Bài 7
Ỹ Ề
Ị
Ồ Ồ
Ặ
Ế QUY T Đ NH T N QU TI N M T VÀ T N KHO
ị
ỹ ề
ồ
ồ
ặ
Quy t ế đ nh t n qu ti n m t và t n kho
ủ
ụ ộ ặ Quy t ế đ nh t n qu ti n m t ồ
ữ ề
ặ ố ưu i
ị ị
ả
ề
M c tiêu c a bài này N i dung trình bày: ị ỹ ề ặ Lý do công ty gi ti n m t ồ Quy t ế đ nh t n qu ti n m t t ỹ ề ặ ề Qu n tr thu chi ti n m t ỗ Đ u tầ ư ti n m t t m th i nhàn r i ờ ặ ạ ị Quy t ế đ nh t n kho
ồ
ị
ồ Mô hình quy t ế đ nh t n kho ặ Xác đi m ể đ t hàng
ữ ề
Lý do công ty gi
ặ ti n m t
ề
ặ ạ ỹ i qu công ty
ặ Ti n m t (cash) ề Ti n m t t ề ử Ti n g i NH
M c ụ đích gi
ữ ề ữ ề ữ ề ự
ặ ữ ề ti n m t ụ đích giao d chị ặ ti n m t cho m c ụ đích đ u cầ ơ ặ ti n m t cho m c ụ đích d phòng ặ ti n m t cho m c
Gi Gi Gi
ị
ỹ ề
ặ
ồ ụ
Quy t ế đ nh t n qu ti n m t m c tiêu
ỹ ề
ồ
ỹ ề i
ị
ữ ề
ồ
ặ
ti n m t bao g m:
ồ ồ ặ ụ T n qu ti n m t m c tiêu (t n qu ti n ặ ở đó t ng ổ ặ ố ưu) – t n qu ti n m t ỹ ề m t t ộ chi phí (= chi phí cơ h i + chi phí giao d ch) ở ứ ố ể m c t i thi u ưu gi ổ T ng chi phí l Chi phí cơ h iộ Chi phí giao d chị
ả ằ
Mô t
ọ b ng hình h c
ổ
ữ ề
T ng chi phí gi
ặ ti n m t
ữ ề
Chi phí gi
ặ ti n m t
ổ
T ng chi phí
Chi phí cơ h iộ
Chi phí giao d chị
C*
ợ
ề
0
ặ S lố ư ng ti n m t
ị
ỹ ề
ủ ạ ự ễ
ồ ậ ị ỹ ề ặ ằ
ả
ứ
ị ề
ị
ả
t
ế ề t v Mô hình Baumol?
ề ế ưng không dùng ế ề
t v Mô hình MillerOrr?
ặ Quy t ế đ nh t n qu ti n m t ồ ả Th o lu n tình hình th c ti n – Công ty c a b n quy t ế đ nh t n qu ti n m t b ng cách nào? Theo kinh nghi mệ ặ ế ụ Có ng d ng lý thuy t qu n tr ti n m t Không quy t ế đ nh gì c ế Ý ki n khác ạ B n có bi tế Có bi Không h bi t nhế Bi ạ B n có bi tế Có bi Không h bi t nhế Bi
ề ế t ưng không dùng
Mô hình Baumol
ữ Nh ng gi
ề
ắ
ặ
đ p ti n m t không
đ iổ
ặ
ỳ ạ đ nhị
ư ti n m t trong k ho ch ụ đích an toàn
bù ề ặ ứ
ụ r i r c ch không ph i liên t c
ị ủ ả đ nh c a mô hình ụ ỷ ệ Công ty áp d ng t l ố ặ Không có s th ng d ự ữ ề Không có d tr ti n m t cho m c ả ề ệ ờ ạ Dòng ti n t ế ố Các bi n s liên quan
ứ
ị
F = chi phí c ố đ nh phát sinh khi giao d ch ch ng khoán
ắ
ng n h n ( ổ
ặ ầ
ắ
ị
ị ạ đ ng)ồ ố ề T = t ng s ti n m t c n bù
đ p cho giao d ch trong
năm
ộ
ăm)
ỹ ề
ồ
K = chi phí cơ h i do gi C = t n qu ti n m t
ữ ề ầ ặ đ u k (
ặ ti n m t (%/n ỳ đ ng)ồ
ặ
ồ
ỹ ề
ặ
ị Quy t ế đ nh t n qu ti n m t theo mô hình Baumol (tt) ồ
ỹ ề
ồ ề ỳ
ỹ ỹ ề T n qu ï ti n m t bình quân = (t n qu ố ặ ồ ầ ặ đ u k + t n qu ti n m t cu i ơ h i = ộ
ứ
ể
S l n công ty bán ch ng khoán
đ bù
đ p ắ
ặ đã chi tiêu = T/C => chi phí giao ằ
ti n m t d ch b ng (T/C)F
ộ
T ng chi phí = chi phí c
ơ h i + chi phí giao
ỳ ti n m t k )/2 = (C + 0)/2 = C/2 => chi phí c (C/2)K ố ầ ề ị ổ d chị
TC = (C/2)K + (T/C)F
ị
ỹ ề
ồ
ặ ố
i
Quy t ế đ nh t n qu ti n m t t ưu
ố
ỹ ề T n qu ti n m t t
ặ ố ưu khi TC t
i
ể i thi u,
ồ ứ t c là
0(cid:0)
dTC dC
C
C
*
0
TF 2 K
TC = (C/2)K + (T/C)F TF 2 C
dTC dC
K 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Ứ
ụ
ng d ng mô hình Baumol
ạ ợ
ặ
ề
ặ ề ơn là thu ti n m t
ụ
ẩ
ấ
ế ế ẩ
ủ ả
ẩ
ả ứ ế
ấ ẩ
ị
Lo i hình công ty nào thích h p? ề Công ty chi ti n m t nhi u h Ví d công ty thu mua và ch bi n hàng xu t kh u: ấ ấ xu t kh u th y s n, xu t kh u nông s n, may xu t kh u có s d ng gia công, nghiên c u ti p th ,…
ặ ầ
ổ
ắ
đ p m i n
ợ ợ
ứ
ị
ử ụ ả ị ẩ Công ty ph i chu n b gì? ỗ ăm ề ố ề Ư c lớ ư ng t ng s ti n ti n m t c n bù ắ Ư c lớ ư ng chi phí giao d ch khi bán ch ng khoán ng n
h nạ
ắ
ề
ợ ệ
ể ạ đ xác Ư c lớ ư ng lãi su t ng n h n ả
ấ ờ
ứ
ơ h iộ ị đ nh chi phí c ị ư ng ti n t ờ ị ư ng – Ph i có th tr ề ệ ả ạ ắ i
ế ầ
Đi u ki n th tr ấ ẵ s n sàng cung c p ch ng khoán ng n h n và gi ả quy t thanh kho n khi c n thi
ế t
ụ
ạ
Ví d minh ho
ấ ủ ả
ạ
ế ế ề ỹ ề
ắ ế
ẽ
ằ ắ ố đ nh kho n 1 tri u ả ị ừ ề ế
ớ ấ
ỹ ề ồ ể ị đ nh t n qu ti n m t t
ẩ ế Công ty ch bi n th y s n xu t kh u MM&Co. lên k ặ ầ ễ ầ ầ ắ đ u tu n l ho ch chi ti n m t theo tu n. B t 0 công ặ ồ ồ ệ đ ng và s chi d ự ố ty có t n qu ti n m t là 600 tri u ầ ế ề ồ ệ đ ng. H t ti n chi đ p hàng tu n là 300 tri u ki n bù ế tiêu công ty s bù đ p b ng cách bán tín phi u kho ị ạ ỗ ồ ệ đ ng m i b c và ch u chi phí c ể ử ị ầ l n giao d ch. N u th a ti n chi tiêu công ty có th g i ể ử ụ NH v i lãi su t 0,65%/ tháng. Công ty có th s d ng ặ ố ưu mô hình Baumol đ xác i ế như th nào?
ụ
ạ
Ví d minh ho (tt)
ứ
ỹ ề
ồ
ị
Aùp d ng công th c xác
đ nh t n qu ti n
ụ ặ ố ưu i
m t t
C
C
*
TF 2 K
(cid:0) (cid:0)
ớ
ệ đ ngồ
V i F = 1 tri u K = 0,65% x 12 = 7,8%/năm = 0,078 T = 300 x 52 = 15.600 tri u ệ đ ngồ
1)
(2
trieäu
ñoàng
C
*
632
TF 2 K
15600 078,0
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
Mô hình MillerOrr
ị ủ ả đ nh c a mô hình ữ Nh ng gi
ẫ
ặ ặ
ồ
ế đ ng ng u nhiên ộ
ố
ẩ
ộ ế đ ng theo phân ph i chu n
ề Thu chi ti n m t bi n ề Lu ng ti n m t ròng bi n ế ố Các bi n s liên quan
ứ
ị
F = chi phí c ố đ nh phát sinh khi giao d ch ch ng khoán
ắ
ng n h n (
ị ạ đ ng)ồ ộ
ớ ạ
ăm) đó ớ ạ ư i)ớ i h n d i h n trên)
ồ ồ ồ ồ
ề
ặ ữ ề K = chi phí cơ h i do gi ti n m t (%/n ể ặ ở ờ đi m nào ỹ ề C = t n qu ti n m t th i ể ặ ố ỹ ề L = t n qu ti n m t t i thi u (gi ặ ố đa (gi ỹ ề H = t n qu ti n m t t i ụ ặ ỹ ề Z = t n qu ti n m t m c tiêu ặ ố ưu H*, Z* = s số ư ti n m t t i
ả ằ
ẽ
Mô t
b ng hình v
ề
ặ Ti n m t
Cao (H)
ụ
M c tiêu (Z)
ấ Th p (L)
ờ
Th i gian
X
Y
ế ậ ồ
ỹ ề
Thi
ặ t l p t n qu ti n m t
ồ t l p d a trên
ở
ế ậ ự ấ ấ ti n th p nh t ế ậ t l p trên c ơ
ể ủ ế
ặ ố đa (H) – thi ỹ ề T n qu ti n m t t i ộ ữ ề ơ h i gi cơ s sao cho chi phí c ể ặ ố ỹ ề T n qu ti n m t t i thi u (L) – thi ặ ề ồ ặ ụ ỹ ề
ồ ở ả s gi m thi u r i ro thi u ti n m t chi tiêu ồ ỹ ề T n qu ti n m t m c tiêu (Z) – t n qu ti n ặ ố ưu m t t i
Khi C = H => mua (H – Z) đ ng ch ng khoán ồ
ứ ặ ề ể ả ắ ng n h n
ồ ỹ ề ồ ứ ắ ạ đ gi m t n qu ti n m t v Z Khi C = L => bán (Z – L) đ ng ch ng khoán ng n
ỹ ề ồ ặ h n ạ đ tể ăng t n qu ti n m t lên Z
ị
ặ ỹ ề ồ Xác đ nh t n qu ti n m t theo mô hình MillerOrr
ặ ụ
ỹ ề
ồ
T n qu ti n m t m c tiêu (Z)
2
(cid:0)
ủ
ề
3
3
Z
L
*
(cid:0) (cid:0)
2: phương sai c a dòng ti n ặ
m t ròng hàng ngày
ặ ố đa (H) i
(cid:0) (cid:0)
ồ H
(cid:0) F K 4 ỹ ề T n qu ti n m t t Z L 2*3* ỹ ề
ồ
ặ
T n qu ti n m t trung bình C
average
L
(cid:0)
C
average
Z *4 3
(cid:0)
ụ ị
ọ Ví d minh h a ứ Chi phí giao d ch ch ng khoán ng n h n
ấ
ạ ăm, đ ộ
ẩ ủ
ề ệ
ắ F=1000$, lãi su t danh nghĩa 10%/n ệ l ch chu n c a dòng ti n t
là 2.000$ ộ ệ ụ Chi phí cơ h i hi u d ng hàng ngày
(cid:0) K
,0(cid:0)
000261
(1+K)365 – 1 = 0,1 (cid:0) K 1 365
10,1
,1
000261
2
2
(cid:0)
3
)
3
(cid:0) (cid:0)
3
Z
L
*
0
22568
$
K
F 4
(3 1000 ,0(4
2000 000261 )
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
H
22568 )
704.67
$
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)
C
$091.30
average
Z L 2*3* (3 .22(4 0)568 3
(cid:0) (cid:0)
ữ
ế
ậ
ừ
Nh ng k t lu n rút ra t
mô hình
MillerOrr
ậ ớ ỷ ệ ặ ố ưu t l i thu n v i F và t l
ị
ồ ợ ớ ồ ặ
S dồ ư ti n m t t ỷ ệ ề ngh ch v i K. Đi u này phù h p v i mô hình Baumol. ặ ố ưu và t n qu ti n m t trung
ề ớ ỹ ề T n qu ti n m t t i ậ ớ ỷ ệ thu n v i ph
ấ ổ
ỹ ề ương sai dòng ngân lưu => bình t l ồ công ty nào có dòng ngân lưu b t n nên duy trì t n ớ qu ti n m t trung bình l n
ặ ả
ỹ ề ạ ề ệ ặ ệ ặ ấ ầ soát ti n m t r t c n thi ể ề Bên c nh vi c qu n lý ti n m t, các mô hình ki m ị ế đ nh. ế t cho vi c ra quy t
Ứ
ụ
ng d ng mô hình MillerOrr
ế ậ
ớ ủ ồ
t l p gi
ỹ ề ặ
ề
ẩ
ặ ớ ạ ư i c a t n qu ti n m t Thi i h n d ộ ệ Ư c lớ ư ng ợ đ l ch chu n dòng ti n m t thu
chi hàng ngày
ể
Quy t ế đ nh lãi su t danh nghĩa
đ tính chi phí
ị
ấ ị giao d ch hàng ngày
ế
Ư c lớ ư ng chi phí giao d ch liên quan
đ n mua
ợ ứ
ắ
ị ạ
bán ch ng khoán ng n h n
ứ
Bán ch ng khoán hay vay ngân hàng?
ấ
ờ
Lãi su t vay ngân hàng th
ư ng cao h
ơn chi phí
ộ
ớ
ề
giao d chị S bi n
ặ ự ế đ ng ti n m t càng l n trong khi c
ạ
ứ
ơ ề
ế ố ớ
ộ ữ ề
ớ
ặ
ti n m t
ắ h i ộ đ u tầ ư ch ng khoán ng n h n không nhi u ầ ăng khi n nhu c u vay càng t ơ h i gi Đ i v i công ty l n, chi phí c ứ ị ớ
ạ
ắ
l n hớ ơn so v i chi phí giao d ch ch ng khoán ng n h n
ề
ả
ị
ặ Qu n tr thu chi ti n m t
ể ể ể
Ti n ề đang chuy n (float) Ti n ề đang chuy n do chi (disbursement float) Ti n ề đang chuy n do thu (collection float) Đang chuy n ròng (net float) M c tiêu c a qu n tr ti n m t:
ể ủ ụ ặ
ả ả
ờ
ề
ắ
ể
ị ề ả Thu ti n: c t gi m kho ng th i gian gi a 2 th i
ờ đi m khách
ờ
ữ ợ
cheque
đư c ghi có vào tài
ả
hàng phát hành cheque và t kho nả ề Chi ti n: gia t
ăng kho ng th i gian gi a 2 th i
ợ
ể ờ đi m t ợ
ợ
ờ ờ cheque
ờ ữ đư c ghi n vào tài
cheque đư c phát hành và t kho nả
ả
ề
Mô t
ặ quá trình thu ti n m t
Thôøi ñieåm coâng ty nhaän ñöôïc tieàn
Thôøi ñieåm coâng ty nhaän cheque
Thôøi ñieåm coâng ty noäp cheque
Thôøi ñieåm khaùch haøng phaùt haønh cheque
Treã do xöû lyù cheque
Treã do chuyeån cheque
Treã do thanh toaùn cheque
Tieàn ñang chuyeån do xöû lyù cheque
Tieàn ñang chuyeån do chuyeån cheque
Tieàn ñang chuyeån do thanh toaùn cheque
Thôøi gian
Tieàn ñang chuyeån do thu
Chi phí do ti n ề đang chuy nể
ợ
ị
ằ ế đ nh b ng cách: ợ
đư c quy t ố Ư c lớ ư ng doanh s thu trung bình hàng
ủ
ễ
ả
ậ
S ngày ch m tr trung bình c a kho n
ngày ố thu ấ
ố
ệ
L y hi n giá s thu trung bình hàng ngày
ụ
ọ
Ví d minh h a
ả
ậ Ví d công ty ABC nh n 2 kho n thanh toán
ụ ỗ
m i tháng nh
ư sau:
S o á tie àn 500.000.000 300.000.000 800.000.000
S o á n g a øy c h a äm tre ã 3 5
Tie àn ñ a n g c h u y e ån 1.500.000.000 1.500.000.000 3.000.000.000
K hoaûn thöù 1 K hoaûn thöù 2 Toång coäng
Tính chi phí do ti n ề đang chuy nể
S thu bình quân hàng ngày = 800.000.000 / 30 = 26.666.667
ố đ ngồ
ể
Ti n ề đang chuy n bình quân hàng ngày = 3.000.000.000 / 30
= 100.000.000 đ ngồ ễ
ậ
ả ử
ấ
ố S ngày ch m tr bình quân = (5/8)*3 + (3/8)*5 = 3,75 ngày ăm, lãi qui ra cho k ỳ Gi ạ
s lãi su t vay ngân hàng là 10%/n h n 3,75 ngày s là: 0,1(3,75/365) = 0,00103
ệ
Hi n giá c a s thu bình quân hàng ngày = (26.666.667) / (1
ẽ ủ ố + 0,00103) = 26.639.229 đ ngồ ể
ổ
ậ
ấ
T n th t ròng do ch m tr thanh
26.639.229 26.666.667 = 27.438 đ ngồ
toán hàng ngày =
ổ
ể
ấ
ậ T n th t ròng do ch m tr thanh toán hàng n
ăm = 27.438
x 365 = 10.014.870 đ ng.ồ
ỗ ạ
ề
ờ Đ u tầ ư ti n nhàn r i t m th i
ạ
ử
ụ ề ệ ờ ả đ u tầ ư? T i sao ph i ế Đ u tầ ư như th nào? G i ngân hàng Mua các công c trên th tr ị ư ng ti n t
ả
ị ồ Qu n tr t n kho
ả
ủ
ị ồ
M c tiêu c a qu n tr t n kho N i dung trình bày: ộ
ặ ủ ồ
ạ ồ
ứ ồ
ị
ụ ộ Tác đ ng hai m t c a t n kho Phân lo i t n kho ị Mô hình quy t ế đ nh m c t n kho ặ đi m ể đ t hàng Xác đ nh
ặ ủ ồ
ộ
Tác đ ng hai m t c a t n kho
Tác đ ng tích c c c a t n kho
ộ
ự ủ ồ ộ
ự ữ
ả
ả
Giúp công ty ch ủ đ ng trong d tr và s n xu t ấ Giúp cho quá trình s n xu t
ề ấ đư c ợ đi u hoà và liên
t cụ
ế
ấ
ả
ị
ị ạ đ nh s n xu t, ti p th
ẩ
Giúp ch ủ đ ng trong ho ch ộ ụ ả và tiêu th s n ph m
ộ ự Tác đ ng tiêu c c
ế ồ
Làm phát sinh chi phí liên quan đ n t n kho nh
ư:
ả
ả
ồ
Chi phí kho bãi Chi phí b o qu n ộ Chi phí cơ h i do v n k t
ố ẹ đ u tầ ư vào t n kho
ạ ồ Phân lo i t n kho
ạ ủ ả ạ Phân lo i theo giai
ấ đo n c a quá trình s n xu t ậ ệ ở
ẩ
ồ ồ ồ
T n kho nguyên v t li u ả T n kho s n ph m d dang ẩ T n kho thành ph m ị
ồ ạ
ạ ồ
ạ
ị
ạ ồ
ị ấ
ạ
Phân lo i theo giá tr – T n kho ABC Lo i A – lo i t n kho có giá tr cao Lo i Bạ Lo i C – lo i t n kho có giá tr th p
ạ ồ
Phân lo i t n kho ABC
Phaàn traêm giaù trò toàn kho
100
90
70
A
B
C
Phaàn traêm loaïi toàn kho
15
45
100
ặ
ế
Lư ng ợ đ t hàng kinh t
ế ặ Lư ng ợ đ t hàng kinh t (Economic Order
ặ ố ưu, lư ng ợ
ấ Quantity – EOQ) – lư ng ợ đ t hàng t i ấ ổ đ t hàng sao cho t ng chi phí th p nh t
T ng chi phí liên quan
ồ đ n t n kho bao g m:
ế ồ ồ
ộ
ặ
ặ ổ Chi phí đ t hàng (O): bao g m toàn b chi phí liên
ậ
ặ
ị
ụ
ộ
ặ
quan đ n ế đ t hàng và ki m nh n hàng hóa. Chi phí ể này c ố đ nh không ph thu c qui mô
ị
đơn v (C) : bao g m chi phí
ồ ể
ả
ố
ồ
đ t hàng. ồ Chi phí duy trì t n kho lưu kho, b o hi m, b o qu n và chi phí c ộ ơ h i do ả ả đ u tầ ư v n vào t n kho
ặ
ế
Mô hình đ t hàng kinh t
– Mô hình xác
ị
ế ặ Mô hình đ t hàng kinh t i
đ nh l
ặ ư ng ợ đ t hàng t ế
ố ưu (Q*). Các bi n liên quan trong mô hình:
Chi phí m i ỗ đơn đ t hàng (O) – Chi phí này
ặ ặ ụ ị đ t hàng
ồ ổ
ộ c ố đ nh không ph thu c qui mô ị đơn v (C) ồ Chi phí duy trì t n kho T ng chi phí t n kho (T) S lố ư ng hàng c n dùng (S) ợ ợ S lố ư ng hàng ầ ặ đ t (Q)
ả
Mô t
ờ
ồ tình hình t n kho theo th i gian
Soá löôïng toàn kho (ñôn vò)
Q
Q/2
Thôøi gian
ổ
ồ
T ng chi phí t n kho
Chi phí
Toång chi phí toàn kho
Chi phí duy trì toàn kho
Chi phí ñaët haøng
Soá löôïng ñaët haøng
Q*
ự
ặ
Xây d ng mô hình
đ t hàng
kinh tế
ứ ồ ồ ầ ỳ đ u k +
ố ỳ
M c t n kho bình quân = (T n kho ồ t n kho cu i k )/2 = (Q + 0)/2 = Q/2
Chi phí duy trì t n kho = (Chi phí duy trì t n kho
ồ ồ
đơn v ) x (T n kho bình quân) = C(Q/2)
ặ ầ ồ ố ầ đ t hàng = (S l ố ư ng hàng c n dùng) /
Chi phí đ t hàng = (Chi phí m i l n
ặ ị S l n ợ (S lố ư ng hàng ợ đ t) = S/Q
ặ ỗ ầ đ t hàng) x
ặ ặ (S l n
T ng chi phí = (Chi phí duy trì t n kho) + (Chi
ố ầ đ t hàng) = O(S/Q) ổ ồ
ặ phí đ t hàng) = C(Q/2) + O(S/Q)
ự
ặ
đ t hàng
Xây d ng mô hình (tt)ế
kinh t
ổ
T ng chi phí = C(Q/2) + O(S/Q) ậ Nh n xét:
ớ ỏ ưng chi phí
Q l n => chi phí đ t hàng nh nh ớ
ớ ỏ ưng chi phí
ặ ồ duy trì t n kho l n ặ đ t hàng l n nh ỏ
ạ ố
ể
Q nh => chi phí ồ duy trì t n kho nh ổ i ố ưu khi t ng chi phí
đ t t
Q t
i thi u
ự
ặ
đ t hàng
Xây d ng mô hình (tt)ế
kinh t
ổ
T ng chi phí = C(Q/2) + O(S/Q)
dT dQ
C OS 2 2 Q
(cid:0) (cid:0)
ổ
ố
T ng chi phí t
ể i thi u khi
0
Q
Q
*
OS 2 C
dT dQ
OS 2 Q
C 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ụ
ọ Ví d minh h a
ứ ồ
ầ M c t n kho c n dùng là 2000
đơn v ị
ặ
ờ ỳ ạ đ nh là 100 ngày. Chi ỗ đơn ồ
ặ
ồ ỗ đơn v hàng t n kho
ặ
ị trong th i k ho ch ệ đ ng cho m i phí đ t hàng là 10 tri u đ t hàng và chi phí duy trì t n kho là 1 ị tri u ệ đ ng cho m i ồ ồ ố ư ng ợ đ t hàng ờ ỳ trong th i k 100 ngày. S l i ố ưu: t
Q *
vò ñôn 200
OS 2 C
)(10(2 2000 ) 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ị
Xác đ nh
ặ đi m ể đ t hàng
ể ả
Đi m ể đ t hàng = (Th i gian ch hàng
ặ Đi m ể đ t hàng – ặ ph i ả đ t hàng ặ ồ đi m t n kho ả ế ạ đ ể đ m b o k ho ch s d ng ờ ở đó công ty ử ụ ặ
ờ ử ụ ợ
đ t) x (S lố ư ng s d ng trong ngày) = 5 ngày ị x 20 đơn v /ngày = 100 đơn vị
ặ
ỉ
đ t hàng khi trong kho ch còn 100
ể ừ
ứ
ặ
đ t hàng c sau 5 ngày k t
ngày
ặ Đi m ể đ t hàng ề ố ư ng, ợ V s l đơn vị ề ờ V th i gian, ậ nh n hàng
ị
Xác đ nh
ặ đi m ể đ t hàng
Soá löôïng toàn kho (ñôn vò)
200
Soá löôïng ñaët haøng toái öu Q*
Ñieåm ñaët haøng=100
5
0
10
20
Thôøi gian

