i t p c s thi t k y ơ ế ế L p: C khí ch bi n K31 ơ ế ế
Bài t p 11:
y thi t k b truy n đ ng đai (1-đai d t và 2-đai thang), t i tr ng n đ nh, quayế ế
1 chi u, b truy n đ ng n m ngang v i các tng s sau:
Thông sPh ng án 1ươ Ph ng án 2ươ Ph ng án 3ươ
ng su t c n truy n (kw) 3.5 5 1.5
S vòng quay tr c d n (vg/phút) 1450 1460 1460
S vòng quay tr c b d n (vg/phút) 480 500 600
S ca làm vi c trong ngày 222
Bài làm
PH NG ÁN 1ƯƠ :
a. Thi t k b truy n đai d tế ế : (TLTK_Thi t k chi ti t máyế ế ế
Nguy n Tr ng Hi p-Nguy n Văn L m)
1. Do b truy n đ ng đai đ c thi t k đ c s d ng làm vi c ch đ t i tr ng ượ ế ế ượ ế
n đ nh nên ta ch n lo i đai v i cao su.
2. Đ ng kínhnh đai nh dườ 1:
( ) ( ) ( )
74,17456.147
1450
10005.3
1300110013001100
3
3
1
1
1
÷=
÷=÷=
n
R
d
mm
Ch n bánnh: d1=160 mm
Ki m tra v n t c đai theo đi u ki n:
)3025(
1000.60
11 ÷= nd
V
π
m/s
15,12
1000.60
1450.160. ==
π
m/s
3. Đ ng kínhnh đai l n dườ 2:
( ) ( )
5,478160
480
1450
01.011
12
=== udd
ξ
(mm)
Ch n d2=500 mm.
- S vòng quay th c n’ 2 c a bánh b d n:
( ) ( )
459
500
160
145001,011'
2
1
12 === d
d
nn
ξ
(vòng/pt)
- Sai s v s ng quay:
%4,4
480
459480 =
=n
Sai s
n
n m trong kho ng cho phép
( )
%53 ÷
, do đó không c n ph i tra l i d 1
d2.
4. c đ nh kho ng tr c a và chi u dài đai L:
- Chi u dài t i thi u:
Nhóm SVTH: Nhóm 6B Trang 1
i t p c s thi t k y ơ ế ế L p: C khí ch bi n K31 ơ ế ế
- Kho ngch tr c:
( ) ( ) ( )
+
+
+
=
2
12
2
2121
2
224
1dd
dd
L
dd
La
ππ
( ) ( ) ( )
+
+
+
=
2
2
1605002
2
500160
4050
2
500160
4050
4
1
ππ
=1497 mm
- Ki m nghi m đi u ki n:
( ) ( )
)(13205001602
21 mmdda =+=+
Tuỳ theo cách n i đai, sau khi tính toán xong c n tăng chi u dài đai thêm 100
÷
400
mm.
5. Góc ôm
1
α
:
000
12
00
1167
1497
160500
5718057180 =
=
= a
dd
α
Tho đi u ki n
0
1120
α
đ i v i đai b ng ch t d o.
6. Chi u dày chi u r ng đai:
- Chi u dày:
4
40
160
4040
11
1
== d
h
d
h
Ch n h=4
[ ]
25,2
0=
t
σ
N/mm2
- Chi u r ng b c a đai:
[ ]
vbt ccchV
RKd
b
α
σ
100
Trong đó:
[ ]
25,2
0=
t
σ
N/mm2
cb=1, Kd=1,15
( )
1
0
180003,01
α
α
=c
= 1-,003(1800-1670)=0,961
V y
30
981,0.961,0.1.25,2.15,12.4
15,1.5,3.100 =b
mm
Ch n b=40 mm
7. Chi u r ng B c a bánh đai:
Chi u r ng B c a bánh đai d t khi m t bình th ng: ườ
B = 1,1b+(10
÷
15) = 1,1.40+10 = 54 mm
Ch n B=50 mm
8. L c căng:
45,858
2
167
sin.4.40.8,1.3
2
sin3
2
sin3
0
1
0
1==
=
=
α
σ
α
hFF
N
Nhóm SVTH: Nhóm 6B Trang 2
i t p c s thi t k y ơ ế ế L p: C khí ch bi n K31 ơ ế ế
b. Thi t k đai thang:ế ế
1. Ch n lo i đai:
Gi s v n t c c a đai v>5 m/s, th dùng đai lo i A, O, b (b ng 5.13). Ta
th tính theo 3 ph ng án ch n lo i ph ng án nào l i h n. ươ ươ ơ
Ti t di n đai:ế b O A
2. Đ nh đ ng kính bánh nh theo (b ng 5-14) ườ
l y d1 (mm) 140 70 140
Ki m nghi m v n t c c a đai:
100.60
11dn
v
π
=
(m/s) 10,63 5,3 10,63
v<vmax= (30
÷
35) m/s tho đi u ki n
3. Tính đ ngnh dườ 2 c a bánh đai l n:
( )
12 1idd
ξ
=
(mm) 494,4 207,2 414,4
- L y d2 theo tiêu chu n (b ng 5-15) 400 200 400
- S vòng quay th c n’ 2 c a tr c b d n:
( )
2
1
12 1' d
d
nn
ξ
=
(vòng/phút) 497 497 497
- Sai s v s ng quay so v i yêu c u:
% 3,54 3,54 3,54
Sai s
n
n m trong ph m vi cho pp
(3
÷
5)%, do đó không c n ch n l i đ ngnh d ườ 2
T s truy n:
2
1
n
n
i=
2,92 2,92 2,92
4. Ch n s b kho ng cách tr c a theo ơ
b ng(5-16) ad2400 200 200
5. Tính chi u dài đai L theo kho ng cách
tr c a s b theong th c: ơ
( )
a
dd
ddaL 4
)(
2
2
2
12
12
+++=
π
(mm) 1690 845 1690
- L y L theo tiêu chu n mm (b ng 5-12). 1700 875 1700
- N u chi u dài lo i đai d i 1700 mm, tr ế ướ
s tiêu chu n là tr s chi u dài trong L 0,n chi u
i L tính toán kho ng cách tr c a: L=L 0+x. Nên
chi u dài L c a đai o là: L=850+25=875(mm).
- Ki m nghi m s vòng ch y u trong 1 giây:
L
v
u=
6,3 6,1 6,3
Đi u nh h n u ơ max=10.
6. c đ nh chính xác kho ng cách tr c a
theo chi u dài đai đã l y theo tiêu chu n:
( ) ( )( ) ( )
[ ]
8
822
2
12
2
1212
ddddLddL
a
++
=
ππ
405 216 405
Nhóm SVTH: Nhóm 6B Trang 3
i t p c s thi t k máy ơ ế ế L p: C khí ch bi n K31 ơ ế ế
- Kho ngch tr c a tho n đi u ki n: b O A
( ) ( )
2121 255,0 ddahdd +++
V i h tra theo b ng 5-11 10,5 6 8
- Kho ngch tr c nh nh t c n thi t đ ế
m c đai:
Laa 015,0
min =
(mm) 308 203 380
- Kho ngch tr c l n nh t c n thi t đ ế
t o l c căng:
Laa 03,0
max =
(mm) 456 242 456
7. Tính góc ôm
1
α
, công th c:
a
dd 12
00
157180
=
α
)143,4 145,7 143,4
c ôm
1
α
tho đi u ki n
0
1120
α
8.c đ nh s đai Z c n thi t. Ch n ng ế
su t căng ban đ u
2,1
0=
σ
(N/mm2) và theo
tr s d 1 tra b ng 5-17 tìm đ c ng su t ượ
ích cho pp
[ ]
0
p
σ
N/mm21,51 1,45 1,7
- Các h s :
ct (tra b ng 5-6)0,9 0,9 0,9
α
c
(tra b ng 5-18)0,9 0,9 0,9
cv (tra b ng 5-19)0,93 1,04 0,93
- S đai tính theo công th c:
[ ]
Fcccv
R
Z
vtp
α
σ
0
1000
F: ti t di n đaiế
S đai Z138 47 81
9. Đ nh cácch th c ch y u c a bánh đai: ướ ế
B=(Z-1)t+2s (mm)
V i t, s tra b ng 10-3
- Kích th c t (mm)ướ 20 12 16
- Kích th c s (mm)ướ 12,5 8 10
- V y chi u r ng bánh đai B 65 148 68
- Đ ngnh ngoài c a bánh đai C (mm)ườ
tra b ng 10-35 2,5 3,5
- Bánh d n:
cddn2
11 +=
150 75 147
- Bánh b d n:
cddn2
22 +=
410 205 407
10. Tính l c căng ban đ u s 0:
Fs 00
σ
=
(N) 165,6 56,4 97,2
L c tác d ng lên tr c S (N)
=2
sin3 1
0
α
SS
1415 1928 1107
K t lu nế :
Ch n ph ng án ng b truy n đai lo i A s đai ít l c c d ng lên tr c ươ
nh .
Qua tính toán ta th y, cùng đi u ki n làm viêc, kích th c b truy n đai d t l n ướ
h n b truy n đai thang.ơ
Nhóm SVTH: Nhóm 6B Trang 4
i t p c s thi t k máy ơ ế ế L p: C khí ch bi n K31 ơ ế ế
Bài t p 12:
y thi t k b truy n nh răng (1-răng tr răng th ng, 2-răng tr răng nghiêng,ế ế
3-bánh răng nón răng th ng). Bi t: ế
Thông sPh ng án 1ươ Ph ng án 2ươ Ph ng án 3ươ
ng su t c n truy n (kw) 3,27 4,68 1,40
S vòng quay tr c d n (vg/phút) 480 500 600
S vòng quay tr c b d n (vg/phút) 141,2 131,6 166,7
Th i gian làm vi c 2 ca/ny
- Năm
- Ngày
5 năm
360 ngày
5 năm
360 ngày
5 năm
360 ngày
Bài làm
PH NG ÁN 1ƯƠ :
A. nh răng tr răng th ng:
nh theo t i tr ng không thay đ i và b truy n ăn kh p ngi.
1. Ch n v t li u làmnh răng nh : Thép 50,nh răng l n thép 35 đ u th ng hóa ườ
(theo b ng 3-6).
C nh c a hai lo i thép y (b ng 3-8):ơ
- Thép 50:
2
1620 mm
N
b=
σ
;
2
1320 mm
N
ch =
σ
; HB = 200
(Phôi rèn gi thi t đ ng kính phôi d i 100mm) ế ườ ướ
- Thép 35:
2
2500 mm
N
b=
σ
;
2
2260 mm
N
ch =
σ
; HB= 170
(Phôi rèn gi thi t đ ng kính phôi t 100-300 mm) ế ườ
2. Đ nh ng su t ti p xúc ng su t u n cho pp. ế
a. ng su t ti p xúc cho phép. ế
- S chu kỳ t ng đ ng đ ng c a bánh l n [công th c (3-3)] ươ ươ ươ
Ntđ2= 60un2T= 60.1.141,2.5.360.2.8=24,4.107
- S chu kỳ làm vi c t ng đ ng c a bánh nh ươ ươ
Ntđ1=Ntđ2.i= 24,4.107.3,4 = 82,95.107
V i i=
4,3
2,141
480
2
1==
n
n
Theo b ng 3-9 ta đ c s chu kỳ c s c a đ ng cong m i ti p xúc N ượ ơ ườ ế 0= 107
Do Ntđ1>107, Ntđ2>107 nên h s chu k ng su t
,
N
K
=1
- ng su t ti p xúc cho phép c a bánh l n ế
[ ] [ ]
,
2.
0N
Ntx K
tx
σσ
=
=2,6.HB= 2,6. 170= 442
2
mm
N
- ng su t ti p xúc cho phép bánh nh ế
[ ] [ ]
,
1.
0N
Ntx K
tx
σσ
=
=2,6.HB= 2,6. 200= 520
2
mm
N
V i
[ ]
tx
N0
σ
tra b ng 3-9
L y tr s nh
[ ]
2tx
σ
=442 N/mm2 đ tính
b. ng su t u n cho pp
Nhóm SVTH: Nhóm 6B Trang 5