QUẢN%TRỊ CHIẾN&LƯỢC
TS#Nguyễn#Khánh#Trung
11/15/20
2/56
BẢN$CHẤT$PHÂN$TÍCH$VÀ$LỰA$ CHỌN$CHIẾN$LƯỢC
• Thiết lập các mục tiêu dài hạn
• Các chiến lược có khả năng thay thế
• Chọn lựa các chiến lược để theo đuổi
• Những giải pháp thay thế tốt nhất để đạt
được sứ mệnh và các mục tiêu
11/15/20
3/56
BẢN$CHẤT$PHÂN$TÍCH$VÀ$LỰA$ CHỌN$CHIẾN$LƯỢC
Xuất phát điểm của chiến lược có thể từ đâu?
11/15/20
4/56
QUÁ$TRÌNH$PHÂN$TÍCH$VÀ$LỰA$ CHỌN$CHIẾN$LƯỢC
GIAI$ĐOẠN
NỘI$DUNG
PHƯƠNG$PHÁP
?
Ma$trận$IFE,$EFE,$ CPM,$SWOT,$SPACE
Phân tích môi trường chiến lược
?
Ma$trận BCG,$GE
Phân tích thực trạng kinh doanh
Ma$trận$QSPM
?
Lựa chọn chiến lược
11/15/20
5/56
PHÂN%TÍCH% MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
Ý nghĩa ! Nhận diện
! Xây dựng
! Lựa chọn chiến lược
11/15/20
6/56
PHÂN%TÍCH% MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
1. Ma%trận SWOT:%
11/15/20
7/56
PHÂN%TÍCH% MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
CƠ%HỘI
Phối hợp W%D O
Phối hợp S%D O
ĐIỂM% YẾU
ĐIỂM% MẠNH
Phối hợp W%D T
Phối hợp S%D T
ĐE%DỌA
11/15/20
8/56
Các)cơ)hội)– O Các)nguy)cơ)4 T
Liệt kê các yếu tố cơ hội Liệt kê các yếu tố đe dọa
SWOT
của môi trường kinh doanh của môi trường kinh doanh
(10 – 20 yếu tố) (10 – 20 yếu tố)
Các điểm mạnh – S Phối hợp chiến lược – SO Phối hợp chiến lược – ST
Sử dụng các điểm mạnh Vượt qua những bất trắc
Liệt kê các yếu tố điểm
của doanh nghiệp để tận của thị trường bằng cách
mạnh của doanh nghiệp
dụng những cơ hội từ thị tận dụng điểm mạnh của
(10 – 20 yếu tố)
trường. doanh nghiệp.
Các)điểm)yếu)– W Phối)hợp)chiến)lược)– WO Phối)hợp)chiến)lược)– WT
Hạn chế các điểm yếu của
Liệt kê các yếu tố điểm Liệt kê Liệt kê Liệt kê Liệt kê EFE--và EFE--và EFE--và EFE--và Giảm thiểu những điểm yếu IFE- IFE- IFE- IFE-
doanh nghiệp bằng cách của doanh nghiệp bằng
yếu của doanh nghiệp
tận dụng các cơ hội từ thị cách né tránh các đe dọa
(10 – 20 yếu tố)
11/15/20
9/56
trường. từ thị trường.
Các)cơ)hội)– O Các)nguy)cơ)4 T
Liệt kê các yếu tố cơ hội Liệt kê các yếu tố đe dọa
SWOT
của môi trường kinh doanh của môi trường kinh doanh
(10 – 20 yếu tố) (10 – 20 yếu tố)
Các điểm mạnh – S Phối hợp chiến lược – SO Phối hợp chiến lược – ST
Sử dụng các điểm mạnh Vượt qua những bất trắc
Liệt kê các yếu tố điểm
của doanh nghiệp để tận của thị trường bằng cách
mạnh của doanh nghiệp
dụng những cơ hội từ thị tận dụng điểm mạnh của
Phối hợp Phối hợp Phối hợp Phối hợp chiến lược chiến lược chiến lược chiến lược (10 – 20 yếu tố)
trường. doanh nghiệp.
Các)điểm)yếu)– W Phối)hợp)chiến)lược)– WO Phối)hợp)chiến)lược)– WT
Hạn chế các điểm yếu của Giảm thiểu những điểm yếu
Liệt kê các yếu tố điểm
doanh nghiệp bằng cách của doanh nghiệp bằng
yếu của doanh nghiệp
tận dụng các cơ hội từ thị cách né tránh các đe dọa
(10 – 20 yếu tố)
11/15/20
10/56
trường. từ thị trường.
Các)cơ)hội)– O Các)nguy)cơ)4 T
Liệt kê các yếu tố cơ hội Liệt kê các yếu tố đe dọa
SWOT
của môi trường kinh doanh của môi trường kinh doanh
(10 – 20 yếu tố) (10 – 20 yếu tố)
Các điểm mạnh – S Phối hợp chiến lược – SO Phối hợp chiến lược – ST
Sử dụng các điểm mạnh Vượt qua những bất trắc
Liệt kê các yếu tố điểm
của doanh nghiệp để tận của thị trường bằng cách
mạnh của doanh nghiệp
dụng những cơ hội từ thị
(10 – 20 yếu tố) tận dụng điểm mạnh của EFE3>32.5 IFE3>2.5 trường. doanh nghiệp.
Các)điểm)yếu)– W Phối)hợp)chiến)lược)– WO Phối)hợp)chiến)lược)– WT
Hạn chế các điểm yếu của Giảm thiểu những điểm yếu
Liệt kê các yếu tố điểm
doanh nghiệp bằng cách của doanh nghiệp bằng
yếu của doanh nghiệp
tận dụng các cơ hội từ thị cách né tránh các đe dọa
(10 – 20 yếu tố)
11/15/20
11/56
trường. từ thị trường.
Các)cơ)hội)– O Các)nguy)cơ)4 T
Liệt kê các yếu tố cơ hội Liệt kê các yếu tố đe dọa
SWOT
của môi trường kinh doanh của môi trường kinh doanh
(10 – 20 yếu tố) (10 – 20 yếu tố)
Các điểm mạnh – S Phối hợp chiến lược – SO Phối hợp chiến lược – ST
Sử dụng các điểm mạnh Vượt qua những bất trắc
Liệt kê các yếu tố điểm EFE'<'2.5 IFE'<'2.5
của doanh nghiệp để tận của thị trường bằng cách
mạnh của doanh nghiệp
dụng những cơ hội từ thị tận dụng điểm mạnh của
(10 – 20 yếu tố)
trường. doanh nghiệp.
Các)điểm)yếu)– W Phối)hợp)chiến)lược)– WO Phối)hợp)chiến)lược)– WT
Hạn chế các điểm yếu của Giảm thiểu những điểm yếu
Liệt kê các yếu tố điểm
doanh nghiệpbằng cách tận của doanh nghiệp bằng
yếu của doanh nghiệp
dụng các cơ hội từ thị cách né tránh các đe dọa
(10 – 20 yếu tố)
11/15/20
12/56
trường. từ thị trường.
Các)cơ)hội)– O Các)nguy)cơ)4 T
Liệt kê các yếu tố cơ hội Liệt kê các yếu tố đe dọa
SWOT
của môi trường kinh doanh của môi trường kinh doanh
(10 – 20 yếu tố) (10 – 20 yếu tố)
Các điểm mạnh – S Phối hợp chiến lược – SO Phối hợp chiến lược – ST
Sử dụng các điểm mạnh Vượt qua những bất trắc
Liệt kê các yếu tố điểm
của doanh nghiệp để tận của thị trường bằng cách
mạnh của doanh nghiệp
dụng những cơ hội từ thị tận dụng điểm mạnh của
(10 – 20 yếu tố)
trường. doanh nghiệp.
Các)điểm)yếu)– W Phối)hợp)chiến)lược)– WO Phối)hợp)chiến)lược)– WT
Hạn chế các điểm yếu của Giảm thiểu những điểm yếu EFE'<'2.5 IFE'>'2.5 Liệt kê các yếu tố điểm
doanh nghiệp bằng cách của doanh nghiệp bằng
yếu củadoanh nghiệp
tận dụng các cơ hội từ thị cách né tránh các đe dọa
(10 – 20 yếu tố)
11/15/20
13/56
trường. từ thị trường.
Các)cơ)hội)– O Các)nguy)cơ)4 T
Liệt kê các yếu tố cơ hội Liệt kê các yếu tố đe dọa
SWOT
của môi trường kinh doanh của môi trường kinh doanh
(10 – 20 yếu tố) (10 – 20 yếu tố)
EFE'>'2.5 IFE'<'2.5 Các điểm mạnh – S Phối hợp chiến lược – SO Phối hợp chiến lược – ST
Sử dụng các điểm mạnh Vượt qua những bất trắc
Liệt kê các yếu tố điểm
của doanh nghiệp để tận của thị trường bằng cách
mạnh của doanh nghiệp
dụng những cơ hội từ thị tận dụng điểm mạnh của
(10 – 20 yếu tố)
trường. doanh nghiệp.
Các)điểm)yếu)– W Phối)hợp)chiến)lược)– WO Phối)hợp)chiến)lược)– WT
Hạn chế các điểm yếu của Giảm thiểu những điểm yếu
Liệt kê các yếu tố điểm
doanh nghiệp bằng cách của doanh nghiệp bằng
yếu của doanh nghiệp
tận dụng các cơ hội từ thị cách né tránh các đe dọa
(10 – 20 yếu tố)
11/15/20
14/56
trường. từ thị trường.
PHÂN%TÍCH% MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
CƠ%HỘI
CHUYỂN% HƯỚNG
TĂNG TRƯỞNG
ĐIỂM% YẾU
ĐIỂM% MẠNH
PHÒNG% THỦ
ĐA%DẠNG% HÓA
ĐE%DỌA
11/15/20
15/56
PHÂN%TÍCH% MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
2.%Ma%trận năng lực cạnh tranh (CPM)
! Năng lực cạnh tranh ! So0sánh
11/15/20
16/56
PHÂN%TÍCH% MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
Ma%trận năng lực cạnh tranh
Bước 1 Bước 2 Bước 3 Bước%4 Bước 5
Lập danh mục Đánh giá (Weight) Phân loại (Rating) Tổng số điểm và đánh giá Tính điểm (Weighted>> score)
Tổng điểm:* 1 1*(thấp)*đến 5*(cao) =*Cột (2)*x cột (3) F Điểm >*3 F Điểm <*3 Liệt kê từ 10* đến 20*yếu tố
11/15/20
17/56
Yếu tố thành công chủ yếu
PHÂN%TÍCH% MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
Ma%trận năng lực cạnh tranh
Bước 1 Bước 2 Bước 3 Bước%4 Bước 5
Lập danh mục Đánh giá (Weight) Phân loại (Rating) Tổng số điểm và đánh giá Tính điểm (Weighted>> score)
Tổng điểm:* 1 1*(thấp)*đến 5*(cao) =*Cột (2)*x cột (3) F Điểm >*3 F Điểm <*3 Liệt kê từ 10* đến 20*yếu tố
11/15/20
18/56
Mức độ quan trọng
PHÂN%TÍCH% MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
Ma%trận năng lực cạnh tranh
Bước 1 Bước 2 Bước 3 Bước%4 Bước 5
Lập danh mục Đánh giá (Weight) Phân loại (Rating) Tổng số điểm và đánh giá Tính điểm (Weighted>> score)
1*(thấp)*đến 5*(cao) =*Cột (2)*x cột (3) F Điểm >*3 F Điểm <*3 Liệt kê từ 10* đến 20*yếu tố
11/15/20
19/56
Tổng điểm:* 1 Phân loại năng lực cạnh tranh
PHÂN%TÍCH% MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
Ma%trận năng lực cạnh tranh
Bước 1 Bước 2 Bước 3 Bước%4 Bước 5
Lập danh mục Đánh giá (Weight) Phân loại (Rating) Tổng số điểm và đánh giá Tính điểm (Weighted>> score)
Tổng điểm:* 1 1*(thấp)*đến 5*(cao) =*Cột (2)*x cột (3) F Điểm >*3 F Điểm <*3 Liệt kê từ 10* đến 20*yếu tố
11/15/20
20/56
Điểm cạnh tranh
PHÂN%TÍCH% MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
Ma%trận năng lực cạnh tranh
Bước 1 Bước 2 Bước 3 Bước%4 Bước 5
Lập danh mục Đánh giá (Weight) Phân loại (Rating) Tổng số điểm và đánh giá Tính điểm (Weighted>> score)
1*(thấp)*đến 5*(cao) =*Cột (2)*x cột (3) F Điểm >*3 F Điểm <*3 Liệt kê từ 10* đến 20*yếu tố
11/15/20
21/56
Tổng điểm:* So%sánh,% 1 đánh giá và hành động
PHÂN%TÍCH% MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
Ma%trận%năng%lực%cạnh%tranh
CPM
McDonald's
Burger King
Wendy's
Weight Rating
Rating
Rating
Weighted Score
Weighted Score
Weighted Score
Critical Success Factors
Price
0.15
4
0.60
3
0.45
3
0.45
Financial Position
4
0.32
3
0.24
2
0.16
Consumer Loyalty
4
0.40
3
0.30
2
0.20
Advertising
3
0.30
3
0.30
2
0.20
Product Quality
4
0.40
3
0.30
2
0.20
So%sánh,% So%sánh,% So%sánh,% 0.08 đánh giá đánh giá đánh giá 0.10 và hành và hành và hành 0.10 động động động 0.10
Innovation
0.15
3
0.45
3
0.45
2
0.30
Market Share
0.10
4
0.40
2
0.20
2
0.20
Management
0.07
4
0.28
3
0.21
3
0.21
Global Expansion
0.15
4
0.60
2
0.30
1
0.15
Total
1
3.75
2.75
2.07
11/15/20
22/56
PHÂN%TÍCH% MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
CPM
McDonald's
Burger King
Wendy's
Weight Rating
Rating
Rating
Weighted Score
Weighted Score
Weighted Score
Critical Success Factors
Price
4
0.15
0.60
3
0.45
3
0.45
Financial Position
4
0.08
0.32
3
0.24
2
0.16
Consumer Loyalty
4
0.10
0.40
3
0.30
2
0.20
Advertising
3
0.10
0.30
3
0.30
2
0.20
Product Quality
4
0.10
0.40
3
0.30
2
0.20
Innovation
3
0.15
0.45
3
0.45
2
0.30
Market Share
4
0.10
0.40
2
0.20
2
0.20
Management
4
0.07
0.28
3
0.21
3
0.21
Global Expansion
4
0.15
0.60
2
0.30
1
0.15
Total
1
3.75
2.75
2.07
11/15/20
23/56
Trọng số
Phân loại
Điểm số
Phân loại
Điểm số
Phân loại
Điểm số
11/15/20
24/56
CPM
Nguồn: strategicmanagementinsight.com
PHÂN%TÍCH% MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
3.%Ma%trận SPACE:
11/15/20
25/56
ES Environmental-Stability
PHÂN%TÍCH% MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
3.%Ma%trận%SPACE:
Xây Xây Xây Xây dựng dựng dựng dựng nhân tố nhân tố nhân tố nhân tố
FS +6 +5 +4 +3 +2 +1
36))))35))))34))))33))))32))))31)))))))))))))))))))+1))))+2))))+3))))+4))))+5))))+6
IS
CA
ES Environmental)Stability
IS Internal)Strength
31 32 33 34 35 36 ES
11/15/20
26/56
PHÂN%TÍCH% MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
3.%Ma%trận%SPACE:
VỊ%TRÍ%CHIẾN%LƯỢC% BÊN%TRONG
VỊ%TRÍ%CHIẾN%LƯỢC% BÊN%NGOÀI
Sức mạnh tài chính (FS)%
Sự%ổn định của môi trường (ES)
?
?
Lợi thế cạnh tranh (CA)
Sức mạnh của ngành (IS)
?
?
11/15/20
27/56
PHÂN%TÍCH% MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
3.%Ma%trận%SPACE:
Xác Xác định giá định giá trị trị
FS +6 +5 +4 +3 +2 +1
36))))35))))34))))33))))32))))31)))))))))))))))))))+1))))+2))))+3))))+4))))+5))))+6
IS
CA
ES Environmental)Stability
IS Internal)Strength
Xác Xác định giá định giá trị trị
31 32 33 34 35 36 ES
11/15/20
28/56
PHÂN%TÍCH% MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
3.%Ma%trận%SPACE:
+%3 > 1.75 +%4.75
11/15/20
29/56
+%5 > 2.25 +%2.75
PHÂN%TÍCH% MÔI%TRƯỜNG%CHIẾN%LƯỢC
Chiến lược đề xuất
+%2.75
Tấn công
Thận trọng
Phòng thủ
Cạnh tranh
11/15/20
30/56
+%3
PHÂN%TÍCH% THỰC%TRẠNG%KINH%DOANH
1. Ý%nghĩa
11/15/20
31/56
PHÂN%TÍCH% THỰC%TRẠNG%KINH%DOANH
1. Ma%trận thị phần tăng trưởng (BCG)
20% Dấu%hỏi%%(Question%marks) Ngôi sao (Stars)
Cao
!
10% Con%chó (Dogs) Bò sữa (CashKCows)
Thấp
Tỉ5lệ tăng trưởng của thị Trường (Market Grow Rate)
? !
0%
0.1X 1X 10X Hẹp Rộng
11/15/20
32/56
Thị5phần5tương5đối (Relative5Market5Share)
T
20%
ỉ
l
Cao
10%
t r ư ờ n g n g à n h (
%
Thấp
)
ệ t ă n g t r ư ở n g t h
ị
0%
0,1 Hẹp 1 Rộng 10X Thị phần tương đối (X) 11/15/20 33/56 Bước 1
Bước 1 T 20% ỉ
'
l Cao ' 10% t
r
ư
ờ
n
g
n
g
à
n
h
'
( % Thấp ) ệ
'
t
ă
n
g
'
t
r
ư
ở
n
g
'
t
h ị
' 0% 0,1'X Hẹp 1'X Rộng 10X Thị phần tương đối (X) 11/15/20 34/56 T 20% ỉ
'
l Cao ' 10% t
r
ư
ờ
n
g
n
g
à
n
h
'
( % Thấp ) ệ
'
t
ă
n
g
'
t
r
ư
ở
n
g
'
t
h ị
' 0% 0,1'X Hẹp 1'X Rộng 10X Thị phần tương đối (X) 11/15/20 35/56 Phương án
chiến lược
WT/ T 20% ỉ
'
l Cao ' 10% t
r
ư
ờ
n
g
n
g
à
n
h
'
( % Thấp ) ệ
'
t
ă
n
g
'
t
r
ư
ở
n
g
'
t
h ị
' 0% 0,1'X Hẹp 1'X Rộng 10X Thị phần tương đối (X) 11/15/20 36/56 Phương án
chiến lược
WT,0WO T 20% ỉ
'
l Cao ' 10% t
r
ư
ờ
n
g
n
g
à
n
h
'
( % Thấp ) ệ
'
t
ă
n
g
'
t
r
ư
ở
n
g
'
t
h ị
' 0% 0,1'X Hẹp 1'X Rộng 10X Thị phần tương đối (X) 11/15/20 37/56 Phương án
chiến lược
SO T 20% ỉ
'
l Cao ' 10% t
r
ư
ờ
n
g
n
g
à
n
h
'
( % Thấp ) ệ
'
t
ă
n
g
'
t
r
ư
ở
n
g
'
t
h ị
' 0% 0,1'X Hẹp 1'X Rộng 10X Thị phần tương đối (X) 11/15/20 38/56 Phương án
chiến lược
ST,0WT T 20% ỉ
'
l Cao ' 10% t
r
ư
ờ
n
g
n
g
à
n
h
'
( % Thấp ) ệ
'
t
ă
n
g
'
t
r
ư
ở
n
g
'
t
h ị
' 0% 0,1'X Hẹp 1'X Rộng 10X Thị phần tương đối (X) 11/15/20 39/56 Giả sử Anh/Chị là trưởng phòng kinh doanh cho 1 SBU của
một công ty thuộc lĩnh vực ngành hàng tiêu dùng tại Việt
Nam. Doanh nghiệp có 10 năm kinh nghiệm và có thị
trường khắp các tỉnh thành Việt Nam. Hãy vẽ đồ thị, đề xuất
các phương án chiến lược bán hàng và có giải thích ngắn
gọn lý do đề xuất cho các trường hợp sau: SBU có tốc độ tăng trưởng 15%/năm và thị phần tương đối
là 2 (thị phần SBU này là 20%). 11/15/20 40/56 T 20% ỉ
'
l 20% ' 10% t
r
ư
ờ
n
g
n
g
à
n
h
'
( % Thấp ) ệ
'
t
ă
n
g
'
t
r
ư
ở
n
g
'
t
h ị
' 0% 0,1'X Hẹp 1'X Rộng 10X Thị phần tương đối (X) 11/15/20 41/56 11/15/20 42/56 Tầm quan trọng
cho từng yếu tố
(Weight) Mức độ hấp
dẫn của từng
yếu tố (Rating) Tổng số điểm của tất
cả các yếu tố và nhận
xét Các yếu tố
thể hiện
sức hấp
dẫn ngành Điểm hấp dẫn
của mỗi yếu tố
(WeightedJJ
score) 10*– 20*
yếu tố =*Cột*(2)*x*cột*
(3) Điểm:*1*đến 3
Điểm:*Hơn 3*đến 5 Tổng trọng số
các yếu tố bằng
1,00 1*(Không hấp
dẫn)*L 5*(*Rất
hấp dẫn).* 11/15/20 43/56 11/15/20 44/56 Tầm quan trọng
cho từng yếu tố
(Weight) Mức độ hấp
dẫn của từng
yếu tố (Rating) Tổng số điểm của tất
cả các yếu tố và nhận
xét Điểm hấp dẫn
của mỗi yếu tố
(WeightedNN
score) Các yếu tố
thể hiện
sức mạnh
kinh doanh
của SBU 10*– 20*
yếu tố =*Cột*(2)*x*cột*
(3) Điểm:*1*đến 3
Điểm:*Hơn 3*đến 5 Tổng trọng số
các yếu tố bằng
1,00 1*(Không hấp
dẫn)*Q 5*(*Rất
hấp dẫn).* 11/15/20 45/56 11/15/20 46/56 Cao Vừa Thấp 1 2 3 Cao Tính
hấp
dẫn
của
ngành Vừa 4 5 6 Sức mạnh kinh doanh SBU 11/15/20 47/56 Thấp 7 8 9 Cao Vừa Thấp 1 2 3 ủ Cao g Et h n ò h P Tính
hấp
dẫn
của
ngành Vừa 4 5 6 Thấp Sức mạnh kinh doanh SBU 11/15/20 48/56 7 8 9 Cao Vừa Thấp 1 2 3 Cao
3.8
Vừa 4 5 6 Tính
hấp
dẫn
của
ngành 20% Thấp 7 8 9 Sức mạnh kinh doanh SBU 11/15/20 49/56 11/15/20 50/56 11/15/20 51/56 Hạng (R) Yếu tố bên trong 1 Yếu Phản ứng yếu 2 Trung$bình Phản ứng trung bình 3 Mạnh Phản ứng trên trung bình 4 Rất$mạnh Phản ứng rất tốt 11/15/20 52/56 11/15/20 53/56 3 1 5 2 4 11/15/20 54/56 6 5 3 1 2 4 11/15/20 55/56 6 Công ty,A Công ty,B Công ty,C Điểm Điểm Điểm Điểm
thành
phần Điểm
thành
phần Điểm
thành
phần 0.15 4 0.60 3 0.45 3 0.45 0.10 3 0.30 2 0.20 4 0.40 0.07
0.10 3
2 0.21
0.20 3
3 0.21
0.30 3
3 0.21
0.30 0.05 4 0.20 4 0.20 3 0.15 0.15 4 0.60 2 0.30 2 0.30 0.08 2 0.16 3 0.24 4 0.32 4
3
2 4
4
3 3
3
3 0.10
0.05
0.15
1.00 0.40
0.15
0.30
3.12 0.40
0.20
0.45
2.95 0.30
0.15
0.45
3.03 11/15/20 56/5615%
2 X
PHÂN%TÍCH%
THỰC%TRẠNG%KINH%DOANH
2.%Ma%trận lưới hoạch định kinh doanh chiến
lược (GE)
PHÂN%TÍCH%
THỰC%TRẠNG%KINH%DOANH
Các bước xây dựng Ma%trận GE
Bước 1:%
Xây dựng ma*trận sức hấp dẫn của ngành kinh doanh
Bước%1
Bước%2
Bước%3
Bước%4
Bước%5
PHÂN%TÍCH%
THỰC%TRẠNG%KINH%DOANH
PHÂN%TÍCH%
THỰC%TRẠNG%KINH%DOANH
Bước 2:%
Xây dựng ma*trận sức mạnh kinh doanh (vị thế cạnh tranh)*
của SBU*
Bước%1
Bước%2
Bước 3
Bước%4
Bước%5
PHÂN%TÍCH%
THỰC%TRẠNG%KINH%DOANH
PHÂN%TÍCH%
THỰC%TRẠNG%KINH%DOANH
Bước 3:%Xác định vị trí của SBU1trên ma1trận GE.1
PHÂN%TÍCH%
THỰC%TRẠNG%KINH%DOANH
Bước 4:%Xác định phương án chiến lược cho các
Tấn%công
Rút%lui
PHÂN%TÍCH%
THỰC%TRẠNG%KINH%DOANH
Bước 3:%Xác định vị trí của SBU1trên ma1trận GE.1
3.8
LỰA$CHỌN$CHIẾN$LƯỢC
1. Các yếu tố ảnh hưởng
LỰA$CHỌN$CHIẾN$LƯỢC
2. Ma$trận hoạch định chiến lược có thể định
lượng (QSPM)
LỰA$CHỌN$CHIẾN$LƯỢC
Các bước xây dựng Ma$trận QSPM
BƯỚC$1: Liệt kê các yếu tố theo phân tích IFE$và EFE
BƯỚC$2: Xếp hạng (R$)$từ 1$đến 4$hoặc trọng số (W)$
Yếu tố bên ngoài
BƯỚC$3: Tập hợp các chiến lược (SWOT)
LỰA$CHỌN$CHIẾN$LƯỢC
Các bước xây dựng Ma$trận QSPM
BƯỚC$4: Xác định điểm hấp dẫn (AS)
BƯỚC$5: TAS$=$R$x AS
BƯỚC$6: Lựa chọn chiến lược
CÁC$CH.LƯỢC$LỰA$
CHỌN
YẾU$TỐ$THÀNH$CÔNG$CHỦ$YẾU$
(CRITICAL$SUCCESS$FACTOR)
CƠ$SỞ$XÁC$ĐỊNH$ĐIỂM$AS$
(ATTRACTIVENESS$SCORE)
XẾP$
HẠNG$
RATING
MUA$CTY$
TÀI$CHÁNH
MUA$CTY$
THỰC$
PHẨM
AS
TAS
AS
TAS
I.$CÁC$YẾU$TỐ$BÊN$TRONG
1.$CEO$15$năm$ở$ngành$tài$chánh$
6 CEO$h.động$>15$năm$ngành$t.chánh
3
4
2
12
2.$Vốn$luân$chuyển$dư$2tr.$USD
4
2
3
8
12 Cty$thực$phẩm$giá$trị$2$triệu$USD
1
2
4
2
4 Công$ty$thực$phẩm$đặt$tại$phía$Nam
3.$Tất$cả$nhà$máy$đặt$ôû phía$Nam
4.$Phòng$R&D$có$khả$năng$cao
3
{
{
{
{ Không$ảnh$hưởng
5.$ROI$thấp nhất ngành
1
2
3
2
3 ROI$Cty$thực$phẩm$cao$hơn$Cty$taøi
chánh
II.$CÁC$YẾU$TỐ$BÊN$NGOÀI
1.$Lãi$suất$có$thể$tăng$15%
2
3
4
6
8 Tăng$lãi$suất$hại$cho$ngành$t.$chánh
2.$Dân số phía Nam$tăng mau hơn
3
4
2
12
6 Tăng$hơn$5%,$tài$trợ$về$nhà$cửa$tăng
3.$Tốc$độ$tăng$ngành$t.$chánh$40%
4
4
2
16
8 Tạo$lợi$thết$cho$ngành$tài$chánh
4.$Hai$Cty$nước$ngoài$nhập$ngành
1
1
3
1
3 Cty$thực$phẩm$không$bị$ảnh$hưởng
5.$Chính$phủ$đóng$cửa$rừng
1
{
{
{
{ Không$ảnh$hưởng
Tổng$cộng
59
50
Các công ty9cạnh tranh trong ngành
Các yếu tố cạnh tranh cốt
lõi
Trọng
số (%)
Thương hiệu công ty
Danh9tiếng9của9người9
lãnh9đạo
Giá cả
Năng9lực9tài9chính
Mức độ gắn kết trong
kênh phân phối
Năng9lực9sáng9tạo
Chất9lượng9đội9ngũ9kinh9
doanh
Thị phần SBU
Công nghệ
Năng lực quản trị công ty
Tổng

