
SINH LÝ T Y S NGỦ Ố
Lê Văn Th ng K51 HVQYắ
1. C u t oấ ạ
T y s ng dài 40cm n ng 30g. G m 8 c , 12 ng c 5 th t l ng 5 cùngủ ố ặ ồ ổ ự ắ ư
D n truy n TK trong t y s ng tuân theo đnh lu t Bell-Magendie, đnh lu t này không có tính ch t ẫ ề ủ ố ị ậ ị ậ ấ
tuy t đi vì có m t s s i h ng tâm xu t phát t c quan n i t ng đi vào s ng tr c t y s ng. M iệ ố ộ ố ợ ướ ấ ừ ơ ộ ạ ừ ướ ủ ố ỗ
r sau liên h 3 phân đo n c a c th (1 phân đo n t ng ng v i 1 đt s ng). M i phân đo n l i ể ệ ạ ủ ơ ể ạ ươ ứ ớ ố ố ỗ ạ ạ
liên h v i r sau c a 3 đt s ngệ ớ ể ủ ố ố
2. Ch c năngứ
- CN d n truy nẫ ề
a, V n đngậ ộ
+ D n truy n ch đng: đng thápẫ ề ủ ộ ườ
Sung đng TK t võ não v n đng theo bó tháp th ng và chéo đi xu ng t y s ng, ra r tr c và ộ ừ ậ ộ ẳ ố ủ ố ể ướ
t n cùng c a các c thân mình và t chi. ậ ủ ơ ứ
+ D n truy n t đng: đng ngo i thápẫ ề ự ộ ườ ạ
Sung đng TK t võ não ti n v n đng và các nhân d i võ theo các bó nhân xám t y đn t y ộ ừ ề ậ ộ ướ ủ ế ủ
s ng ra r tr c đn chi ph i c .ố ễ ướ ế ố ơ
b, C m giácả
+ C m giác sâu có ý th cả ứ
B ph n ti p nh n gân c kh p theo r sau vào t y s ng theo bó Goll và Burdach t i vùng c mộ ậ ế ậ ở ơ ớ ễ ủ ố ớ ả
giác võ não: C m giác b n th * áp l c ở ả ả ể ự
* tr ng l ngọ ượ
* v trí không gianị
* t th và tình tr ng ho t đng c a các b ph n c a c th ư ế ạ ạ ộ ủ ộ ậ ủ ơ ể
B nh Tabes BN m t c m giác sâu có ý th c: d u hi u Romberg ệ ấ ả ứ ấ ệ
+ C m giác sâu không ý th cả ứ
B ph n c m nh n gân c kh p theo r sau vào t y s ng theo bó Gowers và bó Flechsig lên ộ ậ ả ậ ở ơ ớ ễ ủ ố
ti u não cho c m giác v tr ng l c cể ả ề ươ ự ơ

+ C m giác xúc giácả
Ti u th Meissner và Pacini da và niêm m c theo r sau vào t y s ng theo bó Dejerin tr c lên ể ể ở ạ ể ủ ố ướ
võ não: C m giác súc giác thô sả ơ
+ C m giác đau, nóng, l nhả ạ
Ti u th Ruffini và Krause da theo r sau vào t y s ng theo bó Dejerin sau lên võ não ể ế ở ể ủ ố
- CN phãn x ạ
+ Phãn x tr ng l c cạ ươ ự ơ
+ Phãn x th c v tạ ự ậ
+ Phãn x gânạ
M i phãn x gân do m t trung tâm nh t đnh t y s ng chi ph iỗ ạ ộ ấ ị ở ủ ố ố
a, Phãn x chi trên: Nh đu cánh tay: C5-C6ạ ị ầ
Trâm quay: C5-C6-C7
Tam đu cánh tay: C6-C7-C8ầ
b, Phãn x chi d i: Phãn x gân bánh chè: L3-L4-L5ạ ướ ạ
Phãn x gân gót: S1-S2 ạ
Có 3 hình th c đáp ng:ứ ứ
+ tăng: t n th ng trung ngỗ ươ ươ
+gi m: t n th ng ngo i biên ho c t n th ng trung ng giai đo n s mả ỗ ươ ạ ặ ỗ ươ ươ ạ ớ
+ Phãn x daạ
M i phãn x da do m t trung tâm nh t đnh t y s ng chi ph iỗ ạ ộ ấ ị ở ủ ố ố
Phãn x da b ng: Trên T7-T8-T9ạ ụ
Gi a T9-T10-T11ử
D i T10-T11-T12ướ
Phãn x da bìu L1-L2ạ
Có 2 hình th c đáp ng là Bình th ng or Gi mứ ứ ườ ả
Phãn x da lòng bàn chân: Babinski= T n th ng bó thápạ ỗ ươ

tr nh bình th ng có d u hi u d ng tínhỞ ẻ ỏ ườ ấ ệ ươ