ươ

ươ

Bài T p Chuyên Đ  Giai Ph

ng Trình B ng Ph

ợ ng Pháp Nhân Liên H p

D ng 1: Liên h p 1 nghi m

a) X3 +  = 2( X2 + X+1) +6

b)

+  = X3 ­6X2 +  X­ 4

c)

=  +

d)

= (X+8)

e) X3 +5X +(X­2) = 4X2 +4 ­

f)

+   = 2x

ệm kép ợ p có hai nghi

ạ d ng 2: Liên h

a) X2 +  +2 = 5x +

b)

+x2 ­5x+2 =

c) X2 +3 =  +

d) x +(x+1) =8x­ 3

e)

+ 3 ­19x +12 + +  =0

f)

­ = (x2 ­3x +2)

g)

+3 +(x2 ­3x+2) =x2 +3x+3

ợp với 2 nghiệm xấu

D ng 3: Liên h

a) X2 -4x +6 = +

b) X3 -3x2 +4x +1 =

c) X2 -5x -15 = 6

d) =

e)

+5x2 =2x3 +3x

f) X2 + = +3x +1

g) = + x3 -24x +11

Bài tập giải phương trình bằng phương pháp đặt ẩn phụ

a)

+ = 3x +2 -16

b) = 0

c)

+ 3 = 8

d)

+ = 4

e)

+ +2x + = 2( x+10)

f)

+ + = 15/2

g) 3 +2x -20 +2(x+2) = ( +1)

h) 5 +1 = 2(2x +1)

Bài tập giải phương trình bằng phương pháp đặt ẩn phụ không hoàn

toàn

a) 2 +3 +2x +1 = x( 2x+3)

b) (x +3) = -3x -2

c) 2( 2 +3x +3) = (

d) 2( – 3(x -1) = 0

e)

- 3x - 4 =( x2 -4x- 2)

f) 2 - +3 = 4-x

g) (4x -5) = 2x2 -2x+ 1

h) 2x2 +2x -6 =(3x -1)