknkk
nqp
!kn!k
!n
qpCkpkXPr
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất (ôn)
PGS. TS. Nguyễn Thống
Bài tập:
1. Tính xác suất để 10 lần thảy hạt
xúc xắc thì 3 lần mặt 1xuất
hiện.
2. Tính xác suất để 10 lần thảy hạt
xúc xắc thì 5 lần mặt 1xuất
hiện.
3. Tính xác suất để 10 lần thảy hạt
xúc xắc thì 10 lần mặt 1xuất
hiện.
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất (ôn)
PGS. TS. Nguyễn Thống
Bài tập:Giả thiết xác suất để một Bác
chữa lành một bệnh nhân 0.8.
người kết luận rằng c 10
người đến c này chữa bệnh
thì có 8 người được chữa khỏi?
Sai hay đúng.
Xác suất để 10 người đến chữa bệnh
thì 8 người được chữa khỏi.
p=0.8, q=0.2, n=10, k=8 Sai
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất
PGS. TS. Nguyễn Thống
PHÂN PHỐI
POISSON
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất (ôn)
PGS. TS. Nguyễn Thống
PHN PHOÁI POISSON
Ñaây laø phaân phoái lieân quan ñeán bieán
rôøi raïc.
: giaù trò trung bình cuûa phaân phoái
Poisson.
k: giaù trò bieán xaùc suaát nghieân cöùu.
!
ekXPr
k
718.2ewith
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất (ôn)
PGS. TS. Nguyễn Thống
PHN PHOÁI POISSON
Nhaän xeùt: caùc hieän ôïng nhö soáloãi
trong cc trang saùch, soátai naïn xy
ra trong saûn xuaát trong moät chu kyø
quan saùt (ngaøy, thng,..) tôøng coù
daïng phaân phoái Poisson.
3
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất (ôn)
PGS. TS. Nguyễn Thống
PHAÂN PHOÁI POISSON VI GÍA TRTRUNG BÌNH
p (%)
X
0 1 2 3 . .
DNG HAØM MAÄT ÑOÄ XAÙC SUAÁT POISSON
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất (ôn)
PGS. TS. Nguyễn Thống
PHÂN PHỐI POISSON VỚI GIÁ TRỊ TB
0,05 0,1 0,15 0,2 0,25 0,3 0,35 0,4 0,45
k
00,9512 0,9048 0,8607 0,8187 0,7788 0,7408 0,7047 0,6703 0,6376
10,0476 0,0905 0,1291 0,1637 0,1947 0,2222 0,2466 0,2681 0,2869
20,0012 0,0045 0,0097 0,0164 0,0243 0,0333 0,0432 0,0536 0,0646
30,0000 0,0002 0,0005 0,0011 0,0020 0,0033 0,0050 0,0072 0,0097
40,0000 0,0000 0,0001 0,0001 0,0003 0,0004 0,0007 0,0011
50,0000 0,0000 0,0000 0,0000 0,0001 0,0001
Giá trị biến nghiên cứu
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất (ôn)
PGS. TS. Nguyễn Thống
0,5 0,55 0,6 0,65 0,7 0,75 0,8 0,85 0,9
k
00,6065 0,5769 0,5488 0,5220 0,4966 0,4724 0,4493 0,4274 0,4066
10,3033 0,3173 0,3293 0,3393 0,3476 0,3543 0,3595 0,3633 0,3659
20,0758 0,0873 0,0988 0,1103 0,1217 0,1329 0,1438 0,1544 0,1647
30,0126 0,0160 0,0198 0,0239 0,0284 0,0332 0,0383 0,0437 0,0494
40,0016 0,0022 0,0030 0,0039 0,0050 0,0062 0,0077 0,0093 0,0111
50,0002 0,0002 0,0004 0,0005 0,0007 0,0009 0,0012 0,0016 0,0020
60,0000 0,0000 0,0000 0,0001 0,0001 0,0001 0,0002 0,0002 0,0003
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất (ôn)
PGS. TS. Nguyễn Thống
1 1,5 2 2,5 3 3,5 4 4,5 5
k
00.37 0.22 0.14 0.08 0.05 0.03 0.02 0.01 0.01
10.37 0.33 0.27 0.21 0.15 0.11 0.07 0.05 0.03
20.18 0.25 0.27 0.26 0.22 0.19 0.15 0.11 0.08
30.06 0.13 0.18 0.21 0.22 0.22 0.20 0.17 0.14
40.02 0.05 0.09 0.13 0.17 0.19 0.20 0.19 0.18
50.00 0.01 0.04 0.07 0.10 0.13 0.16 0.17 0.18
60.00 0.00 0.01 0.03 0.05 0.08 0.10 0.13 0.15
70.00 0.00 0.00 0.01 0.02 0.04 0.06 0.08 0.10
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất (ôn)
PGS. TS. Nguyễn Thống
Xem tiếp trong :
/KinhTeLuong/
Bang tra pp Poisson.xls
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất (ôn)
PGS. TS. Nguyễn Thống
Bài tập 1: Số liệu kinh doanh v
xe của Cửa hàng X trong quá
khứ cho thấy tuân theo phân
phi Poisson giá trị trung
bình 0.9 (v xe/ngày).
a. Tính xác suất để cửa ng bán
được: 1, 3, 4 (v xe/ngày).
b. Tính xác suất để cửa hàng bán
được: 2 hoặc 3(v xe/ngày).
4
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất (ôn)
PGS. TS. Nguyễn Thống
Bài tập 2: S liệu kinh doanh xe máy
của Cửa hàng X trong quá khứ cho
thấy số ợng xe bán trong ngày
tuân theo phân phối Poisson giá
trị trung bình 3 (xe/ngày).
nh c suất để cửa hàng bán được:
2 (xe/ngày).
3 (xe/ngày).
2hoặc 5 (xe/ngày).
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất
PGS. TS. Nguyễn Thống
PHÂN PHỐI
CHUẨN
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất (ôn)
PGS. TS. Nguyn Thng
PHÂN PHỐI CHUẨN N(0,1) biến liên tục
0
-2.5 -1.5 -0.5 0.5 1.5 2.5
p(t)
t
t
0
vôùi Haøm maät ñoä
xaùc suaát
S1S2
t1t2
2
t
2
1
p(t) e
2
t [ , ]
Giá trị TB Độ lệch
chuẩn
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất (ôn)
PGS. TS. Nguyễn Thống
Tính cht: Haøm maät ñoäxaùc suaát p(t) luoân
coùtính chaát:
- Xaùc suaát ñeåt1<t<t2:
- Xaùc suaát ñeåt> t0:
p(t)dt 1


2
1
t
1 2 1
t
p(t)dt Pr(t t t ) s
0
0 2
t
p(t)dt Pr(t t ) s
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất (ôn)
PGS. TS. Nguyễn Thống
-Tính ñoái ùng:
- Xeùt moät haøm maät ñoäxaùc suaát cuûa moät
bieán lieân tc t:
Hay:
000 t);ttPr()ttPr( 
000 t;1)ttPr()ttPr( 
000 t;)ttPr(1)ttPr( 
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất (ôn)
PGS. TS. Nguyễn Thống
HAØM PHAÂN PHOÁI CHUAÅN N(, )
Xác suất để
biến t nằm
trong
khoảng t
đến là 0.34
5
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất (ôn)
PGS. TS. Nguyn Thng
BNG TRA HAØM PHAÂN PHOÁI CHUAÅN
N(0,1)
0
-2.5 -1.5 -0.5 0.5 1.5 2.5
p(t)
t
t
0
Vôùi t0laø giaù trò >=0
Haøm maät ñoä
xaùc suaát
)ttPr( 0
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất (ôn)
PGS. TS. Nguyễn Thống
t0012 3 4 5 6 7 8 9
05000 4960 4920 4880 4840 4801 4761 4721 4681 4641
0.1 4602 4562 4522 4483 4443 4404 4364 4325 4686 4247
0.2 4207 4168 4129 4090 4052 4013 3974 3936 3897 3859
0.3 3821 3873 3745 3707 3669 3632 3594 3557 3520 3483
0.4 3446 3409 3372 3336 3300 3264 3228 3192 3156 3121
0.5 3085 3050 3015 2981 2946 2912 2877 2843 2810 2776
0.6 2743 2709 2676 2643 2611 2578 2546 2514 2483 2451
0.7 2420 2389 2358 2327 2296 2266 2236 2206 2217 2148
0.8 2119 2090 2061 2033 2005 1977 1949 1922 1894 1867
0.9 1841 1814 1788 1762 1736 1711 1685 1660 1635 1611
1.0 1587 1562 1539 1515 1492 1469 1446 1423 1401 1379
1.1 1357 1335 1314 1292 1271 1251 1230 1210 1190 1170
1.2 1151 1131 1112 1093 1075 1056 1038 1020 1003 985
1.3 968 951 934 918 901 885 869 853 838 823
1.4
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất (ôn)
PGS. TS. Nguyễn Thống
Ví dụ tra bảng:
Xaùc suaát ñeå t > t0=0.35 laø:
=3632/10000=0.3632 = 36.32%
Hoaëc tìm t0ñeåcgiaùtrò xc suaát
cho tröôùc (cho tröôùc).
duïvôùi =0.166 t0=0.97
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất (ôn)
PGS. TS. Nguyễn Thống
t012 3 4 5 6 7 8 9
1.5 668 655 643 630 618 606 594 582 571 559
1.6 548 537 526 516 505 495 485 475 465 455
1.7 446 436 427 418 409 401 392 384 375 367
1.8 359 351 344 366 329 322 314 307 301 294
1.9 287 281 274 268 262 256 250 244 239 233
2228 222 217 212 207 202 197 192 188 183
2.1 179 174 170 166 162 158 154 150 146 143
2.2 139 136 132 129 125 122 119 116 113 110
2.3 107 104 102 99 96 94 91 89 87 84
2.4 82 80 78 75 73 71 69 68 66 64
2.5 62 60 59 57 55 54 52 51 49 48
2.6 47 45 44 43 41 40 39 38 37 36
2.7 35 34 33 32 31 30 29 28 27 26
2.8 26 25 24 23 23 22 21 20 20 19
19
18
18
17
16
16
15
15
14
14
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất
PGS. TS. Nguyễn Thống
DNG KHÁC
BẢNG TRA
PHÂN PHỐI
CHUẨN
N(0,1)
KINH TẾ LƯỢNG
Chương 1bis: Phân phối xác suất (ôn)
PGS. TS. Nguyn Thng
t0
N(0,1)
(Normal)