
Đ I H C DÂN L P HÙNG V NGẠ Ọ Ậ ƯƠ Bài t p s 1ậ ố
Môn h c: KINH T L NGọ Ế ƯỢ
L p: 05QK2 (Năm h c 2007 – 2008)ớ ọ
Bài t p s 1ậ ố : MÔ HÌNH H I QUI Ồ
Ngày phát: Th Hai, ngày 31 tháng 03 năm 2008ứ
Ngày n p: ộTh Hai, ngày 14 tháng 04 năm 2008ứ
Câu 1: (10đi m) ểTrong các mô hình sau mô hình nào không ph i là mô hình h i quy tuy n tínhả ồ ế
v i các tham s :ớ ố
1. Yi = β1 + β2log(X2i) + β3log(X3i) + … + βklog(Xki) + ui
2. Yi 2 = β1 + β2X2i + β3
i3
X
+ ui
3. Log(Yi) = β1 + β2X2i + β3X3i + … + βkXki + ui
4. Yi = β1 + β2X2i + log(β3)X3i + … + βkXki + ui
5. Yi = β1 + β2(X2i)2+ β3X3i + … + βkXki + ui
6. Log(Yi) = β1 + β2X2i + β3(X2i)2 + ui
7. Yi = β1 + β2X2i + β3X3i + … + βkXki + ui
8. Yi = β1 + β2X2i + (β3X3i)2 + … + βkXki + ui
9. Log(Yi) = β1 + β2X2i + β32X2i + + ui
10. Yi = β1 + β2X2i + β3X3i + β4X2iX3i + ui
Câu 2: (70đi m)ể D li u trong Data 4-8 trong b d li u c a Ramanathan v i các đ nh nghĩaữ ệ ộ ữ ệ ủ ớ ị
bi n nh sau:ế ư
sub = s đăng ký thuê bao đ c yêu c u l p đ t cho m i h th ng cáp truy n hình (1000ố ượ ầ ắ ặ ỗ ệ ố ề
khách hàng)
home = s h gia đình mà m i h th ng cáp truy n hình đi ngang qua (ngàn h )ố ộ ỗ ệ ố ề ộ
inst = phí l p đ t (đô la/ l n)ắ ặ ầ
svc = phí d ch v cho m i h th ng (đô la/tháng)ị ụ ỗ ệ ố
tv = s kênh truy n hình mà m i h th ng cáp cung c p (kênh/h th ng cáp)ố ề ỗ ệ ố ấ ệ ố
age = th i gian h th ng đã ho t đ ng (năm)ờ ệ ố ạ ộ
air = s kênh truy n hình mà h gia đình nh n đ c t h th ng cápố ề ộ ậ ượ ừ ệ ố
y = thu nh p bình quân đ u ng i (đô la/ng i)ậ ầ ườ ườ
1. Ph n ki n th c th ng kê: ầ ế ứ ố (10đi m)ể Hãy tính các giá tr th ng kê c b n cho t ng bi n trên,ị ố ơ ả ừ ế
bao g m: ồ
S l n quan sát (n)ố ầ
Trung bình
Trung vị
Y u vế ị
Giá tr l n nh tị ớ ấ
Giá tr nh nh tị ỏ ấ
Kho ngả
Ph ng saiươ
Đ l ch chu nộ ệ ẩ
H s bi n thiên ệ ố ế
H s t ng quanệ ố ươ
GV: Nguy n Th Mai Bìnhễ ị
1

Đ I H C DÂN L P HÙNG V NGẠ Ọ Ậ ƯƠ Bài t p s 1ậ ố
2. Ph n h i quy đ n bi n và Excel ầ ồ ơ ế (15đi m)ể
Xét hai bi n:ế
sub = s đăng ký thuê bao đ c yêu c u l p đ t cho m i h th ng cáp truy n hình (1000ố ượ ầ ắ ặ ỗ ệ ố ề
khách hàng
svc = phí d ch v cho m i h th ng (đô la/tháng)ị ụ ỗ ệ ố
V i m c ý nghĩa 10%, các anh/ch hãy, Dùng Excel ớ ứ ị
a) V đ th phân tán đi m cho t p d li u tẽ ồ ị ể ậ ữ ệ ừ đó xác đ nh đ ng h i qui c a bi n phị ườ ồ ủ ế ụ
thu c theo bi n đ c l p.ộ ế ộ ậ
b) Xác đ nh các tham s ị ố
1
ˆ
β
,
2
ˆ
β
và gi i thích ý nghĩa c a nó.ả ủ
c) H y ki m đ nh gi thuy t cho r ng bi n ả ể ị ả ế ằ ế svc có nh h ng đ n bi n ả ưở ế ế sub.
3. Ph n h i quy đa bi n ầ ồ ế (45đi m)ể
V i m c ý nghĩa 10%, các anh/ch hãy:ớ ứ ị
a) Vi t ph ng trình h i qui t ng th và phân tích m i quan h gi a kỳ v ng c a ế ươ ồ ổ ể ố ệ ữ ọ ủ s đăngố
ký thuê bao đ c yêu c u l p đ t cho m i h th ng cáp truy n hìnhượ ầ ắ ặ ỗ ệ ố ề v i các bi n khácớ ế
trong d li u.ữ ệ
b) Ưc l ng mô hình h i qui đa bi n b ng Eview. ớ ượ ồ ế ằ
c) V i mô hình c l ng câu 2, các anh/ch hãy th c hi n ki m đ nh t ng tham s và choớ ướ ượ ở ị ự ệ ể ị ừ ố
bi t nh ng bi n nào không nh h ng đ n bi n ph thu c ế ữ ế ả ưở ế ế ụ ộ s đăng ký thuê bao đ c yêuố ượ
c u l p đ t cho m i h th ng cáp truy n hìnhầ ắ ặ ỗ ệ ố ề .
d) Anh/ch hãy th c hi n l i b ng phép ki m đ nh Wald và cho bi t các bi n đ c l p câuị ự ệ ạ ằ ể ị ế ế ộ ậ ở
c có đ ng th i không nh h ng bi n ph thu c không?ồ ờ ả ưở ế ụ ộ
e) Xây d ng mô hình theo ph ng pháp t ph c t p đ n đ n gi n và cho bi t mô hình nàoự ươ ừ ứ ạ ế ơ ả ế
là mô hình t i u. Vì sao? (có các ki m đ nh c n thi t)ố ư ể ị ầ ế
f) Gi i thích ý nghĩa c a mô hình t i u.ả ủ ố ư
GV: Nguy n Th Mai Bìnhễ ị
2