
Bài t p Thanh toán qu c tậ ố ế
1) T giá h i đoái và các nghi p v kinh doanh trên th tr ngỷ ố ệ ụ ị ườ
h i đoáiố
(B ng niêm y t t giá đ c s d ng cho m i bài t p)ả ế ỷ ượ ử ụ ọ ậ
T giá trên th tr ng ti n t đ c cho trong b ng sau:ỷ ị ườ ề ệ ượ ả
Pairs Bid Ask
EUR/USD 1.3967 1.3969
GBP/USD 1.7517 1.7520
USD/CAD 1.0747 1.0749
USD/JPY 107.48 107.50
USD/CHF 1.1364 1.1366
AUD/USD 0.8001 0.8005
EUR/GBP 0.7971 0.7973
EUR/CHF 1.5872 1.5875
EUR/JPY 150.11 150.15
T giá mua gi a VND và các đ ng ti n khác cho trong b ng sau:ỷ ữ ồ ề ả
Gi đ nh: m i giao d ch di n ra trên th tr ng ngo i h i Vi t Nam.ả ị ọ ị ễ ị ườ ạ ố ệ
Lãi su t cho vay: VND: 18%/năm; USD: 6%/năm.ấ
Lãi su t ti n g i: VND: 15%/năm; USD: 4%/năm.ấ ề ử
1

Bài 01:
M t khách hàng mu n mua JPY và bán Euro. H i ngân hàng s tính giáộ ố ỏ ẽ
nào?
Bài 2:
a. M t khách hàng c n bán 10.000 CAD đ mua GBP, h i h s thuộ ầ ể ỏ ọ ẽ
đ c bao nhiêu GBP?ượ
b. M t khách hàng c n bán 1.000.000 EUR đ mua HKD, h i h sộ ầ ể ỏ ọ ẽ
nh n đ c bao nhiêu HKD.ậ ượ
Bài 3:
Công ty Abimex c n thanh toán 5 tri u JPY hàng nh p kh u t Nh t B nầ ệ ậ ẩ ừ ậ ả
nh ng s d ngo i t c a h t i ngân hàng là USD, ngân hàng không bánư ố ư ạ ệ ủ ọ ạ
JPY cho h khi h còn ngo i t , bu c công ty ph i mua JPY b ng USD.ọ ọ ạ ệ ộ ả ằ
Hãy xác đ nh t giá gi a USD và JPY và tính s USD mà công ty ph i tr .ị ỷ ữ ố ả ả
Bài 4:
Xét tr ng h p ng c l i v i bài 3 trên, công ty Abimex c n 500.000ườ ợ ượ ạ ớ ở ầ
USD nh ng h ch có JPY trong tài kho n. Tính s JPY h ph i tr đư ọ ỉ ả ố ọ ả ả ể
mua USD.
Bài 5:
Công ty Abimex c n 100.000 CAD đ thanh toán ti n hàng nh p kh u,ầ ể ề ậ ẩ
ngay ngày hôm đó h nh n đ c 120.000 USD ti n hàng t vi c xu tọ ậ ượ ề ừ ệ ấ
kh u. Công ty không mu n bán USD đ l y VND và l y VND đ muaẩ ố ể ấ ấ ể
CAD mà h mu n mua CAD b ng chính s USD mà h có s n và ngânọ ố ằ ố ọ ẵ
hàng đ ng ý th c hi n vi c mua bán này. Hãy so sánh hai cách mua bán cóồ ự ệ ệ
qua đ ng VND và không qua đ ng VND có phát sinh kho n chênh l chồ ồ ả ệ
nào không? N u có thì kho n chênh l ch là bao nhiêu? Nguyên nhân c aế ả ệ ủ
s chênh l ch?ự ệ
Bài 6:
Ngày 25/10/2008, Công ty Abimex bán hàng tr ch m th i h n 90 ngàyả ậ ờ ạ
cho công ty Magnus t i M , tr giá h p đ ng là 200.000 USD, đ n h n vàoạ ỹ ị ợ ồ ế ạ
ngày 25/1/2009. Đ tránh r i ro h i đoái, Abimex có th th c hi n nh ngể ủ ố ể ự ệ ữ
nghi p v gì? Hãy trình bày c th các nghi p v có th th c hi n và tínhệ ụ ụ ể ệ ụ ể ự ệ
lãi / l (ho c thu / chi) c a công ty Abimex cho m i nghi p v .ỗ ặ ủ ỗ ệ ụ
Bài 7:
Ngày 25/10/2008, Công ty Abimex t i Vi t Nam mua hàng tr ch m th iạ ệ ả ậ ờ
h n 120 ngày c a công ty B t i M , tr giá h p đ ng là 500.000 USD, đ nạ ủ ạ ỹ ị ợ ồ ế
h n vào ngày 25/2/2009. Đ tránh r i ro h i đoái, Abimex có th th cạ ể ủ ố ể ự
hi n nh ng nghi p v gì? Hãy trình bày c th các nghi p v có th th cệ ữ ệ ụ ụ ể ệ ụ ể ự
hi n và tính lãi / l (ho c thu / chi) c a công ty Abimex cho m i nghi pệ ỗ ặ ủ ỗ ệ
v .ụ
Bài 8:
2

Đ đáp ng nhu c u vay v n c a khách hàng, m t ngân hàng t i Anh th cể ứ ầ ố ủ ộ ạ ự
hi n nghi p v Swap: Mua giao ngay 100.000 CAD, đ ng th i ký h pệ ệ ụ ồ ờ ợ
đ ng bán có kỳ h n cùng s ngo i t t ng ng trong th i gian 6 tháng.ồ ạ ố ạ ệ ươ ứ ờ
H i t ng l i nhu n c a ngân hàng trong nghi p v này, bi t lãi su t ti nỏ ổ ợ ậ ủ ệ ụ ế ấ ề
g i c a GBP là 4%/năm và CAD là 8%/năm, lãi su t cho vay cao h n lãiử ủ ấ ơ
su t ti n g i 2%.ấ ề ử
Gi đ nh cho các bài t p 6,7: phí mua quy n ch n mua / quy nả ị ậ ề ọ ề
ch n bán là 50VND/USD; t giá ký k t trong các h p đ ng quy nọ ỷ ế ợ ồ ề
ch n b ng v i t giá giao ngay t ng ng t i th i đi m ký k t h pọ ằ ớ ỷ ươ ứ ạ ờ ể ế ợ
đ ng. T giá USD/VND t i VN trong các ngày25/01 và 25/02/2009ồ ỷ ạ
đ u là: USD/VND = 16.900.ề
3