ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ngươ
ph – VECTOR RIÊNG
Ị §2. TR RIÊNG
ị
ậ ồ
ượ ọ
ạ 2.1. Ma tr n đ ng d ng Đ nh nghĩa ậ Hai ma tr n vuông
c g i là
đ ng dồ
ngạ
ế ồ ạ
ị P th aỏ :
ớ v i nhau n u t n t i ma tr n kh ngh ch B
,A B c p ấ n đ ả ậ –1 . P A P
ạ
ồ
A
B
và
ớ là đ ng d ng v i
VD 1.
1 0 1 6
1 0 0 1
ả
ỏ
P
1 P A P
nhau vì có
.
ị B kh ngh ch th a 1
0 1 1 3
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ph
ngươ
ộ cùng bi u di n m t PBĐTT (trong ớ
ể ồ
ễ ạ
Đ nh ị
ng ng) thì đ ng d ng v i nhau.
lý ậ Hai ma tr n vuông ơ ở ươ ứ hai c s t
ứ ặ ư 2.2. Đa th c đ c tr ng
ị
n
Đ nh nghĩa A M ( ) ¡ • Cho . Đa th cứ b c ậ n c a ủ :
n
( ) det( ) A I P A
ứ
đ
ọ c g i là
ư (characteristic c ượ ( ) 0
đ
AP
ươ
ượ polynomial) c a ủ A và ph g i là ọ
ng trình đ c tr ng
ph
ặ đa th c đ c tr ng ươ ng trình ặ ư c a ủ A . 2
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
n
:
f
ngươ n . Đa th cứ b c ậ n c a ủ :
¡
ph ¡
• Cho PBĐTT
n
đ
c g i là
đa th c đ c tr ng
( ) det( ) A I P f
ứ ặ ư c aủ f (A là ma tr n ậ ( ) 0
fP
ươ
ượ ọ ể bi u di n ượ ọ đ
ộ ơ ở ễ f trong m t c s nào đó) và ặ ư c a ủ f .
c g i là
ng trình đ c tr ng
ph
A
, ta có:
VD 2. Cho ma tr n ậ
1 2 3 4
1
2
( )
5
2 .
AP
2
3
4
3
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ph
ngươ
Đ nh lý ị ậ ồ Hai ma tr n đ ng d ng
ứ ặ ư ạ thì có cùng đa th c đ c tr ng.
) ; ) f x y z ( x ; y y ; z z x .
1
1 0
A
A
ươ VD 3. Cho PBĐTT ( ; Hãy tìm ph ng trình đ c tr ng ặ ư c a ủ f ?
[ ]E f
1 0 1 0
1 1
4
, ta có: . Gi i.ả G i ọ
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ph
ngươ
1
1
1
( ) 0
0
fP
0 1
0
1
0 1
3
23
3
0 .
Chú ý
ề
ọ
ứ
T đây v sau, ta g i đa th c (ph
ừ ư
ể
ươ f và ma tr nậ A bi u di n
ặ ng trình) đ c ễ f .
tr ng chung cho PBĐTT
5
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa ma tr n D ng toàn
ph
ngươ
ctor riêng ủ ị 2.3. Tr riêng, ve a) Tr riêng, vector riêng c a PBĐTT
n
n
:
f
ị ị Đ nh nghĩa
¡
¡
• S ố ¡ đ
ồ ạ
Cho PBĐTT .
ị ,
tr riêng n x
(eigenvalue) c a ủ f x : ( ) f x
n u ế t n t i vector
(1).
ượ ọ c g i là x ¡
) đ
• Vector x
vector riêng
ượ ớ ị
ứ
ọ c g i là .
th a (1ỏ (eigenvector) c a ủ f ng v i tr riêng
6
ươ
ậ
ạ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa ma tr n D ng toàn
.
ngươ ph ) x
(4 x
x
x
VD 4. Cho PBĐTT
2
( ; f x 1
1
2 ; x 2
1
) 2
3
(2; 1)
Xét s ố
(2; 1)
x (6; 3) 3(2; 1)
f
( ) f x
x
và vector , ta có: .
3 .
7
ớ ị (2; 1) x V y ậ ứ là vector riêng ng v i tr riêng
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa ma tr n D ng toàn
ph
ủ ma tr nậ
ngươ b) Tr riêng, vector riêng c a
ị ị Đ nh nghĩa
n
ế ồ ạ c a ủ A n u t n t i [ ]
]
,
x
ậ A M Cho ma tr n vuông ( ) . ¡
ị ượ ọ c g i là tr riêng n x [ : x x A
vector
(2).
• S ố ¡ đ ¡
ượ ọ
) đ
c g i là
• Vector x
vector riêng c a ủ A
ứ
th a (2ỏ ớ ị riêng .
ng v i tr
8
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ph
ngươ
ị
ỉ
• S th c
ị
ể ậ A bi u di n
f khi và ch khi ộ ơ ễ f trong m t c
ứ
• Vector
ớ
¡ ỉ
ứ
x khi và ch khi
là vector riêng c a ủ f ng v i ớ .
\ { } là vector riêng c a ủ A ng v i [ ]Bx
ớ ị
ứ
• Các vector riêng c a ủ f (hay A ) ng v i tr riêng khác
ế
ộ ậ nhau thì đ c l p tuy n tính.
9
Đ nh lý ị ố ự là tr riêng c a PBĐTT ủ ủ là tr riêng c a ma tr n s ở B nào đó. n
ươ
ậ
ạ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa ma tr n D ng toàn
ph
ngươ
ậ Nh n xét
[ ] [ ] A x [ ] x ( A I )[ ] x (3).
n ả là vector riêng c a ủ A thì (3) ph i có ) 0 .
ng. Suy ra
ươ
I det( A n ặ ư . ng trình đ c tr ng
Đ ể x ườ ầ ệ nghi m không t m th V y ậ là nghi m c a ph ệ ủ
ặ ư
ả
0
I
A
ươ ị
đ ể
ươ ị
.
)[ ]
[ ]
tìm giá tr riêng ả ệ ươ
I x
ng pháp tìm tr riêng và vector riêng ng trình đ c tr ng Ph ướ Gi i ph • B c 1.
ướ Gi i h ph ,
.
( A ng trình • B c 2. ườ ầ nghi mệ không t m th ng là vector riêng
10
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa ma tr n D ng toàn
ph 2
:f
2 ễ ậ có ma tr n bi u di n
ngươ ¡
¡
ể
VD 5. Cho PBĐTT 4
A
1 1
2
ị . Tìm tr riêng và vector riêng c a ủ f ? là
A
I
0
4
2
0
5
6 0
2
1
1
3
ị là hai tr riêng c a
ủ f (hay A ).
1
22,
11
ươ ặ ư ng trình đ c tr ng Gi i.ả Ph
ươ
ậ
ạ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa ma tr n D ng toàn
ph
ngươ
2
i ớ 1
1
• ng vỨ , ta có:
2
0
2 x
1
,
0 .
1
2 x 2
0
x
x
x x
1
2
2
)[ ] [ ] ( A I x 1 2 1 2 x 1 x 0 0
12
(1; 1) ( 0) Suy ra vector riêng có d ng ạ .
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ph
ngươ
3
• ng vỨ i ớ 2
A I 2 , ta có: 1 1 2 2 2 1 0 0
1
2
)[ ] [ ] ( A x 2 x 0 . I x 2
13
(2; 1) ( 0) Suy ra vector riêng có d ng ạ .
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
A
ph
ngươ 0 0 1 0 1 0 1 0 0 r riêng c a ủ A ?
. VD 6. Cho ma tr nậ
ươ ặ ư :
2
0
(1
)(
1) 0
ị Tìm tr riêng và vecto Gi i.ả Ph
0 0 1 1
0
ị 1 là hai tr riêng c a
1
21,
ủ A . 14
ng trình đ c tr ng 1 0
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ph
A
I 1
ngươ 1 0 1 0 2 0 1 0 1
1 0 1 0 1 0 0 0 0
x
1
)[ ]
[ ]
0
( A
I x 1
x 3 0
x
2
1: • 1
15
(1; 0; 1) ( 0) Suy ra vector riêng có d ng ạ .
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ph
A
I 2
ngươ 1 0 1 0 0 0 1 1 0
1 0 1 0 0 0 0 0 0
• 2 1:
2
2
)[ ] [ ] ( A x x 0 .
1 3 ( ; ;
.
) ( 0) I x 2 Suy ra vector riêng có d ngạ
0)
; ) (1; 0; 1) (0; 1; 0) Ta có: ( ; .
1 ;
V y ậ ma tr n ậ A có các vector riêng d ngạ : ứ (1; 0; 1) ng v i (
0)
(1; 0; 1)
ớ 2 1 .
16
ớ 1 và (0; 1; 0) ( , ứ ng v i
ươ
ậ
ạ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ph
ngươ
2.4. Không gian con riêng
n
n
ể ả
: f ¡ ( ) f x
¡ x ,
Cho PBĐTT n x ¡ th a ỏ
ủ
ộ
ệ
ấ ả . T pậ h p ợ t t c các vector ¡ (k c vector khô ng) n¡
là m t không gian con c a
. Ký hi u là
( )E .
Đ nh lý ị
n
( )
( ) f x
x
E
x
Không gian con
c ượ
đ
¡
ị Đ nh nghĩa
ớ ị riêng .
ứ ng v i tr
g i ọ là không gian con riêng (eigenvector space) c a ủ n¡
17
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ph
ngươ
ủ ệ ươ ơ ả đltt c a h ph ạ )[ ] t o thành
ng trình ơ ở ủ 1 c s c a
thu nầ ( )E .
[ ] I x A Chú ý ệ • Các nghi m c b n nh tấ (
ố • S chi u
dim ( ) E
( r A
I
n
ề c a ủ không gian con riêng là: ).
ệ ươ ộ k c a ủ ph ặ ư ng trình đ c tr ng
• N u ế là nghi m b i thì:
18
. dim ( ) E k
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ph
ngươ
ế 6, ta có: VD 7. Xét ti p VD
(1; 0; 1)
E nên ( 1)
E và dim ( 1) 1 .
(1; 0; 1), (0; 1; 0)
)[ ] [ ] ( A ệ • Nghi m c b n ơ ả c a ủ là (1; 0; 1) I x 1
19
• (1) E và dim (1) 2 E .
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ngươ 2 4
4 6
B
3
3
1
ph
3 3
. VD 8. Cho ma tr nậ
ứ ớ con riêng ng v i
ị ề ủ ố Tìm s chi u c a các không gian các giá tr riêng c a ủ B ?
ươ Gi i.ả Ph
0
B
I
0
3 3
4 3
4 6 3
1
20
ặ ư ng trình đ c tr ng: 2
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
3
2
3
ngươ ph 4 0 (
1)(
2 2)
0
2 .
1
21,
1 4
4 7
I 1
3
3 3
1 4 3 0 9 9 1 1 0
( r B
I
) 2 .
0 1 4 3 0 1 1 0 0 0
• 1 1: B
dim ( V y ậ
3 1 4 3 0 9 9 0 3 3 ) 3 1
E ( r B I 1 ) 1 . 21
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ph
ngươ
4 4
4 4
B
2: • 2
I 2
3
3
3
3 3
1 1 0 0 0 0 1 1 1
.
22
) 2 dim ( ( r B E V y ậ I 2 ) 1 . 2
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ngươ 3 1 2 2
C
2 2 0
ph
. VD 9. Cho ma tr nậ
1 1 ớ con riêng ng v i
ứ ộ ơ ở ủ
ị Tìm m t c s c a các không gian các giá tr riêng c a ủ C ?
3
1
0
2
C
I
0
1 1
2 2
2
23
Gi i.ả Ta có:
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ngươ
1
ph 1 2
0
0 1
2 2
2
1
(1
1 ) 2 2
0
0 1
2
2
0
1
1
(1
0
1
) 0 4 0
4
24
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
• 1 1: C
I 1
ngươ ph 2 0 2) 1 1 1
(1 1, 2 . 2
1 1 2 1 0 0 0 0 1 0
2 x
3
0 0 0
0 .
1
x 0
x
2
0 1 0
2 1 2 1 2 2 1
x
, ta đ
(1; 0; 2) .
(1)E
Ch n ọ 1 1 ậ ơ ở ủ V y c s c a
u c ượ 1 u 1{ là
(1; 0; 2)} . 25
)( 2 0
1 1 0
C
I 2
0 0
0
1 1 2 0 2 2
1 1 2
1 2 1
0
x
(1; 1; 2)
u
2: • 2
2
x 2
3
0
1 2 x
x
2
3
x
(2)E
ậ ơ ở ủ V y c s c a
là
(1; 1; 2)} .
u 2{
26
.
ươ
ậ
ạ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
3 5
D
3
3
1
ngươ ph 1 3
. VD 10. Cho ma tr nậ
3 3 ng ng
, d ng ạ vector riêng t ươ ứ và c sơ ở
3
1
3
D
I
ị Tìm tr riêng c aủ các không gian con riêng c a ủ D ?
3
3 3
5 3
1
27
Gi i.ả Ta có:
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ngươ
1
1
3
ph 1 5 3
1
3 3
1
1
1
(1
) 3
5
3
3
3
1
28
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ph
(1
ngươ 1 2 0
1 ) 0 0
1 0 2
(1
)( 2
2 )
ị 1 là hai tr riêng c a
ủ D .
1
22,
29
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
D
2:
I 1
3 3 3
ngươ ph 3 3 3
3 3 3
1 1 1 0 0 0 0 0 0
• 1
1
2
3
,
x
x
Đ t ặ 1 x
2
3
x x x 0 .
( ; ; ) ( ; 0; ) (0; ; ) u .
(1; 0; 1) 0) V y ậ và (0; 1; 1) ( , là d ngạ
2 .
30
ứ vector riêng ng v i ớ 1
ươ
ậ
ạ
Ø Ch
ngươ
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph E ( 2) là: (1; 0; 1),
2
1
ộ ơ ở ủ M t c s c a u { u
0 3
3 6
D
I
0
3
3
• 2 1:
0 1 1 1 2 1 0 0 0
2
3
0 . 0
x x
x x
1
2
(0; 1; 1)} . 3 3
0)
31
(1)E
ứ ớ là d ng ạ vector riêng ng v i
(1; 1; 1)} .
u 3{
0 1 1 1 1 0 0 0 0 V y ậ (1; 1; 1) ( 2 1
ộ ơ ở ủ . M t c s c a là
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ngươ
ph ey – Hamilton n n
:
A
ễ ể ậ
f
2
P A ( ) ị 2.5. Đ nh lý Cayl N uế PBĐTT f ¡ ¡ có ma tr n bi u di n là fP thì: ứ ặ ư ( ) và đa th c đ c tr ng là (0 ) . ij n
2 ể có ma tr n bi u
¡
4
2
5
A
ậ
6 .
fP ( )
1 1
4
4
Ta có:
.
6 I
2
( ) fP A
1 1
1 1
:f ¡ VD 11. Cho PBĐTT 2 2 2
5
2
0 0 0 0
32
ễ di n là và
ươ
ậ
ạ
Ø Ch
ng 5 Chéo hóa matr n – D ng toàn
A
6
7
5
4
ngươ ph 7 0 3 0 2 0 3 0 1 10 A
14 A
B
A
4 A
8 I
. Tính detB ? VD 12. Cho ma tr n ậ
Trong đó, . 3
7
0
( )
2
P
0
3 0 1
0 3
33
Gi i.ả Đa th cứ đ c tr ng ặ ư :
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
3
ngươ
ph 210
14
4
3
2
A
10 A
14 A
4 I
3
3
(0 )ij
7
6
5
4
A
10 A
14 A
4 A
3
(0 )ij
B
8 I
3
8 0 0 0 8 0 0 0 8
det
3 8
B
V y ậ
512 . ……………………………………………………………………………
34
.
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ph
ngươ
Ậ
ễ
ậ
là ma tr n bi u di n
( ) ¡
n
Trong bài này, ta xét n
n
:
f
PBĐTT
A M trong c s ơ ở B nào đó c a ủ
n¡
.
¡
¡
§3. CHÉO HÓA MA TR N VUÔNG ể
3.1. Ma tr nậ chéo hóa đ cượ
c g i là
đ
( ) ¡
cượ n u ế
Ma tr n ậ ồ
A M n ớ ạ
ượ ọ ậ ườ
A đ ng d ng v i ma tr n đ
chéo hóa đ D .
ng chéo
ị
Nghĩa là t n t i
ồ ạ ma tr n ậ P kh ngh ch
, th aỏ :
1
ị Đ nh nghĩa
ả P A P D
35
.
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ượ
là chéo hóa đ
c, vì:
VD 1. Ma tr nậ
ngươ ph 0 0 0 0 1 0 1 0 1
A
1 P A P
có
th aỏ :
.
P
36
1 0 0 0 1 0 1 0 1 0 0 0 0 1 0 0 0 1
ươ
ậ
ạ
Ø Ch
ng 5 Chéo hóa matr n – D ng toàn
ph
ngươ
ượ
ỉ
là chéo hóa đ
c khi và ch khi
( ) ¡
n
ệ ma tr n ậ chéo hóa đ cượ
A M
( ) ¡
có n trị riêng phân bi tệ thì
n
ề 3.2. Đi u ki n Đ nh lý ị Ma tr n ậ n¡ 1 A M ộ ơ ở ồ n vector riêng c a ủ A . có m t c s g m
c.ượ
37
H quệ ả N u ế ma tr n ậ chéo hóa đ
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ph
ngươ
A M
( ) ¡
n
i Đ nh lý 2 ị Cho ma tr nậ ị có k tr riêng i
1, k
dim ( )
n
ệ phân bi t và .
E i i ề Khi đó, ba đi u sau đây là t
ươ ng đ ươ ng:
2
1
n ) k
1) Ma tr nậ A chéo hóa đ c;ượ
...
n
n
n
.
n 3) 1
2
k
38
; ứ ặ ư ủ A có d ng:ạ 2) Đa th c đ c tr ng c a n n P ) ...( ) ( ( ( ) 2 1 A k
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ph
ngươ 3.3. Ma tr n làm chéo hóa
ượ
ồ
• Cho ma tr n ậ
c. Khi đó, t n
( ) ¡
n
chéo hóa đ
ỏ
ạ t i ma tr n
.
... 0
ị ậ P kh ngh ch th a 0 ... 0 2
)
diag
D
Trong đó,
.
( , ,..., 1 2
n
n
A M ả 1 0
1P A P D M M M M 0 0 ...
39
ậ
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
P
ph ][ u
ngươ ]...[ u
([ u
• Xét ma tr n ậ
, ta có:
2
1
])n
A P
1,2,..., ) n
.
PD i
[ ] i
[ ] ( i u i
Suy ra
1P A P D [ ] [ ] u D A u i i iêng và
là tr rị
i
A u iu là vector riêng c a ủ A .
ậ
ậ
ồ
ị
các c tộ là các vector riêng đltt ươ ứ D g m các tr riên ng ng
g t
• V y ậ P là ma tr n có c a ủ A . Ma tr n chéo ớ v i các vector riêng trong ma tr n
ậ P .
40
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ph
ngươ 3
1 3
3 5 A ị có 2 tr riêng là: VD 2. Ma tr n ậ
1 Ứ ớ 1 • ng v i
(0; 1; 1)
có 2 vector riêng đltt là: .
1 3 3 3
Ứ ớ 2 1 • ng v i 1
0 1
0 1 0 D P và . V y ậ
, 2 1 2 . 2 u (1; 0; 1) 1
u , 2 u có 1 vector riêng là 3 1
(1; 1; 1) . 2 0 0 2 0 0 1
1 1 1
0 41
ươ
ậ
ạ
Ø Ch
ng 5 Chéo hóa matr n – D ng toàn
ph
ngươ
1
2
k
1 k )] .
P A P D ( PDP A k PD P A
P
ậ Nh n xét 1
1 .
k
2 PD P n 1 .
,...,
A
). P
V y ậ
k ( . P diag 1
A PDP 1 1 )( ) PDP 1 .[ ( ,..., P diag 1 k n
10 2
10
0 0 1
0 1 1 A
ế
VD 3. Ti p VD 2, ta có: 1 1 1 0 2
42
1 1 1 0 1 1 0 0 10 0 1 2 0 1 1 1
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ngươ
ph 1023
1
1023 2047 1023 .
43
1023 1023 1 1023
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ph
ngươ
ậ
0 3.4. Thu t toán chéo hóa ma tr n I A ậ vuông A c p ấ n th cự c a ủ A . ị tìm tr riêng
ướ Gi i ả
B c 1.
ườ
ợ A không có tr riêng
th cự nào thì ta k t ế
ng h p
ị cượ .
ị
ệ thì A chéo
ướ
c 2).
• Tr lu n ậ A không chéo hóa đ ườ • Tr hóa đ
ng h p cượ . Ta làm ti p b
1,...,
i
k
)
ợ A có n tr riêng phân bi t ỏ ế ướ c 3 (b qua b ( i t ệ i
ườ ng h p • Tr ớ ố ộ ươ ứ v i s b i t
...
ị ợ A có k tr riêng phân b in thì n u:ế n
ng ng n
n
A không chéo hóa đ
cượ .
2
k
...
n
n
n
, ta làm ti p b
1 n 1 n
2
k
ế ướ . c 2 44
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ph
ta tìm (
.
ớ ỗ i
r i
ế
r i n
)i I . thì ta k t lu n
ế ậ A
i
ọ v i m i
thì A chéo hóa đ
cượ .
i
ngươ B c ướ 2. V i m i r A Suy ra dim ( )i n E mà dim ( )i ộ i E • N u có m t cượ . không chéo hóa đ ớ • N u ế dim ( )i n E ế ướ Ta làm ti p b
i
c 3.
vector c s ơ ở
ậ P có các c t là các ườ ộ 1P A P D v i ớ D là ma tr n ậ ầ ượ t
xu t hi n liên ti p
(m i ỗ i
i
45
ậ B c ướ 3. L p ma tr n ( )iE . Khi đó, c a ủ ầ ử chéo có các ph n t trên đ ấ ệ là ng chéo chính l n l ế in l n).ầ
ươ
ậ
ạ
Ø Ch
ph 3 1
ị
ộ
có tr riêng b i hai là
VD 4. Ma tr nậ
2 2 A
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ngươ 1 1
ng 4).
2 2 0
Do dim (2) 1 2
ươ nên A không chéo hóa đ
c.ượ
46
2 (xem VD 9, §2, ch E
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ph
ngươ
VD 5. Ma tr nậ nào sau đây chéo hóa đ
1
A
B
,
C ,
.
1 0 2 3
2 5
3
c:ượ 1 3 1
1
A. A và B; B. B và C; C. C và A; D. A, B và C.
2
) . 11 .
(1 2 ) ) ) I I I )(3 6 4 .
47
Gi i.ả det( A det( B det( C ọ C . ậ V y ch n
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ph
ngươ
ế ượ
ậ
A
c) ma tr n
.
VD 6. Chéo hóa (n u đ
1 0 1 6
1
0
Gi i.ả Ta có:
6
0 1
chéo hóa đ
c.ượ
•
1:
)
0
(0; 1)
( A
I
x
u
.
1
1
2 0 6 0
48
1 1 A
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ph
ngươ
•
1:
)
0
(1; 3)
( A
I
3 x
x
u
.
1
2
2
0 0
6
2
,
P
D
Suy ra:
.
0 1 1 3
1 0 0 1
1 P A P
V y ậ
.
1 0 0 1
49
ươ
ạ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
A
. Tính 2010A .
VD 7. Cho ma tr n ậ
ngươ 3 0
8
ph
ậ 1
3
det(
) 0
A
I
0
Gi i.ả
8
0 1
chéo hóa đ
c.ượ
•
1:
)
0
(0; 1)
( A
I
x
u
.
1
1
4 0 8 0
50
1 3 A
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ph
ngươ
•
3:
)
0
(1; 2)
( A
I
2 x
x
u
.
1
2
2
0 0 4 8
1
,
P
D
P A P D
Ta có:
.
0 1 1 2
1 0 0 3
2010 3
2010
2010
1
V y ậ
.
2010
A PD P
51
2 2.3 0 1
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ph
4 2
4 3 6 A . VD 8. Chéo hóa ma tr nậ
ng 5 Chéo hóa matr n – D ng toàn ngươ 1
6 5 6
) A I
Gi i.ả Ta có: det( 4
1
2 )
2 6 (1 )(2
4 3 6 5 6
ộ (b i hai
ị ) là tr riêng
c a ủ A .
52
1, 2
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn
ngươ
ph 2
3 0 1 3
6 5 3 0 1 A I • 1:
0
3 x
x
u
(1; 3; 3) .
1
1
3
0
x
x
2
3
6 6 4 0 0 0 1 1
2 2 2 2
6 3 0 0 0 6 A 2 I • 2:
53
6 3 0 0 0 6 1 1
ươ
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5 Chéo hóa matr n – D ng toàn
ph
ngươ
2
0
2 x
2 x
x
1
2
3
(1; 0; 2) . (0; 1; 2)
u u
3
E
E
Do dim (1) dim (2) 3
nên A chéo hóa đ c.ượ
1 P A P
P V y ậ , v i ớ .
…………………………………………………………………………………
54
1 0 0 0 2 0 0 0 2 1 1 0 3 0 1 3 2 2
ươ
ươ
ng 5. D ng toàn ph
ng
ư ạ
ươ
ề ạ
ắ ng v d ng chính t c
ậ
Ø Ch ạ §1. Khái ni m ệ c b nơ ả §2. Đ a d ng toàn ph §3. Lu t quán tính ấ ủ ạ ị
ươ ng
Xác đ nh d u c a d ng toàn ph §4. Rút g n ọ Conic – Quadratic
…………………………………………………………………………… §1. KHÁI NI M Ệ C B NƠ Ả
55
56
ạ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph
ươ §2. ĐƯA D NG TOÀN PH
Ạ Ề Ạ
ươ ng ƯƠ NG Ắ V D NG CHÍNH T C
2.1. D ng chính t c c a ạ ắ ủ m t ộ d ng toàn ph ươ ng
ạ
ế ắ ươ (vi t t t là DTP)
ị
Trong Ta nói Q đ
ạ Đ nh nghĩa n¡
, xét d ng toàn ph ạ c đ a v
ng ượ ư ề d ng ch
ượ
Q . ỉ ế ính t cắ n u ta ch ra ậ ủ ơ ở ộ ơ ở B mà trong c s này, ma tr n c a ạ
c m t c s ườ
ng chéo.
đ Q có d ng đ
Nghĩa là: ( ) Q x
2 x 2 2
... x
)T
A
T [ ] x A x B diag
2 n x
.
1
[ ] f B
2 x 1 1 n
), [ ] x B
n
( x 57
n ... [ ] B ( , ,..., 1 2
ậ
ươ
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph
ng ắ ng v d ng chính t c
ạ ề ạ ự
ươ ế ổ tr c giao ng pháp bi n đ i
ậ ự
Ø Ch ươ ư ạ 2.2. Đ a d ng toàn ph ươ 2.2.1. Ph ị a) Đ nh nghĩa ậ • Ma tr n vuông
P đ
n uế :
1.
i là ọ ma tr n tr c giao c gượ TP
ế
P P làm chéo hóa ma tr nậ A
• N u có ma tr n tr c giao ự
ma tr n ậ A .
ậ ự thì ta nói P chéo hóa tr c giao Chú ý
n
a
N u ế
ậ ự là ma tr n tr c giao thì
1
2 ij
1
i
ổ
(t ng bình ph
ươ m iỗ c tộ c a ủ P b ng 1ằ
ng
).
58
P a ( )ij n
ươ
ươ
ậ
ạ
Ø Ch
ng
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph ậ
ự ma tr n ậ tr c giao ?
VD 4. Ma tr n nào sau đây là
3
2
0
1
1
1
0
1
3
2
; B.
A.
;
6
6
3 1
3 1
2 2 2
2 2 2
3
1
1
3
1
1
0
2
3
2
C.
.
; D.
6
6
3 1
1
0
2 2 2
2 2 2
59
ạ
ậ
ươ
ươ
ng
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph
ươ
ng
( )Q x trong
có ma tr n là
n¡
ậ ổ
T
ạ
Ø Ch ậ b) Thu t toán ạ A . Xét d ng toàn ph ế Ta đi tìm ma tr n ậ tr cự giao P sao cho khi đ i bi n [ ] x Khi đó,
bi n ế y :
2 y n n
n
2 y 2 2 ị là các tr riêng c a
v iớ
ủ A .
ị
c a ủ A và vector riêng
[ ] D P A P P y có d ng chéo . thì T ắ ạ [ ] [ ] y D y Q có d ng chính t c theo 2 ( ) ... y Q y 1 1 1,2,..., , i i • B cướ 1. Tìm các tr riêng
i
ủ
1,
,
n
i
c ơ sở
.
ớ iu c a không gian riêng ng v i i – Schmidt các vector ng 3, §5, 5.3). 60
ứ • B cướ 2. Tr c chu n hóa Gram ươ
ẩ iw (xem ch
ự iu thành
ạ
ươ
ươ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph
ng
[
ậ • B cướ 3. Ma tr nậ tr c giao là: ] P
2
T
w
ự [ ] [ w w 1 Ma trận c a ủ Q trong c s m i là: ) .
]n . ơ ở ớ diag ,..., 2 n
2¡
D P A P ( , 1
VD 5. Trong
A
( )Q x có ma tr n ậ
ắ ơ ở trong c s chính t c.
2 2 0 2
2
ươ , cho d ng toàn ph ng: 4 3 ( ) x x x Q x . 1 2
ị
ươ ứ Ma tr n ậ A có tr riêng và vector riêng t
ng ng là: (1; 2)
(2; 1);
4,
1,
u
u
.
2
1
1
2
61
ạ 3
ạ
ươ
ng
ự
Ø Ch ươ ẩ Tr c chu n hóa
ậ ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph c:ượ
1
1; 2
,u u ta đ 2 1 1 2; 1
và . w 1 w 1
5
ủ
Ma tr n ậ P c a phép chuy n t c s chính t c san
g
1
ơ ở ự
ẩ
P
.
ắ 2 1 2 1
5
c s tr c chu n ổ ế [ ]
5 ể ừ ơ ở
Đ i bi n
{ , } w w là 1 2 [ ] :
x P y
1
1
2
x
y
y
x
y
y
1
1
, 2
2
1
. 2
5
5
5 ứ ổ ế
5 x trong công th c đ i bi n trên vào
( )Q x ,
ắ
2 ượ ạ
( ) Q y
y
4 y
c d ng chính t c
,x Thay 1 ta đ
2 1
2 2
. 62
2
ươ
ng
Ø Ch
ươ VD 6. Trong
ằ
1
ề ạ
ắ
P
v i ớ
, ta đ a ư Q v d ng chính t c là:
5
B.
A.
2 1 4 y
Q
24 y y
D.
C.
Q y Q 4Q y
ạ ậ ng 5.Chéo hóa matr n – D ng toàn ph 2¡ ạ ươ , cho d ng toàn ph ng 2 ) 3 4 ( , x x x Q x x . 2 1 2 1 2 ổ ế ự [ ] [ ] P y x , B ng phép đ i bi n tr c giao 2 1 1 2 2 2 24 y y ; 1 2 2 y ; 2 1
2 1
2 ; 2 . 2
A
ậ ủ Q là
.
Gi i.ả Ta có ma tr n c a
0 2 2 3
63
ươ
ậ
ạ
ươ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph
ng
Suy ra:
T
D P A P
.
1 5
2 1 1 2 2 3 1 2
2 1 0 2
1 0 0 4
Vậy ta ch n ọ A .
Chú ý
ứ c a ủ A ng v i
ị Các tr riêng
ớ vector c tộ c a ủ P .
64
ươ
ậ
Ø Ch
ng
ạ , cho ma tr n ậ A c a ủ DTP ( )Q x có các
ị
ươ ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph 3¡ VD 7. Trong ơ ở ươ ứ tr riêng và vector riêng c s t
ng ng là: ( 1; 1; 2) 6,
(1; 1; 1);
3,
u
2
1
( 1; 1; 0)
2 .
u 1 38, u ậ ự
ạ
và 3 Tìm ma tr n tr c giao
1
1
1
1
ắ c a ủ Q ? P và d ng chính t c
1; 1; 1
(1; 1; 1) w v u , Gi i.ả Đ t ặ
u v 2
1
v
u
v
( 1; 1; 2)
2
2
1
2
v
1
3
1
2
1; 1; 2 ,
65
w
6
ươ
ạ
ươ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph
ng
2
u v 3
1
ậ u v 3
( 1; 1; 0)
v
u
v
v
3
3
1
2
2
2
v
1
1
3
1; 1; 0
.
2
ổ ế [ ]
V y ậ
và đ i bi n
x P y P [ ]
2 2 2 2
0
6 6 6 6 6 3 3 3 3 3 3 3
v 2 w ( ) 3 y
ạ ta có d ng chính
ắ t c là
2 1
2 6 y 66 2
2 . 3
Q y 8 y
ạ
ươ
Ø Ch
ng
ắ ươ sau v d ng chính t c ề ạ
2 1
2 3
( ) 3 x Q x 6 x . 4 x x 2 3
ậ ươ ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph ư ạ ng VD 8. Đ a d ng toàn ph ự ế ổ tr c giao: b ng ằ bi n đ i 2 4 3 x x x 1 2 2
3
A . Gi i.ả ( )Q x có ma tr n ậ
4 8 x x 1 3 2 4 2 6 2 2 3
det(
) 0
(
2) 0
A
I
. 2
7
2 7) (
(1; 0; 1),
u
u
.
2
1
• V i ớ
7 (7)E là: ; 1; 0 67
ơ ở ủ , ta có 2 vector c s c a 1 2
ậ
Ø Ch
ươ ( 2)
ươ ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph E 2 , ta có 1 vector c s c a
ng là:
• V i ớ
1;
u
.
3
ạ ơ ở ủ 1 2
; 1
(1; 0; 1)
v
u
w
Đ t ặ
,
1
1
1
1; 0; 1
2 2
u v 2
1
; 1;
v
u
v
2
2
1
2
1 4
1 4
v
1
w
,
2
1; 4; 1
2 6
68
ươ
ạ
ậ
ươ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph
ng
2
1
u v 3 u v 3
2
3
3
1
2
2
1; v v u v
2
1
1 2 ; 1 v v
3
2; 1; 2
w .
1 3
và đ i bi n
ổ ế [ ]
V y ậ
0 x P y P [ ]
2 6 2 2 3 2 6 2 2
ạ ta có d ng chí
ắ nh t c là
.
2 1
2 7 y 69 2
2 3
2 2 3 2 1 3 2 3 ( ) 7 y Q y 2 y
ạ
ươ
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph
ng
ươ ậ
ạ
2 i
j
( ) Q x . a x ii a x x ij i
ậ Ø Ch 2.2.2. Thu t toán Lagrange ươ : Xét d ng toàn ph ng n
1
i
j n
2 1 i
ườ
ng h p
ợ 1 (có 1 h ệs ố
0 )
iia
ấ ả
0
a) Tr a • B cướ 1. Gi s ả ử 11
ớ ể
ố ạ , ta tách t t c các s h ng ạ chứa 1x trong ( )Q x và thêm ho c ặ b t đ có d ng:
2
n
n
11 ,...,
x
1n
ch aứ t i đaố
bi n.ế 70
v i ớ 1
... x ( ) Q x ) , a x 11 1 ( Q x 1 ,..., 2 a x 1 n
)n
1 a 2( Q x
ậ
ạ
ươ
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph
ng
...
y
,
.
y x i
Ø Ch ươ ổ ế : Đ i bi n a x 11 1
1
a x 12 2
i
i
a x 1 n
n
2, n
ượ : c
,
.
1
1
i
i
2, ... x y i n y x a y 12 2 a y 1 n n
ổ ế Đ i bi n ng 1 a
11
12
a a
11
11
1 n a 0
1 ...
Ta có ma tr n ậ
.
0 a 1 ... P 1
... ... ...
0 0 ... 1 71
...
ươ
ậ
ạ
ươ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph
ng
ớ
ớ
ế V i bi n m i thì
2 1
Q y y ( ,..., Q y 1 2 )n .
11 ư ướ
,
Q y 1
1 a
ướ ổ ế
2( ,..., )n y ắ Q có d ng chính t c. P y
ế ụ • B cướ 2. Ti p t c làm nh b … Sau k b c thì Ma tr n ậ đ i bi n P
và [ ]
c 1 cho ạ 1... k P P
x [ ] .
ườ
0,
1,...,
i
n
ợ 2 (h s ệ ố
)
3,..., )
b) Tr ng h p a Gi s ả ử 12 y
x
x
y
( i
n
.
iia ổ ế : 0 , ta đ i bi n , y y x y 2
1
1
1
2
, 2
i
i
ệ ố ủ 2
1y là
72
2 ... 2 a y 12 2 ở ạ ườ
Khi đó,
có h s c a ợ ng h p 1.
. Ta tr l i tr
2 2 Q a y 12 1 a 122 0
ậ
ươ
ng
Ø Ch
x
.
3
2 3
2 1
2 x x 2 3
ươ VD 9. Trong ( , Q x x x 1
ắ
ư
, 2 ậ
y
x
y
x
x
2
1
, 2
, 3
3
3
0 1
;
;
0 0 1
0
1 0 0 1 1 0 1 1
1
1
;
.
0 1 0 0
1 1
73
ạ ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph 3¡ ươ : ạ ng , cho d ng toàn ph 2 2 ) 2 2 x x x x 2 1 2 ề ạ ( )Q x v d ng chính t c Dùng thu t toán Lagrange đ a ta đ t ặ 1 x x y . 2 ậ ổ ế P là: Ma tr n đ i bi n 1 1 0 1 A. 1 0 0 1 1 0 C. 1 1 1
B. D.
1
ươ
ạ
ậ
ươ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph
ng
Gi i.ả Ta có:
1
1
2
1
3
y x x x y y y
1 y
2 y
.
2
2
3
2
2
3
y x x x
3
3
y x x y
ậ
V y ta ch n
3 3 ọ D .
74
ươ
ậ
ươ
ng
2 2
2
2 x
ạ ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph ư ngơ : ạ , cho d ng toàn ph 2 8 7 ) x x x . 1 2 1 ậ ổ ế v iớ ma tr n đ i bi n
ề ạ
ắ
P
, ta đ a ư f v d ng chính t c là:
A.
;
2
2 1
) y y
2 1
2 )
C.
( , f y y 1 ( , f y y 1
2 ; B. 2 2 ; D. 2
2
2
2 2 2 . 2
1
[ ]
P y
[ ] x
.
x
1 2 y
2
1
2
y 75
Ø Ch 2¡ VD 10. Trong ( , f x x 1 ậ Dùng thu t toán Lagrange 1 0 2 1 ) 2 y 2 1 ứ ổ ế : Gi i.ả Ta có công th c đ i bi n y x
) 2 y y y 2 y ( , f y y 1 ( , f y y 1 2 y 2 1
ươ
ậ
ạ
ươ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph
ng
2 1
1
2 ) 2
1
y y ) 2 8 ( 2 y y 1 ) 2
2( 2 y 2 . 22 y
ậ Suy ra: 7 ( , y f y y 1 2 y 1 ọ C . V y ta ch n
ậ VD 11. Dùng thu t toán Lagrange
2 3
ạ d ng chính t c ( ) Q x x 4 x đ a ư DTP sau v ề ổ ế P : ắ và tìm ma tr nậ đ i bi n 2 4 2 x x x x . 1 3 1 2 2
ế ổ Gi iả . Bi n đ i: 2 ( x 1
) Q 4 x 4 x x 2 3
2 2
2 2
.
1
2
2 3 4 x x 2 3 76
2 x x 1 2 2 ) ( x x x 4 x x 2 2 x 2 3
ậ
ạ
ươ
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph
ng
Ø Ch ươ ổ ế Đ i bi n: x y
1
1
2
1
2
x x y y
1 y
.
2
2
2
2
y x x P 1
3
3
3
3
y x x y 1 1 0 0 1 0 0 0 1
ạ Q
.
ố ớ ế y là: ươ Q đ i v i bi n n ph D ng toà 2 2 y y 2 1
ng 4 y y 2 3
2 1
2 3
2
2 2 ) y 3
4 y y ( y
1
1
1
z y y z
1 y
3
2
2
2
2
3
2 y z y z 2 z ổ ế Đ i bi n:
3
3
3
3
z y y z
77
ạ
ậ
ươ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph
ng
1 0 0
0 1 . P 2
0 0 1
ươ
( )Q z
z
z
V y dậ
ạ ng chính t c c a
ắ ủ Q là
.
2 1
2 2
2
1 1
ổ ế 0 1 P Ma tr n ậ đ i bi n là . P P 1 2
78
0 0 1 2 2
ươ
ươ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph
ng
ạ đ a ư DTP sau v ề ậ VD 12. Dùng thu t toán Lagrange ổ ế P :
ạ d ng chính t c
ắ và tìm ma tr nậ đ i bi n x x 1 2
2 x x 1 3
1
2
1
x y y
2
2
1
ổ ế 1 x y y . Gi i.ả Đ i bi n: P 1
3
3
6 x x . 2 3
( ) 2 f x
x y 1 1 0 1 0 0 0 1
y
y
6( y
1
) y y 2
3
2( y
1 2 y
1 2 1
2 3
D ng toàn ph y ng 2( + )( y ạ f
1
2 2 y y 1 3 2 ) 3
79
2( y 2 y y ố ớ ươ f đ i v i bi n ế y là: )+2( + ) y y y 1 2 2 3 2 2 ) 2 8 y y y y 2 3 2 3 2 2 2 8 y y y . 2 3 3 2
ậ
ng
Ø Ch
1
3
y y
1 y
2
2
z . ổ ế Đ i bi n: P 2
z y
ươ
3 D ng toàn ph
ạ
2 z f
3 ng 2 2 2 2( z 2
2 3
2( z
6 z
2 z
2 z
ươ ạ ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph 1 0 1 z 0 1 0 0 0 1 ố ớ ế z là: ươ f đ i v i bi n 2 2 8 2 z z z z 2 3 3 2 4 ) 6 4 z z z z 2 3 3 2 2 2 ) z . 3 3
2 z
1
1
u
3
2
2
2 z z u ổ ế Đ i bi n: . P 3
3
3
2 1 2 1 2 1
z u 1 0 0 0 1 2 0 0 1 80
ạ
ươ
ươ
ậ
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph
ng
V y dậ
Ø Ch ngạ chính t cắ c a ủ Q là: 2 u
2 1
2 2
2 . 3
Ma tr nậ đ i bi n
ổ ế là:
( ) 2 u Q u 6 u
3
.
1 1 1 1 P P P P 1 2 3
0 0 1 1
có th ể
ế trong thu t toán Lagrange Do cách đ i bi n ạ
ậ ắ là không duy nh t.ấ khác nhau nên d ng chính t c 81
Nh n xét ậ ổ
ạ
ươ
ng
ậ ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph Jacobi (tham kh o)ả
Ø Ch 2.2.3. Thu t toán
ị
ươ ậ Đ nh th c con chính ứ a ậ (
Cho ma tr n vuông
.
A
...
ị
Đ nh th c
ứ :
(1
k
) )ij n a 1 k ... ... a 11 ... D k n
kk
k
... a a
1 ứ
ượ ọ
ị
đ
c g i là
c aủ A .
đ nh th c con chính
ươ A a ( )ij n
k n Thu t toán ậ ạ ng • Cho d ng toàn ph ứ ị th aỏ các đ nh th c con . ( )Q x có ma tr n ậ 1,..., 0, kD 82
ươ
ươ
ậ
ạ
ng
ị
Ø Ch i
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph , ta đ tặ
ứ ủ là đ nh th c c a ma tr n
ậ có
• V i ớ j
1,
iD
j
,
và
1,
,
,
j
i
ầ ử ằ các ph n t n m trên giao các dòng các c tộ 1,2, 1, i (b c t
1,2, 1j ỏ ộ i ) c a ủ A .
...
,
1
...
,
b y 21 2 y
b y 41 4 b y 42 4
2
2
b y 1 n n b y 2 n
.
y
x
n
n
ổ ế ứ • Đ i bi n theo công th c: x b y y 31 3 1 b y x 32 3 n ............................................................,
D
1,
j
i
j
i ( 1)
.
b Trong đó, ji
D
1 83
j
ươ
ạ
ậ
ươ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph
ng
1
P
Khi đó,
và
b n b 2 n ...
0 0 ... 1
... 1 b 21 0 1 ... ... ... ...
D
D
3
n
...
y
y
y
.
2 Q D y 1 1
2 2
2 3
2 n
2 D
D
D D
1
2
1
n
ậ
VD 13. Dùng thu t toán chính t cắ : Q x
2 1
ề ạ 4 x x . 1 3
2 2
2 3
Jacobi đ a ư DTP sau v d ng 3 x x x 1 2 84
( ) 2 x x
ươ
ậ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph
ạ 2
ậ ủ 3/ 2 1 A ( )Q x là . Gi i.ả Ma tr n c a
0 2
ươ ng 3/ 2 2 0 1
2,
D
Ta có:
,
.
D 1
2
D 3
2 3/ 2
1 4
17 4
3/ 2 1
1
x
2
2
y 1 x ổ ế Đ i bi n , trong đó:
3
3
x b y 31 3 b y 32 3 y
2 1, 1
1 2
b y 21 2 y D
1
( 1) , b 21 85 3/ 2 2 3 4 D
ươ
ạ
ươ
Ø Ch
ng
D
ậ ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph 3/ 2 2 0
1
3 1, 1
1 3
( 1)
b 31
1/ 4
D
2
8 , 2
D
2 3/ 2 0
3 1, 2
2 3
( 1)
12 .
b 32
D
2
1/ 4 3/ 4
8 1
ậ ổ ế ậ ớ 0 1 P V y v i ma tr n đ i bi n thì
D
D
3
1 0 0 12
( ) Q y
y
2 y
y
17 y
y
.
2 D y 1 1
2 3
2 1
2 2
2 3
2 2
86
1 8
2 D
D
1
2
ạ
ậ
ươ
ươ
Ø Ch
ậ
ổ ơ ấ
và
ờ ặ ạ
đ đ a
nA I ể trên các c t ộ 1( ,...,
nA I
. )n
.
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph ng ậ ố ứ ế ổ ơ ấ 2.2.4. Thu t toán bi n đ i s c p ma tr n đ i x ng (tham kh o)ả c a ủ ma tr nậ • B cướ 1. Bi nế đ i s c p dòng ế ổ ồ đ ng th i l p l i các bi n đ i cùng ki u c a ủ diag ề ạ ể ư A v d ng chéo ẽ ở Khi đó, nI s tr thành ổ ế [ ] • B cướ 2. Đ i bi n x 2 ( ) y Q y 1 1
TP . c:ượ [ ] P y , ta đ 2 ... y 2 2
2 y n n
ậ
ề ạ
( ) 2
Q x
87
VD 14. Dùng thu t toán bi n đ i s c p, 4 x x 1 3
ế ổ ơ ấ đ a ư DTP ắ 6 x x v d ng chính t c. 2 3
x x 1 2
ươ
ươ
ạ
Ø Ch
ng
0 1
1 0 3 A ậ ủ Q là . Gi i.ả Ma tr n c a
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph 2
2 3 0
ậ
0 1
Ta có:
3
A I
2
d 1
d 1
d
88
2 1 0 0 1 0 3 0 1 0 2 3 0 0 0 1 1 1 1 1 1 0 1 0 3 0 1 0 2 3 0 0 0 1
ươ
ạ
ậ
ươ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph
ng
2
c 1
c 1
c
d d
2 d 2 d
2 3
d 1 2 d 1 3
2 1 0 0 5
1 1 1 1
2 1 1 1 1 0 1 0 3 0 1 0 1 3 0 0 0 1
c c
2 3
2 c 2 2 c 3
c 1 c 1
2 0 0 1 0
1 0 1 5 1 1 0 1 2 1 0 2 10 1 1 0 1 2
0 10 2 1 89
ươ
ậ
ạ
ươ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph
ng
3
3
d
d
25 d
2 0 0
3
3
25 c
c
c
.
2 0 0
0 1 1 0 2 10 1 1 0 0 0 48 6 4 2 0 1 1 0 2 0 1 1 0 0 0 48 6 4 2
1 1
TP
1 1 4 P V y ậ
0 0 2 6
2 y
48 y
Q y
.
và
90
2 2
2 3
……………………………………………………………………………………
( ) 2 y 1 1 0 1 1 0 6 4 2 2 1
ươ
ạ
ậ
ươ
Ø Ch
ng
Ấ
Ị
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph Ậ §3. LU T QUÁN TÍNH Ủ Ạ XÁC Đ NH D U C A D NG TOÀN PH
ƯƠ NG
ậ
ạ
ạ ấ ỳ ề ươ • Trong , m iọ d ng toàn ph
...
0)
x
ắ ắ đ a v d ng chính t c trong m t c s chính t c: (1).
3.1. Lu t quán tính ẩ ắ a) D ng chu n t c n¡ ư ề ạ 2 x Q 1 1
2 x 2 2
r
ạ
• D ng chính t c
ể ng b t k đ u có th ộ ơ ở 2 ( ... 1 2 r r
ẩ ắ n u:ế
d ng chu n t c
ạ 1,2,...,
ượ ọ c g i là 1, i
r
.
ắ (1) đ i
91
ươ
ậ
ươ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph
ng
ổ 0 và
0 .
2, 1
ấ • Không làm m t tính t ng quát, g ,..., , 1 s
s
ạ i sả ử: ,..., 2 r
s
ẩ ắ
ể ư
ổ ế Đ đ a (1) v d ng chu n t c, ta đ i bi n:
ề ạ 1
,
1,2,...,
x
y
i
s
i
i
i 1
,
1,
2,...,
x
y
j
s
s
r
j
j
j
,
1,
y
x
k
r
r
2,..., . n
k
k
...
...
Q x
x
x
x
x
2 1
2 2
1
2 s
2 s
2 r
92
Khi đó, .
ươ
ươ
ạ
ậ
ng
Ø Ch VD 1. Trong
4¡ Q x
2 . 3
2 1
2 2
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph , cho d ng ạ chính t cắ : ( ) 2 4 x x 1
3 x
1
y x , 1
2
1 1
2
2
ổ ế Đ i bi n:
x y y
, 2 . ( 3) 3
1
3
3
y x y , 3
1 2
x y 4 . 4
c 2 y 1
y 4 ẩ ắ : ượ d ng ạ chu n t c ơ ở ớ Trong c s m i, ta đ 2 2 ( )Q y y . 93 3 2
ươ
ạ
ậ
ươ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph
ng
ố ạ
ố ạ ữ
ắ
– ” trong d ng chí ộ ế
ấ ạ ụ
ấ
ươ
S ố s các s h ng mang d u “ + ” và s ố p các s h ng mang d u “ ấ ạ nh t c là nh ng đ i ế ổ ượ ng b t bi n, không ph thu c vào phép bi n đ i l ề ế ư ạ ế tuy n tính không suy bi n đ a d ng toàn ph ng v ắ ạ d ng chính t c.
ậ Lu t quán tính Sylvester ị b) Đ nh lý ( )
Chú ý
ủ
• S ố p đ
cượ g i là ọ
ch s
ượ ọ ỉ ố ươ ủ • S ố s đ c g i là c a DTP. ch s d ng quán tính
ỉ ốâm quán tính c a DTP.
ượ ọ
ủ
p
• S ố s
đ
c g i là
ch s
ỉ ố(hay ký số) c a DTP.
94
ươ
Ø Ch
ng
ươ VD 2. Trong
3 x
ạ ậ ng 5 Chéo hóa matr n – D ng toàn ph 2¡ ươ : , cho d ng toàn ph ng 2 ( ) x x Q x . 1 2
2 2
2 )
( ) Q x
( x
x
4 x
ế ổ :
• Cách 1. Bi n đ i
1
2
2 . 2
ạ 2 x 1
x x y x Đ i bi n c:ượ , ta đ 2
1 y
2 4 y
2 . 2
2 1
, 2 ổ ế 1 y ( ) Q y
2 3 ) x 2
2 1
1
( ) Q x ( x x ế ổ : . • Cách 2. Bi n đ i
x x z Đ i bi n 4 3 c:ượ ổ ế 1 z 1 3 3 , x 2 , ta đ 1
2 1
2 . 2
95
2 4 3
1 1 3
( ) Q z z z
ươ
ậ
ạ
Ø Ch
ị
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph ấ ủ ạ 3.2. Tính xác đ nh d u c a d ng toàn ph
ươ ng ươ ng
ị
ạ
ươ ( )Q x .
ng
Trong
, cho d ng toàn ph
• ( )Q x đ
Đ nh nghĩa n¡ c ượ g iọ là xác đ nh d
ng n
ị
x
Q x
c g i
• ( )Q x đ
n uế : n
ị
Q x
x
• ( )Q x đ
n
n
( ( ) 0,
)
ươ n uế : ¡ \ { } ( ) 0, . ượ ọ là xác đ nh âm ¡ ( ) 0, ị ử ượ ọ là n a xác đ nh d c g i ( ) 0, Q x
x
Q x
\ { } . ươ (âm) n uế : ng x
¡
¡
.
ị
ế
ậ
•
ấ n u nó nh n
( )Q x đ ả c giá tr d
ượ ọ là không xác đ nh d u c g i ị ươ 96
ẫ ng l n âm.
ươ
ươ
ậ
ạ
Ø Ch
ng
ị
VD 3. Trong ( ) Q x •
2 x 1
( ) Q x
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph 2¡ , ta có: 2 3 2 x x x là xác đ nh d 1 2 2 2 2 0, ) x
( x
x
x
¡
ươ ng vì 2 \ { } .
1
2
2 2
( ) f x 4 x •
2 1 ( ) f x
2 2 (2 x
1
x 0, 4 x x 1 2 x x ị đ nh âm vì 2 ¡ . ử là n a xác 2 ) 2
ị ( )g x x •
2 2 x 1 2 (1, 1) g
g
97
ấ x x là không xác đ nh d u vì 1 2 và (1, 1) 1 0 1 0 .
ươ
ươ
ng
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph ị
ẩ
ạ d uấ
ị
ươ ủ
ắ c a nó đ u d
ị
ấ ả là xác đ nh âm khi và ch khi t t c
ấ ả ỉ ng khi và ch khi t t c ề ươ ng. ỉ đ u ề âm.
ủ ắ c a nó
ậ 3.3. Các tiêu chu n xác đ nh ị a) Đ nh lý 1 n¡ là xác đ nh d • DTP trong ệ ốở ạ các h s d ng chính t c n¡ • DTP trong ạ các h s ệ ố ởd ng chính t c
ươ
ng
ậ ủ khi ma tr n c a nó có
H quệ ả ạ • D ng toàn ph
( )Q x là xác đ nhị ị ấ ả t t c các
ạ
ươ
ng
( )Q x là xác đ nh
ỉ ng khi và ch ươ ng. d âm khi và ch ỉ
ị
• D ng toàn ph ậ ủ khi ma tr n c a nó có
ấ ả t t c các
âm.
ươ d tr riêng ị tr riêng 98
ạ
ng
Q x 5 x x .
Ø Ch ậ ươ ươ ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph 3¡ ị ấ ủ DTP sau: , xét tính xác đ nh d u c a VD 4. Trong 2 2 ( ) 4 6 x x x 1 3 3 1
2 2
2 x x 1 2
4
A Gi i.ả ( )Q x có ma tr nậ
2
3 1 3 1 1 0 0 5
2( 0)
4
13( 0)
det( ) 0 ( 2)( 8 A I 3) 0
.
( )Q x xác đ nh d
99
ị V y ậ ươ ng.
ạ
ng
ị x 2 x
Ø Ch ậ ươ ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph 3¡ , xét tính xác đ nh d u c a VD 5. Trong ( ) 7 x f x .
ươ ấ ủ DTP sau: 5 x x 1 3
2 1
2 3
7 0 3
0 2 0 A f x có ma tr nậ Gi i.ả ( )
2
3 0 1
2 2 (
) 0 8)( I 4) 0
ị ( ) f x ấ không xác đ nh d u.
2 0 2 0 8 0
100
det( A
ươ
ạ
ậ
ươ
Ø Ch
ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph
ng
ạ
ươ
ị
, d ng toàn ph ng ậ ủ ma tr n c a nó có
ươ ng khi là xác đ nh d ứ ị ấ ả t t c các đ nh th c con
n¡ • Trong ỉ và ch khi chính đ u d
ề ươ ng.
0,
1,
k
n
Nghĩa là:
.
kD
ạ
ị
ị
là xác đ nh âm khi và ng ứ các đ nh th c con chính
ẵ ươ
• Trong ỉ ch khi ấ c p ch n d
n¡ ươ , d ng toàn ph ma tr n ậ c a nó có ủ ấ ẻ ng, c p l âm.
0,
1,
k
n
k Nghĩa là: ( 1)
.
kD
101
ị ị b) Đ nh lý 2 ( Đ nh lý Sylvester)
ươ
ậ
ạ
ng
Sylvester xét tính xác
ị
2 3
( ) Q x 4 x
0
2 2 2 A . Gi i.ả ( )Q x có ma tr n ậ
4 0 0 0
Ø Ch ươ ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph 3¡ ị VD 6. Trong , dùng đ nh lý ươ sau: ạ ấ ủ d ng toàn ph đ nh d u c a ng 2 4 3 2 x x x x . 1 2 1 3
2 2
2 0,
4 0
D
D
Ta có:
và
1
2
2 2
4
2
det
12 0
D
A
( ) Q x
ị xác đ nh âm.
3
102
ậ
ạ
ươ
ng
Sylvester xét tính xác
ị
2 x
Ø Ch ươ ng 5. Chéo hóa matr n – D ng toàn ph 3¡ ị , dùng đ nh lý VD 7. Trong ươ sau: ạ ấ ủ d ng toàn ph đ nh d u c a ng 2 2 ( ) 7 5 x x x x f x . 1 3 3 1
7 0 3
0 2 0 A f x có ma tr n ậ . Gi i.ả ( )
2 2
3 0 1
1
2
3
7 0, 14 0, Ta có: D D D 32 0 .
………………………………………………………………………………………
103
ị V y ậ ( ) ấ f x không xác đ nh d u.