
Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005 14.1
Các Quy n ch n v Ch s Ch ng ề ọ ề ỉ ố ứ
khoán, C phi u, Ti n t và H p ổ ế ề ệ ợ
đ ng Giao sauồ
Ch ng 14ươ

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition,
Copyright © John C. Hull 2005
14.2
Các quy n ch n c phi u ki u ề ọ ổ ế ể
Châu Âu có c t cổ ứ
Chúng ta có phân ph i xác su t ố ấ
gi ng nhau đ i v i giá c phi u t i ố ố ớ ổ ế ạ
th i đi m ờ ể T trong t ng tr ng h p ừ ườ ợ
sau:
1. M c giá ban đ u c a c phi u là ứ ầ ủ ổ ế
S0 và có m c sinh l i c t c là = ứ ợ ổ ứ q
2. M c giá ban đ u c a c phi u là ứ ầ ủ ổ ế
S0e–q T và không có c t c.ổ ứ

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition,
Copyright © John C. Hull 2005
14.3
Các quy n ch n c phi u ki u ề ọ ổ ế ể
Châu Âu có c t c (ti p theo)ổ ứ ế
Chúng ta có th đ nh giá các quy n ch n ể ị ề ọ
ki u châu Âu b ng cách gi m giá c ể ằ ả ổ
phi u xu ng còn ế ố S0e–q T và sau đó x lý ử
nh đ i v i tr ng h p không có c t cư ố ớ ườ ợ ổ ứ

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition,
Copyright © John C. Hull 2005
14.4
M r ng k t qu c a Ch ng 9 ở ộ ế ả ủ ươ
(Các ph ng trình 14.1 to 14.3)ươ
rTqT
KeeSc
−−
−≥
0
Gi i h n d i đ i v i quy n ch n mua:ớ ạ ướ ố ớ ề ọ
Gi i h n d i đ i v i quy n ch n bán:ớ ạ ướ ố ớ ề ọ
qTrT
eSKep
−−
−≥
0
Ngang giá quy n ch n mua – quy n ch n bánề ọ ề ọ
qTrT
eSpKec
−−
+=+
0

Options, Futures, and Other Derivatives, 6th Edition,
Copyright © John C. Hull 2005
14.5
M r ng k t qu c a Ch ng 13 ở ộ ế ả ủ ươ (Các
ph ng trình 14.4 và 14.5)ươ
T
TqrKS
d
T
TqrKS
d
dNeSdNKep
dNKedNeSc
qTrT
rTqT
σ
σ
σ
σ
)2/
2
()/ln(
)2/
2
()/ln(
)()(
)()(
0
2
0
1
102
210
−−+
=
+−+
=
−−−=
−=
−−
−−
V i ớ

