Giới thiệu tài liệu
Chương 8 trình bày về giao dịch chứng khoán, bao gồm giao dịch trên thị trường tự do, OTC và tập trung, cùng các phương thức giao dịch và loại lệnh khác nhau.
Đối tượng sử dụng
Chương này cung cấp kiến thức tổng quan về các hình thức giao dịch chứng khoán, từ thị trường tự do đến các thị trường có tổ chức như OTC và thị trường tập trung, cũng như các phương pháp khớp lệnh và các loại lệnh giao dịch phổ biến. Ngoài ra, chương này cũng đề cập đến các giao dịch đặc biệt như giao dịch cổ phiếu quỹ và giao dịch bảo chứng.
Nội dung tóm tắt
Chương này bao gồm các nội dung chính sau:
1. **Giao dịch chứng khoán trên thị trường tự do:**
* Chuyển nhượng bằng văn bản hoặc trao tay, cần có chữ ký của cả hai bên.
* Rủi ro bao gồm người chuyển nhượng không đủ điều kiện hoặc không thực hiện cam kết.
2. **Giao dịch chứng khoán trên thị trường OTC (Over-the-Counter):**
* Thực hiện trực tiếp tại các ngân hàng hoặc công ty chứng khoán, không qua trung gian môi giới.
* Giá được xác lập thông qua thương lượng song phương, ít sử dụng đấu lệnh.
* Thị trường phi tập trung, không có địa điểm giao dịch cố định.
* Chứng khoán giao dịch chủ yếu là các loại chưa đủ điều kiện niêm yết trên Sở Giao dịch.
* Có nhiều mức giá khác nhau cho cùng một chứng khoán tại một thời điểm.
* Các nhà tạo lập thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thanh khoản.
* Sử dụng hệ thống mạng máy tính điện tử diện rộng.
* Cơ chế thanh toán linh hoạt, đa dạng.
3. **Giao dịch chứng khoán trên thị trường tập trung:**
* **Hệ thống giao dịch:** Đấu giá theo giá và đấu giá theo lệnh.
* **Quy trình giao dịch:**
* Nhà đầu tư ký hợp đồng ủy thác với công ty chứng khoán.
* Mở tài khoản lưu ký chứng khoán và tài khoản tiền vốn.
* Ra lệnh mua bán cho môi giới.
* Môi giới nhập lệnh vào hệ thống.
* Máy chủ khớp lệnh tự động.
* Thông báo kết quả giao dịch.
* Thanh toán T+3.
* **Phương thức giao dịch:** Thủ công, bán tự động, điện tử tự động hóa hoàn toàn.
* **Nguyên tắc khớp lệnh:** Ưu tiên về giá, thời gian, khách hàng, khối lượng.
* **Phương thức khớp lệnh:**
* Định kỳ: Xác định giá mở cửa, hạn chế biến động giá, phù hợp thị trường nhỏ.
* Liên tục: So khớp lệnh liên tục, giá phản ánh thông tin tức thời, phù hợp thị trường lớn.
* **Các loại lệnh:**
* Lệnh thị trường (MP): Thực hiện ngay ở mức giá tốt nhất.
* Lệnh giới hạn (LO): Thực hiện ở mức giá chỉ định hoặc tốt hơn.
* Lệnh ATO/ATC: Thực hiện ở giá mở cửa/đóng cửa.
* Lệnh hủy bỏ, lệnh dừng, lệnh dừng giới hạn.
* **Định chuẩn lệnh:** Các điều kiện thực hiện lệnh do nhà đầu tư quy định (ví dụ: lệnh có giá trị trong ngày, lệnh đến cuối tháng).
* **Đơn vị giao dịch:** Lô chẵn, lô lẻ, lô lớn.
* **Đơn vị yết giá:** Mức giá tối thiểu trong đặt giá chứng khoán.
* **Biên độ dao động giá:** Giới hạn biến động giá trong ngày.
* **Giá tham chiếu:** Cơ sở tính toán biên độ dao động giá.
4. **Các giao dịch đặc biệt:**
* **Giao dịch cổ phiếu mới niêm yết:** Xác định giá tham chiếu theo giá chào bán, giá mở cửa, hoặc giá trung bình các lệnh đặt mua.
* **Giao dịch cổ phiếu quỹ:** Mua lại cổ phiếu đã phát hành.
* **Giao dịch bảo chứng (margin trading):** Mua bán chứng khoán với một phần vốn vay từ công ty chứng khoán (mua ký quỹ và bán khống).