ả Tài chính doanh nghi p căn b n

GI

I THI U MÔN

Ệ H CỌ

NCS.ThS. Hà Minh Ph

cướ

05/29/17

1

Gi

i thi u môn h c Tài Chính doanh nghi p

căn b nả

• M c tiêu ụ • Cung c p ki n th c và công c  phân tích nh m  ấ

ra các quy t đ nh tài chính trong công ty.

ế ế ị ế

ơ ở ọ

• Cung c p ki n th c làm c  s  h c các môn h c

• Gi

i thi u cho sinh viên nh ng khái ni m, công

ậ ơ ả

sau. ớ ụ ỹ ề c , k  thu t c  b n v  tài chính doanh nghi p. ớ

• Gi

ệ ơ ở

ế

i  thi u  cho  sinh  viên  khung  phân  tích  tài  ị chính,  c   s   cho  ho ch  đ nh  chính  sách  và  ra  ế ị quy t đ nh. • K   năng:

có  th   v n  d ng  ki n  th c  vào  công

tác sau khi t

ể ậ ệ t nghi p.

05/29/17

2

ươ

Ph

ng pháp gi ng d y

ọ ậ

• H c  viên  đ c  bài  gi ng  và  tài  li u  h c  t p  ả ế ớ

c và sau khi đ n l p

tr

ư

• Gi ng viên trình bày bài gi ng và đ a ra v n

ứ đ  nghiên c u

ọ ướ ả ề ọ ả ả

• H c viên tham gia th o lu n và đ t câu h i,  ả gi ng  viên  và  h c  viên  cùng  th o  lu n  tìm  gi

ề ế ấ i quy t v n đ .

i pháp gi

05/29/17

3

TÀI LI UỆ

ạ ọ

ườ

• Tài li u b t bu c ộ ệ ắ • Giáo trình Tài chính doanh nghi p, ch  biên TS. Phan Đình  ủ ệ ng  Đ i  h c  công  ngh   TP.HCM,  NXB  Tài

Nguyên,  Tr chính, 2013 ả ệ

• Bài gi ng c a gi ng viên. ủ ả • Tài li u tham kh o ả • Sách Tài chính doanh nghi p hi n đ i, GS.TS.Tr n Ng c  ệ

ơ

ố Th , NXB Th ng kê, 2008

• Sách  Tài  chính  doanh  nghi p,  TS.  Nguy n  Minh  Ki u,  ệ

NXB Th ng kê, 2008 ­Fundamental  of  Corporate  Finance,  Ross­Westerfield­ Jordan ­ Financial Management, Brigham – Ehrhardt.

05/29/17

4

Gi

i thi u môn h c (tt)

• Đánh giá môn h cọ • Đi m quá trình ki m tra 2 l n không thông  ể

ể báo tr ể

: 30% ố ỳ : 70% ổ

cướ • Ki m tra cu i k • L ch h c: kéo dài 15 bu i chia ra m i tu n  ọ ế t

ỗ 1 bu i, m i bu i 3 ti

https://sites.google.com/site/haminhphuoc08/home

05/29/17

5

Chương 1: TỔNG QUAN VỀ TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP

1. Các khái niệm

2. Các loại hình doanh nghiệp

3. Mục tiêu của doanh nghiệp

4. Các quyết định của TCDN

5. Môi trường hoạt động của DN

6. Nội dung chính của môn TCDN

05/29/17

6

Chương 2: GIÁ TRỊ CỦA TIỀN TỆ THEO THỜI GIAN

1. Thời giá của một khoản tiền

a.Khái niệm một khoản tiền

b. Lãi gộp

c. Giá trị tương lai của một khoản tiền

d.Giá trị hiện tại của một khoản tiền

e.Xác định lãi suất và kỳ hạn

2. Thời giá của dòng tiền

a. Khái niệm dòng tiền

b. Thời giá dòng tiền đều

c.Thời giá dòng tiền không đều

3. Thời giá dòng tiền khi ghép lãi nhiều lần trong năm

05/29/17

7

4. Lãi suất danh nghĩa và lãi suất hiệu dụng

Chương 3: BÁO CÁO TÀI CHÍNH

1. Khái niệm

2. Các loại báo cáo tài chính

a.Bảng cân đối kế toán

b.Báo cáo kết quả kinh doanh

c.Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

3. Điều chỉnh báo cáo tài chính để phục vụ phân tích

4. EVA và MVA

05/29/17

8

1. Tổng quan về phân tích tài chính doanh

nghiệp

2. Các tỉ số tài chính 3. Kết hợp các tỉ số tài chính trong phân tích 4. Hạn chế của phân tích tỉ số tài chính

05/29/17

9

CHƯƠNG 4: PHÂN TÍCH TỈ SỐ TÀI CHÍNH

Chương 5: LỢI NHUẬN VÀ RỦI RO

1. Khái niệm về rủi ro và lợi nhuận

2 . Đo lường lợi nhuận và rủi ro

3.Thái độ với rủi ro

4. Lợi nhuận và rủi ro của danh mục đầu tư

5.Đa dạng hóa danh mục đầu tư nhằm giảm thiểu rủi ro

6. Mô hình CAPM

7.Đo lường rủi ro hệ thống

8. Lý thuyết thị trường vốn (CML)

9.Mô hình APT

10

10. Mô hình Fama-French 05/29/17

Chương 6: ĐỊNH GIÁ TRÁI PHIẾU

1.Đặc điểm trái phiếu

2.Xếp hạng trái phiếu

3. Các loại trái phiếu

4.Định giá trái phiếu

5.Lãi suất đáo hạn

6.Trái phiếu trả lãi nửa năm/lần

7.Đánh giá rủi ro của trái phiếu

4.Định giá cổ phiếu

05/29/17

11

Chương 7 : ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU

1.Đặc điểm cổ phiếu

2.Các loại cổ phiếu

3.Định giá cổ phiếu phổ thông

a. Phương pháp chiết khấu cổ tức

b. Phương pháp hệ số P/E, P/B

4.Định giá cổ phiếu ưu đãi

05/29/17

12

8.1. Khái niệm chi phí vốn 8.2. Xác định chi phí vốn thành phần 8.3. Chi phí vốn bình quân 8.4. Chi phí vốn biên

05/29/17

13

CHƯƠNG 8. CHI PHÍ VỐN

Chương 1: TỔNG QUAN VỀ TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP

1. Các khái niệm cơ bản doanh nghiệp

2. Các loại hình doanh nghiệp

3. Mục tiêu của DN

4. Các quyết định của TCDN

5. Môi trường hoạt động của DN

6. Nội dung chính của môn TCDN

05/29/17

14

1.Các khái niệm cơ bản doanh nghiệp

1.1. Khái niệm tài chính : Tài chính được biểu hiện là các phương thức chu chuyển tiền giữa các chủ thể trong nền kinh tế gồm cá nhân doanh nghiệp và chính phủ. Tài chính được sử dụng bởi một chủ thể nhất định và như vậy tài chính gồm các lĩnh vực liên quan đến chủ thể như tài chính chính phủ, tài chính cá nhân, tài chính DN

05/29/17

15

1.Các khái niệm cơ bản doanh nghiệp

. 1.2 Khái niệm doanh nghiệp

­D

ệ ả

ự ụ ệ

ị ạ ộ ế ổ ứ oanh nghi p là t  ch c kinh t  có tên riêng,có tài s n,  ượ ổ ị ụ ở ị c  đăng  kí  kinh  doanh  có  tr   s   giao  d ch  n  đ nh,đ ằ ậ ủ theo quy đ nh c a pháp lu t nh m m c đích th c hi n  các ho t đ ng kinh doanh.

­K

ệ ệ ụ

ộ ố ầ ư ừ ả ,t

05/29/17

16

ụ ả ằ ợ ặ ộ ự inh doanh là vi c th c hi n liên t c m t,m t s  ho c  ấ ạ ủ ấ ả  s n xu t  t c  các công đo n c a quá trình đ u t t ị ụ ị ặ ẩ ế đ n tiêu th  s n ph m ho c cung  ng d ch v  trên th   ườ tr ụ ng nh m m c đích sinh l i.

ề ệ ậ (Lu t doanh nghi p 2005­đi u 4)

1.Các khái niệm cơ bản doanh nghiệp . 1.3 Khái niệm tài chính doanh nghiệp

­V

ứ ỹ ề ệ

ậ trong   hình th c: Tài chính doanh nghi p là qu  ti n t ắ ộ và v n đ ng g n

­V

ệ ố ử ụ ệ ạ ậ ạ ộ ủ ề ớ ề quá trình t o l p, phân ph i, s  d ng  li n v i ho t đ ng c a doanh nghi p.

ệ ệ

ệ ạ ậ ị ắ ứ ớ

ỹ ề ệ ạ ộ

­H

ệ ề ộ  n i dung: Tài chính doanh nghi p là các quan h  kinh  ề ế ướ i hình th c giá tr  g n li n v i vi c t o l p, phân   d t ố ử ụ  phát sinh trong các ho t đ ng  ph i, s  d ng qu  ti n t ủ c a doanh nghi p.

05/29/17

17

ủ ặ ạ ộ ộ

ộ ạ o t  đ ng  tài  chính  là  m t  m t  ho t  đ ng  c a  doanh  nghi pệ

2.Các loại hình doanh nghiệp

nhân

ợ ổ

Các lo i hình doanh nghi p theo Lu t  doanh nghi p 2005 • Doanh nghi p t ệ ư • Công ty h p danh • Công ty c  ph n ầ • Công ty TNHH hai thành viên tr  lênở • Công ty TNHH m t thành viên ộ

05/29/17

18

2.Các loại hình doanh nghiệp

Doanh nghi p t

nhân

ệ ư ủ ở ữ

• Do m t cá nhân làm ch  s  h u

ủ ủ

(1 cá nhân ch  là ch  c a 1 DNTN); • Ch   DNTN  ch u  trách  nhi m  tr ị

ủ ả

ướ ủ

c  các  ụ kho n  n   và  nghĩa  v   tài  s n  c a  DN  ả ủ b ng toàn b  tài s n c a mình (TNVH);

• Không có t ơ

ị ơ

ướ

ướ

ủ c  Toà  án,  tr

ộ ư  cách pháp nhân; ch  DNTN là  c  nguyên  đ n,  b   đ n  tr tr ng tài.

05/29/17

19

Ư

ư

u nh

c

nhân

ượ  đi mể  c a DN t

Nh

ỏ ậ

ợ ị

Ư ể u đi m ễ ậ ả ơ  Đ n gi n và d  thành l p ấ ậ  CP thành l p th p  Phù h p quy mô nh ế  Ch  ch u thu  thu nh p cá

ượ ể c đi m ạ ệ  Trách nhi m vô h n  Khó khăn trong HĐ v nố ạ ỹ ế  K  năng qu n lý h n ch ả ơ ấ ổ ứ ơ  C  c u t  ch c đ n gi n ữ ạ ờ ố  Đ i s ng h u h n

 Quy n ki m soát công ty

ỉ nhân ề ộ ậ đ c l p

05/29/17

20

Công ty h p danh

ấ ợ • Có  ít  nh t  2  thành  viên  h p  danh  là  cá  nhân  có

ộ ề

ớ ị

ợ ể ố ố ị ệ trình đ  chuyên môn và uy tín ngh  nghi p • Thành viên h p danh liên đ i ch u TNVH • CTy HD có th  có TV góp v n; TV góp v n ch u

TNHH

ề ợ ị

• Thành viên h p danh n m quy n qu n tr  cty, TV  ắ ề ả ố ị ả góp v n không có quy n qu n tr  cty

ị ư • (Lu t  DN  2005  quy  đ nh  CTy  HD  có  t cách

05/29/17

21

ậ pháp nhân) ượ ứ • Không đ c phát hành ch ng khoán

Ư

u nhu c

ượ

ợ  đi mể  công ty h pợ  doanh Nh

u Ư đi mể ễ ả ơ

ư

ơ

 Khó  ư ạ ộ

ậ  Đ n gi n, d  thành l p ấ  Chi  phí  thành  l p  th p,  nh ng cao h n DNTN ụ ố  Có s n v n và tín d ng ố ớ  TNHH đ i v i các thành  viên góp v nố .

trong  HĐ  v n ố ễ ơ nh ng d  h n DNTN ư  Ho t đ ng v i nhau nh   ặ nhóm nên g p khó khăn ị  Khó  trong  chuy n  d ch  ố v n gi a các thành viên ượ

c  phát  hành

 Không  đ

05/29/17

22

CK

ể c đi m ớ ố ạ  TN  vô  h n  đ i  v i  các  ợ thành viên h p danh

Ổ Ầ   CÔNG TY C  PH N

ầ ổ đ

• V n đi u l ố • Ng

ố ề ệ ượ c chia thành c  ph n  ổ ườ ở ữ ổ i s  h u c  ph n là c  đông (thành viên công  ể ổ ứ ổ i thi u là

ch c, cá nhân, t ố ạ ng t i đa

ư

ầ ổ do chuy n nh ng c  ph n cho

ệ  cách pháp nhân ể ượ ự c t ừ ộ ố ườ i khác, tr  m t s  tr

05/29/17

23

ầ ể ty). C  đông có th  là t ế ố ượ 3 và không h n ch  s  l • Ch u trách nhi m h u h n ữ ạ ị • Có t • C  đông đ ổ ườ ng ượ ầ ượ ợ ng h p; ế • Đ c phát hành c  ph n và trái phi u.  ổ

Ưu nhược điểm Công ty cổ phần

ượ

ượ

Ư ể u đi m ữ ạ  TN h u h n ể  D  chuy n nh

ng

ể c đi m Nh ầ ế  Đóng thu  2 l n ứ ạ ậ  Thành  l p  ph c  t p  và

ố t n kém

 Công  khai  các  ho t ạ

ễ ố v n góp ạ ờ ố  Đ i s ng vô h n ố ễ  D  tăng v n

ổ  Đ c  phát  hành  c

24

05/29/17

ộ đ ng và tài chính ượ ầ ề ẩ ề

ế ph n và trái phi u ơ ấ  Ti m  n  nguy  c   m t  ể

quy n ki m soát

CÔNG TY TNHH CÓ 2 TV TR  LÊNỞ

ổ ứ ớ ố ượ ố • Thành viên là t ch c, cá nhân v i s  l ng t ể i thi u

ố là 02 và t i đa là 50

ệ ị • Ch u trách nhi m h u h n ữ ạ

• ư Có t cách pháp nhân

ề ệ ầ ổ • V n đi u l ố không chia thành c  ph n.

• ị ạ ủ ế ể ầ ố Ph n  v n  góp  c a  thành  viên  b   h n  ch   chuy n

ượ nh ng ra bên ngoài

05/29/17

25

• ượ ể ầ Công  ty  không  đ ổ c  phát  hành  c   ph n  đ   công

ộ ố khai huy đ ng v n trong công chúng.

CÔNG TY TNHH M T THÀNH VIÊN

• Công ty có m t thành viên duy nh t là t

ặ ch c ho c cá nhân

ư

ệ  cách pháp nhân

ượ

ứ • Ch u trách nhi m h u h n ữ ạ ị • Có t • Không đ

c phát hành c  ph n.

05/29/17

26

Ư

u nhu c

ượ

ợ  đi mể  công ty TNHH ể c đi m

ng thành viên h n

Nh ố ượ

u Ư đi mể ố ớ  TNHH đ i v i các thành  viên góp v nố .

ượ

 V n góp chuy n nh

ng

ứ ự ư

c

theo th  t ả

ể   u tiên ộ

ượ

ươ

ố  V n  góp  có  th   chuy n  ượ ượ nh ng đ ể ề  Quy n ki m soát công ty  ng đ i thu n l

ậ ợ i

t

 Kh   năng  huy  đ ng  còn  ế ạ c  h n  ch   không  đ ầ pháp hành c  ph n

05/29/17 05/29/17

27 27

 S  l chế ố

3. M c tiêu c a DN

•G

ợ ia tăng l ậ i nhu n

•T

ăng doanh thu

•T

ủ ạ ả ệ ăng kh  năng c nh tranh c a doanh nghi p

•G

ể ủ ả i m thi u r i ro

•C

05/29/17

28

ắ ả t gi m chi phí

•T

ồ ạ n t i

•T

ố ị ườ ị i đa hóa giá tr  th  tr ng

Ị 4. CÁC QUY T Đ NH QT TÀI CHÍNH

ế ượ

ế ị Các quy t đ nh tài chính  ấ có tính ch t chi n l c

ế ị

ế ị

ị Quy t đ nh qu n tr   tài s n ả

ế ị Quy t đ nh  Đ u tầ ư

ợ Quy t đ nh Tài tr   (hay Huy đ ng v n)

05/29/17

29

Ị 4. CÁC QUY T Đ NH QT TÀI CHÍNH

ế ị

ầ ư

ầ ữ ầ ư

ế ị ế ị

Quy t đ nh đ u t ạ  Quy t đ nh xem giá tr  và lo i tài s n nào công ty c n đ u t  Quy t đ nh m i quan h  cân đ i thích h p gi a đ u t

ầ ư  tài s n

ố ệ ả ố ị  tài s n c  đ nh ợ

ế ị

ượ ử ụ

ể ầ

ố ầ ư ư ộ l u đ ng và đ u t ồ ế ị Quy t đ nh các ngu n tài tr ạ  Quy t đ nh xem lo i ngu n v n nào nên đ

c s  d ng đ  đ u

ư

t

ả  vào tài s n

ế ị

 Quy t  đ nh  quan  h   cân  đ i  thích  h p  gi a  ngu n  v n  ng n

ợ ữ ợ

ữ ố

ế ị

ữ ợ

ể ạ

ố ố ủ ở ữ ạ h n và ngu n v n dài h n, và gi a n  và v n ch  s  h u ợ i và l

ậ i nhu n đ  l

i nhu n

ố  Quy t đ nh quan h  cân đ i gi a l ổ ị

ả ư ộ

ế ị

phân chia cho c  đông ả ả ế ị Quy t đ nh qu n tr  tài s n ả ế  Quy t đ nh liên quan đ n qu n lý tài s n l u đ ng và TSCĐ

05/29/17

30

Ị 4. CÁC QUY T Đ NH QT TÀI CHÍNH

ế ị

• M t  quy t  đ nh  là  t

ạ ị ườ

ả ủ

ủ t  khi  nó  t o  ra  c a  c i  ng  c a

ế

ổ cho  c   đông  (làm  tăng  giá  tr   th   tr ế ổ c  phi u). ổ

ủ ủ

ự ế ị ẽ

ế ị

ế

ế

• Giá c  phi u ch u tác đ ng c a nhi u y u t ộ ả ứ ủ • Quy t đ nh s  tác đ ng t ộ ế ố ế th  nào n u các y u t

ế ố ề ,  ố ị ườ ng đ i  không ch  là s  ph n  ng c a th  tr ị ớ v i các quy t đ nh c a nhà qu n tr  tài chính. ư ổ i giá c  phi u nh    khác không thay đ i?

05/29/17 05/29/17

31 31

Ị 4. CÁC QUY T Đ NH QT TÀI CHÍNH Mối quan hệ giữa quyếtt định tài chính và giá trị DN

Chi n lế ư c tài  chính

ị ị đ u ầ Ràng  ộ bu c bên  ngoài Khaû

naêng sinh lôïi

Ràng  ộ bu c bên  trong R i ủ ro Quy t ế đ nh tài  ị chính ­Quy t ế đ nh tài  ­Quy t ế đ nh  trợ tư ả ­QĐ. qu n lý TS

ị Giá tr  công  ty

05/29/17

32

1-32

ườ ườ

ạ ộ ế

5. Môi tr 4.1 Môi tr

ng ho t đ ng c a DN ng thu

A

B

C

500.000

500.000

500.000

c kh u hao lãi

Kho nả  m cụ ướ LN tr vay và thuế

­

100.000

200.000

300.000

400.000

ướ

c thu

ế 500.000 125.000

100.000

75.000

ợ ế

300.000

225.000

ế 375.000

375.000

400.000

425.000

ợ ợ

ấ Chi phí kh u hao ậ L i nhu n tr ậ Thu  thu nh p DN25% ậ L i nhu n sau thu ậ L i nhu n thu n

05/29/17

33

1-11

ạ ộ

5. Môi tr

ườ

4.1 Môi tr

ườ ng ho t đ ng c a DN ế ng thu

B

C

A

Kho nả  m cụ

ướ

ế

LN tr

c lãi vay và thu

500.000

500.000

500.000

Chi phí lãi vay

­

100.000

200.000

ướ

ế

300.000

L i nhu n tr

c thu

500.000

400.000

ế

ậ Thu  thu nh p DN25%

125.000

100.000

75.000

ế

300.000

225.000

ậ L i nhu n sau thu

375.000

375.000

400.000

425.000

ế

L i nhu n dành cho CSH và  ch  nủ ợ ứ ế M c ti

ệ t ki m thu

0

25.000

50.000

ế ố

L i nhu n sau thu /V n ch

9.375%

10%

11.25%

05/29/17 05/29/17

34 34

1-11

ng ho t đ ng c a DN

5. Môi tr

ườ

ạ ộ ng tài chính

ị ườ ị ườ ố ng v n ứ ấ ng th  c p • Các th  tr – Th  tr – Th  tr

• Các đ nh ch  tài chính

ị ườ ị ườ ị ườ ị ị ườ ả ự ồ ạ ủ

ườ 4.2. Môi tr ng ề ệ  và th  tr ng ti n t ơ ấ ng s  c p và th  tr ế ng không hoàn h o và s  t n t

i c a các – Th  tr

– Các lo i đ nh ch  tài chính

05/29/17

35

trung gian tài chính ạ ị ụ ế • Các công c  tài chính

ườ

ạ ộ

ng ho t đ ng c a DN

5. Môi tr

ệ ố

h  th ng tài chính

Các tổ chức tài chính

Huy động vốn

Phân bổ vốn

Đơn vị thặng dư vốn: cung vốn ộ  H  gia đình  Các  nhà  đ u ầ ư ổ ứ  ch c

t t  Các

doanh

Đơn vị thiếu hụt vốn:cầu vốn ộ  H  gia đình  Các  nhà  đ u ầ ư ổ ứ  ch c  t t  Các

doanh

Thị trường tài chính

nghi pệ  Chính phủ ổ  T   ướ n

ứ ch c  c ngoài

nghi pệ  Chính phủ ổ  T   ướ n

ứ ch c  c ngoài

05/29/17

36

ườ

ạ ộ

ng ho t đ ng c a DN

5. Môi tr

ệ ố

H  th ng tài chính

ệ ữ

ớ ệ ố

ộ ậ ấ

ệ ố

Quan h  gi a công ty v i h  th ng  tài chính Các b  ph n c u thành h  th ng tài  chính

ị ườ

Th  tr ng tài chính ổ ứ  ch c tài chính  Các t ụ Các công c  tài chính

05/29/17

37

ng tài chính

ị ườ

ị ườ

ị ườ Th  tr ng tài chính là th  tr

ng di n ra các giao d ch tài s n tài

ấ ỳ ậ ở ữ ể

ổ ả

ị ữ

Th  tr chính ả Tài s n tài chính là gì? Tài s n là gì? Tài s n h u hình VS tài s n  vô hình? • Tài s n là b t k  v t s  h u nào có giá tr  trong trao đ i. Tài  ả ả s n nói chung có th  chia thành: tài s n h u hình và tài s n vô  hình

ị ủ

ưở

ế ị

ữ ộ nh ng  thu c  tính  v t  lý  c   th   c a  nó  (Nhà  x t b , nguyên v t li u) máy móc thi ệ ả ả

ố ớ ợ ớ

c ghi nh n

• Tài  s n  h u  hình  là  tài  s n  mà  giá  tr   c a  nó  tùy  thu c  vào  ộ ả ụ ể ủ ấ ng,  đ t  đai,  ậ ệ • Tài s n vô hình là tài s n đ i di n cho nh ng trái quy n h p  ữ ạ ị ủ ươ ng  lai,  giá  tr   c a  nó  không  có  pháp  đ i  v i  l i  ích  trong  t ề ượ ở  đó trái quy n đ liên h  gì v i hình th c v t lý  ả

ứ ậ ạ ộ

ệ ả

• Tài s n tài chính là m t lo i tài s n vô hình

05/29/17

38

ụ ụ ể ề

ộ ố

M t s  ví d  c  th  v  tài s n tài chính

ế ế ế ế ủ ế ồ

ổ ổ ỳ ợ ứ

ươ

ệ t ki m ngân hàng

05/29/17

39

•Trái phi u do chính ph  phát hành (Gov. bond) ủ •Trái phi u do NHĐTPTVN (BIDV) phát hành  •C  phi u REE, SAM, CAN, HAP,.. •C  phi u c a công ty Kinh Đô •K  phi u do NH phát tri n nhà phát hành •H p đ ng quy n ch n ề ọ •Ch ng ch  ti n g i (CD) ỉ ề ử •Tín phi u kho b c ạ ế •Th ế ng phi u •S  ti n g i ti ổ ề ử ế •…

Các lo i giao d ch tài chính

Ngu n v n chuy n giao

ự ế ị (1) Giao d ch tr c ti p

Ch ng khoán s

ơ c pấ

Ch ng khoán s

ơ c pấ

ứ Ch ng khoán th   c pấ

ố Ngu n v n tín d ng

ố Ngu n v n tín d ng

(2) Qua t ứ ch c tài chính  trung gian

Ch ng khoán s

ơ c pấ

Ch ng khoán s

ơ c pấ

ợ đư c do  Ti n thu  ứ bán ch ng khoán

ố Ngu n v n chuy n  giao

Đơn v  ị th ng ặ dư v nố Đơn v  ị thi u ế ụ ố h t v n

(3) Qua th  ị ờ trư ng tài  chính

05/29/17

40

Ngư i ờ cho vay Ngư i ờ đi vay

ƯỜ

MÔI TR

NG KINH DOANH

ườ

ơ ộ Nh ng c  h i

ữ Nh ng ràng  bu cộ

Doanh  nghi pệ

Kh  năng  ớ ơ ộ ch p c  h i

Kh  năng  thích  ngứ

ng  Môi tr kinh doanh

ủ ế ợ ng  ch   y u  nào  h p  thành  môi

05/29/17

41

ữ ườ ủ Nh ng  môi  tr tr ườ ng kinh doanh c a DN?

ƯỜ

MÔI TR

NG KINH DOANH

ườ ủ ế ườ ợ ng ch  y u h p thành môi tr ng kinh

ưở ế Các môi tr ả doanh  nh h ng đ n TCDN

ườ ế ng kinh t ­ tài ệ ng công ngh

1. Môi tr chính ườ 5. Môi tr và thông tin

ườ ườ ị 2. Môi tr ng pháp lý 6. Môi tr ng chính tr

ườ ườ 3. Môi tr ng văn hóa 7. Môi tr ng sinh thái

ườ ườ ố ế 4. Môi tr ộ ng xã h i 8. Môi tr ng qu c t

05/29/17

42

v.v…