ườ
ệ
Tr
ạ ọ ế
ộ ng Đ i h c Nông nghi p Hà N i ả
ị
Khoa K toán & Qu n tr kinh doanh &
ị
ả Qu n tr kinh doanh nông nghi pệ
ễ
ụ
Nguy n Anh Tr
ệ
ả
Tài li u tham kh o
ầ
ả
ị
ộ
Giáo trình qu n tr kinh doanh ng ĐHKTQD. NXB Lao đ ng – Xã
ộ
ố Tr n Qu c Khánh. nông nghi pệ . Tr ườ h i, 2005.
Baker, G. A. et al. Introduction to Food and
Agribusiness Management. Prentice Hall, Upper Saddle River, New Jersey 07458, US.
Brester, G. 2008. Introduction to Agribusiness Management. Montana State University, US.
Wenfei Uva. 2002. Strategic Planning for Your Farm Business. Cornell University, Ithaca, NY 14853, US.
ệ
Các tài li u khác…
ươ
ể
Ph
ng pháp tính đi m
ả
ế
ầ
ọ
Tham d l p: 10% ự ớ ậ Th o lu n nhóm: 30% Thi k t thúc h c ph n: 60%
ụ
Đ i t
ệ ng, nhi m v và
ươ ươ
ứ
Ch ph
ố ượ ng 1: ng pháp nghiên c u
ụ ươ
ụ M c tiêu: ượ ắ • N m đ
ng, nhi m v và ph ng
ệ ố ượ c đ i t ọ ứ pháp nghiên c u môn h c ủ ặ ả ấ ể • Tìm hi u các đ c đi m c a s n xu t nông
ể nghi pệ
ố ượ
ứ
Đ i t
ng nghiên c u
Ki n th c qu n tr s n xu t kinh doanh trong
ứ ế ả ấ
các c s s n xu t kinh doanh
ị ả ấ ứ ề ổ ạ ộ ả ch c và qu n lý ho t đ ng
ứ ạ ộ ả ch c và đi u hành ho t đ ng s n
xu t kinh doanh
ả ơ ở M c đích s n xu t kinh doanh c a các c s
ệ ấ ơ ở ả ấ Các v n đ t ả ấ s n xu t kinh doanh ề ườ ổ Ng i t ấ ủ ấ ụ ả s n xu t kinh doanh nông nghi p
ủ
ể
ệ
ặ
ả
ấ
Đ c đi m c a s n xu t nông nghi p
ấ ủ ế ư ệ ả ấ li u s n xu t ch y u và
ộ đ c bi
Ru ng đ t là t ệ ặ t ố ượ Đ i t ng c a s n xu t nông nghi p là
ệ ả ấ
ủ ơ ể ố
các c th s ng ấ ờ ụ ệ
ả S n xu t nông nghi p có tính th i v ỳ ườ Th ờ ế ng có chu k dài, ti n hành ngoài tr i
trên không gian r ngộ ủ ưở ệ ự ị ả Ch u nh h ề ng c a đi u ki n t nhiên
ế
(ti p…)
S n xu t nông nghi p n
ệ ướ ổ ế c ta ph bi n là
ấ ấ ả ả s n xu t nh
Bình quân ru ng đ t theo đ u ng ề
ỏ ộ ườ ấ
ầ ố ộ
ề ấ i th p ề và lao đ ng nhi u và phân b không đ u gi a các vùng mi n
S n xu t nông nghi p Vi
ệ ấ ị ả t Nam ch u nh
ủ ậ ữ ả ưở h ng c a khí h u nhi ệ ệ ớ t đ i gió mùa
ệ
ọ ụ Nhi m v môn h c
ứ
ấ
ả ụ Nghiên c u và ng d ng các quy lu t c a s n ề ng vào
ậ ủ ế ị ườ th tr ệ
ữ
ứ
Trang b cho ng
ứ xu t hàng hóa trong n n kinh t ả s n xu t kinh doanh nông nghi p ế i h c nh ng ki n th c c b n
ấ ị ứ
ề ổ v t ổ
ệ
ườ ọ ả ễ ở T ng k t các kinh nghi m th c ti n ả
ơ ả ệ ch c và qu n lý kinh doanh nông nghi p trong và ấ
ề ổ
c v t
ứ ch c và qu n lý s n xu t kinh ơ ở ả
ự ả ấ
ế ướ ngoài n doanh trong các c s s n xu t kinh doanh nông nghi pệ
ộ
ọ N i dung môn h c
ạ ệ ệ
Các lo i hình doanh nghi p nông nghi p ủ C s khoa h c c a qu n tr kinh doanh
ơ ở ả ọ ị
nông nghi pệ ộ ứ ổ ả ị ạ T ch c b máy qu n tr trong các lo i
ệ ệ hình doanh nghi p nông nghi p
ệ c kinh doanh nông nghi p
ả
ế ượ Chi n l ấ ạ ế K ho ch s n xu t kinh doanh nông nghi pệ
ế
(ti p…)
ế ố ả ấ ả ị Qu n tr các y u t s n xu t trong kinh
doanh nông nghi pệ
ổ ứ ọ
ơ ở ả ụ ả ẩ ồ T ch c kinh doanh tr ng tr t và chăn nuôi ấ ủ Tiêu th s n ph m c a các c s s n xu t
kinh doanh nông nghi pệ
ươ
ứ
ọ
Ph
ng pháp nghiên c u môn h c
ố ề
ể
ọ
ng pháp th ng kê ng pháp đi u tra ứ ng pháp nghiên c u đi n hình ng pháp chuyên gia ng pháp toán h c
ươ Ph ươ Ph ươ Ph ươ Ph ươ Ph V.v…
ng 2:
Các lo i hình doanh
ươ ệ
ạ ệ
Ch nghi p nông nghi p
ắ ự ạ
ụ M c tiêu: ượ ắ • N m đ
c nguyên t c l a ch n các lo i
ọ ệ ệ hình doanh nghi p nông nghi p
• Phân bi
ệ ạ c các lo i hình doanh nghi p
ệ ượ t đ nông nghi pệ
ạ
ệ
ọ ủ ự Vai trò c a l a ch n các lo i hình doanh ệ nghi p nông nghi p
Khai thác đ y đ và h p lý các ngu n l c
ồ ự ủ ầ ợ
trong nông nghi pệ
ả ấ ả ế
ệ ứ ự ấ
ầ
ạ ệ S n xu t nông nghi p đ t hi u qu kinh t ả ổ Xây d ng các mô hình t ch c s n xu t ủ ệ kinh doanh nông nghi p theo yêu c u c a kinh t ế ị ườ th tr ng
ổ
ọ
ạ
ch c các lo i
ứ ắ ự Nguyên t c l a ch n và t ệ ệ hình doanh nghi p nông nghi p
Đ m b o cho doanh nghi p ho t đ ng có
ạ ộ ệ
ả ả ả ệ hi u qu ả ệ ả ệ ả ệ ườ
ệ ệ
ứ ổ ế • Hi u qu kinh t ộ • Hi u qu xã h i • Hi u qu môi tr ng ạ Các lo i hình doanh nghi p nông nghi p là ủ ch c kinh t ế ự t ch t
ế
(ti p…)
ợ ể ộ ủ
ặ ố
ế ớ ặ Phù h p v i đ c đi m kinh t xã h i c a ướ ệ c ta nông nghi p, nông thôn n ấ ả
ả ả Đ m b o tính th ng nh t trên 3 m t: quan ệ ệ ệ ở ữ h s h u, quan h qu n lý và quan h phân ph i ố
ệ
ệ
ạ
Các lo i hình doanh nghi p nông nghi p
ộ
ệ
ả
ấ
ứ
ứ ổ
H nông dân • Khái ni m: Là hình th c t
ệ
ồ
ộ
ch c s n xu t kinh ư ế ộ
ặ
ộ
ế
ủ ế
ụ
ậ ệ ủ
ấ ụ
ụ
doanh trong nông, lâm, ng nghi p, bao g m m t ệ ườ i có cùng huy t t c ho c quan h nhóm ng ố ế ộ huy t t c s ng chung trong m t mái nhà, có ạ ộ ồ chung ngu n thu nh p, ti n hành các ho t đ ng ớ ả s n xu t nông nghi p v i m c đích ch y u ầ ph c v nhu c u c a gia đình.
ế
(ti p…)
ể
ộ ả
ấ ọ ụ
ả ụ ụ ủ
ủ ả ấ ự ộ
ậ trình đ canh tác l c h u ộ
ự ắ ả ệ ở ữ ệ
ệ ặ Đ c đi m ụ • M c đích c a h nông dân là s n xu t ẩ nông lâm s n ph m ph c v chính h • S n xu t d a trên công c th công và ạ ề • Các thành viên trong h có s g n bó v quan h s h u, quan h qu n lý và quan ố h phân ph i
ơ ồ ộ ị ạ • Là đ n v tái t o ngu n lao đ ng
ế
(ti p…)
ầ
ấ
ệ ồ ự
ứ ấ
ộ
Vai trò ộ ả • S n xu t nông nghi p đáp ng yêu c u xã h i ố • Khai thác các ngu n l c (đ t đai, lao đ ng, v n,
ế ị ườ
ứ
v.v…) ừ • T ng b ụ
ớ ơ ỹ
ậ
ọ
ộ
ơ ở ạ ầ
ướ ế ầ
ự
ng, áp c thích ng v i c ch th tr ấ ả d ng ti n b khoa h c và k thu t vào s n xu t • Góp ph n xây d ng các c s h t ng nông thôn
ế
(ti p…)
Quá trình phát tri nể ạ • Giai đo n 1954 – 1986 ạ • Giai đo n 1988 – nay
ướ
ủ
ế ộ
ể ng phát tri n c a kinh t
h nông
Xu h dân
ả
ấ ự
ự ấ
Các h nông dân s n xu t t
c p
ả
ấ
ộ ể ộ
ể
ả
ấ
cung, t ỏ chuy n sang s n xu t hàng hóa nh ấ ự ấ ự túc chuy n c p t su t hàng hóa cao
ỷ sang các h có t ấ
ở
ộ
Các h nông dân s n xu t t ộ ỷ Các h có t
su t hàng hóa cao tr thành trang
tr iạ
ộ ố ộ
ể
M t s h chuy n sang kinh doanh các ngành
ề
ngh nông thôn
Trang tr iạ
ả
ệ
ứ
ch c s n xu t kinh
ư
ấ ệ
Khái ni m: Là hình th c t ơ ở
ặ ế ế ố ả ứ ổ
ấ ậ ả
ứ ạ ộ
ự
ủ
ớ
ứ ổ doanh c s trong nông, lâm, ng nghi p, có ấ ủ ế ư ệ ả ụ li u m c đích ch y u là s n xu t hàng hóa; t ủ ử ụ ở ữ ề ộ ả ấ s n xu t thu c quy n s h u ho c s d ng c a ấ ượ ả ủ ể ộ ậ c ti n hành trên ch th đ c l p; s n xu t đ ấ ộ s n xu t t p quy mô ru ng đ t và các y u t ố ớ ươ ch c qu n lý ng đ i l n; cách th c t trung t ộ ỹ ộ ế ti n b và trình đ k thu t cao; ho t đ ng t ị ườ ắ ch và g n v i th tr
ậ ng.
ư
ặ
Đ c tr ng
ấ ạ ụ ủ
ả ị ườ hóa đáp ng yêu c u th tr
M c đích c a trang tr i là s n xu t hàng ầ TLSX thu c quy n s h u ho c s d ng
ng ặ ử ụ ở ữ ề
ứ ộ ủ ể ộ ậ ủ c a ch th đ c l p ạ Ch trang tr i là ng ả i có ý chí và có kh
ườ ấ ch c s n xu t kinh doanh
T ch c s n xu t kinh doanh c a trang
ủ ả ấ
ủ ổ năng t ổ ứ ạ ế ứ ả ộ ơ tr i ti n b h n
Vai trò
ủ
ể
ệ
Thúc đ y s phát tri n c a nông nghi p và kinh
ế t
ơ ấ
, t o các
ự ẩ nông thôn ầ ả
ả
ạ
ệ
ể Góp ph n chuy n d ch c c u kinh t ấ ậ ẩ ế ế
ấ ở
ệ
nông thôn ự
ệ
ế ạ ị vùng s n xu t t p trung, chuyên môn hóa T o ra s n ph m làm nguyên li u cho công ị Có kh năng áp d ng hi u qu các thành t u
ụ ả ả ả
nghi p ch bi n và d ch v s n xu t ụ ấ khoa h c và công ngh vào s n xu t
ả ọ ệ
ạ
ậ
ệ T o vi c làm và tăng thu nh p trong nông thôn
ậ
ạ
ạ Tiêu chí nh n d ng trang tr i
ị ả ừ ở ạ Giá tr s n ph m hàng hóa t o ra trong 1 ồ 40 tri u đ ng tr lên năm: t
ố ượ ệ ấ ẩ ệ Quy mô di n tích đ t đai và s l ng gia súc,
Đ i v i trang tr i cây hàng năm: 2 ha
ở phía
ở B c và 3 ha
gia c mầ ố ớ ắ ố ớ ố ớ ả ạ phía Nam ạ Đ i v i trang tr i cây lâu năm: 3 ha ạ Đ i v i trang tr i hoa cây c nh: 0,5 ha
ế
(ti p…)
ộ
ầ ư ố ệ
v n trên 20 tri u đ ng ở ộ ề ố Quy mô v v n và lao đ ng ồ Đ u t Thuê 2 lao đ ng tr lên
ạ
ạ Phân lo i trang tr i
ấ ở ữ
•
ạ
ả
ườ
i nhà, b n bè qu n lý ấ ả ng s n xu t ẩ
ướ ự
•
ả
•
ệ
•
•
ạ ủ
ả
ồ
Theo tính ch t s h u ạ Trang tr i gia đình • ạ ủ Trang tr i y thác cho ng ươ Theo ph ng h ạ Trang tr i cây th c ph m • ạ Trang tr i cây ăn qu ạ Trang tr i cây công nghi p ạ Trang tr i chăn nuôi đ i gia súc ạ Trang tr i nuôi tr ng th y s n
• V.v…
ồ
ườ
n đ i, v.v…
ừ
ạ ằ
ế ớ m i
ườ
ng
ươ
ợ
ệ
ả
ồ
ạ
ạ ể Tình hình phát tri n trang tr i ề Vùng trung du và mi n núi ạ ườ ừ ủ ế n r ng, v Ch y u là trang tr i v ủ ế 3 d ng ch y u Hình thành t ừ ự ộ ồ + T các h đ ng b ng lên xây d ng vùng kinh t ừ ộ + T các h thành viên nông, lâm tr ấ ế ư + T nhân đ n thuê đ t ướ Ph ng kinh doanh ng h ổ + Kinh doanh t ng h p ệ + Tr ng cây công nghi p, cây ăn qu , cây lâm nghi p + Chăn nuôi đ i gia súc
ế
(ti p…)
ế ợ
ớ ả
ạ ạ
ả ả
ồ ồ
ấ
Vùng ven bi nể ủ Trang tr i nuôi tr ng th y s n ủ Trang tr i nuôi tr ng th y s n k t h p v i s n xu t
ỏ
ệ
ấ
ớ
ề
nông nghi pệ ằ ồ Vùng đ ng b ng ạ ủ ế Ch y u trang tr i quy mô nh ọ ạ ồ Trang tr i tr ng tr t ạ Trang tr i chăn nuôi ả ạ ế ợ Trang tr i k t h p s n xu t nông nghi p v i ngành ệ ngh phi nông nghi p
ệ
ợ
H p tác xã nông nghi p
ệ ế ủ ch c kinh t
ổ Khái ni m: Là t ể
ọ ệ ự ệ i
ể
ố ợ ặ ề ờ
ầ ứ ủ
ậ
ộ ứ c a các h nông dân cá th , pháp nhân có cùng nhu ế ạ ầ c u và nguy n v ng, t nguy n liên k t l ỡ ể đ ph i h p giúp đ nhau phát tri n kinh ố ơ ứ ế t h n nhu c u v đ i ho c đáp ng t t ạ ổ ỗ ố s ng c a m i thành viên, t ch c và ho t ư ộ đ ng theo pháp lu t và có t cách pháp nhân.
ể
ặ
Đ c đi m
ự
ệ
ỏ
ả
ậ T nguy n gia nh p và ra kh i HTXNN ẳ Các xã viên bình đ ng trong tham gia qu n lý,
ề
ể ể ự
ệ
ả
ấ
ướ
ư
ẳ
c pháp
ụ ả
ụ
ấ
M c đích thành l p HTXNN là ph c v s n xu t
ộ
ki m tra giám sát và có quy n ngang nhau trong ế bi u quy t ị T ch u trách nhi m trong s n xu t kinh doanh Có t cách pháp nhân và bình đ ng tr lu tậ ụ ậ ủ c a h nông dân
Vai trò
ầ
ả ị ả ụ đ u vào và d ch v
ờ ủ ị Cung c p đ y đ , k p th i và đ m b o ế ố ầ ng các y u t ch t l ệ cho s n xu t nông nghi p
ấ ế ả ệ ấ
t s n xu t nông nghi p ủ ự ợ ướ ơ ế ấ ấ ượ ả ề Đi u ti Là n i ti p nh n s tr giúp c a Nhà n c
ớ ộ ậ i h nông dân t
Phân lo i ạ
ệ
ả ủ ế
i tr
ấ HTX s n xu t nông nghi p ể Ch y u là các HTX ki u cũ ớ ổ c khi đ i m i T n t ả ạ ạ ộ M c đích ho t đ ng là t o ra quy mô s n ủ ư ạ ự ố ợ i s chèn ép c a t
ồ ạ ướ ụ ấ ngươ xu t thích h p ch ng l th
ế
(ti p…)
ụ
ớ ị ể ả ủ ế
ả môn hóa s n ph m
ụ ả
ắ ộ
ế ế ả ế ế ế ệ ấ ế ợ HTX s n xu t k t h p v i d ch v ạ ộ Ch y u ho t đ ng theo ki u HTX chuyên ẩ ấ ớ G n s n xu t v i ch bi n, tiêu th ấ ự H nông dân tr c ti p s n xu t ụ HTX th c hi n khâu ch bi n và tiêu th
ự ẩ ả
Ví d : HTX rau an toàn, v.v…
s n ph m ụ
ế
(ti p…)
ụ
ố
ố
ị HTX d ch v ụ ầ D ch v đ u vào (gi ng, phân bón, thu c BVTV,
ủ ợ
ấ
ấ
D ch v các khâu cho s n xu t (làm đ t, th y l
i,
b o v đ ng ru ng, ch bi n, v.v…)
ị v.v…) ị ả ị
ụ ệ ồ ụ
ả ế ế ẩ
ợ
ị ị
ộ ụ ả D ch v tiêu th s n ph m ủ ế Khách hàng ch y u là xã viên và nông dân ụ ị ạ Các lo i HTX d ch v ụ ổ + D ch v t ng h p ụ + D ch v chuyên khâu
ươ
ướ
ể
ổ
ớ
Ph
ng h
ng đ i m i và phát tri n
ự ể ớ ổ Lo i HTX chuy n đ i và xây d ng m i có
ả
Lo i HTX ho t đ ng m t vài khâu nh ng
ạ ộ ư ộ ạ k t quế ạ
ả ấ ế k t qu th p
Lo i HTX ch t n t
ỉ ồ ạ ạ ứ i trên hình th c
ệ
ệ
Doanh nghi p nông nghi p Nhà n
ướ c
ệ ầ ư ố
ạ ộ ụ ế ậ ộ xã h i do
ệ ướ ạ ệ ệ Khái ni m: Là lo i hình doanh nghi p nông ướ ậ nghi p do Nhà n v n c thành l p, đ u t ớ ư ủ ở ữ ả và qu n lý v i t cách ch s h u, là pháp ế ho t đ ng theo pháp lu t, nhân kinh t ự th c hi n các m c tiêu kinh t Nhà n c giao.
Vai trò
ạ ự
ề ướ ướ ế cho ế ố ớ t đ i v i
ề ng và t o ti m l c kinh t c th c hi n vai trò đi u ti ệ ế ị Đ nh h ự Nhà n nông nghi p và n n kinh t
ọ ủ các ho t đ ng quan tr ng c a
ố ệ ề ạ ộ ữ ắ N m gi ệ ấ ả s n xu t nông nghi p ỗ ợ H tr kinh t ữ Gi ế ộ h nông dân gìn an ninh qu c phòng
ự
ể
ạ
Th c tr ng phát tri n
ạ
ườ
Giai đo n 1954 – 1986 Bao g m các nông, lâm tr
ồ ố
ng qu c doanh, công ậ ư
ệ
ố nông nghi p
ướ
ự
ty thu c BVTV, thu c thú y, v t t đ
ố c xây d ng
c Nhà n
ượ ề
Đi u hành và qu n lý theo c ch k ho ch hóa
ượ
ạ ế ế c vai trò ư ươ
ứ ng x ng
ướ
ả ơ ậ ư t p trung nên ch a phát huy đ ấ ả ả ế K t qu s n xu t kinh doanh ch a t ớ ự ầ ư ủ v i s đ u t
c a Nhà n
c
ế
(ti p…)
ươ
ng SXKD
ẹ
ọ
ướ ả i b máy qu n lý g n nh ấ ằ
ế
ơ
ộ n cây cho các h gia đình công
ạ Giai đo n 1988 – nay ỉ ề ng h Đi u ch nh ph ứ ạ ộ ổ T ch c l ả ề Đi u hành s n xu t b ng c ch khoán ị ườ Bán giá tr v nhân viên ch cứ
ấ ở ữ ừ
ướ
ở ữ
ể
Tính ch t s h u t ng b
c chuy n sang s h u
ỗ
ế ị ườ
ơ
ợ h n h p ạ ộ
Ho t đ ng khó khăn trong c ch th tr
ng
ươ
ướ
Ph
ng h
ớ ổ ng đ i m i
ả
ệ ế ế ụ ả ổ ấ Đ i v i các doanh nghi p s n xu t • Chuy n đ i sang ch bi n và tiêu th s n
• Th c hi n bán v
ố ớ ể ph mẩ ự ệ ườ ấ n cây và giao đ t lâu
• Đ i m i qu n lý và t
ộ dài cho h công nhân ổ ả ứ ch c trong doanh
ớ ổ nghi pệ
ế
(ti p…)
Đ i v i các doanh nghi p d ch v các y u
ụ ế ệ ị
t
• C ng c các doanh nghi p ho t đ ng
ố ớ ố ầ đ u vào ủ ố ạ ộ
ệ trong các khâu quan tr ngọ ứ ớ ổ ổ • Đ i m i t
ả ướ ch c và qu n lý trong các ệ ng khoán kinh
doanh nghi p theo h doanh
ế
(ti p…)
ủ ệ
ườ ả ổ ố ớ Đ i v i các doanh nghi p th y nông ớ ơ ở ậ • Tăng c ấ ng c s v t ch t, đ i m i qu n
• H ch toán đ y đ và bù đ p chi phí cho
lý kinh doanh ầ ạ ắ
ệ
ệ ổ
ướ ệ ủ ủ các ho t đ ng c a doanh nghi p C ph n hóa các doanh nghi p nông c ạ ộ ầ nghi p Nhà n
ộ
Công ty TNHH m t thành viên
Khái ni mệ
ứ
ệ
ặ
ộ ổ
ủ ở ch c làm ch s
ộ Là doanh nghi p do m t cá nhân ho c m t t h u.ữ ặ
ể Đ c đi m ch y u
ị
ề
ủ
ượ
ọ ấ
c quy đ nh
ề ệ
ủ ế ề công ty
ả
ợ
ố
ượ
ầ
ặ
ộ
ộ ng m t ph n ho c toàn b
ứ
cho t
ể ừ
ứ
ấ
ấ
ậ
c c p gi y ch ng nh n
ngày đ
ề
ầ
ổ
ế ị Ch DN có quy n quy t đ nh m i v n đ SXKD đ trong Đi u l ệ ụ ề ị ủ ở ữ Ch s h u ch u trách nhi m v các kho n n và các nghĩa v ề ệ ạ khác trong ph m vi v n đi u l ể ủ ở ữ ề Ch s h u có quy n chuy n nh ề ệ ổ ố ch c, cá nhân khác v n đi u l ượ ư cách pháp nhân k t Có t đăng ký kinh doanh ượ Không đ
c quy n phát hành c ph n
Công ty TNHH 2 thành viên tr lênở
ổ
ể
ứ
ượ
ặ ố
ệ ố ượ
Khái ni mệ Là doanh nghi p trong đó các thành viên có th là t ng không v
ch c ho c ế t quá 50 cùng cam k t góp v n
ặ
ụ
ả
ợ
ộ ố
ượ
ặ
ộ
ườ
i còn l
ể ớ ế ạ ồ i, r i m i đ n ng ể ừ
ứ
ư
ấ
ấ
ậ
ầ ng m t ph n ho c toàn b v n góp ườ i ngoài công ty ượ ngày đ
c c p gi y ch ng nh n
cách pháp nhân k t
ề
ầ
ổ
cá nhân, s l ậ thành l p công ty. ủ ế ể Đ c đi m ch y u ề ệ ị Thành viên ch u trách nhi m v các kho n n và nghĩa v tài ố ạ ả s n trong ph m vi v n góp Thành viên chuy n nh cho ng Có t đăng ký kinh doanh ượ Không đ
c quy n phát hành c ph n
ầ
ổ
Công ty c ph n
Khái ni mệ Là doanh nghi p trong đó v n đi u l
ố ệ
ề ằ
ầ ầ
ề ệ ượ đ ọ ọ ặ ổ
ổ ch c ho c cá ạ ố ứ i thi u là 3 và không h n ng t
c ổ ầ chia thành nhi u ph n b ng nhau g i là c ổ ở ữ ph n. Thành viên s h u c ph n g i là c ể ổ đông. C đông có th là t ể ố ượ nhân, s l ế ố i đa. ch t
ế
ủ ế
ị
ệ
ề
ợ
ố
ặ ổ ả ụ v tài s n khác trong ph m vi v n góp ổ
ổ
ầ ộ ố ổ
ỉ ở ữ
ứ ề
ầ
ặ
ộ
(ti p…) ể Đ c đi m ch y u C đông ch u trách nhi m v các kho n n và nghĩa ạ C phi u là ch ng ch do công ty c ph n phát hành xác nh n quy n s h u m t ho c m t s c ph n
ể
ượ
ầ
ổ
ừ ng c ph n tr
ả ế ậ ế C phi u có th ghi danh ho c không ghi danh ề ự C đông có quy n t ậ ợ
ể ng h p pháp lu t quy đ nh ư
ặ do chuy n nh ị ể ừ
ượ
ấ
ấ
c c p gi y
ngày đ
ậ
cách pháp nhân k t ch ng nh n đăng ký kinh doanh
ổ ổ ườ tr Có t ứ ượ
ế
ể
ổ
ộ
ố
Đ c phát hành c phi u đ huy đ ng v n
ươ ọ ủ ơ ở ả ng 3: ị C s khoa h c c a qu n tr
ụ
ưở
ủ
M c tiêu: ắ • N m đ
ng c a các quy lu t t ộ ố ớ
ả
ị
ự ả c s nh h ế
ậ ự xã h i đ i v i qu n tr kinh
ả
ị
ượ nhiên và kinh t doanh nông nghi pệ ắ
• Hi u các nguyên t c qu n tr kinh doanh nông
ươ
ả
ị
ệ ượ
ng pháp qu n tr kinh doanh ậ
ị
t các ph ả ệ c ngh thu t qu n tr kinh doanh
ể nghi pệ • Phân bi ể • Hi u đ
Ch kinh doanh nông nghi pệ
ả
ị
ậ Các quy lu t trong qu n tr kinh doanh nông nghi pệ
ữ
ng mang tính b n
ặ
ả ặ ạ i
ề ệ ượ
ệ ượ Khái ni m: Là nh ng hi n t ữ ng xuyên, b n v ng và l p đi l p l ự ậ ng.
ể
ờ ồ ạ
ạ ộ
ệ ườ ấ ch t, th ủ c a các s v t hi n t ặ Đ c đi m ậ • Các quy lu t ra đ i, t n t
i và ho t đ ng khách
quan
ậ ự
nhiên và kinh t
• Các quy lu t t ạ ộ ể ầ
ộ ế xã h i cùng ấ ho t đ ng đan xen và th ng nh t ế
ố ạ ộ
ủ
ơ
ậ • C n hi u c ch ho t đ ng c a các quy lu t
ậ ự
Các quy lu t t
nhiên
ế ậ t khí h u
ưở ủ ể ng và phát tri n c a cây
ồ ậ ễ ờ ế Quy lu t di n bi n th i ti ấ ậ Quy lu t hình thành đ t ậ Quy lu t sinh tr ậ tr ng, v t nuôi
ậ
ế
Các quy lu t kinh t
ộ xã h i
Ch u s nh h
ủ ưở ự ả ậ ự ng c a các quy lu t t
ưở ủ ậ ng c a các quy lu t kinh t
ả
ườ ị nhiên ự ả ế S nh h ộ ấ xã h i trong s n xu t kinh doanh nông ệ nghi p th
ủ
ạ ờ ng m nh t ạ ộ ự ứ ấ ơ ở ả
ầ C n nghiên c u s ho t đ ng c a các quy ậ lu t trong c s s n xu t kinh doanh nông nghi pệ
ả
ắ
ị Nguyên t c qu n tr kinh doanh nông nghi pệ
Đ m b o m c tiêu hi u qu và tăng
ả ả ệ ụ
tr
i ích
ủ ậ ệ ả ngưở ừ ị ườ ấ Xu t phát t ng th tr ợ ế ợ K t h p hài hòa các l ủ ậ T p trung và dân ch Tuân th lu t pháp và thông l kinh doanh
ươ
ả
ị
Ph
ng pháp qu n tr kinh doanh
Ph •
ộ ệ ố
ố ỷ ậ
ứ ch c ế ị ấ
ươ ổ ng pháp hành chính – t ự ươ Là ph ng pháp tác đ ng tr c ti p vào m i quan ệ ổ ả ủ ứ h t ch c c a h th ng qu n tr và k lu t đã ượ ơ ở ả ậ ở đ c xác l p các c s s n xu t kinh doanh nông nghi pệ
ế ị
ử ụ
ằ
ờ
ặ
ả
i ho c văn b n
có tính b t bu c
ậ • Xác l p tr t t
ộ ng trong lao đ ng và khâu
• S d ng các quy t đ nh b ng l ộ ắ ậ ự ỷ ươ , k c ữ
ạ ộ
ậ
ộ
ố
n i ho t đ ng gi a các b ph n liên quan
ế
(ti p…)
ỉ ế ị
ầ ủ
ạ ộ ủ
t ph
ủ ể • C n phân bi ứ ự ụ • Ch phát huy tác d ng khi quy t đ nh d a trên yêu c u khách quan c a ho t đ ng ự kinh doanh và không d a vào ý ch quan ế ị ủ c a ch th ra quy t đ nh ươ ệ ầ ng pháp hành chính – ả ớ ể ổ ch c v i ki u qu n lý quan liêu t
ươ
ế
Ph
ng pháp kinh t
ứ
ả
ố ượ
ị
ủ ể ể ả lên đ i t ợ ế m t cách gián ti p thông qua các l
ị ủ ộ Là các cách th c tác đ ng c a ch th qu n tr ng qu n tr và khách th kinh doanh ế . ế ể đ
i ích kinh t Ch th dùng các đòn b y, chính sách kinh t
ố ượ
tác đ ng lên đ i t
ế
ẩ ị ng qu n tr ấ ề ợ
ự i ích s d n đ n s
ộ ủ ể ộ ơ ở ố
ả ự ố C s là s th ng nh t v l ấ ề ụ ị ầ
ẽ ẫ ộ th ng nh t v m c đích và hành đ ng ả
ứ
ế
ề
ả
ế Nhà qu n tr c n có ki n th c v qu n lý kinh t
ả
ị và qu n tr kinh doanh
ươ
ụ
Ph
ng pháp giáo d c
ứ
Là cách th c tác đ ng c a ch th qu n tr đ n
ậ
ộ ả
ủ ủ
ị ế ằ ộ
ứ nh n th c và tình c m c a ng ệ ự nâng cao tính t
giác và nhi
ả ủ ể ườ ộ i lao đ ng nh m t tình trong lao đ ng.
ậ
ườ
D a trên các quy lu t tâm lý làm cho ng
i lao
ệ
ố ấ
ả
t đúngsai, ph itrái, t
tx u, v.v…
ự ộ ể
đ ng phân bi ự đ nâng cao tính t ứ ị
ụ
ệ
ộ
giác ề Trang b các tri th c v xã h i và nghi p v cho
ườ
ộ
ng
i lao đ ng
ươ
Các ph
ng pháp khác
ố
ố ư i u
Ph Ph Ph
ươ ươ ươ ế ng pháp th ng kê ng pháp mô hình t ng pháp kinh t vi mô
ệ
ậ
ị
ả Ngh thu t qu n tr kinh doanh
ậ ệ
ệ ươ ệ ả ụ Khái ni m: Là vi c v n d ng các nguyên ị ng pháp, nghi p v c a qu n tr
ụ ủ ơ ộ ề
ể ạ
ắ t c, ph kinh doanh, các ti m năng, c h i kinh ộ doanh m t cách khôn khéo, tài tình đ đ t m c tiêu kinh doanh.
ễ ệ ườ ụ ả ng
Qu n tr kinh doanh là vi c di n ra th xuyên c a các nhà qu n tr , nhà kinh doanh
ị ủ ả ị
ế
(ti p…)
Ngh thu t qu n tr kinh doanh là s n
ả ị ậ ệ
ẩ ả ị
ả ị Cùng trong m t tình hu ng, nhà qu n tr
ố ộ ụ
ươ ạ ư ả ư ắ ng pháp nào i ch a ch c
ị ụ ả ủ ừ ph m riêng c a t ng nhà qu n tr ộ áp d ng thành công m t ph đó nh ng nhà qu n tr khác l ế thành công n u áp d ng l ạ i
ề
ạ ượ
ệ
ả
ị ậ c ngh thu t qu n tr
ệ Đi u ki n đ t đ kinh doanh
Đi u ki n khách quan • Ti m l c v t ch t c a c s s n xu t kinh
ơ ở ả ấ ủ ệ ự ấ ậ
• Có c ch qu n lý phù h p
ề ề doanh ơ ế ả ợ
ế
(ti p…)
ườ
ủ ệ ề Đi u ki n ch quan ấ ủ ơ ở ả • Ch c s s n xu t kinh doanh là ng
ạ
ợ
ộ
i có trình ế đ chuyên môn phù h p, nh y bén, quy t đoán ử và linh ho t trong x lý các tình hu ng ả
ố ớ
ệ
ợ
ơ ấ
ụ • C c u b máy qu n lý phù h p v i nhi m v
ạ ộ kinh doanh
ứ
ả
ộ ệ ố
ạ
ị ộ • Đ i ngũ cán b qu n tr có tri th c ử • H th ng thônh tin và x lý thông tin nhanh nh y
và chính xác ậ
• Bí m t trong kinh doanh
ậ
ả
ươ
ị ệ ng k trong ngh thu t qu n tr
ế Ph kinh doanh
Kinh t Thân kế ế T u kử
kế ế
ươ ứ ộ ả ị ng 4:
T ch c b máy qu n tr trong các ệ ệ ổ Ch doanh nghi p nông nghi p
ụ
ầ ủ ổ
M c tiêu: ắ • N m đ ứ ượ ộ ắ ị ả
ệ c nguyên t c và yêu c u c a t ch c b máy qu n tr trong các doanh nghi p nông nghi p
ạ ơ ấ ổ ứ ộ ch c b máy
ệ t các lo i c c u t ệ ệ
ệ • Phân bi ị ả ể ứ ả ị qu n tr trong doanh nghi p nông nghi p ạ • Hi u các ch c năng qu n tr trong các lo i
ệ ệ hình doanh nghi p nông nghi p
ứ
ả
ổ
ộ
ị
T ch c b máy qu n tr
ơ ấ
ị
ậ ệ ị ủ ề ệ ơ ụ ủ
ệ ố ố
ằ
ạ ộ ộ ệ ộ ự Khái ni m: Là xây d ng c c u các b ữ ộ ph n, đ n v c a b máy, quy đ nh nh ng ế ậ ạ t l p nhi m v quy n h n c a chúng, thi ộ các m i quan h công tác, b trí cán b ộ nhân viên trong b máy nh m làm cho b ả máy ho t đ ng hi u qu .
ắ ổ
ứ
ả
ộ
ị
Nguyên t c t
ch c b máy qu n tr
D a vào m c tiêu và nhi m v c a ho t
ụ ủ ụ ệ ạ
Đ m b o hi u qu và ti
ự ộ ả ệ ả ế ệ t ki m chi phí
ả ự ộ
đ ng kinh doanh ả ị qu n trả ả ạ
ả ắ ộ ườ ố ủ Đ m b o s cân đ i c a b máy ộ Linh ho t và năng đ ng ị ớ G n b máy qu n tr v i con ng
ắ ợ ắ i, g n ậ i ích v t
ề ợ i, g n l ầ ụ ớ ệ nhi m v v i quy n l ấ ớ ợ ch t v i l i ích tinh th n
ầ ổ
ứ
ả
ộ
ị
Yêu c u t
ch c b máy qu n tr
Xác đ nh rõ nhi m v quy n h n c a các
ụ ủ ệ ề ạ
ị ị ấ c p qu n tr
Th c hi n nghiêm ng t ch đ t p trung ế ộ ộ
ự ế ộ ậ
ả ệ ủ ủ ưở ặ ụ dân ch , cá nhân ph trách và ch đ m t th tr
ủ ừ ấ
ng ứ ộ ừ ệ ậ ị ả Làm rõ ch c năng c a t ng c p qu n tr và t ng b ph n trong doanh nghi p
ạ ơ ấ
ả
ộ
ị
Các lo i c c u b máy qu n tr
C c u tr c tuy n
Giám đ cố
ấ ả PGĐ s n xu t
PGĐ tiêu thụ
ĐV1
ĐV2
ĐV3
ĐV4
ơ ấ ự ế
ế
(ti p…)
Ư ể
• Quy n h n và trách nhi m đ
u đi m ề ệ ạ ượ ị c phân đ nh
rõ ràng
ỉ ạ ậ ự ạ
• Duy trì s lãnh đ o và ch đ o t p trung ả • Ho t đ ng nhanh chóng và không ph i
ạ ộ
qua trung gian
ế
(ti p…)
ả ả ị ươ ề ượ ể Nh c đi m ả ỗ • M i nhà qu n tr ph i đ m đ ng nhi u
công vi c khác nhau
• Nhà qu n tr d g p tình tr ng lúng túng
ị ễ ặ ạ
ệ ả iả do quá t ợ ỉ ớ
ứ ạ ỏ ạ • Ch phù h p v i lo i hình kinh doanh quy ệ mô nh và công vi c không quá ph c t p
ơ ấ
ứ
C c u ch c năng
Giám đ cố
ấ ả PGĐ s n xu t
PGĐ tiêu thụ
ế
ạ
K ho ch
Tài chính
Marketing
Nhân sự
ĐV1
ĐV2
ĐV3
ĐV4
ế
(ti p…)
Ư ể u đi m
• Nâng cao trình đ chuyên môn trong ho t
ạ ộ
ộ ả
• Các c p qu n tr có đi u ki n t p trung
ệ ậ ề ị đ ng qu n tr ả ấ
ị ề ớ ấ vào các v n đ l n
ế
(ti p…)
ượ ể c đi m
ể
Nh • Khó khăn trong ph i h p và ki m tra ị ả • Khó đánh giá k t qu ho t đ ng qu n tr
ố ợ ả
ị ạ ộ ế và xác đ nh nguyên nhân t n t ồ ạ i
ơ ấ
ợ
ỗ
C c u h n h p
Giám đ cố
ấ ả PGĐ s n xu t
PGĐ tiêu thụ
ứ
Các phòng ban ch c năng
ĐV1
ĐV2
ĐV3
ĐV4
Ư ể
u đi m
Phát huy s đóng góp c a các b ph n
ự ậ ộ
ị ủ chuyên môn trong qu n trả
Gi m b t các công vi c chuyên môn cho
ệ ả
ấ ả ị ớ các c p qu n tr
Nâng cao trình đ chuyên môn cho các
ộ
chuyên gia
ượ
Nh
ể c đi m
ứ ạ
ố ợ
ữ ơ
ậ ạ
ộ Phát sinh ph c t p trong ph i h p nh ng b ị ph n ch c năng chuyên môn và các đ n v ủ ế
ứ
H n ch s d ng ki n th c chuyên môn c a các
ứ ế ử ụ ị nhà qu n trả ự
ủ
ậ
ộ
Phát sinh s can thi p c a các b ph n chuyên
ệ ị ự
ườ
ệ
ớ ế ơ môn v i các đ n v tr c tuy n ạ ụ ng áp d ng cho các lo i hình doanh nghi p
Th l nớ
ứ
ủ
ả
ị Ch c năng c a qu n tr
ứ ạ
ệ ị
ụ ể ự ụ ị Ch c năng ho ch đ nh ụ • Là quá trình xác đ nh m c tiêu, nhi m v ệ ng đ th c hi n các m c
ướ ụ
ươ ng h và ph ệ tiêu, nhi m v đó ạ ự ế ượ ế • Xây d ng k ho ch, chi n l c kinh doanh
ạ ộ
ầ c n phân tích các ho t đ ng kinh doanh ủ c a doanh nghi p ử ụ ứ ọ ể ự • S d ng các ki n th c khoa h c đ d
ệ ế báo và tính toán
ế
(ti p…)
ứ
ề
ộ
ể ố ợ Ch c năng ph i h p và đi u khi n ố ượ ầ ệ ị ng công vi c c n hoàn thành • Xác đ nh kh i l ụ theo m t m c tiêu kinh doanh ề
ủ
ệ
ạ
ổ
ị
• Xác đ nh trách nhi m và quy n h n c a các t
ch cứ
ể
ể
ệ ng d n, đôn đ c, ề
ề ộ
ố i quy n
ụ
ệ
ằ
ề • Phân công và đi u khi n các công vi c ướ ạ ộ • Đi u khi n là ho t đ ng h ữ ẩ đ ng viên và thúc đ y nh ng ng ạ ượ làm vi c nh m đ t đ
ẫ ườ ướ i d ề c m c tiêu đ ra
ế
(ti p…)
ứ
ể
ự
ệ
ấ
ị
ượ
ự
ệ
Ch c năng ki m tra • Xác đ nh th c ch t công vi c đã đ
c th c hi n
ị
theo m c tiêu đã đ nh
ạ
ị
ụ ệ ệ
ụ ấ
ự
ệ
ệ
ể
ỉ
ớ ừ
ể
ầ
ợ
ụ • Phát hi n l ch l c trong xác đ nh m c tiêu và tr c ị ặ tr c trong th c hi n công vi c đ ch n ch nh k p th iờ • Ph
ạ ng pháp ki m tra c n phù h p v i t ng lo i
ươ công vi cệ
ứ
ể
ườ
• Các hình th c ki m tra: Qua gi y tấ ờ ạ ể Ki m tra t
ệ i hi n tr
ng
ế
ỉ
ủ
ộ
ỉ
(ti p…) ẩ ề ứ Ch c năng đi u ch nh và thúc đ y ự ấ ợ ữ ề • Đi u ch nh nh ng b t h p lý do s tác đ ng c a
ố
ủ
các nhân t
ầ
khách quan và ch quan ệ
ấ ợ
• C n phát hi n các b t h p lý, tìm ra nguyên
ấ
ề
ụ
ắ
ề
ệ
ẩ
ệ nhân và đ xu t bi n pháp kh c ph c ể ố ế
ộ
ả
ạ ộ ạ • Thúc đ y là đôn đ c, t o đi u ki n đ ho t đ ng ộ ễ kinh doanh di n ra đúng n i dung, ti n đ và ấ ượ ả đ m b o ch t l
ng
ả
ị
Thông tin trong qu n tr kinh doanh nông nghi pệ
ệ ệ ự
ể
ế
ệ ị
Khái ni m: Là các tín hi u liên quan tr c ụ ế ế ti p đ n quá trình kinh doanh hay đ ph c ụ ự v tr c ti p cho quá trình kinh doanh mà các nhà qu n tr kinh doanh nông nghi p ề thu nh n đ
ả ượ ế ị ậ c và đ ra quy t đ nh.
ế
(ti p…)
ặ ư
Đ c tr ng • Thông tin luôn g n v i m t quá trình đi u
ắ ề
ể
ươ ị ng
ớ ộ ị ả khi n c a các nhà qu n tr ố ng đ i ướ ồ ề ậ ủ • Thông tin có tính t • Thông tin có tính đ nh h • M i thông tin đ u bao g m v t mang tin và
ỗ ượ l ng tin
ế
(ti p…)
ễ
Nguyên nhân làm nhi u thông tin ễ ậ • Nhi u v t lý ề ễ • Nhi u v ng nghĩa ự ễ • Nhi u th c d ng
ữ ụ
ả
ị
ế ị Quy t đ nh trong qu n tr kinh doanh nông nghi pệ
ả
ọ
ị Khái ni m: Là s l a ch n c a các nhà qu n tr ệ
ặ
ườ
ở
ự ự ươ ễ
ng trình ho t đ ng ho c nhi m các doanh
ủ ạ ộ ng xuyên
ế
c?
ế ạ ượ ấ ể ự
ệ
ệ
ề
ệ ề ụ v m c tiêu, ch ụ v kinh doanh di n ra th nghi p.ệ ộ N i dung Làm gì? • • Ai làm? • Khi nào làm? Khi nào k t thúc? ả ầ • Các k t qu c n đ t đ ậ • Đi u ki n v t ch t đ th c hi n?
ế
(ti p…)
ng
ầ ế ị ế ị ế ị ọ
ữ ở c nh ng tr ng i khi ra
ố ớ ế ị Yêu c u đ i v i quy t đ nh ọ ả • Quy t đ nh ph i khoa h c ướ ị ả • Quy t đ nh ph i có tính đ nh h ễ ể ả • Quy t đ nh ph i cô đ ng, d hi u ạ ượ ụ ắ • Kh c ph c đ ế ị quy t đ nh
ế ượ
ươ
Chi n l
c kinh doanh
ng 5:
Ch nông nghi pệ
ụ
ượ
ủ
M c tiêu: ắ • N m đ
c vai trò và ý nghĩa c a chuyên môn
ả
ắ
ệ
ố ợ hóa và nguyên t c ph i h p các ngành trong s n xu t kinh doanh nông nghi p
ộ
ươ
ướ
ấ ể
ng h
ng
ấ
ế • Hi u các n i dung liên quan đ n ph và quy mô s n xu t kinh doanh ạ
ả ế
ể
ấ
ả
• Xây d ng k ho ch phát tri n s n xu t kinh
•
ế ượ
ủ
ự
ậ
ọ
c kinh doanh c a các
ự doanh L p và l a ch n chi n l doanh nghi pệ
ố ợ
ấ
ả
ệ
Khái ni m: Chuyên môn hóa s n xu t nông
ệ
ự
ẩ
ộ ầ
ộ ể ả ộ
ủ
nghi p là s phân công lao đ ng xã h i đ s n xu t ra s n ph m theo yêu c u c a xã h i.
ả
ẩ
ơ ở ả
ấ
ả ấ Phân lo iạ • Chuyên môn hóa theo s n ph m • Chuyên môn hóa theo vùng • Chuyên môn hóa theo các c s s n xu t kinh
doanh
ộ ộ ơ ở ả
ấ
• Chuyên môn hóa trong n i b c s s n xu t
kinh doanh
ệ ả ấ ự Chuyên môn hóa và s ph i h p các ngành trong s n xu t kinh doanh nông nghi p
ố ợ
ắ
Các ngành và nguyên t c ph i h p các ngành
ộ
Ngành chính: Là ngành có trình đ chuyên môn hóa
ẩ
ả
tr ng s n ph m hàng hóa cao nh t, có v trí
ấ
ỷ ọ ọ
ấ ệ
ế ị
ị ụ
ự
ệ
ệ
và t quan tr ng nh t, quy t đ nh vi c th c hi n m c tiêu ủ c a doanh nghi p ổ
ủ
ể ấ
ỗ ợ Ngành b sung: Là ngành h tr cho ngành chính ủ ề ơ ở ầ phát tri n và khai thác đ y đ ti m năng c a c s ệ ả s n xu t kinh doanh nông nghi p
ụ
ậ
ẵ
ổ ơ ở ả
ấ
ụ ụ Ngành ph : Là ngành ph c v cho ngành chính và ề ụ ngành b sung và t n d ng ti m năng s n có trong các c s s n xu t kinh doanh
ế
(ti p…)
ắ
ả ố ợ Nguyên t c ph i h p các ngành ỗ ợ • Đ m b o h tr cho ngành chính phát
ả tri nể
ệ ể ế ố ệ ả t đ và có hi u qu các y u t
ử ụ • S d ng tri ấ ả s n xu t ử ụ ụ ả ẩ
ơ ở ả ẩ ố
ồ • S d ng các ngu n s n ph m ph ấ ủ • Thúc đ y v n c a c s s n xu t kinh ể doanh luân chuy n nhanh
ứ
ị
ươ
ướ
ả
ng h
ng s n
ấ
Căn c xác đ nh ph xu t kinh doanh
ế ủ ừ nhiên và kinh t ơ c a t ng c
Chi phí c h i đ s n xu t t ng lo i s n
ị ườ Th tr ng ệ ự ề Đi u ki n t ấ ở ả s s n xu t kinh doanh ơ ộ ể ả ạ ả ấ ừ
ph mẩ
ỉ ứ ộ
ơ ở ả ấ Ch tiêu đánh giá m c đ chuyên môn hóa ệ ủ c a c s s n xu t kinh doanh nông nghi p
1
K =
Σdj*J ộ ứ Trong đó:K là m c đ chuyên môn hóa ỷ ọ dj là t ơ ở ẩ ả ủ hóa c a s n ph m j trong c s ẩ ố ứ ự J là s th t
ẩ ả tr ng s n ph m hàng
ả các s n ph m
ỉ ẩ ả
ố ợ ự ẩ ả Ch tiêu đánh giá s n ph m chuyên môn hóa và s ph i h p các s n ph m
ự
ẩ ả ượ ng
ố ế ỉ Ch tiêu tr c ti p ị ả ơ ấ • C c u giá tr s n ph m hàng hóa ị ổ ơ ấ • C c u giá tr t ng s n l ế ỉ Ch tiêu gián ti p ọ ấ ồ ệ ơ ấ • C c u di n tích đ t tr ng tr t ộ ơ ấ • C c u hao phí lao đ ng ơ ấ • C c u v n
ấ
ả
Quy mô s n xu t kinh doanh
ệ
ể
ộ Khái ni m: Là bi u hi n m c đ
ứ ệ ấ ế ố ả s n xu t trên
ộ
ố ượ
ả
ờ ng s n
ạ ể ạ ươ
ậ t p trung các y u t m t ph m vi không gian và th i gian đ t o ra kh i l ẩ ph m t
ứ ng ng.
ấ
ả
ỉ Ch tiêu đánh giá quy mô s n xu t kinh doanh
ỉ
ự
ng
ấ
ng lao đ ng
ố ị
ả
ế Ch tiêu tr c ti p ả ượ ị ổ • Giá tr t ng s n l ẩ ị ả • Giá tr s n ph m hàng hóa ế ỉ Ch tiêu gián ti p ệ • Di n tích đ t đai ố ầ • S đ u gia súc ộ ố ượ • S l • S hố ộ ị • Giá tr tài s n c đ nh
ề
ả
ấ
ỉ
Đi u ch nh quy mô s n xu t kinh doanh
M r ng quy mô ơ ở ả • H p nh t nhi u c s s n xu t kinh doanh
ề ấ ấ
ở ộ ợ nhỏ
ả ủ ự ệ ơ • Phát huy năng l c và hi u qu c a các c
ấ
ở ả s s n xu t kinh doanh ữ ơ ở ả ế • Liên doanh liên k t gi a các c s s n
ấ xu t kinh doanh
ế
(ti p…)
ướ
ứ ự ẹ Thu h p quy mô ể • Chuy n h ng kinh doanh ạ ớ ả • Gi m b t ph m vi kinh doanh ổ ơ ấ ổ • Thay đ i c c u t ch c, nhân s
ể
ế
ạ
ự ấ
Xây d ng k ho ch phát tri n ả s n xu t kinh doanh
ụ
ị
Khái ni m: Là xác đ nh m c tiêu,
ng và quy mô phát
ệ ng h ủ
ấ
ươ ướ ph ơ ở ả ể tri n c a c s s n xu t kinh ờ doanh trong th i gian dài.
ế
(ti p…)
ổ
ộ
ứ
ế
ạ
ấ ạ
ổ
ả ch c k ho ch s n xu t kinh doanh ụ ạ
ơ ở ả
ớ ủ
ấ
N i dung t • Xây d ng m c tiêu t ng quát dài h n • Xác đ nh ph m vi ranh gi
i c a c s s n xu t kinh
ự ị doanh ị
ả
ơ ả
ụ
ự
ấ ơ ấ • Xác đ nh quy mô và c c u s n xu t • B trí h th ng công trình xây d ng c b n ph c
ờ ố
ố ụ ả v s n xu t và đ i s ng ộ ố
ệ ố ấ ắ
ẩ
ả
ế ầ
ơ ở
ị ị
ệ
• B trí và s p x p lao đ ng cho các s n ph m ố • Xác đ nh nhu c u v n ả ủ • Xác đ nh hi u qu c a c s kinh doanh
ế ượ
c kinh doanh nông
Chi n l nghi pệ
ị
ệ
ố
ệ
ề
ự ng, ngu n l c ơ ở
ứ
ụ ệ Khái ni m: Là vi c xác đ nh m c ạ tiêu c t lõi dài h n d a trên các ồ ự ề ị ườ đi u ki n v th tr ủ ạ và s c m nh c a c s kinh doanh.
ế
(ti p…)
ể
ở ộ
Phân lo iạ ế ượ c phát tri n • Chi n l ị ườ Khai thác th tr ị ườ M r ng th tr ả ể Phát tri n s n ph m ế ượ ổ • Chi n l
ị ng cũ ng ẩ c n đ nh
ế
(ti p…)
ả ắ c c t gi m
ầ ư
ế ượ • Chi n l ả ắ C t gi m chi phí ạ ố i v n đ u t Thu l ậ T n thu ể i thả Gi
ế ố ả
ưở
ế
Các y u t
nh h
ng đ n chi n l
ế ượ c
M c tiêu c a chi n l
ế ượ ụ ủ
ộ c và trình đ ị ả ủ chuyên môn c a nhà qu n tr
ả
Kh năng tài chính Tác đ ng c a các đ i t
ủ ộ ố ượ ng liên quan
ự
ọ
ế ượ
c kinh
Quy trình l a ch n chi n l doanh
ế ệ ạ ủ t chi n l c hi n t ơ ở i c a c s
ế ượ ậ Nh n bi ấ ả s n xu t kinh doanh
ố ầ ư
Phân tích danh m c v n đ u t ọ L a ch n chi n l Đánh giá chi n l
ự
ụ ế ượ c ế ượ c
ươ ứ ử ụ ổ T ch c s d ng đ t đai trong
ụ
ể
ủ
M c tiêu: • Hi u vai trò và đ c đi m c a đ t đai trong
ấ ượ
ấ ệ ử ụ
ứ
ấ
ộ
ặ ể ả s n xu t kinh doanh nông nghi p ắ • N m đ
c n i dung t ơ ở ả
ch c s d ng đ t đai ấ
ộ ổ
ệ
t các ch tiêu đánh giá trình đ t
ổ trong các c s s n xu t kinh doanh nông nghi pệ • Phân bi ứ
ệ
ấ
ỉ ả ử ụ ch c và hi u qu s d ng đ t đai
ng 6: ấ ấ ệ Ch ả s n xu t kinh doanh nông nghi p
ấ
ủ Vai trò c a đ t đai
ủ ế ệ ặ t
Là TLSX ch y u và đ c bi Là đ a đi m xây d ng các công trình ph c
ự ụ ể
ệ ấ ị ụ ả v s n xu t nông nghi p
ủ
ể
ấ
ặ
Đ c đi m c a đ t đai
ủ ự ẩ ủ ả Đ t đai là s n ph m c a t nhiên và c a
S l
ấ xã h iộ ố ượ ạ ấ ả ng có h n và kh năng tái t o đ t
i h n
Ch t l
ấ
ấ ượ ộ ụ ng đ t đai không đ ng nh t và ệ ự ề ạ ớ ạ đai không có gi ấ ph thu c vào đi u ki n t ồ nhiên
ụ
ấ
ử ụ M c đích s d ng đ t đai
ả ấ
S n xu t ngày càng nhi u s n ph m và ộ ơ ầ Đáp ng các yêu c u c a s n xu t nông
ẩ hàng hóa trên m t đ n v di n tích ấ ả ề ị ệ ả ủ
ứ nghi pệ
Khai thác các ti m năng và l
ề ợ ế ủ ấ i th c a đ t
đai
ầ ổ
ử ụ
ứ
ấ
Yêu c u t
ch c s d ng đ t đai
ầ
ệ
ệ ử ụ
ấ
S d ng đ y đ , ti Đ t quá trình t
ệ
ử ụ
ấ ứ
ủ
ổ
ủ
ấ
ủ
ả ủ ế ử ụ t ki m và có hi u qu ơ ủ ứ ổ ặ ch c s d ng đ t đai c a c ớ ở ả s s n xu t kinh doanh nông nghi p v i quá ấ ch c s d ng đ t đai c a vùng trình t ả ế Chú ý đ n quá trình s n xu t kinh doanh c a ngành và c a c s ử ụ
ơ ở ớ ả
ụ
ệ
ạ
G n s d ng v i b o v , tái t o và khôi ph c
ắ ấ ượ ch t l
ấ ng đ t đai
ộ
ổ
ử ụ
ứ
ấ
N i dung t
ch c s d ng đ t đai
ạ ấ
ử ụ
ệ
ổ ư
Phân lo i đ t đai ụ ứ • Căn c vào m c đích s d ng ệ ấ Đ t nông nghi p ấ Đ t lâm nghi p ấ Đ t th c ấ Đ t chuyên dùng ư ấ Đ t ch a s d ng
ử ụ
ế
(ti p…)
ấ ượ ấ ng đ t đai
ờ ế t
ị ị ề ề ứ • Căn c vào ch t l ấ ấ Ch t đ t ấ ủ V trí c a đ t ấ ủ Đ a hình c a đ t ậ ệ Đi u ki n khí h u th i ti ệ ướ i tiêu Đi u ki n t
ế
(ti p…)
ồ ấ ố
c giao ượ ứ • Căn c vào ngu n g c đ t đai ấ ượ Đ t đ ư ấ Đ t ch a đ c giao
ế
(ti p…)
ị
Xác đ nh quy mô đ t đai • Là quy mô đ s d ng t
ấ ể ử ụ ố ư i u các lo i đ t
ấ
ị ườ ầ
ơ ở ậ
• Công th c:ứ
ấ ả ủ ả ơ ơ ạ ấ ơ ở ả ủ đai c a c s s n xu t kinh doanh nông ả ệ ng, kh năng nghi p theo yêu c u th tr ộ ề ố v v n, lao đ ng, c s v t ch t và trình ị ủ ộ đ qu n lý c a c quan ch qu n đ n v .
K = G/RĐ x G/LĐ x G/CP X L/CP
ế
(ti p…)
ấ
ấ ố ư i u
ố ượ ố ộ
ơ ở ủ ợ Trong đó: ỉ ố K là ch s quy mô đ t đai ị ả ượ ng G là giá tr s n l ộ ng ru ng đ t t RĐ là s l LĐ là s lao đ ng bình quân trong năm CP là chi phí lao đ ngộ ậ L là l i nhu n trong năm c a c s
ế
(ti p…)
ấ
ủ
ị
ng
ạ ướ
ủ
ệ ự
ử ụ ố B trí s d ng đ t đai • Yêu c uầ ả ả Đ m b o quy ho ch c a đ a ph ế Chú ý đ n xu h ứ Căn c vào các đi u ki n t
ươ ị ơ ng phát tri n lâu dài c a đ n v ế ề xã
ể nhiên và kinh t
h iộ
ả ơ ở ớ ợ
ủ i ích c a Nhà
ấ ộ ế Chú ý đ n toàn b quá trình s n xu t ủ ế ợ ợ i ích c a c s v i l K t h p l ươ ị ướ c và đ a ph
ng
n
ế
(ti p…)
ộ ấ ố
• N i dung b trí s d ng đ t đai ơ ở ả ị Xác đ nh ranh gi
ấ ử ụ ớ ủ i c a c s s n xu t kinh
B trí đ t tr ng tr t và nuôi tr ng th y s n
ả ồ
doanh nông nghi pệ ọ ấ ồ ủ ố ấ ơ ở ả ủ c a c s s n xu t kinh doanh nông nghi pệ
B trí xây d ng các công trình
ự ố
ả
ấ
Qu n lý đ t đai
ề ề ỹ ề ả ả ả ế Qu n lý v kinh t ậ Qu n lý v k thu t Qu n lý v pháp lý
ỉ
ộ ổ
ử ứ ch c s
ụ
ấ
Ch tiêu đánh giá trình đ t d ng đ t đai
Di n tích đ t canh tác, đ t nông
ệ ấ ấ
ệ ặ ẩ ộ
nghi p/nhân kh u ho c lao đ ng nông nghi pệ
ệ
ộ ỉ ấ ổ ệ T ng di n tích đ t nông nghi p ấ ệ ố ử ụ H s s d ng đ t ả Ch tiêu ph n ánh trình đ thâm canh và
ấ ượ khai thác ch t l ấ ng đ t đai
ệ
ả
ế ủ
c a
ả ử ụ
ứ
ấ
Ch tiêu ph n ánh hi u qu kinh t ổ t
ỉ ch c s d ng đ t đai
ệ ệ ấ ặ ấ ấ Năng su t đ t đai ồ ấ Năng su t cây tr ng ậ L i nhu n/di n tích đ t nông nghi p ho c
ợ ấ đ t canh tác
ươ ứ ử ụ ộ ổ T ch c s d ng lao đ ng trong
ng 7: ấ ệ Ch ả s n xu t kinh doanh nông nghi p
ụ
ặ ể ủ c đ c đi m c a lao đ ng trong
ộ ệ ử ụ ứ ượ ấ ộ • Hi u n i dung t
M c tiêu: ắ • N m đ ả s n xu t kinh doanh nông nghi p ể ổ ộ ả
ch c và s d ng lao ấ đ ng trong s n xu t kinh doanh nông nghi pệ
ặ
ể
ả
ấ
ộ ủ Đ c đi m c a lao đ ng trong s n xu t kinh doanh nông nghi pệ
ờ ụ
Lao đ ng trong nông nghi p có tính th i v Lao đ ng trong nông nghi p ph thu c nhiên
ệ ệ ụ ộ
ộ ộ ề vào đi u ki n t ộ ườ ng xuyên
ơ ể ố ế ớ
Lao đ ng trong nông nghi p có k t c u
ệ ự ệ Lao đ ng trong nông nghi p th ti p xúc v i các c th s ng ệ ế ấ
ộ ứ ạ ồ ấ ph c t p và không đ ng nh t
ồ
ả
ấ
ộ
Ngu n lao đ ng trong s n xu t kinh doanh nông nghi pệ
S l
ố ượ ng lao đ ng
ườ ộ ả i lao đ ng có kh
ộ ữ ộ Là toàn b nh ng ng năng lao đ ng.ộ
ộ ng lao đ ng
ả
ấ ượ Ch t l ỏ ứ • S c kh e ộ • Trình đ văn hóa ộ • Trình đ qu n lý ậ ỹ • K thu t
ộ
ổ
ứ
ộ
N i dung t
ử ụ ch c và s d ng lao đ ng
ế
ồ
ộ
ạ ự Xây d ng k ho ch ngu n lao đ ng ầ ị • Xác đ nh nhu c u NA = KA x MA
ệ
ờ
Trong đó: NA là nhu c u lao đ ng cho công vi c A (gi
,
ộ ườ
i, v.v…) ệ
ấ
i, ng ng công vi c A (ha, t n, v.v…)
ủ
ệ
ộ
ầ ườ ngày/ng ố ượ KA là kh i l ứ MA là m c lao đ ng c a công vi c A
ế
(ti p…)
• Xác đ nh kh năng hi n có và cân đ i lao
ệ ả ố ị
M thêm ngành ngh d ch v m i đ thu ư ầ ư
đ ngộ ở ề ị ụ ớ ể
ộ hút lao đ ng dôi d ườ ng đ u t thâm canh
Tăng c ủ ố ớ Cho ngh vi c đ i v i lao đ ng không đ
ỉ ệ ộ
ứ ỏ s c kh e
ế
(ti p…)
ể ướ ụ ộ
Tuy n d ng và thuê m n lao đ ng ụ • Thông báo tuy n d ng và nh n đ n xin
ể ậ ơ
ể ấ ọ
• Ph ng v n và tuy n ch n • H p đ ng lao đ ng
vi cệ ỏ ợ ồ ộ
ế
(ti p…)
ổ
ứ ệ
ợ
ướ
ệ
ộ T ch c quá trình lao đ ng ộ • Khái ni m: Quá trình lao đ ng là s t ng h p các ườ ộ c công vi c mà m t ng
ệ ữ
ườ
ự ổ ộ i hay m t nhóm ế ơ ớ i có quan h h u c v i nhau ti n hành
b ng trong khi lao đ ng.ộ
ỹ
ậ ầ ng và yêu c u k thu t
ấ
t đ t n d ng công su t máy móc
ề
ệ
ả
ả
ộ
• Yêu c uầ ấ ượ ả ả Đ m b o ch t l ệ ể ậ ụ Tri ệ ả C i thi n đi u ki n lao đ ng và đ m b o an toàn lao đ ngộ
ế
(ti p…)
• Nguyên t cắ Cân đ iố ớ Ăn kh p và nh p nhàng Liên t cụ
ị
ế
(ti p…)
ứ ệ ị
ổ ợ ộ • N i dung ổ T ch c đ a đi m làm vi c Phân b lao đ ng và h p lý hóa các
ộ ể ộ ng pháp lao đ ng
ộ
ỉ
ươ ph ể ợ ả ứ ộ ộ ệ ả ả ụ Ki m tra và áp d ng m c lao đ ng ơ ế ộ H p lý các ch đ lao đ ng và ngh ng i ệ ệ C i thi n đi u ki n lao đ ng, đ m b o v
ề sinh và an toàn lao đ ngộ
ả
ộ
Tr công lao đ ng
ườ
ả
ậ
ộ
Khái ni m: Là kho n thu nh p ng ứ
i lao đ ng ộ
ệ ượ
c sau khi đã hao phí s c lao đ ng trong ả
ấ
ậ nh n đ quá trình s n xu t kinh doanh.
ơ ở ả
ề ạ
ủ
ể
ấ
M c ti n công • Th c tr ng phát tri n c a c s s n xu t kinh
ứ ự doanh
ộ
ấ
ệ ấ
ủ
ệ
ứ
ể ể i thi u
• Công vi c và năng su t lao đ ng ặ • Tính ch t và đ c đi m c a công vi c ố ề • M c ti n công t • Thâm niên làm vi cệ • V.v…
ế
(ti p…)
•
ứ Hình th c tr công ờ • ợ
ả ả
ồ
ả Tr công theo th i gian Tr công theo h p đ ng T
D =
K
ặ
ẩ
ơ ả ứ ố ượ
ệ
ả
ặ
Trong đó: ệ D là đ n giá công vi c ho c s n ph m T là m c tr công cho công vi c khoán ẩ K là kh i l
ả ệ ng công vi c ho c s n ph m khoán
ươ ứ ư ệ ổ ấ ả T ch c t
li u s n xu t trong ệ ng 8: ấ Ch ả s n xu t kinh doanh nông nghi p
ụ
ạ
ượ
ổ
c n i dung t
ứ ch c và
M c tiêu: ể • Hi u cách phân lo i các TLSX ộ ắ • N m đ ử ụ s d ng TSCĐ và TSLĐ
ệ
ư ệ
Khái ni m t
ấ ả li u s n xu t
ể ổ
ề
ệ
ể
ế
ậ
TLSX là đi u ki n v t ch t không th thi u đ t
ứ
ấ ệ
ấ ch c s n xu t nông nghi p ồ
ố ượ
ư ệ
ả TLSX bao g m đ i t
ộ ng lao đ ng và t
li u lao
ế ố ậ
ộ
ng lao đ ng là các y u t
ấ v t ch t con
ố
ố
i tác đ ng vào (gi ng, phân bón, thu c
ườ
đ ngộ ố ượ • Đ i t ộ ườ ng BVTV, v.v…) ộ
ư ệ ự
ộ
v t ch t mà con ng ố ượ
ấ i ộ ng lao đ ng (máy
ụ
ế ố ậ • T li u lao đ ng là y u t ể d a vào đ tác đ ng lên đ i t móc, công c , v.v…)
ế
(ti p…)
ượ
ờ
TSCĐ • Là TLSX đ
ộ c dùng trong m t th i gian dài,
ẫ
ề
ữ
nguyên
ệ
• Các TSCĐ trong s n xu t kinh doanh nông
ấ ỳ ả qua nhi u chu k s n xu t và v n gi ầ ậ hình thái hi n v t ban đ u. ấ ế ị ậ
ự
ệ
ể
ườ
t b , công trình xây ng ti n v n chuy n, gia súc, v
n
ả ệ nghi p: máy móc thi ươ d ng, ph cây lâu năm, v.v…
ế
(ti p…)
TSLĐ ạ • Là lo i TLSX b tiêu hao hoàn toàn sau
ỗ ị ả
ị ả ể ẩ
ả ạ ị i toàn b giá tr trong s n
ộ ấ m i quá trình s n xu t và chuy n toàn b ị ủ giá tr c a nó vào giá tr s n ph m làm ra ộ ượ và đ c bù l ớ ẩ ph m m i.
ấ
ệ ố ố
ả • Các TSLĐ trong s n xu t kinh doanh nông nghi p: gi ng, phân bón, thu c BVTV, ầ xăng d u, v.v…
ắ ổ
ử ụ
ứ
ư ệ
ả
ch c s d ng t
li u s n
Nguyên t c t xu tấ
ả ớ ươ ng và quy mô s n ợ Phù h p v i ph
ng h ủ ấ
ướ ơ ở xu t kinh doanh c a c s ệ ự ề ớ Phù h p v i đi u ki n t nhiên và kinh t ế
ợ ơ ở
ấ ủ
ủ ả ủ c a c s Cân đ iố ơ ở ậ ắ ớ ệ ố G n v i h th ng c s v t ch t c a vùng ệ ầ ử ụ S d ng đ y đ và hi u qu
ứ
ổ
ử ụ T ch c s d ng TSCĐ
ổ
ứ ị ầ ử ụ T ch c s d ng máy móc • Xác đ nh nhu c u máy móc
SM = Q/W
Trong đó:
ầ
ệ ậ ả
ế ng máy c n thi t ng công vi c máy đ m nh n ấ ố ượ SM là s l ố ượ Q là kh i l W là năng su t máy
ế
(ti p…)
ả
ủ ả ọ • L a ch n máy móc ẩ ể Đ c đi m c a ngành và s n ph m ố ượ Th i gian ph i hoàn thành kh i l ng công
ủ ơ ở
Kh năng tài chính c a c s ạ ầ K t c u h t ng c a vùng
ự ặ ờ vi cệ ả ế ấ ủ
ệ
ử ụ
ủ
ầ
ợ
Bi n pháp s d ng đ y đ và h p lý máy móc
ố ớ ậ
ả ạ
ự
ủ ợ
Đ i v i máy kéo và máy công tác ị ấ • T p trung ru ng đ t và c i t o đ a bàn • Xây d ng h th ng giao thông và th y l
ủ i ch
ậ
ộ
ộ ệ ố ệ đ ng, thu n ti n ơ ấ
ấ ợ
ừ
ả • Xây d ng c c u s n xu t h p lý cho t ng
ự đ a bàn ứ ứ
ị ổ ổ
ố ợ
ử ụ
• T ch c ghép máy kéo và máy công tác • T ch c ph i h p trong s d ng máy kéo
ế
(ti p…)
ơ
ố ớ ố
ụ ứ
Đ i v i máy c khí tĩnh ể • B trí khu đ máy ả ấ • Phân c p qu n lý s d ng máy ộ • T ch c lao đ ng ph c v máy ử • B o qu n và s a ch a
ử ụ ụ ữ ổ ả ả
ử ụ
ứ
ổ
ậ T ch c s d ng TSCĐ là sinh v t
ầ
Xác đ nh nhu c u • Đ i v i gia súc cày kéo: m c cày kéo c a gia súc
ị ố ớ ệ
ệ
ủ ng công vi c cày
ầ
ờ
ứ ố ượ làm vi c trong 1 ngày, kh i l ế ể t đ hoàn thành công kéo và th i gian c n thi vi cệ
ươ
• Đ i v i gia súc sinh s n: ph
ng h
ng, quy mô
ố ớ ế
ạ
ả
ố ớ ườ
ươ
ướ ủ ng h
ả ấ và k ho ch s n xu t kinh doanh c a c s n cây lâu năm: ph ạ
• Đ i v i v ế
ả
ơ ở ướ ng, quy ơ ở ủ ấ mô và k ho ch s n xu t kinh doanh c a c s
ế
(ti p…)
ạ
ử ụ
ổ ổ ổ
ườ ấ ứ T ch c phân lo i đánh giá ứ T ch c chăm sóc và khai thác s d ng ả ứ T ch c qu n lý s d ng Tính kh u hao v ử ụ n cây và đàn gia súc
ử ụ
ứ
ổ
T ch c và s d ng TSLĐ
ầ
ị Xác đ nh nhu c u Slđ = Đm x K
Trong đó:
ầ ế t
ệ
ứ ị ứ ầ ư ơ ị phân bón cho 1 đ n v
ệ
ố ượ ệ ố Slđ là s TSLĐ c n thi ị Đm là đ nh m c tiêu hao nhiên li u cho 1 ố ơ ha, s đ n v th c ăn gia súc trong 1 ngày ứ đêm, m c đ u t di n tích, v.v… K là kh i l ng công vi c
ế
(ti p…)
L a ch n ng
ự ọ ườ ứ i cung ng
ệ
ổ
ứ
Bi n pháp t
ử ụ ch c s d ng TSLĐ
D tr h p lý v kh i l
ố ượ ề ấ ượ ng, ch t l ng và
th i gian
ự ữ ợ ờ ổ ứ ả
ả ử ụ ả ệ ng ti n b o qu n ẽ ặ ch t ch
ộ
ứ ươ T ch c nhà kho và ph ậ ư Qu n lý và s d ng v t t ử ụ ấ T ch c c p phát và s d ng theo n i quy, ch đ và đ nh m c
ổ ứ ế ộ ứ ổ ể ị ể T ch c ki m tra và ki m kê
ả ử ụ
ệ
ỉ Ch tiêu đánh giá hi u qu s d ng TSCĐ
ờ
ị
ồ
ả ượ
ấ
ứ ứ ứ ứ ứ
ủ
ậ
ộ
ấ Năng su t máy móc Hao phí th i gian ệ ộ ơ Giá thành m t đ n v công vi c ấ M c tăng năng su t cây tr ng và gia súc M c tăng s n l ng ẩ ả ạ M c h giá thành s n ph m ộ M c tăng năng su t lao đ ng ườ M c tăng thu nh p c a ng
i lao đ ng
ả ử ụ
ệ
ỉ Ch tiêu đánh giá hi u qu s d ng TSLĐ
ả
M c đ đ u t K t qu s n xu t kinh doanh
ộ ầ ư ả ả tài s n ấ ứ ế
ươ
ứ ả
ổ
ấ
T ch c s n xu t kinh
ng 9: ồ
Ch ọ doanh tr ng tr t và chăn nuôi
ụ
c đ c đi m và yêu c u t
M c tiêu: ắ • N m đ ứ
ồ
ầ ổ ể ượ ặ ọ ấ ả ch c s n xu t kinh doanh tr ng tr t và chăn nuôi ộ ể
ứ
ả ch c s n xu t
ổ • Tìm hi u n i dung t ọ
ồ
ấ kinh doanh tr ng tr t và chăn nuôi
ứ ả
ồ
ấ
ổ T ch c s n xu t kinh doanh tr ng tr tọ
Đ c đi m ớ • S n xu t kinh doanh tr ng tr t g n li n v i
ọ ắ ể ấ ặ ả ề ồ
ồ
ấ ờ ụ
ủ ế ế ộ ờ cây tr ng và đ t đai • Mang tính th i v cao • Ch y u ti n hành ngoài tr i, trên m t
không gian r ngộ
ưở ệ ự ự ề ế ị ả • Ch u nh h ủ ng tr c ti p c a đi u ki n t
nhiên
ế
(ti p…)
ấ ượ
ấ
ả ượ
ng và ch t l
ng
Yêu c uầ • Nâng cao năng su t, s n l
ẩ
ạ
ự
• Gi m chi phí và nâng cao năng l c c nh tranh
ệ
ưở
ậ
ả ấ t đ y đ quy lu t sinh tr
ng và phát
ợ
ả s n ph m ả ẩ ủ ả c a s n ph m ầ ủ ử ụ • S d ng đ y đ và hi u qu đ t đai ủ ế ầ ể • Hi u bi ủ ể ồ tri n c a cây tr ng ờ ụ ế ạ • H n ch tính th i v ử ụ • S d ng h p lý tài nguyên thiên nhiên
ứ
ồ
ổ
ọ ệ ố T ch c h th ng tr ng tr t
Xác đ nh và th c hi n c c u di n tích
ơ ấ ự ệ ệ ị
ồ
ấ ồ ọ ị
ỷ ọ ạ ọ tr ng tr t • Khái ni mệ ệ ồ Bao g m xác đ nh di n tích đ t tr ng tr t ệ tr ng di n tích
ồ ọ ừ
ồ ọ ủ ệ ừ t ng lo i cây tr ng và t ạ ấ ồ đ t tr ng tr t t ng lo i cây tr ng trong ấ ồ ổ t ng di n tích đ t tr ng tr t c a DN.
ế
(ti p…)
• Căn cứ Ph
ươ ả ấ ạ ế ướ ng và k ho ch s n xu t kinh
ị ườ ề ả ẩ
ồ ng v s n ph m ờ ủ i c a cây tr ng
ng h ủ doanh c a DN ầ Nhu c u th tr ả Kh năng sinh l ề ấ ệ ề Đi u ki n v đ t đai ướ ng chuyên môn hóa Xu h
ế
(ti p…)
ệ
ự ồ ự • Th c hi n ệ Xác đ nh và th c hi n các mô hình tr ng
Đi u ch nh h p lý c c u di n tích đ t
ơ ấ ệ ấ ợ
ị ọ ợ tr t h p lý ề ồ ỉ ọ tr ng tr t
ế
(ti p…)
ệ
ự
ự
ệ ố
Xây d ng và th c hi n h th ng luân canh cây
ồ
tr ngồ • Khái ni mệ ề ờ ổ Là s thay đ i cây tr ng v th i gian và không gian ị
ừ
ỳ
ự theo t ng chu k xác đ nh.
ủ
ệ
ả
ạ ạ ự ử ụ
ợ
ế ố ả
• Tác d ngụ ộ ụ ấ Khôi ph c và nâng cao đ phì c a đ t ỏ ạ ế H n ch sâu b nh và c d i ẩ ạ T o s đa d ng s n ph m ủ ầ S d ng đ y đ và h p lý các y u t
ấ s n xu t
ế
(ti p…)
ầ ậ ỹ
ồ
• Căn cứ ấ ủ ả ạ ế K ho ch s n xu t c a DN ủ ấ ệ ề Đi u ki n đ t đai c a DN ể ặ Đ c đi m sinh thái và yêu c u k thu t ủ c a cây tr ng Kh năng sinh l
ờ ủ ừ ả ồ ạ i c a t ng lo i cây tr ng
ế
(ti p…)
ứ ự
ổ ố ệ ợ ệ • T ch c th c hi n ạ B trí và quy ho ch h p lý các di n tích
luân canh
ế ạ
ự ừ
ệ Xây d ng và th c hi n k ho ch luân canh ệ ồ cây tr ng cho t ng di n tích ả ự ồ ụ ậ ồ ố T n d ng kh năng tr ng xen và tr ng g i
ế
(ti p…)
ệ
ự
ự
ệ ố
ệ
ậ ồ
ọ
ỹ
ủ ừ
ừ
Xây d ng và th c hi n h th ng canh tác • Khái ni mệ ệ ố c xác đ nh cho t ng khâu c a t ng lo i cây ẩ
ế ỹ
ị ợ
ậ
ạ , k thu t và
ồ
Là h th ng các bi n pháp k thu t tr ng tr t đ ớ tr ng phù h p v i tiêu chu n kinh t ọ đ c đi m sinh h c c a cây tr ng
ướ
ồ
ố
ủ H th ng canh tác bao g m làm đ t, gi ng, t
ấ ừ
ệ
ỏ
i c, bón phân, làm c , phòng tr sâu b nh, thu
ượ ồ ặ ể ệ ố ướ ạ
ẩ
n ả ho ch s n ph m
ế
(ti p…)
ả
ệ
ự
ự
ệ
ộ ồ
ỳ ả ấ
ộ ệ
ữ
ả
ủ
ọ
ồ
ờ ế
ấ ủ
ấ Xây d ng và th c hi n quy trình s n xu t • Khái ni mệ ấ ủ Là toàn b các công vi c c a m t chu k s n xu t ấ ề cây tr ng trong nh ng đi u ki n s n xu t nh t ị đ nh. • Căn cứ ể ặ Đ c đi m sinh h c c a cây tr ng ậ ấ ệ ề Đi u ki n đ t đai và th i ti t, khí h u ề ơ ở ậ ệ ề Đi u ki n v c s v t ch t c a DN
ế
(ti p…)
ệ ả ị ộ • N i dung Xác đ nh các công vi c trong quy trình s n
xu tấ
ụ
ỹ
Xác đ nh công c lao đ ng ờ ế Xác đ nh th i gian b t đ u và k t thúc ậ Xác đ nh các tiêu chu n k thu t ậ ư Xác đ nh chi phí lao đ ng, v t t
ộ ắ ầ ẩ ộ ị ị ị ị , v.v…
ả
ế ả
ấ s n xu t kinh
ệ Đánh giá hi u qu kinh t ọ ồ doanh tr ng tr t
ồ
ố ớ
ẩ
Đ i v i cây tr ng ị ả ơ • Giá thành đ n v s n ph m ộ ấ • Năng su t lao đ ng ơ ậ •
ợ
ơ
ị ệ
ồ
ị L i nhu n trên 1 đ n v SP, 1 đ n v di n tích, 1 lao đ ng, 1 đ ng chi phí
ệ
ơ
ng HH trên 1 đ n
ị ả ượ ng, giá tr s n l ồ
•
ậ
ộ
ộ ố ớ Đ i v i doanh nghi p ị ả ượ • Giá tr s n l ộ ị ệ v di n tích, 1 lao đ ng, 1 đ ng chi phí ợ ị ệ ơ L i nhu n trên 1 đ n v di n tích, 1 lao đ ng, 1 ồ đ ng chi phí
ế
(ti p…)
ế
ừ
ậ
ỹ
• Căn cứ ầ Yêu c u kinh t
và k thu t cho t ng khâu canh
ọ
ồ
ủ
ậ ồ
ọ ế
ỹ
ờ ạ
ả
ả
tác ặ ể Đ c đi m sinh h c c a cây tr ng ề ụ ể ủ ệ Đi u ki n c th c a DN ệ ự ứ ổ • T ch c th c hi n ệ ệ Quán tri t các bi n pháp k thu t tr ng tr t đ n ộ ườ ừ t ng ng i lao đ ng ậ ỹ Giám sát k thu t và b o đ m th i h n
ứ ả
ấ
ổ T ch c s n xu t kinh doanh chăn nuôi
ầ
ể ể
ậ
ủ ấ
ườ
ng xuyên và
ế
ị
cao
ủ ừ
ạ ậ
ậ
ọ
ặ Đ c đi m và yêu c u ặ • Đ c đi m ả ạ Tính nh y c m c a v t nuôi ả Quá trình s n xu t mang tính th ặ ặ ạ l p đi l p l i ấ ả S n xu t có giá tr kinh t • Yêu c uầ ữ ắ N m v ng quy lu t sinh h c c a t ng lo i v t nuôi ạ
ườ
ệ
ợ
ề T o ra các đi u ki n và môi tr
ng phù h p
ế
(ti p…)
ươ
ướ
ơ ấ
ị
ng h
ng, quy mô và c c u đàn
ộ N i dung • Xác đ nh ph ậ v t nuôi ụ
ủ
ứ
ấ
M c đích c a kinh doanh chăn nuôi + Chăn nuôi sinh s nả ị ấ + Chăn nuôi l y th t ấ ữ + Chăn nuôi l y s a ứ ấ + Chăn nuôi l y tr ng, lông + Chăn nuôi cung c p s c kéo
ế (ti p…)
ị ướ ng h
ặ ng chăn nuôi ầ ươ ủ ọ
ị ườ ng và kh năng tiêu th SP
ệ ự ề ắ ớ ứ Căn c xác đ nh ph ể + Đ c đi m sinh h c c a gia súc, gia c m ụ ầ ả + Nhu c u th tr nhiên và KTXH g n v i DN + Đi u ki n t
ế
(ti p…)
ậ
ể
ậ ị
xác đ nh đàn v t nuôi ng kinh doanh chăn nuôi
ề ng v SP
ộ ứ ụ ọ ỹ ị ơ ấ • Xác đ nh c c u đàn v t nuôi ậ ỷ ệ ự ế l các nhóm v t nuôi trong Là t th c t ờ ộ ạ đàn t i m t th i đi m ế ố Các y u t ướ ươ ng h + Ph ị ườ ầ + Nhu c u th tr ấ ơ ở ậ + C s v t ch t ậ + Trình đ ng d ng khoa h c k thu t
ế
(ti p…)
ầ
ổ ờ ố ậ ỷ ệ ạ ả lo i th i l
ự ố ố ầ + Tu i con cái ph i gi ng l n đ u ử ụ + Th i gian s d ng v t nuôi và t ả (cái sinh s n và đ c gi ng)
ổ ậ ố ứ ứ ố + Tu i v t nuôi đem bán ẻ ẻ + S l a đ và s con đ 1 l a
ế
(ti p…)
• Xây d ng và th c hi n k ho ch chu
ế ạ ự
ự ể ậ ệ chuy n đàn v t nuôi
ự ể
ầ ỏ ủ ự
Khái ni mệ Là s di chuy n hay thay đ i thành ph n các nhóm v t nuôi (đ c, cái, l n, nh ) c a đàn trong m t th i gian nh t đ nh.
ổ ớ ấ ị ậ ộ ờ
ế
(ti p…)
ử
ủ ừ
ạ
ử
ẻ
ể ố ứ
ố
ứ ố
ố ử ụ
ờ ờ
ả
ả
Căn cứ ờ + Th i gian có ch a c a t ng lo i gia súc ờ + Th i gian gia súc cái có th có ch a sau đ + S con trong 1 l a và s l a trong 1 năm + Th i gian ph i gi ng ệ + Th i gian s d ng có hi u qu gia súc sinh s n và
làm vi cệ
ờ
ụ
+ Th i gian tiêu th SP + V.v…
ả
ậ
ể B ng chu chuy n đàn v t nuôi
ả
ỳ
Tăng lên trong kỳ
Gi m đi trong k
Đ raẻ
Các nhóm gia súc
Chuy n ể đ nế
Mua vào
T ng ổ c ngộ
Bán gi ngố
Chuy n ể đi
T ng ổ c ngộ
Bán t ế gi th tị
Bán nuôi béo
S ố gia súc đ u ầ kỳ
S ố gia súc cu i ố kỳ
1
3
4
5
7
8
9
10
6
2
11
12
B
A
C
D
ố ầ
ố ỳ
ả
ố
ỳ
ỳ
ỳ S đ u k + Tăng lên trong k = Gi m đi trong k + S cu i k
A + B = C + D
ế
(ti p…)
ứ ứ ả ổ
• T ch c s n xu t và cung ng th c ăn ủ Xác đ nh nhu c u th c ăn chăn nuôi c a
ấ ầ ứ
ậ ng v t nuôi bình quân
ứ ủ ẩ ầ ẩ + D a vào s l + D a vào tiêu chu n kh u ph n th c ăn c a
ứ ị doanh nghi pệ ố ượ ự ự ậ v t nuôi
ế
(ti p…)
ị
ứ
ừ
ủ
ầ
+ Xác đ nh nhu c u th c ăn chăn nuôi t ng tháng c a
ậ
ỗ
m i nhóm v t nuôi
ị
ừ
ứ
ầ
ẩ
ẩ
+ Xác đ nh tiêu chu n và kh u ph n th c ăn cho t ng
ậ nhóm v t nuôi
ủ ừ
ố
+ Tính s ngày chăn nuôi c a t ng nhóm
ố
ủ
ậ
ở
tháng
ủ
ậ
ố ậ ờ
ậ
Ni = X.T Ni: S ngày chăn nuôi c a nhóm v t nuôi th iứ X: S v t nuôi bình quân c a nhóm v t nuôi ủ T: Th i gian chăn nuôi c a nhóm v t nuôi trong tháng (30 ngày)
ế
(ti p…)
ừ ậ ầ + Tính nhu c u th c ăn cho t ng nhóm v t
ứ nuôi trong tháng
ẩ ầ ứ
ậ
ứ tháng th i
Nhu c u theo tiêu chu n th c ăn: Mtci = TC.Ni ủ ầ Mtci: nhu c u th c ăn c a nhóm v t nuôi theo ứ ẩ ở tiêu chu n ẩ
ố ở ứ TC: tiêu chu n th c ăn trong nhóm ứ tháng th i Ni: s ngày chăn nuôi
ế
(ti p…)
ầ ầ ứ
ậ
kh u ph n
ẩ Nhu c u theo kh u ph n th c ăn: Mki = K.Ni ủ ầ Mki: nhu c u th c ăn c a nhóm v t nuôi theo ầ ở ầ ứ ủ ậ ứ tháng th i ứ K: kh u ph n th c ăn c a 1 v t nuôi trong
ẩ ẩ nhóm ố ở ứ Ni: s ngày chăn nuôi tháng th i
ế
(ti p…)
Xác đ nh kh năng cung c p th c ăn chăn
ứ ấ ả ị
nuôi
ả ầ Cân đ i gi a nhu c u và kh năng cung
T ch c s n xu t, ch bi n và mua ngoài
ế ế
ữ ố ấ ứ c p th c ăn ả ứ ổ ứ ấ th c ăn chăn nuôi
ươ ụ ả ứ ẩ ng 10: T ch c tiêu th s n ph m
ụ
ể
ụ ả
ủ
M c tiêu: • Hi u vai trò và đ c đi m c a tiêu th s n
ể ẩ
ệ ế ổ ng đ n t ấ
ị • Xác đ nh các y u t ụ ả
ưở ơ ở ả
ặ ph m trong kinh doanh nông nghi p ế ố ả ứ nh h ch c ủ ẩ tiêu th s n ph m c a c s s n xu t kinh doanh nông nghi pệ
ượ
ộ
ổ
ụ ả
ứ
c n i dung t
ch c tiêu th s n
ắ • N m đ ẩ
ệ
ph m trong kinh doanh nông nghi p
ổ Ch trong kinh doanh nông nghi pệ
ụ ả
ủ
ẩ
Vai trò c a tiêu th s n ph m
ẩ ỏ Là giai đo n làm cho s n ph m ra kh i
ấ c vào quá trình
ả ạ ướ ả quá trình s n xu t và b ư l u thông
Rút ng n th i gian l u kho s n ph m,
ư ả ẩ ờ
ự ệ ả ắ ứ ọ đ ng và th c hi n quá trình tái s n
tránh xu tấ
ề ẫ ỉ ầ ứ Đáp ng nhu c u tiêu dùng ướ Đi u ch nh và h ng d n tiêu dùng
ụ ả
ủ
ẩ
ể ặ Đ c đi m c a tiêu th s n ph m nông nghi pệ
Th tr
ấ ả ng nông s n mang tính ch t vùng
ị ườ và khu v cự
ụ ủ ệ ấ
ệ ả ẩ ả Tính mùa v c a s n xu t nông nghi p S n ph m nông nghi p đa d ng, phong
ể ầ ố ở ạ i thi u cho con
phú và tr thành nhu c u t ng
M t b ph n l n l
ự ự ẩ ng th c và th c ph m
iườ ộ ộ ượ ộ ộ ậ ớ ươ c tiêu dùng n i b đ
ế ố ả
ế
ụ ả
ẩ
nh h
ng đ n tiêu th s n ph m
ưở Y u t trong kinh doanh nông nghi pệ
th tr
ả ẩ ầ ế ố ị ườ ng ề ị ườ
ng v nông s n ph m ả ẩ ấ
Nhóm y u t • Nhu c u th tr • Cung c p nông s n ph m • Giá cả Nhóm y u t công nghệ ệ ố ả
ế ố ề ơ ở ậ ấ ỹ ậ v c s v t ch t k thu t và
• H th ng c s h t ng • Kh năng ti p c n th tr
ơ ở ạ ầ ậ ế ị ườ ng
ế
(ti p…)
ế ố chính sách vĩ mô
ầ ề ế nhi u thành ph n
Nhóm y u t • Chính sách kinh t • Chính sách tiêu dùng • Chính sách đ u tầ ư • Chính sách giá cả • Chính sách tiêu th s n ph m
ụ ả ẩ
ổ
ứ
ẩ
ụ ả T ch c tiêu th s n ph m trong kinh doanh nông nghi pệ
ự ị ườ ng
ụ ả ị ứ Nghiên c u và d báo th tr Xác đ nh giá c tiêu th
P = Chi phí SX + Chi phí LT + %LN ướ
ổ ổ ệ ẩ ụ ạ ứ T ch c m ng l i tiêu th ả ớ ả ứ T ch c qu ng cáo và gi i thi u s n ph m