
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005 16.1
D ng n c i ạ ụ ườ
c a đ bi n đ ngủ ộ ế ộ
Ch ng 16ươ

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition,
Copyright © John C. Hull 2005
16.2
Các tranh lu n v ngang giá quy n ậ ề ề
ch n bán – quy n ch n muaọ ề ọ
Ngang giá quy n ch n bán - quy n ề ọ ề
ch n mua ọp +S0e-qT = c +K e–r T luôn đúng
cho b t k phân ph i giá c phi u nh ấ ể ố ổ ế ư
th nàoế
Theo đó
pmkt-pbs=cmkt-cbs

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition,
Copyright © John C. Hull 2005
16.3
Đ bi n đ ng suy di nộ ế ộ ễ
Khi pbs=pmkt, thì ph ng trình ươ cbs=cmkt cũng
đúng
Theo đó, đ bi n đ ng suy di n đ c tính ộ ế ộ ễ ượ
t quy n ch n mua ki u Châu Âu cũng ừ ề ọ ể
gi ng nh đ c tính t quy n ch n bán ố ư ượ ừ ề ọ
ki u Châu Âu khi c hai có cùng giá n ể ả ấ
đ nh và th i gian đáo h nị ờ ạ
Đi u này cũng g n đúng cho các quy n ề ầ ề
ch n ki u Mọ ể ỹ

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition,
Copyright © John C. Hull 2005
16.4
D ng n c i c a đ bi n đ ngạ ụ ườ ủ ộ ế ộ
D ng đ th ki u n c i c a đ bi n ạ ồ ị ể ụ ườ ủ ộ ế
đ ng cho th y s bi n thiên c a đ ộ ấ ự ế ủ ộ
bi n đ ng suy di n so v i giá n đ nhế ộ ễ ớ ấ ị
D ng n c i c a đ bi n đ ng không ạ ụ ườ ủ ộ ế ộ
đ i dù đ c tính t quy n ch n mua ổ ượ ừ ề ọ
hay t quy n ch n bánừềọ

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition,
Copyright © John C. Hull 2005
16.5
D ng n c i c a đ bi n đ ng ạ ụ ườ ủ ộ ế ộ
đ i v i quy n ch n ngo i t ố ớ ề ọ ạ ệ
(Hình 16.1, trang 377)
Đ bi n đ ngộ ế ộ
suy di n ễ
Giá
th c hi nự ệ

