CHƯƠNG IV
THANH TOÁN ĐIỆN TỬ
MMỤỤCC TIÊUTIÊU
thanh totoáánn
thanh totoáánn
(cid:132)(cid:132) TiTiếếnn trtrììnhnh thanh (cid:132)(cid:132) CCáácc phương (cid:132)(cid:132) CCáácc chương
phương ththứứcc thanh chương trtrììnhnh tritriểểnn khai
khai trong
trong điđiềềuu kikiệệnn ViViệệtt NamNam
YÊU CẦẦU CU CỦỦAA HHỆỆ THTHỐỐNG THANH TO YÊU C
NG THANH TOÁÁNN
(cid:132)(cid:132) TTíínhnh tin c
tin cậậyy, v, vẹẹn n totoàànn vvàà xxáácc ththựựcc::
tương hhợợpp phpháápp
tin cậậyy: Th: Thẻẻ ttíínn ddụụngng (cid:198)(cid:198) đ đốốii tương •• TTíínhnh tin c •• TTíínhnh totoàànn vvẹẹn: cn: cảả ssốố titiềềnn mua mua vvàà bbảản n thân thân mmặặt t hhààngng
đưđượợcc mua mua không không đư đượợcc thay thay đ đổổii ttùùyy titiệệnn
ngườờii mua mua vvàà ngư
ngườờii kiakia (th(thựựcc ttếế hhợợpp phpháápp ccủủaa ngư ngườờii bbáánn đ đềềuu ccóó yêuyêu ngườờii
(cid:132)(cid:132) SSựự ủủyy quyquyềềnn, b, bảảo đo đảảm m vvàà bbíí mmậậtt ccáá nhânnhân::
•• TTíínhnh xxáácc ththựựcc: c: cảả ngư ccầầu u xxáácc nhnhậậnn vvềề ngư thamtham giagia))
•• SSựự ủủyy quyquyềềnn: : chocho phphéépp ngư ngườờii bbáánn bibiếết đưt đượợcc ngư ngườờii mua mua
ccóó đ đủủ chi chi phphíí đ đểể thanh
không thanh totoáánn hayhay không •• BBảảo đo đảảm: m: ngưngườờii mua mua hhààngng ccũũngng ccóó ththểể mumuốốnn ccóó mmộộtt ssựự ngườờii bbáánn rrằằngng hhọọ ccóó đ đủủ khkhảả năngnăng vvàà bbảảo đo đảảm tm từừ phphííaa ngư tin cậậyy xxứứngng đđáángng đư đượợcc tin c thông tin th •• ĐĐảảm bm bảảo o bbíí mmậậtt: : thông tin thịị trư trườờngng, , khkhááchch hhààngng......
CCÁÁC VC VẤẤN ĐN ĐỀỀ TRONG QU
TRONG QUÁÁ TRÌNH GIAO D
TRÌNH GIAO DỊỊCH CH
THTHẺẺ TTÍÍN DN DỤỤNGNG
(cid:132)(cid:132) KiKiểểmm tratra nhnhậậnn didiệệnn ((Authentication
Authentication):):
(cid:132)(cid:132) KiKiểểmm tratra ttààii khokhoảản (n (Authorization
•• KiKiểểmm tratra ttíínhnh xxáácc ththựựcc ccủủaa chchủủ ththểể thamtham giagia giaogiao ddịịchch
Authorization):):
•• CCóó đ đủủ titiềềnn trong trong ttààii khokhoảản đn đểể ththựựcc hihiệệnn giaogiao ddịịchch hayhay
(cid:132)(cid:132) NgânNgân hhààngng thuthu llợợii ((ngânngân hhààngng nhnhậậnn))
không không
(cid:132)(cid:132) NgânNgân hhààngng phpháátt hhàànhnh::
•• NgânNgân hhààngng gigiữữ ttààii khokhoảản cn củủaa ngư ngườờii bbáánn hhààngng
•• NgânNgân hhààngng ccấấp thp thẻẻ ttíínn ddụụngng chocho ngư ngườờii mua mua vvàà hihiệệpp hhộộii
(cid:132)(cid:132) XXáácc minhminh ((Verification
ththẻẻ ttíínn ddụụngng
Verification))
n ngườờii bbáánn sausau khi s
(cid:198)(cid:198) TiTiềềnn đư đượợcc ggửửii đ đếến ngư
chuyểểnn ((phpháátt llệệnhnh chuy
khi sảản phn phẩẩm / dm / dịịchch ngườờii mua mua
chuyểểnn) ) chocho ngư
vvụụ đư đượợcc chuy hhààngng
TITIẾẾN TRÌNH (CHUNG) C THANH TOÁÁN TRÊN M THANH TO
N TRÌNH (CHUNG) CỦỦAA N TRÊN MẠẠNGNG
(cid:132)(cid:132) ĐưĐượợcc ttổổ chchứứcc trêntrên Internet
thông quaqua ssửử ddụụngng mmááyy Internet thông ttíínhnh ccáá nhânnhân ccủủaa khkhááchch hhààngng vvàà mmááyy chchủủ web (web (webweb server) c) củủaa ccửửaa hhààngng.. server
(cid:132)(cid:132) KhKhááchch hhààngng ddùùngng trtrììnhnh duyduyệệtt web (
đơn mua hhààngng vvàà cung
web (webweb browser cung ccấấp p thông
thanh totoáánn ccủủaa mmììnhnh (th(thẻẻ ttíínn ddụụngng, ti
browser) ) đđểể tin vềề thông tin v , tiềềnn
điđiềềnn ccáácc đơn mua phương ththứứcc thanh phương ssốố, , sséécc đi
điệệnn ttửử...)...)
(cid:132)(cid:132) MMááyy chchủủ xxửử llíí::
đơn mua hhààngng ( (đđốốii chichiếếu vu vớớii catalog catalog ccủủaa ccửửaa hhààngng))
•• CCáácc đơn mua •• NhNhậậnn ủủyy quyquyềềnn chuy
chuyểểnn titiềềnn ttừừ ngânngân hhààngng (nh(nhậậnn) ) đđếến n thông quaqua mmạạngng thanh totoáánn) ) thông
ngânngân hhààngng phpháátt hhàànhnh ((thanh ngânngân hhààngng..
TITIẾẾN TRÌNH (CHUNG) C THANH TOÁÁN TRÊN M THANH TO
N TRÌNH (CHUNG) CỦỦAA N TRÊN MẠẠNGNG
KHÁCH HÀNG
GATEWAY
NGÂN HÀNG NHẬN
NHÀ BUÔN HAY SERVER TMẠI
(NGÂN HÀNG THU LỢI)
- Ủy quyền / thanh toán
- Quản lí giao dịch - Bảo mật - Quản lí trả lại tiền / hàng -Nhận / thanh toán
- Thông tin thẻ TD - Thông tin tài khoản thanh toán - Tiền mặt số - Quản lí hóa đơn -Bảo mật
- Chuyên đổi giao thức trên SSL hoặc mạng dùng riêng - Ủy quyền đại diện / quản lí - Bảo mật - Giao diện máy chủ tài chính
MẠNG NGÂN HÀNG
CÁC TIẾN TRÌNH KINH DOANH
NGÂN HÀNG PHÁT HÀNH
- Kiểm kê - Báo cáo quyết toán - Đáp ứng khách hàng - Tiếp thị
- Ủy quyền / thanh toán
Báo cáo hàng tháng, giao dịch khác giữa ngân hàng và khách
MMỘỘT ST SỐỐ PHƯƠNG TH
PHƯƠNG THỨỨCC THANH TO
THANH TOÁÁNN
điệệnn ttửử
(cid:132)(cid:132) ThThẻẻ ttíínn ddụụngng (cid:132)(cid:132) SSéécc đi (cid:132)(cid:132) TiTiềềnn ssốố
Thanh totoáánn ngang
ngang ccấấpp thông minhminh (smart
(smart--card) card)
•• Digital cash Digital cash •• GiflGifl cashcash •• points based rewards points--based rewards wallets (cid:132)(cid:132) EE--wallets (cid:132)(cid:132) Thanh (cid:132)(cid:132) ThThẻẻ thông (cid:132)(cid:132) Vi Vi thanh
thanh totoáánn ((Thanh
Thanh totoáánn nhnhỏỏ -- micropayments
micropayments))
THTHẺẺ TTÍÍN DN DỤỤNGNG
(cid:132)(cid:132) Cơ ch
Cơ chếế hohoạạt đt độộngng::
•• NgưNgườờii muamua hhààngng mômô ttảả ccáácc bbằằngng chchứứngng vvềề khkhảả năng năng cung ccấấpp chocho thanh totoáánn bbằằngng ccááchch cung
thanh totoáánn vvớớii bênbên thanh thanh hhọọ ssốố ththẻẻ ttíínn ddụụngng
•• BênBên bbáánn hhààngng kikiểểmm chchứứngng ssốố ththẻẻ ttíínn ddụụngng qua qua ngânngân
hhààngng
•• TTạạoo phiphiếếuu muamua hhààngng vvàà đưađưa chocho khkhááchch hhààngng kkíí nhnhậậnn •• NgưNgườờii bbáánn ddùùngng phiphiếếuu muamua hhààngng đđểể llấấyy titiềềnn ttừừ ngânngân
hhààngng
•• NgưNgườờii nhnhậậnn ssẽẽ nhnhậậnn đưđượợcc bbááoo ccááoo quyquyếếtt totoáánn ttừừ phphííaa
ngânngân hhààngng
THTHẺẺ TTÍÍN DN DỤỤNGNG
(cid:132)(cid:132) ChChúú ý:ý:
•• CCáácc hhệệ ththốốngng ththẻẻ ttíínn ddụụngng ccầần sn sựự an an totoàànn xxáácc ththựựcc •• HaiHai ddạạngng thông tin trựựcc tuytuyếến cn củủaa ththẻẻ ttíínn ddụụngng::
(cid:132)(cid:132) Chưa (cid:132)(cid:132) MãMã hhóóaa
thông tin tr Chưa mãmã hhóóaa ((rawraw))
•• ĐĐểể truytruyềềnn thông thông tin đ
n SSL (secure socket layer
tin đảảm bm bảảo o trêntrên mmạạngng, , hãyhãy ddùùngng giaogiao layer –– nghi ththứứcc an an totoàànn, ch, chẳẳngng hhạạn SSL ( nghi secure socket Internet ththứứcc mãmã hhóóaa gigiúúpp ccáácc ttáácc vvụụ ththựựcc hihiệệnn trêntrên Internet đưđượợcc ththựựcc hihiệệnn an an totoàànn))
•• DDùùngng ccáácc hhệệ ththốốngng ccủủaa ccáácc hãng hãng Cybercash
Virtual ((ứứngng ddụụngng wallet verifone Cybercash, , verifone wallet –– vvíí đ đựựngng titiềềnn) ) đđểể bbảảo o
hohoặặc c FirtFirt Virtual vvệệ khkhááchch hhààngng khkhỏỏii bbịị ngư ngườờii bbáánn hhààngng giangian llậậnn
•• CCáácc chuchuẩẩn n vvàà giaogiao ththứứcc SET (
electronic secure electronic SET (secure Master CardCard) ) ddùùngng kkĩĩ thuthuậậtt chchứứngng
transaction –– ccủủaa Master transaction nhnhậậnn ssốố vvàà mãmã hhóóaa đ đểể đ đảảm bm bảảo an o an totoàànn giaogiao ddịịchch
THTHẺẺ TTÍÍN DN DỤỤNGNG
Server kinh doanh
Trình duyệt Web khách hàng
Đơn đặt hàng HTML
Xử lí đơn
HTTP server
CGI(*) script
(cid:29)
Đơn đặt hàng do khách hàng điền vào
Tách dữ liệu
Chuyển yêu cầu ủy quyền
(cid:23)
CSDL đơn mua hàng
(cid:162)(cid:162)(cid:162)
Ngân hàng
Xử lí dữ liệu thẻ tín dụng và dữ liệu đặt mua hàng với dạng HTML và trình CGI (không an toàn)
(*): Common Gateway Interface
THTHẺẺ TTÍÍN DN DỤỤNGNG
Server kinh doanh
Trình duyệt Web khách hàng
Đơn mã hóa
Xử lí đơn
HTTP server
CGI(*) script
(cid:29)
Đơn mã hóa với dữ liệu
Mã hóa / Giải mã
Tách dữ liệu
Chuyển yêu cầu ủy quyền
(cid:23)
CSDL đơn mua hàng
(cid:162)(cid:162)(cid:162)
Ngân hàng
Xử lí dữ liệu thẻ tín dụng và dữ liệu đặt mua hàng với dạng HTML và trình CGI (an toàn với giao thức SSL)
(*): Common Gateway Interface
THTHẺẺ TTÍÍN DN DỤỤNGNG
Server kinh doanh
Trình duyệt Web khách hàng
Đơn đặt hàng HTML
Giải mã và tách dữ liệu mua hàng
HTTP server
(cid:23)
(cid:29)
(Có thể được mã hóa)
Mã hóa / Giải mã
CSDL đơn mua hàng
Dữ liệu đặt hàng
Wallet
Chuyển yêu cầu ủy quyền mã hóa
CyberCash hoặc đối tác tin cậy thứ ba khác
Xử lí dữ liệu thẻ tín dụng và dữ liệu đặt mua hàng với trình hỗ trợ “chiếc ví (wallet)’’ và một đối tác xử lí thẻ tín dụng tin cậy thứ 3
CCÁÁC CÔNG TY C
C CÔNG TY CẤẤP QUY
P QUYỀỀN GIAO D
N GIAO DỊỊCH BCH BẰẰNG NG
THTHẺẺ TTÍÍN DN DỤỤNGNG
(cid:132)(cid:132) Credit
Enablers:: Transaction Enablers
Credit--cardcard Transaction •• CôngCông tyty đã thi
đã thiếết lt lậậpp ccáácc mmốốii quanquan hhệệ vvớớii ccáácc ttổổ chchứứcc ttààii chchíínhnh, nh, nhữữngng ttổổ chchứứcc nnààyy chchấấp nhp nhậậnn thanh thanh totoáánn trtrựựcc tuytuyếến bn bằằngng ththẻẻ ttíínn ddụụngng đ đốốii vvớớii khkhááchch hhààngng thương giagia thương iCat (cid:132)(cid:132) iCat Trintech (cid:132)(cid:132) Trintech CyberCash (cid:132)(cid:132) CyberCash NextCard (cid:132)(cid:132) NextCard
CyberCash (cid:132)(cid:132) CôngCông tyty CyberCash
CYBERCASH CÔNG TY CYBERCASH CÔNG TY
(cid:132)(cid:132) GiGiúúpp ccáácc doanh
doanh nghi
nghiệệpp nhnhậậnn titiềềnn thanh
thanh totoáánn quaqua
Internet Internet
CashRegister:: (cid:132)(cid:132) CôngCông nghnghệệ CashRegister
•• Thương
thanh totoáánn bbằằngng ththẻẻ ttíínn ddụụngng trong
Thương giagia ccóó ththểể nhnhậậnn ssốố hihiệệuu ththẻẻ ttíínn ddụụngng, g, gửửii ssốố hihiệệuu nnààyy đ đếến n ccáácc ttổổ chchứứcc ttààii chchíínhnh đ đểể xxáácc minhminh, ch, chấấp p nhnhậậnn thanh trong mmộộtt môimôi trưtrườờngng an an totoàànn trêntrên WebWeb
•• KKếết nt nốốii trtrựựcc titiếếp tp từừ Web Web server server ccủủaa CyberCash CyberCash đ đếến n
tin vềề chuy
, việệcc mua smua sắắm đưm đượợcc ththựựcc hihiệệnn vvàà titiềềnn đư đượợcc chuy mua đếến n ttààii khokhoảản ngư hi đượợcc xxáácc chuyếến n n ngườờii n ngườờii mua đ
Website ccủủaa khkhááchch hhààngng Website Khi mua hhààngng, , khkhááchch hhààngng nhnhậậpp ssốố ththẻẻ ttíínn ddụụngng vvàà •• Khi mua chuyểểnn giaogiao hhààngng ((ccóó ththểể trêntrên giaogiao ththứứcc thông tin v thông HTML) HTML) CyberCash ssẽẽ xxáácc minhminh ttíínhnh hhợợpp phpháápp, k, khi đư •• CyberCash nhnhậậnn, vi điđiệệnn ttửử ttừừ ttààii khokhoảản ngư bbáánn..
THTHẺẺ TTÍÍN DN DỤỤNGNG
Người mua hàng
Người bán hàng
(8) Thông tin mua hàng
(cid:118)
☺☺
(1) Số thẻ tín dụng và mã hóa điện tử
(2) Chuyển qua
(7) OK
Báo cáo mua hàng hằng tháng
Phần mềm mã hóa
Bộ xử lí thành phần thứ ba (CyberCash hoặc Verifone)
(4) Xác nhận
(cid:162)(cid:162)(cid:162)
(6) OK
Ngân hàng
(3) Kiểm tra tính xác thực và khả năng thanh toán của Thẻ tín dụng
(5) Ủy quyền
Bộ xử lí thẻ tín dụng
Xử lí giao dịch thẻ tín dụng trực tuyến dùng CyberCash hoặc Verifone
CYBERCASH CÔNG TY CYBERCASH CÔNG TY
thông lưu thông wallet Instabuy ee--wallet
CyberCash Instabay (cid:132)(cid:132) CyberCash tin mua sắắm cm củủaa hhọọ trong tin mua s •• ee--wallet
Instabay chocho phphéépp khkhááchch hhààngng lưu trong mmộộtt Instabuy tin vềề mua smua sắắmm
wallet: : lưu lưu thông
thông tin v (cid:132)(cid:132) BBằằngng ccááchch ddùùngng ccáácc mmááyy chchủủ ddựự phòng
CyberCash phòng, , CyberCash
ngưng hohoạạt đt độộngng
(cid:132)(cid:132) CashRegister
y ra đã xảảy ra
gigiảảm thim thiểểuu ththờờii giangian ngưng CashRegister ghighi llạại ti tấất ct cảả nhnhữữngng giaogiao ddịịchch đã x (gi(giữữaa ngư ngườờii bbáánn vvàà ngư ngườờii mua)mua)
Internet đã tin vềề ttààii chchíínhnh truytruyềềnn quaqua Internet đã
(cid:132)(cid:132) MMọọii thông
(cid:132)(cid:132) CyberCash
cung ccấấp p ccáácc ddịịchch vvụụ ««phpháátt hihiệệnn llừừaa đ đảảoo»»
thông tin v đưđượợcc mãmã hhóóaa vvàà kkíí ssốố CyberCash cung đđểể bbảảo vo vệệ ngư ngườờii bbáánn
LLỪỪAA Đ ĐẢẢO THO THẺẺ TTÍÍN DN DỤỤNGNG TRTRỰỰC TUY
C TUYẾẾNN
VVẤẤN ĐN ĐỀỀ Đ ĐẶẶT RAT RA
Chargeback:: (cid:132)(cid:132) Chargeback •• Khi ngư
ngườờii không không thuthuộộcc ngư ngườờii gigiữữ ththẻẻ hohoặặc khi
Khi ngườờii gigiữữ ththẻẻ ququảả quyquyếết rt rằằngng viviệệcc mua smua sắắm đưm đượợcc không đư đượợcc phphéépp (m(mạạo o danhdanh) ) ththựựcc hihiệệnn bbởởii ngư không c khi không nhưng ấấy ly lỗỗi i không nhưng nhnhậậnn đư đượợcc hhààngng
không thuthuộộcc trtrááchch nhinhiệệmm ngư ngườờii gigiữữ ththẻẻ
(cid:198)(cid:198) KhoKhoảản n phphíí nnààyy không (cid:198)(cid:198) ThưThườờngng llàà ngư ngườờii bbáánn phphảải chi chịịuu trtrááchch nhinhiệệmm
(cid:132)(cid:132) Visa
Visa CardCard:: •• DanhDanh ssááchch ccáácc mômô hhììnhnh rrủủii roro Best practices •• DanhDanh ssááchch Best practices
THTHẺẺ TTÍÍN DN DỤỤNGNG: C: CÁÁC LOC LOẠẠI THI THẺẺ
(cid:132)(cid:132) Charge
department store
store cardcard):):
công tyty, lo, loạại thi thẻẻ nnààyy chchỉỉ công tyty trong ccửửaa hhààngng ccủủaa công
Charge cardcard ((department •• NhNhữữngng ththẻẻ phpháátt hhàànhnh bbởởii ccáácc công đưđượợcc ssửử ddụụngng vvàà mua mua hhààngng trong đđấấy y mmàà thôi
thôi. .
(cid:132)(cid:132) Gasonline
Sears, , KK--martmart, , WalWal--martmart
•• VD: VD: Sears Gasonline: Th: Thẻẻ đ đổổ xăng xăng sang tạại i ccáácc câycây xăng •• ChChỉỉ ddùùngng đ đểể đ đổổ sang t xăng ccủủaa ccáácc công công tyty
Express (thẻẻ mmààuu xanhxanh))
Credit lineline (s(sốố titiềềnn mua thi
i): không
không gigiớớii hhạạnn
mua thiếếu lu lạại): ): 79 USD năm ((caocao): 79 USD
phpháátt ththểể Shell, BP •• Shell, BP Express:: American Express (cid:132)(cid:132) American American Express (th Regular American •• Regular (cid:132)(cid:132) Credit (cid:132)(cid:132) LLệệ phphíí hhààngng năm (cid:132)(cid:132) HHóóaa đơn g
xxààii 500 USD
trong ththáángng đ đấấy).y).
•• American
American Express Gold (cid:132)(cid:132) ThuThu nhnhậậpp trêntrên 30 30.000
USD / nămnăm
đơn gửửii hhààngng ththáángng vvàà phphảải tri trảả hhếết mt mộộtt llầần (mn (mộộtt ththáángng 500 USD ththìì phphảải tri trảả hhếết t trong Express Gold CardCard .000 USD / : 100.000 USD Platinum: 100.000 USD
Express Platinum American Express •• American
THTHẺẺ TTÍÍN DN DỤỤNGNG: M: MỘỘT ST SỐỐ VVÍÍ DDỤỤ CCỤỤ THTHỂỂ
(cid:132)(cid:132) American
American Express •• ChoCho phphéépp doanh
nghiệệpp đ đốốii chichiếếu u thuthu chi chi vvàà ththựựcc hihiệệnn
Express BlueBlue:: doanh nghi giaogiao ddịịchch trtrựựcc tuytuyếến n vvàà ngongoạại tuy
i tuyếếnn
•• CCóó ccảả 2 ch2 chứứcc năngnăng (tr(trảả mmộộtt llầần n hayhay trtrảả ggóópp))
THTHẺẺ TTÍÍN DN DỤỤNGNG: M: MỘỘT ST SỐỐ VVÍÍ DDỤỤ CCỤỤ THTHỂỂ
Visa & Mastercard: (cid:132)(cid:132) Visa & Mastercard: •• HaiHai loloạại thi thẻẻ nnààyy ccóó ththểể nnóóii llàà gigiốốngng nhaunhau, ch, chỉỉ khkháácc nhaunhau
vvềề têntên ggọọii
•• ChoCho phphéépp mua mua hhààngng hohoặặc c rrúútt titiềềnn rrấất dt dễễ ddààngng
THTHẺẺ TTÍÍN DN DỤỤNGNG: M: MỘỘT ST SỐỐ VVÍÍ DDỤỤ CCỤỤ THTHỂỂ
Visa & Mastercard: (cid:132)(cid:132) CCáácc loloạại thi thẻẻ Visa & Mastercard:
Regular Visa & MasterCard •• Regular Visa & MasterCard:: Credit lineline bbắắt đt đầầu tu từừ khokhoảảngng Credit 500 USD (lệệ phphíí 39 500 USD (l 39 USD / USD / nămnăm))
•• Gold Visa & Gold Mastercard Gold Visa & Gold Mastercard:: 5000 Credit lineline bbắắt đt đầầu tu từừ 5000 Credit USD / nămnăm)) USD (lệệ phphíí 50 USD (l 50 USD /
THTHẺẺ TTÍÍN DN DỤỤNGNG: M: MỘỘT ST SỐỐ VVÍÍ DDỤỤ CCỤỤ THTHỂỂ
Visa & Mastercard: (cid:132)(cid:132) CCáácc loloạại thi thẻẻ Visa & Mastercard:
•• Platium
năm caocao
Visa & Mastercard:: Platium Visa & Mastercard NgưNgườờii ccóó llợợii ttứứcc hhààngng năm 5000 Credit bbắắt đt đầầu tu tốốii thithiểểuu llàà 5000 Credit ThưThườờngng llàà 10000 10000
•• Sercure Mastercard:: Visa & Mastercard
không ccóó ttíínn ddụụngng
credit lineline bbằằngng vvớớii
Sercure Visa & DDùùngng chocho ngư ngườờii ccóó ttíínn ddụụngng xxấấuu hohoặặc c không BBạạn phn phảải đi đặặt ct cọọcc titiềềnn vvààoo ngânngân hhààngng vvàà credit ssốố titiềềnn mmàà bbạạn đn đặặt ct cọọcc
SSÉÉC ĐIC ĐIỆỆN TN TỬỬ
(cid:132)(cid:132) Cơ ch
Cơ chếế hhọọatat đ độộngng:: •• SSéécc gigiấấy ly làà mmộộtt bbứứcc thư g
thư gửửii ttớớii ngânngân hhààngng đ đềề nghnghịị chuyểểnn titiềềnn ttừừ mmộộtt ttààii khokhoảản n nnààyy đ đếến mn mộộtt ttààii khokhoảản n chuy khkháácc..
•• BBứứcc thư thư nnààyy ggửửii đ đếến ngư
n ngườờii nhnhậậnn titiềềnn, h, họọ kkíí nhnhậậnn (t(thưhườờngng llàà vvààoo mmặặt t sausau) ) vvàà xuxuấất t trtrììnhnh gigiấấy y nnààyy vvớớii ngânngân hhààngng đ đểể nhnhậậnn titiềềnn..
khi tiềềnn đư đượợcc chuy chuyểểnn, , sséécc ( (đã hđã hủủyy) ) đưđượợcc chuy chuyểểnn trtrởở
•• SauSau khi ti llạại ngư i ngườờii trtrảả titiềềnn đ đểể llààmm chchứứngng ttừừ chocho viviệệcc thanh thanh totoáánn
LIÊN QUAN SSÉÉC ĐIC ĐIỆỆN TN TỬỬ -- MMỘỘT ST SỐỐ VVẤẤN ĐN ĐỀỀ LIÊN QUAN
(cid:132)(cid:132) HHệệ ththốốngng sséécc đi
điệệnn ttửử ddùùngng chchứứngng nhnhậậnn vvàà chchữữ kkíí ssốố
•• Hai hHai hệệ ththốốngng đã đư khai:: đã đượợcc tritriểểnn khai
Financial Services
Services Technology
Corporation Technology Corporation
FSTC (Financial (cid:132)(cid:132) FSTC ( CyberCash (cid:132)(cid:132) CyberCash
(cid:132)(cid:132) VVấấn đn đềề bbảảo mo mậậtt (t(tốốtt hơn
hơn soso vvớớii sséécc gigiấấy) y) (cid:198)(cid:198) chchữữ kkíí
điđiệệnn ttửử
(cid:132)(cid:132) SSéécc đ đảảm bm bảảoo
•• PhPhầần mn mềềmm xxửử llíí thanh thanh totoáánn đi điệệnn ttửử (EPH Electronic (EPH –– Electronic
payment handler payment
handler)) •• GiaoGiao ddịịchch titiềềnn ttệệ ddùùngng trong
doanh nghi
thanh totoáánn ccáácc hhóóaa đơn t trong hihiệệpp hhộộii ngânngân hhààngng hhốốii Automated Clearing Clearing (National Automated nghiệệpp ccóó ththểể ddùùngng nghiệệpp đơn từừ ccáácc doanh doanh nghi
đođoááii ttựự đ độộngng ququốốcc giagia (National House Association) (cid:198)(cid:198) ccáácc doanh House Association) FSTC đểể thanh FSTC đ khkháácc..
TITIỀỀN SN SỐỐ
Digital Cash:: (cid:132)(cid:132) Digital Cash •• ChChỉỉ ddựựaa trêntrên ccáácc con s
con sốố tương tương đương
(cid:132)(cid:132) X (X (khkhááchch hhààngng) mua (cid:132)(cid:132) X X ddùùngng mmááyy ttíínhnh ccáá nhân
đương (ti(tiềềnn ttệệ chchỉỉ llàà ccáácc xâuxâu chchữữ ssốố), ), ngânngân hhààngng phpháátt hhàànhnh ccáácc xâuxâu chchỉỉ ssốố, , đđồồngng ththờờii khkhấấu tru trừừ vvààoo ttààii khokhoảản cn củủaa ngư ngườờii rrúútt titiềềnn.. ) mua hhààngng ccủủaa VV
nhân ttạạo ra mo ra mộộtt ssốố ( (thưthườờngng llàà bbằằngng ssốố 100 USD) vvàà ggửửii ttớớii ngânngân hhààngng ((sausau
titiềềnn mua mua hhààngng –– gigiảả ssửử 100 USD) khi khi mãmã hhóóaa))
(cid:132)(cid:132) NgânNgân hhààngng gigiảải i mãmã, , xxáácc nhnhậậnn llàà đ đếến tn từừ X X vvàà khkhấấu tru trừừ vvààoo
100 USD ttààii khokhoảản cn củủaa X lX làà 100 USD
sung chchữữ kkíí ssốố ccủủaa mmììnhnh chocho ssốố (ti(tiềềnn) ) đđấấy, y,
(cid:132)(cid:132) NgânNgân hhààngng bbổổ sung chuyểểnn trtrảả vvềề chocho XX chuy
(cid:132)(cid:132) X gX gửửii ssốố (ti(tiềềnn) ) đđấấy đy đếến Vn V (cid:132)(cid:132) V gV gửửii ssốố đ đếến n ngânngân hhààngng, , ngânngân hhààngng ccủủaa V V xxáácc đ địịnhnh vvàà bbổổ
quan đ đếến n bbíí mmậậtt ccáá nhânnhân
V (100 USD) sung vvààoo ttààii khokhoảản cn củủaa V (100 USD) sung i quyếết t ccáácc vvấấn đn đềề liênliên quan •• GiGiảải quy •• NgưNgườờii bbáánn trtráánhnh đư đượợcc nhnhữữngng chi chi phphíí giaogiao ddịịchch khi khi ddùùngng
ththẻẻ
TITIỀỀN SN SỐỐ
Digital Cash:: (cid:132)(cid:132) Digital Cash
TITIỀỀN SN SỐỐ
Gift Cash:: (cid:132)(cid:132) Gift Cash •• MMộộtt ccááchch gigiúúpp ngư
ngườờii tiêutiêu ddùùngng mua smua sắắm m trêntrên mmạạngng mmàà
(points), khkhááchch hhààngng ccóó ththểể mua lmua lạại ti tạại i
100 điđiểểmm, , ttííchch llũũyy ssốố đi
(cid:132)(cid:132) TiTiềềnn thư thưởởngng theo
không ddùùngng ththẻẻ ttíínn ddụụngng không điểểmm (points), theo đi •• BBáánn theo ccáácc website website bbáánn hhààngng llớớnn điểểmm VD: Mua mộộtt mmóónn hhààngng (cid:198)(cid:198) 100 •• VD: Mua m nnààyy đ đểể ccóó ththểể mua mmua mộộtt mmóónn hhààngng ccóó gigiáá trtrịị tương tương đương.. đương
theo đi
điểểmm (Points
(Points –– based
based rewards
rewards):):
công viviệệcc ccụụ ththểể
•• ĐưĐượợcc đi điểểmm khi khi hohoàànn ttấất mt mộộtt công •• VD: VD: ĐăngĐăng kkíí mua mmua mộộtt ssảản phn phẩẩm, m, thăm vi trang thăm viếếngng mmộộtt trang
webweb
•• KhKhááchch hhààngng ccóó ththểể ddùùngng đi điểểmm nnààyy đ đểể mua smua sắắm m trêntrên
mmạạngng
WALLET EE--WALLET
(cid:132)(cid:132) Lưu
đơn vvàà chuy
chuyểểnn hhààngng đ đểể khkhááchch
tin vềề hhóóaa đơn
, tiềềnn đi
điệệnn ttửử vvàà thông
thông tin v
tin vềề ththẻẻ ttíínn
thông tin v Lưu thông hhààngng xemxem trêntrên web web điệệnn ttửử, ti Lưu sséécc đi (cid:132)(cid:132) Lưu ddụụngng
(cid:132)(cid:132) NhNhữữngng nnộộii dung
dung cơ b
wallet:: cơ bảản cn củủaa ee--wallet
adress –– Đ Địịaa chchỉỉ ggửửii hhààngng
adress –– Đ Địịaa chchỉỉ hhóóaa đơn đơn information –– Thông Name -- TênTên Shipping adress Billing adress Credit cardcard information tin thẻẻ ttíínn ddụụngng
công tyty ththẻẻ ttíínn ddụụngng cung
p nhiềềuu loloạại i hhììnhnh ee--
Thông tin th cung ccấấp nhi
(cid:132)(cid:132) Cung
•• Name •• Shipping •• Billing •• Credit (cid:132)(cid:132) CCáácc công wallets:: wallets Visa ee--wallets •• Visa wallets Entrypoint.com •• Entrypoint.com
thanh công
công ccụụ trêntrên mmàànn hhììnhnh desktop
desktop ccóó chchứứaa ee--
Cung ccấấp p thanh wallet wallet
THANH TOÁÁN (GIAO D THANH TO
N (GIAO DỊỊCH) NGANG C
CH) NGANG CẤẤPP
chuyểểnn titiềềnn trtrựựcc tuytuyếến gin giữữaa ccáácc ngư ngườờii muamua
(cid:132)(cid:132) ChoCho phphéépp chuy eCash (cid:132)(cid:132) eCash •• ChoCho phphéépp chuy
điệệnn ttửử bbằằngng ee--mail gi mail giữữaa haihai
chuyểểnn titiềềnn đi ngưngườờii ccóó ttààii khokhoảản tn tạại i ngânngân hhààngng eCash enabled eCash--enabled
PayPal (cid:132)(cid:132) PayPal •• ChoCho phphéépp ggửửii titiềềnn bbằằngng e e--mail đmail đếến bn bấất t kkìì ai ai ccóó đ địịaa chchỉỉ ee--
mailmail
•• CCóó ththểể ddùùngng đ đểể thanh
thanh totoáánn ccáácc mmặặt t hhààngng đ đấấu u gigiáá ththờờii khi đượợcc
giangian ththựựcc ((giaogiao ddịịchch đư đượợcc ththựựcc hihiệệnn ngayngay sausau khi đư khkhởởii đ độộngng))
•• GiGiảảm rm rủủii roro llừừaa đ đảảoo
THÔNG MINH (SMART CARD) THTHẺẺ THÔNG MINH (SMART CARD)
chưa bbảản mn mạạchch
(cid:132)(cid:132) ThThẻẻ ccóó chưa (cid:132)(cid:132) ĐĐọọcc thông
thông tin
tin trêntrên ththẻẻ vvàà ccậậpp nhnhậậpp thông
thông tin c
tin cầần n ccóó
mmááyy đ đọọcc ththẻẻ
(MICROPAYMENTS) THANH TOÁÁN NHN NHỎỎ (MICROPAYMENTS) THANH TO
t điệệnn ttửử nhnhỏỏ ởở mmứứcc vvààii xuxu ( (cent đư
cent đượợcc
(cid:132)(cid:132) CCáácc ththẻẻ titiềềnn mmặặt đi ggọọii llàà vivi titiềềnn mmặặtt
(cid:132)(cid:132) CCáácc giaogiao ddịịchch ttứứcc ththờờii, chi
, chi phphíí ththấấp vp vớớii viviệệcc ddùùngng vivi
titiềềnn mmặặt gt gọọii llàà ccáácc vivi giaogiao ddịịchch
(cid:132)(cid:132) ĐĐặặc đic điểểmm:: •• Thanh •• ÍÍtt rrủủii roro •• VVấấn đn đềề bbíí mmậậtt ccáá nhânnhân vvàà mãmã hhóóaa
(cid:132)(cid:132) VVíí ddụụ::
Thanh totoáánn nhanh nhanh chchóóngng
•• NgưNgườờii bbáánn trtrảả llệệ phphíí chocho mmỗỗi i giaogiao ddịịchch ddùùngng ththẻẻ ttíínn
ddụụngng
•• Mua mMua mộộtt bbảản dn dựự bbááoo ththờờii titiếết, mt, mộộtt đo đoạạn nh n nhạạc, mc, mộộtt
điệệnn ttửử......
chương ssááchch đi chương (cid:132)(cid:132) NgưNgườờii mua (ho
n chi mua (hoặặc c bbáánn) ) ccóó ththểể ttííchch llũũyy ccáácc khokhoảản chi
phphíí nhnhỏỏ đ đểể trtráánhnh ddùùngng vivi titiềềnn mmặặtt
N TRONG THANH TOÁÁN TRONG THANH TO CH THƯƠNG MẠẠI ĐI GIAO DỊỊCH THƯƠNG M GIAO D PHƯƠNG THỨỨCC TTẠẠI VI
MMỘỘT ST SỐỐ PHƯƠNG TH
I ĐIỆỆN TN TỬỬ T NAM I VIỆỆT NAM
(cid:132) Thanh toán bằng tiền mặt cho người giao hàng (cid:132) Thanh toán bằng hình thức chuyển khoản (cid:132) Thanh toán bằng thẻ tín dụng (cid:132) Thanh toán qua Western Union (cid:132) Chuyển khoản bằng ATM (cid:132) Thanh toán bằng check (cid:132) Thanh toán qua điện thoại di động bằng tin nhắn “M-
Banking”
(cid:132) Thanh toán bằng thẻ GOLD (Gold Card) (cid:132) Thanh toán bằng thẻ quà tặng Gift (Gold Gift)
THANH TOÁÁN BN BẰẰNG TH THANH TO
GOLD NG THẺẺ GOLD
(GOLDCARD) (GOLDCARD)
(cid:132) Goldcard do Golmart phát hành giúp khách hàng mua
hàng trên Siêu thị được nhanh chóng và tiện lợi.
(cid:132) Sử dụng thẻ không cần ký quỹ nếu đơn vị ký hợp đồng
là doanh nghiệp.
(cid:132) Thanh toán cho Golmart một lần vào cuối tháng. (cid:132) Được hưởng các chính sách ưu đãi khi mua hàng/sử