Giới thiệu tài liệu
Viêm đường mật cấp (VĐMC) là tình trạng nhiễm trùng cấp tính của hệ thống đường mật trong và ngoài gan. Lịch sử ghi nhận Charcot (1877) với tam chứng sốt lạnh run, vàng da và đau hạ sườn phải; Rogers (1903) mổ mở đường mật lấy sỏi và dẫn lưu; vai trò của vi khuẩn và kháng sinh (1940); và Reynolds cùng Dargan (1959) mô tả thể nặng với sốc nhiễm trùng và lú lẫn, tạo nên ngũ chứng Reynolds.
Đối tượng sử dụng
Tài liệu dành cho sinh viên y khoa, bác sĩ nội trú, và các chuyên gia y tế quan tâm đến chẩn đoán và điều trị viêm đường mật cấp.
Nội dung tóm tắt
Bài giảng này cung cấp kiến thức tổng quan về viêm đường mật cấp (VĐMC), một tình trạng nhiễm trùng cấp tính của hệ thống đường mật trong và ngoài gan. Mục tiêu chính là giúp người học nắm vững sinh lý bệnh của VĐMC, đặc biệt là do sỏi, các phương pháp chẩn đoán lâm sàng, cận lâm sàng và hình ảnh học, cũng như cách phân độ mức độ nặng của bệnh. Ngoài ra, bài giảng còn trình bày chi tiết về xử trí cấp cứu và điều trị căn nguyên VĐMC theo chương trình. Về căn nguyên, sỏi đường mật là nguyên nhân phổ biến nhất (chiếm 60%), bên cạnh hẹp đường mật (ác tính hoặc lành tính), các thủ thuật trên đường mật, nối đường mật-tiêu hóa và nhiễm ký sinh trùng. Sinh lý bệnh của VĐMC được giải thích dựa trên hai yếu tố chính: sự hiện diện của vi khuẩn trong đường mật (du khuẩn mật) và tình trạng tắc nghẽn đường mật. Khi có tắc nghẽn, áp lực trong đường mật tăng cao, tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào hệ tuần hoàn và bạch huyết, gây ra nhiễm trùng toàn thân. Chẩn đoán VĐMC tuân theo tiêu chuẩn Tokyo 2018, bao gồm các dấu hiệu viêm toàn thân (sốt, lạnh run, thay đổi công thức máu, CRP), tắc mật (vàng da, bất thường chức năng gan) và các bằng chứng hình ảnh học (giãn đường mật, sỏi, hẹp). Các phương pháp hình ảnh được đề cập bao gồm siêu âm, CT-scan, MRCP, ERCP và PTC. Bệnh được phân độ thành nhẹ, vừa và nặng dựa trên các tiêu chí lâm sàng và xét nghiệm cụ thể, giúp định hướng điều trị. Nguyên tắc điều trị VĐMC bao gồm nâng đỡ tổng trạng, sử dụng kháng sinh phổ rộng và kỵ khí, cùng với các phương pháp dẫn lưu/giải áp đường mật. Các kỹ thuật dẫn lưu bao gồm dẫn lưu đường mật xuyên gan qua da (PTBD), dẫn lưu qua cắt cơ vòng nội soi (ERCP-ES), dẫn lưu qua siêu âm nội soi (EUS) và phẫu thuật mở đường mật. Đối với sỏi mật, các phương pháp điều trị chính là ERCP-ES, phẫu thuật nội soi hoặc mổ mở. Ngoài ra, bài giảng cũng đề cập đến các phương pháp điều trị theo nguyên nhân khác như hẹp cơ Oddi, hẹp đường mật lành tính/ác tính, hẹp miệng nối mật-ruột và trào ngược ruột-mật. Các biến chứng thường gặp của VĐMC là áp xe gan đường mật và suy thận cấp.