ộ ớ

ủ ả ế ấ ế ệ

Bài 1 : công ty A bán m t lô hàng X cho công ty B v i giá bán đã có thu GTGT c a c lô hàng là 22 tri u, thu su t thu GTGT là ế 10%. V y giá tính thu c a lô hàng này là bao nhiêu? ế ủ ậ

Bài làm Giá tr tính thu giao tăng c a lô hàng : ủ ế ị

Giá tính thu giá tr gia tăng cho lô hàng là 20.000.000 (đ) ế ị

ng m i đi n t ử ươ ạ ệ ử ồ

ồ ơ

ế ị ị ậ

H ng Phú Bài 2: C a hàng kinh doanh th xu t bán m t lô hàng n i c m đi n v i giá bán 800.000 đ/cái ệ ớ ộ ấ ng là 5.000 cái. Đ khuy n mãi nhân d p khai v i s l ế ể ớ ố ượ tr ng c a hàng quy t đ nh gi m giá bán đi 5%. V y giá ử ả ươ tính thu c a lô hàng này là bao nhiêu? ế ủ

Gi i:ả

Giá tính thu c a m t n i c m đi n: ộ ồ ơ ế ủ ệ

800.000 – (800.000 x 0.05) = 760.000 đ.

Giá tính thu c a lô hàng 5.000 cái: ế ủ

760.000 x 5.000 = 3.800 tr.đ.

V y giá tính thu c a c lô hàng này là 3.800.000.000 đ ng. ế ủ ả ồ ậ

ng m i H ng Hà có tài li u nh sau : ồ ạ ư ệ

ng pháp ế ươ

Bài 3: DN th ươ DN s n xu t 4 sp A,B,C,D và tính thu GTGT theo ph ấ ả kh u tr : ấ ư ế

ế ớ

Giá mua ch a thu SP A : 9000 đ/sp, sp B 15.000 đ/sp, sp C 20.000 đ/sp, sp D 25.000 đ/sp. V i thu su t thu GTGT sp A 5%, sp B ế ấ 10%,sp C 5%, sp D 0 %

ế ư

ặ ỗ

Giá bán ch a thu SP A : 15.000 đ/sp, sp B 20.000 đ/sp, sp C 30.000 đ/sp, sp D 35.000 đ/sp. Thu su t là 10 % trên m i m t hàng. Hãy tính thu GTGT ph i n p c a t ng m t hàng ế ấ ả ộ ủ ừ ế ặ

SP`

ế

ế

Thu GTGT đ u vào

Thu GTGT đ u ra

T ng ổ giá bán

Thu ế ph i ả n pộ

Giá mua ch a ư thu ế GTGT

Giá bán ch a ư thu ế GTGT

Thu ế su tấ

Thu ế su tấ

Thu ế n pộ

T ng ổ giá mua ph i ả thanh toán

Thu ế kh u ấ trừ

X

1

2

3=1*2

4=1+3

5

6

7=5*6

8=5+7

9=7-3

A

9 000

0,05

450

9 450

15 000

0,1

1 500

16 500

1 050

B

15 000

0,1

1500

16 500

20 000

0,1

2 000

22 000

500

C

20 000

0,05

1000

21 000

30 000

0,1

3 000

33 000

2000

D

25 000

0

0

25 000

35 000

0,1

3 500

38 500

3 500

i m t DN SX hàng tiêu dùng có các s li u sau:

ố ệ

ơ

ế ế

ư ề

ứ ơ

cty M: tr giá hàng hóa, d ch v mua vào ch a thu GTGT là 120

ể ử ụ ừ

ư

ế

cty N: tr giá hàng hóa, d ch v mua vào bao g m c thu GTGT là

ế

ơ

ơ

• Trong tháng 12/2009 t I - Hàng hóa, d ch v mua vào trong tháng ụ 1. Đ s d ng cho vi c SX sp A: ể ử ụ ệ cty X 15.000 kg nguyên li u v i giá ch a thu GTGT là 70.000đ/kg a. Mua t ừ b. Mua t cty Y căn c theo hóa đ n GTGT thì ti n thu GTGT là 370.000đ ừ c. T p h p các hóa đ n bán hàng trong tháng tr giá hàng hóa, dich v mua ợ ậ vào là 500.000.000đ 2. Đ s đ nh cho vi c SX sp B: a. Mua t tri uệ b. Mua t ừ 330 tri uệ c. T p h p các hóa đ m bán hàng trong tháng: tr giá hàng hóa, d ch v mua ợ ậ vào là 350 tri uệ 3. Đ s d ng chung cho SX 2 sp A và B thì t p h p các hóa đ n GTGT, tr ị ể ử ụ giá hàng hóa, d ch v mua vào ch a thu GTGT là 510 tri u ệ

ư

ế

• Bài 5

II - Tiêu th sp trong tháng ụ ế ạ ớ

ớ ế ấ

ng 60.000 sp v i giá ớ

ế ế

ả ộ ị ủ ụ ế

1. Sp A (giá bán ch a thu GTGT) ư a. Bán cho cty th ng m i An Khánh 120.000 sp v i giá ươ 130.000đ/sp b. Tr c ti p XK 24.000 sp v i giá FOB là 135.000đ/sp ớ ự ế c. Bán cho DN ch xu t 5.000 sp v i giá là 120.000đ/sp 2. Sp B (giá bán đã có thu GTGT) ế a. Bán quá các đ i lý bán l s l ẻ ố ượ ạ 132.000đ/sp b. Bán cho cty XNK X 5.000 sp v i giá 150.000đ/sp c. Tr c ti p XK 35.000 sp v i giá FOB là 150.000đ/sp ự ế ớ t Yêu c u: tính thu GTGT mà DN ph i n p trong tháng bi ầ thu su t thu GTGT c a hàng hóa, d ch v mua vào, bán ra ế ấ là 10%?

ế ả ộ

ị ấ

ể ả ừ ẩ ế ả ộ

công ty Y => Thu GTGT ph i n p : 370000000(đòng) ả ộ ế

ả ộ ừ ợ ế ơ

ủ ả ẩ ổ

Tính thu GTGT c a DN ph i n p trong tháng. ủ I.Hàng hóa, d ch v mua vào trong tháng: ụ 1.Đ s n xu t cho s n ph m A: ả công ty X => thu ph i n p là Mua t 15000 x 70000 x 10% =105000000( đ ng)ồ Mua t T p h p hóa đ n=> thu GTGT ph i n p là: ậ 500000000x 10%= 50000000( đ ng)ồ T ng GTGT vào c a s n ph m A là: 105 + 137 +50 =525 (tri u)ệ

công ty M => thu ph i n p là: ế ả ộ

2.Đ s n xu t s n ph m B: ấ ả ể ả a.Mua t ừ 120 x 10%= 12(tri u)ệ b.Mua t công ty N => thu ph i n p là: ế

ả ộ ừ Giá tính thu : = 300( tri u) ệ ế ả ộ ế

ơ ợ ậ ế ả ộ

ủ ả ẩ ổ

3.Dùng chung cho c s n ph m A và B l=> thu GTGT ph i n p là? ả ả ế ả ộ

=>Thu GTGT ph i n p : 300 x 10% = 30 (tri u) ệ c. T p h p hóa đ n=> thu GTGT ph i n p là: 120 x 10% = 35 (tri u)ệ =>T ng GTGT vào c a s n ph m B là: 12 +30+ 35 = 77 (tri u)ệ ẩ 510 x 10%= 51(tri u )ệ

ậ ổ ệ ế

V y t ng thu GTGT vào = 525 + 77 +51= 653 ( tri u)

ả ụ ẩ

ả ộ

II.Tiêu th trong tháng : 1.S n ph m A: a. Thu GTGT ra ph i n p là: ế 120000x 130000x 10%= 1560000000( đ ng)ồ

ấ ự ế

ả ẩ

ẻ ạ

b.Tr c ti p xu t kh u => GTGT ra =0 ẩ c. Bán cho DN ch su t => GTGT =0 ế ấ => 2. S n ph m B a.Bán cho các đ i lý bán l Giá tính thu GTGT = ế Thu GTGT ph i n p là: ả ộ ế

60000x 120000x 10%= 720( tri u)ệ

b.Bán cho công ty XNK: Giá tính thu GTGT = ế =>Thu GTGT ph i n p là: ả ộ

ẩ ồ

ổ ổ ế ế ủ ầ

ả ộ ế ạ

ế 136363,64 x 5000x10%= 68181818,18(đ ng)ồ T ng thu GTGT ra ph i n p c a s n ph m B là 788181818,2 ( Đ ng) ả ộ ủ ả T ng thu GTGT đ u ra c a DN là: 1560000000+788181818,2=2348181818 ( Đ ng)ồ V y thu GTGT c a DN ph i n p là: ủ GTGTp= GTGTr – GTGTv

= 2348181818 – 653000000= 1695181818 (Đ ng)ồ

phát sinh Bài 6. T i công ty X trong tháng 1 năm 2009 có các nghi p v kinh t ạ ệ ụ ế

nh sau: ư I - Mua hàng. 1. Nh p kh u dây chuy n s n xu t theo giá FOB tính theo ti n VN là ấ ẩ ậ ể ả ể

chi m 5% tên giá ố ế ế c mi n n p thu ế ễ ộ ế ấ ệ ố ượ ế

u trên 40 đ làm nguyên li u, s l ng NK là 10.000 lít theo 2. NK r ề ả 7.000.000 đ, chi phí v n chuy n b o hi m qu c t ậ CIF, thu su t thu NK là 1%. H th ng đ GTGT. ượ ệ ộ

giá CIF 40.000 đ/lít, thu su t c a thu NK là 65%.

3. Mua h c đ phuc v cho sx v i t ng tr giá mua là ế ấ ủ ướ ể ố ượ ế ụ ệ ớ ổ ị

4.500 tri u, thu GTGT là 450 tri u. ệ

ả ừ ữ ệ ồ

ty đã sx ra 150.000 chai r ng li u trong n ươ ế ệ II- S n xu t: ấ T nh ng NVL nói trên cùng v i nh ng nguyên li u t n kho khác công ữ ớ u 25 đ . ộ ượ

III- Tiêu th :ụ 1. Xu t ra n ấ ướ ượ ề

2. Bán cho công ty th u theo đi u ki n CIF là 305.000 ệ đ/chai.Trong đó phí v n chuy n và b o hi m qu c t ể ố ế ả ệ ộ ị c ngoài 70.000 chai r là 5.000 đ/chai. ậ ng nghi p n i đ a 80.000 đ/chai v i đ n giá bán ớ ơ ươ

ch a thu GTGT là 340.000 đ/chai. ư ế

ế ế

IV- 1. Thu su t c a thu GTGT là 10%. 2. Thu su t c a thu XK các m t hàng là 2%. 3. Thu su t thu TTDB c a r u 25 đ là ế ấ ủ ế ấ ủ ế ấ ặ u trên 40 đ là 65%, r ộ ủ ượ ế ượ ộ

30%.

4. Giá tính thu NK đ c xác đ nh là giá CIF. ế ượ ị

1. Thu NK, thu TTDB, thu GTGT c a hàng NK công ty X ph i n p. ế i 2. Thu XK ph i n p, thu TTDB, thu NK c a công ty đ ả ộ c hoàn l ạ ế ả ộ ủ ế ượ ủ ế

Yêu c u:ầ ế ế n u có. ế

3. Tính thu GTGT ph i n p cu i kỳ. ả ộ ế ố

Bài làm:

I-Mua hàng:

1). Giá tính thuế của dây chuyền sx NK :

CIF =

= 7.368.421 (đồng)

700.000 0,95

Thuế NK phải nộp :

NKp = 7.368.421 x 1% =73.684,21 (đồng)

2) Thuế NK 10.000 lít rượu

NKp = 10.000 x 40.000 x 65% = 260.000.000 (đồng)

Thuế TTDB phải nộp ở khâu NK là:

TTDBp = (10.000 x 40.000 + 260.000.000) x 65% = 429.000.000 (đông).

Thuế GTGT phải nộp ở khâu NK là:

GTGTp = (10.000x40.000+260.000.000+429.000.000) x 10%

= 108.900.000 (đồng)

ng li

3) Thuế GTGT đầu vào của h

ươ

ệu: 450.000.000 (đồng)

II- Tiêu thụ:

1)Thuế XK của 70.000 chai rượu:

XKp = 70.000 x (305.000-5.000) x 2% = 420.000.000 (đồng)

TTDBr = 0

GTGTr = 0

Thuế TTDB đầu vào của nguyên liệu được hoàn:

429.000000/150.000 x 70.000 = 200.200.000 (đồng)

Thuế GTGT đầu vào của nguyên liệu sx 70.000 sản phẩm:

450.000.000+108.900.000

70.000 = 260.820.000 (đồng)

150.000

ng nghi

2) Thuế TTDB đầu vào của 80.000 sản phẩm bán cho công ty th

ươ

ệp :

TTDBv = 429.000.000/150.000 x 80.0000 = 228.800.000 (đồng)

Thuế TTDB đầu ra của 80.000 sản phẩm :

0,3 = 6.276.923.077 (đồng)

TTDBr = 80.000 340.000 1+0,3

→Thuế TTDB phải nộp cho 80.000 sp:

TTDBp = 6.276.923.077 – 288.800.000 = 6.048.123.077 (đồng)

Thuế GTGT đầu ra của 80.000 sp:

GTGTr = 80.000 x 340.000 x 10% = 2.720.000.000 (đồng)

Thuế GTGT đầu vào của 80.000 sp :

GTGTv =

80.000 = 298.080.000 (đồng)

450.000.000+108.900.000 150.000

→Thuế GTGT phải nộp của 80.000 sp:

GTGTp = 2.720.000.000-298.080.000= 2.421.920.000 (đồng)

ậ ế

ế

ả ộ ủ ả ộ ủ ậ ậ ẩ ẩ ồ ồ

c hoàn:200.200.000 (đ ng) ồ

K t lu n: 1)T ng thu NK=73.684,21 + 260.000.000 = 260.073.684,21 (đông) ổ Thu TTDB ph i n p c a hàng nh p kh u:429.000.000 (đ ng) ế Thu GTGT ph i n p c a hàng nh p kh u:108.900.000 (đ ng) ế 2)Thu XK ph i n p:420.000.000 (đ ng) ế Thu TTDB đ ế 3)Thu GTGT ph i n p cu i kỳ : ế ả ộ ượ ả ộ

ố 2.421.920.000-260.820.000=2.161.100.000(đ ng)ồ

phát ế

ớ ồ ự ủ

ư TP HCM đi HN và v l ề ạ ớ

i ườ

ứ ồ ị

ạ ề ọ

ớ ổ

ả singapo v Vi ở i h t 200tr.đ t Nam và ng c l ượ ạ ế

VN sang ừ ệ ợ ề ệ ư ừ ồ

ớ ọ

ề ạ ớ ớ ị ị

Bài 7 : Công ty du l ch Sài Gòn trong tháng 8/2008 có các NV kinh t ị sinh nh sau : ư 1.Th c hi n h p đ ng v i công ty H đ a 50 nhân viên c a công ty H ệ ợ đi tham quan t i TP HCM trong 5 ngày v i ừ giá tr n gói 6.050.000 d/ ng ọ 2.Th c hi n h p đ ng v i công ty du l ch Singapo theo hình th c ớ ệ ợ ự tr n gói đ a đoàn khách Singapo đ n VN và l i v Singapo trong ế ư vòng 7 ngày v i t ng giá thanh toán quy ra đ ng VN là 530tr.đ. Công ồ ty du l ch Sài Gòn ph i lo toàn b vé máy bay ăn thăm quan. Riêng ị vé máy bay t 3.Th c hi n h p đ ng đ a 30 nhân viên cty H tham quan t ự i VN trong vòng 6 ngày v i giá tr n gói 15 tr.đ/khách. HK và v l Cty đã ký v i cty du l ch HK v i giá 12.800.000đ/khách.cty du l ch hông kong lo toàn b vé máy bay,ăn … ộ ở

ầ ế

ươ ộ

Yêu c u : xác đ nh thu GTGT ph i n p trong tháng c a cty du l ch ị ủ ả ộ ng pháp kh u ấ ế c ượ ế ầ ị

ị t r ng cty n p thu GTGT theo ph Sài Gòn. Bi ế ằ tr . Thu GTGT các d ch v là 10%. Thu GTGT đ u vào đ ụ kh u tr trong tháng là 20tr.đ ừ ấ ế ừ

Giá tr n gói ọ

Bài làm 1. Giá tính thu = ế

= = 5.500.000

1 + thu su t thu ế ế ấ GTGT6.050.000 1+ 10%

ị ố ế ả ộ

ả ộ

ế 530 - 200 S thu GTGT công ty du l ch sài gòn ph i n p : 50x5.500.000x10% = 27,5 (tr.đ) 2. Thu GTGT công ty ph i n p khi đ a đoàn khách tham quan ư x 10% = 30 ( tr.đ)

1+10%

3. Giá tính thu khi công ty đ a 30 nhân viên đi tham quan : ư ế

15.000.000 – 12.800.000

= 2.000.000 (đ)

1 + 10 %

ầ ế

ế ượ

ế ổ

Thu GTGT đ u ra là : 30x2x10% = 6 (tr.đ) Thu GTGT đ u vào đ c kh u tr : 20 ( tr.đ) ừ ầ ấ T ng thu GTGT công ty ph i n p : ả ộ 27,5 + 30 +6 -20 = 43,5 (tr.đ)

Bài 8:

Trong kỳ tính thu , công ty Imexco VN có các tài li u sau:

ế

ơ ị ả các hóa đ n mua vào là 24 tr.đ

•Xu t kh u 15.000 sp X, giá FOB c a 1 đ n v s n ph m là 5 USD. Thu ế ủ GTGT đ u vào c a s sp trên t p h p t ậ ợ ừ ủ ố

ẩ ầ

ơ

t b đ ng b thu c lo i trong n

ướ

ậ ủ c dùng làm TSCĐ cho d án đ u t

ế ị ồ ự

ạ ị

ượ

c ch a sx ư ộ c u DN b tính theo giá CIF là 20 ầ ư ả c mi n thu NK. Hoa h ng y thác là ễ

ồ ủ

ế

•Nh n y thác XNK 1 lô thi đ ượ tri u USD, toàn b lô hàng này đ ộ ệ 5% tính trên giá CIF

ng và các hóa đ n

ơ ồ là 10.00 USD. Trong tháng cty đã tiêu th h t s hàng này v i ớ

ươ ụ ế ố

•NK 500 sp Y, tr giá lô hàng trên h p đ ng ngo i th ch ng t ứ doanh thu ch a thu là 180 tr.đ

ư

ế

ơ

ế

ả ộ

Yêu c u:ầ 1. Xác đ nh xem đ n v trên ph i n p nh ng lo i thu gì cho c quan nào, ị v i s l ớ ố ượ t:ế Bi

ồ ủ

ỷ ả ử

ố ế ở

khu v c H i quan c a kh u, s hàng ự t h i là 3000 USD, đã đ ệ ạ

ư ỏ

ư

i s thu cty ph i n p?

ơ ị ng bao nhiêu? Thu su t thu XK sp X là 6% ế ế ấ Thu su t thu NK sp Y là 50% ế ế ấ Thu su t thu GTGT đ i v i hoa h ng y thác là 10% ố ớ ế ế ấ T giá 1USD = 19.000 đ s a trong quá trình b c x p 2. Gi ố Y nói trên b va đ p và h h ng. Giá tr thi c ượ Vinacontrol giám đ nh và xác nh n, c quan thu ch p nh n, cho gi m ả ế ấ ơ thu và đ n v v n bán đ c toàn b lô hàng v i doanh thu nh cũ. Hãy ơ ị ẫ ớ ộ ế tính l ế

ượ ả ộ

ạ ố

Bài làm

1.

ế

* Thu XK ph i n p cho 15.000 spX là: ả ộ (15.000 x 5 x 19.000) x 0,06 = 85,5 tr.đ Thu GTGT đ u vào đ

ượ

ế

c kh u tr cho s sp X là 24 tr.đ ố

ế

ồ ủ

* Thu GTGT tính cho hoa h ng y thác : (20.000.000 x 0,05 x 19.000) x 0,1 = 1.900 tr.đ

ế

ả ộ

Thu GTGT đ u vào ph i n p cho lô hàng XNK: (20.000.000 x 19.000) x 0,1 = 38.000 tr.đ

*

Thu NK c a 500 sp Y là: ủ

ế

(10.000 x 19.000) x 0,5 = 95 tr.đ

Thu GTGT c a 500 sp Y nh p kh u:

ế

(10.000 x 19.000 + 95.000.000) x 0,1 = 28,5 tr.đ

Thu GTGT đ u ra c a 500 sp Y:

ế

ủ 180.000.000 x 0,1 = 18 tr.đ

ế

ả ộ

ả ộ

V y thu XK ph i n p: 85,5 tr.đ Thu NK ph i n p: 95 tr.đ Thu GTGT ph i n p:

ế ế

ả ộ (1900 + 38.000 + 28,5 + 18) – 24 = 39.922,5 tr.đ

t h i 3000 USD nên:

ệ ạ

2. Do s hàng Y b h h ng có giá tr thi ị ư ỏ Thu NK tính cho lô hàng Y:

ố ế

[(10.000 – 3000) x 19.000] x 0,5 = 66,5 tr.đ

Thu GTGT c a lô hàng Y nh p kh u:

ế

[(10.000 – 3000) x 19.000 + 66.500.000] x 0,1 = 19,95 tr.đ

Thu GTGT đ u ra c a lô hàng Y:

ế

180.000.000 x 0,1 = 18 tr.đ

ế

V y Thu NK ph i n p: 66,5 tr.đ ả ộ Thu GTGT ph i n p:

ế

ả ộ (1900 + 38.000 + 19,95 + 18) – 24 = 30.913,95 tr.đ

c kinh doanh XNK có tình hình kinh doanh ướ

ấ ạ ể ệ ế ư ạ

ị ơ ớ ủ ẩ

ấ ậ

ng m i d xu t kh u v i ớ i kho ấ i c ng xu t là 400.000 đ/ t n . ấ i đ n v dùng đ đ i 100 b linh ki n xe máy ị ồ ộ

ệ ộ ế ề ố

ạ ả ế ả ạ

ơ ị

i hàng t ế ớ ệ

ế ậ ả ượ ậ ỷ

ủ ượ ượ ứ

u Vodka . Giá CIF c a r ợ ồ

ớ ộ ồ

Bài 9 : M t doanh nghi p nhà n ộ trong kì tính thu nh sau : -Mua 200 t n g o 5% t m c a công ty th ươ ẩ ấ ấ giá 3 tr/t n. Đ n v đã xu t kh u đu c 150 t n v i giá xu t bán t ấ ợ ạ ấ ấ là 3,5tr/t n . chi phí v n chuy n x p d t ể ế ỡ ớ ả ấ Đ ng th i s g o còn l ạ ơ ệ ể ổ ờ ố ạ qu c gia M v i giá CÌ là 900 USD/b . Dream II d ng CKD1 t ộ ừ ố ạ t đ công su t 90.000 qu c gia N 500 chi c đi u hoà nhi -NK t ấ ừ BTU , giá FOB t i công i c ng N là 400 USD / chi c , mua b o hi m t ể ty b o hi m B o Minh v i s ti n là 1100USD cho toàn b lô hàng , ớ ố ề ộ ả ả ể ti n c c N v Sài Gòn là 1000 USD . Đ n v đã n c v n t ề ừ ướ ề ướ ậ ả c 200 chi c v i giá 15 tri u đ / chi c. bán đ -Nh n u thác XNK cho công ty A 2 xe v n t i chuyên d ng theo hình ụ u là 30 USD / th c đi thuê và 2000 chai r chai và c a xe là 125.000 USD / chi c .H p đ ng thuê công ty A đã kí ế ủ v i n c ngoài trong 1 năm v i giá 5.500 USD . Toàn b hoa h ng u ỷ ớ ướ thác DN nh n đ c là 21 tr . ậ ượ

t r ng: ạ ế ằ ả ộ

ề t đ ệ ộ ế ấ ế ấ u là 150% , đ i v i đi u hoà nhi ố ớ

ố ớ

t u là 75% , đ i v i đi u hoà nhi ố ớ ố ớ ượ ề ệ

ạ ộ ế ế ầ ổ

i thi u cho 1 ể ặ ả ố

c qu n lí giá , giá t ố i thi u do b tài chính ban ộ ệ ể ả

các qu c gia mà VN ch a cam k t th c hi n giá tr ị ư ự ế ệ ố

Yêu c u :ầ 1.Tính các lo i thu đ n v ph i n p trong kì bi ế ơ ị Thu su t thu XK g o là 0 % ạ ế Thu su t thu NK đ i v i r ố ớ ượ ế là 60% , linh ki n xe máy là 150 % ệ Thu su t thu GTGT đ i v i g o là 5% , đ i v i các hàng hoá và ố ớ ạ ế ế ấ d ch v khác là 10% ị ụ Thu su t thu TTĐB đ i v i r ế ế ấ đ là 15% T ng s thu GTGT đ u vào khác liên quan đ n các ho t đ ng trên là ố 3 tr đông . Linh ki n xe máy là m t hàng nhà n ướ ệ b linh ki n xe máy trên trong b ng giá t ộ hành là 910 USD . Hàng hoá NK t ừ tính thu theo GATT. ế

ư ơ ị ấ ố t ch đ k ế ộ ế

. ứ ừ

Giá bán là giá ch a có thu GTGT , đ n v ch p hành t ế toán hoá đ n ch ng t ơ T giá 1USD= 19.000 VND ỷ 2.L p t ậ ờ khai hàng hoá XK đ i v i lô hàng g o nói trên . ố ớ ạ

ạ ấ

ị ệ

ệ ế

ẩ ấ ầ ấ

ượ ừ ệ ấ

c kh u tr : 150 / 200 x 30 = 22,5 tri u i đ i 100 b linh kiên xe máy : ộ

ừ ấ

ệ ệ

Bài làm : -Mua 200 t n g o : Tr giá mua vào : 200 x 3 = 600 tri u Thu GTGT đ u vào : 600 x 5% = 30 tri u -Xu t kh u 150 t n g o : ạ Thu XK = 0 ế Thu GTGT đ ế -Dùng s g o còn l ạ ổ ố ạ Thu XK g o = 0 ạ ế c kh u tr : 50/200 x 30 = 7,5 tri u Thu GTGT đ ệ ượ ế Tr giá linh ki n NK = 100 x 910 x19000 = 1729 tri u ệ ệ Thu NK linh ki n = 1729 x 150% = 2593,5 tri u Thu GTGT khâu nk = (1729 + 2593,5) x 10% = 432,25 tri u ế ế ệ

qu c gia N 500 chi c đi u hoà : ề ừ ố

+

1000

+

=

400

U SD2,404

500

-NK t ế Giá CIF 1 chi c đi u hoà : ế 1100

ị ề

ề ế

ế

ế

ế

ơ ị ế ụ

Tr giá 500 chi c đi u hoà NK : ế 500 x 404,2 x 19000 =3839,9 tri u ệ Thu NK đi u hoà : 3839,9 x 60% = 2303,94 tri u ệ Thu TTĐB khâu NK : (3839,9 + 2303,94 ) x 15% = 921,576 tri u ệ Thu GTGT khâu NK : ( 3839,9 + 2303,94 + 921,576 ) x 10% = 706,5416 tri u ệ -Đ n v đã bán 200 chi c : Thu GTGT đ u ra tiêu th : ầ 200x15 x 10% = 300 tri u ệ Thu TTĐB đ u ra : ế = x 15,0 3,391 tr 200 x

15 + 15,01

ế

u : ượ ế

u khâu NK : ủ ượ ế

ế

ng : ồ

-Nh n u thác XNK : ỷ + Thuê 2 chi c xe : ế Thu GTGT khâu NK : 5500 x 19000 x10% = 10,45 tri u ệ u Vodka: + NK 2000 chai r ượ u NK : Tr giá 2000 chai r ượ 2000 x 30 x 19000 = 1140 tri u ệ Thu NK 2000 chai r 1140 x 150% =1710 tri u ệ Thu TTĐB c a r ( 1140 + 1710 ) x 75% = 2137,5 tri u ệ Thu GTGT khâu NK : (1140 + 1710 + 2137,5 ) x 10% = 498,75 tri u ệ + Hoa h ng đ Thu GTGT đ u ra = 21 x 10 % = 2,1 tri u ế c h ượ ưở ầ ệ

u = 1710 tri u ệ ề ượ

ế ế ế ầ

ầ ầ ả ộ

V y :ậ Thu NK đi u hoà = 2303,94 tri u ế Thu NK r ế Thu GTGT khâu NK = 432,25 + 706,5416 +10,45 +498,75 ế = 1647,9916 tri uệ Thu GTGT ph i n p = Thu GTGT đ u ra - Thu GTGT đ u vào ầ ả ộ Trong đó : Thu GTGT đ u ra = 300 + 2,1 = 302,1 tri u ế Thu GTGT đ u vào = 22,5 +7,5 +3 = 33 tri u ệ ế Thu GTGT ph i n p = 302,1 – 33 = 269,1 tri u ế ệ Thu TT ĐB kh âu NK = 921,576 +2137,5 = 3059,076 tri u ế Thu TT ĐB đ u ra = 391,3 tri u ầ ế ệ

̀

̣ ̣ ̉ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ́ ̀

́ ́ ́ ̀ ̣

̣ ́ ̉ ̉ ̀ ̀ ̀

́ ̀ ̉ ̣ ̀

ng mai 3000 sp A va 6000 sp B v i gia ban trên ươ ớ ́ ̣ ̀ ́ ́

́ ơ ̀ ̀

ơ ̣ ̉ ́ ̣ ́ ́ ̀ ̉ ̣ ̀ ̀

́ ớ ̀ ử ượ ́ ́ ̀ ̣ ̉ ́ ̀

Bai 10: Môt doanh nghiêp san xuât hang thuôc diên chiu thuê TTĐB trong ky tinh thuê co tai liêu sau: 1.Nhâp kho sô san phâm hoan thanh: 6000 sp A va 8000 sp B 2.Xuât kho thanh phâm tiêu thu trong ky: 4000 sp A va 7000 sp B, trong đo:́ - Ban cho công ty th hoa đ n la 20.000đ/ sp A va 45.000đ/sp B. - Vân chuyên đên đai ly ban hang cua đ n vi la 1000 sp A va 1500 sp B. Đên cuôi ky c a hang đai ly m i chi ban đ c 800 sp A va 1200 sp B v i gia 21.000đ/sp A va 42.500đ/sp B. ớ

́ ̀

́ ́ ́ ̣ ̀ ̣ ́ ̉ ̣ ̀

́ ̀ ̀ ́ ̀ ́ ́ ́ ̉ ̀

̀ ơ ̀ ̣ ̃ ̣ ̣ ̣ ̣

ớ ́ ̉ ̉ ́ ́ ́ ́ ́

́ ớ ̣ ̀ ́ ́ ́ ̉ ̀

ứ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̀ ̣

̣

ơ ̣ ́ ̣ ̀ ̀ ̀ ̀ ̉ ́ ́ ̣

́ ơ ̉ ́ ́ ́ ́ ̉ ́ ̀

̣ ̀ ̀ ̣ ̀

̣ ́ ́ ̀ ̀ ̣ ́ ́ ̀ ́ ́ ̣ ́

ng phap khâu tr . Hoa hông đai ly 5% trên gia ban. Thuê suât thuê ươ ừ ́ ́ ̀ ̣ ́ ́ ́ ́ ́ ́

̉ ̣ ̀ ̣ ́ ̀

ử ơ ̣ ̉ ́ ̣ ̉ ́ ́ ́ ̣ ́

Yêu câu:̀ Tinh thuê GTGT, thuê TTĐB ma đ n vi va đai ly trên phai nôp trong ky ̀ ơ liên quan đên tinh hinh trên. Biêt răng: Thuê suât thuê GTGT cua sp A va B la 10%. Trong ky đ n vi đa mua 5000kg nguyên liêu thuôc diên chiu thuê TTĐB đê san xuât sp A v i gia mua 10.000đ/kg. Thuê suât thuê TTĐB đôi v i nguyên liêu X la 55%, thuê suât thuê TTĐB cua sp A la 75%, sp B la 65%. Thuê suât thuê GTGT nguyên liêu la 5%. Đinh m c tiêu hao 0,8kg nguyên liêu/ 1 sp A. Đ n vi không co nguyên liêu va sp tôn đâu ky.Tông sô thuê GTGT tâp h p trên hoa đ n GTGT cua cac chi phi khac liên quan đên san xuât va ợ tiêu thu trong ky la 6 triêu đông. Đai ly ban hang la đai ly ban hang đung gia, nôp thuê GTGT theo ph GTGT cua măt hang đai ly kinh doanh la 10%. Đ n vi th c hiên nghiêm chinh chê đô sô sach kê toan ; s dung hoa ̣ ự đ n theo đung quy đinh ơ ́ ̣

ờ ̉

tr

L i giai: 1.Thuê TTĐB đâu vao đôi v i 5000kg nguyên liêu san xuât sp A: ́ ̀ ̀ ̣ ̉ ́

= · · 55,0 5000 742,17

ầ ế

tr

ng m i ạ ố ớ ế ầ ụ

= · · 3000 75,0 714 ,25

tr

=

c kh u tr đ i v i NL sx 3000 sp A: Thu TTĐB đ ế ừ ố ớ ượ

516,8

3000

8,0

· ·

́ ớ .10 000 + 55,01 Thu GTGT đ u vào đ i v i 5000kg NL sx sp A: ố ớ 5000x10.000x0,05 = 2,5 tr 2.Bán hàng cho công ty th ươ Thu TTĐB đ u ra ph i n p đ i v i 3000 sp A tiêu th ả ộ .20 000 + 75,01 ấ 742,17 5000

́ ớ ́ ̉ ̣ ̣

=> Thuê TTĐB phai nôp đôi v i 3000 sp A tiêu thu 25,714 - 8,516 = 17,198 ( triêu)̣

́ ớ ́ ̀ ̉ ̣ ̣

c khâu tr đôi v i nguyên liêu san xuât 3000 ́ ớ ừ ́ ̀ ́ ̣ ̉ ́

=

8,0

3000

tr2,1

5,2 5000

Thuê GTGT đâu ra phai nôp đôi v i 3000 sp A tiêu thu 3000 x20.000x 0,1 = 6 (triêu)̣ Thuê GTGT đâu vao đ ̀ ượ sp A: · ·

́ ớ ́ ̉ ̣ ̣

́ ̉ ̣ ́ ̀ ́ ̀ ̀

=

Thuê GTGT phai nôp đôi v i 3000 sp A tiêu thu Thuê GTGT phai nôp = Thuê GTGT đâu ra – Thuê GTGT đâu vao = 6 – 1,2 = 4,8 ( triêu)̣ Thuê TTĐB đâu ra phai nôp đôi v i 6000 sp B tiêu th : ụ ́ ớ ́ ̀ ̉ ̣

6000

65,0

tr 363,106

.45 000 + 65,01

· ·

́ ớ ́ ̀ ̉ ̣ ̣

Thuê GTGT đâu ra phai nôp đôi v i 6000sp B tiêu thu 6000 x45.000 x0,1 = 27 ( triêu)̣

̉ ơ ̣ ̣ ́ ́ ̀ ̣

3. Tiêu thu qua đai ly ban hang cua đ n vi Thuê TTĐB đâu ra phai nôp đôi v i 800 sp A tiêu thu ́ ̀ ̉ ̣ ̣

tr2,7

́ ớ = · · 75,0 800

c khâu tr đôi v i nguyên liêu san xuât ́ ớ ừ ́ ̀ ́ ̣ ̉ ́

=

8,0

800

,2

tr 271

,17 742 5000

.21 000 + 75,01 Thuê TTĐB đâu vao đ ̀ ượ 800 sp A : · ·

́ ớ ́ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣

́ ớ ́ ̀ ̉ ̣ ̣

c khâu tr đôi v i nguyên liêu san xuât ̀ ượ ́ ớ ́ ̀ ́ ̣ ̉ ́

tr32,0

800

8,0

ừ = · ·

́ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣

́ ̉ ̣ ́ ̀ ́ ̀ ̀

Thuê TTĐB phai nôp đôi v i 800 san phâm A tiêu thu 7,2 – 2,271 = 4,929 ( triêu)̣ Thuê GTGT đâu ra phai nôp đôi v i 800 sp A tiêu thu 800x20.000x0,1=1,68tr Thuê GTGT đâu vao đ 5,2 800 sp A: 5000 Thuê GTGT phai nôp đôi v i 800 san phâm A tiêu thu ́ ớ Thuê GTGT phai nôp = Thuê GTGT đâu ra – Thuê GTGT đâu vao = 1,68 – 0,32 = 1,36 (triêu)̣

=

́ ̀ ̉ ̣ ̣

,20

65,0

1200

tr 091

· ·

́ ̀ ̉ ̣ ̣

́ ớ ̣ ́ ̀ ̣ ́ ́ ̀ ́ ́ ̉ ̣ ́

c, thuê GTGT hang hoa ban ra do chu hang kê khai va ̣ ượ ̀ ́ ̀ ́ ́ ̉ ̀ ̀

̣ ̉ ̣ ́ ̣ ́

́ ̉ ̣ ̣ ̣

́ ̉ ̣ ̣ ̣

́ ̉ ̣ ̣ ̣

́ ̉ ̣ ̣ ̣

̉ ́ ̉ ̣

Thuê TTĐB đâu ra phai nôp cho 1200 sp B tiêu thu 500.42 + 65,01 Thuê GTGT đâu ra phai nôp cho 1200 sp B tiêu thu 1200x42.500x0,1=5,1tr Đai ly la đai ly ban hang đung gia nên không phai chiu thuê đôi v i hoa hông nhân đ nôp.̣ Vây DN phai nôp cac loai thuê sau: Thuê TTĐB phai nôp đôi v i 3000 sp A tiêu thu 17,198 triêu ́ ớ Thuê TTĐB phai nôp đôi v i 6000 sp B tiêu thu 106,363 triêu ́ ớ Thuê TTĐB phai nôp đôi v i 800 sp A tiêu thu 4,929 triêu ́ ớ Thuê TTĐB phai nôp đôi v i 1200 sp B tiêu thu 20,091 triêu ́ ớ => Tông Thuê TTĐB phai nôp 17,198 + 106,363 + 4,929 + 20,091 = 148,581( triêu)̣

́ ̉ ̣ ̣ ̣

́ ̉ ̣ ̣ ̣

́ ̉ ̣ ̣ ̣

́ ̉ ̣ ̣ ̣

́ ̉ ̣ ́ ́ ́ ̣

̉ ́ ̉ ̣

Thuê GTGT phai nôp đôi v i 3000 sp A tiêu thu 4,8 triêu ́ ớ Thuê GTGT phai nôp đôi v i 6000 sp B tiêu thu 27 triêu ́ ớ Thuê GTGT phai nôp đôi v i 800 sp A tiêu thu 1,36 triêu ́ ớ Thuê GTGT phai nôp đôi v i 1200 sp B tiêu thu 5,1 triêu ́ ớ Thuê GTGT phai nôp đôi v i cac chi phi khac liên quan 6 triêu ́ ớ => Tông thuê GTGT phai nôp 4,8 + 27 + 1,36 + 5,1 + 6 = 44,26 ( triêu)̣

ố ả ấ ấ ộ ơ ở ả

ị ơ Bài 11: M t c s s n xu t thu c lá trong quý I có tình hình s n xu t nh ư sau: 1. Tài li u xí nghi p kê khai: ơ ị ế

ế

ơ ị ơ ậ ủ

- C s tiêu th 700 kg thu c lá s i, giá bán 35.000đ/kg. ố - C s s n xu t và bán ra 5.600 cây thu c lá, giá bán ghi

trên hóa đ n là 50.500đ/cây, c s đã nh n đ ti n. ệ - Trong quý đ n v ti n hành gia công cho đ n v A 2.000 cây thu c lá, đ n giá gia công ( c thu TTĐB ) là 29.000 đ/cây. ả ố Đ n v A nh n đ hang. ụ ơ ở ấ ơ ở ả ơ

ng nghi p ố ậ ủ ề ử ơ ở ả ươ ệ

ậ ủ ề ố

ơ ở - Trong quý c s s n xu t bán cho c a hang th ấ 200 cây thu c lá, đã nh n đ ti n. 2. Tài li u ki m tra c a c quan thu : ệ ế - S thu c lá s i t n kho đ u quý là 200 kg, s thu c lá s i ầ ố ố ố ố ợ

ủ ơ ợ ồ sx trong quý là 2.000kg, cu i quý còn t n kho 50 kg. ố

ử ố ố ố

ợ ố ng nghi p là chính xác. hang th ồ - S thu c lá s i bán ra ngoài và s thu c lá bao bán cho c a ươ ệ

ế ầ Yêu c u:ầ 1. Gi s DN không cung c p thêm đ c thông tin gì khác, hãy xác ượ ả ử đ nh s thu DN ph i n p trong quý bi t: ế ả ộ ố ị ố ứ ồ ố ị

hao nguyên li u là 0,025kg thu c lá s i cho 1 bao thu c lá. ố ố

ệ ế ấ ố

- Đ u và cu i quý không t n kho thu c lá bao, đ nh m c tiêu ợ -Thu su t thu TTĐB v i thu c lá là 45%, thu su t thu ế ố ớ ế ấ ố ế ộ ặ ả ố

c trên hóa đ n c a hang hóa v t ớ GTGT đ i v i toàn b m t hang nói trên là 10%, s thu c lá s n xu t, bán ra và gia công là cùng lo i. ạ - S thu GTGT t p h p đ ợ ượ ơ ủ ậ ậ ế

ố mua vào trang thi t ư ế ị

t b là 15.000.000đ. - Trong kỳ DN không có ho t đ ng xu t kh u s n ph m. ạ ộ ẩ ả ẩ ấ

ả ử ố

ự ế ợ ổ i s thu GTGT, thu ế ệ

200 cây thu c lá ho c bán cho s trong kỳ DN tr c ti p XK 2. Gi ặ 200 cây thu c lá, m i đ n v kinh doanh XK theo h p đ ng kinh t ọ ơ ị ế ồ đi u ki n khác không thay đ i. Hãy xác đ nh l ế ạ ố ị ề ng h p trên. TTĐB mà DN ph i n p trong m i tr ợ ỗ ườ ả ộ

Bài làm

ế ả ộ

1.Xác đ nh thu ph i n p: * C s gia công cho đ n v A 2.000 cây thu c lá. ơ ị ị ơ ở ố

Thu TTĐB tính cho 2.000 cây thu c lá gia công: ế ố

2.000 * [ 29.000 : ( 1 + 45% ) ] * 45% = 18.000.000 (đ)

Thu GTGT tính cho 2.000 cây thu c lá: ế ố

( 2.000 * 29.000 ) * 10% = 5.800.000 (đ)

ơ ở ố

Thu TTĐB tính cho 700 kg thu c lá s i: * C s trên tiêu th 700 kg thu c lá s i ợ ụ ố ế ợ

700 * [ 35.000 : ( 1 + 45% ) ] * 45% = 7.603.448,276 (đ)

Thu GTGT tính cho 700 kg thu c lá s i: ế ố ợ

( 700 * 35.000 ) * 10% = 2.450.000 (đ)

* C s s n xu t và bán ra 5.600 cây thu c lá: ơ ở ả ấ ố

Thu TTĐB tính cho 5.600 cây thu c lá bán ra: ế ố

5.600 * [ 50.500 : ( 1 + 45% ) ] * 45% = 87.765.517,24 (đ)

Thu GTGT tính cho 5.600 cây thu c lá bán ra: ế ố

( 5.600 * 50.500 ) * 10% = 127.260.000 (đ)

* C s xu t bán cho c a hang th ng nghi p 200 cây thu c lá. ươ ử ố

ệ Thu TTĐB tính cho 200 cây thu c lá: ơ ở ấ ế ố

200 * [ 50.500 : ( 1 + 45% ) ] * 45% = 3.134.482,759 (đ)

Thu GTGT tính cho 200 cây thu c lá: ế ố

( 200 * 50.500 ) * 10% = 1.010.000 (đ)

V y: ậ

T ng thu TTĐB mà DN ph i n p là: ả ộ ế ổ

18.000.000 + 7.603.448,276 + 87.765.517,24 + 3.134.482,76

= 116.503.448,3 (đ).

T ng thu GTGT mà DN ph i n p là: ả ộ ế ổ

( 5.800.000 + 2.450.000 + 28.280.000 + 1.010.000 ) – 15.000.000

= 22.540.000 (đ)

2. Gi ẩ

s DN tr c ti p xu t kh u đ c 200 cây thu c lá: ẩ ượ

tr ườ s trong kỳ có xu t kh u: ả ử Gi ố ấ ả ử ng h p này c thu TTĐB và thu GTGT đ u b ng 0. ợ ấ ự ế ế ề ằ ế ả

ợ c tính trong tr ấ ế ượ ườ ạ ố

DN bán cho đ n v kinh doanh xu t kh u theo h p đ ng ồ ơ ị kinh t ng h p 200 cây thu c lá: các lo i thu đ ợ ế này nh sau: ư

ế ụ ố ớ ố

Thu TTĐB đ i v i vi c tiêu th 200 cây thu c lá : ệ 200 * [ 50.500 : ( 1+ 45% ) ] * 45% = 3.134.482,75 (đ) ố ớ ụ ế ệ ố

Thu GTGT đ i v i vi c tiêu th 200 cây thu c lá: 200 * 50.500 * 10% = 1.010.000 (đ)

V y, xác đ nh l ậ ị ạ ổ i t ng thu ph i n p nh sau: ế ả ộ ư

T ng thu TTĐB mà DN ph i n p là: ả ộ ế ổ

116.503.448,3 + 3.134.482,75 = 119.637.931,1 (đ)

T ng thu GTGT mà DN ph i n p là: ả ộ ế ổ

22.540.000 + 1.010.000 = 23.550.000 (đ)

Bài 12:

Công ty th c phâm X co sô liêu trong thang 3 năm N nh sau: ư ự ̉ ́ ́ ̣ ́

- Uy thac NK4500kg Socola cac loai, gia FOB tai c a khâu xuât la ̣ ử ̉ ́ ́ ̣ ́ ̉ ́ ̀

6,75 USD/1kg. Chi phi bao hiêm va vân chuyên cho ca lô hang khi vê ́ ̉ ̉ ̀ ̣ ̉ ̉ ̀ ̀

đên Viêt Nam la 6 750USSD. Trong thang công ty đa tiêu thu đ c 3 ̣ ượ ́ ̣ ̀ ́ ̃

000 kg v i gia la 375 000 đ/kg. ớ ́ ̀

- San xuât va XK đ ng ượ c 1 500 ket bia lon v i gia xuât ban tai x ớ ̣ ưở ̉ ́ ̀ ́ ́ ́ ́

cua nha may la 148 500đ/ket bia. Tông chi phi vân chuyên đên cang ̉ ̀ ́ ̀ ́ ̉ ́ ̣ ̉ ́ ̉

xuât la 18 tr. ́ ̀

- NK 1800 lit r u vang 11,50 vê đê đong chai ban. Gia nhâp khâu la ́ ượ ̀ ̉ ́ ́ ́ ̣ ̉ ̀

5,25 USD. Công ty đa dung toan bô sô r u trên đê đong đ c 3 600 ́ ượ ượ ̃ ̀ ̀ ̣ ̉ ́

cha. Trong thang công ty đa tiêu thu đ ̣ ượ c 2 952chai v i gia 262 500 ớ ́ ̃ ́

đông/chai. ̀

- Lam đai ly đôc quyên ban s a cho môt công ty n c ngoai theo ́ ữ ướ ̀ ̣ ́ ̣ ̀ ̣ ̀

đung gia quy đinh. Trong thang công ty đa ban đ c sô hang tri gia ượ ́ ́ ̣ ́ ̃ ́ ́ ̀ ̣ ́

300 tr. Hoa hông đai ly la 7,5% doanh sô ban ch a thuê. Ch ng t ứ ư ừ ̀ ̣ ́ ̀ ́ ́ ́

nôp thuê GTGT khâu NK ghi sô thuê GTGT đa nôp la 18 triêu đông. ̣ ́ ́ ́ ̃ ̣ ̀ ̣ ̀

- Trong thang,công ty cung đa NK 1 dây chuyên sx Socola (không ́ ̃ ̃ ̀

thuôc diên đ c miên giam thuê NK) t công ty Itochu Nhât Ban theo ̣ ượ ừ ̣ ̃ ̉ ́ ̣ ̉

hinh th c tam nhâp tai xuât đê gia công sp cho phia NB isgias FOB tai ứ ̀ ̣ ̣ ́ ́ ̉ ́ ̣

NB đên cang Hai c a khâu xuât la 3 triêu USD, chi phi vân chuyên t ử ̉ ừ ̉ ́ ̀ ̣ ́ ̣ ́ ́ ̉

Phong la 1 800 USD, chi phi bao hiêm quôc tê cho lô hang la 6 000 ̀ ̀ ́ ̉ ̉ ́ ́ ̀ ̀

USD.

Yêu câu:̀ 1) Xac đinh sô thuê ma công ty phai nôp trong thang biêt răng ́ ̣ ́ ́ ̀ ̉ ̣ ́ ́ ̀

Thuê suât thuê NK măt hang Socola la 75%; r u vang la 150%; s a ượ ữ ́ ́ ́ ̣ ̀ ̀ ̀

la 15%;may moc thiêt bi la 0,5% ̀ ́ ́ ́ ̣ ̀

Thuê suât thuê XK bia la 0% ́ ́ ́ ̀

Thuê suât thuê GTGT đôi v i cac loai hang hoa ban ra,hoa hông đai ly ́ ớ ́ ́ ́ ́ ̣ ̀ ́ ́ ̀ ̣ ́

la 10%̀

Thuê suât thuê TTĐB đôi v i bia la 75%, r u la 20% ́ ớ ượ ́ ́ ́ ̀ ̀

Ty gia: 1USD = 19 000 đ ̉ ́

Hang hoa NK không đ c miên giam thuê NK va không thuôc diên ượ ̀ ́ ̃ ̉ ́ ̀ ̣ ̣

ap dung gia tinh thuê theo GATT ́ ̣ ́ ́ ́

Thuê GTGT đâu vao cho hoat đông sx bia va cac hoa đ n mua ngoai ơ ́ ̀ ̀ ̣ ̣ ̀ ́ ́ ̀

khac đ c khâu tr trong thang la 18 525 000đ ́ ượ ừ ́ ́ ̀

2) S dung dây chuyên sx Socola đa đ c công ty NK vê t c ̃ ượ ử tr ̀ ừ ướ ̣ ̀

đây, nay hêt th i han tam nhâp phai tai xuât nh ng công ty đ c ư ờ ượ ́ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ ́

phia NK nh ng lai theo gia tri con lai,công ty đa ban thanh ly ượ ́ ̣ ́ ̣ ̀ ̣ ̃ ́ ́

trong ky tinh thuê nay v i gia la 18 ty đông. ớ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̀ ̉ ̀

Hay tinh lai sô thuê ma công ty phai nôp. Biêt răng gia tri s dung con ̣ ử ̃ ́ ̣ ́ ́ ̀ ̉ ̣ ́ ̀ ́ ̣ ̀

lai cua tai san nay tai th i điêm thanh ly đa đ c xac đinh con ̃ ượ ờ ̣ ̉ ̀ ̉ ̀ ̣ ̉ ́ ́ ̣ ̀

82,5%

3) Nêu dây chuyên sx trên đ ượ cNK theo hinh th c tam nhâp tai xuât ứ ́ ̀ ̀ ̣ ̣ ́ ́

vê phuc vu cho viêc sxsp cua công ty nay đem ban thanh ly cho môt ̀ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ ́ ̣

doanh nghiêp trong n c thi nghia vu thuê cua công ty co thay đôi ướ ̣ ̀ ̃ ̣ ́ ̉ ́ ̉

không?

Bai giai: ̀ ̉

Thuê GTGT đâu ra cho 3000kg socola tiêu thu trong n c ướ ́ ̀ ̣

VAT = 3000 x 375 000 x 0,1 =112 500 000 đông̀

Thuê XK tinh cho 1500 ket bia lon = 0 ́ ́ ́

Thuê NK tinh cho 1800 lit r u vang ượ ́ ́

TNK = 1800 x 5,25 x 19000 x 1,5 = 269 325 000 đông̀

Thuê TTĐB tinh cho 1800 lit r u vang NK ượ ́ ́

TTTĐB = (1800 x 5,25 x 19000 + 269 325 000) x 0,2 = 89 775 000

đông̀

Thuê TTĐB tinh cho 2925 chai đa tiêu thu ́ ́ ̃ ̣

TTTĐB = 2925 x 262 500/(1 + 0,2) x 0,2 = 127 968 750 đông̀

Thuê TTĐB đ c khâu tr cho 1800 lit r u dung sx ra 2925 chai ượ ́ ượ ừ ́ ́ ̀

uượ r

TTTĐB = 89 775 000/3 600 x 2925 = 72 942 187,5 đông̀

Thuê GTGT tinh cho 1800 lit r u NK ́ ượ ́ ́

VAT = (1800 x 5,25 x 19000 + 269 325 000 + 89 775 000) x

0,1

= 53 865 000 đông̀

Thuê GTGT tinh cho 2925 chai tiêu thu ́ ̣

VAT = 2925 x 262 500 x 0,1 = 76 781 250 đông̀

Thuê GTGT đ c khâu tr cho NL SX ra 2 925 chai ượ ừ ́ ́

VAT = (53 865 000/3 600) x 2 925 = 43 765 312,5 đông̀

Thuê GTGT khâu NK đa nôp 18 000 000 đông ́ ̃ ̣ ̀

Thuê GTGT nôp cho khâu tiêu thu hang: ́ ̣ ̣ ̀

VAT =3 00 000 000 x 0,1 = 30 000 000 đông̀

Thuê NK tinh cho môt dây chuyên sx ́ ́ ̣ ̀

TNK = (3 000 00 + 1800 + 6 000) x 19 000 x 0,005

= 285 741 000 đông̀

Thuê NK tinh trên 82,5% gia tri s dung ̣ ử ́ ́ ́ ̣

T-NK- = (3 000 00 + 1800 + 6 000) x 19 000 x 0,825 x 0,005

= 235 736 325 đông̀

Thuê NK đ c hoan lai ượ ́ ̀ ̣

285 741 000 - 235 736 325 = 50 004 675 đông̀

Thuê GTGTcho 18 ty đông t viêc ban dây chuyên sx ừ ́ ̉ ̀ ̣ ́ ̀

VAT = 18 000 000 000 x 0,1 = 1 800 000 000 đông̀

3) Nêu dây chuyên sx đ c nhâp khâu theo hinh th c tam nhâp ượ ứ ́ ̀ ̣ ̉ ̀ ̣ ̣

tai xuât vê phuc vu cho viêc sxsp cua công ty nay đem ban thanh ly ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̉ ́ ́

cho 1 dn trong n c thi nghia vu nôp thuê cua công ty không thay đôi ướ ̀ ̃ ̣ ̣ ́ ̉ ̉

Bài 13:

M t c a hàng kinh doanh th

ng m i trong tháng tính thu có tình hình nh sau:

ộ ử

ươ

ư

ế

ồ ộ

1.Giá tr hàng t n kho đ u tháng: ồ - N c ng t, bánh k o và th c ph m đ h p: 7500000đ ự - R u các lo i: 12000000đ ạ - Đ ch i tr em: 900000đ - D ng c và đ dùng h c t p: 1500000đ

ướ ượ ồ ơ ẻ ụ

ọ ậ

ồ ộ

2.Giá tr hàng nh p kh u vào trong tháng: - N c ng t, bánh k o và th c ph m đ h p: 37500000 ự ẹ - R u các lo i: 75000000đ ạ - Đ ch i tr em: 3750000đ - D ng c và đ dùng h c t p: 7500000đ

ướ ượ ồ ơ ẻ ụ

ọ ậ

ồ ộ

ọ ậ

3.Giá tr hàng t n kho cu i tháng: - N c ng t, bánh k o và th c ph m đ h p: 5250000đ ự - R u các lo i: 9000000đ ạ - Đ ch i tr em: 450000 - D ng c và đ dùng h c t p: 2250000đ (S li u trên đ

c h ch toán theo giá mua vào trên hóa đ n mua hàng)

ướ ượ ồ ơ ẻ ụ ố ệ

ồ ượ ạ

ơ

à th c ph m đ h p:47250000đ ồ ộ

4.Doanh s bố án hàng trong tháng: ánh k o vẹ - N c ng t, b ướ ượ ác lo i: 86250000đ - R u c ạ - Đ ch i tr em: 4500000đ ồ ơ ẻ - D ng c v ụ

ụ à đ dồ ùng h c t p: 9000000đ

ọ ậ

ế

ử àng ph i n p. Bi ính thu GTGT c a h áp tr c ti p trên GTGT. Thu su t thu GTGT c a c

t r ng c a h ế ằ ế

ả ộ ế ấ

ử àng n p thu theo ộ ủ ác m t hặ àng nh ư

ươ

ế ự ế

à th c ph m đ h p:10%

ánh k o vẹ

ồ ộ

Yêu c u: tầ ph ng ph sau: - N c ng t, b ọ ướ ượ ác lo i: 5%ạ - R u c - Đ ch i tr em: 10% ồ ơ ẻ -D ng c v ụ

ụ à đ dồ ùng h c t p: 5%

ọ ậ

khai thu GTGT c a c a h

ủ ử àng ạ

án riêng doanh s bố án hàng c a t ng lo i h

ủ ừ

ạ àng hóa.

ế

ử àng ph i n p.

úng s th c b

u không đ

ả ộ ượ

ố ự án, cán b thu ế ộ ố ào và ố ử àng s ph i n p thu trên doanh s n

ả ộ

ế

•L p t •Gi Hãy tính l •Gi phát hi n đi u ch nh l trình t

ế ậ ờ ả ử ử àng không h ch to i s thu GTGT c a h ả ử ử àng kê khai doanh s bố án r i doanh s . C a h ạ ế

ệ xự ác đ nh s thu ph i n p.

s c a h ạ ố s c a h ề ị

ả ộ

ỉ ố

Bài làm:

ế

ả ộ

ế ấ

Tính thu GTGT ph i n p: Thu GTGT ph i n p = (Giá TT c a HH&DV bán ra – Giá TT c a HH&DV mua ả ộ ế ng ng) * thu su t. vào t ươ ứ Giá TT c a HH&DV mua vào t ủ HH&DV mua vào trong kỳ - Giá tr HH&DV t n cu i kỳ

ng ng = Giá tr HH& DV t n đ u kỳ + Giá tr ị ươ ứ ị

—Đ i v i n

ố ớ ướ

c ng t, bánh k o và th c ph m: ẹ

Thu GTGT tính cho n

c ng t, bánh keo và th c ph m:

ế

ướ

―Đ i v i r

u các lo i:

ố ớ ượ

Thu GTGT tính cho r

u các lo i:

ế

ượ

―Đ i v i đ ch i tr em: ố ớ ồ ơ ẻ

Thu GTGT tính cho đ ch i tr em:

ồ ơ ẻ

ế

—Đ i v i d ng c và đ dùng h c t p:

ố ớ ụ

ọ ậ

Thu GTGT tính cho d ng c và đ dùng h c t p:

ọ ậ

ế

T ng thu GTGT c a hàng ph i n p là: ử

ả ộ

ế

2.Gi

s c a hàng không h ch toán riêng doanh s bán:

ả ử ử

Thu GTGT ph i n p cho hàng có thu su t 10% :

ế ấ

ả ộ

ế

Thu GTGT ph i n p cho hàng có thu su t 5%:

ế ấ

ả ộ

ế

V y: ậ

Thu GTGT ph i n p cho hàng hóa có thu su t 10% là: 1575000đ Thu GTGT ph i n p cho hàng hóa có thu su t 5% là: 127500đ

ế ấ ế ấ

ả ộ ả ộ

ế ế

h p tác sxsp A trong tháng có tình hình sau :

ộ ổ ợ

ệ ệ

ậ ậ

ư

ế

ế

ế

ệ ể

i cho 1 c s khác v i giá thanh toán là 3

ụ ế ố ạ

ớ ơ ở

Bài 14 : M t t T n kho đ u tháng ồ Nguyên li u Y: 1,8 t n, giá nh p kho 1 575 000 đ/t n ấ ấ Nguyên li u Z: 2,25 t n, giá nh p kho 3 000 000 đ/t n ấ ấ Mua vào trong tháng : Nguyên li u Y: 18 t n, giá mua ch a có thu GTGT là 1 500 000 đ/t n thu ế GTGT là 150.000 đ/t nấ Nguyên li u Z 5 t n, giá mua 2 970 000 đ/t n, giá đã có thu GTGT : S n xu t trong tháng ấ T 2 nguyên li u Y và Z, DN s n xu t spA. Đ nh m c sx 1 sp A h t 4,5 kg ệ ừ nguyên li u Y và 3 kg nguyên li u Z. S sp A sx là 4 400 sp Các chi phí mua ngoài khác đ sxsp A là 5 250 000 đ Tiêu th trong tháng : - Trong tháng DN đã tiêu th h t s sp A v i giá thanh toán là 18 750 đ/sp bán toàn b nguyên li u Z còn l 630 000 đ/t nấ

ế

ơ ở

ả ộ

ế

t r ng : - T h p tác n p thu GTGT theo pp tr c ti p trên giá tr gia tăng

ế ằ

ế

ự ế ệ

ổ ợ ế ấ

s trong tháng đ n v không tiêu th h t s sp A còn t n kho là 1 200 sp.

ụ ế ố

ộ ế ị

ơ

Yêu c u :ầ + Xác đ nh s thu GTGT c s ph i n p trong tháng lien quan đ n tình hình trên Bi - thu su t thu GTGT c a sp A và nguyên li u Z là 10% + Gi Hãy xác đ nh l

ả ử ị

ạ ố

ế

i s thu GTGT đ n v ph i n p . ơ ị ả ộ i:ả Bài gi ng pháp tr c ti p : ự ế

ươ

ng NVL đ sx ra 4 400 sp A trong tháng là

ế ố ượ

ố ng nguyên li u Y là : 4,5 x 4 400 = 19 800 kg = 19.8 t n

ượ

ấ ng nguyên li u Z là : 3 x 4 400 = 13 200 kg = 13,2 t n

2,25 t n t n đ u tháng và 13,2-2,25=10,95 t n

ấ ồ

ế

ươ ứ

ng ng đ sx sp A là ể ệ

ị ị ủ

1, Tính thu GTGT theo ph Ta có s l ể = đ nh m c sx 1 spA x s spA sx + L + L ượ Nh v y s NLZ đ sxsp A là t ư ậ ố mua vào trong tháng Giá tr hàng hóa mua vào t = Giá tr c a 19,8t ngli u Y + giá tr c a 13,2 t ngli u Z + phí mua ngoài khác ị ủ = [1,8 x 1 575 000+18 x (1 500 000 + 150 000)] + (2,25 x 3 000 000

+ 10,95 x 2 970 000) + 5 250 000

= 77 056 500 đ

ng bán ra x giá bán

ố ượ

ế

ả ộ

ng ng)x thu su t

ươ ứ

ế ấ

ế

i

ố ớ

ạ i tiêu th là : 15 + 2,25 – 13,2 = 4,05 t n

ượ

ng nguyên li u Z còn l ị ị

i tiêu th là: (14 701 500 + 12 028 500)x 0,1= 267 300

ế

Giá tr hàng hóa c a spA bán ra là = s l ủ = 4 400 x 18 750 = 82 500 000 đ Ta có thu GTGT ph i n p là T = (giá tr hàng hóa bán ra – giá tr hàng hóa mua vào t ị ị => thu GTGT ph i n p cho spA là : (82 500 000 – 77 056 500 ) x 0,1 ả ộ = 544 350 đ (*) Đ i v i nguyên li u Z còn l L ấ ạ Giá tr hàng hóa mua vào : 4,05 x 2 970 000 = 12 028 500 đ Giá tr hàng hóa bán ra : 4,04 x 3 630 000 = 14 701 500 đ => Thu GTGT đv NLZ còn l đ V y thu GTGT c s ph i n p trong tháng là : 544 350 + 267 300 = 811 650 đ

ả ộ

ơ ở

ế

s trong tháng DN không tiêu th h t s SPA còn t n kho là 1 200 sp

ả ử

ụ ế ố

ng spAsx

ơ

ố ượ

2, Gi Ta có giá thành đ n v sp A là = giá tr hàng hóa mua vào : s l = 77 056 500 : 4 400 = 17 512,84 đ

Giá tr c a s SPA tiêu th là = s SPA tiêu th x giá thành đ n v ị ố

ị ủ ố

ơ

ng bán ra x giá bán

= (4 400 – 1 200) x 17 512,84 = 56 041 088 đ ố ượ

Giá tr hàng hóa c a spA bán ra là = s l ủ

= (4 400 – 1 200)x 18 750 = 60 000 000

ế

ố ớ ị ị

=> Thu GTGT c a SPA : [60 000 000- 56 041 088 ]x 0,1 = 395 891,2 đ (*) Đ i v i nguyên li u Z còn l i tiêu th ụ Giá tr hàng hóa mua vào : 4,05 x 2 970 000 = 12 028 500 đ Giá tr hàng hóa bán ra : 4,04 x 3 630 000 = 14 701 500 đ => Thu GTGT đv NL Z còn l

i là = (14 701 500 + 12 028 500)x 0,1= 267 300 đ

ế

ế

ả ộ

ơ ở

V y thu GTGT c s ph i n p trong tháng là : 395 891,2 + 267 300 = 663 191,2 đ