
TKDN & ĐHTNCompany Logo
TKDN & ĐHTNCompany Logo
TH NG KÊ DOANH NGHI PỐ Ệ
TH NG KÊ K T QU HO T Đ NG SX, KD C A DNỐ Ế Ả Ạ Ộ Ủ
1
2
3
4
TH NG KÊ GIÁ THÀNH SX VÀ HQSX KD C A DNỐ Ủ
TH NG KÊ LAO Đ NG DOANH NGHI PỐ Ộ Ệ
TH NG KÊ TÀI S N C Đ NH C A DNỐ Ả Ố Ị Ủ
5TH NG KÊ V N KINH DOANH DOANH NGHI PỐ Ố Ệ

TKDN & ĐHTNCompany Logo
TKDN & ĐHTNCompany Logo
2.1. KHÁI NI M, Ý NGHĨA C A CÁC LO I CH TIÊU Ệ Ủ Ạ Ỉ
GIÁ THÀNH VÀ TD C A NÓ Đ I V I CÔNG TÁC QLDNỦ Ố Ớ
TH NG KÊ GIÁ THÀNH SX VÀ HQSX KD C A DNỐ Ủ
2
2
2.1.1. Khái ni m, ý nghĩa c a ch tiêu giá thành t ng h pệ ủ ỉ ổ ợ
*Giá thành:
* Khái ni m: ệ
Giá thành là bi u hi n b ng ti n toàn b chi phí v t ể ệ ằ ề ộ ậ
ch t, d ch v , lao đ ng và ti n t đã chi ra đ s n xu t ra ấ ị ụ ộ ề ệ ể ả ấ
s n ph m v t ch t và d ch v c a đ n v trong kỳ nghiên ả ẩ ậ ấ ị ụ ủ ơ ị
c u.ứ
* Ý nghĩa:
GO
Z
GO
xuaát saûn phíchi Toång
=

TKDN & ĐHTNCompany Logo
TKDN & ĐHTNCompany Logo
2.1. KHÁI NI M, Ý NGHĨA C A CÁC LO I CH TIÊU Ệ Ủ Ạ Ỉ
GIÁ THÀNH VÀ TD C A NÓ Đ I V I CÔNG TÁC QLDNỦ Ố Ớ
TH NG KÊ GIÁ THÀNH SX VÀ HQSX KD C A DNỐ Ủ
2
2
2.1.1. Khái ni m, ý nghĩa c a ch tiêu giá thành t ng h pệ ủ ỉ ổ ợ
*Giá thành:
* Khái ni m: ệ
Giá thành 1 đ n v s n ph m (kí hi u là ) là ơ ị ả ẩ ệ
bi u hi n b ng ti n toàn b chi phí v t ch t, d ch v , lao ể ệ ằ ề ộ ậ ấ ị ụ
đ ng và ti n t đã chi ra đ s n xu t ra 1 đ n v s n ph m ộ ề ệ ể ả ấ ơ ị ả ẩ
v t ch t và d ch v c a đ n v trong kỳ nghiên c u.ậ ấ ị ụ ủ ơ ị ứ
đvsp
f p
TP
C C
Zq
−
=
* Ý nghĩa:
đvsp
Z

TKDN & ĐHTNCompany Logo
TKDN & ĐHTNCompany Logo
2.1. KHÁI NI M, Ý NGHĨA C A CÁC LO I CH TIÊU Ệ Ủ Ạ Ỉ
GIÁ THÀNH VÀ TD C A NÓ Đ I V I CÔNG TÁC QLDNỦ Ố Ớ
TH NG KÊ GIÁ THÀNH SX VÀ HQSX KD C A DNỐ Ủ
2
2
2.1.1. Khái ni m, ý nghĩa c a ch tiêu giá thành t ng h pệ ủ ỉ ổ ợ
*Giá thành:
Trong đó:
Cf : T ng chi phí s n xu t c a kỳ nghiên c uổ ả ấ ủ ứ
Cp : T ng chi phí s n xu t phân b cho s n ph m ổ ả ấ ổ ả ẩ
ph và chênh l ch cu i kỳ so v i đ u kỳ chi phí s n ụ ệ ố ớ ầ ả
xu t d dang.ấ ở
qTP : L ng thành ph m đã s n xu t đ c trong kỳ.ượ ẩ ả ấ ượ

TKDN & ĐHTNCompany Logo
TKDN & ĐHTNCompany Logo
2.1. KHÁI NI M, Ý NGHĨA C A CÁC LO I CH TIÊU Ệ Ủ Ạ Ỉ
GIÁ THÀNH VÀ TD C A NÓ Đ I V I CÔNG TÁC QLDNỦ Ố Ớ
TH NG KÊ GIÁ THÀNH SX VÀ HQSX KD C A DNỐ Ủ
2
2
2.1.1. Khái ni m, ý nghĩa c a ch tiêu giá thành t ng h pệ ủ ỉ ổ ợ
Ví d :ụ Có s li u th ng kê c a 1 doanh nghi p nh sau:ố ệ ố ủ ệ ư
S thành ph m s n xu t trong năm là 500.000 s n ph m. ố ẩ ả ấ ả ẩ
Giá tiêu th bình quân 1 s n ph m là 50.000đ.ụ ả ẩ
Giá tr ph , ph ph m đã tiêu th trong năm là 120 tri u đ ng.ị ụ ế ẩ ụ ệ ồ
Chi phí s n xu t d dang đ u năm là 100 tri u đ ng; cu i năm ả ấ ở ầ ệ ồ ố
là 150 tri u đ ng.ệ ồ

