ợ ồ

ị ạ

Xác đ nh giá h p đ ng kỳ h n và h p đ ng giao ợ ồ sau

Ch

ng 5

ươ

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

5.1

Tài s n tiêu dùng và tài s n đ u ư t

ượ

 Tài s n đ u t ầ ư ả b i m t s ng ộ ố nh m m c đích đ u t ụ

c n m gi là tài s n đ ắ ả i đ l n và thu n tuý ch ầ ườ ủ ớ (ví d : vàng, b c) ụ ầ ư  Tài s n tiêu dùng là tài s n đ ữ ượ

ỉ ạ c n m gi ả ắ c h t vì m c đích tiêu dùng (ví d : ụ

tr ế ụ đ ng, d u m ) ỏ ầ

ướ ồ

5.2

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

Bán kh ng ố (trang 99-101)

 Bán kh ng là bán ch ng khoán trong khi

không s h u ch ng khoán đó

ố ở ữ

i c a b n cho b n vay ch ng

ớ ủ

ứ m t khách hàng khác r i bán

ừ ộ

ng theo cách th c thông

ị ườ

 Nhà môi gi khoán t chúng trên th tr d ngụ

5.3

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

Bán kh ngố (ti p theo)

ế

i vào tài kho n c a

 T i th i đi m nào đó, b n c n mua l ả

i ạ ủ

ả ạ

ạ ứ

 B n cũng c n tr c t c và các kho n l ả ổ ứ

i ả ợ

khác cho ch s h u ch ng khoán

ể ch ng khoán và tr l khách hàng ầ ủ ở ữ

5.4

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

Ký hi u khi đ nh giá h p đ ng ợ ồ ị giao sau và h p đ ng kỳ h n ạ ợ ồ

S0: Giá giao ngay hôm nay

ạ ợ ồ ợ ồ F0: Giá h p đ ng giao sau hay h p đ ng kỳ h n

ngày hôm nay

i đ n ngày giao hàng T: Kho ng th i gian còn l ả ờ ạ ế

5.5

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

r: Lãi su t phi r i ro cho kỳ đáo h n ạ T ủ ấ

1. Vàng: m t c h i kinh doanh ộ ơ ộ chênh l ch giá? ệ đ nh r ng:  Gi ằ

ả ị

ợ ồ

 Giá vàng giao ngay là US$390  Giá vàng h p đ ng kỳ h n 1 năm là 425USD ạ  Lãi su t kỳ h n 1 năm c a đ ng USD là 5%/ năm ủ vàng cũng nh  Không tính các kho n thu nh p t ư

ấ ạ

ồ ậ ừ

 Li u có m t c h i kinh doanh chênh l ch giá?

ả vàng ữ

5.6

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ệ chi phí l u gi ệ ư ộ ơ ộ

2. Vàng: m t c h i kinh doanh ộ ơ ộ chênh l ch giá khác ?

 Gi

 Giá vàng giao ngay là 390 USD  Giá vàng h p đ ng kỳ h n kỳ h n 1 năm 390

đ nh r ng: ả ị ằ

ạ ạ ợ ồ

USD

 Lãi su t đ ng USD kỳ h n 1 năm là 5%/năm  Không tính các kho n thu nh p t

ấ ồ ạ

ậ ừ vàng cũng nh ư

 Li u có m t c h i kinh doanh chênh l ch giá?

ả vàng ữ

5.7

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

chi phí l u gi ệ ư ộ ơ ộ ệ

Đ nh giá h p đ ng kỳ h n vàng

ợ ồ

N u giá vàng giao ngay là ế ợ

giao sau có th i gian đáo h n là ồ T năm là F, thì ờ

S và giá vàng h p đ ng ạ F = S (1+r )T

ấ ủ ạ

ồ ả ệ

S=390, T=1, và r=0.05 do

trong đó r là lãi su t phi r i ro kỳ h n 1 năm (c a ủ đ ng b n t ). Trong ví d c a chúng ta, ụ ủ v y ậ

5.8

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

F = 390(1+0.05) = 409.50

c tính

ng h p lãi su t đ ấ ượ ườ Tr b ng cách g p lãi liên t c ụ ộ ằ

F0 = S0erT

ệ ữ

ệ ả

liên h gi a giá h p Công th c này mô t ợ ả đ ng kỳ h n và giá giao ngay cho b t c ấ ứ ạ nào trong đi u ki n không kho n đ u t ề ầ ư tài s n cũng nh tính các kho n thu nh p t ậ ừ ư ả tài s n không tính phí l u gi ả

ư

5.9

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

mang l

i

ạ ằ

Khi m t tài s n đ u t ầ ư m t kho n thu nh p rõ ràng b ng ậ ả ti n ề (trang 105, công th cứ 5.2)

F0 = (S0 – I )erT trong đó I hi n giá c a thu nh p trong th i gian t n

ủ ệ ậ ờ ồ

5.10

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

t ạ ủ i c a h p đ ng kỳ h n ồ ạ ợ

i

mang l ạ i nhu n rõ ràng

Khi m t tài s n đ u t ầ ư ộ ả m t t su t l ậ ộ ỷ ấ ợ (trang 107, công th c 5.3)

su t l

ố d

trong đó q là t ỷ trong su t th i gian t n t ờ (mô t ả ướ ạ

F0 = S0 e(r–q )T i nhu n trung bình ậ ấ ợ i c a h p đ ng ồ ạ ủ ợ i d ng lãi su t g p lãi liên t c) ấ ộ

ồ ụ

5.11

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

Đ nh giá m t h p đ ng kỳ h n ộ ợ ồ ị trang 108

đ nh r ng ằ ả ị

 Gi K là giá giao hàng c a h p đ ng kỳ h n và ủ ợ F0 là giá kỳ h n có th đ a vào h p đ ng ngày ể ư

ạ ồ ạ ợ

hôm nay

ƒ ợ ạ

 T

 Giá mua h p đ ng kỳ h n, ƒ, là ồ = (F0 – K )e–rT ự

, giá bán h p đ ng s là ẽ ợ ồ ươ

5.12

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ng t (K – F0 )e–rT

ạ ớ

ồ ợ ồ ạ

ợ ồ ợ

ượ ấ ấ ị

 H s t

ng và ch t ch gi a lãi su t

So sánh giá h p đ ng kỳ h n v i ợ ồ h p đ ng giao sau  Giá h p đ ng kỳ h n và h p đ ng giao sau đ ộ ủ ươ

c tính toán theo cùng m t cách. Khi lãi su t b t đ nh thì trên lý thuy t giá c a chúng s h i khác nhau: ấ ệ ố ươ

ẽ ơ ặ ợ ồ

ạ ợ

ng quan ch t ch và âm thì giá s có ơ ộ ệ ố ươ ẽ ẽ ặ

i (nghĩa là kỳ h n cao h n giao ạ c l ượ ạ ơ

5.13

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ế ng quan d ẽ ữ giá h p đ ng giao sau cao và giá tài s n s làm cho ả ẽ h n h p đ ng kỳ h n m t ít ộ ồ  M t h s t ng ng xu h ướ sau m t chút) ộ

ng c phi u

ế (Trang 110-

ỉ ố ị ườ

đ u t

Ch s th tr 112)  Có th quan ni m gi ng nh m t tài s n ố ệ có chi tr m t t ả ộ ỷ

ư ộ ấ ổ ứ

su t c t c nào đó  Giá h p đ ng giao sau và giá giao ngay có

liên h nh sau

ồ ư

ể ầ ư ợ ệ

su t sinh l

F0 = S0 e(r–q )T trong đó q là t ỷ ụ

ượ

i c t c c a danh ủ i ướ i h p ồ ạ ợ

ợ ổ ứ c th hi n d m c, danh m c này đ ể ệ ụ d ng ch s trong su t th i gian t n t ờ ố ỉ ố ạ đ ngồ

5.14

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ng c phi u

ỉ ố ị ườ

ế

Ch s th tr (ti p theo)

ế

 Đ cho công th c trên đúng thì ch s c phi u

ế ứ ỉ ố ổ

ộ ạ ệ ầ ư

ự ợ

ể c n đ i di n cho m t tài s n đ u t ả ầ ỉ ố ầ ụ ứ

ể ỉ ố ễ

 Nói khác đi, s thay đ i ch s c n phù h p v i ớ ổ s thay đ i giá tr c a danh m c ch ng khoán ị ủ ổ ự có th giao d ch th c ự  Ch s Nikkei di n đ t d ộ

nào (Xem ạ ướ ạ ả ệ

5.15

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

i d ng đ ng USD ồ không đ i di n cho m t tài s n đ u t ầ ư Tình hu ng kinh doanh5.3, trang 111) ạ ố

Kinh doanh chênh l ch ch s ỉ ố

ế

 Khi F0 > S0e(r-q)T , nhà kinh doanh chênh l ch ch s s mua c phi u là thành ỉ ố ẽ ổ ệ ph n ch s đ ng th i bán h p đ ng giao ờ ỉ ố ồ sau v ch s ỉ ố ề

 Khi F0 < S0e(r-q)T , nhà kinh doanh chênh l ch ch s s mua h p đ ng giao sau ệ ỉ ố ẽ đ ng th i bán kh ng ho c bán c phi u ế ố ờ ồ thành ph n ch s ỉ ố ầ

5.16

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ỉ ố (ti p ế

Kinh doanh chênh l ch ch s theo)

ờ ợ

 Kinh doanh chênh l ch ch s là kinh doanh đ ng th i h p ỉ ố ổ

ế

đ ng giao sau và nhi u c phi u khác nhau ề ng h p này máy tính th

ồ  Trong tr

ng s tham gia h tr ỗ ợ

ườ

ườ

giao d chị

i) kinh doanh

 Đôi khi (nh tr ư ườ ư

ng h p ngày Th Hai đen t ứ ượ ể ự

ề ặ

ố c, thì liên h ệ ữ F0 và ế

đ ng th i nh trên không th th c hi n đ kinh doanh phi chênh l ch giá v m t lý thuy t gi a S0 không x y raả

5.17

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ư ộ

có tính ch t gi ng nh m t i m t su t sinh l ấ ố ộ i ợ

i c t c liên t c là lãi su t phi r i ro ợ ổ ứ ủ ụ ấ

H p đ ng giao sau và kỳ h n v ạ ề ợ ồ ti n t ề ệ (Trang 112-115)  M t đ ng ngo i t ộ ồ ấ ạ ệ ch ng khoán b i vì nó mang l ạ ở ứ c t c ổ ứ  Su t sinh l ấ c a n ủ

 Công th c sau theo l p lu n trên n u

ậ ế rf là lãi su t ấ

)

c ngoài ướ ứ phi r i ro c a n ủ ủ ướ

-( S e r r Tf

ậ c ngoài =

F 0

0

5.18

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

T i sao liên h trên ph i đúng Hình 5.1, trang 113

1000 đ n v ị ơ 1000 units of foreign currency i th i t ngo i t ờ ạ ệ ạ at time zero đi m 0ể

i th i đi m 0

1000S0 dollars 1000S0 USD t at time zero ể ờ ạ

Trfe Tr fe 1000 1000 ĐV ngo i tạ ệ units of foreign T i th i đi m T currency at time T ờ ạ

TrfeF0 TrfeF0 1000 1000 i đi m USD t dollars at time T T ể ạ

rTeS0 rTeS0 1000 1000 i đi m USD t dollars at time T T ể ạ

5.19

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ợ ồ

H p đ ng giao sau trên tài s n tiêu dùng (Trang 117-118)

F0 £

trong đó u là chi phí l u gi

ơ

S0 e(r+u )T tính trên đ n v ị ư th i gian, tính b ng ph n trăm giá tr tài s n. ả ị ầ

ờ ộ

M t cách khác, F0 £ (S0+U )erT trong đó U là hi n giá c a chi phí l u gi

ư

. ữ

5.20

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

Phí n m gi ắ

ữ (Trang 118-119)

 Phí n m gi

c ng v i chi ắ ữ ộ ớ

 Đ i v i tài s n đ u t

ữ c, là chi phí l u gi phí lãi ph i tr tr đi thu nh p phát sinh ư ậ

 Đ i v i tài s n tiêu dùng

, ả ả ừ ả ố ớ

ố ớ ả

ầ ư F0 = S0ecT F0 £ S0ecT i ti n ích c a tài s n tiêu dùng, ả ủ

 T su t sinh l ợ ệ ấ ỷ c tính nh sau đ ư ượ F0 = S0 e(c–y )T

5.21

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

y,

ng lai

ươ

đ nh r ng k là su t sinh l ấ ằ ọ ợ

đòi h i đ i v i m t tài s n

Giá h p đ ng giao sau và giá giao ợ ồ ngay d báo trong t ự (Trang 119-121)  Gi ả ị đ u t ầ ư

ỏ ố ớ  Chúng ta có th đ u t ấ

ậ ợ

i kỳ v ng mà nhà ả ể ầ ư F0e–r T v i lãi su t phi r i ủ ớ ro và mua h p đ ng giao sau do v y có dòng ti n vào ề ồ ST khi đáo h nạ

kT

)

T

-

SE ( ) Tkr

 Đi u đó th hi n = e ) ( ( ) T eSE

-

5.22

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ể ệ rT eF ( 0 hay = F 0

Giá h p đ ng giao sau và giá giao ợ ồ ngay trong t

ng lai (ti p theo) ế

ươ

ế

 không có r i ro h th ng, khi đó b ng kỳ v ng không b l ch c a

 N u tài s n ủ ọ

ệ ố k = r và F0

 có r i ro h th ng d

ị ệ ằ ủ ST

ng, khi đó k > r và ệ ố ươ

 có r i ro h th ng âm, khi đó ệ ố

k < r và

5.23

Options, Futures, and Other Derivatives 6th Edition, Copyright © John C. Hull 2005

ủ F0 < E (ST ) ủ F0 > E (ST )