Ch Ch

ươ ươ

vùng sông nh h vùng sông nh h

ng 6: Tính toán th y văn ủ ng 6: Tính toán th y văn ủ ng th y tri u ề ủ ng th y tri u ề ủ

ưở ưở

ả ả

I. M t s ki n th c v th y tri u ứ I. M t s ki n th c v th y tri u ứ

ộ ố ế ộ ố ế

ề ủ ề ủ

ề ề

1. Khái ni mệ 1. Khái ni mệ

i tác đ ng i tác đ ng

ộ ộ

ướ ướ

ướ ướ

ệ ượ ệ ượ

Th y tri u là hi n t ề Th y tri u là hi n t ề

ự ự

ng. ng.

c trên đ i d c trên đ i d

ấ ấ

c bi n d ể c bi n d ể ặ ờ ặ ờ ạ ươ ạ ươ

ủ ủ

ự ự

ng dâng lên t o ạ ng dâng lên t o ạ ng, t o thành ng, t o thành

ạ ạ

c trên đ i d ướ ạ ươ c trên đ i d ướ ạ ươ c di chuy n trên đ i d ể ạ ươ c di chuy n trên đ i d ể ạ ươ ng đ i gi a trái đ t, m t trăng, m t ặ ặ ấ ữ ng đ i gi a trái đ t, m t trăng, m t ặ ặ ữ ấ

ướ ướ ươ ươ

ủ ủ

ủ ủ

ặ ặ

ể ể ệ ố ệ ố

ấ ấ ặ ờ ặ ờ

ộ ộ ặ ặ

c c

ướ ướ

ự ự

ủ ủ

ấ ấ

ạ ươ ạ ươ

ng sóng c a n ủ ủ ng sóng c a n ủ ủ c a các l c gây ra b i m t trăng, m t tr i và các hành tinh ặ ở ủ c a các l c gây ra b i m t trăng, m t tr i và các hành tinh ặ ủ ở khác lên các ch t đi m n ướ ể khác lên các ch t đi m n ướ ể D i tác đ ng c a các l c, n ộ ướ D i tác đ ng c a các l c, n ướ ộ thành các sóng n thành các sóng n s chuy n đ ng t ố ộ ể ự s chuy n đ ng t ự ố ộ ể ờtr i và các hành tinh khác. ờ tr i và các hành tinh khác. S chuy n đ ng c a m t trăng xung quanh trái đ t và c a ự S chuy n đ ng c a m t trăng xung quanh trái đ t và c a ự h th ng m t trăng – trái đ t xung quanh m t tr i có tính ấ h th ng m t trăng – trái đ t xung quanh m t tr i có tính ấ chu kỳ, kéo theo s xu t hi n có chu kỳ c a sóng n ệ chu kỳ, kéo theo s xu t hi n có chu kỳ c a sóng n ệ trên đ i d trên đ i d Các sóng n Các sóng n

ng ng c t o ra do hi n t ướ ạ c t o ra do hi n t ướ ạ

ng trên g i là sóng tri u ề ng trên g i là sóng tri u ề

ệ ượ ệ ượ

ọ ọ

1. Khái ni mệ 1. Khái ni mệ

ể ể

ề ề ng lên xu ng có chu kỳ c a m c n ng lên xu ng có chu kỳ c a m c n ố ố ướ ướ ự ự ủ ủ

ng dao ng dao i v trí quan i v trí quan ệ ượ ệ ượ ể ạ ị ể ạ ị ủ ủ ự ự

 S di chuy n có chu kỳ c a sóng tri u gây ra hi n S di chuy n có chu kỳ c a sóng tri u gây ra hi n ủ ự ệ ủ ự ệ i c bi n t t ể ạ ượ t i c bi n t ể ạ ượ m t v trí quan tr c. ắ ộ ị m t v trí quan tr c. ắ ộ ị  B i v y, có th coi th y tri u là hi n t B i v y, có th coi th y tri u là hi n t ề ể ở ậ ề ể ở ậ c bi n t đ ng có chu kỳ c a m c n ướ ủ ộ c bi n t đ ng có chu kỳ c a m c n ướ ủ ộ tr c ắtr c ắ

2. Các đ c tr ng c b n c a th y tri u 2. Các đ c tr ng c b n c a th y tri u

ơ ả ơ ả

ủ ủ

ư ư

ủ ủ

ề ề

ặ ặ

ự ự ể ể

ộ ị ộ ị ặ ặ ng ký hi u là Z ệ ng ký hi u là Z ệ

ự ự ề ề

ườ ườ c tri u: là đ th c a quá trình ồ ị ủ c tri u: là đ th c a quá trình ồ ị ủ c ký c ký c tri u theo th i gian t, đ c tri u theo th i gian t, đ ướ ướ ượ ượ ề ề ờ ờ

ệ  M c n c tri u: là cao trình m c n M c n c bi n ho c ướ ề ướ ự ặ c tri u: là cao trình m c n c bi n ho c ướ ề ướ ự ặ i ng th y tri u so v i m t chu n t sông có nh h ẩ ạ ớ ề ủ ưở ả ng th y tri u so v i m t chu n t sông có nh h i ẩ ạ ớ ề ủ ưở ả m t v trí quan tr c nào đó, th ắ m t v trí quan tr c nào đó, th ắ  Quá trình m c n Quá trình m c n ướ ướ thay đ i m c n ự ổ thay đ i m c n ự ổ ệhi u là Z(t). hi u là Z(t).

Chu kỳ tri uề Chu kỳ tri uề

Đ nh tri u Đ nh tri u

ề ề

ỉ ỉ

) )

P P

h h

a a

u u ề ề i i r r t t

t t

r r i i

ề ề

ộ ộ đ đ

u u

x x

u u

i i

ố ố

n n

n n ê ê B B

g g

m m c c ( ( Z Z c c ớ ớ ư ư n n c c ự ự M M

P P h h a a tri tri ề ề u u lê lê n n

Chân tri uề Chân tri uề

t t

ặ ặ

ề ề

ủ ủ

ủ ủ

ư ư

ụ ụ ụ ụ

ề ề ề ề ữ ữ ế ế ề ề ỉ ỉ

ố ố

Các đ c tr ng c b n c a th y tri u ơ ả Các đ c tr ng c b n c a th y tri u ơ ả (ti p)ế(ti p)ế  Th i kỳ liên t c dZ/dt > 0: pha tri u lên Th i kỳ liên t c dZ/dt > 0: pha tri u lên ờ ờ  Th i kỳ liên t c dZ/dt <0: pha tri u xu ng Th i kỳ liên t c dZ/dt <0: pha tri u xu ng ố ờ ố ờ  Đ nh tri u là đi m chuy n ti p gi a pha tri u lên và Đ nh tri u là đi m chuy n ti p gi a pha tri u lên và ể ể ề ề ể ể pha tri u xu ng ề pha tri u xu ng ề  Chân tri u là đi m chuy n ti p gi a pha tri u Chân tri u là đi m chuy n ti p gi a pha tri u ể ề ể ề xu ng và pha tri u lên ề xu ng và pha tri u lên ề  T i đ nh và chân tri u dZ/dt=0 T i đ nh và chân tri u dZ/dt=0

ữ ữ ể ể ế ế ề ề

ố ố ạ ỉ ạ ỉ ề ề

ặ ặ

ề ề

ủ ủ

ư ư

ủ ủ

c đ nh tri u và chân tri u là m c n c đ nh tri u và chân tri u là m c n c c ướ ướ ự ự

c gi a đ nh c gi a đ nh ề ề ự ự ướ ướ ữ ữ ỉ ỉ

ề ề

Các đ c tr ng c b n c a th y tri u ơ ả Các đ c tr ng c b n c a th y tri u ơ ả (ti p)ế(ti p)ế  M c n M c n ề ề ự ỉ ề ề ự ỉ ng ng v i đ nh và chân tri u t ươ ớ ỉ t ng ng v i đ nh và chân tri u ươ ớ ỉ  Biên đ tri u là chênh l ch m c n Biên đ tri u là chênh l ch m c n ệ ệ tri u so v i chân tri u k ti p ế ế tri u so v i chân tri u k ti p ế ế  Chu kỳ tri u là kho ng th i gian gi a 2 đ nh tri u Chu kỳ tri u là kho ng th i gian gi a 2 đ nh tri u ờ ờ đ c tr ng k ti p nhau. K/h: T đ c tr ng k ti p nhau. K/h: T

ướ ướ ứ ứ ộ ề ộ ề ớ ớ ề ề ề ề ả ả ữ ữ ề ề ỉ ỉ

ế ế ế ế ư ư ặ ặ

3. Phân lo i th y tri u theo chu kỳ 3. Phân lo i th y tri u theo chu kỳ

ủ ủ

ề ề

ạ ạ

ộ ộ ậ ậ ề ề ề ề

ầ ầ ặ ặ ầ ầ ề ề

ỉ ỉ ủ ủ ầ ầ ấ ấ

ề ề ầ ầ ằ ằ ờ ờ

ề ề ề ề ậ ậ ặ ặ

ề ề ề ề ố ố

ộ ầ ộ ầ 50 phút 50 phút  Bán nh t tri u đ u: Trong m t ngày m t trăng (24 Bán nh t tri u đ u: Trong m t ngày m t trăng (24 50 phút) có hai l n tri u lên và hai l n tri u gi ề ờ 50 phút) có hai l n tri u lên và hai l n tri u gi ờ ề xu ng, đ nh và chân tri u c a hai l n đó x p x ỉ ề ố xu ng, đ nh và chân tri u c a hai l n đó x p x ỉ ề ố 25 phút. b ng nhau, chu kỳ tri u g n b ng 12 gi ằ b ng nhau, chu kỳ tri u g n b ng 12 gi 25 phút. ằ  Nh t tri u đ u: Trong m t ngày m t trăng có m t Nh t tri u đ u: Trong m t ngày m t trăng có m t ộ ộ ộ ộ l n tri u lên và m t l n tri u xu ng, chu kỳ tri u ề ầ l n tri u lên và m t l n tri u xu ng, chu kỳ tri u ề ầ x p x 24 gi ỉ ấ x p x 24 gi ỉ ấ ờ ờ

ạ ạ

ề ề

ủ ủ

ậ ậ ề ề ộ ộ

ề ề ề ề ầ ầ ầ ầ

ề ề ầ ầ

ớ ớ

ậ ậ

ỉ ỉ ệ ệ ề ề ậ ậ ử ử ữ ữ

3. Phân lo i th y tri u theo chu kỳ 3. Phân lo i th y tri u theo chu kỳ (ti p)ế(ti p)ế  Bán nh t tri u không đ u: trong m t ngày m t Bán nh t tri u không đ u: trong m t ngày m t ặ ề ặ ề trăng, có hai l n tri u lên và hai l n tri u xu ng. ố trăng, có hai l n tri u lên và hai l n tri u xu ng. ố Song đ nh và chân tri u trong hai l n liên ti p có s ự ế Song đ nh và chân tri u trong hai l n liên ti p có s ự ế chênh l ch khá l n. chênh l ch khá l n.  Nh t tri u không đ u: trong chu kỳ n a tháng, s Nh t tri u không đ u: trong chu kỳ n a tháng, s ố ề ề ố ngày nh t tri u không quá 7 ngày, nh ng ngày còn ngày nh t tri u không quá 7 ngày, nh ng ngày còn l ạ l ạ

i là bán nh t tri u. i là bán nh t tri u. ề ề ậ ậ ề ề

4. Th y tri u vùng bi n Vi 4. Th y tri u vùng bi n Vi

t Nam t Nam

ủ ủ

ề ề

ể ể

ệ ệ

ạ ạ

ệ ệ

ễ ễ

t Nam di n bi n khá đa d ng: ế t Nam di n bi n khá đa d ng: ế

ỷ ề ỷ ề

ờ ể ờ ể ế ớ ế ớ

ề ề

ủ ủ ề ề

ề ề

ề ề

ậ ậ

ậ ậ ố ề ố ề t, nh t tri u ậ t, nh t tri u ậ

ồ ơ ồ ơ

ấ ấ

 thu tri u Vi thu tri u Vi ỷ ề ỷ ề v i chi u dài trên 3.200 km b bi n có đ ủ ề ớ v i chi u dài trên 3.200 km b bi n có đ ề ủ ớ i nh nh t các ch đ thu tri u c a th gi ậ ư ế ộ i nh nh t các ch đ thu tri u c a th gi ế ộ ư ậ tri u, nh t tri u không đ u, bán nh t tri u ề ậ tri u, nh t tri u không đ u, bán nh t tri u ề ậ và bán nh t tri u không đ u phân b xen và bán nh t tri u không đ u phân b xen đ o k , k ti p nhau. Đ c bi ề ở ả ệ ặ ẽ ế ế đ o k , k ti p nhau. Đ c bi ề ở ả ặ ệ ẽ ế ế Hòn D u (Đ S n) là đi n hình trên th ế ể Hòn D u (Đ S n) là đi n hình trên th ế ể i. ớ i. ớgi gi

4. Th y tri u vùng bi n Vi 4. Th y tri u vùng bi n Vi

t Nam t Nam

ủ ủ

ề ề

ể ể

ệ ệ

ắ ắ ề ề

ậ ậ ầ ầ ề ấ ề ấ ờ ể ờ ể ả ả

ậ ậ ề ề

ậ ậ ộ ớ ế ộ ớ ế phía nam Thanh Hoá phía nam Thanh Hoá ả ả

ậ ậ

ệ ệ

ế ế ậ ậ ử ử ề ề ố ố

ử ử ế ế ề ề ả ả ơ ơ

ế ế

ậ ậ ả ả ử ử ề ề ộ ớ ộ ớ ề ề ề ề

 1) Vùng b bi n B c B và Thanh Hoá: nh t tri u. 1) Vùng b bi n B c B và Thanh Hoá: nh t tri u. ộ ộ Hòn Gai, H i Phòng thu c nh t tri u r t thu n nh t ộ ấ Hòn Gai, H i Phòng thu c nh t tri u r t thu n nh t ấ ộ v i s ngày nh t tri u h u h t trong tháng. Đ l n ầ ớ ố v i s ngày nh t tri u h u h t trong tháng. Đ l n ầ ớ ố tri u kho ng 3,6 - 2,6 m. Ở ề tri u kho ng 3,6 - 2,6 m. Ở ề có 18 - 22 ngày nh t tri u. ề có 18 - 22 ngày nh t tri u. ề  2) Vùng b bi n Trung B t 2) Vùng b bi n Trung B t Ngh An đ n C a ộ ừ ờ ể Ngh An đ n C a ờ ể ộ ừ Gianh: nh t tri u không đ u, s ngày nh t tri u ề ề ậ Gianh: nh t tri u không đ u, s ngày nh t tri u ề ề ậ chi m h n n a tháng. Đ l n tri u kho ng 2,5 - 1,2 ộ ớ chi m h n n a tháng. Đ l n tri u kho ng 2,5 - 1,2 ộ ớ m.m.  3) Vùng bi n phía nam C a Gianh đ n c a Thu n 3) Vùng bi n phía nam C a Gianh đ n c a Thu n ể ử ể ử An: bán nh t tri u không đ u. Đ l n tri u kho ng ậ An: bán nh t tri u không đ u. Đ l n tri u kho ng ậ 1,0 - 0,6 m. 1,0 - 0,6 m.

4. Th y tri u vùng bi n Vi 4. Th y tri u vùng bi n Vi

t Nam t Nam

ủ ủ

ề ề

ể ể

ệ ệ

ậ ậ ậ ậ ậ ậ ể ể

ậ ậ ả ả

ề ề ề ề ế ế ộ ớ ộ ớ ề ề ả ả

ữ ữ ề ề ậ ậ ả ả ậ ậ

ề ề ả ả

ộ ớ ộ ớ ế ế ừ ừ

ề ề ề ề ả ả

ừ ừ ậ ậ

 4) Vùng bi n Thu n An và lân c n: bán nh t tri u. 4) Vùng bi n Thu n An và lân c n: bán nh t tri u. ề ề  5) Nam Thu n An đ n b c Qu ng Nam: bán nh t 5) Nam Thu n An đ n b c Qu ng Nam: bán nh t ậ ắ ậ ắ tri u không đ u, đ l n tri u kho ng 1,2 - 0,8 m. tri u không đ u, đ l n tri u kho ng 1,2 - 0,8 m.  6) Gi a Qu ng Nam đ n Bình Thu n: nh t tri u 6) Gi a Qu ng Nam đ n Bình Thu n: nh t tri u ế ế không đ u. Đ l n tri u kho ng 2,0 - 1,2 m. ề không đ u. Đ l n tri u kho ng 2,0 - 1,2 m. ề  7) T Hàm Tân đ n g n mũi Cà Mau: bán nh t 7) T Hàm Tân đ n g n mũi Cà Mau: bán nh t ậ ầ ậ ầ tri u không đ u. Đ l n kho ng 3,5 - 2,0 m. ộ ớ tri u không đ u. Đ l n kho ng 3,5 - 2,0 m. ộ ớ  8) T mũi Cà Mau đ n Hà Tiên: nh t tri u không 8) T mũi Cà Mau đ n Hà Tiên: nh t tri u không ề ế ề ế đ u. Đ l n tri u kho ng trên du i 1 m. đ u. Đ l n tri u kho ng trên du i 1 m. ộ ớ ộ ớ ề ề ề ề ả ả ớ ớ

5. Các l c gây tri u 5. Các l c gây tri u

ự ự

ề ề

ẫ ẫ

ặ ặ

ự ự

ủ ủ

ể ể

ề ề ướ ấ ấ ướ ặ ờ ố ớ ặ ờ ố ớ

ặ ờ ế ặ ờ ế ẫ ấ ự ẫ ấ ự ủ ẫ ấ ủ ẫ ấ

ấ ấ

ả ả

ầ ầ

ơ ơ

ấ ấ

ặ ặ

ữ ữ ả ả ủ ủ

ặ ờ ặ ờ

ỉ ấ ỉ ấ

ự ự ủ ủ

ậ ậ ề ề

ự ự

 Trong các l c gây tri u thì l c h p d n c a m t trăng, Trong các l c gây tri u thì l c h p d n c a m t trăng, ấ ự ấ ự c trên trái đ t là ch y u m t tr i đ n các ch t đi m n ủ ế ấ c trên trái đ t là ch y u m t tr i đ n các ch t đi m n ủ ế ấ  L c h p d n c a M t tr i đ i v i Trái đ t g p 179 l n l c L c h p d n c a M t tr i đ i v i Trái đ t g p 179 l n l c ầ ự ấ ấ ủ ấ ấ ầ ự ủ h p d n c a M t trăng đ i v i Trái đ t. Tuy nhiên kho ng ả ố ớ ặ h p d n c a M t trăng đ i v i Trái đ t. Tuy nhiên kho ng ả ố ớ ặ cách gi a M t tr i và Trái đ t xa h n kho ng 389 l n so ấ ặ ờ cách gi a M t tr i và Trái đ t xa h n kho ng 389 l n so ặ ờ ấ v i kho ng cách M t trăng và Trái đ t. Vì v y, l c gây ớ v i kho ng cách M t trăng và Trái đ t. Vì v y, l c gây ớ tri u c a M t tr i ch x p x 46% l c gây tri u c a M t ặ ỉ ề tri u c a M t tr i ch x p x 46% l c gây tri u c a M t ặ ỉ ề trăng. trăng.

L c gây tri u c a M t trăng ặ ủ ự L c gây tri u c a M t trăng ặ ự ủ (ho c M t tr i) ặ ờ (ho c M t tr i) ặ ờ

ề ề ặ ặ

ng ng

Tri u c ề Tri u c ề

ườ ườ

ầ ầ

ả ả

ữ ữ

ặ ặ ẳ ẳ ấ ấ

ự ự ộ ề ớ ộ ề ớ ề ề

ng. ng.

 Kho ng 2 tu n m t l n, vào nh ng ngày Kho ng 2 tu n m t l n, vào nh ng ngày ộ ầ ộ ầ trăng non (ngày sóc) và trăng tròn (ngày trăng non (ngày sóc) và trăng tròn (ngày v ng), M t tr i, M t trăng và Trái đ t n m ấ ằ ọ ặ ờ v ng), M t tr i, M t trăng và Trái đ t n m ấ ằ ọ ặ ờ ng th ng. Khi đó l c gây tri u trên m t đ ề ộ ườ ng th ng. Khi đó l c gây tri u trên m t đ ề ộ ườ t ng h p là l n nh t: biên đ tri u l n nh t, ấ ớ ợ ổ t ng h p là l n nh t: biên đ tri u l n nh t, ấ ớ ợ ổ chân tri u th p còn đ nh tri u cao. Đây là ỉ ấ ề chân tri u th p còn đ nh tri u cao. Đây là ấ ề ỉ th i kỳ tri u c ườ th i kỳ tri u c ườ

ề ề

ờ ờ

ềTri u kém Tri u kém

ạ ạ ề ề ề ề

ặ ặ

ớ ớ i m t đi m quan tr c i m t đi m quan tr c ủ ủ ượ ượ ặ ờ ặ ờ ậ ậ ể ể ắ ắ ạ ạ ấ ấ

ộ ộ ự ự

ề ớ ề ớ i có l c gây tri u nh nh t và ng i có l c gây tri u nh nh t và ng ượ ượ ề ề ấ ấ

ỏ ỏ c tri u dao đ ng ít, đó là ộ c tri u dao đ ng ít, đó là ộ ề ề

 Trong nh ng ngày th ng huy n ho c h huy n, Trong nh ng ngày th ặ ữ ng huy n ho c h huy n, ữ ặ v trí M t trăng và M t tr i vuông góc v i nhau qua ị v trí M t trăng và M t tr i vuông góc v i nhau qua ị tâm c a Trái đ t. Do v y, t tâm c a Trái đ t. Do v y, t trên Trái đ t, khi M t trăng có l c gây tri u l n nh t ặ ấ ấ trên Trái đ t, khi M t trăng có l c gây tri u l n nh t ặ ấ ấ c thì M t tr i l ự ặ ờ ạ thì M t tr i l c ự ặ ờ ạ i. K t qu , m c n l ướ ả ế ạ i. K t qu , m c n l ướ ả ế ạ nh ng ngày tri u kém trong tháng ữ nh ng ngày tri u kém trong tháng ữ ự ự ề ề

ng

Tri u kém

Tri u c ề

ườ

c là

ượ

V nh Fundy, Canada là m t n i ghi nh n đ ậ i: 16m. có tri u thay đ i nhi u nh t th gi ề

ộ ơ ấ

ế ớ

II. Ch đ th y văn vùng sông II. Ch đ th y văn vùng sông

ả ả

ưở ưở

ệ ệ

ử ử

c c

ng tri u ề ng tri u ề ữ ữ ứ ứ

ạ ạ ể ể

ớ ớ

ặ ặ

ộ ộ

ị ả ị ả

ể ể

ưở ưở

ề ề

ọ ọ

ế ộ ủ ế ộ ủ ng tri u nh h ề ng tri u nh h ề Khái ni m vùng sông nh h 1.1. Khái ni m vùng sông nh h ưở ả ả ưở  C a sông là đo n sông n i ti p gi a m t C a sông là đo n sông n i ti p gi a m t ộ ố ế ộ ố ế dòng sông v i bi n, v i m t h ch a n ướ ộ ồ ớ dòng sông v i bi n, v i m t h ch a n ướ ộ ồ ớ ho c m t dòng sông khác. ho c m t dòng sông khác.  Các sông có c a thông ra bi n b nh Các sông có c a thông ra bi n b nh ng m nh c a th y tri u g i là vùng h ạ ng m nh c a th y tri u g i là vùng h ạ sông nh h ả sông nh h ả

ử ử ủ ủ ủ ủ ng tri u ề ng tri u ề

ưở ưở

2. Vùng sông nh h 2. Vùng sông nh h

ả ả

ề ề

ưở ưở

ng th y tri u ủ ng th y tri u ủ c chia ra làm 3 vùng: c chia ra làm 3 vùng:

ạ ạ ủ ế ế ể ủ ế ế ể ng r t m nh b i ở ạ ấ ng r t m nh b i ở ạ ấ ưở ưở ả ả

mép bi n đ n ch ỗ mép bi n đ n ch ỗ ể ừ ể ừ ể ể ế ế ầ ầ

ọ ọ

ồ ồ ử ử ạ ạ ạ ạ ừ ừ

i h n nh h i h n nh h ưở ưở ề ề

ượđ ượ đ  Vùng c a và vùng ven bi n ngoài sông, đo n này Vùng c a và vùng ven bi n ngoài sông, đo n này ử ể ử ể dòng ch y sông ngòi có tình th bi n là ch y u, ả dòng ch y sông ngòi có tình th bi n là ch y u, ả dòng ch y trong sông nh h ả dòng ch y trong sông nh h ả tri u bi n ể ề tri u bi n ề ể  Đo n c a sông là ph n k t Đo n c a sông là ph n k t ử ạ ử ạ phân nhánh (còn g i là vùng tam giác châu). Trong phân nhánh (còn g i là vùng tam giác châu). Trong đo n này g m c tình th bi n và sông l n l n ả đo n này g m c tình th bi n và sông l n l n ả  Đo n g n c a sông là đo n sông t ch phân Đo n g n c a sông là đo n sông t ầ ch phân ầ ng tri u v mùa nhánh đ n ch gi ế nhánh đ n ch gi ng tri u v mùa ế ki ệ ki ệ bi n.ểbi n.ể

ế ể ế ể ạ ạ ỗ ớ ạ ả ỗ ớ ạ ả ạ ạ t. Trong đo n này tình th sông tr i h n tình th ế ế t. Trong đo n này tình th sông tr i h n tình th ế ế ẫ ộ ẫ ộ ỗ ỗ ề ề ộ ơ ộ ơ

3. Hi n t 3. Hi n t

ng tri u truy n vào c a sông ng tri u truy n vào c a sông

ệ ượ ệ ượ

ử ử

ề ề

ề ề

ề ề

ị ả ị ả

ưở ưở

ầ ầ

ng b i: ở ng b i: ở i ẹ ạ i ẹ ạ

c sông m nh h n t c đ dòng c sông m nh h n t c đ dòng

ề ề

ộ ướ ộ ướ

ạ ạ

ộ ộ

ề ề ề ề

ượ ượ

ề ề

ng sóng tri u đ m nh, sóng tri u ủ ạ ng sóng tri u đ m nh, sóng tri u ủ ạ

ề ề

ng tri u b tiêu ng tri u b tiêu

ượ ượ

ủ ủ

ề ề

ị ị

ị ị ỏ ầ ỏ ầ

ở ử ở ử

ướ ướ

ề ề

c a sông n c a sông n ữ ượ ữ ượ

ể ế ể ế

c bi n b t đ u ể c bi n b t đ u ể c n a, b t đ u th i kỳ ắ ầ c n a, b t đ u th i kỳ ắ ầ

ắ ầ ắ ầ ờ ờ

ướ ướ

ể ể

 Th y tri u vào c a sông b nh h Th y tri u vào c a sông b nh h ử ủ ử ủ – Đ a hình lòng sông cao d n khi b thu h p l Đ a hình lòng sông cao d n khi b thu h p l ờ ị ờ ị – L u l ng dòng ch y trong sông L u l ả ư ượ ng dòng ch y trong sông ư ượ ả  Quá trình truy n tri u vào sông: Quá trình truy n tri u vào sông: ề ề ề ề – Khi tri u b t đ u lên, t c đ n Khi tri u b t đ u lên, t c đ n ơ ố ố ắ ầ ơ ố ố ắ ầ n i ti p giáp gi a sông và bi n tri u: sóng tri u n m ể ữ ằ ở ơ ế ề n i ti p giáp gi a sông và bi n tri u: sóng tri u n m ể ữ ằ ở ơ ế ề – Tri u ti p t c lên cao, năng l Tri u ti p t c lên cao, năng l ế ụ ế ụ di chuy n vào sông ể di chuy n vào sông ể – Do nh h Do nh h ng c a đ a hình lòng sông, năng l ưở ả ng c a đ a hình lòng sông, năng l ưở ả hao, biên đ b nh d n ộ ị hao, biên đ b nh d n ộ ị – Khi tri u ti n sâu vào lòng sông thì Khi tri u ti n sâu vào lòng sông thì ế ế rút, do đó sóng tri u không th ti n sâu đ ề rút, do đó sóng tri u không th ti n sâu đ ề c trong sông ra bi n rút n c trong sông ra bi n rút n – N i có biên đ sóng tri u b ng không g i là gi N i có biên đ sóng tri u b ng không g i là gi ề ơ ề ơ

ớ ạ ớ ạ

ằ ằ

ộ ộ

ọ ọ

i h n tri u ề i h n tri u ề

4. Đ c đi m ch đ m c n 4. Đ c đi m ch đ m c n

ế ộ ự ế ộ ự

ể ể

ặ ặ

c ướ c ướ

c trong sông s có d ng t c trong sông s có d ng t

ạ ạ ng n ng n

ạ ạ

ể ể

ự ự ề ề

ươ ươ c t ướ ừ c t ướ ừ

v i ng t ự ớ v i ng t ự ớ ngu n ít ồ ngu n ít ồ

ng quá trình m c n ng quá trình m c n

ạ ạ

ườ ườ

c b thay đ i ổ c b thay đ i ổ

ị ị

ướ ướ c a sông: c a sông:

ộ ộ

ự ự ừ ử ừ ử

ắ ắ

ỉ ỉ

ề ề

ề ề

ị ị

c tri u: ề c tri u: ề

ướ ướ

ự ự

ế ế ự ự

ề ề

ổ ừ ể ổ ừ ể ổ ừ ấ ề ổ ừ ấ ề ướ ướ ườ ườ

ứ ứ

 Dao đ ng m c n Dao đ ng m c n ẽ ướ ộ ẽ ướ ộ d ng c a tri u ngoài bi n khi l u l ư ượ ủ d ng c a tri u ngoài bi n khi l u l ư ượ ủ thay đ iổ thay đ iổ  Khi có lũ, d ng c a đ Khi có lũ, d ng c a đ ủ ủ tùy thu c vào v trí quan tr c tính t ị tùy thu c vào v trí quan tr c tính t ị – Đ nh tri u và chân tri u b nâng lên Đ nh tri u và chân tri u b nâng lên – Chu kỳ tri u trong sông thay đ i Chu kỳ tri u trong sông thay đ i ổ ề ổ ề  Gió có tác đ ng m nh đ n s thay đ i m c n Gió có tác đ ng m nh đ n s thay đ i m c n ổ ự ạ ộ ạ ổ ự ộ – Gió th i t c tri u cao thêm bi n vào làm m c n Gió th i t ướ bi n vào làm m c n c tri u cao thêm ướ – Gió th i t c tri u b gi m đi đ t li n ra làm m c n Gió th i t ị ả ự ề ướ c tri u b gi m đi đ t li n ra làm m c n ị ả ự ề ướ  Ch đ m c n Ch đ m c n ng b i ho t đ ng kinh c tri u b nh h ở ưở ạ ộ ị ả ề ế ộ ự c tri u b nh h ng b i ho t đ ng kinh ạ ộ ở ị ả ưở ề ế ộ ự t là vi c xây d ng các h ch a i, đ c bi c a con ng t ồ ự ệ ệ ặ ế ủ i, đ c bi t là vi c xây d ng các h ch a c a con ng t ồ ự ệ ệ ặ ế ủ ng l u th ư ượ ng l u th ượ ư

5. S phân l p c a dòng ch y ả 5. S phân l p c a dòng ch y ả

ự ự

ủ ủ

ớ ớ

c bi n l n h n n c bi n l n h n n

ọ ọ

ơ ơ

ướ ướ

ạ ạ

ượ ượ

ườ ườ

ướ ướ ử ử

c ng t nên sóng tri u di ề c ng t nên sóng tri u di ề c g i ng đ ọ c g i ng đ ọ

ng tri u không l n l m xu t hi n hi n t ng tri u không l n l m xu t hi n hi n t

ng ng

ớ ắ ớ ắ

ệ ượ ệ ượ

ệ ệ

ấ ấ

ớ ớ

ể ở ể ở

i dòng ch y hai chi u theo ph i dòng ch y hai chi u theo ph

ng c a ng c a

phía trên phía trên ề ề

i ướ i ướ ả ả ả ả

ươ ươ

ủ ủ

ả ớ ả ớ

ủ ủ

ế ế

ng khu ch tán và đ i l u c a dòng ch y l p ố ư ng khu ch tán và đ i l u c a dòng ch y l p ố ư ọ ọ

ủ ủ

ặ ặ

ả ả

 Do t Do t tr ng n ể ớ ỷ ọ tr ng n ể ớ ỷ ọ chuy n vào c a sông có d ng hình nêm th ể chuy n vào c a sông có d ng hình nêm th ể là nêm m nặ là nêm m nặ  Khi năng l Khi năng l ề ượ ề ượ phân l p dòng ch y ả phân l p dòng ch y ả – Nêm m n di chuy n phía d Nêm m n di chuy n phía d ể ặ ể ặ – N c ng t b đ y lên và ch y ra bi n N c ng t b đ y lên và ch y ra bi n ọ ị ẩ ướ ọ ị ẩ ướ  Đ c đi m: t n t Đ c đi m: t n t ồ ạ ể ặ ặ ồ ạ ể ụtr c lòng sông ụ tr c lòng sông  Do hi n t Do hi n t ệ ượ ệ ượ c ng t ch y phía trên c a nêm m n không còn “ng t” n ọ ướ n c ng t ch y phía trên c a nêm m n không còn “ng t” ọ ướ n aữn aữ

N c ướ N c ướ ng tọ ng tọ

N c ướ N c ướ m nặ m nặ

Các c a sông d ng nêm m n

N c ướ ng tọ

N c ướ m nặ

Các c a sông pha tr n m t ph n

N c ướ ng tọ

N c ướ m nặ

Các c a sông pha tr n nhi u

N c ướ ng tọ

N c ướ m nặ

Các c a sông lo i v nh h p (Fio,

Nauy)

ạ ị

6. Dòng tri uề 6. Dòng tri uề

ị ị

dòng chuy n d ch ngang có tính ch t tu n dòng chuy n d ch ngang có tính ch t tu n c mà t c đ và h c mà t c đ và h

ố ố

ộ ộ

ể ể n ử ướ n ử ướ

ầ ấ ấ ầ ng bi n ướ ng bi n ướ ộ ộ

th dòng tri uề th

ữ ữ

ế ế ỷ ề ỷ ề nh ng vùng có biên đ ộ nh ng vùng có biên đ ộ

ể ớ ở ể ớ ở

các vùng có các vùng có vùng ư ở vùng ư ở

ể ể

ử ử

t - C a Thu n An. t - C a Thu n An. Ị Ậ Ị Ậ

ướ ướ

ượ ượ

ữ ữ

ẹ ẹ

nh ng eo bi n h p. Trong tr ể nh ng eo bi n h p. Trong tr ể ướ ướ

ề ề

ộ ộ ng ngh ch đ i v i h ố ớ ướ ng ngh ch đ i v i h ố ớ ướ ố ề ố ề

ề ề

ề ề

ộ ộ

ố ố

 Dòng tri u là Dòng tri u là ề ề hoàn c a các phân t ủ hoàn c a các phân t ủ thiên trong ngày quan h v i chu kì và biên đ thu tri u. ệ ớ thiên trong ngày quan h v i chu kì và biên đ thu tri u. ệ ớ  T c đ ng l n T c đ ớ ở ườ ộ dòng tri uề ố ng l n ớ ở ườ ộ ố tri u l n (sóng ti n) nh ng cũng có th l n ư ế ề ớ tri u l n (sóng ti n) nh ng cũng có th l n ế ư ề ớ biên đ tri u nh (sóng đ ng – vùng vô tri u) nh ề ứ ỏ ộ ề biên đ tri u nh (sóng đ ng – vùng vô tri u) nh ề ứ ỏ ộ ề bi n C a Vi ệ ậ ử bi n C a Vi ệ ậ ử  DÒNG TRI U THU N NGH CH: dòng tri u có h DÒNG TRI U THU N NGH CH: dòng tri u có h ng Ề ề ng Ề ề ng h p này, c nhau ng ợ ườ ở ng c nhau ng h p này, ợ ườ ở ng theo m t phía, còn dòng dòng tri u lên luôn luôn h ề ng theo m t phía, còn dòng dòng tri u lên luôn luôn h ề ng tri u lên. tri u xu ng thì có h ề ị ướ ố tri u xu ng thì có h ng tri u lên. ề ị ướ ố i, c l Khi dòng tri u lên đ i sang dòng tri u xu ng và ng ượ ạ ổ c l i, Khi dòng tri u lên đ i sang dòng tri u xu ng và ng ượ ạ ổ thì t c đ dòng tri u b ng không, nghĩa là trong th i gian ờ ằ thì t c đ dòng tri u b ng không, nghĩa là trong th i gian ờ ằ đó không có dòng tri u.ề đó không có dòng tri u.ề

Các đ c tr ng c a dòng tri u Các đ c tr ng c a dòng tri u

ủ ủ

ư ư

ề ề

ặ ặ

ng tri u: là l u l ng tri u: là l u l ng n ng n ề ề ướ ướ

ị ươ ị ươ ể ể

ộ ộ ơ ơ ng ng ầ ư ầ ư ủ ủ ằ ằ ổ ổ

-- ng; Q ng; Q

ị ươ ị ươ

Q=QQ=Q++ + Q + Q-- ng có giá tr d ầ ư ượ ng có giá tr d ầ ư ượ ng có giá tr âm ị ng có giá tr âm ị

là thành ph n l u l Trong đó: Q++ là thành ph n l u l Trong đó: Q ầ ư ượ ầ ư ượ

là thành ph n l u l là thành ph n l u l ề ề ề ề ư ư

 N u Q>0: dòng tri u lên N u Q>0: dòng tri u lên  N u Q<0: dòng tri u xu ng N u Q<0: dòng tri u xu ng ố ố  N u Q=0: đi m ng ng tri u N u Q=0: đi m ng ng tri u ề ể ề ể

ế ế ế ế ế ế

ng. ng.  L u l L u l c đi qua m t m t ặ ư ượ ư ượ c đi qua m t m t ặ ư ượ ư ượ c t sông trong kho ng th i gian 1s. Kh: Q. Đ n v : ị ờ ả ắ c t sông trong kho ng th i gian 1s. Kh: Q. Đ n v : ị ờ ả ắ mm33/s. L u l ng có th nh n các giá tr d /s. L u l ậ ư ượ ng có th nh n các giá tr d ư ượ ậ ho c âm và đ ượ ặ ho c âm và đ ượ ặ ng âm ho c d l ặ ượ l ng âm ho c d ặ ượ c tính b ng t ng c a các ph n l u c tính b ng t ng c a các ph n l u ươ ươ

Các đ c tr ng c a dòng tri u (ti p) ủ Các đ c tr ng c a dòng tri u (ti p) ủ

ư ư

ế ế

ề ề

ặ ặ

c đ c tr ng b i phân b t c đ t c đ c tr ng b i phân b t c đ t

ượ ượ

ư ư

ề ề

ặ ặ

ở ở

i ộ ạ i ộ ạ i m t c t ặ ắ i m t c t ặ ắ

ố ố ố ố ạ ạ

ủ ủ

ị ị

 T c đ dòng tri u: đ T c đ dòng tri u: đ ộ ố ộ ố m t m t c t ngang và giá tr bình quân c a nó t ặ ắ ộ m t m t c t ngang và giá tr bình quân c a nó t ặ ắ ộ đóđó

ố ố

ặ ắ ặ ắ

ạ ạ

i m t th i đi m nào đó tính b i ở i m t th i đi m nào đó tính b i ở

ể ể

ộ ộ

ờ ờ

 T c đ bình quân c a m t c t ngang t T c đ bình quân c a m t c t ngang t ủ ộ ủ ộ công th c:ứ công th c:ứ

V=Q/A V=Q/A

ệ ệ

ặ ắ ặ ắ

ượ ượ

ự ự

ng ho c t c đ ộ ặ ố ng ho c t c đ ộ ặ ố

ả ả

ổ ư ượ ổ ư ượ ặ ặ c ch y qua m t c t nào đó ng n ng n c ch y qua m t c t nào đó ng tri u trong m t kho ng th i gian ng tri u trong m t kho ng th i gian

ượ ượ ưở ưở

ướ ướ ề ề

ặ ắ ặ ắ ả ả

ộ ộ

ờ ờ

Trong đó A là di n tích m t c t ngang sông. Trong đó A là di n tích m t c t ngang sông. V+ : khi ch y xuôi dòng ả V+ : khi ch y xuôi dòng ả c dòng V-: khi ch y ng ả c dòng V-: khi ch y ng ả  Quá trình dòng tri u: là s thay đ i l u l Quá trình dòng tri u: là s thay đ i l u l ề ề dòng tri u theo th i gian Q(t) ho c V(t). ề ờ dòng tri u theo th i gian Q(t) ho c V(t). ề ờ  T ng l T ng l ng tri u: là l ề ượ ổ ng tri u: là l ổ ượ ề i đo n sông nh h t ả ạ ạ i đo n sông nh h t ả ạ ạ nh t đ nh. K/h: W ấ ị nh t đ nh. K/h: W ấ ị

ệ ệ

III. Các bi n pháp khai thác III. Các bi n pháp khai thác vùng c a sông ven bi n và vùng c a sông ven bi n và nhi m v tính toán th y văn nhi m v tính toán th y văn

ử ử ụ ụ

ể ể ủ ủ

ệ ệ

1. Các bi n pháp khai thác vùng ven bi n ể 1. Các bi n pháp khai thác vùng ven bi n ể

ệ ệ

ạ ạ

ằ ằ

ả ả

ệ ệ

ể ể

i tác i tác

ệ ờ ể ệ ờ ể ủ ủ

d ị ạ ở ướ d ị ạ ở ướ ờ ờ

ạ ạ

ủ ủ

 Quy ho ch đê bi n nh m b o v vùng đ t Quy ho ch đê bi n nh m b o v vùng đ t ấ ấ th pấth pấ  B o v b bi n không b s t l B o v b bi n không b s t l ả ả d ng c a sóng và dòng ven b ụ d ng c a sóng và dòng ven b ụ  C i t o và quy ho ch các công trình giao C i t o và quy ho ch các công trình giao ả ạ ả ạ thông ngoài bi nể thông ngoài bi nể  Khai thác th y s n vùng ven b Khai thác th y s n vùng ven b ờ ả ờ ả  Các m c tiêu khai thác t ng h p Các m c tiêu khai thác t ng h p ợ ợ

ụ ụ

ổ ổ

2. Các bi n pháp khai thác vùng 2. Các bi n pháp khai thác vùng

ệ ệ

ưở ưở

ề ề ề ề

ụ ụ

ự ự

ạ ạ

ng tri u ng tri u nh h nh h ề ề

ế ế ế ế ưở ưở t k và quy ho ch h th ng tiêu úng cho các ệ ố ế ế t k và quy ho ch h th ng tiêu úng cho các ế ế ệ ố ự ự ạ ạ ộ ồ ộ ồ

ủ ủ

ng tri u sông nh h ả sông nh h ng tri u ả  Quy ho ch và thi t k c ng ngăn tri u v i m c Quy ho ch và thi ớ ế ế ố ạ t k c ng ngăn tri u v i m c ớ ế ế ố ạ ch y cho vùng ven đích làm tăng kh năng tiêu t ả ả ch y cho vùng ven đích làm tăng kh năng tiêu t ả ả sông và ngăn m n xâm nh p vào vùng c a sông ử ậ ặ sông và ngăn m n xâm nh p vào vùng c a sông ử ậ ặ  Thi t k và quy ho ch h th ng đê ven sông vùng Thi ệ ố t k và quy ho ch h th ng đê ven sông vùng ệ ố ả ả  Thi Thi khu v c canh tác n i đ ng khu v c canh tác n i đ ng  Quy ho ch, c i t o giao thông th y Quy ho ch, c i t o giao thông th y ả ạ ạ ả ạ ạ  Quy ho ch và thi Quy ho ch và thi ạ ạ m n ph c v nuôi tr ng th y s n ụ ụ m n ph c v nuôi tr ng th y s n ụ ụ

t k các công trình đi u ti t k các công trình đi u ti t ngăn t ngăn ế ế ề ề

ế ế ế ế ồ ồ ủ ả ủ ả

ặ ặ  ……

3. Nhi m v tính toán th y văn 3. Nhi m v tính toán th y văn

ủ ủ

ụ ụ

ệ ệ

ng th c khai thác ng th c khai thác ươ ươ ứ ứ ộ ộ ụ ụ ụ ụ

ự ự

ướ ướ ự ự

t k nào t k nào ặ ặ c bình quân trong th i đo n thi ế ế c bình quân trong th i đo n thi ế ế t k ho c m c ặ ế ế t k ho c m c ặ ế ế c nh nh t, ho c tính ấ ỏ c nh nh t, ho c tính ấ ỏ ạ ờ ạ ờ ướ ướ

ng quá trình m c n ng quá trình m c n ướ ướ c tri u thi ề c tri u thi ề t ế t ế

ạ ạ

ng quá trình m t n ng quá trình m t n c trong sông c trong sông

 Ph thu c vào m c đích, ph Ph thu c vào m c đích, ph và bi n pháp công trình ệ và bi n pháp công trình ệ c tri u thi Tính toán m c n 1.1. Tính toán m c n ề ự c tri u thi ề ự c l n nh t, m c n n ướ ấ ướ ớ c l n nh t, m c n n ướ ấ ướ ớ m c n ự m c n ự đóđó Tính toán đ 2.2. Tính toán đ ự ườ ự ườ k trong th i đo n tính toán T ờ ế k trong th i đo n tính toán T ờ ế Tính toán đ 3.3. Tính toán đ ườ ườ theo tr ng thái thi theo tr ng thái thi t k c a h th ng t k c a h th ng ế ế ủ ế ế ủ ạ ạ ặ ướ ặ ướ ệ ố ệ ố

3. Nhi m v tính toán th y văn (ti p) 3. Nhi m v tính toán th y văn (ti p)

ụ ụ

ủ ủ

ế ế

ệ ệ

ự ự ướ ướ c trong c m t vùng ả ộ c trong c m t vùng ả ộ

ờ ờ

ng duy trì m c n ng duy trì m c n c trong c trong ế ế ị ị ờ ờ ự ự ướ ướ

ờ ờ

ể ể

ễ ễ ề ề ề ề

ả ả ả ả ở ở ủ ủ ả ả

ng l u đ n s thay đ i ch đ th y văn vùng ng l u đ n s thay đ i ch đ th y văn vùng ạ ộ ạ ộ ế ộ ủ ế ộ ủ ượ ượ ổ ổ

Tính toán quá trình m c n 4.4. Tính toán quá trình m c n ven b , di n bi n m n vùng ven b ặ ễ ven b , di n bi n m n vùng ven b ặ ễ Tính toán xác đ nh đ 5.5. Tính toán xác đ nh đ ườ ườ th i đo n T ạ th i đo n T ạ Tính toán di n bi n m n vùng c a sông và ven 6.6. Tính toán di n bi n m n vùng c a sông và ven ử ặ ế ử ặ ế nhiên ho c có công trình bi n trong đi u ki n t ặ ệ ự nhiên ho c có công trình bi n trong đi u ki n t ặ ệ ự 7.7. Tính toán đi u ti t m n cho vùng nuôi h i s n Tính toán đi u ti ặ ế t m n cho vùng nuôi h i s n ế ặ ng c a các ho t đ ng Tính toán nh h 8.8. Tính toán nh h ưở ng c a các ho t đ ng ưở th ự ế ư th ự ế ư sông ven bi n ể sông ven bi n ể

v.v…v.v…

ủ ủ

ư ư

thi thi

IV. Tính toán các đ c tr ng th y văn ặ IV. Tính toán các đ c tr ng th y văn ặ t k vùng c a sông ven bi n ử t k vùng c a sông ven bi n ử

ế ế ế ế

ể ể

c c

ự ự

ướ ướ

1. Tính toán các đ c tr ng m c n ặ 1. Tính toán các đ c tr ng m c n ặ tri u thi ề tri u thi ề

ư ư t k ế ế t k ế ế

ng pháp: ng pháp:

ươ ươ ng pháp phân tích đi u hòa ng pháp phân tích đi u hòa ng pháp th ng kê xác su t ấ ố ng pháp th ng kê xác su t ố ấ ng pháp mô hình toán ng pháp mô hình toán

 Có 3 ph Có 3 ph – Ph Ph ươ ươ – Ph Ph ươ ươ – Ph ươPh ươ

ề ề

a) Tính toán m c n a) Tính toán m c n

ự ự

ng h p có nhi u tài li u th c đo ng h p có nhi u tài li u th c đo

tr tr

ợ ợ

c tri u thi ề ướ c tri u thi ướ ề ề ề

ệ ệ

t k trong ế ế t k trong ế ế ự ự

ườ ườ

t k công trình t k công trình

ộ ộ

ệ ệ

ự ự

ự ự ướ ướ

ụ ế ế ụ ế ế c đ nh tri u, chân ề ướ c đ nh tri u, chân ướ ề c bình quân trong th i ờ c bình quân trong th i ờ

ự ự

ng pháp tính toán: t ươ ng pháp tính toán: t ươ ặ ị ặ ị

ng t ng t ư ư

ủ ủ

 Tùy thu c vào nhi m v thi Tùy thu c vào nhi m v thi c n tính toán: m c n ỉ ầ c n tính toán: m c n ỉ ầ tri u, hày m c n ề tri u, hày m c n ề đo n Tạđo n Tạ  Ph nh khi Ph ư ươ nh khi ư ươ tính toán xác đ nh các đ c tr ng th y văn tính toán xác đ nh các đ c tr ng th y văn khác khác

= f(‘ ZZpp = f(

‘ Z,CZ,Cvv,C,Css,P) ,P)

ng ng

ọ ọ

ố ố

ấ ấ

ề ề

ẽ ườ ẽ ườ

ự ự

c ướ c ướ

ố ị ố ị

ấ ớ ấ ớ

ệ ố ệ ố ố ủ ố ủ

ườ ườ

ế ế

ự ự

s có chu i s li u th c đo Z ỗ ố ệ s có chu i s li u th c đo Z ỗ ố ệ 11

ủ ủ

ỗ ỗ

ộ ộ

ượ ượ

ị ị

* V n đ ch n m c c t khi v đ ố * V n đ ch n m c c t khi v đ ố t n su t m c n ấ ầ t n su t m c n ấ ầ  M c c t đ a hình c a h th ng s nh M c c t đ a hình c a h th ng s nh ố ẽ ả ủ ố ẽ ả ủ ng t n ng r t l n đ n sai s c a đ h ầ ưở ng t n ng r t l n đ n sai s c a đ h ưở ầ su t. ấsu t. ấ  Gi Gi ả ử ả ử  Thêm vào m i s h ng c a chu i m t giá Thêm vào m i s h ng c a chu i m t giá ỗ ố ạ ỗ ố ạ c chu i m i Z tr a, đ ớ 22 ỗ c chu i m i Z tr a, đ ớ ỗ ZZ2i2i =Z =Z1i1i+a+a

i các tham s th ng kê i các tham s th ng kê

 Xác đ nh l Xác đ nh l ạ ị ạ ị

ố ố ố ố

ng ng

ấ ấ

* V n đ ch n m c c t khi v đ ẽ ườ * V n đ ch n m c c t khi v đ ẽ ườ c (ti p) ế c (ti p) ế

ố ố ướ ướ

ố ố ự ự

n

n

ọ ề ọ ề t n su t m c n ấ ầ t n su t m c n ấ ầ  Tr s trung bình Tr s trung bình

+

Z

a

ị ố ị ố

2

i

Z 1 i

= 1

i

= 1

i

=

=

=

+

Z

a

2

Z 1

n

n

(cid:229) (cid:229)

n

n

n

2

2

2

ng ng ả ả

)

(

)

(

)

=

=

s

-+

=

=

s

Z

Z

Z

Za

a

Z

Z

2

i

2

2

i 1

1

i 1

1

1

1 n

1 n

1 n

= 1

i

= 1

i

= 1

i

 Kho ng l ch quân ph Kho ng l ch quân ph ươ ệ ươ ệ ( - - - (cid:229) (cid:229) (cid:229)

n

n

n

3

3

3

ệ ố ệ ố ệ ệ

)

(

)

(

)

-+

Z

Z

Z

Za

a

Z

Z

2

2

1

1

1

1

i

i

i

i

= 1

i

i

=

=

=

=

C

C

s

2

s 1

 H s thiên l ch H s thiên l ch ( - - - (cid:229) (cid:229) (cid:229)

= 1 (

n

s )3

(

n

s )3

= 1 (

n

s )3

3 2

3 1

3 1

- - -

ng ng

ấ ấ

* V n đ ch n m c c t khi v đ ẽ ườ * V n đ ch n m c c t khi v đ ẽ ườ c (ti p) ế c (ti p) ế

ố ố ướ ướ

ố ố ự ự

ệ ố

ọ ề ọ ề t n su t m c n ấ ầ t n su t m c n ấ ầ  H s phân tán ệ ốH s phân tán

s

s

s

2

1

=

=

=

=

C

C

v

2

v 1

1 +

Z 1 +

Z 1 +

a

a

Z

Z

Z

1

1

1

2

1

ỏ ỏ

ố ố

 Nh v y, khi Nh v y, khi ư ậ ư ậ c l ng ượ ạ c l ng ượ ạ d ng đ ườ ự d ng đ ườ ự

Z Za ‘ Z càng l n thì C Z càng l n thì C càng nh và ớ vv càng nh và ớ i. Đi u này d n đ n sai s khi xây ế ẫ ề i. Đi u này d n đ n sai s khi xây ẫ ề ế ng t n su t. ầ ng t n su t. ầ

ấ ấ

ng ng

ấ ấ

* V n đ ch n m c c t khi v đ ẽ ườ * V n đ ch n m c c t khi v đ ẽ ườ c (ti p) ế c (ti p) ế

ọ ề ọ ề t n su t m c n ấ ầ t n su t m c n ấ ầ

ố ố ướ ướ

ố ố ự ự

, ng , ng

ườ ườ

ố ố

ệ ố ệ ố

ư ư

ị ị

ặ ặ t k . Sau đó s chuy n giá tr m c t k . Sau đó s chuy n giá tr m c

ế ế ế ế

c thi c thi c tính toán v m c c t cũ c a nó. c tính toán v m c c t cũ c a nó.

ề ố ề ố

ẽ ẽ ố ố t k theo m c m i là: t k theo m c m i là:

c thi c thi

 Trong th c t i ta thay đ i m c c t Trong th c t ố ổ ự ế i ta thay đ i m c c t ự ế ố ổ cho h th ng và xác đ nh đ c tr ng m c ự cho h th ng và xác đ nh đ c tr ng m c ự n ướ ị ự n ướ ị ự n ướ n ướ  M c n M c n ự ự

ướ ướ

(

ế ế ế ế =

C

Z

Z

ể ể ủ ủ ố ớ ố ớ )12 +

v

2

p

2

F

(cid:246) (cid:230)

(

)

(

=

+

+

+

+

=

+

+

=

+

Z

a

Z

C

Z

a

Z

) 1

C

a

Z

a

1

2

p

1 v

ZC 1 v

1

1

1

1 v

1

p

F=(cid:247) 1

Z 1 +

Z

a

(cid:247) (cid:231) F F (cid:231)

1

ł Ł

ng ng

ấ ấ

ố ố ự ự

ọ ề ọ ề t n su t m c n ấ ầ t n su t m c n ấ ầ

ố ố ướ ướ

ề ố ề ố

ố ố

* V n đ ch n m c c t khi v đ ẽ ườ * V n đ ch n m c c t khi v đ ẽ ườ c (ti p) ế c (ti p) ế  Khi tính toán chuy n v m c c t cũ: Khi tính toán chuy n v m c c t cũ: ể ể =

-

Z

Z

a

1

p

2

p

ọ ọ

 Trong th c t Trong th c t đ đ

ự ế ầ ự ế ầ ng t n su t nh . ỏ ầ ng t n su t nh . ầ ỏ

, c n ch n a sao cho sai s v ố ẽ , c n ch n a sao cho sai s v ố ẽ ấ ấ

ườ ườ

ự ự

ướ ướ

t k ế ế t k ế ế

trong tr trong tr

ng h p có ít tài li u ng h p có ít tài li u

b) Tính toán m c n b) Tính toán m c n ợ ợ

ườ ườ

c tri u thi ề c tri u thi ề ệ ệ

ướ ướ

ệ ươ ệ ươ

c cùng th i ờ c cùng th i ờ

ng pháp phân tích t ng pháp phân tích t ươ ươ

và xác và xác

ng t ng t

ự ự

ủ ủ

ướ ướ t k c a tr m t t k c a tr m t

ươ ươ ự ự

ự ự

ị ị

ạ ạ

ng quan: ng quan: ng quan m c n ự ng quan m c n ự

c trên h ệ c trên h ệ ể ễ ể ễ ướ ướ

ố  Ph Ph ươ ươ – Xây d ng quan h t Xây d ng quan h t ự ự gian gi a 2 tuy n đo ế ữ gian gi a 2 tuy n đo ế ữ – V đ c c a tr m t ng t n su t m c n V đ ạ ầ ự ấ ẽ ườ c c a tr m t ng t n su t m c n ạ ầ ự ẽ ườ ấ ng t c thi đ nh m c n ươ ạ ế ế ủ ướ ự ị c thi đ nh m c n ng t ươ ế ế ủ ạ ướ ự ị – Theo quan h t ng quan đã xây d ng, xác đ nh m c Theo quan h t ự ệ ươ ng quan đã xây d ng, xác đ nh m c ự ệ ươ c thi n t k c a tr m nghiên c u ướ ế ế ủ ứ n c thi t k c a tr m nghiên c u ướ ế ế ủ ứ  Ph Ph ng pháp mô hình toán: s d ng mô hình dòng ử ụ ươ ng pháp mô hình toán: s d ng mô hình dòng ử ụ ươ không n đ nh đ di n toán m c n ự ị ổ không n đ nh đ di n toán m c n ự ị ổ ốth ng sông. th ng sông.

c tri u thi ề c tri u thi ề

ướ ướ

c) Tính toán m c n c) Tính toán m c n trong tr ườ trong tr ườ

t k ế ế t k ế ế ng h p không có tài li u ệ ng h p không có tài li u ệ

ự ự ợ ợ

ươ ươ ệ ệ

ề ề

ế ế ả ả ệ ệ

ế ế

ế ế

ậ ậ

ệ ệ

ị ị

ỏ ỏ ổ ề ổ ề

ế ế

ng pháp mô hình toán ng pháp mô hình toán

 Ph

 Ph ng pháp n i suy: ti n hành trên c s Ph ộ ơ ở ế ng pháp n i suy: ti n hành trên c s ộ ơ ở ế i. tuy n trên và tuy n d tài li u đo đ c ướ ế ạ ở i. tuy n trên và tuy n d tài li u đo đ c ế ạ ở ướ Đi u ki n: tuy n tính toán có kho ng cách ế ệ Đi u ki n: tuy n tính toán có kho ng cách ế ệ không l n đ n các tuy n có tài li u, nh p ớ không l n đ n các tuy n có tài li u, nh p ớ l u khu gi a nh , đi u ki n đ a hình lòng ề ữ ư l u khu gi a nh , đi u ki n đ a hình lòng ề ư ữ sông bi n đ i đ u. sông bi n đ i đ u. ươPh ươ

2. Xác đ nh đ 2. Xác đ nh đ

ự ự

ị ị n ướ n ướ

ng quá trình m c ườ ng quá trình m c ườ c tri u thi ề c tri u thi ề

t k ế ế t k ế ế

ệ ệ

ệ ệ

 Tr Tr  Tr Tr  Tr Tr

ườ ườ ườ ườ ườ ườ

ng h p có đ tài li u đo đ c ạ ủ ng h p có đ tài li u đo đ c ạ ủ ng h p có ít tài li u đo đ c ạ ng h p có ít tài li u đo đ c ạ ng h p không có tài li u đo đ c ạ ng h p không có tài li u đo đ c ạ

ợ ợ ợ ợ ợ ợ

ệ ệ

a) Tr a) Tr

ườ ườ

ng h p có đ tài li u đo đ c ạ ng h p có đ tài li u đo đ c ạ

ủ ủ

ệ ệ

ợ ợ

ị ị

ạ ạ

ờ ờ ố ớ ố ớ

đ ng ra sông, th i đo n T có th ể ờ đ ng ra sông, th i đo n T có th ể ờ

ạ ạ

 Xác đ nh th i đo n tính toán T. Xác đ nh th i đo n tính toán T. – VD: đ i v i bài toán tiêu úng t VD: đ i v i bài toán tiêu úng t ừ ồ ừ ồ là 3 ngày, 5 ngày, 7 ngày ho c 15 ngày. ặ là 3 ngày, 5 ngày, 7 ngày ho c 15 ngày. ặ ướ ướ

ủ ủ

ự ự

ị ị

c đ c tr ng trong th i ờ c đ c tr ng trong th i ờ

ư ư

ặ ặ

 Tính giá tr bình quân c a m c n Tính giá tr bình quân c a m c n đo n Tạđo n Tạ

m

Z

i

Z

== 1 i m

ng ng v i n năm quan tr c s xác đ nh đ ng ng v i n năm quan tr c s xác đ nh đ

ớ ớ

ứ ứ

ượ ượ

ẽ ẽ

ắ ắ

ị ị

c n giá tr ị c n giá tr ị

(cid:229)

c c

ự ự

ầ ầ

ướ ướ

 T T ươ ươ ‘ ZZ ‘ ZZpp~P), t ấ ‘  V đ ~P), t V đ đó xác đ nh m c n ng t n su t ( ị ừ ẽ ườ đó xác đ nh m c n ng t n su t ( ừ ấ ẽ ườ ị ế ế ‘ t k tri u bình quân th i đo n thi ạ ờ ề t k tri u bình quân th i đo n thi ế ế ạ ờ ề

‘ ZZpp

a) Tr a) Tr

ng h p có đ tài li u đo đ c ng h p có đ tài li u đo đ c

ợ ợ

ạ ạ

ệ ệ

ườ ườ

ự ự

ự ự

ọ ọ ề ề ạ ạ

c đ c tr ng c đ c tr ng t ế t ế

ự ự ướ ướ

ằ ằ

ủ ủ (ti p)ế(ti p)ế  L a ch n trong chu i s li u th c đo m t L a ch n trong chu i s li u th c đo m t ộ ỗ ố ệ ộ ỗ ố ệ con tri u (quá trình tri u) đi n hình, v i đi u ề ớ ể ề con tri u (quá trình tri u) đi n hình, v i đi u ề ớ ể ề i và có ki n d ng tri u đi n hình ph i b t l ả ấ ợ ể ề ệ ki n d ng tri u đi n hình ph i b t l i và có ả ấ ợ ề ể ệ tr s bình quân c a m c n ư ặ ướ ủ ị ố tr s bình quân c a m c n ư ặ ướ ủ ị ố c bình quân thi g n b ng giá tr m c n ị ự ầ c bình quân thi g n b ng giá tr m c n ị ự ầ k trong th i đo n tính toán T ạ ờ ế k trong th i đo n tính toán T ạ ờ ế  Thu phóng đ ng quá trình tri u đi n hình Thu phóng đ ườ ng quá trình tri u đi n hình ườ thành đ thành đ

ể ề ể ề t k ng quá trình tri u thi ế ế t k ng quá trình tri u thi ế ế

ườ ườ

ề ề

thoát n thoát n VD: tính toán quá trình tri u thi VD: tính toán quá trình tri u thi ướ ướ t k cho bài toán tiêu ế ế t k cho bài toán tiêu ế ế c cho th i đo n T = 5 ngày ạ c cho th i đo n T = 5 ngày ạ ề ề ờ ờ

L a ch n đ

ng quá trình tri u đi n hình

ườ

200

TH a: ch n th i kỳ tri u kém ờ

150

TH b: ch n th i kỳ tri u c

ng

ườ

)

100

m c (

50

c ớ ư n c ự M

0

-50

-100

1

3 2

5 4

7 6

9 8

1 1 1

3 3 1

5 5 1

7 7 1

9 9 1

1 2 2

3 4 2

5 6 2

7 8 2

9 0 3

1 3 3

3 5 3

5 7 3

7 9 3

9 1 4

1 4 4

3 6 4

5 8 4

7 0 5

9 2 5

1 5 5

3 7 5

5 9 5

7 1 6

9 3 6

1 6 6

3 8 6

5 0 7

7 2 7

Th i gian (gi

)

Quá trình tri u đi n hình ề

Z ru ng (a) ộ

Z ru ng (b) ộ

thoát n thoát n VD: tính toán quá trình tri u thi VD: tính toán quá trình tri u thi ướ ướ t k cho bài toán tiêu ế ế t k cho bài toán tiêu ế ế c cho th i đo n T = 5 ngày ạ c cho th i đo n T = 5 ngày ạ ề ề ờ ờ

Thu phóng đ

ng quá trình tri u thi t k

ườ

ế ế

200

150

)

100

m c (

50

c ớ ư n c ự M

0

-50

-100 128

132

136

140

144

148

152

156

160

164

168

172

176

180

200

204

208

212

216

220

224

228

232

236

240

244

248

192

)

196 188 184 Th i gian (gi ờ ờ

Quá trình tri u thi

Quá trình tri u đi n hình ề

Z ru ng (b) ộ

t k ế ế

b) Tr b) Tr

ườ ườ

ng h p có ít tài li u đo đ c ạ ng h p có ít tài li u đo đ c ạ

ệ ệ

ợ ợ

ng quan m c n ng quan m c n

c tri u gi a hai c tri u gi a hai

ự ự

ướ ướ

ữ ữ

ề ề

ị ị

ệ ươ ệ ươ

c tri u bình quân c tri u bình quân

ề ề

ị ị

ầ ầ

ấ ấ t k th i đo n T c a tr m t t k th i đo n T c a tr m t

ạ ạ

ng quan xác đ nh m c n ng quan xác đ nh m c n

c tri u bình c tri u bình

ng t n su t và xác đ nh m c n ướ ự ng t n su t và xác đ nh m c n ướ ự ng t ự ủ ng t ự ủ ự ự

ề ề

ươ ươ ị ị ạ ạ

ướ ướ t k th i đo n T c a tr m tính toán ủ t k th i đo n T c a tr m tính toán ủ các quá trình m c n các quá trình m c n

c tri u th c c tri u th c

ự ự

ừ ừ

ể ể

ướ ướ

ự ự

ề ề

ạ ạ ị ị

ng ng

ể ể ế ế ế ế

ự ự

ươ ươ

 Xác đ nh quan h t Xác đ nh quan h t ạtr m đo ạ tr m đo  V đ V đ ẽ ườ ẽ ườ thi ạ ế ế ờ thi ạ ế ế ờ  Theo quan h t Theo quan h t ệ ươ ệ ươ quân thi ạ ế ế ờ quân thi ạ ế ế ờ  Ch n d ng đi n hình t Ch n d ng đi n hình t ạ ọ ạ ọ đo tr m tính toán đo tr m tính toán  Xác đ nh h s thu phóng Xác đ nh h s thu phóng ệ ố ệ ố  Thu phóng quá trình m c n Thu phóng quá trình m c n ng quá trình m c n đ ườ ng quá trình m c n đ ườ nh tr t ư ườ ự nh tr t ư ườ ự

ợ ợ

c tri u đi n hình thành ự ề ướ c tri u đi n hình thành ự ề ướ t k . Cách làm t c tri u thi ề ướ c tri u thi t k . Cách làm t ướ ề ng h p có nhi u tài li u ệ ề ng h p có nhi u tài li u ệ ề

c) Tr c) Tr

ườ ườ

ng h p không có tài li u đo đ c ạ ng h p không có tài li u đo đ c ạ

ệ ệ

ợ ợ

ị ị

ổ ổ

ử ụ ử ụ

ủ ự ủ ự

ế ậ ế ậ ọ ọ

ư ượ ư ượ

i các nút biên trên ng v i th i ờ i các nút biên trên ng v i th i ờ

ứ ứ

ạ ạ

ớ ớ

ạ ạ

i các biên d i các biên d

c tri u t c tri u t

i ng v i th i ờ ớ i ng v i th i ờ ớ

ướ ứ ướ ứ

ề ạ ề ạ

ướ ướ

ự ự

ạ ạ

ố ố

t k ế ế t k ế ế

 S d ng mô hình th y l c dòng không n đ nh trong sông S d ng mô hình th y l c dòng không n đ nh trong sông thiên nhiên thiên nhiên – Thi t l p s đ m ng sông Thi ơ ồ ạ t l p s đ m ng sông ơ ồ ạ – L a ch n th i đo n tính toán L a ch n th i đo n tính toán ạ ờ ự ạ ự ờ – Xác đ nh quá trình l u l Xác đ nh quá trình l u l ng t ị ng t ị đo n đã ch n ọ đo n đã ch n ọ – Xác đ nh quá trình m c n Xác đ nh quá trình m c n ị ị đo n đã ch n ọ đo n đã ch n ọ – Xác đ nh và ki m đ nh b thông s mô hình Xác đ nh và ki m đ nh b thông s mô hình ộ ị ị ộ ị ị – Mô ph ng ph t k : ng án thi Mô ph ng ph ế ế ỏ t k : ng án thi ỏ ế ế ư ượ ư ượ i chính là đ i chính là đ

ng quá trình m c n ng quá trình m c n

ng thi ng thi ườ ườ

c tri u thi ề c tri u thi ề

ướ ướ

t ế t ế

ự ự

ể ể ươ ươ  Biên trên là quá trình l u l Biên trên là quá trình l u l – K t qu biên d K t qu biên d ướ ả ế ướ ả ế kếkế