Tr
ng Đ i h c M TP.HCM
ườ
ở
ạ ọ KHOA QU N TR KINH DOANH Ị
Ả
CH
NG 4
ƯƠ
KHÁCH HÀNG, PHÂN KHÚC VÀ
TH TR
Ị ƯỜ
NG M C TIÊU Ụ
ỗ
ễ
Ths. Đ Kh c Xuân Di m ắ E.mail: diem.dkx@gmail.com
Website: www.ou.edu.vn/qtkd
Tr
ườ
ng Đ i h c M Tp.HCM ở KHOA QU N TR KINH DOANH Ị
ạ ọ Ả
N i dung
ộ
1. Hành vi khách hàng c a th tr
ng tiêu dùng ị ườ ủ
2. Hành vi khách hàng c a th tr
cá nhân
3. Phân khúc th tr
ng t ị ườ ủ ch c ổ ứ
4. Nh n d ng các khúc th tr
ng ị ườ
5. Xác đ nh th tr ị
ng ị ườ ạ ậ
Website: www.ou.edu.vn/qtkd
ị ườ ng m c tiêu ụ
1. Quá trình quy t đ nh mua
Hành vi c a th tr ng tiêu dùng cá nhân ị ườ ủ
2. Các y u t
ế ị
nh h ng đ n quá trình quy t ế ố ả ưở ế ế
đ nh mua ị
ế ị ủ
Quá trình quy t đ nh mua c a khách hàng tiêu dùng cá nhân
Nh n ra nhu c u
ậ
ầ
Tìm ki m thông tin
ế
Đánh giá các s n ả ph m thay th
ế
ẩ
Quy t đ nh mua
ế ị
Đánh giá sau khi mua
Nh n ra nhu c u
ậ
ầ
bên trong
ế ố
v Y u t
Thang nhu c u ầ Maslow
Nh n ra nhu c u (tt)
ầ
ậ
v Y u t
bên ngoài ế ố
Nhi m v c a ệ marketing
ụ ủ Giúp khách hàng nh n ra nhu c u ầ
ậ
Tìm ki m thông tin
ế
Ngu n thông tin
ồ
Tìm ki m thông tin (tt)
ế
Total Set Awareness Set Consideration Set Choice Set Decision
?
Nokia Samsung
Nokia Samsung Sony
Nokia Samsung Sony LG
Nokia Samsung Sony LG Apple Vinaphone
Đánh giá các kh năng thay th
ả
ế
v Các đ c tính c a s n ph m
ủ ả
ẩ
ặ
–
Tính năng s n ph m
ả
ẩ
–
Y u t
th m m
ế ố ẩ
ỹ
–
Th
ươ
ng hi u ệ
–
Giá
Đánh giá các kh năng thay th (tt) ả
ế
v Nhi m v c a marketing ụ ủ
ệ
–
S n ph m ph i n m trong t p h p các kh năng
ả ằ
ậ
ả
ẩ
ả
ợ
thay thế
–
N m đ ắ
ượ
c các tiêu chí ch n l a c a khách hàng ọ ự ủ
và m c đ quan tr ng c a các đ c tính ọ
ứ ộ
ủ
ặ
–
u tiên c a các tiêu chí l a ch n
Thay đ i th t ổ
ứ ự ư
ự
ủ
ọ
và hình nh s n ph m
ẩ
ả
ả
Quy t đ nh mua
ế ị
v S n ph m có s n ẵ ẩ
v S s h u s n ph m
ả
v Giao hàng
v L p đ t ặ ắ
v B o hành ả
v Các tình hu ng b t ng
ự ở ữ ả ẩ
ấ ố ờ
Đánh giá sau khi mua
v Các tr ng thái khách hàng
–
–
–
–
ự ệ
–
–
ỗ ợ
–
ờ v Nhi m v c a marketing ụ ủ Chính sách đ i trổ ả H tr sau khi mua Thăm h i, c ng c ni m tin c a khách hàng ỏ ủ
ố ề
ủ
ạ Vui s ngướ Th a mãn ỏ Không th a mãn ỏ S nghi ng
Bài t p cá nhân
ậ
Hãy mô t hành vi c a các b n trong t ng ả ủ ừ ạ
b ướ ủ c c a qui trình mua cho m t s n ph m c ụ ộ ả ẩ
s b n là nhà cung c p s n ph m đó, th . Gi ể ả ử ạ ấ ả ẩ
b n s làm gì tác đ ng vào t ng b c c a qui ạ ẽ ừ ộ ướ ủ
trình mua đó đ bán đ c hàng. ể ượ
nh h Các y u t ng đ n quá trình ế ố ả ế
ự ứ ạ ủ
ẩ
v Cá nhân
, hôn nhân
ổ
ề
ạ
ế i s ng
– Tu i, ngh nghi p, tình tr ng kinh t ệ – Quan đi m, thái đ , đ ng c , l ơ ố ố
ộ ộ
ể
v Xã h iộ
–
–
–
i nh h
ng
ả
ườ ả
ưở
ưở mua v S ph c t p c a quy t đ nh mua ế ị Tùy thu c đ ph c t p c a s n ph m ộ ộ ứ ạ ủ ả
Văn hóa Gia đình Nhóm tham kh o, ng v Tình hu ng mua s m ố
ắ
1. Các lo i th tr
Hành vi c a th tr ng doanh nghi p ị ườ ủ ệ
2. Đ c tính th tr
ị ườ ạ ng doanh nghi p ệ
3. Qui trình mua
4. Các y u t
ị ườ ặ ng doanh nghi p ệ
nh h ng đ n quá trình quy t ế ố ả ưở ế ế
đ nh mua ị
v Th tr
ng doanh nghi p Các lo i th tr ạ ị ườ ệ
v Th tr
ị ườ ng nhà s n xu t ấ ả
v Th tr
ng các nhà bán l ị ườ i ạ
v Th tr
ng chính ph ị ườ ủ
ng các vi n, t ị ườ ệ ch c ổ ứ
v Trung tâm mua s mắ
–
Kinh tế
–
K thu t ậ
ỹ
–
Ng
i s d ng
ườ ử ụ
v Chi phí “c ng” và “m m” ứ
ề
v M i quan h qua l
ệ
ố
i ạ
v S ph thu c l n nhau
ự ụ
ộ ẫ
Đ c tính th tr ng doanh nghi p ị ườ ặ ệ
ng các doanh ị ườ
1.
Nh n ra v n đ
ậ
ấ
ề
2.
Xây d ng các đ c tính s n ph m ặ
ự
ả
ẩ
3.
Tìm ki m và đánh giá nhà cung ng
ứ
ế
4.
N p h s d th u
ồ ơ ự ầ
ộ
5.
Ch n l a nhà cung ng
ọ ự
ứ
6.
Ti n hành đ n đ t hàng ơ
ế
ặ
7.
Xem xét l
ạ
i ho t đ ng c a nhà cung ng ủ
ạ ộ
ứ
Qui trình mua c a th tr ủ nghi pệ
Các y u t nh h ng đ n qui trình mua ế ố ả ế
v Các y u t
ưở s mắ
v Các y u t
môi tr ng ế ố ườ
v Các m i quan h gi a các thành viên và các
ế ố bên trong doanh nghi p ệ
ệ ữ ố
cá nhân y u t ế ố
Phân khúc th tr
ng
ị ườ
ng ệ ị ườ
1. Khái ni m phân khúc th tr 2. T i sao ph i phân khúc? ả 3. Các tiêu chí cho vi c phân khúc thành công ệ ng khách hàng tiêu dùng 4. Phân khúc th tr ị ườ
ạ
5. Phân khúc th tr
cá nhân
ng khách hàng doanh ị ườ
nghi pệ
6. Đánh giá các khúc th tr 7. Chi n l
ng
c th tr ị ườ ng m c tiêu ụ ế ượ ị ườ
Phân khúc th tr
ng là quá trình
ị ườ
Khái ni m phân khúc th tr ng ị ườ ệ
chia nh toàn b ộ ỏ
th tr
ng
ị ườ thành các nhóm, phân khúc nh ỏ sao cho
cùng nhu
các thành viên c a m t nhóm, phân khúc có ộ
ủ
c u, mong mu n, s thích ầ
ố
ở
đ i v i m t lo i s n ộ
ố ớ
ạ ả
v i các thành viên c a nhóm, phân
ph m ẩ nh ng khác ư
ủ
ớ
khúc khác
T i sao ph i phân khúc th tr ng? ị ườ ả ạ
v Nhu c u đa d ng ầ
ạ , khác nhau c a khách ủ
v Gi
hàng
v Khám phá các nhu c u ch a đ
i h n v ớ ạ ề ngu n l c c a doanh nghi p ệ ồ ự ủ
v Đánh giá ti m năng c a các phân khúc
c đáp ng ư ượ ầ ứ
ủ ề
v Nh n bi ậ
t các đ i th c nh tranh ế ủ ạ ố
Tr ng răng
ắ
Phân khúc th tr ng kem đánh răng ị ườ
Colgate
Closeup
P/S
Giá cao
Giá rẻ
Colgage
D ạ lan
P/S
Ch ng sâu răng
ố
Các tiêu chí cho vi c phân khúc th ị
ệ ng thành công tr ườ
v Có th nh n ra và đo l ậ
v Đ l nủ ớ
v Có th ti p c n ể ế ậ
v S ph n ng ự ả ứ
ng ể ườ
v Có th làm đ ể
c và b n v ng ượ ề ữ
Phân khúc th tr ng khách hàng tiêu
ị ườ dùng cá nhân
Nhân kh u ẩ h cọ
Hành vi tiêu dùng
tr Th ị ngườ
Đ a lý ị
Tâm lý
Hành vi tiêu dùng
v L i ích c a s n ph m
v Cách s d ng s n ph m
ủ ả ẩ ợ
v Tình hu ng/d p mua s m
ử ụ ả ẩ
v Nh y c m v giá
ắ ố ị
ạ ả ề
Nhân kh u h c
ọ
ẩ
v Tu iổ v Gi i tính ớ v Thu nh pậ v Ngh nghi p ệ ề v Trình độ v Tình tr ng hôn nhân ạ v Tôn giáo v T ng l p xã h i ộ ớ ầ v Qu c gia ố
Tâm lý
ơ
v Đ ng c ộ
v Thái độ
v Quan đi mể
v L i s ng ố ố
v S quan tâm
ự
v Tính cách
Đ a lýị
v Qu c gia, mi n, t nh/thành ph , qu n/huy n,
ề ệ ậ ố ố ỉ
v Qui mô thành ph /t nh
ph ng/xã… ườ
v M t đ dân s ậ ộ
ố ỉ
ố
Bài t p nhóm
ậ
D a trên các ph
ng th c phân khúc th tr
ng, hãy
ự
ươ
ị ườ
ứ
th c hi n phân khúc th tr
ng cho m t s n ph m c a
ị ườ
ự
ệ
ộ ả
ủ
ẩ
m t doanh nghi p mà các b n quan tâm.
ệ
ạ
ộ
Phân khúc th tr ng doanh nghi p ị ườ ệ
–
–
–
–
v Phân lo i th tr ạ S n xu t ấ ả Bán l iạ Chính phủ Vi n, t ệ
ch c ổ ứ v Nhân kh u h c ọ ẩ
–
–
–
Ngành Qui mô doanh nghi pệ Đ a đi m
ể
ị
ị ườ ng doanh nghi p ệ
v Các y u t
ho t đ ng ạ ộ
–
–
i s d ng
ườ ử ụ
–
–
ch c ủ ổ ứ
–
–
ứ ơ ấ ố
–
–
ế ố Công nghệ Tình tr ng ng ạ Năng l c khách hàng ự v Các tiêu chí mua s mắ Ch c năng mua s m c a t ắ C c u quy n h n ạ ề M i quan h ệ Chính sách mua s mắ L i ích tìm ki m
ế
ợ
Phân khúc th tr ng doanh nghi p (tt) ị ườ ệ
Phân khúc th tr ng doanh nghi p (tt) ị ườ ệ
–
Ứ
t ệ
ặ
v
tình hu ng ố
i mua/ng
i
v Các y u t ế ố – Kh n c p ẩ ấ ng d ng đ c bi ụ – Qui mô đ n hàng ơ Các đ c tính cá nhân – Tình tr ng gi ng nhau c a ng ố
ủ
ạ
ườ
ườ
bán
– Thái đ đ i v i r i ro
ộ ố ớ ủ
–
S trung thành
ự
ặ
Đánh giá các khúc th tr ng ị ườ
–
–
–
i xâm nh p ti m n ề ẩ ậ ế
–
–
ứ
v M c tiêu và ngu n tài nguyên c a công ty
ưở ề ơ ấ
ng v Qui mô và m c tăng tr ứ v M c đ h p d n v c c u ẫ ứ ộ ấ Các đ i th c nh tranh trong ngành ủ ạ ố Nh ng ng ườ ữ Các s n ph m thay th ẩ ả i mua Ng ườ i cung ng Ng ườ ồ ụ ủ
Chi n l
c th tr
ế ượ
ị ườ
ng m c tiêu ụ
ng
v T p trung vào m t khúc th tr
ị ườ
ậ
ộ
M1 M2 M3
P1
P2
P3
v Chuyên môn hóa có ch n l c ọ ọ
M1 M2 M3
P1
P2
P3
Chi n l
c th tr
ng m c tiêu (tt)
ế ượ
ị ườ
ụ
v Chuyên môn hóa s n ph m
ả
ẩ
M1 M2 M3
P1
P2
P3
v Chuyên môn hóa th tr
M1 M2 M3
P1
P2
P3
ng ị ườ
Chi n l
c th tr
ng m c tiêu (tt)
ế ượ
ị ườ
ụ
v Ph c v toàn b th tr
ụ ụ
–
Marketing phân bi
tệ
M1
M2
M3
P1
P2
P3
ng ộ ị ườ tệ – Marketing không phân bi
Các ph
ng th c marketing
ươ
ứ
v Marketing không phân bi
v Marketing phân bi
tệ
v Marketing t p trung
tệ
v Marketing theo h
ậ
ng cá nhân ướ