BÀI TP THANH TOÁN QUC T
Chương 1: T giá hối đoái
1. Tính t giá chéo t các t giá đang được yết sau:
a. USD/EUR; b. JPY/VND; c. THB/VND; d. AUD/VND; SGD/VND
USD/VND : 20160 20220
EUR/VND : 27660 27740
AUD/VND : 28370 28430
JPY/VND : 220 225
SGD/VND : 15240 15280
2. Mt doanh nghiệp có đang có 15000EUR, s dùng s EUR này giao dch vi ngân
hàng đang yết giá như câu 1 để mua li 8700 USD. Sau giao dch này doanh
nghip s còn li bao nhiêu EUR?
3. Mt doanh nghip hợp đồng mua ngoi t k hn ca ngân hàng theo kiu
Option vi nhng nội dung cơ bn sau:
Ngày ký hợp đng: 01/9/2010
Loại và lượng ngoi t giao dch: 45.000USD
T giá theo hp đồng : 20.100VND/USD
Ngày chuyn giao ngoi t: 01/12/2010
Phí mua quyn chn doanh nghip phi tr cho ngân hàng
5.000.000đng.
Hi: Khi đến hn chuyn giao ngoi t, t giá giao ngay là bao nhiu thì doanh
nghip s không thc hin vin mua ngoi t theo hp đồng? vi t giá
bao nhiêu thì doanh nghip s yêu cu ngân hàng giao ngoi t cho mình theo
hợp đồng?
Chương 2: Hi phiếu
1. Lp hi phiếu theo các thông tin, mu và chng t sau:
a. Ngân hàng phát hành L/C : ACB HCMC
b. Ngày phát hành L/C: ngày 12 tháng 6 m 2010
c. Invoice (đính kèm), các thông tin khác tìm t chng t đính kèm này.
Chương 3: B chng t thương mại
1. Cho chng t như đính kèm ngay dưới đây.
Yêu cu cho biết các thông tin sau:
a. Chng t này tên gi là gì?
b. Do đơn vị nào phát hành?
c. Khi nào và trong điều kiên nào đơn vị đó mới phát hành chng t này?
d. Người được nhn chng t này t đơn vị phát hành là ai?
e. Ngày hàng được giao lên tàu?
f. Ngày ký phát hành?
g. S ca chng t?
h. Cng xut phát, cảng đến?
i. Liệt kê các thông tin cơ bn v hàng hoá theo chng t này?
j. Theo chng t này, khi ng đến cng nhp khu ai s là người đầu tiên
quyn nhn lnh giao hàng?
k. Nhà nhp khu cần được hu chng t này để được quyn nhn lnh
giao hàng (D/O) hay không?
l. Thông thường mc thi gian nào trên chng t này (ngày my) s được
dùng làm mc tính cho hoạt động thanh toán?
2. Cho hp đồng như dưới đây, yêu cầu lp Invoice, packing list vi gi định hàng
giao ngày 28/2/2007 và giao đúng 100% sản lượng ký trên hợp đồng.
SALES CONTRACT
No: CP 03614.0075
Date: Jan.22,2007
SELLER : EXIM
243 MINH KHAI, HANOI, VIETNAM
BUYER : TALOCA
CHOLLERSTRASSE 4 P.O BOX 859
CH 6301 ZUG SWITZERLAND
TWO PARTIES HAVE AGREED TO SIGN THE CONTRACT WITH THE TERMS AND
CONDITIONS AS FOLLOWS :
1. COMMODITY : VIET NAM ROBUSTA COFFEE BEANS GRADE 1
2. SPECIFICATION:
Moisture : 12.5% Max Foreign Matter : 0.5% Max
Black and Broken: 1% max Bean size: 90% min above screen 16
Free from fermented and mouldy beans.
3. QUANTITY : 251.520 MTS ( more or less 0.5%)
4. PRICE : 1,440.00 USD/MT, FOB HOCHIMINH.
5. PACKING : In jute new bag
Net weight 60 Kgs/bag.
Gross weight 60.5 Kgs/bag.
6. SHIPMENT : latest Feb, 2007, versals name will be comfirmed by the Buyer 05
days before shipment.
7. DESTINATION : Bremem port - Switzeland
8. PAYMENT : CAD Throut EXIM Representation office at Switzeland
9. INSURANCE : To be covered by the Buyer.
10. DOCUMENT REQUIRE :
- Comercial Invoice: 03 original