Na
24 11
Na
t chu kỳ ạ ạ
24 11
phân rã β- t o thanh h t nhân X . Bi ế Na 1/ H t nhân ạ 24 11 . Lúc đ u có m t kh i ộ
nguyên ố ng c a X và Na có trong ủ ầ ố ượ là 15 gi ờ ể ỷ ố
bán rã c a ủ ch t . Th i gian đ t s kh i l ờ kh i đó b ng 0,75 là ằ
b 12,1h c 22,1h d 8,6h
ạ ầ
ạ ẫ ấ
ờ ạ
i th i đi m t' nào sau t Po là : ủ ể 210 84
ấ ố a 10,1h 210 2/ Po là h t nhân phóng x bi n thành chì . Ban đ u có m t ộ ạ ế 84 m u Po nguyên ch t . T i th i đi m t nào đó t s c a s h t ỉ ố ủ ố ạ ể ờ nhân Pb và Po trong m u là 3:1 và t ẫ 276 ngày t s đó là 15:1 . Chu kỳ bán rã c a b 276 ngày c13,8 ngày ỉ ố a 27,6 ngày d 138
ấ ố ế ạ
ngày 3/ Ch t I đ ậ t phóng x có chu kỳ bán rã là 8 ngày . N u nh n i ố ượ ấ ầ ạ
c 100g ch t này thì sau 8 tu n kh i l b 1,09g ng I131 còn l c 0,78g d 2,53g ượ a 2,04g
ộ ạ
ấ
ầ 4/ Co 50 có chu kỳ bán rã 5,33 năm . Đ phóng x ban đ u c a 1kg ch t đó ủ a 6,0.1016 Bq b 4,0.1016 Bq c 4,9.1016 Bq d.5,1.1016 Bq
ng nguyên t ố ượ ử
ồ t ơ ự ị ố ượ
là 14,0067u g m 2 ồ t ử ầ ượ l n l ơ ng nguyên t ủ
nhiên có kh i l 5/ Nit đ ng v chính là N14 và N15 có kh i l là m1 = 14,00307u và 15,00011u . Ph n trăm c a N15 trong nit ầ nhiên t ự a 0,36% c 0,43% d0,59% b 0,68%
ấ ờ . H ng s ằ ố
6/ Ch t phóng x Na 24 có chu kỳ bán rã là 15gi ạ phóng x c a nó : ạ ủ
a 7.10-7 /s
d 12.10-7 /s ử ị b
1g U238 ban đ u :
b 8.10-7 /s 7/ Chu kỳ bán rã c a U238 là 4,5.10 ủ phân rã sau 1 năm t ừ b 4,5.1011 a 2,1.1011
ạ
ổ ể
U
e
206 82
238 92
0 1
206 82
fi fi c 12,6.10-6 /s 9 năm . S nguyên t ố ầ c 3,9.1011 ổ ế b a ạ 238 92
U
e
206 82
238 92
206 82
0 1
fi fi c
a + -+ 6 8 e a + ++ 8 6 ố
0 1 0 e 1 ấ
ạ
t là λ d 4,9.1011 ạ ơ ấ 8/ U238 sau 1 lo t phóng x bi n đ i thành chì , h t s c p ạ ế và h t α . Ph ng trình bi u di n bi n đ i ươ ễ a + -+ 8 6 U a + -+ 4 ố ấ A và λB . S h t nhân ban đ u trong hai kh i ch t d 9/ Có hai kh i ch t phóng x A và B v i h ng s phóng x ạ l n l ầ ượ
238 U 92 ớ ằ ầ
ố ạ ố
ng h t nhân A và B ể ố ượ ạ
t là N l n l ầ ượ c a hai kh i ch t còn l ố ủ
A và NB . Th i gian đ s l ờ i b ng nhau là ạ ằ
ấ
A
B
ln
ln
1 +
l
l
l
1 +
l
N N
N N
A
B
A
A
B
B
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) a b ł Ł ł Ł
1
1
B
A
ln
ln
l
l
l
l
N N
N N
A
B
A
B
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) c d - - ł Ł ł Ł
ng 200MeV ỗ ạ
A 10/ M i nguyên t ả . N u 2g ch t đó b phân h ch thì năng l
ấ ạ ượ ng to ra ả
ượ c 14,7.1010J d 8,2.1010J
B U235 phân h ch to ra năng l ử ị b 16,4.1010J ố ượ
ế a 9,6.1010J ặ ờ ấ ứ ạ
ế ng 2.10 ấ ứ ạ
30kg và công su t b c x ỷ ổ ủ
ố ượ ả ầ
11/ M t tr i có kh i l 3,8.1026W . N u công su t b c x không đ i thì sau 1 t năm ố ng gi m đi bao nhiêu ph n trăm c a kh i n a , ph n kh i l ầ ữ l ng hi n nay ? ệ ượ a 0,007% b 0,006% c 0,06%
ượ c phát ra trong phân rã phóng x ạ ố ạ d 0,07% X200 90
là
b 8 và 8 c 6 và 6
12/ S h t α và β đ và Y168 80 a 6 và 8 ế ộ ị
i phóng ra năng l ộ ạ ơ ẽ ả ượ ơ ằ ế t
d 8 và 6 ộ 13/ N u m t h t đ tri D b phân rã thành m t proton và m t n tron thì s gi ng b ng bao nhiêu ? Bi mD = 2,02535u , mP = 1,00728u , mn = 1,00867u , 1u = 931,5MeV
b -5MeV a 8,756MeV
c -3MeV ạ
ẹ ứ ng l n l
B ;
ố ượ ầ ượ
B và Wα
1+
ma Bm
ma4 Bm
b d c a
d 3,23MeV 14/ Xét ph n ng A ----> B + α . H t nhân m đ ng yên , h t ạ ả ứ nhân con và h t α có đ ng năng và kh i l t là W ộ ạ mB và Wα ; mα . T s gi a W ỉ ố ữ mB am ủ
ố ượ ạ ấ ố ầ
ma Bm t là 20 ạ ng h t ạ i
ư ạ
15/ Chu kỳ bán rã c a chát phóng x A và B l n l ầ ượ phút và 40phút . Ban đ u hai kh i ch t A và B có s l nhân nh nhau .Sau 80phút t só các h t nhân A và B còn l ỉ là
+
a 1:1 b 4:1
Li
He
7 3
4 He 2
Bi 16/ Cho ph n ng h t nhân. ả ứ ạ d 1:6 t mế c 1:4 fi+ 4 P 2
ị
Li= ượ ng
7,0144u ; mP = 1,0073u ; mα = 4,0015u . Xác đ nh năng l to ra ả
a 10,2MeV b 17,4MeV c 20MeV d 16MeV
2 1
HeD 3 ; 2
+
ạ ố ạ
fi Tính năng l ổ ợ
l nầ t đ h t kh i khi t o thành các h t nhân ế ộ ụ ả ứ ΔmD= 0,0024u ; ΔmHe = 0,0083u . hãy xét xem ph n ng c 2g ả ượ 2 , NA = 6,02.1023 ng to ra khi t ng h p đ ượ t u = 931,5MeV/c Cho bi ế
3 1 He n 2 0 ph n ng trên . ả ứ
17/ Bi t là l ượ + 2 2 DD 1 1 He t ừ mol-1
a 2,1.1014J c 2,36MeV
b 3,26MeV ủ ộ ồ
ấ ng ch t ỏ
d 2,1.1011J 18/ Chu kỳ bán rã c a m t đ ng v phóng x b ng 138 ngày . ị ạ ằ H i sau 46 ngày còn bao nhiêu ph n trăm kh i l ố ượ ầ phóng x lúc đ u ch a b phân rã ư ị ầ
c 33,5%
ạ a 25% ộ
ấ ủ ệ ạ
d 79,4% ử dùng U235 m i nguyên t ỗ Hi u su t c a nhà máy là ố ượ ng
19/ M t nhà máy đi n nguyên t ử U235 phân h ch to ra 200MeV . 30% . N u công su t c a nhà máy là 1920MW thì kh i l U235 c n dùng trong m t ngày ế ầ
a 9,720kg
d 1,050kg b 60% ệ ả ấ ủ ộ b 2,596kg 210 84
c 0,674kg là 138 ngày . Khi phóng ra tia a ng chì đ ố ượ ượ ạ c t o
ế 1mgPo ban đ u
20/ Chu kỳ bán rã Po poloni bi n thành chì . Sau 276 ngày , kh i l thành t ầ b 0,781mg d0,1516mg
ố
ng proton và n tron t ứ
ng h t nhân đó đ ượ ng P và c tính ố ơ ố ượ ươ ạ
ừ a 0,736mg c 0,3967mg 21/ M t h t nhân có s kh i A , s proton Z và có năng l ố ộ ạ ng ng là m liên k t Eế lk, kh i l ố ượ mn . V n t c ánh sáng là c . Kh i l ượ ậ ố theo công th c ứ
b Amn+ZmP - Elk/c2 d (A-Z)mn+ZmP + Elk/c2
27 13
ắ ạ
ươ ộ ể
ng chuy n đ ng c a các h t ươ ộ
ủ
ộ ị ơ ể ậ
a Amn+ZmP + Elk/c2 c (A-Z)mn+ZmP - Elk/c2 22/ Cho h t ạ α có đ ng năng E α = 4MeV b n phá h t nhân ộ nhôm Al đ ng yên . Sau ph n ng , hai h t sinh ra là X và ạ ả ứ ứ n tron , h t n tron có ph ớ ng chuy n đ ng vuông góc v i ạ ơ ơ ph ạ α . Cho mα= 4,0015u ; mAl = ủ ể 26,974u ; mX = 29,970u ; mn= 1,0087u. Đ ng năng c a các h t ạ nhân X và n tron có th nh n các giá tr nào trong các giá tr ị sau
a E x = 0,5490MeV và En = 0,4718MeV
b E x = 0,5490eV và En = 0,4718eV
t là th nguyên c a kh i l ố ượ ứ
ủ ng đ dòng đi n . Th nguyên c a h s ề ng , chi u ủ ệ ố ứ ộ ệ ờ
b ML2T-2A-1 ạ ấ
c E x = 1,5490eV và En = 0,5518eV d E x = 1,5490MeV và En = 0,5518MeV 23/ Cho M,L,T,A l n l ầ ượ dài , th i gian và c ườ c m là t ự ả a MLT-2A-2 ẫ ộ ư ị ể ế
ố ạ ị ư ị ủ
c ML2T-2A-2 d ML2T-1A-2 24/ M t m u ch t phóng x , sau th i gian t 1 còn 20% h tạ ờ 2 = t1+100s s h t nhân nhân ch a b phân rã . đ n th i đi m t ờ ch a b phân rã ch còn 5% . Chu kỳ bán rã c a đ ng v phóng ồ ỉ x đóạ
a 300s c 50s
b 25s ộ d 400s ạ
P = 1,46MeV b n và h t nhân ắ đ ng yên sinh ra hai h t nhân X có cùng đ ng năng . Cho ộ
ủ ộ
ạ Li = 7,0142u , mP = 1,0073u , mX = ng các h t nhân m ạ ỗ ạ ụ ụ
25/ Cho proton có đ ng năng K 7 Li ứ 3 kh i l ố ượ 4,0015u . Đ ng năng c a m i h t X là a KX = 9,34MeV và KX có ph thu c K P b KX = 18,68MeV và KX có ph thu c K P ộ ộ ộ ụ
c KX = 9,34MeV và KX không ph thu c K P d KX = 18,68MeV và KX không ph thu c K P ụ ộ
a
+
26/ h t α có đ ng năng K đ n đ p vào h t nhân ạ ậ ạ ộ
N
14 7
fi . Cho kh i l ả ứ ố ượ
ả ứ ả
ng ượ
+
d 21,2MeV ng trình
U
fi ươ ủ ế ộ
N14 7 đ ng yên ế ứ + 1 XP ạ ng các h t gây ra ph n ng 1 nhân : mα = 4,0015u ;,mP = 1,0073u ; mN14 = 13,9992u ; mX = 16,9947u , 1u = 931,5MeV/c2 . Ph n ng này thu hay to bao nhiêu năng l a 12,1MeV c 1,21MeV b 0,121MeV U238 27/ H t nhân 92 đ ng yên phóng x α v i ph ạ ớ ạ ứ 238 4 234 Th . Bi ạ ạ t đ ng năng t ng c ng c a các h t t o ộ ổ 92 2 90 thành b ng T .Đ ng năng c a h t α ộ
He ằ
ủ ạ
b B ng T/2 ằ
ơ ơ ớ
ơ ố ứ ầ
d H i nh h n T ỏ ơ ố ố ượ ơ ạ
ấ ố ủ ộ ớ ầ
a H i nh h n T/2 ỏ ơ c H i l n h n T ơ ạ 28/ M t h t nhân có s kh i A ban đ u đ ng yên , phát ra h t ộ ạ ng các h t nhân theo đ n v u α v i v n t c v . L y kh i l ớ ậ ố ị g n b ng s kh i c a chúng . Đ l n v n t c c a các h t ạ ậ ố ủ ố ằ nhân con là a 4v/(A-4) b 4v/(A+4) d v/(A+4) c v/(A-4)
ố ộ ằ
ạ ấ ố ạ ạ
29/ M t kh i ch t phóng x có chu kỳ bán rã b ng 10 ngày . ấ i trong kh i đó Sau 30 ngày khói l ượ s b ng bao nhiêu ph n lúc ban đ u ầ
ng ch t phóng x còn l ầ b 0,25 ẽ ằ a 0,125 d 0,33 c 0,5
30/ Trong phân rã phóng x βạ -
ng liên k t c a h t nhân chuy n hoá a M t ph n năng l ầ ộ ượ ế ủ ạ ể
thành m t electron ộ ộ ơ
ắ
ị c phóng ra ả ứ ta có ph n ng ạ
+
17 8
b M t n tron trong h t nhân phân rã phát ra electron ạ c electron có s n trong h t nhân b phóng ra ạ đ d electron c a nguyên t ử ượ ủ N14 31/ b n h t α vào h t nhân 7 a fi ế ạ
ậ ố ộ ắ 14 N 7 ữ ổ ạ + PO ộ ủ ạ
2 9
3 4
d b c a ỉ ố N u các h t sinh ra co cùng v n t c v thì t s gi a t ng đ ng năng c a các h t sinh ra và đ ng năng c a ủ h t αạ 1 3
ồ
5 2 ộ
ươ ỷ ố ươ
ng ng c a ủ ng này ứ ẫ ươ ổ ủ
ẫ 33/ Đ ng v C14 có chu kỳ bán rã là 5800năm . Trong m t m u ị ng t s c a C14 và C12 b ng 1/4 t s t x ằ ỷ ố ủ hai đ ng v n y trong không khí . Tu i c a m u x ồ ị ằ g n đúng b ng ằ ầ a 11600năm c 17400 năm b 5800 năm d 2900
a fi+
năm
Al
27 13
30 15
34/ Khi b n phá t kh i l bi ắ ng h t nhân ạ ố ượ ế
ng t ả i thi u h t α đ ph n ỏ ạ ộ ể ố ể
+ nP mAl = 26,974u ; mP = 29,970u ;mα = 4,0013u . B qua đ ng năng c a các h t sinh ra thì năng l ượ ứ
ủ ạ ng x y ra ả a 2,5MeV b 3,2MeV
ẫ ạ ể ộ c 6,5MeV ộ
ờ ạ ủ 2 là y . N u chu kỳ bán rã c a m u ch t là T thì s ủ d 1,4MeV 1 đ phóng x c a m t m u ch t là x và ấ ố ấ
ẫ 2 -t1 là ờ ả
A4 35/ T i th i đi m t th i gian t ở ờ ế h t nhân phân rã trong kho ng th i gian t ạ a xt1 - yt2 ạ ụ
+
ở c bi u di n b i ớ ả ứ ượ ể
He
n
3 2
1 0
2 1
fi b ( x - y ) ln2 /T c x – y d( x - y) T / ln2 ộ ạ 36/ Hai h t nhân đ tri tác d ng v i nhau t o thành m t h t ạ ơ nhân Hêli 3 và m t n tron . Ph n ng này đ ễ ộ ơ + 2 HH 1 ượ ươ
ủ
ằ ng này to ra bao nhiêu năng l ế ph ng liên k t Bi ả riêng c a đ tri b ng 1,09MeV và c a Hêli 3 là 2,54MeV . Ph n ứ t r ng năng l ế ằ ủ ng ? ượ ng trình ơ ả
a 1,45MeV b 3,26MeV c 5,44MeV d 0,33MeV
222 86
A3 37/ T i th i đi m ban đ u ng i ta có 1,2 g . rađon ờ ể ầ ạ ườ
là ch t phóng x có chu kỳ bán rã T = 3,6 ngày . Đ phõng x ấ ạ ạ
Rn ộ
b ng bao nhiêu ban đ u c a 1,2 g ầ ủ ằ
Rn
222 86 a H0 = 7,241.1015 Bq
b H0 =
H0 =
2,134.1016 Bq c H0 = 8,352.1012 Bq d 2,134.1012 Bq
A1,2 38/ H t nhân h p th m t h t n sinh ra x h t α ,y ạ ấ ụ ộ ạ ạ
206 82
h t β m t h t và 4 h t n . S h t x và y có th nh n giá ạ ộ ạ ố ạ ể ậ ạ
U238 92 Pb tr nào trong các giá tr sau đây ?(sai)
ị
ị a x = 7 và y = 2 b x = 6 và y = 2
d x = 2 và y = 4 ấ ố ượ
P và
ậ ệ ờ ạ
ộ ổ ủ ộ ổ ớ ể ế
24 11
c x = 6 và y = 1 39/ Có hai m u ch t phóng x P và Q nh nhau ( Cùng m t ộ ư ạ ẫ ạ ng ) có cùng chu kỳ bán rã T . T i v t li u và cùng kh i l t có đ phóng x là A th i đi m quan sát , hai m u l n l ẫ ầ ượ AQ . N u P có đ tu i l n h n Q thì hi u tu i c a chúng là ệ ơ a Tln(AQ /AP ) / ln2 b (1/T) ln(AP /AQ ) d Tln(AP /AQ ) / ln2 i phóng trong m t gi c gi ờ ừ t ượ ộ ả
ế ằ ạ - t r ng đ ng v đó phóng x β ị ồ
c (1/T) ln(AQ /AP ) 40/ Có bao nhiêu h t βạ - đ ị Na 1microgam đ ng v ồ v i chu kỳ bán rã T = 15gi . Bi ờ
c 360 h t β ớ a N ≈ 3,134.1015 b N ≈ 2,134.1015 d N ≈ 1,134.1015 i ta đ m đ ế ườ ượ
ạ - phóng ra từ c 90 ờ ế ộ ấ
c N ≈ 4,134.1015 41/ Vào lúc t = 0 ng m t ch t phóng x trong 1 phút . Sau đó 1 gi ượ ạ h t βạ - trong 1 phút . Chu kỳ bán rã c a ch t phóng x đó ấ
ủ c 30phút đ m đ ạ d 45phút
42/ S nguyên t ử
b 60phút có trong 1 gam Hêli ( He = 4,003 ) là b 15,05.1023 d c 1,5.1023
a 20phút ố a 1,5.1024 35,96.1023
- +
+
n
Np
Pu
11 7
12 6
20 10
4 2
239 93
- 43/ Ph n ng h t nhân nào sau đây có th x y ra + + fi ạ b fi C Ne He ể ả + 1 HN 1 ả ứ 239 94 b a
+
B
He
10 5
4 2
13 7
+ 1 HN 1 - +
n
bC +
+ 1 HN 1
12 6
fi d - fi c 14 7
He4 2
ng là 4,001506u , m có kh i l ạ ố ượ
P = ng liên
ượ
44/ Cho h t nhân 1,007276u , mn = 1,008665u ; 1u = 931,5MeV/c2 năng l He4 2 có giá tr nào k t rieng c a h t nhân ị ủ ạ
ế a 7,073811MeV b 9,073811MeV c 0,73811eV d 7,6311MeV
222 86
phóng x ạ α . Ph n trăm năng l ượ ả ng to ra
ầ ủ ạ α
Rn 45/ H t nhân ạ bi n đ i thành đ ng năng c a h t ộ ổ ế a 92%
b 85% c 76% d 98%
B . hai gi ố ờ ử ứ ấ ấ ớ ấ ố
ở ử ạ A l n g p 4 l n s nguyên t ố ử ầ t chu kỳ bán rã c a A ế ằ ủ
46/ M t m u ch t ch a hai ch t phóng x A và B . Ban đ u ầ ẫ ộ s nguyên t sau s nguyên t là 0,2h . Chu kỳ bán rã c a B là
a 2,5h A và B tr lên b ng nhau . Bi ủ b 0,25h c 0,1h
c phát hi n có ch a 46,97mg U235 và ứ ớ ệ ố
ượ s kh i đá lúc m i hình thành không ớ ả ử ố
t c l ấ ả ượ ứ ố ố
ứ gi a s nguên t ng chì ch a trong kh i đèu là ệ ạ ỉ ệ ữ ố ử ả
d 0,4h 9 47/ U235 phân rã thành Pb206 v i chu kỳ bán rã T = 4,47.10 năm . M t kh i đá đ ộ 2,135mg Pb206 . gi chì và t ch a nguyên t s n ph m phân rã c a U235 . Hi n t i t l ủ ẩ U235 và Pb206 là bao nhiêu
a 22 c 19 d 20
ộ ươ ứ ị
t r ng đ phóng x c a c th s ng b ng 15 ộ ng . Bi ạ ủ ơ ể ố ổ ủ ằ ạ ươ ế ằ
ủ
b 21 ng ch a 200g C14 ( đ ng v Các bon phóng 48/ M t khúc x ồ x ) có đ phóng x là 375 phân rã / phút . Tính tu i c a khúc ạ x ộ phân rã / phút tính trên 1g các bon và chu kỳ bán rã c a C14 là 5730 năm
a 11790 năm
U234 92
c 17190 năm b 1190 năm d 27190 năm
+
đ ng yên phân rã theo ph ng trình ứ ươ
He
U
A Z
fi 49/ H t nhân ạ 234 4 X 92 2 . Bi t năng l ng to ra trong ph n ng trên là ế ượ ả ứ ả
ấ ố ượ ạ ng các h t
14,15MeV , đ ng năng c a h t ủ ạ α là ( l y kh i l nhân theo đ n v u b ng s kh i c a chúng ) ố ủ ố ằ ị
b 12,79MeV d 13,72MeV
C12 và C14 ( phóng x ộ ơ a 13,91MeV c 12,91MeV ỉ ệ
ư ố
ỉ ằ ế
ạ β- có chu kỳ bán rã T = 5570 50/ T l năm ) trong cây c i là nh nhau . Phân tích 1 thân cây ch t ta ế ả th y C14 ch b ng 1/4 C12 cây đó đã ch t cách đây 1kho ng th i gian
N14 7
ấ ờ a 15900 năm c 11140 năm b 80640 năm d 30500 năm
+
α vào h t nhân ạ ả đ ng yên ta có ph n ứ
17 8
ắ a fi t các h t nhân sinh ra có cùng véc t . Bi ơ ế ạ
ng : ậ ố
ủ ạ
ộ α c a h t c tính theo đ ng năng W ộ ứ ở
=
=
=
=
W a
W a
51/ B n h t nhân ạ + 14 PO N ứ 7 v n t c . Cho m α = 4,0015u ; mP = 1,0072u ; mN = 13,9992u , mO= 16,9947u ; cho u = 931MeV / c2 . Đ ng năng c a các h t sinh ra đ ủ ạ α b i bi u th c nào sau ể ượ đây ?
W P
W;W a O
W P
W;W a O
=
=
=
=
W a
W a
a b
W P
W;W a O
W;W a O
W P
1 60 17 81
17 81 1 60
1 81 17 81
210 84
c d
+
ạ
X
fi ng các nguyên t t kh i l . Bi ố ượ t ử ươ ế ứ ng ng
17 81 1 81 đ ng yên phân rã anpha thành h t nhân X : ứ 4 He 2
A Z
ố ủ ạ ỉ ằ ấ
52/ Po 210 P 84 là MPo = 209,982876u ,MHe= 4,002603u ,MX = 205,9744u , 1u = 931,5MeV /c2 vân t c c a h t anpha bay ra x p x b ng bao nhiêu
c 16.106 m/sd1,2.106 m/s
9 v i chu kỳ bán rã T = 4,47.10
206 82
ớ b 1,6.106 m/s phân rã thành Pb a 12.106 m/s 53/ U238 92
U238 92
năm . M t kh i đá đ c phát hi n có ch a 46,97mg và ộ ố ượ ứ ệ
206 82
. Gi ả ử ố s kh i đá lúc m i hình thành không ớ
ứ
chì ( Pb) và t ủ ề ả ng chì ch a trong đó ứ . Tu i c a kh i đá hi n nay ố ổ ủ ệ t c l ấ ả ượ U238 92
2,153mg Pb ch a nguyên t ố đ u là s n ph m phân rã c a ẩ là bao nhiêu ? a G n 6.10
8 năm bG n 3.10
8 năm
ầ ầ
8 năm
ầ ầ
0A1/3
8 năm d G n 2,5.10 ứ ầ
ạ ố ượ ủ ạ ng riêng c a h t ố ố
cG n 3,4.10 54/ Công th c g n đúng cho bán kính h t nhân là R = R v i Rớ 0 = 1,2 fecmi , A là s kh i . Kh i l nhân
a 0,25.1018 kg/m3 b 0,48.1018 kg/m3 c 0,23.1018 kg/m3 d 0,35.1018
ng 2.10 ặ ờ ố ượ
kg/m3 55/ M t tr i có kh i l 3,8.1026W .Sau 1giây kh i l
30kg và công su t b c x ng c a m t tr i gi m đi là
ặ ờ ủ
ấ ứ ạ ả c 4,22.109 kgd41,2.109 kg
30kg và công su t b c x
ng 2.10 a 42,1.109 kg ặ ờ ấ ứ ạ
ặ ờ ỗ
ả ủ ệ ơ .
ầ
ố ượ b 4,2.109 kg 56/ M t tr i có kh i l ố ượ 3,8.1026W . Gi thuy t sau m i giây tren m t tr i có 200tri u ệ ả ế c t o ra do hi u qu c a chu trình các bon - nit t n hêli đ ượ ạ ấ Chu trình này đóng góp bao nhiêu ph n trăm vào công su t ấ b c x c a m t tr i ? ặ ờ
b 50% c 30,9 % d 33,9%
có chu kỳ bán rã T = ị ạ ồ ứ ạ ủ a 60% ồ
ạ ủ ộ ồ ờ ị
Cu66 57/ Đ ng v phóng x đ ng 29 4,3phút . Sau th i gian t = 12,9 phút , đ phóng x c a đ ng v này gi m đi còn bao nhiêu %
ả
2fi
He
a 87,5%
+ 1 HLi 1
4 2
7 3
c 82,5% N u năng l ế ượ d 80% ế ng liên k t b 85% 7 3
ng ng là 5,60MeV và 7,06MeV thì
riêng c a ủ Li năng l ứ ng c a ph n ng là 58/ Trong ph n ng ả ứ và He4 2 ủ t ươ ả ứ ượ
Th
230 90
a 1,46MeV b 13,7MeV c 10,96MeV d 17,3MeV
đ ng yên phóng x m t h t alpha có ạ ộ ạ ứ
0E 5,,65
0E 5,57
0E 5,56
59/ M t h t nhân ộ ạ đ ng năng E ộ ộ ủ
a
0 . Đ ng năng c a h t nhân con sinh ra là ạ 0E d 113
Be9 4
b c
P
X +
Be
9 4
6 3
6 3
ứ ạ ạ + fi ắ Bi i ta dùng h t proto b n vào h t nhân Li ả ứ đ ng yên t đ ng năng c a các h t P , ạ ủ ế ộ
t là 5,45MeV , 4MeV và 3,575MeV , góc chuy n ể ố ươ l n l ầ ượ ủ nghj các h t nhân theo ạ ạ ấ
60/ Ng ườ gây ra ph n ng : X , Li đôngj c a các h t P và X ( L y kh i l đ n v u g n đúng b ng s kh i c a chúng ) ố ủ ố ơ ầ ằ ị
a 600 b 1200 c 450 d 900
ề ủ
11[ 1]a... 15[ 1]c... 12[ 1]d... 16[ 1]b...
19[ 1]c... 18[ 1]d... 20[ 1]a...
22[ 1]a... 23[ 1]c... 24[ 1]c...
27[ 1]d... 26[ 1]c... 28[ 1]a...
32[ 1]d... 30[ 1]b... 31[ 1]c...
35[ 1]d... 34[ 1]b... 36[ 1]b...
40[ 1]d... 38[ 1]b... 39[ 1]a...
43[ 1]a... 42[ 1]c... 44[ 1]b...
47[ 1]c... 48[ 1]c...
51[ 1]b... 50[ 1]c... 52[ 1]c...
55[ 1]b... 56[ 1]b...
¤ Đáp án c a đ thi: 1[ 1]b... 2[ 1]d... 3[ 1]c... 4[ 1]c... 5[ 1]a... 6[ 1]c... 7[ 1]c... 8[ 1]a... 9[ 1]c... 10[ 1]b... 13[ 1]a... 14[ 1]a... 17[ 1]d... 21[ 1]c... 25[ 1]a... 29[ 1]a... 33[ 1]a... 37[ 1]a... 41[ 1]b... 45[ 1]d... 46[ 1]b... 49[ 1]a... 53[ 1]b... 54[ 1]c... 57[ 1]a... 59[ 1]b... 58[ 1]d... 60[ 1]d...