ƯƠ CH NG 1
ự ệ ơ ị ả ự ệ ị ổ ứ c. Các đ n v hành chính s nghi p ch c
Câu 1: Qu n tr đc th c hi n trong 1 t nh mằ d. Các công ty l nớ
ố ợ ậ a. T i đa hóa l i nhu n
ạ ụ b. Đ t m c tiêu c a t ủ ổ ứ ch c
ử ụ ả ấ ể c. S d ng có hi u qu cao nh t các
ồ ự ngu n l c
ủ ổ ứ ớ ệ ụ d. Đ t đc m c tiêu c a t ch c v i hi u ạ ấ su t cao
ề ả
ế ề ầ
ị ữ ườ ế i k t ệ ự ổ ứ ằ ch c nh m th c hi n
ỗ ố Câu 2: Đi n vào ch tr ng : qu n tr là nh ng ạ ộ ho t đ ng c n thi t khi có nhi u ng ớ ợ h p v i nhau trong 1 t … .. chung”
ụ a. M c tiêu
ậ ợ b. L i nhu n
ạ ế c. K ho ch
ợ d. L i ích
ề
ạ ộ ế ị ự ộ ộ ị
ỗ ố ả Câu 3: Đi n vào ch tr ng “ Ho t đ ng qu n ủ tr ch u s tác đ ng c a … đang bi n đ ng k ng ng”ừ
ậ ỹ a. K thu t
b. Công nghệ
c. Kinh tế
d. Môi tru ngờ
ị ầ ế t cho ả Câu 4: Qu n tr c n thi
ợ ổ ứ ậ i nhu n và t ch c
ổ ứ ch c vì l a. Các t ậ ợ i nhu n phi l
ạ ộ ệ b. Các doanh nghi p ho t đ ng sx kinh
doanh
ề ị ướ ơ ờ ổ
ả ấ ụ ấ ả ứ ẽ
ỗ ố ng t Câu 5: Đi n vào ch tr ng “ qu n tr h ứ ạ ớ ch c đ t m c tiêu v i … cao nh t và chi phí ấ ấ th p nh t” Câu 9: Càng lên c p cao h n, th i gain dành ị cho ch uc năng qu n tr nào s càng quan tr ngọ
ị ự ỏ a. S th a mãn ạ a. Ho ch đ nh
ợ b. L i ích ổ ứ b. T ch c
ả ể c. K t quế ề c. Đi u khi n
ậ ợ d. L i nhu n ể d. Ki m tra
ể ả ị
ấ ệ ả ằ ị ệ Câu 6: Đ tăng hi u su t qu n tr , các nhà ể ự qu n tr có th th c hi n b ng cách ề ả ở ầ a. Gi m chi phí đ u vào và doanh thu ở ị ệ ứ ệ ấ ả ố ờ Câu 10: Nhà qu n tr phân b th i gian nhi u ự nh t cho vi c th c hi n ch c năng đàu ra k thay đ iổ ị ạ a. Ho ch đ nh ở ầ ổ b. Chi phí ể ể ể b. Đi u khi n và ki m tra đ u vào k thay đ i và tăng ở ầ đ u ra doanh thu
ỏ ứ c. T ch c ừ ừ đ u vào và v a ở ầ ả c. V a gi m chi phí tăng doanh thu ở ầ đ u ra ấ ả ươ d. T t c ph ề ng án trên đ u k chính xác
ấ ả ữ d. T t c nh ng cách trên ị ấ ả ầ ế ấ t nh t
Câu 11: Nàh qu n tr c p cao c n thi ỹ k năng ả ườ ậ ng t p trung
ấ ế ị ệ ạ ị Câu 7: Qu n tr viên trung c p tr vào vi c ra các lo i quy t đ nh a. Nhân sự
a. Chi n l ế ượ c b. T duyư
b. Tác nghi pệ ậ ỹ c. K thu t
ậ ế c. Chi n thu t ư ự ỹ d. K năng t duy + nhân s
ấ ả ế ị ạ d. T t c các lo i quy t đ nh trên ậ ả
ấ ị ố ỹ ả ị ệ ữ Câu 12: M i quan h gi a các c p b c qu n ủ tr và các k năng c a nàh qu n tr là ố ơ ờ
ấ ị ứ ẽ ả a. ấ Câu 8: Càng xu ng c p th p h n th i gian ả dành cho ch c năng qu n tr nào s càng quan tr ngọ ỹ ọ ị Ở ậ ỹ b c qu n tr càng cao k năng k ầ ậ thu t càng có t m quan tr ng
ị ạ a. Ho ch đ nh ả ị b. b c qu n tr càng cao k năng nhân ọ ỹ Ở ậ ầ ự s càng có t m quan tr ng ổ ứ ể ả b. T ch c và ki m tr
ầ ể ề c. Đi u khi n ự c. K năng nhân s có t m quan tr ng ố ớ ọ ả ỹ ư ấ ậ ị nh nhau đ i v i các c p b c qu n tr ấ ả ứ d. T t c các ch c năng trên ươ ề ấ ả d. T t c các ph ng án trên đi u sai
ả ị ườ ự ố ả ng đc th c
ứ ệ ệ ả ị ị ạ ộ Câu 13: Ho t đ ng qu n tr th tr hi n thông qua 4 ch c năng ố ấ Câu 15: C v n cho ban giám đ c c u 1 doanh ộ ấ nghi p thu c c p qu n tr
ị ổ ứ ề ể ạ a. Ho ch đ nh, t ể ch c, đi u khi n, ki m ấ a. C p cao
tra ữ ấ b. C p gi a ự ạ ị ỉ ố ợ b. Ho ch đ nh, nhân s , ch huy, ph i h p ấ ơ ở ấ c. C p th p ( c s ) ị ổ ứ ạ c. Ho ch đ nh, t ố ợ ch c, ph i h p, báo cáo ấ ả ề d. T t c đ u sai ỉ ạ ế ạ ổ ứ ể d. K ho ch, ch đ o, t ch c, ki m tra ề ứ
ổ ứ ả ấ ậ ị ch c, các c p b c qu n tr ị ạ ụ ằ ầ ạ
ừơ ề ộ Câu 14: Trong 1 t th ng đc chia thành ả ỗ ố Câu 16: Đi n vào ch tr ng “ ch c năng ị ho ch đ nh nh m xác đ nh m c tiêu c n đ t đc ể ạ ụ và đ ra … hành đ ng đ đ t m c tiêu trong ấ ị ờ ừ t ng kho ng th i gian nh t đ nh” ả ị ấ a. 2 c p qu n tr
a. Quan đi mể ả ị ấ b. 3 c p qu n tr ươ b. Ch ng trình ả ị ấ c. 4 c p qu n tr ớ ạ c. Gi i h n ả ị ấ d. 5 c p qu n tr
d. Cách th cứ
ệ ữ ấ ậ ả ị
Câu 17: Quan h gi a c p b c qu n tr và các ỹ k năng
ề ỹ ấ a. Ch c v càng th p thì kĩ năng v k ứ ụ ậ ọ thu t càng quan tr ng
ứ ụ ề ỹ b. Ch c v càng cao thì k năng v tu
duy càng quan tr ngọ
ỹ t c các k năng, ị ầ ấ ả ả c. Nhà qu n tr c n t ứ ụ ỹ
tuy nhiên ch c v càng cao thì k năng ọ ư t duy càng quan tr ng
ấ ả ữ ề ố d. T t c nh ng tuyên b nêu trên đ u sai
t
ỹ ố ớ ầ ả ế ở ứ ộ ư Câu 18: K năng nào c n thi m c đ nh ị nhau đ i v i các nhà qu n tr
a. T duyư
ậ ỹ b. K thu t
c. Nhân sự
ị ầ ế ổ ứ ấ ả ề d. T t c đ u sai t trong các t ch c
ả Câu 23: Qu n tr c n thi để ự ệ
ị ư ể ể ợ ậ ạ a. Đ t đc l i nhu n
Câu 19: Vai trò nào đã đc th c hi n khi nhà ế ị ả qu n tr đ a ra 1 quy t đ nh đ phát tri n kinh doanh ả b. Gi m chi phí ườ ạ a. Vai trò ng i lãnh đ o ụ ệ ạ ấ ớ c. Đ t đc m c tiêu v i hi u su t cao ườ ạ ệ b. Vai trò ng i đ i di n ậ ự ạ d. T o tr t t trong 1 t ổ ứ ch c ườ ố c. Vai trò ng i phân b tài nguyên ệ ả ả ị ườ d. Vai trò ng i doanh nhân ể ự ằ ể Câu 24: Đ tăng hi u qu , các nàh qu n tr có ệ th th c hi n b ng cách
ề ả ế a. Gi m chi phí ả ở ấ ọ ỹ ị ấ ỗ ố Câu 20: Đi n vào ch tr ng “ Nàh qu n tr c p th p thì k năng … càng quan tr ng” ả ở ầ đ u vào và k t qu ổ ầ đ u ra k thay đ i
ở ầ ầ ổ a. Nhân sự đ u vào k đ i và tăng kq đ u
b. Chi phí ra b. Chuyên môn ở ầ ả c. V a gi m chi phí đ u vào và tăng kq c. T duyư ừ đàu ra
d. Giao ti pế ấ ả ề d. T t c đ u sai
ụ ả ị ổ ứ ch c ể ạ ệ ả ả ủ Câu 21: M c tiêu c a qu n tr trong 1 t là ị Câu 25: Đ đ t hi u qu , các nàh qu n tr ả ầ c n ph i
ệ ệ ạ ấ ả a. Đ t đc hi u qu và hi u su t cao ụ ị a. Xác đ nh và hoàn thành đúng m c tiêu
ồ ự ử ụ ệ ợ b. S d ng h p lý các ngu n l c hi n có ả ầ b. Gi m chi phí đ u vào
ế ợ ậ c. Tìm ki m l i nhu n ở ầ c. Tăng doanh thu đ u ra
ạ ự ổ ể ể ị d. T o s n đ nh đ phát tri n ấ ả ề ư d. T t c đ u ch a chính xác
ể Câu 22: Phát bi u nào sau đây l đúng ệ ả
ấ ọ ị Câu 26: Trong qu n tr doanh nghi p quan tr ng nh t là ị ầ ả ế ố ớ ệ ệ a. Qu n tr c n thi t đ i v i b nh vi n
ạ ộ ự ị ổ a. Xác đ nh đúng lĩnh v c ho t đ ng t ị ầ ạ b. Qu n tr c n thi ế ố ớ ườ t đ i v i tr ng đ i ch cứ ả h cọ
ị b. Xác đ nh đúng quy mô c a t ủ ổ ứ ch c ả ế ố ớ ổ ứ t đ i v i t ch c
ỉ ầ ị c. Qu n tr ch c n thi có quy mô l nớ ố ượ ộ c. Xác đ nh đúng trình đ và s l ộ ng đ i
ị ngũ nhân viên ị ầ ế ố ớ d. Qu n tr c n thi t đ i v i doanh
ả nghi pệ
ị ế ượ ể ơ ả ả c phát tri n
d. Xác đ nh đúng chi n l ệ ủ c a doanh nghi p ệ ị ứ Câu 31: Các ch c năng c b n theo qu n tr ạ ồ ọ h c hi n đ i g m
ả ứ a. 4 ch c năng ấ ầ ậ ứ ề ấ ứ b. 6 ch c năng ị ấ Câu 27: Nhà qu n tr c p th p c n t p trung ờ th i gian nhi u nh t cho ch c năng nào sau đây?
ứ c. 3 ch c năng ị ạ a. Ho ch đ nh
ứ d. 5 ch c năng ổ ứ ể b. T ch c và ki m tra
ị ể ề c. Đi u khi n ự ệ ả Câu 32: Theo Henry Minzberg, các nàh qu n trả ph i th c hi n bao nhiêu vao trò ấ ả ứ d. T t c các ch c năng trên a. 7 ứ ờ b. 14 ố ớ ẽ ầ ề ả ạ Câu 28: Th i gian dành cho ch c năng ho ch ị ơ ị đ nh s c n nhi u h n đ i v i nàh qu n tr
c. 10 ấ a. C p cao
d. 4 ấ b. C p trung
ấ ấ c. C p th p ả ạ ị ấ ả ả ị d. T t c các nàh qu n tr ậ ạ ứ ủ Câu 33: Nghiên c u c a Henry Minzberg đã ủ nh n d ng 10 vai trò c a nhà qu n tr và phân lo i thành 3 nhóm vai trò, đó là
ả a. Nhóm vai trò lãnh đ o, vai trò thông tin, ố ờ ứ ề ệ ệ ấ ế ị ị ầ Câu 29: Nhà qu n tr c n phân b th i gian ự nhi u nh t cho vi c th c hi n ch c năng ạ vai trò ra quy t đ nh
ể ạ ươ ự ị a. Ho ch đ nh và ki m tra b. Nhóm vai trò t ử ề ể ể b. Đi u khi n và ki m tra ng quan nhân s , vai ế ộ trò x lý các xung đ t, vai trò ra quy t đ nhị
ạ ị c. Ho ch đ nh và t ổ ứ ch c c. Nhóm vai trò t ng quan nhân s , vai ế ị ự ươ trò thông tin, vai trò ra quy t đ nh ấ ả ươ d. T t c ph ề ng án trên đ u k chính xác
ố d. Nhóm vai trò liên l c, vai trò phân b ấ ầ ị ấ ả ế ấ t nh t Câu 30: Nhà qu n tr c p th p c n thi ươ ạ tài nguyên, vai trò th ế ng thuy t
ỹ ự a. K năng nhân s ấ ủ ệ ả ị ỉ Câu 34: Hi u su t c a qu n tr ch có đc khi ỹ ỹ ỹ ậ ự b. K năng nhân s + k năng k thu t a. Làm đúng vi cệ ỹ ỹ ậ c. K năng k thu t ệ b. Làm vi c đúng cách ậ ỹ ỹ ỹ ư d. K năng k thu t + k năng t duy c. Chi phí th pấ
ấ ả ề d. T t c đ u sai
ả ị ổ ứ ọ ả ị ổ ứ ọ ch c, quan tr ng ch c, quan tr ng
Câu 35: Trong qu n tr t nh t làấ Câu 36: Trong qu n tr t nh t làấ
ụ ệ ệ ớ a. Làm đúng vi cệ ấ a. Th c hi n m c tiêu đúng v i hi u su t
ự cao ệ b. Làm vi c đúng cách
b. Làm đúng vi cệ ợ ậ ạ c. Đ t đc l i nhu n ợ ậ ạ c. Đ t đc l i nhu n d. Chi phí th pấ ấ ấ d. Chi phí th p nh t
ấ ủ ệ ả ả
ỉ ị ệ Câu 37: Hi u qu và hi u su t c a qu n tr ch có đc khi
a. Làm đúng vi cệ
b. Làm đúng cách
ỷ ệ ữ ế ả ạ c. T l ỏ gi a k t qu đ t đc/ chi phí b
ra cao
ể ạ ụ d. Làm đúng cách đ đ t đc m c tiêu
ả ệ
ệ ớ ế ị
ị ự Câu 38: Nhà qu n tr th c hi n vai trò j khi ụ ư đ a ra quy t đ nh áp d ng công ngh m i vào ấ ả s n xu t
ườ ự a. Vai trò ng ệ i th c hi n
ườ ạ ệ b. Vai trò ng i đ i di n
ườ ổ c. Vai trò ng i phân b tài nguyên
d. Vai trò nhà kinh doanh
ả ề ế ấ ệ ả i quy t v n đ bãi công x y ra trong doanh
ị ự Câu 39: Nhà qu n tr th c hi n vai trò j khi ả gi nghi pệ
a. Vai trò nàh kinh doanh
ườ ả ế b. Vai trò ng i gi ộ i quy t xáo tr n
ườ ươ c. Vai trò ng i th ế ng thuy t
ườ ạ d. Vai trò ng i lãnh đ o
ệ
ả ớ ố
ề ệ ậ ơ ồ ợ ị ự Câu 40: Nhà qu n tr th c hi n vai trò j khi đàm phán v i đ i tác v vi c tăng đ n giá gia ớ ọ ả công tròn quá trình th o lu n h p đ ng v i h
ườ a. Vai trò ng ạ i liên l c
ườ ươ b. Vai trò ng i th ế ng thuy t
ườ ạ c. Vai trò ng i lãnh đ o
ườ ạ ệ d. Vai trò ng i đ i di n
ọ ố ể Câu 42: Phát bi u nào sau đây k đúng? ậ ấ ả ị ệ ệ ữ Câu 41: M i quan h gi a khoa h c và ngh ạ ễ thu t qu n tr đc di n d t rõ nh t trong câu ự ể ọ a. Tr c giác là quan tr ng đ thành công ề ọ ị ề ả a. Khoa h c là n n t ng đ hình thành trong qu n trả ậ ệ ngh thu t ố ữ ự ể ọ ẹ ệ b. Có m i quan h bi n ch ng gi a khoa ậ ệ ả ị b. Tr c giác là quan tr ng đ thành công ứ ọ h c và ngh thu t qu n tr ị trong qu n trả ầ ắ ầ ắ c. C n v n d ng đúng các nguyên t c ả ậ ụ ọ ị khoa h c vào qu n tr c. C n v n d ng đúng các nguyên t c ả ậ ụ ọ ị khoa h c vào qu n tr ể ọ ố ữ ệ ề ả d. Khoa h c là n n t ng đ hình thành ị ả ậ ngh thu t qu n tr ệ ệ d. Có m i quan h bi n ch ng gi a khoa ậ ệ ả ị ứ ọ h c và ngh thu t qu n tr
ệ ả ị ừ ể ậ Câu 43: Ngh thu t qu n tr có đc t Câu 44: Phát bi u nào sau đây k đúng
ừ ề ể ọ ệ ậ ị ố a. T cha truy n con n i ả a. Ngh thu t qu n tr k th h c đc
ả ẩ ừ b. Kh năng b m sinh b. Có đc t ề di truy n
ự ệ ả ả ị ự ệ ả ả ị c. Tr i nghi m qua th c hành qu n tr c. Tr i nghi m qua th c hành qu n tr
ươ ạ ẩ ả d. Các ch ng trình đào t o d. Kh năng b m sinh
ĐÁP ÁN:
1. D 11. D
2. A 12. C
3. D 13. A
4. A 14. B
5. C 15. D
6. D 16. B
7. C 17. C
8. C 18. C
9. A 19. D
10. D 20. B
21. A 33. C
22. C 34. B
23. C 35. A
24. D 36. A
25. A 37. D
26. D 38. D
27. C 39. B
28. A 40. B
29. D 41. D
30. B 42. A
31. A 43. C
32. C 44. A