Bài 1: M ch logic ng d ng và các công ngh s n
Giáo trình: L p trình PLC ậ
ệ ả
ứ
ụ
ạ xu t t
đ ng trong công nghi p
ấ ự ộ
ệ
Bài 2: Khái ni m v PLC
ệ
ề
Bài 3: B đi u khi n PLC S7-200
ộ ề
ể
Bài 4: Ph
ươ
ng pháp l p trình PLC ậ
Bài 5: L a ch n, l p đ t, ki m tra và b o trì h th ng ể
ệ ố
ự
ọ
ả
ắ
ặ
Bài 6: B đi u khi n PLC S7-300
ộ ề
ể
ạ
ộ ộ
ườ ề
ng và Đi u khi n T đ ng ể ng ĐH K thu t Công ỹ
ự ộ ậ
ườ
Biên so n : Bùi M nh C ng ạ B m n: Đo l ườ Khoa Đi n T - Tr ử ệ nghi pệ
1
BMC-K.DIENTU
1
7/16/14 7/16/14 10:26:00 AM 10:26:00 AM
ạ
ỏ đ ng
Bài 1: M ch logic ng d ng và c c ụ ứ ệ ả xu t t c ng ngh s n ấ ự ộ ụ trong c ng nghi p ệ
ệ
1.1. Nh ng khái ni m c b n ơ ả
ươ ươ
ữ ng pháp bi u di n hàm logic ể i thi u hoá hàm ng pháp t ố
ễ ể
ế ị ề
1.2. Các ph 1.3. Các ph logic t b đi u khi n 1.4. Các thi ể 1.5. M t s m ch đi u khi n dùng R le ể ề
ộ ố ạ
ơ
2
ụ
BMC-K.DIENTU
2
7/16/14 7/16/14 10:26:00 AM 10:26:00 AM
1.1. Nh ng khái ni m c b n
ơ ả
ữ
ệ
1.1.1. Khái ni m v logic hai tr ng
ệ
ạ
ề thái
1.1.2. Các hàm logic c b n ơ ả 1.1.3. Các phép tính c b n ơ ả 1.1.4. Tính ch t và m t s h th c c ộ ố ệ ứ ơ
ấ
b nả
3
BMC-K.DIENTU
3
7/16/14 7/16/14 10:26:00 AM 10:26:00 AM
ữ
ơ ả
1.1. Nh ng khái ni m c b n ệ 1.1.1. Khái ni m v logic hai tr ng thái ạ ề
ự ậ
ệ ượ ẩ
ắ
ệ
ề
ạ ệ
ư
ệ
ắ
Trong k thu t có khái ni m v hai tr ng thái: đóng và c t nh đóng đi n và c t đi n, đóng máy và ng ng máy...
ệ ng Trong cu c s ng các s v t và hi n t ộ ố hai tr ng thái nh : s ch và b n, đ t và th ư ạ ạ ể ở t và x u... r , gi i và d t, t ấ ố ố ỏ ẻ ậ ỹ ắ ừ
4
BMC-K.DIENTU
4
7/16/14 7/16/14 10:26:00 AM 10:26:00 AM
ị
ọ
ị
ị
ọ
ặ ọ
ự
ể
ế
ị
ế
ơ ở ọ
Trong toán h c ta dùng hai giá tr : 0 và 1, ta g i các giá tr 0 ho c 1 đó là các giá tr logic. Các nhà bác h c đã xây d ng các c s ơ ở toán h c đ tính toán các hàm và các bi n ch ỉ ế ọ l y hai giá tr 0 và 1 này, hàm và bi n đó đ c ượ ấ g i là hàm và bi n logic, c s toán h c đ ể ọ ọ tính toán hàm và bi n logic g i là đ i s logic ạ ố cũng có tên là đ i s Boole.
ế ạ ố
5
BMC-K.DIENTU
5
7/16/14 7/16/14 10:26:00 AM 10:26:00 AM
y
2
x,x(f 1
1.1.2. Các hàm logic c b n ơ ả = )x n
ộ
ỉ ậ ế
)x(fy = ặ
ị ặ
ị
,..., M t hàm v i các bi n x1, x2, ... xn ch nh n ớ hai giá tr : 0 ho c 1 và hàm y cũng ch nh n hai giá tr : 0 ho c 1 thì ậ g i là hàm logic. 1.1.2.1. Hàm logic m t bi n:
ỉ ọ
ế
ế ậ ớ ị
ả
6
ườ ọ
BMC-K.DIENTU
6
ộ V i bi n x s nh n hai giá tr : ẽ 0 ho c 1, nên hàm y có 4 kh năng ặ hay th ng g i là 4 hàm y0, y1, y2, y3.
7/16/14 7/16/14 10:26:00 AM 10:26:00 AM
Các kh năng và các ký hi u ệ ả
m ch r le và đi n t c a hàm m t ệ ử ủ ạ ơ ộ
bi n nh trong b ng 1.1. ư ế ả
7
BMC-K.DIENTU
7
7/16/14 7/16/14 10:26:00 AM 10:26:00 AM
=
1
ớ 1.1.2.2. Hàm logic hai bi n ế )x,x(fy 2 ế
ậ ị
ổ ợ
8
V i hai bi n logic x1, x2, m i ỗ bi n nh n hai giá tr 0 và 1, nh ư ế h p logic t o thành 16 v y có 16 t ạ ậ c th hi n hàm. Các hàm này đ ể ệ ượ trên b ng1.2. ả
BMC-K.DIENTU
8
7/16/14 7/16/14 10:26:00 AM 10:26:00 AM
9
BMC-K.DIENTU
9
7/16/14 7/16/14 10:26:00 AM 10:26:00 AM
10
BMC-K.DIENTU
10
7/16/14 7/16/14 10:26:00 AM 10:26:00 AM
11
BMC-K.DIENTU
11
7/16/14 7/16/14 10:26:00 AM 10:26:00 AM
12
BMC-K.DIENTU
12
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
=
,...,
1
2
)x n ỗ
ớ 1.1.2.3. Hàm logic n bi n ế x,x(fy ế ế
ợ ị
ế ạ ậ ố
V i hàm logic n bi n, m i bi n nh n m t trong hai giá tr 0 ho c 1 ặ ộ ậ ị h p bi n, m i t nên ta có 2n t ỗ ổ ế ổ ợ i nh n hai giá tr 0 ho c h p bi n l ặ ậ n22 1, do v y s hàm logic t ng là: ổ
ạ
Ta th y:ấ 1 bi n có 4 kh năng t o hàm, ả ế ế ạ
13
2 bi n có 16 kh năng t o hàm, ả thì 3 bi n có 256 kh năng t o ế ạ ả
BMC-K.DIENTU
13
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
hàm, nh v y, khi s bi n tăng thì s ố ư ậ ế ố
hàm có kh năng t o thành r t l n ấ ớ ả ạ
1.1.3. Các phép tính c b n ơ ả
ả
ể
Phép ph đ nh (đ o): ủ ị ký hi u b ng d u “-” phía trên ấ ằ ệ ký hi u c a bi n. ế ệ ủ Phép c ng (tuy n): ộ ệ ằ
14
ký hi u b ng d u “+” (song ấ song)
BMC-K.DIENTU
14
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
Phép nhân (h i): ộ ệ ằ ố
ký hi u b ng d u “.” (n i ấ ti p).ế
ấ ộ ố ệ ứ
1.1.4. Tính ch t và m t s h th c c b n ơ ả 1.1.4.1. Các tính ch tấ
c ượ
th hi n
15
Tính ch t c a đ i s logic đ ạ ố ấ ủ b n lu t c b n là: ậ ơ ả ể ệ ở ố + lu t hoán v , ị ậ + lu t k t h p, ậ ế ợ + lu t phân ph i ố ậ + lu t ngh ch đ o. ả ậ ị
BMC-K.DIENTU
15
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
+
+
x
x
1
ậ
2
1
+
=
+
+
+ lu t hoán v ị = x x 2 1 2 = x.x x.x 1 2
x
x
x(
1
2
1
1
2
)x 3
3
2
3 =
+ x)x =
x.x.x 2
1
3
x).x.x( 2
1
3
)x.x.(x 2 3
1
=
+
3 =
+ 1 +
3 +
x( ậ x
3 x
x.x 2 x).(
x).x x.x + lu t phân ph i ố 2 1 + x.x x( 2
1
3
1
2
1
)x 3
16
+ lu t k t h p ậ ế ợ + + = x x x(
BMC-K.DIENTU
16
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
ể ủ ắ ậ
Ki m tra tính đúng đ n c a lu t phân ph iố
17
BMC-K.DIENTU
17
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
18
BMC-K.DIENTU
18
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
ị ậ ả ổ
ị
+ Lu t ngh ch đ o t ng quát: (đ nh lý De Morgan) +
+
=
+
....
x
x
x
...
x.x.x 2
1
3
3
2
1
+
+
x
x
x
=+ ...
1
2
3
...x.x.x 2
1
3
19
BMC-K.DIENTU
19
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
ườ c cho M t s h th c c b n th ộ ố ệ ứ ạ ố ượ ng ở
20
1.1.4.2. Các h th c c b n ệ ứ ơ ả ơ ả dùng trong đ i s logic đ b ng 1.5: ả
BMC-K.DIENTU
20
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
1.2. Các ph
ng pháp bi u di n hàm logic
ươ
ể
ễ
1.2.1. Ph
ễ
ằ
ả
ng pháp bi u di n b ng ể ươ b ng tr ng thái ạ ng pháp bi u di n hình h c ọ ươ ng pháp bi u di n b ng ươ
ễ ễ
ể ể
ằ
ể
ng pháp bi u di n b ng bìa
ươ
ể
ễ
ằ
1.2.2. Ph 1.2.3. Ph bi u th c đ i s ứ ạ ố 1.2.4. Ph Karnaugh
21
BMC-K.DIENTU
21
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
22
BMC-K.DIENTU
22
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
ươ ng pháp bi u di n hình ể ễ
1.2.2.Ph h cọ
+ Hàm n bi n đ c bi u di n ế ượ ể ễ
+ t c bi u di n ế ượ ể
ng pháp này r t ph c t p + Ph ễ thành m t đi m trong không gian. ứ ạ ấ
23
khi s bi n l n nên ít dùng. trong không gian n chi u, ề h p bi n đ ổ ợ ể ộ ươ ố ế ớ
BMC-K.DIENTU
23
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
ằ ể ễ ể ứ
ể ế ể
+
x.x.x 2
1
3
1
3
1
3
1
3
ấ ễ ủ + ầ x.x.x 2
+
+
=
x
f
x)(x 3
x)(x 3
x)(x 3
2
2
2
1
1
1
2
1
24
ẩ
BMC-K.DIENTU
24
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
1.2.3. Bi u di n b ng bi u th c đ i sạ ố M t hàm logic n bi n b t kỳ bao ộ cũng có th bi u di n thành gi ờ các hàm t ng chu n đ y đ và tích ẩ ổ = + f x.x.x x.x.x chu n đ y đ . ầ ủ 2 2 + Hàm t ng chu n là hàm ch a ẩ ư ổ t t ng các tích mà m i tích có đ t ủ ấ ỗ ổ + + + + + + x( x x x )x 3 c các bi n c a hàm. ế ủ ả Ví dụ:
+ Hàm tích chu n là hàm ch a ư ẩ
tích các t ng mà m i t ng đ u có ỗ ổ ề ổ
đ t t c các bi n c a hàm. ủ ấ ả ế ủ
Ví dụ:
ễ
1.2.4. Bi u di n b ng b ng Karnaugh (bìa canô) ả Nguyên t c xây d ng b ng Karnaugh là: ả
ằ ự
ể ắ ể ể
ầ
ế
ỗ
ứ
ươ ứ ự
ế
ỉ
phép khác nhau v giá tr c a 1 bi n. ế ề Trong các ô ghi giá tr c a hàm t
ng ng v i
Đ bi u di n hàm logic n bi n c n thành l p ễ ậ m t b ng có 2n ô, m i ô t ng ng v i m t t ộ ổ ộ ả ớ h p bi n. Đánh s th t các ô trong b ng ả ế ợ ố h p bi n. các t t ng ng v i th t ổ ợ ớ ươ ứ ứ ự Các ô c nh nhau ho c đ i x ng nhau ch cho ố ứ ặ ạ ị ủ ị ủ
ươ
ứ
ớ
giá tr t
h p bi n.
ị ổ ợ
ế
25
BMC-K.DIENTU
25
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
ả
26
Ví dụ : b ng Karnaugh cho hàm ba bi n trên nh b ng 1.7 sau: ư ả ế
BMC-K.DIENTU
26
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
ng pháp t i thi u ươ ố ể
1.3. Các ph hoá hàm logic
i ấ ả ế ề ố
thi u hoá hàm logic. B i vì: ở
ị
ộ ề
Ph i quan tâm đ n v n đ t ể + Cùng m t giá tr hàm logic có th có nhi u hàm khác nhau, ể nhi u cách bi u di n khác nhau, ề
ể ỉ ồ ạ
27
ư ễ
BMC-K.DIENTU
27
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
ừ
i thi u. ễ i m t cách + Nh ng ch t n t ộ bi u di n g n nh t, t i u v ọ ề ố ư ấ ể s bi n và s s h ng hay th a ố ố ạ ố ế c g i là d ng t s đ ạ ố ượ ọ ố ể
T i thi u hoá hàm logic mang ý ố ể
nghĩa kinh t và k thu t l n. ế ậ ớ ỹ
ề
=
y
x 1
x 2
ứ ơ ồ hình 1.3 đ u có ư p
y
b,
a,
Hình 1.3
Ví dụ: Hai s đ ch c năng nh nhau. x 1 x 2 p
28
Có hai nhóm ph
BMC-K.DIENTU
28
ng pháp là: ươ ng pháp bi n đ i đ i s ổ ạ ố ế ng pháp dùng thu t toán. Ph Ph ậ ươ ươ
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
ng pháp t ố i thi u hoá ể ươ
ổ ạ ố
ế ph 1.3.1.Ph hàm logic b ngằ bi n đ i đ i s ươ ở
=
=
ấ ạ ố ệ
=
ủ ả ự ề
2
1
1
1
2
2 29
ẳ
29
ể
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
ng pháp này ta ph i d a ả ự vào các tính ch t và các h th c c ệ ứ ơ b n c a đ i s logic đ th c hi n ể ự ả i gi n các hàm logic. Nh ng do t ư ố ng pháp tính tr c quan c a ph ươ ủ + + x x x x f x x 1 2 1 2 1 2 nên nhi u khi k t qu đ a ra v n ẫ ả ư ế + + + x x ) (x x x x ) (x x 1 2 1 2 1 2 1 2 không kh ng đ nh rõ đ i c là đã t ượ ố ị + = + + + x ) x x ) x (x x x (x 2 1 thi u hay ch a. Nh v y, đây ư ậ ư BMC-K.DIENTU ng pháp ch t không ph i là ph ươ ặ ả
ch đ cho phép t đ ng hoá quá ẽ ể ự ộ
trình t i thi u hoá. ố ể
Ví dụ: cho hàm:
ng pháp t ố i thi u hoá ể ươ
1.3.2.Ph hàm logic dùng thu t toán ậ ng Ph pháp ươ
ơ
ư
30
Ph
BMC-K.DIENTU
30
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
ng pháp ươ ổ
b ng dùng ả ng pháp Karnaugh: Đây là ph ươ thông d ng và đ n gi n nh t, ấ ả ụ c v i h nh ng ch ti n hành đ ớ ệ ượ ỉ ế có s bi n. ố ế ươ Đây là ph quát, cho phép t Quine Mc. Cluskey: ng pháp có tính t ng i thi u hoá m i ể ố ọ
hàm logic v i s l ng bi n vào ớ ố ượ ế
l n ớ
1.4. Các thi ể ề
ế ị ầ
t b đi u khi n ể ế ị ề Đ đi u khi n s làm vi c c a ủ ệ ự ể t b t b c n ph i có các thi ế ị ả ể
ng xuyên ườ
các thi đi u khi n. ề Đ đóng c t không th ắ ng dùng áptômát. ể ta th ườ
áptômát là thi ộ t b đóng c t b ng ế ị ả
31
Đ đóng c t th ệ ườ ể
BMC-K.DIENTU
31
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
ừ
ắ ằ tay có b ph n b o v quá t i. ậ ả ng xuyên ta ắ (kh i đ ng t ), dùng công t c t ắ ơ ộ ở tác d ng nh l c hút công t c t ờ ự ụ ắ ơ
đi n t . ệ ừ
ệ ể ả
ộ
ế ạ ể
ệ ơ ơ
ạ
Đ b o v ta dùng các r le, tuỳ ơ theo nguyên lý tác đ ng ng i ta ườ t b đi u ch t o nhi u lo i thi ề ị ạ ề khi n khác nhau nh r le dòng đi n, r le đi n áp, r le th i gian.... ể ể ệ Tuỳ theo tr ng thái ti p đi m i ta chia ra các lo i ti p đi m ườ ế ư ơ ờ ế ạ ế
32
ng khác nhau.
BMC-K.DIENTU
32
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
ệ ườ ng g p nh ư ặ
ộ ố . b ng 2.1 M t s ký hi u th ả
33
BMC-K.DIENTU
33
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
A B C
ơ ồ ế ộ
KĐT
N5
D
RN1 RN2
T
T4
CD
KĐN
T5
N
N1
N2 N3
T2 T3
T1
N4
RN2
RN1
ĐC
Hình 2.1
34
1.5. Các s đ kh ng ch đ ng c ơ ố rôto l ng sóc ồ 1.5.1. S đ kh ng ch đ n gi n ả ơ ồ ố ế ơ
BMC-K.DIENTU
34
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
KĐT1
KĐN1
D
ố
N5
T
T4
A B C
KĐN2
N4
T5
S1
N1
T1
KĐT 2
N
Δ 1
Tg1
T6
Δ 5
S
Tg2
S5
N6
Δ
ĐC
Δ 4
Tg
Δ 6
Hình 2.3
35
1.5.2. Kh ng ch đ ng có l ng sóc ế ộ ồ ổ ố Υ/Δ có đ o chi u ki u đ i n i ề ể ả
BMC-K.DIENTU
35
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
ở ộ ơ
D
K2 K3
K1
KĐ
RN1
RN2
K
K4
RN2
RN1
K5
2K3
1Tg
ĐC
1Tg
1K
2K1
1K3
2K2 R1
2Tg
1K1
1K2
2Tg
R2
2K
2K4
Hình 2.4
36
1.5.3. Kh i đ ng đ ng c rôto dây qu n theo nguyên t c th i gian ộ ắ ấ ờ
BMC-K.DIENTU
36
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
1.5.4. Kh ng ch đ ng c đi n m t chi u ề
ơ ệ
ế ộ
ố
ộ
-
+
-
+
KĐ
2K1
D
RN
1K 1
K
K2
r1
K1
r2
RN
ĐC
K3
1Tg
2Tg
Rh
H1
3Tg1
1K
1K2
2Tg1
a,
2K
K4
3Tg
1Tg1
H
b,
Hình 2.6
37
BMC-K.DIENTU
37
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
1.5.5 Công ngh c t gi y ấ
ệ ắ
38
BMC-K.DIENTU
38
7/16/14 7/16/14 10:26:01 AM 10:26:01 AM
1.5.5 L a ch n encoder
ự
ọ
39
BMC-K.DIENTU
39
7/16/14 7/16/14 10:26:02 AM 10:26:02 AM
1.5.5 Công ngh đóng gói s n ph m
ệ
ẩ
ả
40
BMC-K.DIENTU
40
7/16/14 7/16/14 10:26:02 AM 10:26:02 AM
1.5.5 Công ngh đóng gói s n ph m
ệ
ả
ẩ
41
BMC-K.DIENTU
41
7/16/14 7/16/14 10:26:02 AM 10:26:02 AM
1.5.5 Công ngh đ c l
ệ ụ ỗ
42
BMC-K.DIENTU
42
7/16/14 7/16/14 10:26:02 AM 10:26:02 AM
1.5.5 S d ng sensor
ử ụ
43
BMC-K.DIENTU
43
7/16/14 7/16/14 10:26:02 AM 10:26:02 AM
1.5.5 S d ng sensor
ử ụ
44
BMC-K.DIENTU
44
7/16/14 7/16/14 10:26:02 AM 10:26:02 AM
1.5.5 S d ng sensor
ử ụ
45
BMC-K.DIENTU
45
7/16/14 7/16/14 10:26:02 AM 10:26:02 AM
1.5.5 S d ng sensor
ử ụ
46
BMC-K.DIENTU
46
7/16/14 7/16/14 10:26:02 AM 10:26:02 AM
1.5.5 S d ng sensor
ử ụ
47
BMC-K.DIENTU
47
7/16/14 7/16/14 10:26:02 AM 10:26:02 AM
1.5.5 S d ng sensor
ử ụ
48
BMC-K.DIENTU
48
7/16/14 7/16/14 10:26:02 AM 10:26:02 AM
1.5.5 S d ng sensor
ử ụ
49
BMC-K.DIENTU
49
7/16/14 7/16/14 10:26:03 AM 10:26:03 AM
1.5.5 S d ng sensor
ử ụ
50
BMC-K.DIENTU
50
7/16/14 7/16/14 10:26:03 AM 10:26:03 AM
1.5.5 S d ng sensor
ử ụ
51
BMC-K.DIENTU
51
7/16/14 7/16/14 10:26:03 AM 10:26:03 AM
1.5.5 S d ng sensor
ử ụ
52
BMC-K.DIENTU
52
7/16/14 7/16/14 10:26:03 AM 10:26:03 AM
1.5.5 Đi u khi n c a t
đ ng
ể ử ự ộ
ề
1. Nguyên lý ho t đ ng
ạ ộ
53
BMC-K.DIENTU
53
7/16/14 7/16/14 10:26:03 AM 10:26:03 AM
1.5.5 Đi u khi n c a t
đ ng
ể ử ự ộ
ề
2. M ch đi u khi n dùng r le
ể
ề
ạ
ơ
54
BMC-K.DIENTU
54
7/16/14 7/16/14 10:26:03 AM 10:26:03 AM
1.5.8. Phân tích mô hình đi u khi n máy tr n li u ệ
ể
ề
ộ
55
BMC-K.DIENTU
55
7/16/14 7/16/14 10:26:03 AM 10:26:03 AM
1.5.9. Phân tích mô hình đi u khi n đèn giao thông
ề
ể
56
BMC-K.DIENTU
56
7/16/14 7/16/14 10:26:03 AM 10:26:03 AM
1.5.10. Phân tích mô hình tay máy “g p – đ t”
ặ
ắ
57
BMC-K.DIENTU
57
7/16/14 7/16/14 10:26:03 AM 10:26:03 AM
1.5.10. Phân tích mô hình tay máy “g p – đ t”
ắ
ặ
ỏ
ậ
ề
ự
ệ ắ
v trí băng chuy n B (S1
ấ
ề
ủ
ở ị
n nút Start → Cánh tay quay ng
ề
ồ
ừ
ạ ộ
ộ ừ
ề
ắ
ộ
ề
ồ
ộ ệ ặ ạ
ự
ườ
ừ
ấ
ệ ố ự ộ
Ấ
i đây.
ừ
ấ
ạ
ầ
Cánh tay máy th c hi n g p v t trên băng chuy n A b sang băng chuy n B. ề c khi xu t phát, v trí c a cánh tay Tr ị ướ tác đ ng). ộ c chi u kim đ ng h → S2 ồ ượ Ấ tác đ ng → D ng quay, băng chuy n A ho t đ ng → S3 tác đ ng ộ ề → D ng băng chuy n A, g p v t (A5 = 1) → S4 tác đ ng → ậ Cánh tay quay cùng chi u kim đ ng h → S1 tác đ ng → D ng ừ ồ Quay, nh v t (A5 = 0; S4 = 0); Sau đó th c hi n l p l i hành ả ậ trình nh trên. ư Khi có s c b t th ng x y ra, n Stop → D ng h th ng; sau ự ố ấ ả khi kh c ph c xong s c → n Reset → Cánh tay t đ ng quay ự ố ụ ắ v l i v trí xu t phát ban đ u và d ng t ề ạ ị
58
BMC-K.DIENTU
58
7/16/14 7/16/14 10:26:03 AM 10:26:03 AM
1.5.11. Phân tích mô hình thang máy
22
1
2
21
20
8
19
3
4
S4.0
18
6
S4.1
5
17
S3.2
16
S3.0
7
S3.1
6
S2.2
S2.0
8
S2.1
Bµ n ph Ým c a bin
15
Bµ n ph Ým t Çn g
6
S1.2
14
S1.0
3
4
13
9
1
2
12
10
59
11
BMC-K.DIENTU
59
7/16/14 7/16/14 10:26:03 AM 10:26:03 AM
1.5.11. Phân tích mô hình thang máy
S,v, a,
Bu ng thang
ồ
M máy
ở
Ch đ n đ nh ế ộ ổ
ị
Hãm xu ngố
Đ nế
Hãm
t c đ th p ố ộ ấ
t ngầ
d ngừ
M c d ng ứ ừ
D ngừ
v
a
S
t
a
a
M c đ t c m ứ ặ ả bi n ế
60
BMC-K.DIENTU
60
7/16/14 7/16/14 10:26:03 AM 10:26:03 AM
Bài 2: Khái ni m v PLC
ệ
ề
ế
ể
ề
ủ
ầ
2.1 PLC là gi? 2.2 T i sao ph i s d ng PLC ạ ả ử ụ 2.3 Thay th các m ch đi u khi n dùng ạ r le ơ b ng PLC ằ 2.4 H th ng đ u vào và ra c a PLC ệ ố 2.5 Gi ụ ệ ớ 2.6 Tài li u tham kh o
i thi u các lo i PLC thông d ng ệ
ạ ả
61
BMC-K.DIENTU
61
7/16/14 7/16/14 10:26:03 AM 10:26:03 AM
2.1. PLC là gì?
t t
ả
ượ
t c a ậ
t b ế ị ự ộ
PLC, vi ế ắ ủ Programmable Logic Control , là thi ể ề ệ
ự
c, hay kh trình, cho phép th c đi u khi n logic l p trình đ hi n linh ho t các thu t toán đi u khi n logic thông qua m t ể ề ậ ạ ngôn ng l p trình. ữ ậ ề
ể ự ộ
ệ
ạ ể ủ
ự ể ủ ỹ
đ ng hi n đ i và công S phát tri n c a k thu t đi u khi n t ngh đi u khi n logic kh trình d a trên c s phát tri n c a tin ệ ề ơ ở h c mà c th là s phát tri n c a k thu t máy tính. ọ ả
ể ủ ỹ ể ụ ể ề
ể
ậ
ỹ
ậ ả ự K thu t đi u khi n logic kh trình PLC đ ữ
ạ
ầ
i s d ng ph i có k thu t đi n t
nh ng năm 1968 -1970. Trong gia đo n đ u các thi yêu c u ng ầ
ậ c phát tri n t ể ừ ượ t b kh trình ả ế ị , ph i có trình đ ộ ả
ườ ử ụ
ệ ử
ả
ậ
ỹ cao.
Ngày nay các thi
ứ ộ
ẽ
t b PLC đã phát tri n m nh m , có m c đ ph ổ ạ ể ế ị c p cao và càng d s d ng. ễ ử ụ ậ
62
BMC-K.DIENTU
62
7/16/14 7/16/14 10:26:04 AM 10:26:03 AM
ch
ể
ẵ ằ
ậ
ả
ế ị ề ề
ự
t k PLC ph i l p trình s n sao cho Các nhà thi ả ậ ế ế ng trình đi u khi n có th nh p b ng cách s ử ể ề ươ ậ i v n hành nh p d ng ngôn ng đ n gi n. Ng ườ ậ ữ ơ ụ t b đi u khi n PLC s ng trình vào PLC. Thi ch ẽ ể ươ giám sát th c hi n các quy t c đi u khi n đã đ c ượ ể ắ ệ l p trình. ậ
ng t
ự
ươ
ượ
ụ
c thi
ượ ườ
ể ụ ề ượ
ậ
ẵ
c chuyên bi ng công nghi p. Vì v y PLC đ ượ ậ ễ ể
ể
ớ
Các PLC t c máy tính, nh ng máy tính đ ư t i u hoá cho các tác v tính toán và hi n th , còn ố ư ị PLC đ t cho các tác v đi u khi n và ể ệ môi tr t k ế ế ệ b n, có s n giao di n vào ra, đ c l p trình d ễ ệ ề dàng v i ngôn ng đi u khi n d hi u, ch y u ủ ế ữ ề i quy t các phép toán logic và chuy n m ch. gi ạ
ể
ế
ả
63
BMC-K.DIENTU
63
7/16/14 7/16/14 10:26:04 AM 10:26:04 AM
ủ ề ơ ả
ể
ư
V c b n ch c năng c a b ộ ứ đi u khi n logic PLC cũng gi ng ố ề nh ch c năng c a b đi u ộ ề khi n thi ơ ể công t c t ắ ơ ơ ở
64
ặ kh i đi n t ứ ủ t k trên c s các r le ơ ở ế ế ho c trên c s các . ố ệ ử
BMC-K.DIENTU
64
7/16/14 7/16/14 10:26:04 AM 10:26:04 AM
2.2. T i sao ph i s d ng PLC
ả ử ụ
ạ
ẩ
ư ị
ộ
ễ
Đánh giá u đi m c a PLC ủ ể + Chu n b vào ho t đ ng nhanh ạ ộ + Đ tin c y cao ậ ng trình + D dàng thay đ i ch ươ ổ + Cài đ t các thu t toán ph c t p ứ ạ ậ ặ + Kh năng tái t o
ạ
ả ệ
ế ả
t ki m không gian + Ti + Kh năng truy n thông + Có nhi u ch c năng.
ề ứ
ề
65
BMC-K.DIENTU
65
7/16/14 7/16/14 10:26:04 AM 10:26:04 AM
2.2. T i sao ph i s d ng PLC
ả ử ụ
ạ
Nh
c đi m c a PLC
ượ
ể
ủ ứ
ề
ầ
i s d ng ph i có chuyên môn
+ Đòi h i ng
+ Giá thành cao (ph n c ng + ph n m m) ầ ườ ử ụ
ả
ỏ
66
BMC-K.DIENTU
66
7/16/14 7/16/14 10:26:04 AM 10:26:04 AM
V giá tr kinh t
ế
ề
ị ế ủ PLC ta ph i đ ả ề
ng đ u ra và đ u vào.
ề Khi xét v giá tr kinh t ị c p đ n s l ố ượ ế ậ
ầ
c a ầ
H r le ệ ơ
Quan h v giá
H PLC
ệ
ầ
Giá cả ệ ề thành v i s l ng ớ ố ượ đ u vào/ra có d ng ạ nh hình 3.17.
ư
S l
ng vào/ra
ố ượ
Hình 3.17
67
BMC-K.DIENTU
67
7/16/14 7/16/14 10:26:04 AM 10:26:04 AM
ế
ả ể ế
ư
ạ
ậ
ữ
ể
ệ ầ
ụ
t là khá đ t.
ắ
Khi tính đ n giá c c a PLC thì ph i k đ n các b ộ ả ủ phân ph nh thi t b l p trình, máy in, băng ghi... c ả ế ị ậ ụ vi c đào t o nhân viên k thu t. Nói chung nh ng ỹ ph n m m đ thi t k l p trình cho các m c đích ế ế ậ ề đ c bi ệ ặ ề
ấ ệ
ộ
ử ề
ệ
Ngày nay nhi u hãng ch t o PLC đã cung c p ế ạ c th nghi m, ch n b đóng gói ph n m m đã đ ượ ề ọ ầ nh ng vi c thay th , s a đ i các ph n m m là nhu ầ ổ ế ử ư t ph i c u không th tránh kh i, do đó, v n c n thi ả ỏ ầ
ế
ầ
ể có k năng ph n m m.
ẫ ề
ầ
ỹ
68
BMC-K.DIENTU
68
7/16/14 7/16/14 10:26:04 AM 10:26:04 AM
ng
ố
ặ
ả
ộ
ườ
Phân b giá c cho vi c l p đ t m t PLC th ệ ắ nh sau: ư
+ 50% cho ph n c ngc a PLC ầ
ng trình
+ 10% cho thi
ươ
ế ế
ủ ổ
ứ t k khuân kh ch ậ ả
ạ
ử
ệ
ệ ắ
ặ
ả
ộ
ỉ ằ ầ
ộ ầ
ư
+ 20% cho so n th o và l p trình + 15% cho ch y th nghi m ạ + 5% cho tài li u.ệ Vi c l p đ t m t PLC ti p theo ch b ng kho ng ế 1/2 giá thành c a b đ u tiên, nghĩa là h u nh ch ỉ ủ còn chi phí ph n c ng.
ứ
ầ
69
BMC-K.DIENTU
69
7/16/14 7/16/14 10:26:04 AM 10:26:04 AM
ơ ả ủ ộ
70
2.3 C u trúc c b n c a m t ấ b PLC ộ
BMC-K.DIENTU
70
7/16/14 7/16/14 10:26:04 AM 10:26:04 AM
ơ ả ủ ộ
71
2.3 C u trúc c b n c a m t ấ b PLC ộ
BMC-K.DIENTU
71
7/16/14 7/16/14 10:26:04 AM 10:26:04 AM
ơ ả ủ ộ
72
2.3 C u trúc c b n c a m t ấ b PLC ộ
BMC-K.DIENTU
72
7/16/14 7/16/14 10:26:04 AM 10:26:04 AM
73
BMC-K.DIENTU
73
7/16/14 7/16/14 10:26:04 AM 10:26:04 AM
74
BMC-K.DIENTU
74
7/16/14 7/16/14 10:26:04 AM 10:26:04 AM
75
BMC-K.DIENTU
75
7/16/14 7/16/14 10:26:04 AM 10:26:04 AM
PLC Siemens CPU 224
76
BMC-K.DIENTU
76
7/16/14 7/16/14 10:26:04 AM 10:26:04 AM
77
BMC-K.DIENTU
77
7/16/14 7/16/14 10:26:04 AM 10:26:04 AM
78
BMC-K.DIENTU
78
7/16/14 7/16/14 10:26:04 AM 10:26:04 AM
79
BMC-K.DIENTU
79
7/16/14 7/16/14 10:26:04 AM 10:26:04 AM
PLC Omron
80
BMC-K.DIENTU
80
7/16/14 7/16/14 10:26:04 AM 10:26:04 AM
PLC
PLC
81
BMC-K.DIENTU
81
7/16/14 7/16/14 10:26:04 AM 10:26:04 AM
PLC
82
BMC-K.DIENTU
82
7/16/14 7/16/14 10:26:04 AM 10:26:04 AM
2.5 Gi ụ 2.5.1 B đi u khi n PLC OMRON - CPM1A
i thi u v các lo i PLC thông d ng ạ ớ ộ ề
ệ ề ể
83
BMC-K.DIENTU
83
7/16/14 7/16/14 10:26:05 AM 10:26:05 AM
ộ ề
2.5.1 B đi u khi n PLC OMRON - ể CPM1A
84
BMC-K.DIENTU
84
7/16/14 7/16/14 10:26:05 AM 10:26:05 AM
ộ ề
2.5.1 B đi u khi n PLC OMRON - ể CPM1A
85
BMC-K.DIENTU
85
7/16/14 7/16/14 10:26:05 AM 10:26:05 AM
ộ ề
2.5.1 B đi u khi n PLC OMRON - ể CPM1A
86
BMC-K.DIENTU
86
7/16/14 7/16/14 10:26:05 AM 10:26:05 AM
ộ ề
2.5.1 B đi u khi n PLC OMRON - ể CPM1A
87
BMC-K.DIENTU
87
7/16/14 7/16/14 10:26:05 AM 10:26:05 AM
ộ ề
2.5.1 B đi u khi n PLC OMRON - ể CPM1A
88
BMC-K.DIENTU
88
7/16/14 7/16/14 10:26:05 AM 10:26:05 AM
2.5.2 B đi u khi n PLC OMRON – CJ1M
ộ ề
ể
89
BMC-K.DIENTU
89
7/16/14 7/16/14 10:26:05 AM 10:26:05 AM
2.5.2 B đi u khi n PLC OMRON – CJ1M
ộ ề
ể
90
BMC-K.DIENTU
90
7/16/14 7/16/14 10:26:05 AM 10:26:05 AM
2.5.2 B đi u khi n PLC OMRON – CJ1M
ộ ề
ể
91
BMC-K.DIENTU
91
7/16/14 7/16/14 10:26:06 AM 10:26:06 AM
2.5.2 B đi u khi n PLC OMRON – CJ1M
ộ ề
ể
92
BMC-K.DIENTU
92
7/16/14 7/16/14 10:26:06 AM 10:26:06 AM
2.5.2 B đi u khi n PLC OMRON – CJ1M
ộ ề
ể
93
BMC-K.DIENTU
93
7/16/14 7/16/14 10:26:06 AM 10:26:06 AM
2.5.2 B đi u khi n PLC OMRON – CJ1M
ộ ề
ể
94
BMC-K.DIENTU
94
7/16/14 7/16/14 10:26:06 AM 10:26:06 AM
2.5.2 B đi u khi n PLC OMRON – CJ1M
ộ ề
ể
95
BMC-K.DIENTU
95
7/16/14 7/16/14 10:26:06 AM 10:26:06 AM
2.5.3 B đi u khi n ZEN
ộ ề
ể
96
BMC-K.DIENTU
96
7/16/14 7/16/14 10:26:06 AM 10:26:06 AM
2.5.3 B đi u khi n ZEN
ộ ề
ể
97
BMC-K.DIENTU
97
7/16/14 7/16/14 10:26:06 AM 10:26:06 AM
2.5.3 B đi u khi n ZEN
ộ ề
ể
98
BMC-K.DIENTU
98
7/16/14 7/16/14 10:26:06 AM 10:26:06 AM
2.5.3 B đi u khi n ZEN
ộ ề
ể
99
BMC-K.DIENTU
99
7/16/14 7/16/14 10:26:06 AM 10:26:06 AM
2.5.3 B đi u khi n ZEN
ộ ề
ể
100
BMC-K.DIENTU
100
7/16/14 7/16/14 10:26:07 AM 10:26:07 AM
2.5.3 B đi u khi n ZEN
ộ ề
ể
101
BMC-K.DIENTU
101
7/16/14 7/16/14 10:26:07 AM 10:26:07 AM
2.5.4 B đi u khi n PLC S7-200
ộ ề
ể
102
BMC-K.DIENTU
102
7/16/14 7/16/14 10:26:07 AM 10:26:07 AM
2.5.4 B đi u khi n PLC S7-200
ộ ề
ể
103
BMC-K.DIENTU
103
7/16/14 7/16/14 10:26:07 AM 10:26:07 AM
2.5.4 B đi u khi n PLC S7-200
ộ ề
ể
đ ng hóa t
i đa v i chi phí
ớ
ố
ự ộ
t ố
ấ ơ
ặ ậ
t
ợ
ả
ạ
ế
ắ
ộ
đ n gi n
ệ ừ ơ
ữ
ả
ể ử ụ đ n ph c t p ứ ạ ấ ả
ể ử ụ
ộ ậ
c kia không làm
ướ
ụ
ợ
đ
•Micro PLC cho phép t i thi u ể •Cài đ t, l p trình và v n hành r t đ n gi n ả ậ •M nh, có kh năng tích h p trên quy mô l n, ti ớ ki m không gian l p đ t, có tác đ ng nhanh. ặ ệ •Có th s d ng cho nh ng công vi c t ế •T t c các CPU đ u có th s d ng đ c l p, trong ề m ng và trong h th ng phân tán ệ ố ạ •Thích h p cho ng d ng mà tr ứ cượ •N i b t là đ c tính th i gian th c hi n và truy n
ự
ệ
ề
ờ
104
BMC-K.DIENTU
104
ổ ậ ạ
ặ thông m nh (PPI, Profibus-DP) 7/16/14 7/16/14 10:26:07 AM 10:26:07 AM
2.5.4 B đi u khi n PLC S7-200
ộ ề
ể
105
BMC-K.DIENTU
105
7/16/14 7/16/14 10:26:07 AM 10:26:07 AM
2.5.4 B đi u khi n PLC S7-200
ộ ề
ể
106
BMC-K.DIENTU
106
7/16/14 7/16/14 10:26:07 AM 10:26:07 AM
2.5.4 B đi u khi n PLC S7-200
ộ ề
ể
107
BMC-K.DIENTU
107
7/16/14 7/16/14 10:26:07 AM 10:26:07 AM
2.5.4 B đi u khi n PLC S7-300
ộ ề
ể
108
BMC-K.DIENTU
108
7/16/14 7/16/14 10:26:07 AM 10:26:07 AM
2.5.4 B đi u khi n PLC S7-300
ộ ề
ể
109
BMC-K.DIENTU
109
7/16/14 7/16/14 10:26:07 AM 10:26:07 AM
2.5.4 B đi u khi n PLC S7-300
ộ ề
ể
• Là h th ng PLC modul hóa c nh , có
ỡ
m c trung bình đ n
ừ ứ
ỏ ế
ẩ
• T t c các modul đ u thích h p cho các ề
ợ
h th ng t
đ ng hóa
ự ộ
ệ ố d i s n ph m t ả ả cao c pấ ấ ả ệ ố ử ụ
ộ
ả
• S d ng linh đ ng nh c u trúc phân tán và kh năng n i m ng linh ho t ạ ố t • D dàng m r ng h th ng khi c n thi ế ầ • Đ y s c m nh nh k t h p nhi u tình
ờ ấ ạ ệ ố ờ ế ợ
ở ộ ạ
ứ
ề
ễ ầ năng
110
BMC-K.DIENTU
110
7/16/14 7/16/14 10:26:07 AM 10:26:07 AM
2.5.4 B đi u khi n PLC S7-400
ộ ề
ể
111
BMC-K.DIENTU
111
7/16/14 7/16/14 10:26:07 AM 10:26:07 AM
2.5.4 B đi u khi n PLC S7-400
ộ ề
ể
112
BMC-K.DIENTU
112
7/16/14 7/16/14 10:26:07 AM 10:26:07 AM
2.5.4 B đi u khi n PLC S7-400
ộ ề
ể
i quy t các bài toán t
đ ng
ự ộ
ạ
ế
•Dòng PLC m nh đ gi ể ả ế
ứ
t nh t cho các công vi c đòi h i kh t
ệ
ắ
ỏ
ấ
ố
i
ố
u v i các công vi c t
đ ng hóa
t m c trung bình đ n m c cao ừ ứ •Gi i pháp t ả khe nh tấ ệ ố ư ớ
•H th ng modul toàn di n và các CPU thích nghi t ệ ệ ự ộ
ạ
•Linh ho t thông qua vi c s d ng đ n gi n các c u ệ ử ụ
ấ
ơ
ề
ả i s d ng, không ph c t p,
ớ
thi
ạ
•Có kh năng m r ng mà không gây s c
ả trúc phân tán và kh năng truy n thông r ng ộ •Thân thi n v i ng ứ ạ ườ ử ụ ệ t k không c n qu t gió ầ ế ế ở ộ ả
ự ố
113
BMC-K.DIENTU
113
7/16/14 7/16/14 10:26:08 AM 10:26:08 AM
2.5.4 B đi u khi n Logo!
ộ ề
ể
Logo! OBA4
114
BMC-K.DIENTU
114
7/16/14 7/16/14 10:26:08 AM 10:26:08 AM
2.5.4 B đi u khi n Logo!
ộ ề
ể
115
BMC-K.DIENTU
115
7/16/14 7/16/14 10:26:08 AM 10:26:08 AM
2.5.4 B đi u khi n Logo!
ộ ề
ể
116
BMC-K.DIENTU
116
7/16/14 7/16/14 10:26:08 AM 10:26:08 AM
2.5.4 B đi u khi n Logo!
ộ ề
ể
117
BMC-K.DIENTU
117
7/16/14 7/16/14 10:26:08 AM 10:26:08 AM
2.6 Tài li u tham kh o
ệ
ả
1. Tu dong hoa voi Simatic s7-200. PXMinh, NguyenDPhuoc 2. Tu dong hoa voi Simatic s7-300. PXMinh, NguyenDPhuoc 3. Dieu khien Logic va ung dung. Nguyen Trong Thuan 4. Ung dung PLC Siemens va Moeller trong tu dong hoa. Nguyen Tan Phuoc (tim hieu ve LOGO!) 5. Manuals Micro Automation S7-200/LOGO!:
Micro Automation - Tai lieu tra nhanh. Catalog ST-M/V.10.2004 http://www.automation.siemens.com/_en/s7-200/index.htm
http://www.automation.siemens.com/simatic/portal/html_76/techdok_simatic/microsyst_techdoku.htm 6. PLC S7-300,400
San pham cho tu dong hoa tich hop toan dien. Catalog ST.V.2005 http://www.siemens.com/automation Documents: Start/simatic/documention/english/
7. PLC Omron, sensors...
http://www.omron.com.vn http://www.tienthanh.com.vn http://www.omron247.com (documents)
8. Dien dan dien tu
http://www.diendandientu.com http://www.dientuvietnam.net http://www.tudonghoa.com.vn http://www.automation.org.vn http://www.google.com
BMC-K.DIENTU
118
7/16/14 10:26:08 AM
ể ộ ề
ở ộ
ấ ỏ ấ
ng tr nh ỡ
ng
119
ệ
BMC-K.DIENTU
119
7/16/14 7/16/14 10:26:08 AM 10:26:08 AM
Bài 3: B đi u khi n PLC - S7- 200 3.1 C u h nh c ng ứ ỡ 3.2 C c module vào/ra m r ng 3.3 C u trỳc b nh ớ ộ 3.3.1 V ng nh ch ớ ươ ự 3.3.2 V ng tham s ố ự 3.3.3 V ng D li u ữ ệ ự 3.3.4 V ng đ i t ố ượ ự ươ ng tr nh c a S7- ng tr nh ỡ ỡ ươ ủ
3.4 Th c hi n ch ự 3.5 C u trỳc ch ấ 200
3.1. C u t o c a PLC - S7-200 ấ ạ ủ
ọ
ấ
ả ợ ạ ơ
PLC Step 7 thu c h Simatic ộ do hãng Siemens s n xu t. Đây là lo i PLC h n h p v a đ n ừ ỗ kh i v a đa kh i. ố ừ ố
ạ ơ ả ấ ạ
ộ ơ ủ ị ơ ả
120
ể
BMC-K.DIENTU
120
7/16/14 7/16/14 10:26:08 AM 10:26:08 AM
ề ả
C u t o c b n c a lo i PLC này là m t đ n v c b n sau đó có th ghép thêm các module m ở r ng v phía bên ph i, có các ộ module m r ng tiêu chu n. ở ộ ẩ
121
3.1. C u t o c a PLC - S7-200 ấ ạ ủ
BMC-K.DIENTU
121
7/16/14 7/16/14 10:26:08 AM 10:26:08 AM
122
BMC-K.DIENTU
122
7/16/14 7/16/14 10:26:08 AM 10:26:08 AM
ị ơ ả
Đ n v c b n c a PLC S7-200 ủ ư
ổ ổ
ạ
ệ ỏ
ố
th ng b h ng. ỉ ằ ị
123
ch đ làm vi c. PLC đang ơ (CPU 314) nh hình 6.1 1. Chân c m c ng ra. ắ 2. Chân c m c ng vào. ắ 3. Các đèn tr ng thái: SF (đèn đ ): Báo hi u h ệ ị ỏ RUN (đèn xanh): Ch đ nh r ng ế ộ ệ ở
BMC-K.DIENTU
123
7/16/14 7/16/14 10:26:08 AM 10:26:08 AM
STOP (đèn vàng): Ch đ nh ị ỉ
r ng PLC đang ch đ d ng. ằ ở ế ộ ừ
c ng vào ch ỉ
ị ổ ạ ờ ủ
ổ
ị
c ng ra ch đ nh ổ ờ ủ
4. Đèn xanh ở ổ đ nh tr ng thái t c th i c a c ng ứ vào. 5. C ng truy n thông. ề 6. Đèn xanh ỉ ở ổ tr ng thái t c th i c a c ng ra. ứ ạ 7. Công t c.ắ
124
ệ ắ
BMC-K.DIENTU
124
7/16/14 7/16/14 10:26:08 AM 10:26:08 AM
Ch đ làm vi c: Công t c ch n ọ ế ộ ch đ làm vi c có ba v trí: ệ ế ộ ị
ộ
ệ ể
ặ
ươ
ạ
ng trình RUN: cho phép PLC th c hi n ch ươ ự chuy n v tr ng thái trong b nh . PLC s t ề ạ ẽ ự ớ ng STOP khi máy có s c , ho c trong ch ự ố trình g p l nh STOP, do đó khi ch y nên quan sát tr ng thái th c c a PLC theo đèn báo. ủ
ự
ưỡ
ừ
ệ
ng b c PLC d ng công vi c đang ch đ ế ộ ng trình
ề ạ ệ
ạ
ộ
ặ TERM: cho phép PLC t
ệ ỉ ở i ch ươ ỉ ng trình m i. ươ ớ quy t đ nh m t ch đ ế ộ ộ
ặ ệ ạ STOP: c ứ th c hi n, chuy n v tr ng thái ngh . ể ự này PLC cho phép hi u ch nh l ho c n p m t ch ạ ự làm vi c (ho c RUN ho c STOP).
ế ị ặ
ệ
ặ
125
BMC-K.DIENTU
125
7/16/14 7/16/14 10:26:08 AM 10:26:08 AM
:
ỉ
ổ
ươ ề
ng t ỉ ng t
Ch nh đ nh t ỉ đ t d ặ ướ ắ t ng t ươ
ng t ự Núm đi u ch nh t ự ề ị ươ i n p đ y c nh c ng ra, núm đi u ch nh ạ ậ , cho phép đi u ch nh tín hi u t ự
ệ ươ
ự
ề
góc quay đ
ỉ c 2700. ượ ớ Ngu n pin đ Pin và ngu n nuôi b nh : c t ộ ượ ự ồ đ ng chuy n sang tr ng thái tích c c khi dung ạ ộ t và nó thay th đ d li u l ượ
ồ ể ng nh b c n ki ớ ị ạ
ự ế ể ữ ệ
ệ
không b m t.
ị ấ
C ng truy n thông: ề
ổ ề
S7-200 s d ng c ng ử ụ ớ
ể
ố ế ụ ớ
ố ớ ố
ụ ặ
ộ
ổ truy n thông n i ti p RS 485 v i phích c m 9 ắ t b chân đ ph c v cho vi c ghép n i v i thi ế ị ệ l p trình ho c v i các PLC khác. T c đ truy n ề ậ cho máy l p trình ki u PPI là 9600 boud. ể
ậ
126
BMC-K.DIENTU
126
7/16/14 7/16/14 10:26:08 AM 10:26:08 AM
Truy n thông PC - PLC
ề
127
BMC-K.DIENTU
127
7/16/14 7/16/14 10:26:08 AM 10:26:08 AM
Truy n thông PC - PLC
ề
128
BMC-K.DIENTU
128
7/16/14 7/16/14 10:26:08 AM 10:26:08 AM
ơ ể ở ộ ở ộ ị ơ ả
3.2. Các module vào/ra m r ng Có th m r ng đ n v c b n b ng cách gá thêm các module ằ ngoài. ể
T i đa có th gá thêm 7 module ố vào ra qua 7 v trí có s n trên ị Panen v phía ph i. ề
Cách gán đ a ch đ ẵ ả c th hi n ể ệ ị
129
ỉ ượ trên hình 6.3.
BMC-K.DIENTU
129
7/16/14 7/16/14 10:26:08 AM 10:26:08 AM
130
BMC-K.DIENTU
130
7/16/14 7/16/14 10:26:08 AM 10:26:08 AM
K t n i modul m r ng
ế ố
ở ộ
131
BMC-K.DIENTU
131
7/16/14 7/16/14 10:26:08 AM 10:26:08 AM
K t n i modul m r ng
ế ố
ở ộ
132
BMC-K.DIENTU
132
7/16/14 7/16/14 10:26:09 AM 10:26:09 AM
Đ u n i modul m r ng DI/DO
ở ộ
ấ
ố
133
BMC-K.DIENTU
133
7/16/14 7/16/14 10:26:09 AM 10:26:09 AM
134
BMC-K.DIENTU
134
7/16/14 7/16/14 10:26:09 AM 10:26:09 AM
135
BMC-K.DIENTU
135
7/16/14 7/16/14 10:26:09 AM 10:26:09 AM
136
BMC-K.DIENTU
136
7/16/14 7/16/14 10:26:09 AM 10:26:09 AM
137
BMC-K.DIENTU
137
7/16/14 7/16/14 10:26:09 AM 10:26:09 AM
138
BMC-K.DIENTU
138
7/16/14 7/16/14 10:26:09 AM 10:26:09 AM
Đ u n i modul m r ng analog
ở ộ
ấ
ố
139
BMC-K.DIENTU
139
7/16/14 7/16/14 10:26:09 AM 10:26:09 AM
140
BMC-K.DIENTU
140
7/16/14 7/16/14 10:26:09 AM 10:26:09 AM
141
BMC-K.DIENTU
141
7/16/14 7/16/14 10:26:09 AM 10:26:09 AM
Đ u n i modul đ c bi
ấ
ặ
ố
t ệ
142
BMC-K.DIENTU
142
7/16/14 7/16/14 10:26:09 AM 10:26:09 AM
Đ u n i modul đ c bi
ấ
ặ
ố
t ệ
143
BMC-K.DIENTU
143
7/16/14 7/16/14 10:26:09 AM 10:26:09 AM
3.3. C u trúc b nh
ấ
ớ ớ
ộ ụ ệ
ữ ệ
ớ ượ ụ
B nh đ ộ ệ
ộ c chia thành 4 vùn g v i m t t ộ
ả
ấ ị
đi n có nhi m v duy trì d li u trong m t kho ng th i gian ờ nh t đ nh khi m t ngu n. ớ
ươ ữ
ồ ng trình ươ ng trình là mi n b nh đ c s ớ ượ ử ộ ề ng trình. Vùng này ươ c.
ấ 3.3.1. Vùng nh ch Vùng nh ch ớ d ng đ l u gi các l nh ch ệ ể ư ụ thu c ki u không đ i (non-volatile) đ c / ghi đ ể
ượ
ộ
ổ
ọ
Vùng tham s l u gi
các tham s nh : t
ư ừ
ố
3.3.2. Vùng tham số ố ư
ữ
khoá, đ a ch tr m... vùng này thu c vùng không đ i đ c /
ổ ọ
ỉ ạ
ị
ghi đ
ộ c.ượ
144
BMC-K.DIENTU
144
7/16/14 7/16/14 10:26:09 AM 10:26:09 AM
3.3.3. Vùng d li u ữ ệ
ữ ệ ươ
ế ằ
ươ ề
kép.
145
Vùng d li u đ
BMC-K.DIENTU
145
7/16/14 7/16/14 10:26:09 AM 10:26:09 AM
Vùng d li u đ c t các d li u ể ấ ữ ệ ng trình g m k t qu c a ch ả ồ ủ c a các phép tính, các h ng s ố ủ ng trình.... vùng d trong ch ữ li u là mi n nh đ ng, có th ể ớ ộ ệ truy nh p theo t ng bit, byte, t ừ ừ ậ (word) ho c t ặ ừ ượ ỏ ớ ữ ệ ớ
c chia thành các vùng nh nh v i các công d ng khác nhau đó là: ụ
146
BMC-K.DIENTU
146
7/16/14 7/16/14 10:26:09 AM 10:26:09 AM
Đ a ch truy nh p đ
c v i công
c qui
ị
ỉ
ớ
ậ
ướ
ượ th cứ * Truy nh p theo bit ậ
Tên mi n + đ a ch byte.ch s bit.
ỉ ố
ề
ị
ỉ
ụ
ủ
ị
ề
ộ
Ví d : V150.4 là đ a ch bít s 4 c a byte 150 ố ỉ thu c mi n V. * Truy nh p theo byte ậ
Tên mi n + B và đ a ch byte.
ị
ỉ
ụ
ề
ộ
ề ị
Ví d : VB150 là đ a ch byte 150 thu c mi n V. ỉ * Truy nh p theo word ậ Tên mi n + W và đ a ch byte cao c a t ị
. ủ ừ
ề
ỉ
147
BMC-K.DIENTU
147
7/16/14 7/16/14 10:26:09 AM 10:26:09 AM
ụ ị
đ n Ví d : VW150 là đ a ch t ỉ ừ ơ g m hai byte 150 và 151 thu c ộ mi n V, trong đó byte 150 có vai ồ ề
Tên mi n + D và đ a ch byte . kép: ỉ
148
trò byte cao c a t ủ ừ * Truy nh p theo t ừ ậ ị ề . cao c a t ủ ừ ị ụ ỉ ừ
BMC-K.DIENTU
148
7/16/14 7/16/14 10:26:09 AM 10:26:09 AM
ố ộ ề
kép Ví d : VD150 là đ a ch t g m b n byte 150, 151, 152 và ồ 153 thu c mi n V, trong đó byte 150 có vai trò byte cao, 153 có
vai trò là byte th p c a t kép. ủ ừ ấ
ố ượ
ng đ l u gi ể ư
ư
d li u cho các đ i Vùng đ i t ố ữ ữ ệ ng l p trình nh các giá tr t c th i, giá tr đ t ị ặ ị ứ ậ c c a b đ m, hay b th i gian. D li u ki u đ i ố ể ộ ờ ng bao g m các thanh ghi c a b th i gian, b ộ và các
ng t
t ượ tr ướ ủ t ượ đ m, các b đ m cao t c, b đ m t ế
ờ ữ ệ ộ ờ ươ
ộ ế ồ ộ ế
ự
ố
ủ ộ ệ thanh ghi AC.
ố ượ
ng b h n ch r t nhi u vì các ế ấ
d li u ki u đ i t
ng ch đ
c ghi theo m c đích
Ki u d li u đ i t ữ ệ ể ố ượ ể ữ ệ
ị ạ ỉ ượ
ề ụ
ng đó.
c n s d ng c a đ i t ầ
ử ụ
ố ượ
ủ
149
3.3.4. Vùng đ i t ng ố ượ
BMC-K.DIENTU
149
7/16/14 7/16/14 10:26:09 AM 10:26:09 AM
150
BMC-K.DIENTU
150
7/16/14 7/16/14 10:26:09 AM 10:26:09 AM
ậ
ữ ệ ừ
ộ ệ
ạ
4. Chuy n d li u t đ m o ra thi
t b ngo i vi
b ể ữ ệ ừ ộ ạ ế ị
ệ ả
1. Nh p d li u t TB ngo i vi vào b đ m oả
ề
ể
ng
ự
ệ
ươ
3. Truy n thông và ki m tra iỗ l
2. Th c hi n ch trình
Hình 3.2
PLC th c hi n ch
ng trình theo chu trình l p. M i vòng l p
ệ
ự
ươ
ặ
ỗ
ọ
ự
ượ ươ
Vào/ra ngay l p t c ả
ệ ẽ ừ ắ
ể ự
ự
ộ
ặ c g i là vòng quét (Scan). đ ng trình g p l nh Khi th c hi n ch ậ ứ thì ặ ệ ng trình h th ng s d ng m i công vi c khác, ngay c ch ệ ố ệ ọ ươ s lý ng t, đ th c hi n l nh này m t cách tr c ti p v i ớ ế ệ ệ ử c ng vào/ra. ổ
151
ng trình 3.4 Th c hi n ch ự ệ ươ
BMC-K.DIENTU
151
7/16/14 7/16/14 10:26:10 AM 10:26:10 AM
3.5. C u trúc ch ng trình S7- ấ ươ
ề
ượ
ươ ấ
Các ch vi ế
ươ
c ng trình đi u khi n v i PLC S7-200 đ ớ ể ng trình chính (main t có c u trúc bao g m ch ươ ng trình con. program), sau đó đ n các ch Ch ng trình, ươ ủ ậ ươ ng trình con đ ng sau Có th t ằ
ươ
ng
Ch
ươ
ủ ậ ng trình con.
ươ trình th
ồ ế ng trình con là m t b ph n c a ch ộ ộ do tr n l n các ch ộ ẫ ể ự ch x lý ng t ử ng đ ượ
ươ ng trình chính ắ là m t b ph n c a ch ộ ộ c đ t sau ch ươ
ng trình ườ
ặ
152
200
BMC-K.DIENTU
152
7/16/14 7/16/14 10:26:10 AM 10:26:10 AM
Main Program MEND
ươ
ng trình con th nh t ứ ấ
SBR 0 Ch RET
ng trình con th n +1
ươ
ứ
SBR n Ch RET
ươ
ng trình x lý ng t th nh t ứ ấ
ử
ắ
INT 0 Ch RET
ng trình x lý ng t th n +1
ươ
ứ
ử
ắ
INT n Ch RETI
Hình 6.4: C u trúc ch
ấ
ươ
ng trình c a S7-200 ủ
153
BMC-K.DIENTU
153
7/16/14 7/16/14 10:26:10 AM 10:26:10 AM
Bài 4: Ngôn ng l p trình PLC S7-200
ữ ậ
ươ ậ
ng pháp l p trình 4.1 Ph 4.2 B ng l nh c a S7-200 ệ ả
ủ 4.3 Toán h ng và gi i h n cho ớ ạ ạ
4.4 Gi i thi u v ph n m m phép ề ệ ớ ề ầ
154
Microwin 4.5 Cú pháp h l nh c a S7-200 ệ ệ ủ
BMC-K.DIENTU
154
7/16/14 7/16/14 10:26:10 AM 10:26:10 AM
4.1 Ph
ng pháp l p trình
ươ
ậ
ậ
ươ ự
Cách l p trình cho S7-200 nói riêng và PLC c a SIEMENS nói ủ ng pháp chung d a trên 2 ph c b n: ơ ả
Ph ươ
(Ladder Logic vi
Ph ươ
155
ng pháp hình thang t t t là LAD) ế ắ t kê l nh ng pháp li ệ ệ t STL) t t (Statement List vi ế ắ
BMC-K.DIENTU
155
7/16/14 7/16/14 10:26:10 AM 10:26:10 AM
4
156
BMC-K.DIENTU
156
7/16/14 7/16/14 10:26:10 AM 10:26:10 AM
4
157
BMC-K.DIENTU
157
7/16/14 7/16/14 10:26:10 AM 10:26:10 AM
4
158
BMC-K.DIENTU
158
7/16/14 7/16/14 10:26:10 AM 10:26:10 AM
4.2 T p l nh c a S7-200
ậ ệ
ủ
4.2 T p l nh c a S7-200
ậ ệ
ủ
159
BMC-K.DIENTU
159
7/16/14 7/16/14 10:26:10 AM 10:26:10 AM
4.2 T p l nh c a S7-200
ậ ệ
ủ
160
BMC-K.DIENTU
160
7/16/14 7/16/14 10:26:10 AM 10:26:10 AM
4.3 Toán h ng và gi
i h n cho phép
ạ
ớ ạ
161
BMC-K.DIENTU
161
7/16/14 7/16/14 10:26:10 AM 10:26:10 AM
4.3 Toán h ng và gi
i h n cho phép
ạ
ớ ạ
162
BMC-K.DIENTU
162
7/16/14 7/16/14 10:26:10 AM 10:26:10 AM
4.4 Gi
i thi u v ph n m m Step7-Microwin 4.0
ớ
ệ ề ầ
ề
163
BMC-K.DIENTU
163
7/16/14 7/16/14 10:26:10 AM 10:26:10 AM
4.5. Cú pháp h l nh c a S7-200 ệ ệ
ủ
4.5.1. Lênh vao/ ra: Lênh vao:
̣ ̀
LD + Đia chi (Load): nap gia tri logic đia chi sau câu lênh
̣ ̀
c đây xuông 1
́ ượ
̣ ̉ ̣ ́ ̣ ̣ ̉ ̣
vao đinh ngăn xêp, cac bit cu trong ngăn xêp đ bit, thông tin cu S8 mât.
̀ ̉ ́ ́ ̃ ̉ ́
LDN + đia chi (Load Not): t
ng t
nh trên chi khac nap
ươ
ự ư
̃ ́
gia tri logic nghich đao.
̣ ̉ ̉ ́ ̣
́ ̣ ̣ ̉
ạ ứ
ờ
̣ ̉
ế
ầ
̣ ̉
c đây xuông 1 bit, thông tin cu S8
́ ượ
́ ̣ ̉ ̣ ́
LDI + đia chi (Load Immediate) LDNI + đia chi (Load Not Immediate): N p t c th i giá tr ị logic co đia chi sau câu lênh vào bit đ u tiên trong ngăn x p, cac bit cu trong ngăn xêp đ mât.
̃ ̉ ́ ̃
164
́
BMC-K.DIENTU
164
7/16/14 7/16/14 10:26:10 AM 10:26:10 AM
4.5.1. Lênh vào / ra
Lênh ra:
̣
= + đia chi: sao chép gia tri logic t
đinh ngăn xêp
ừ
̣
ữ
̣ ̉ ́ ̣ ̉ ́
đên đia chi sau câu lênh. Gia tri đinh ngăn xêp gi nguyên.
= I + đia chi: sao chép t c th i gia tri logic t
đinh
ứ
ờ
ừ
́ ̣ ̉ ̣ ́ ̣ ̉ ́
ngăn xêp đ n đ a ch sau câu l nh.
ệ
ế
ị
ỉ
̣ ̉ ́ ̣ ̉
165
́
BMC-K.DIENTU
165
7/16/14 7/16/14 10:26:10 AM 10:26:10 AM
4.5.2. Lênh thao tác logic
ự
ữ
̣
A + đia chi: th c hiên phep toan “Va” gi a gia tri đinh ngăn xêp v i gia tri logic co đia chi sau
ở ̉
̣ ̉ ̣ ́ ́ ̀ ́ ̣
logic ớ câu lênh, kêt qua ghi đe lên đinh cua ngăn xêp.
́ ́ ̣ ́ ̣ ̉
ng t
nh trên chi khac
ự ư
̣ ́ ̉ ̀ ̉ ̉ ́
̣ ̉ ̉ ́
̣ ́ ́ ̣
O + đia chi: thao tac t ́ ươ th c hiên phep toan “Hoăc”. ự AN + đia chi: ON + đia chi: t
ng t
nh hai lênh trên chi khac
̉ ươ
ự ư
̣ ̉
̣ ̣ ̉ ́
lây gia tri logic nghich đao cua đia chi sau câu lênh, thao tac v i gia tri tai đinh ngăn xêp.
́ ớ
́ ́ ̣ ́ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ̣
166
́ ̣ ̣ ̉ ́
BMC-K.DIENTU
166
7/16/14 7/16/14 10:26:10 AM 10:26:10 AM
4.5.2. Lênh thao tác logic
̣
̣ ̉
̣ ̉
ng t
ự ư
̣ ̉
ự
ư
ị
ị
AI + đia chi; OI + đia chi; ANI + đia chi; ONI + đia chi : Hoan toan t ̀ ươ ờ ị ớ i đinh cua ngăn xêp.
nh 4 lênh trên, nh ng th c hi n t c th i phép toán logic gi a ữ ệ ứ giá tr logic đ nh ngăn x p v i giá tr logic có đ a ch ỉ ế ỉ sau câu l nh, kêt qua ghi t ạ
ệ
̣ ̉ ̀ ̣
167
́ ̉ ̉ ̉ ́
BMC-K.DIENTU
167
7/16/14 7/16/14 10:26:10 AM 10:26:10 AM
4.5.3. Lênh đăt logic
̣ ̣
ớ
̣ ̉ ̣ ́ ̣ ́ ̣
̉ ̣ ̉ ̣ ̀ ̣
̉ ́ ̉ ̀
ớ
̣ ̉ ̣ ́ ́ ̣ ́
S + đia chi (Set): Th c hiên phep đăt gia tri ự logic lên 1 cua đia chi sau câu lênh v i điêu kiên đinh ngăn xêp phai băng 1. R + đia chi (Reset): Th c hiên xoa gia tri logic ự cua cac điêm co đia chi sau câu lênh v i điêu kiên đinh ngăn xêp băng 1.
̉ ́ ̉ ́ ̣ ̉ ̣ ̀ ̣
168
̉ ́ ̀
BMC-K.DIENTU
168
7/16/14 7/16/14 10:26:10 AM 10:26:10 AM
Ngoai ra con th c hiên gi a cac bit trên ngăn xêp: ữ
ự
ALD (And Load): th c hiên phep toan “Va” gi a 2 bit đ u
ự
ữ
̀ ̀ ̣ ́ ́ ́
ầ S2
ế
̣ ừ
̣ ́ ́ ̀
tiên c a ngăn x p, kêt qua ghi lai đinh, cac bit con lai t đ
ượ
́ ̉ ̣ ̉ ́ ́ ̀
ủ c keo lên 1 bit. OLD (Or Load): hoan toan t
nh trên chi khac
ng t
ự ư
̀ ươ
́
̀ ̉ ́
ủ
ầ
ộ
ủ
ứ
ế
́ ́ ̣
phep toan “Hoăc”. LPS (Logic Push): sao chép n i dung c a bit đ u tiên vào bit th 2 c a ngăn x p, cac bit con lai đây xuông 1 bit, S8 cu mât.́
ủ
ứ
ấ ế
ủ
́ ́ ̀ ̣ ̉ ́ ̃
bit đ u tiên c a ngăn x p, gia tri S0 cu mât, cac bit con lai gi
ữ
LRD (Logic Read): l y giá tr logic c a bit th 2 ghi vào ị ầ nguyên. LPP (Logic Pop): th c hiên keo tât ca cac bit trong ngăn
ự
́ ̣ ̃ ́ ́ ̀ ̣
xêp lên 1 bit S0 mât S8 chông.
̣ ́ ́ ̉ ́
169
́ ́ ́
BMC-K.DIENTU
169
7/16/14 7/16/14 10:26:11 AM 10:26:11 AM
170
BMC-K.DIENTU
170
7/16/14 7/16/14 10:26:11 AM 10:26:11 AM
4.5.4. Ví d : ụ 1. LÖnh LD vµ lÖnh A
I 0.0 I 0.1 I 0.2
Q1.0 ( )
LD I 0.0 A I 0.1 A I 0.2 = Q 1.0 2. LÖnh AN
I 0.0 I 0.1 I 0.2
Q1.0 ( )
LD I 0.0 AN I 0.1 A I 0.2 = Q 1.0
171
BMC-K.DIENTU
171
7/16/14 7/16/14 10:26:11 AM 10:26:11 AM
I 0.0
Q1.0 ( )
I 0.1
I 0.2
I 0.0
Q1.0 ( )
I 0.1
I 0.2
172
BMC-K.DIENTU
172
7/16/14 7/16/14 10:26:11 AM 10:26:11 AM
3. L nh Oệ LD I 0.0 OI 0.1 OI 0.2 = Q1.0 4. L nh ON ệ LD I 0.0 ON I 0.1 OI 0.2 = Q1.0
5. L nh OLD
I 0.0
I 0.1
Q1.0 ( )
I 0.2
I 0.0
I 0.1
Q1.0 ( )
I 0.2
ệ LD I 0.0 A I 0.1 LD I 0.2 OLD = Q 1.0 6. L nh ALD ệ LD I 0.0 LD I 0.1 O I 0.2 ALD = Q 1.0
173
BMC-K.DIENTU
173
7/16/14 7/16/14 10:26:11 AM 10:26:11 AM
7. L nh LPS, LRD, LPP
I 0.0
I 0.1
Q0.0 ( )
I 0.2
0.1 0.2
I 0.3
Q0.1 ( )
I 0.4
0.3 0.4
I 0.5
Q0.2 ( )
ệ LDI 0.0 LPS LDI O I ALD = Q 0.0 LRD LDI O I ALD = Q 0.1 LPP 0.5 A I = Q 0.2
174
BMC-K.DIENTU
174
7/16/14 7/16/14 10:26:11 AM 10:26:11 AM
Chú ý:
ở
ươ
c v i trên không so n th o đ ả ượ ớ ạ c dùng đ mô t ả ể ỉ ượ ng ng. ng trình STL t ươ ứ ộ ắ
ả
S đ LAD ơ ồ ph n m m hi n có, nó ch đ ệ ề ầ m ch logic c a ch ủ ạ Khi dùng các l nh LPS, LRD, LPP b t bu c ph i vi
ệ t trong STL.
ế
175
BMC-K.DIENTU
175
7/16/14 7/16/14 10:26:11 AM 10:26:11 AM
4.5.5. Các l nh ti p đi m đ c bi
ệ
ế
ể
ặ
t ệ
176
BMC-K.DIENTU
176
7/16/14 7/16/14 10:26:11 AM 10:26:11 AM
4.5.6 Các l nh so sánh ệ
177
BMC-K.DIENTU
177
7/16/14 7/16/14 10:26:11 AM 10:26:11 AM
4.5.6 Các l nh so sánh ệ
178
BMC-K.DIENTU
178
7/16/14 7/16/14 10:26:11 AM 10:26:11 AM
4.5.7. Lâp trinh s dung R le th i gian (Timer)
ử
ơ
ờ
̣ ơ
ờ
̣ ̀ ̣
ớ
́ ̀
V i S7-200 co 2 loai r le th i gian la: R le th i gian không nh ki hiêu: TON. R le th i gian co nh ki hiêu: TONR ớ
ớ ơ ơ
́ ̣
ờ
ờ
́ ́ ̣
c tinh t
ớ n lên t
khi đâu vao co s
ờ ờ ớ ơ ừ
ừ
ượ
́ ̀
̉ ơ
ờ ờ
́ ̀ ̀ ́
xoa vê 0 vi vây đâu ra d
ờ
́ ̣ ̀ ̀ ̣ ̣ ̀ ́ ̣
ờ
́ ̀ ̀ ̣ ̀
̣ ̣ ̣ ́ ̀ ̀
̀ ượ
̀ ̣ ́ ̣ ̀ ́ ̣ ̣ ̀ ̀
̣ ̣ ̣ ́ ̀ ̀
V i r le th i gian không nh TON th i gian băt đâu 0 1. Nêu th i gian đ ́ ườ tin hiêu vao tôn tai nho h n th i gian đăt thi sô liêu th i gian ờ i t c th i trên thanh ghi 16 bit t ướ ự ứ dang bit không lât trang thai, con khi th i gian con khi th i ờ gian tôn tai tin hiêu đâu vao l n h n tin hiêu đăt thi đâu ra ̀ ớ ơ c xoa đi khi khi đâu vao 0 1 va đ dang bit lât trang thai t ́ ừ băng 0 vi vây đê xoa r le th i gian dang nay co thê dung tin ờ ́ ơ hiêu vao vê 0 hoăc dung lênh reset khi tin hiêu vao 0 vê 0.
̀ ̀ ̣ ̉ ̣ ̀ ́ ̉ ̀ ́
179
̣ ̀ ̀ ̣ ̀ ̣ ́ ̣ ̀ ̀
BMC-K.DIENTU
179
7/16/14 7/16/14 10:26:11 AM 10:26:11 AM
R le th i gian co nh ki hiêu: TONR
ớ
ờ
ơ
V i loai TONR khi co s
n lên cua tin hiêu vao thi
ớ
́ ườ
́ ́ ̣
c kich băt đâu tinh th i gian. Khi tin hiêu vao mât ma
r le đ ơ
ượ
ờ
̣ ̉ ́ ̣ ̀ ̀
gia tri đêm đ
c nho h n gia tri đăt thi sô đêm luc tr
c
ượ
̉ ơ
ướ
́ ́ ̀ ́ ́ ̣ ̀ ́ ̀
đ
c l u gi
lai đên khi co s
n lên tiêp theo la đ
c đêm
ượ ư
ữ
́ ườ
̀ ượ
́ ̣ ́ ́ ̣ ̣ ̀ ́ ́ ́
gia tri tr
c tăng lên đên khi gia tri đêm đ
c l n h n
t ừ
̣ ướ
ượ ớ ơ
̣ ́ ́ ́
hoăc băng gia tri đăt đâu ra bit lât trang thai vi vây sô đêm liên
́ ́ ́ ̣ ́
tuc đ
c tich luy do đo băt buôc phai s dung lênh reset đê
̣ ượ
̉ ử
̣ ̀ ́ ̣ ̣ ̀ ̣ ̣ ́ ̀ ̣ ́ ́
xoa.́
180
́ ̃ ́ ́ ̣ ̣ ̣ ̉
BMC-K.DIENTU
180
7/16/14 7/16/14 10:26:11 AM 10:26:11 AM
Ngoai ra con đ
c chê tao cac R le th i gian co đô phân giai khac nhau
̀ ượ
ờ
ơ
va cung co đia chi cu thê.
̀ ́ ̣ ́ ́ ̣ ̉ ́
Đô phân giai: 1ms
̀ ̃ ́ ̣ ̉ ̣ ̉
Đô phân giai: 10ms
̣ ̉
Đô phân giai: 100ms
̣ ̉
̣ ử
ự
ờ
̣ ̉
nhân v i đô phân giai vi vây sai sô xay ra l n nhât băng đô phân giai.
Muôn xac đinh th i gian th c ta lây sô đêm đăt tai c a ki hiêu la: PT ớ
ớ
́ ́ ̣ ́ ́ ́ ̣ ́ ̣ ̀
Sô đêm th i gian
c a PT co thê la băng hăng sô đăt tr
c do ch
ng
ờ
ở ử
̣ ướ
ươ
̣ ̉ ̀ ̣ ́ ̉ ́ ̀ ̣ ̉
t qua 32767. Ngoai ra sô đêm
c v ượ ượ
́ ́ ́ ̉ ̀ ̀ ̀ ́
cac bô nh 16 bit.VD: VW20; IW0, TW, CW…
trinh ki hiêu la K. Nh ng gia tri đăt không đ ư th i gian co thê chuyên t ̉ ừ
ờ
ớ
̀ ́ ̣ ̀ ́ ̣ ̣ ́ ̀ ́ ́
181
́ ̉ ́ ̣
BMC-K.DIENTU
181
7/16/14 7/16/14 10:26:11 AM 10:26:11 AM
Ví d :ụ
182
BMC-K.DIENTU
182
7/16/14 7/16/14 10:26:11 AM 10:26:11 AM
183
BMC-K.DIENTU
183
7/16/14 7/16/14 10:26:11 AM 10:26:11 AM
184
BMC-K.DIENTU
184
7/16/14 7/16/14 10:26:11 AM 10:26:11 AM
4.5.8. Lâp trinh s dung b đ m (Counter)
ộ ế
ử
185
̣ ̀ ̣
BMC-K.DIENTU
185
7/16/14 7/16/14 10:26:11 AM 10:26:11 AM
4.5.8. Lâp trinh s dung b đ m (Counter)
ộ ế
ử
186
̣ ̀ ̣
BMC-K.DIENTU
186
7/16/14 7/16/14 10:26:12 AM 10:26:11 AM
4.5.8. Lâp trinh s dung b đ m (Counter)
ộ ế
ử
187
̣ ̀ ̣
BMC-K.DIENTU
187
7/16/14 7/16/14 10:26:12 AM 10:26:12 AM
4.5.8. Lâp trinh s dung b đ m (Counter)
ộ ế
ử
188
̣ ̀ ̣
BMC-K.DIENTU
188
7/16/14 7/16/14 10:26:12 AM 10:26:12 AM
4.5.9. Các l nh làm vi c v i s h c ệ ớ ố ọ
ệ
189
BMC-K.DIENTU
189
7/16/14 7/16/14 10:26:12 AM 10:26:12 AM
4.5.9. Các l nh làm vi c v i s h c ệ ớ ố ọ
ệ
190
BMC-K.DIENTU
190
7/16/14 7/16/14 10:26:12 AM 10:26:12 AM
ệ
4.5.9. Các l nh làm vi c v i s h c ệ ớ ố ọ 4.5.9. Các l nh làm vi c v i s h c ệ ớ ố ọ
ệ
191
BMC-K.DIENTU
191
7/16/14 7/16/14 10:26:12 AM 10:26:12 AM
192
BMC-K.DIENTU
192
7/16/14 7/16/14 10:26:12 AM 10:26:12 AM
4.5.9. Các l nh làm vi c v i s h c ệ ớ ố ọ
ệ
193
BMC-K.DIENTU
193
7/16/14 7/16/14 10:26:12 AM 10:26:12 AM
4.5.9. Các l nh làm vi c v i s h c ệ ớ ố ọ
ệ
194
BMC-K.DIENTU
194
7/16/14 7/16/14 10:26:12 AM 10:26:12 AM
4.5.10. L nh tăng, gi m n i dung ô nh
ộ
ệ
ả
ớ
195
BMC-K.DIENTU
195
7/16/14 7/16/14 10:26:12 AM 10:26:12 AM
4.5.10. L nh tăng, gi m n i dung ô nh
ộ
ệ
ả
ớ
196
BMC-K.DIENTU
196
7/16/14 7/16/14 10:26:12 AM 10:26:12 AM
4.5.10. L nh tăng, gi m n i dung ô nh
ộ
ệ
ả
ớ
197
BMC-K.DIENTU
197
7/16/14 7/16/14 10:26:13 AM 10:26:13 AM
4.5.11. Các l nh d ch chuy n ô nh
ệ
ể
ị
ớ
198
BMC-K.DIENTU
198
7/16/14 7/16/14 10:26:13 AM 10:26:13 AM
4.5.11. Các l nh d ch chuy n ô nh
ệ
ể
ị
ớ
199
BMC-K.DIENTU
199
7/16/14 7/16/14 10:26:13 AM 10:26:13 AM
4.5.12. Đ ng h th i gian th c ự
ồ ờ
ồ
200
BMC-K.DIENTU
200
7/16/14 7/16/14 10:26:13 AM 10:26:13 AM
4.5.12. Đ ng h th i gian th c ự
ồ ờ
ồ
201
BMC-K.DIENTU
201
7/16/14 7/16/14 10:26:13 AM 10:26:13 AM
ự
ọ
ể
ả
ặ
ắ
ệ ố Bài 5: L a ch n, l p đ t, ki m tra và b o trì h th ng
5.1. Xem xét s kh thi ự ả
5.2. Trình t thi t k h th ng ự ế ế ệ ố
PLC
5.3. T ch c b trí ph n c ng ố ứ ứ ầ ổ
h th ng ệ ố
ng trình 5.4. Ch y th ch ạ ử ươ
BMC-K.DIENTU
202
202
7/16/14 7/16/14 10:26:13 AM 10:26:13 AM
5.5. L p tài li u cho h th ng ệ ố ệ ậ
5.6. B o trì h th ng PLC ệ ố ả
5.1. Xem xét s kh thi
ự ả
203
BMC-K.DIENTU
203
7/16/14 7/16/14 10:26:13 AM 10:26:13 AM
5.1. Xem xét s kh thi
ự ả
204
BMC-K.DIENTU
204
7/16/14 7/16/14 10:26:13 AM 10:26:13 AM
5.1. Xem xét s kh thi
ự ả
205
BMC-K.DIENTU
205
7/16/14 7/16/14 10:26:14 AM 10:26:14 AM
5.1. Xem xét s kh thi
ự ả
206
BMC-K.DIENTU
206
7/16/14 7/16/14 10:26:14 AM 10:26:14 AM
5.1. Xem xét s kh thi
ự ả
207
BMC-K.DIENTU
207
7/16/14 7/16/14 10:26:14 AM 10:26:14 AM
5.2. Trình t
t k h th ng PLC
thi
ự ế ế ệ ố
208
BMC-K.DIENTU
208
7/16/14 7/16/14 10:26:14 AM 10:26:14 AM
5.2. Trình t
t k h th ng PLC
thi
ự ế ế ệ ố
209
BMC-K.DIENTU
209
7/16/14 7/16/14 10:26:14 AM 10:26:14 AM
5.2. Trình t
t k h th ng PLC
thi
ự ế ế ệ ố
210
BMC-K.DIENTU
210
7/16/14 7/16/14 10:26:14 AM 10:26:14 AM
5.3. Thi
ng trình trên PLC
t k ch ế ế ươ
211
BMC-K.DIENTU
211
7/16/14 7/16/14 10:26:14 AM 10:26:14 AM
5.4. T ch c b trí ph n c ng h th ng
ổ ứ ố
ầ ứ
ệ ố
212
BMC-K.DIENTU
212
7/16/14 7/16/14 10:26:14 AM 10:26:14 AM
5.4. T ch c b trí ph n c ng h th ng
ổ ứ ố
ầ ứ
ệ ố
213
BMC-K.DIENTU
213
7/16/14 7/16/14 10:26:14 AM 10:26:14 AM
5.4. T ch c b trí ph n c ng h th ng
ổ ứ ố
ầ ứ
ệ ố
214
BMC-K.DIENTU
214
7/16/14 7/16/14 10:26:14 AM 10:26:14 AM
ng trình
5.5. Ch y th ch ạ
ử ươ
215
BMC-K.DIENTU
215
7/16/14 7/16/14 10:26:14 AM 10:26:14 AM
5.6. L p tài li u cho h th ng ệ
ệ ố
ậ
216
BMC-K.DIENTU
216
7/16/14 7/16/14 10:26:15 AM 10:26:15 AM
Bài 6: B đi u khi n PLC S7-300
ộ ề
ể
i thi u ph n m m SIMATIC STEP 7
ề
ệ ề ố ượ ệ
i thi u v PLC – S7-300 ng ầ
i thi u ph n m m SIMATIC STEP 7
ệ
ề
ầ
ứ ữ ậ
6.1. Gi ớ 6.2. Vùng đ i t 6.3. Gi ớ Version 5.4 6.4. Gi ớ PLCSIM 5.3ps1 6.5. C u hình c ng ấ 6.6. Ngôn ng l p trình 6.7. L p trình m t s l nh c b n ơ ả ộ ố ệ
ậ
BMC-K.DIENTU
217
7/16/14 10:26:15 AM
i thi u v PLC S7-300 ớ ệ ề
6.1. Gi 6.1.1. CÊu t¹o cña hä PLC- S 7- 300
BMC-K.DIENTU
218
7/16/14 10:26:15 AM
PLC Step 7-300 thuéc hä Simatic do h·ng Siemens s¶n xuÊt. §©y lµ lo¹i PLC ®a khèi. CÊu t¹o c¬ b¶n cña lo¹i PLC nµy lµ mét ®¬n vÞ c¬ b¶n (chØ ®Ó xö lý) sau ®ã ghÐp thªm c¸c module më réng vÒ phÝa bªn ph¶i, cã c¸c module më réng tiªu
chuÈn.
6.1.1.1. §¬n vÞ c¬ b¶n
§¬n vÞ c¬ b¶n cña PLC S7-
300 nh h×nh sau:
BMC-K.DIENTU
219
7/16/14 10:26:15 AM
BMC-K.DIENTU
220
7/16/14 10:26:15 AM
BMC-K.DIENTU
221
7/16/14 10:26:15 AM
i CPU. ỗ
ở
ổ
ừ
BMC-K.DIENTU
222
7/16/14 10:26:15 AM
ng 1. Các đèn báo + Đèn SF: báo l + Đèn BAF: Báo ngu n c qui. ồ ắ + Đèn DC 5v: Báo ngu n 5v. ồ + Đèn RUN: Báo ch đ PLC ế ộ đang làm vi c.ệ + Đèn STOP: Báo PLC đang ch đ d ng. ế ộ ừ 2. Công t c chuy n đ i ch đ ế ộ ể ắ + RUN-P: Ch đ v a ch y v a ạ ế ộ ừ s a ch ử
ươ trình.
+ RUN: Đ a PLC vào ch đ ế ộ ư
làm vi c.ệ
+ STOP: Đ PLC ch đ ngh . ể ở ế ộ ỉ
ị ị ỉ
ng trình thì gi
+ MRES: V trí ch đ nh ch đ ế ộ ng trình trong CPU. xoá ch ươ Mu n xoá ch ố ề ị ấ ể
ấ
ấ ạ ả
ộ ầ ữ ể
ế ả
BMC-K.DIENTU
223
7/16/14 10:26:15 AM
ữ ươ nút b m v v trí MRES đ đèn STOP nh p nháy, khi thôi không i nh p nháy thì nh tay. Làm l nhanh m t l n n a (không đ ý đèn STOP) n u ế đèn vàng nháy nhi u ề l n là xong, n u không thì ph i làm ầ i.ạ l
6.1.2. Các ki u modul
ể Tuỳ theo quá trình t
ầ
ỏ ố ượ ả ắ
ở ộ ợ ư ạ ể ố
ỗ
ố
BMC-K.DIENTU
224
7/16/14 10:26:15 AM
đ ng hoá ự ộ ng đ u vào và đ u ra đòi h i s l ầ ta ph i l p thêm bao nhiêu module m r ng cũng nh lo i module cho phù h p. T i đa có th gá thêm 32 module vào ra trên 4 panen (rãnh), trên m i panen ngoài module ngu n, CPU và module ghép n i ồ c 8 các module v bên còn gá đ ng Step 7-300 s d ng ph i. Th ề ử ụ ượ ườ ả
các module sau:
+ Module ngu n PS (3 lo i: ạ ồ
2A,3A,5A)
+ Module ghép n i IM (Intefare ố
Module):
ệ
+ Module tín hi u SM (Signal Module):
- Vào s : 8 kênh, 16 kênh, 32 ố
kênh.
ố
- Ra s : 8 kênh, 16 kênh, 32 kênh. - Vào, ra s : 8 kênh vào 8 kênh ra, ố
ng t : 2 kênh, 4 kênh, 8 - Vào t 16 kênh vào 16 kênh ra. ự ươ
kênh.
BMC-K.DIENTU
225
7/16/14 10:26:15 AM
- Ra t ng t : 2 kênh, 4 kênh, 8 ươ ự
kênh.
- Vào, ra t ng t : 2 kênh vào 2 ươ ự
kênh ra,
4 kênh vào 4 kênh ra.
+ Module hàm (Function Module).
ế ố ộ
- Đ m t c đ cao. - Truy n thông CP 340, CP340-1, ề
ề ể
CP341. + Module đi u khi n (Control Module):
ể ể ể
BMC-K.DIENTU
226
7/16/14 10:26:15 AM
- Module đi u khi n PID. ề - Module đi u khi n Fuzzy. ề - Module đi u khi n rô bot. ề - Module đi u khi n đ ng c ơ ề ể ộ
b c.ướ
- Module đi u khi n đ ng c ể ề ộ ơ
Servo.
ị
ỉ ầ
ư ộ ờ
ộ ố
ị
6.1.3. Đ a ch và gán đ a ch ỉ Trong PLC có nh ng b ph n đ ượ ữ
ớ
ộ ủ ví dụ: T1, C32... ầ ị
c a module trên
ỉ ố ủ
v trí gá ị
ộ
ị
ọ
module ch c năng có cách gán đ a ch gi ng nhau. ứ Đ a ch ph thu c vào ụ ỉ Panen. ỗ ề
ủ
ầ
ố
Ch gá module trên panen g i là khe (Slot), các khe đ u có đánh s , khe s 1 là khe đ u tiên c a và ố c th ti p t c. ứ ế ế ụ
ị ỉ c gán đ a ch ỉ ị ậ ộ đ n nh b th i gian (T), b đ m (C)... ch c n m t ơ ộ ế ch cái đó kèm theo m t s là đ , ữ Các đ a ch đ u vào và đ u ra cùng v i các ỉ ầ
BMC-K.DIENTU
227
7/16/14 10:26:15 AM
ỉ ị ố:
ạ ộ ị
ỉ
, Đ a ch vào ra trên module s Khi gá module s vào, ra lên m t ố c m ng đ a khe nào l p t c nó đ ượ ậ ứ ch byte c a khe đó, m i khe có 4 ỗ ủ byte đ a ch . ỉ ị ỗ ỗ
ộ
ế ỉ ị
ầ ề ỉ ủ ị ố
ủ ỉ ị ị
BMC-K.DIENTU
228
7/16/14 10:26:15 AM
ứ ị
Trên m i module thì m i đ u vào, ra là m t kênh, các kênh đ u có đ a ch bit là 0 đ n 7. Đ a ch c a ị m i đ u vào, ra là s ghép c a đ a ỗ ầ ch byte và đ a ch kênh, đ a ch byte ỉ ỉ c, đ a ch kênh đ ng sau, đ ng tr ỉ ứ ướ gi a hai s có d u ch m. ố ữ ấ ấ
Khi module gá trên khe thì đ a ch ị ỉ
đ c tính t byte đ u c a khe, các ượ ừ ầ ủ
đ u vào và ra c a m t khe có cùng ủ ầ ộ
đ a ch ỉ hình 7.2. ị
ị ỉ
IM
PS
Rãnh 0
Đ n ơ v c ị ơ b nả
0.0 1.0 2.0 3.0 0.1 1.1 2.1 3.1 : : : : 0.7 1.7 2.7 3.7
28.0 29.0 30.0 31.0 28.1 29.1 30.1 31.1 : : : : 28.7 28.7 30.7 31.7
Byte s : 3235 ... 6063
ố
IM
Rãnh 1
IM
Byte s : 64 67 ... 9295 ố Rãnh 2
Byte s : 9699 ... 124127
ố
IM
Rãnh 3
Hình 7.2: Đ a ch khe và kênh trên module s
ỉ
ị
ố
Đ a ch byte và đ a ch kênh nh ư ị ỉ Khe s : 1 2 3 4 5 ... 11 ố hình 7.2. Byte s : 03 47 ... 2831 ố
BMC-K.DIENTU
229
7/16/14 10:26:15 AM
Ví dụ:
ầ ầ
ố ỉ ị
ể ượ
2 đ u ra s gá Module 2 đ u vào, vào khe s 5 rãnh 0 có đ a ch là ố I4.0, I4.1 và Q4.0, Q4.1. Module s có th đ ố ấ c gá trên b t kỳ khe nào trên panen c a PLC. ủ
BMC-K.DIENTU
230
7/16/14 10:26:15 AM
ỉ
ị ng t , Đ a ch vào ra trên module t ươ ự
Trong PLC S7-300 ng ườ
ộ
ộ ớ ị
có th đ ng t ự ấ
BMC-K.DIENTU
231
7/16/14 10:26:15 AM
i ta dùng 16 bit (m t word) cho m t kênh. ộ kênh v i đ a ch đ u M t khe có 8 ỉ ầ (byte tiên là PIW256 ho c PQW256 ặ 256 và 257) cho đ n PIW766 ho c ặ ế PQW766 nh ư hình 3.45. Module c gá vào b t t ể ượ ươ kỳ khe nào trên panen c a PLC, các ủ cũng có tr ng khe tr ng bao gi ờ ạ ố
thái tín hi u “0”. ệ
ng t Ví dụ: M t module t ộ ươ ự 2 vào,
1 ra gá vào khe s 6 rãnh 0 có đ a ố ị
ch là PIW288, PIW290, PQW288. ỉ
Khe s : 1 2 3 4 5 ...
11
ố
IM
PS
Đ n v ị ơ c b n ơ ả
256 … 271
368 … 383
Rãnh 0
IM
Rãnh 1
384 ... 399
496 ... 511
IM
Rãnh 2
512 ... 527
624 … 639
IM
Rãnh 3
640 ... 655
752 … 767
ng
ỉ ủ
ị
ươ
Hình 7.3: Đ a ch c a module t tự
BMC-K.DIENTU
232
7/16/14 10:26:15 AM
6.2. Vùng đ i t
ng
ố ượ /6.2.1. Các vùng nhớ
TT
Tªn tham sè
i
Vïng tham sè
Di n gi ễ
ả
ĐÇu vµo bit
1
I
0.0 ... 65535.7
2
IB
0 ... 65535
3
IW
0 ... 65534
4
ID
0 ... 65532
ĐÇu vµo byte ĐÇu vµo từ ĐÇu vµo từ ĐÇu ra bit
5 Q
0.0 ... 65535.7
ĐÇu ra byte
6 QB
0 ... 65535
7 QW
0 ... 65534
ĐÇu ra từ ĐÇu ra t
8 QD
0 ... 65532
képừ Nhí néi d¹ng bit
9 M
0.0 ... 255.7
Nhí néi d¹ng byte
10 MB
0 ... 255
Nhí néi d¹ng tõ
11 MW
0 ... 254
12 MD
kép
Nhí néi d ng t
0 ... 252
ạ
13
PIB
0 ... 65535
14
PIW
0 ... 65534
PID
ừ Vïng ®Öm ®Çu vµo d¹ng byte Vïng ®Öm ®Çu vµo d¹ng từ Vïng ®Öm ®Çu vµo d¹ng t
0 ... 65532
képừ
BMC-K.DIENTU
233
15 7/16/14 10:26:15 AM
6.2.1. Các vùng nhớ
16
PQB
Vïng ®Öm ®Çu ra d¹ng byte
0 ... 65535
17
PQW
0 ... 65534
Vïng ®Öm ®Çu ra d¹ng từ
18
PQD
Vïng ®Öm ®Çu ra d¹ng t
0 ... 65532
képừ
19
T
0 ... 255
Bé th i gian ờ
20 C
0 ... 255
Bé ® mế
21 DBX
0.0 ... 65535.7
Khèi d liữ Öu kiÓu BD d¹ng bit
22 DBB
0 ... 65535
Khèi d liữ Öu kiÓu BD d¹ng byte
23 DBW
0 ... 65534
Khèi d liữ Öu kiÓu BD d¹ng từ
24 DBD
0 ... 65532
Khèi d liữ Öu kiÓu BD d¹ng t
képừ
25 DIX
0.0 ... 65535.7
Khèi d liữ Öu kiÓu BI d¹ng bit
26 DIB
0 ... 65535
Khèi d liữ Öu kiÓu BI d¹ng byte
27 DIW
0 ... 65534
Khèi d liữ Öu kiÓu BI d¹ng từ
28 DID
0 ... 65532
Khèi d liữ Öu kiÓu BI d¹ng t
képừ
29
L
0.0 ... 65535.7
Vïng d liữ Öu t¹m th i dờ ¹ng bit
30
LB
0 ... 65535
Vïng d liữ Öu t¹m th i dờ ¹ng byte
31
LW
0 ... 65534
Vïng d liữ Öu t¹m th i dờ ¹ng từ
32
LD
képừ
Vïng d liữ Öu t¹m th i dờ ¹ng t BMC-K.DIENTU
0 ... 65532 234
7/16/14 10:26:15 AM
ố c vi
ầ
ế ề ế
ị
6.2.2. Nh p các h ng s ằ ậ t g m Các h ng s đ ồ ố ượ ằ ph n đ u và tham s đi li n nhau ố ầ t d ng ví dụ B#16#1A là s : (ố vi ạ ng byte, c s 16, giá tr là 1A t ươ ứ
ng c s th p phân là 26 Các s v th i gian đ c vi ơ ố ơ ố ậ ố ề ). ượ ế
BMC-K.DIENTU
235
7/16/14 10:26:15 AM
giây ví t ờ theo các ký hi u: ệ D (Date) ngày_ H (Hours) giờ_ M (minuter) phút_ S (seconds) giây_ MS (milliseconds) dụ mili
2D_23H_10M_50S_13MS là: (2
ngày, 23 gi , 10 phút, 50 giây, 13 ờ
mili giây).
Các ki u vi t h ng s đ c th ể ế ố ượ ằ ể
hi n trên b ng sau ệ ả
6.2.2. Nh p các h ng s ậ ằ ố
Lo ¹i Bit
C¬ s è
PhÇn ®Çu
Ph¹m vi tham sè
Byte
8
16
B#16#...
0 … FF
16
Từ
2#... W#16#... C# B#...
2 16 BCD 10 kh«ng d uấ
0 … 1111_1111_1111_1111 0 … FFFF 0 … 999 (0,0) …(255,255)
32
T ừ kép
2#... DW#16#... B#...
2 16 10 kh«ng d uấ
0 … 1111_1111_1111_1111_ 1111_1111_1111_1111 0000_0000 … FFFF_FFFF (0.0.0.0) …(255.255.255.255)
16
Có d uấ
(kh«ng có)
-32768 … 32767
32
L#...
Có d uấ
-2147483648 … +2147483647
Sè thùc Sè thùc
BMC-K.DIENTU
236
7/16/14 10:26:15 AM
32
(Không có)
ả
L n h n 3,402823 e+38 ớ Nh h n 1,175495e-38
S ố th c ự
D u ph y ấ đ ngộ
ơ ỏ ơ
Th i ờ gian
16 32
S5T#..... T#...
ờ ấ
0H_0M_0S_10MS … 2H_46M_30S_0MS -24D_20H_31M_23S_648MS … 24D_20H_31M_23S_647MS
Gi _phút_ gi y_miligiây Ngày_gi _ờ phút_giây_ miligiây
D#...
1990-1-1 … 2168-12-31
Ngày
Năm-tháng- ngày
32 Gi
TOD#...
0:0:0.0 … 23:59:59.999
ờ
:phút: giây.ngày
T. gian c a ủ ngày
8
‘....’
Vi
t các ký t
nh ‘HA’
ế
ự ư
Ký tự
6.2.2. Nh p các h ng s ậ ằ ố
BMC-K.DIENTU
237
7/16/14 10:26:15 AM
6.3. Gi
i thi u ph n m m SIMATIC STEP 7
ớ
ề
ệ
ầ
BMC-K.DIENTU
238
7/16/14 10:26:15 AM
BMC-K.DIENTU
239
7/16/14 10:26:15 AM
BMC-K.DIENTU
240
7/16/14 10:26:15 AM
BMC-K.DIENTU
241
7/16/14 10:26:15 AM
BMC-K.DIENTU
242
7/16/14 10:26:15 AM
BMC-K.DIENTU
243
7/16/14 10:26:15 AM
BMC-K.DIENTU
244
7/16/14 10:26:15 AM
BMC-K.DIENTU
245
7/16/14 10:26:16 AM
BMC-K.DIENTU
246
7/16/14 10:26:16 AM
BMC-K.DIENTU
247
7/16/14 10:26:16 AM
BMC-K.DIENTU
248
7/16/14 10:26:16 AM
BMC-K.DIENTU
249
7/16/14 10:26:16 AM
BMC-K.DIENTU
250
7/16/14 10:26:16 AM
BMC-K.DIENTU
251
7/16/14 10:26:16 AM
BMC-K.DIENTU
252
7/16/14 10:26:16 AM
6.4. Gi
i thi u ph n m m SIMATIC STEP 7
ớ
ệ
ầ
ề PLCSIM 5.3ps1
BMC-K.DIENTU
253
7/16/14 10:26:16 AM
6.5. C u hình c ng
ứ
ấ
BMC-K.DIENTU
254
7/16/14 10:26:16 AM
6.5. C u hình c ng
ứ
ấ
BMC-K.DIENTU
255
7/16/14 10:26:16 AM
6.5. C u hình c ng
ứ
ấ
BMC-K.DIENTU
256
7/16/14 10:26:16 AM
6.5. C u hình c ng
ứ
ấ
BMC-K.DIENTU
257
7/16/14 10:26:16 AM
6.5. C u hình c ng
ứ
ấ
BMC-K.DIENTU
258
7/16/14 10:26:16 AM
6.5. C u hình c ng
ứ
ấ
BMC-K.DIENTU
259
7/16/14 10:26:17 AM
6.5. C u hình c ng
ứ
ấ
BMC-K.DIENTU
260
7/16/14 10:26:17 AM
6.5. C u hình c ng
ứ
ấ
BMC-K.DIENTU
261
7/16/14 10:26:17 AM
6.5. C u hình c ng
ứ
ấ
BMC-K.DIENTU
262
7/16/14 10:26:17 AM
6.5. C u hình c ng
ứ
ấ
BMC-K.DIENTU
263
7/16/14 10:26:17 AM
6.5. C u hình c ng
ứ
ấ
BMC-K.DIENTU
264
7/16/14 10:26:17 AM
6.5. C u hình c ng
ứ
ấ
BMC-K.DIENTU
265
7/16/14 10:26:17 AM
6.5. C u hình c ng
ứ
ấ
BMC-K.DIENTU
266
7/16/14 10:26:17 AM
6.5. C u hình c ng
ứ
ấ
BMC-K.DIENTU
267
7/16/14 10:26:17 AM
6.5. C u hình c ng
ứ
ấ
BMC-K.DIENTU
268
7/16/14 10:26:17 AM
ữ ậ
ng trình S7- ươ
6.6. Ngôn ng l p trình 6.6.1. C u trúc ch ấ 300
Các ch ươ
ặ ể c vi ố
ơ
ươ Ch
ơ ệ ượ ả
BMC-K.DIENTU
269
7/16/14 10:26:17 AM
ố
ng trình đi u khi n v i ớ ề t PLC S7-300 có th đ ế ở ể ượ d ng đ n kh i ho c đa kh i. ố ơ ạ ng trình đ n kh i Ch ố ng trình đ n kh i ch vi t ỉ ế ươ ố đ ng đ n ơ ự ộ t tu n t ế ầ ự ng t ch ươ ế i ta dùng kh i ố cho các công vi c t gi n, các l nh đ c vi ệ trong m t kh i. Khi vi ộ trình đ n kh i ng ố ườ ơ
OB1. B PLC quét kh i theo ộ ố
ch ng trình, sau khi quét đ n l nh ươ ế ệ
cu i cùng nó quay tr l i l nh đ u ở ạ ệ ầ ố
tiên.
Ch
ầ
ố ươ
ươ ự
ể
ọ ố ể
ế
BMC-K.DIENTU
270
7/16/14 10:26:17 AM
ự
ng trình đa kh i (có c u trúc) ấ ố ươ đ ng hoá ph c Khi nhi m v t ứ ụ ự ộ ệ t p ng ng trình i ta chia ch ươ ườ ạ đi u khi n ra thành t ng ph n ừ ể ề ng trình có riêng g i là kh i. Ch ọ th x p l ng kh i này vào kh i ố ố ồ ể ế ng trình đang th c hi n kia. Ch ệ ở kh i này có th dùng l nh g i kh i ố ệ ố đ sang làm vi c v i kh i khác, ớ ệ sau khi đã k t thúc công vi c ệ ở kh i m i nó quay v th c hi n ề ố ệ ng trình đã t m d ng ti p ch ở ạ ế ớ ươ ừ
kh i cũ. ố
Các kh i đ c x p thành l p. ố ượ ớ M i ỗ ế
: kh i cóố
+ Đ u kh i ố g m tên kh i, s hi u ố ệ ầ ố ồ
kh i và xác đ nh chi u dài kh i. ề ố ố ị
+ Thân kh i:ố ể ệ ộ ố
Th hi n n i dung kh i và đ ạ
ệ ừ ả
ượ
ệ
BMC-K.DIENTU
271
7/16/14 10:26:17 AM
ưở
c ượ chia thành đo n (Segment) th c ự đ ng hi n t ng công đo n c a t ạ ủ ự ộ i bao hoá s n xu t. M i đo n l ạ ạ ỗ ấ g m m t s dòng l nh ph c v ụ ụ ệ ộ ố ồ i bài toán logic. K t qu vi c gi ả ế ả ệ c g i vào c a phép toán logic đ ử ủ RLO (Result of logic operation). Vi c phân chia ch ng trình thành ươ ng đ n nh h các đo n cũng ả ạ RLO. Khi b t đ u m t đo n m i ạ ộ ắ ầ ế ớ
thì t o ra m t giá tr RLO m i, ạ ớ ộ ị
khác v i giá tr RLO c a đo n ủ ạ ớ ị
tr c. ướ
+ K t thúc kh i: ố ế
Ph n k t thúc kh i là l nh k t ế ế ệ ầ ố
thúc kh i ố BEU.
ố ch c ứ OB (Organisation
Các lo i kh i: ạ * Kh i t ố ổ Block)
ươ
ng ch c vi c ệ
ự
ươ
BMC-K.DIENTU
272
7/16/14 10:26:17 AM
Kh i t ch c qu n lý ch ứ ố ổ ả trình đi u khi n và t ổ ể ề ứ ng trình. th c hi n ch ươ ệ (Functions) * Hàm s FCố ng Kh i hàm s FC là m t ch ộ ố ố trình do ng i s d ng t o ra ho c ặ ạ ườ ử ụ có th s d ng các hàm chu n s n ể ử ụ ẩ ẵ có c a SIEMENS. ủ
* Kh i hàm ố ố
t ệ ng ng FB (Function Block) Kh i hàm là lo i kh i đ c bi ạ ươ ườ
ố ặ dùng đ l p trình các ph n ch ầ ể ậ trình đi u khi n tái di n th ễ ể ề t ph c t p. xuyên ho c đ c bi ứ ạ ặ ặ ố ể
ệ
ườ ử ụ ể ạ
BMC-K.DIENTU
273
7/16/14 10:26:17 AM
ớ
ệ Có th gán tham s cho các kh i ố đó và chúng có m t nhóm l nh m ở ộ r ng. ộ i s d ng có th t o ra các Ng kh i hàm m i cho mình, có th s ể ử ố d ng các kh i hàm s n có c a ủ ụ ẵ ố
SIEMENS.
DB ố ữ ệ
ầ ng ươ
ữ ệ ố
ố ữ ệ
BMC-K.DIENTU
274
7/16/14 10:26:17 AM
ộ
ố ữ ệ có hai lo i làạ * Kh i d li u: + Kh i d li u dùng chung (Shared Data Block) Kh i d li u dùng chung l u tr ư ữ ố ữ ệ t cho các d li u chung c n thi ế ữ ệ vi c x trình đi u lý ch ề ử ệ khi n.ể + Kh i d li u riêng DI (Instance Data Block) Kh i d li u dùng riêng l u tr các ữ ng trình d li u riêng cho m t ch ữ ệ ng trình nào đó cho vi c x lý ch ư ươ ươ ệ ử
đi u khi n. ể ề
Ngoài ra trong PLC S7-300 còn hàm
h th ng SFC (System Function) và ệ ố
kh i hàm h th ng SFB (System ệ ố ố
Function Block).
ậ ố ệ ộ
6.6.2. L p trình m t s l nh c ơ b nả
Các ch ươ
ể c vi
ng trình đi u khi n v i ớ ề t PLC S7-300 có th đ ế ở ể ượ d ng:ạ ơ
ặ
đ n kh i ố ho c đa kh i. B ng l nh c a ệ ả ố ủ S7 300
BMC-K.DIENTU
275
7/16/14 10:26:17 AM
A. L p trình v i nhóm l nh logic ệ ậ ớ
A
I 0.1
I 0.2
Q1.0 ( )
Hình 7.4: L nh Aệ
I 0.0
I 0.1
I 0.2
Q1.0 ( )
ạ 1. L nh ệ L p trình d ng STL. I 0.0
Hình 7.5: L nh AN
ệ
AN
BMC-K.DIENTU
276
7/16/14 10:26:17 AM
ậ AI 0.0 AI 0.1 AI 0.2 = Q1.0 2. L nh ệ AI 0.0 AN I 0.1 AI 0.2 = Q1.0
I 0.0
Q1.0 ( )
I 0.1
I 0.2
Hình 7.6: L nh Oệ
I 0.0
Q1.0 ( )
I 0.1
I 0.2
ệ
Hình 7.7: L nh ON
BMC-K.DIENTU
277
7/16/14 10:26:17 AM
3. L nh ệ O OI 0.0 OI 0.1 OI 0.2 = Q1.0 4. L nh ệ ON OI 0.0 ON I 0.1 OI 0.2 = Q1.0
5. L nh ệ A và l nh ệ O
I 0.0
I 0.1
Q1.0 ( )
I 0.2
A I 0.0 A I 0.1 O I 0.2 = Q 1.0
6. L nh ệ ( và l nh ệ )
Hình 7.8: L nh OLD
ệ
I 0.0
I 0.1
Q1.0 ( )
I 0.2
A I 0.0 A( O I 0.1 O I 0.2 ) = Q 1.0
ệ
Hình 7.9: L nh ( và l nh ) ệ
BMC-K.DIENTU
278
7/16/14 10:26:17 AM
7. L p trình v i vùng d li u t m th i
ữ ệ ạ
ờ L
Q0.0
I 0.0
I 0.1
( )
I 0.2
0.1 0.2
I 0.3
Q0.1 ( )
I 0.4
0.3 0.4
Q0.2
I 0.5
( )
ớ ậ A I 0.0 = L 20.0 A L 20.0 A( O I O I ) = Q 0.0 A L 20.0 A( O I 0 I ) = Q 0.1 A L 20.0 0.5 A I = Q 0.2
ữ ệ ạ
ậ
ớ
Hình 7.10: L p trình v i vùng d li u t m th i ờ
BMC-K.DIENTU
279
7/16/14 10:26:17 AM
ậ
ớ ộ M
8. L p trình v i bít nh n i ớ Nework 1 A I 0.0
M10.0
= M 10.0
I 0.0
Nework 2 A I 0.1
( )
Q0.0
= M 10.1 A M 10.1 = Q 0.0
I 0.1
M10.1 (# )
( )
O I 1.0 O Q 1.0
)
Q1.0
I 0.3
M10.0
M10.1 I 1.0
( )
Q1.0
Nework 3 A(
A M 10.0 A M 10.1 AN I 1.0 = Q 1.0
ậ
ớ
Hình 7.11: L p trình v i bít nh n i ớ ộ M
BMC-K.DIENTU
280
7/16/14 10:26:17 AM
ờ ậ ệ
ng ề ươ
ờ ể ể
ể ả ạ
B.> L p trình v i nhóm l nh th i ớ gian trình đi u khi n s Ch ử d ng các l nh th i gian đ theo ệ ụ dõi, ki m soát và qu n lý các ho t đ ng có liên quan đ n th i gian. ế
ượ ượ
BMC-K.DIENTU
281
7/16/14 10:26:17 AM
ệ
ờ ộ c kh i Khi m t b th i gian đ ở ộ ộ ờ c n p phát thì giá tr th i gian đ ạ ị ờ vào thanh ghi CV (Current value). Do đó, mu n dùng các l nh th i gian ph i n p giá tr th i gian c n ố ả ạ ị ờ ờ ầ
đ t vào thanh ghi CV tr c khi b ặ ướ ộ
th i gian ho t đ ng. ạ ộ ờ
Có th n p các ki u d li u sau ữ ệ ể ạ ể
dùng cho các l nh th i gian: ệ ờ
th i gian th c ự : ờ li u ệ
: W#16#....
+ D ữ S5T#H_M_S_MS + D ng ạ s nguyên 16 bít ố ( d ng mã BCD). ở ạ
N p th i gian th c
ự : L S5T#10s ị ờ
đ ờ ạ V i l nh trên giá tr th i gian ớ ệ c n p là 10s ượ ạ
BMC-K.DIENTU
282
7/16/14 10:26:17 AM
ờ ạ ạ
N p th igian d ng mã BCD: Ví d :ụ L W#16#2127 Thì s trên s đ ạ ố
c n p vào ẽ ượ thanh ghi CV d ng mã BCD nh ư ạ hình 3.54.
ố 127 (có
0 t ng ươ
BMC-K.DIENTU
283
7/16/14 10:26:17 AM
Trong thanh ghi CV thì: Ba s cu i ch h s : S ỉ ệ ố ố ố 0 đ n 999) th gán t ế ừ ể S đ u ch mã s , có 4 mã: ố ỉ ố ầ ng 0,01s ứ ng ng 0,1s ng ng 1s 1 t 2 t ươ ứ ươ ứ
3 t ng ng 10s ươ ứ
=
ớ ố
127
· D c tính là: V i s đã vào thanh ghi CV nh ư trên thì th i gian đ ờ = s t 1 ượ s 127
ớ ờ ị
15
11
3
0
7
1
0
1
0
1
0
1
0
1
1
0
0
0
0
ậ
(2)
(1)
(7)
(2)
Mã
H s ệ ố
Hình 7.12
V i mã càng nh thì giá tr th i ỏ gian càng chính xác, vì v y nên dùng mã nh .ỏ
BMC-K.DIENTU
284
7/16/14 10:26:17 AM
ộ ủ
ệ
ư ủ ắ ầ ộ ờ
ệ
Trong các b th i gian c a S7- ờ 300 ngoài tín hi u kích thích chính (b t đ u) nh các b th i gian c a các PLC khác, còn có tín hi u kích thích c
ng b c. ứ ưỡ Tín hi u kích thích c ệ
ạ ờ
ủ tín hi u ệ
ứ ỉ
BMC-K.DIENTU
285
7/16/14 10:26:17 AM
ng b c ứ ưỡ đ u i th i gian t cho phép tính l ừ ầ n lên c a tín hi u này. khi có s ệ ườ thích kích Tuy nhiên, ngưỡ c b c ch có giá tr khi tín ị hi u kích thích chính có giá tr 1. ệ ng L nh th c hi n kích thích c ệ ị ưỡ ự ệ
b c (có đi u ki n) là: FR ứ ệ ề FR, l nh ệ
ch có d ng l p trình STL. ỉ ở ạ ậ
B th i gian cũng có th dùng ể ờ ộ
đ xoá. l nh Rệ ể
ở
1. B th i gian xung ộ ờ B th i gian đ ượ ộ ờ i s ủ ạ ườ
ộ ờ ẫ
ế ạ
ớ ố
ề ộ
SP c kh i phát lên i lên c a RLO khi RLO là 1 t 1 thì b th i gian v n duy trì tr ng ạ thái 1 cho đ n khi đ t giá tr đ t ị ặ m i xu ng. Nh ng khi RLO v ề ư không thì b th i gian v không ờ ngay. Có hai ki u l p trình : ể ậ
BMC-K.DIENTU
286
7/16/14 10:26:17 AM
I0.2
<10
>10
I0.1
Q1.0
Th i gian (s)
ờ
10
ồ ờ
ả
Hình 7.13: D ng LAD và gi n đ th i gian ạ l nh SP ki u 1 ể ệ
ệ ể ứ ấ
BMC-K.DIENTU
287
7/16/14 10:26:17 AM
Ki u th nh t có l nh NOP A I 0.1 L S5T#10S SP T 1 A I 0.2 R T 1 NOP 0 NOP 0 A T 1 = Q 1.0 L p trình ậ
ứ ệ
Ki u th hai (không dùng l nh ể NOP) Nework 1:
Hình 7.14: D ng LAD l nh SP ki u 2
ệ
ể
ạ
A I 0.0 L S5T#10S SP T 1 Nework 2:
A T 1
= Q 0.1 Nework 3:
BMC-K.DIENTU
288
7/16/14 10:26:17 AM
A I 0.2 R T 1
2. B th i gian m r ng
SE ở ộ i s ạ ườ
ụ ủ ờ ế
ở ộ ộ ờ B th i gian xung m r ng SE ờ ộ n lên đ c kh i phát lên 1 t ở ượ c a RLO sau đó không ph thu c ộ ủ RLO n a cho đ n khi đ th i gian ữ đ t m i v không. ớ ề ươ ư ộ ờ
ặ Cũng t ở
BMC-K.DIENTU
289
7/16/14 10:26:17 AM
nh b th i gian ng t ự SP, các b th i gian khác cũng ộ ờ luôn có hai ki u l p trình. ể ậ
<10
>10
I0.1
Q1.0
Th i gian (s)
ờ
10
10
Hình 7.15: L nh SE
ệ
L p trình có l nh NOP
BMC-K.DIENTU
290
7/16/14 10:26:17 AM
ệ ậ A I 0.0 L S5T#10S SE T 1 NOP 0 L T 1 T MW 2 LC T 1 T MW 5 A T 1 = Q 0.1
3.B th i gian b t đ u tr
ơ
ắ ầ ủ ễ SD ậ ộ ả
ệ
ộ ờ
ắ ầ ộ ờ Th i gian b t đ u ch m h n so ờ n lên c a RLO m t kho ng v i s ớ ườ b ng th i gian đ t trong l nh. Khi ặ ờ ằ RLO v không thì b th i gian ề cũng b đ t ngay v không. ề ị ặ
BMC-K.DIENTU
291
7/16/14 10:26:17 AM
<10
>10
I0.1
Q1.0
10
10
Th i gian ờ (s)
Hình 7.16: L nh SD
ệ
A I 0.1 L S5T#10S SD T 1 A I 0.2 R T 1 NOP 0 NOP 0 A T 1 = Q 1.0
BMC-K.DIENTU
292
7/16/14 10:26:17 AM
ộ ờ ắ ầ ễ ư
4.B th i gian b t đ u tr l u tr ữ SS
ơ
ậ ộ ắ ầ ủ ả
ằ
ặ ụ ộ
ỉ ề
Th i gian b t đ u ch m h n so ờ n lên c a RLO m t kho ng v i s ớ ườ th i gian b ng th i gian đ t trong ờ ờ l nh và sau đó không ph thu c ệ Nó ch v không khi có RLO n a. ữ l nh xoá R. ệ
BMC-K.DIENTU
293
7/16/14 10:26:17 AM
I0.1
I0.2 Q1.0
10
10
Th i gian ờ (s)
ệ
Hình 7.17: L nh SS
A I 0.1 L S5T#10S SS T 1 A I 0.2 R T 1 NOP 0 NOP 0 A T 1 = Q 1.0
BMC-K.DIENTU
294
7/16/14 10:26:18 AM
5.B th i gian t ắ ễ SF t tr
ộ ờ ộ ờ
i s ạ ườ ề
ạ
ộ ờ
ữ ồ ệ ả
BMC-K.DIENTU
295
7/16/14 10:26:18 AM
ệ ộ ờ ạ
n lên B th i gian lên 1 t c a RLO. Khi RLO v không thì ủ b th i gian ti p t c duy trì tr ng ế ụ ộ ờ thái m t kho ng th i gian n a ả b ng kho ng đã đ t trong l nh r i ặ m i v không. ờ khi có l nh R t ệ ừ gian đ ặ ề ượ thái tín hi u v n gi ẫ ằ ớ ề Đ xoá th i gian dùng l nh R, ể 0 lên 1 thì b th i c đ t v không và tr ng 0 cho đ n khi ệ ữ ế
b th i gian đ c kh i phát l i. ộ ờ ượ ở ạ
I0.1
Q1.0
10
10
Th i gian ờ (s)
ệ
Hình 7.18: L nh SF
A I 0.1 L S5T#10S SF T 1 A I 0.2 R T 1 NOP 0 NOP 0 A T 1 = Q 1.0
BMC-K.DIENTU
296
7/16/14 10:26:18 AM
Giá C. Nhóm l nh đ m ế ệ tr trong ị
ứ
ờ ủ
ẽ ộ ế ệ
thanh ghi CV (current value) là giá tr đ m t c ị ế th i c a b đ m, CV luôn không âm, do đó l nh đ m lùi s không ế đ m khi CV = 0.
ị ế ằ
ế Giá tr đ m PV có th đ ể ượ ụ ệ ướ ặ
BMC-K.DIENTU
297
7/16/14 10:26:18 AM
ị ế ớ ộ ờ ạ ị ế ệ
c đ t ặ c b ng l nh L, ví d L C#4 tr (đ t giá tr đ m b ng 4). Tuy nhiên, ằ khác v i b th i gian, giá tr đ m ch đ c n p vào CV khi có l nh đ t b đ m (S). N u không đ t giá ỉ ượ ặ ộ ế ế ặ
tr đ m thì b đ m có th v n ti n ộ ế ể ẫ ị ế ế
hành đ m (ch khi CV = 0 thì không ế ỉ
đ m lùi). ế
Giá tr đ u ra c a b đ m s là 1 ủ ộ ế ị ầ ẽ
n u CV 0, b ng 0 n u CV = 0. ế ế ằ
c xoá ch ủ
đ ng b ng tín hi u xoá (R). ng t ươ
ể ứ ệ
B đ m có th đ ộ ế ằ ộ Cũng t ộ ế ế ề
ế ệ ề ả
ể ượ ệ nh b th i gian, ư ộ ờ ự b đ m cũng có th dùng l nh kích ệ ng b c) FR (l nh có đ m (đ m c ưỡ đi u ki n), b đ m cũng đ m xung ế ộ ế khi đi u ki n c a FR đ m b o. ả ủ ệ d ng l p trình L nh FR ch có ậ ở ạ ỉ ệ STL.
BMC-K.DIENTU
298
7/16/14 10:26:18 AM
ể ặ
Có th dùng l nh L ho c LD đ ể đ c giá tr t c th i c a b đ m vào ọ ệ ờ ủ ộ ế ị ứ
ACCU1 đ s lý. L nh L đ c s ể ử ệ ọ ố
d ng c s 2, l nh LD đ c s ơ ố ệ ạ ọ ố
d ng BCD. ạ
I0.0
0
3
CV
2
1
0
Q1.0
0
ế
Hình 7.19: L nh đ m lên CU ệ
CU ệ ế
BMC-K.DIENTU
299
7/16/14 10:26:18 AM
1. L nh đ m lên A I 0.0 CD C 2 BLD 101 NOP 0 NOP 0 NOP 0 NOP 0 NOP 0 A C 2 = Q 1.0
L nh BLD đ hi n th d ng ể ể ị ạ
ầ ị ộ ế ườ
ị ứ
ỉ ộ ầ ườ
ệ LAD. V i các l nh trên khi đ u vào ớ ệ n lên thì giá tr b đ m I0.0 có s CV tăng thêm 1 đ n v , t c là khi ơ n lên c a I0.0 đã có ch m t l n s ủ thì đ u ra Q1.0 luôn là 1 (không ầ xoá).
ể ấ
BMC-K.DIENTU
300
7/16/14 10:26:18 AM
ạ ị
Chân CV là chân đ l y giá tr ị đ m d ng nh phân, chân CV_BCD ế là chân đ l y giá tr th i gian d ng ị ờ ể ấ ạ
mã BCD, có th dùng l nh L ho c ệ ể ặ
LC đ đ c các giá tr đ m. ể ọ ị ế
CD
ệ
ệ
ế
ố
Hình 7.20: L nh đ m xu ng CD
0
I0.0
I0.1
0
4
3
2
1
0
0
2. L nh đ m xu ng ố ế A I 0.0 CD C 2 BLD 101 A I 0.1 L C#4 S C 2 NOP 0 NOP 0 NOP 0 A C 2 = Q 1.0
CV
Q1.0
0
0
ệ
ế
ế
ố
Hình 7.21: Xung đ m l nh đ m xu ng CD
BMC-K.DIENTU
301
7/16/14 10:26:18 AM
Trong các l nh trên có: L nh L ệ
ệ C#4 là n p s đ m b ng 4. ạ ố ế ằ
ệ Nh trên ộ ế ướ
ế
ị ế
BMC-K.DIENTU
302
7/16/14 10:26:18 AM
ả ơ ị
hình 7.20 khi I0.0 có ư c, b đ m v n không làm vi c tr ẫ vì khi đó CV = 0, cho đ n khi có l nh đ t b đ m, I0.1 có thì b ộ ộ ế ặ ệ c n p giá tr đ m, đ m b t đ u đ ắ ầ ượ ạ ế CV = 4. T khi này m i l n I0.0 có thì giá ỗ ầ ừ tr đ m gi m m t đ n v , sau 4 ộ ị ế xung vào giá tr đ m CV = 0. Khi ị ế
CV 0 đ u ra Q1.0 có, khi CV = 0 ầ
đ u ra Q1.0 m t. ầ ấ
ế
ế ừ
I 0.0
I 0.1
I 0.2
0
I0.0
I 0.3
I0.3
I0.1
0
I0.2
4
3
3
2
1
1
CV
3. L nh đ m v a ti n v a lùi ừ ệ A CU C 1 A CD C 1 A L C#3 S C 1 A R C 1 L C 1 T MW 0 1 LC C T MW 1 A C 1 = Q 1.0
0
0
Q1.0
0
0
ế ừ ế
ừ ế
Hình 7.22: V a đ m ti n v a đ m lùi
BMC-K.DIENTU
303
7/16/14 10:26:18 AM
ồ
ừ ả ế
ị ế ị
ầ ộ ế ơ ế ộ ế ầ ế
ầ
T gi n đ ta th y: khi đ u vào ấ đ m ti n có l p t c b đ m làm ậ ứ ế vi c, giá tr đ m tăng 1 đ n v , CV ệ 0, đ u ra Q1.0 có. Ti p đó đ u ầ i vào đ m lùi có, do đó b đ m l ạ gi m 1 đ n v (CV = 0) đ u ra ị ả Q1.0 l ơ i m t. ấ ạ
ầ
ướ ế ộ ế
BMC-K.DIENTU
304
7/16/14 10:26:18 AM
ế ầ
Tuy nhiên, n u đ u vào đ m lùi ế c thì b đ m không đ m vì có tr ế khi đó. Ti p đó đ u vào đ t b ộ ặ c đ m SET có làm giá tr đ m đ ượ ị ế ế
n p vào CV (), t đó n u có đ u ạ ừ ế ầ
đ m ti n thì giá tr đ m tăng 1 đ n ị ế ế ế ơ
v , có đ u đ m lùi giá tr đ m gi m ị ế ế ầ ả ị
1 đ n v , đ u ra Q1.0 có. Khi có ị ầ ơ
đ u RESET giá tr đ m l p t c v ậ ứ ề ị ế ầ
0, đ u ra Q1.0 v 0 ề ầ