BÀI 6 BÀI 6 PHÂN TÍCH T PHÂN TÍCH T
NG QUAN NG QUAN
ƯƠ ƯƠ
Ụ
ỤM C ĐÍCH M C ĐÍCH
ươ ươ ụ ụ ộ ộ
ỉ ỉ
ng quan là xem xét ng quan là xem xét ế ữ ế ữ ề ề ụ ụ ạ ạ ộ ộ ộ ộ
ứ ứ ế Phân tích t m i quan h ph thu c ệ ố Phân tích t m i quan h ph thu c ố ệ gi a các bi n phân tích. Thêm vào đó, ch rõ hay đ c l p ộ ậ gi a các bi n phân tích. Thêm vào đó, ch rõ hay đ c l p ộ ậ m c đ ph thu c, chi u ph thu c và d ng ph thu c ộ ụ ụ ộ m c đ ph thu c, chi u ph thu c và d ng ph thu c ộ ụ ụ ộ ế(n u có). (n u có).
ng chi u ng chi u ề ề ưở ưở ị ả ị ả
ẹ ư ế ẹ ư ế - Xét xem chi u cao con cái ch u nh h Ví dụVí dụ:: - Xét xem chi u cao con cái ch u nh h ề ề ố ố
ả ả ng đ n đ a đi m du l ch nh ư ể ng đ n đ a đi m du l ch nh ư ể ưở ưở ế ế ị ị ị ị
ế
ng quan là ng quan là ầ ầ
ươ ươ ố ệ ố ệ ề ề ẳ ẳ ạ ạ
cao b , m nh th nào? cao b , m nh th nào? - Xét xem các mùa nh h - Xét xem các mùa nh h ếth nào? th nào? b Phân tích t ng pháp c đ u c a các ph ướ ươ ủ b Phân tích t c đ u c a các ph ng pháp ướ ươ ủ , ch ng h n nh phân tích phân tích s li u nhi u chi u ư ề , ch ng h n nh phân tích phân tích s li u nhi u chi u ư ề , h i quy, phân tích thành ph n chính, phân tích nhân t ố ầ ồ h i quy, phân tích thành ph n chính, phân tích nhân t , ố ầ ồ phân tích phân bi phân tích phân bi t … t … ệ ệ
MÔ HÌNH: 2 BI N Đ NH L MÔ HÌNH: 2 BI N Đ NH L
NG NG
Ế Ế
Ị Ị
ƯỢ ƯỢ
ị ị
ồ ồ
ế ế
ế ế
ng pháp phân tích: ng pháp phân tích:
ươ ươ
ả ả ế ế ữ ữ
ng ng ệ ố ươ ệ ố ươ ẩ ẩ
ụ ụ ế ế
ệ ố ươ ệ ố ươ
ng quan: ng quan: ng quan b ng 0 ằ ng quan b ng 0 ằ
Mô hình này g m 2 bi n phân tích là các bi n đ nh Mô hình này g m 2 bi n phân tích là các bi n đ nh l ng. Ph ượ l ng. Ph ượ - V đ th đám mây (scatter plot) gi a 2 bi n >> hình nh ẽ ồ ị - V đ th đám mây (scatter plot) gi a 2 bi n >> hình nh ẽ ồ ị ng quan. v s t ề ự ươ ng quan. v s t ề ự ươ - N u 2 bi n có phân ph i chu n >> dùng h s t ố ế ế - N u 2 bi n có phân ph i chu n >> dùng h s t ế ế ố ph thu c tuy n tính. : đo m c đ Pearson rrPP: đo m c đ quan Pearson ộ ứ ộ ph thu c tuy n tính. quan ộ ứ ộ - N u 2 bi n không có phân ph i chu n >> dùng h s ệ ố ẩ ế ế ố - N u 2 bi n không có phân ph i chu n >> dùng h s ệ ố ẩ ế ế ố ng quan theo h ng t Spearman rrSS: đo m c đ : đo m c đ ng quan ươt ạ ươ ứ ộ t ươ ng quan theo h ng Spearman ng quan t ạ ươ ứ ộ ệ .. (đ n đi u) ơ (đ n đi u) ơ ệ - - Ki m đ nh h s t Ki m đ nh h s t ị ể ể ị : H s t HH00: H s t ệ ố ươ ệ ố ươ Analyze\Correlate\Bivariate … SPSS: Analyze\Correlate\Bivariate …
SPSS:
NG NG
Ị Ị
ƯỢ ƯỢ
MÔ HÌNH: 2 BI N Đ NH L Ế MÔ HÌNH: 2 BI N Đ NH L Ế ng quan. Ví d các lo i t ng quan. Ví d các lo i t
ạ ươ ạ ươ
ụ ụ
Nh n xét: x và y1 không t
ng quan.
ậ
ươ
NG NG
Ị Ị
ƯỢ ƯỢ
MÔ HÌNH: 2 BI N Đ NH L Ế MÔ HÌNH: 2 BI N Đ NH L Ế ng quan. Ví d các lo i t ng quan. Ví d các lo i t
ạ ươ ạ ươ
ụ ụ
Nh n xét: x và y2 t
ng quan thu n.
ậ
ươ
ng quan tuy n tính và t ế
ươ
ậ
NG NG
Ị Ị
ƯỢ ƯỢ
MÔ HÌNH: 2 BI N Đ NH L Ế MÔ HÌNH: 2 BI N Đ NH L Ế ng quan. Ví d các lo i t ng quan. Ví d các lo i t
ạ ươ ạ ươ
ụ ụ
Nh n xét: x và y3 t
ng quan ng ch.
ậ
ươ
ng quan tuy n tính và t ế
ươ
ị
NG NG
Ị Ị
ƯỢ ƯỢ
MÔ HÌNH: 2 BI N Đ NH L Ế MÔ HÌNH: 2 BI N Đ NH L Ế ng quan. Ví d các lo i t ng quan. Ví d các lo i t
ạ ươ ạ ươ
ụ ụ
Nh n xét: x và y4 t
ng quan phi tuy n và t
ng quan ng ch.
ậ
ươ
ế
ươ
ị
MÔ HÌNH: 2 BI N Đ NH L MÔ HÌNH: 2 BI N Đ NH L
NG NG
Ế Ế
Ị Ị
ƯỢ ƯỢ
ằ ằ
ị ị
ạ ạ
ệ ố ươ ệ ố ươ ộ ươ ộ ươ
ng quan n m trong đo n [-1;1], giá tr c a nó ch ỉ ị ủ ạ ng quan n m trong đo n [-1;1], giá tr c a nó ch ị ủ ạ ỉ ng quan càng m nh), ng quan (giá tr càng l n t ớ ươ ng quan càng m nh), ng quan (giá tr càng l n t ớ ươ
ỉ ỉ
ề ươ ề ươ
ư ề ề ư ề ề
ệ ệ
ẩ ẩ
ệ ố ươ ệ ố ươ
ể ể
ng nhi u đ n h s t ế ng nhi u đ n h s t ế
ệ ố ươ ệ ố ươ
ạ ạ
ng ng ng quan ng quan
ệ ố ươ ệ ố ươ
ế ế
ả ả
ng quan Spearman có th dùng đ xem m i t ng quan Spearman có th dùng đ xem m i t
ng ng
ố ươ ố ươ
ể ể
ể ể
Chú ý: Chú ý: - H s t - H s t m c đ t ứ m c đ t ứ d u c a nó ch chi u t ng quan. ấ ủ ng quan. d u c a nó ch chi u t ấ ủ - Nên s d ng các phép đ i bi n đ a v đi u ki n chu n đ ể ế ổ ử ụ - Nên s d ng các phép đ i bi n đ a v đi u ki n chu n đ ể ế ổ ử ụ ng quan Pearson. s d ng h s t ử ụ s d ng h s t ng quan Pearson. ử ụ - V i h s t ng quan Pearson l n thì cũng có th nó không có ớ ệ ố ươ ớ - V i h s t ng quan Pearson l n thì cũng có th nó không có ớ ớ ệ ố ươ m i quan h tuy n tính >> c n k t h p đ th đám mây. ồ ị ầ ế ợ ế ệ ố m i quan h tuy n tính >> c n k t h p đ th đám mây. ồ ị ố ầ ế ợ ế ệ - Các quan sát ngo i lai nh h ề ưở ả - Các quan sát ngo i lai nh h ề ưở ả ng đ n h s t nh h quan Pearson, không ưở quan Pearson, không ng đ n h s t nh h ưở Spearman. Spearman. - H s t ệ ố ươ - H s t ệ ố ươ quan gi a 2 bi n đ nh tính th t ế ữ quan gi a 2 bi n đ nh tính th t ế ữ
. ứ ự . ứ ự
ị ị
Ự
ng quan gi a 2 bi n ữ
ế ca, cr nh sau:
ư
TH C HÀNH Bài toán: trong file GomcoNBTN.sav, hãy phân tích t ươ a) Gi a ữ ca, cr b) Gi a ữ ca, ln(cr) c) Gi a ữ ln(ca), ln(cr)
MÔ HÌNH: 2 BI N Đ NH TÍNH Ế MÔ HÌNH: 2 BI N Đ NH TÍNH Ế
Ị Ị
ị ị
ồ ồ
ế ế
ế ế
, không th t ). Ph , không th t ). Ph
ng pháp phân tích: ng pháp phân tích: crosstabs) gi a 2 bi n >> ) gi a 2 bi n >> ữ crosstabs ữ
ế ế
ậ ậ
ng quan. ng quan. ng ( ng (
ị ị
ế ế
Symmetric Symmetric
ụ ụ
ế ế
ộ ộ
Mô hình này g m 2 bi n phân tích là các bi n đ nh tính Mô hình này g m 2 bi n phân tích là các bi n đ nh tính (th t ươ ứ ự ứ ự (th t ứ ự ươ ứ ự b ng chéo ( - Th ng kê mô t ả ả ố b ng chéo ( - Th ng kê mô t ả ả ố nh n xét ban đ u v s t ề ự ươ ầ nh n xét ban đ u v s t ề ự ươ ầ Chi-square) hay phân ) hay phân - Ki m đ nh Khi-bình ph ươ ể Chi-square - Ki m đ nh Khi-bình ph ươ ể ) >> k t lu n: 2 bi n ph Correlate) >> k t lu n: 2 bi n ph ng quan ( tích t ụ ậ ế ươ Correlate ng quan ( tích t ụ ậ ế ươ thu c hay đ c l p. ộ ậ ộ thu c hay đ c l p. ộ ậ ộ - Phân tích đ đo ph thu c (n u có): ộ - Phân tích đ đo ph thu c (n u có): ộ measure.. measure Analyze\Descriptive Statistics\Crosstabs… SPSS: Analyze\Descriptive Statistics\Crosstabs…
SPSS:
MÔ HÌNH: 2 BI N Đ NH TÍNH Ế MÔ HÌNH: 2 BI N Đ NH TÍNH Ế
Ị Ị
Ki m đ nh Chi-square Ki m đ nh Chi-square
ể ể
ị ị : Hai bi n đ c l p v i nhau HH00: Hai bi n đ c l p v i nhau ế ộ ậ ớ ế ộ ậ ớ
Chú ý: Chú ý:
ệ ệ
ế ế
ế ế
thì thì ng ể ng ể Spearman đánh giá s ph đánh giá s ph ụ ụ
- Ki m đ nh Chi-square đ t hi u qu ả ạ ị ể - Ki m đ nh Chi-square đ t hi u qu ạ ị ể ả 20%have expected count i n u có d ướ 20%have expected count ế n u có d i ướ ế less than 5. . less than 5 - - N u 2 bi n là đ nh tính có th t N u 2 bi n là đ nh tính có th t ứ ự ị ứ ự ị có th dùng phân tích h s t ệ ố ươ có th dùng phân tích h s t ệ ố ươ quan Spearman ự quan ự thu cộthu cộ ).).
MÔ HÌNH: 2 BI N Đ NH TÍNH Ế MÔ HÌNH: 2 BI N Đ NH TÍNH Ế
Ị Ị
ộ ộ
ộ ộ ế ế
Symmetric measure
>> >> ế ế ứ ự ứ ự ị ị
ứ ứ ộ ộ
ủ ủ ế ế
ộ ộ Đ đo ph thu c: ụ Đ đo ph thu c: ụ - N u có 1 bi n là đ nh tính không ị ế - N u có 1 bi n là đ nh tính không ế ị >> Contigency coefficient, Phi th t ứ ự >> Contigency coefficient, Phi th t ứ ự and Cramer’s.. and Cramer’s.. - N u 2 bi n là đ nh tính th t ế - N u 2 bi n là đ nh tính th t ế Gamma, Somers’d … Gamma, Somers’d … Symmetric measure: đo m c đ ph : đo m c đ ph ụ ụ thu c n u có c a hai bi n phân tích. ộ ế thu c n u có c a hai bi n phân tích. ộ ế Ki m đ nh đ đo ph thu c ộ ộ ụ ị ể Ki m đ nh đ đo ph thu c ộ ộ ụ ị ể HH00: Đ đo ph thu c b ng 0 : Đ đo ph thu c b ng 0 ộ ằ ụ ộ ằ ụ
Ự
ấ
ươ
ứ ộ ỏ
TH C HÀNH Bài toán: trong file Danhgiakhachhang.sav, hãy phân tích t ề ả
ạ
ch c, d ch v , ụ ị ng) c a khách hàng có ph thu c vào c a ử ổ ứ ộ ấ ượ ủ
ng đ n m c ưở ụ ứ ế ả ị
ng quan các v n đ sau: a) M c đ th a mãn (giá c , đa d ng, t ch t l ụ hàng? b) M c đ th a mãn d ch v có nh h ộ ỏ ứ đ th a mãn s đa d ng không? ạ ự ộ ỏ ng m c đ th a mãn d ch v đ n c) Đánh giá nh h ưở m c đ th a mãn s đa d ng trên t ng c a hàng. ự
ụ ế ả ị
ộ ỏ ừ ứ ộ ỏ ứ ạ ử