
Bài 2. Ngày 1-5-2008, công ty xu t nh p kh u t ng h p (The Generalấ ậ ẩ ổ ợ
Import – Export Company) ký h p đ ng ngo i th ng s 123/EX v i côngợ ồ ạ ươ ố ớ
ty Foodtech Philipine đ xu t kh u lô hàng g o theo các đi u ki n vàở ể ấ ẩ ạ ề ệ
đi u kho n sau:ề ả
•S l ng hàng: 1.000 Ton, không đ c p dung saiố ượ ề ậ
•Đ n giá: 205 USD/Ton FOB c ng sài gòn.ơ ả
•Th i h n thanh toán: tr ch m 60 ngày k t ngày nhìn th y h iờ ạ ả ậ ể ừ ấ ố
phi uế
•Hình th c thanh toán: th tín d ng không hu ngang. Th tín d ngứ ư ụ ỷ ư ụ
s : 123456 đã đ c Ngân hàng Bank Of China Philippine m choố ượ ở
công ty XNK t ng h p ngày 20-5-2008 v i giá tr th tín d ng là:ổ ợ ớ ị ư ụ
205.000 USD
•Th tín d ng cho phép kh d ng t do t i b t c ngân hàng nào đư ụ ả ụ ự ạ ấ ứ ể
chi t kh uế ấ
•Ngày 14-7-2008, công ty XNK t ng h p giao hàng theo th tín d ng.ổ ợ ư ụ
L ng giao hàng th c t là: 1050 ton. Nhà xu t kh u sau khi giaoượ ự ế ấ ẩ
hàng, xu t trình ch ng t t i ngân hàng qu c t - Chi nhánh sài gònấ ứ ừ ạ ố ế
và đ ngh chi t kh u ch ng tề ị ế ấ ứ ừ
Hãy l p H i phi u theo nh ng n i dung đã đ c p trênậ ố ế ữ ộ ề ậ ở
Bài 2. Ngày 15-8-2008, công ty XNK Hung Nguyen ( Hung Nguyen Import-
Export Company) ký h p đ ng ngo i th ng s 1234/EX v i công tyợ ồ ạ ươ ố ớ
Funitures đ xu t kh u lô hàng bàn gh thành ph m theo các đi u ki n vàể ấ ẩ ế ẩ ề ệ
đi u kho n chi ti t nh sau:ề ả ế ư
•S l ng hàng: 100 b bàn gh thành ph mố ượ ộ ế ẩ
•Đ n giá: 3.000 USD/b , CIF c ng sài gònơ ộ ả
•Th i h n thanh toán: tr ch m 90 ngày k t ngày ký phát h iờ ạ ả ậ ể ừ ố
phi uế
•Hình th c thanh toán: th tín d ng không hu ngang. Th tín d ngứ ư ụ ỷ ư ụ
s : 1234567 đã đ c Ngân hàng Bank of New York, Singapore mố ượ ở
cho công ty XNK Hung Nguyen ngày 20-8-2008
•Ngày 10-9-2008 Công ty XNK Hung Nguyen giao hàng và xu t trìnhấ
ch ng t t i Ngân hàng ngo i th ng Vi t Nam – CN H Chí Minhứ ừ ạ ạ ươ ệ ồ
Hãy l p H i phi u theo nh ng n i dung đã đ c p trên.ậ ố ế ữ ộ ề ậ ở

Bài 1: Ngày 10-08-2008, công ty xu t nh p kh u t ng h p ( The Generalấ ậ ẩ ổ ợ
Import – Export Company ) xu t kh u lô hàng thu h i s n đông l nhấ ẩ ỷ ả ả ạ
( Frozen Sea Food) cho Công ty c ph n Marubeni có đ a ch t i 1 Chome –ổ ầ ị ỉ ạ
Tokyo t i Nh t theo h p đ ng ngo i th ng s 001/EX/JP ký ngàyạ ậ ợ ồ ạ ươ ố
01/7/2008 v i chi ti t sau:ớ ế
•S l ng hàng : 10.000kgsố ượ
•Đ n giá: 15USD/kg FOB c ng Sài gònơ ả
•Th i h n thanh toán: tr ngay D/Pờ ạ ả
•Hình th c thanh toán: Nh thuứ ờ
•Ngân hàng nh thu ( Ngân hàng u thác thu): Ngân hàng Ngo iờ ỷ ạ
th ng Vi t nam, Chi Nhánh HCM ( Bank For Foreign Trade ofươ ệ
VietNam)
Hãy l p H i phi u theo nh ng n i dung đã đ c p trên.ậ ố ế ữ ộ ề ậ ở
Bài 2 : Ngày 15/7/2009, Công ty XNK Nguyen An ( Nguyen An Import –
Export Company) ký h p đ ng ngo i th ng s 1234 v i công ty Hot andợ ồ ạ ươ ố ớ
Cold Marketing SDN.BHD ( No.27 Jalan Pandan, Indah, Kualalumpur,
Malaysia) đ xu t kh u lô hàng s t thép theo các đi u ki n và đi u kho nể ấ ẩ ắ ề ệ ề ả
sau:
S l ng hàng: 1.000 MTS, dung sai cho phép 5%ố ượ
Đ n giá: 505USD/MT FOB c ng sài gònơ ả
Th i h n thanh toán: Tr ch m 60 ngày k t ngày nhìn th y H i phi uờ ạ ả ậ ể ừ ấ ố ế
Hình th c thanh toán: Nh thu tr sau D/Aứ ờ ả
Ng i th h ng: theo l nh c a nhà xu t kh uườ ụ ưở ệ ủ ấ ẩ
Ngày giao hàng 14-9-2009. Nhà nh p kh u ch p nh n h i phi u và nh nậ ẩ ấ ậ ố ế ậ
ch ng t t ngân hàng đ nh n hàng ngày 20-9-2009ứ ừ ừ ể ậ
L ng hàng giao th c t : 1.050MTSượ ự ế
a. Hãy l p h i phi u theo nh ng n i dung trênậ ố ế ữ ộ
b. Gi s anh/ch là nhà nh p kh u, anh/ch hãy ch p nh n thanh toánả ử ị ậ ẩ ị ấ ậ
t h i phi u này theo hình th c ch p nh n thanh toán ng n trên tờ ố ế ứ ấ ậ ắ ờ
h i phi u ho c hình th c ký ch p nh n đ y đố ế ặ ứ ấ ậ ầ ủ

BÀI T P NHÓM 1 – H I PHI UẬ Ố Ế
Bài 1: Ngày 15-7-2008, công ty XNK Sài gòn ( Sai Gon Import – Export
Company) ký h p đ ng ngo i th ng s ợ ồ ạ ươ ố 987654321/EIX v i công tyớ
Matsu Trading Coperation Philippineở đ xu t kh u lô hàng g o theoể ấ ẩ ạ
các đi u ki n và đi u kho n sau:ề ệ ề ả
-S l ng hàng: ố ượ 1000 MTS, dung sai không đ c pề ậ
-Đ n giá: ơ205 USD/MT FOB C ng Sài gònả
-Th i h n thanh toánờ ạ : tr ch m 90 ngày k t ngày ký phát h iả ậ ể ừ ố
phi uế
-Hình th c thanh toánứ : th tín d ng không hu ngangư ụ ỷ . Th tínư
d ng ụs 123456ố đã đ c ngân hàng ượ May Bank Philippine m choở
công ty xu t nh p kh u Sài gòn ấ ậ ẩ ngày 20-7-2008. Tr giá th tínị ư
d ng là 205.000 USDụ. Th tín d ng này đ c ngân hàng Bank ofư ụ ượ
China Singapore xác nh nậ. Th tín d ng h n ch thanh toán t iư ụ ạ ế ạ
Ngân hàng May Bank Philippine
-Ngày 14-8-2008, công ty XNK Sai gon th c hi n vi c giao hàng,ự ệ ệ
l ng hàng giao th c t là: ượ ự ế 1030MTS và xu t trình ch ng t đ nấ ứ ừ ế
Ngân hàng Á Châu- CN Sài gòn đ nh ngân hàng này đòi ti nể ờ ề
theo th tín d ngư ụ
Hãy tìm đi m sai ho c còn thi u trong t h i phi u sau và d a trênể ặ ế ờ ố ế ự
nh ng phân tích này đ hoàn ch nh h i phi u trong giao d ch nàyữ ể ỉ ố ế ị
No. 12345 BILL OF EXCHANGE
For USD 205,000.00
HoChiMinh City, July 15th
2008
At 90 days after Bill of exchange’s date of this First Bill of Exchange
( Second of the same tenor and date being unpaid), Paid to the order of Sai Gon
Import – Export Company the sum of United States Dollars two hundred
and fifty thousand only
Value received as per contract No.987654321/EIX dated July 15th 2008

For and on behalf of
Sai Gon Import- Export Company
To: Bank of China- Singapore
Bài gi iả
1. PHÂN TÍCH :
- Đây là h i phi u nh thuố ế ờ
- Tr giá h i phi u ị ồ ế : USD 205,000.00 ( dung sai không đ c p)ề ậ
- Ngày ký phát : b ng ho c sau ngày 14/08/2008ằ ặ
- Ng i ký phátườ : Sai Gon Import – Export Company
- Ng i b ký phátườ ị : Ngân hàng m th tín d ng : ( Th tín d ng h nở ư ụ ư ụ ạ
ch thanh toán t i May Bank Philippine)ế ạ
- Ng i th h ngườ ụ ưở : Ngân hàng Á Châu- CN Sài gòn
- Th i h n thanh toán: tr ch m 90 ngày k t ngày ký phát h iờ ạ ả ậ ể ừ ố
phi uế
2. PHÂN TÍCH ĐI M SAI VÀ THI UỂ Ế :
-Ngày ký phát h i phi u ph i là ho c sau ngày Aug 14ồ ế ả ặ th 2008
- S ti n ghi b ng ch sai : S a fifty thành fiveố ề ằ ữ ử
- S a Paid to thành Pay toử
- S a l i tên ng i b ký phát là May Bank Philippine ( ngân hàng mử ạ ườ ị ở
th tín d ng)ư ụ
- Thêm d li u sau Drawn under: Th tín d ng gi i h n thanh toán doữ ệ ư ụ ớ ạ
ngân hàng May Bank Philippine m ngày 20-7-2008ở
2. N I DUNG H I PHI UỘ Ố Ế :
BILL OF EXCHANGE
No. 12345
For USD 205,000.00

HoChiMinh
City, Aug 15th 2008
At 90 days after Bill of exchange’s date of this`First Bill of
Exchange ( Second of the same tenor and date being unpaid), Pay to the
order of ASIA COMMERCIAL BANK SAIGON BRANCH the sum
of United States Dollars two hundred and five thousand only
Value received as per contract No.987654321/EIX dated July 15th 2008
Drawn under Letter of credit No. 123456 dated July 20th 2008 issued
by MAY BANK OF PHILIPPINE
For and on
behalf of
SAI GON IMPORT-
EXPORT COMPANY
Signature
To: MAY BANK PHILIPPINE
Bài 2 : (Trích m t s đi u kho n ộ ố ề ả L/C No.: 024070296ILC 1236)
FR: BANK FOR FOREIGN AND TRADE OF VIETNAM HO CHI
MINH CITY BRANCH.
TO: THE DEVELOPMENT BANK OF SINGAPORE.
JANUARY 28th, 2009
TEST 56955.824 BETWEEN OUR INTL OPE DEPT AND YOURSELVES
FOR USD 892,000.00 DD 28 01 2009