CH NG 7 : BÀI TOÁN PH NG TRONG T A Đ C C ƯƠ Ọ Ộ Ự Ẳ
ẳ ồ
Khi gi ọ i bài toán ph ng lý thuy t đàn h i, trong m t s tr ế ự ẽ ệ ợ ơ ọ ộ ố ườ ụ ộ
ạ ố
ữ Trong t a đ c c, v trí m t đi m đ ng h p ợ ả ứ dùng t a đ đ c c c s ti n l i h n t a đ Descartes, ví d khi nghiên c u ộ ộ tr ng thái ng su t, bi n d ng trong các ng dày, các đĩa quay, thanh cong, ế ứ ạ tròn c a t m… i nh ng mi n c nh l t ủ ấ ỗ ạ ể ộ ộ ự ự q c xác đ nh góc c c ấ ề ạ ọ và vectơ ượ ị ị
bán kính r.
7.1. CÁC PH NG TRÌNH C B N ƯƠ Ơ Ả
ươ
ằ ể s có v t th ch u l c song song v i m t ph ng. T i đi m ặ ẳ ạ ớ
A(r,q gi ằ
i h n b ng 6 m t. ặ ả q ộ ớ ứ ụ ạ ộ
r
ng trình vi phân cân b ng : 1. Các ph Gi ể ả ử ự ậ ị ,z), ta c t ra 1 phân t ố ớ ạ ắ - 2 m t tr đ ng tr c cách nhau m t kho ng dr. ặ ụ ồ ụ - 2 m t ph ng ch a tr c z và t o v i nhau m t góc d ặ - 2 m t ph ng song song m ặ ặt ph ng oxy cách nhau 1 đ n v ị ẳ ẳ ẳ . ơ s ¶
y
q
s
+
q
d
q
z
q
s
r
s
dr
r
t
¶ ¶
dr
r
t
+
q dr
q
+ t
r
qf
q q
t
+
r dr
q
r
rf
¶ ¶ ¶ ¶
1
q r r
s
r
t
Rqt qs
q
y
qd q o
q r
¶
x
o
x
Hình 7.1
q ng bán kính, + Ký hi u:ệ
ể c ký hi u nh r là tr c theo h ướ ụ ,z) và vuông góc v i r, ng su t trên các m t s đ ứ là tr c đi qua đi m đang ư ụ ặ ẽ ượ ệ ấ ớ
xét A(r,q sau:
r, Trq .
s
q
s
+
q
d
dr
Tr q
r
q
ặ q ể ế ấ s ,z) có các thành ph n ng su t: q - Các m t nh n r làm pháp tuy n: ậ + Trên m t đi qua đi m A(r, + Trên m t đi qua đi m A(r, ,z), khai tri n theo Taylor có các ặ ặ ể ầ ứ ể ¶ ¶ + dq q r + , thành ph n ng su : ầ ứ ấ ¶ ¶
q - fr, fq : L c th tích h ự
ng tâm và ti p tuy n tác d ng lên m t đ n v ể ướ ộ ơ ụ ế ế ị
ti p tuy n. ế ế
53
Xét cân b ng c a phân t ủ ằ ố ị ự ch u l c nh hình 7.1 : ư
s
s
q
q
q
s
q
+
+
q
s
+
q
r
(cid:219)= 0
dr ..
s + (1.
dr
)(
r
dr
d ).
dr .
sin.1.
s (
d
).
dr
sin.1.
q
q
r
r
q
d 2
d 2
r r
t
¶ ¶ - - - - S ¶ ¶
q
q
r
t
q
+
+
+
q
=
dr .
.1.
)
d
t (
dr
.1.
cos
cos
dr .
0
q
q
r
r
drf .. r
q q
¶
d 2
q
sin
¶
d 2
ế Vì bi n d ng bé nên ạ
cos
1
»
q ng vô cùng bé và chia cho r.dr.d ta ượ ỏ
s
q
d 2 q d » 2 qd 2 Sau khi b qua các nguyên l s
s
q
r
T
r
+
+
+
=
f
0
x
r
đ c:ượ ¶ ¶ - (7.1) ¶ ¶
q chi u các l c lên ph s q
r
T
q
+
+
=
+
f
0
2
q
q
r
1 r r r ng t ự ươ q T 1 r r
q T ng ta đ ự ế ươ cượ ¶ ¶ (7.2) ¶ ¶
rq = Tq r
(7.3) ấ ế
+
+
dr
dr
u
v
ủ ứ ng trình hình h c : q ọ q ) theo ph ươ q q ) theo 2 ph là u,v ng r, là : ể ể ng r, ươ ¶ ¶ và ¶ ¶
q q +dq ) theo 2 ph ng r, là :
r + Đ nh lu t đ i ng c a ng su t ti p : T ậ ố ứ ị 2. Các ph ươ Chuy n v c a đi m A(r, ể ị ủ Chuy n v c a đi m B(r+dr, ị ủ ể v u r r Chuy n v c a đi m C(r, ị ủ
ể ể ươ
+
q
+
q
u
d
v
d
v q
¶ ¶ và ¶ ¶
u q Bi n d ng t
r, e
y
D1
C1
D
U
B1
V
C
A1
B
A
o
x
q q ng đ i theo ph ng r, là e ế ạ ươ ố ươ
Hình 7.2
q nguyên góc . ỉ ữ fi A’B’C’D’ : *Tr ế Sau bi n d ng ABCD ạ c tiên ch xét bi n d ng do u gây ra khi gi ạ ướ ế
54
+ Các bi n d ng dài : ế ạ
+
(
u
dr
)
u
AB
=
=
u r dr
u r
¶ - ¶ - ¶ s r = ; ¶
' BA ' AB ng trình hình h c:
ọ θ) theo ph ươ
+
+
u
dr
dr
u
v r
θ là u, v. ng là: θ) theo 2 ph ng r, ươ ể ể ¶ ¶ và ¶ ¶
+
+
q
dv
d
u
v
θ+dθ) theo 2 ph ng là: ươ ể ể ¶ ¶ và ¶
ng đ i theo ph ng r, θ là: ε ươ
nguyên góc θ. Sau 2. Các ph ươ Chuy n v c a đi m A(r, ị ủ ể Chuy n v c a đi m B(r+dr, ị ủ ể u r Chuy n v c a đi m C(r, ị ủ v u q¶ q ố ế ươ ỉ ữ
y
D'
bi n d ng ABCD tr thành A’B’C’D’: Bi n d ng dài t r, εθ ạ ế * Tr c tiên ch xét bi n d ng do u gây ra khi gi ạ ướ ạ ế ở
+
q
u
d
u q
¶
D C'
E'
g
¶
1
C
B'
+
B
u
dr
¶
A
u r
A' U
o
x
¶
Hình 7.3
+
+
u(
u)dr
dr
dr
=e
=
=
r
+Các bi n d ng dài t ố ế ạ ươ ¶ - - ¶ - ; ¶ ng đ i: u r
u r
¶
dr rd
=e
=
=
+ d)ur( rd
u r
q - q - ; q q
AB'B'A AB AC'C'A AB +Bi n d ng góc: ạ
u
+
u(
u)d
u
'
'
'
=g
=
=
EAC
1
(a) ế ¶ - q ¶ q ¶
rd
1 r
q ¶ q
* Xét bi n d ng do chuy n v v gây ra khi gi ể ạ ị ữ ế nguyên dr. Sau bi n
55
d ng ABCD tr thành A’’B’’C’’D’’: ạ ế ở
y
D''
D
g
+
2
C''
v
dr
¶
v
v r
B'' N M
C
B
A'' A
o
x
¶
(Hình 5.4)
+
q
q
q
(
v
d
)
+ dv
d
v q
'' CA
AC
=
=
=
e q
q
u q
rd
1 r
'' AB + Bi n d ng góc: ạ
+ Bi n d ng dài: ạ ế ¶ - - ¶ - ¶ = ¶
ế
+
dr
v
v
(
)
=
v r
v r
v r
(b) ¶ - ¶ ¶ = - - ¶ γ2 = (B’’A’’M – NA’’M) v r dr
v r
Có s h ng (NA”M) = ố ạ trong γ2 là do s quay toàn phân t ự ố ố ABCD đ i
ượ c các quan h gi a bi n d ng và chuy n v ế ệ ữ ể ạ ị
=e
r
ộ trong t a đ c c: v i đi m 0. ể ớ C ng (a) và (b) ta có đ ọ ộ ự ¶
u r
¶
v
=
+
u r
¶ e (7.4) q q ¶
u
g+g
=
+
1
2
1 r 1 r
v r
v r
¶ ¶ - ¶ q ¶
ậ ươ
c các ph ng trình v t lý: ộ ự ượ ậ ng trình c a đ nh lu t ủ ị
Hooke trong t a đ Descartes b ng cách thay x, y b ng r, θ: ể ằ ươ ằ
a. Bi u th c bi n d ng qua ng xu t: ấ ể ứ ế ạ
(σr – μσθ) εr =
m+
1(2
)
(σθ – μσr) εθ= (7.5a) 3. Các ph Trong t a đ c c, có th có đ ọ ọ ộ ứ 1 E 1 E
1 G
E
56
γrθ = Trθ = Trθ
2
b. Bi u th c ng su t qua bi n d ng: ể ế ấ ạ
2
σr = (εr – μεθ) -
σθ = (εθ – μεr) (7.5b) - ứ ứ E 1 m E 1 m
Trθ = G.γrθ
1, μ1 theo cách đ t:ặ
m
=
m
=
E 1
1
Ở bài toán bi n d ng ph ng thay E, ạ ẳ μ b ng E ằ
2
m
1
; - - ế E 1 m
$7.2. GI I BÀI TOÁN PH NG THEO NG SU T: Ẳ Ứ Ả Ấ
2(σx + σy) = 0 là ph
(cid:209) - Ph ng trình LeVy ng trình gi i bài toán ươ ả
ph ng theo ng su t trong h t a đ Descartes. ấ ằ ươ ứ
ệ ọ ộ ng trình đó trong h t a đ c c: ệ ọ ộ ự ươ (cid:209) Ta hãy bi u di n ph ễ ể 2(σx + σy) = 0
σx + σy = σr + σθ = S (cid:222) (cid:209)
2(σr + σθ) = 0 ệ ữ r2 = x2 + y2
* Liên h gi a các thành ph n t a đ Descartes và t a đ c c: ầ ọ ộ ọ ộ ự
(a)
y x
tgθ = (b)
)
¶ ¶ ¶ (a) (cid:222) = 2r = 2x (cid:222) = = cosθ ¶ ¶ ¶
)
r x r y
r x r y
x r y r
¶ ¶ ¶ = 2r = 2y (cid:222) = = sinθ ¶ ¶ ¶
)
(
y (
=
¶ q x¶
¶ q x¶
1 q2 cos
2x
¶ - (b) (cid:222) . fi = = -
) x 2 r
y 2
( 2 r x ( 2 r y y x x
x
q
¶
1 r
y r
sin r
= - = - . (c)
q
(
)
1 (
¶ q y¶
¶ q y¶
1 x
x
1 r
x r
cos r
1 q2 cos
¶ = = . (cid:222) = = . =
) x 2 r
y x y
¶
q
¶ f q¶ ¶ f q¶
f r f r
sin r cos r
2
q
q
q
q
q
.
cos
.
.
cos
.
f 2
¶ f + q¶ ¶ f + q¶ f q
f q
q¶
f r
¶ q r¶ ¶ q y¶ sin r
f r
sin r
r¶
sin r
x
57
* Nh v y, đ i v i hàm f(x,y) b t kỳ, trong t a đ c c: ấ ọ ộ ự q ¶ ¶ ¶ ¶ = . = . .cosθ - . ¶ ¶ ¶ ¶ ¶ ¶ ¶ ¶ = . = . .sinθ - . ¶ ¶ ¶ ¶ ư ậ f x f y ố ớ r f x r r f y r ¶ ¶ ¶ ¶ ¶ ¶ ø Ø ø Ø ¶ (cid:222) - - œ Œ œ Œ = cosθ - . ¶ ¶ ¶ ¶ ß º ß º ¶
2
q
q
q
q
q
sin.
.
sin.
.
f 2
f q
f q
q¶
f r
cos r
f r
cos r
y
r¶
cos r
¶ ¶ ¶ ¶ ¶ ¶ ¶ ø Ø ø Ø - - œ Œ œ Œ = sinθ - . ¶ ¶ ¶ ¶ ¶ ß º ß º
2
2
2
2
q2
q
2
f 2
f 2
f + 2 q¶
x 2
2
2
r 2
ế ¶ ¶ ¶ ¶ ¶ + . = cos2θ - ¶ ¶ ¶ ¶
q
f 2
f 2
f + 2 q¶
f r f r
q 2sin 2 r q 2sin 2 r
sin r q2 cos r
sin r cos 2 r
y ấ ổ
2
2
2
2
¶ ¶ ¶ ¶ ¶ + sin2θ - = . ¶ ¶ ¶ ¶
2f =
f 2
q¶
y
1 r
f r
1 + 2 r
x
r
2
2
¶ ¶ ¶ ¶ ¶ (cid:209) = + + Sau bi n đ i ta nh n đ ậ ượ ổ f2 q¶ r f2 q¶ r r th c ta đ L y t ng hai bi ể ứ f f 2 2 c: q2sin ¶ f + q¶ r q2sin ¶ f + q¶ r c: ượ f 2 ¶ ¶ ¶ ¶
2 =
2
2
q¶
1 r
1 r
r¶
2
¶ ¶ ¶ (cid:222) (cid:209) + + (7.7)
+
+
+
=
s (
)
0
qs
r
2
2
q
r¶ Thay (7.7) vào (7.6) 2 1 r
1 r
r
(cid:246) (cid:230) ¶ ¶ ¶ (cid:247) (cid:231) (7.8) (cid:247) (cid:231) ¶ ¶ ¶ ł Ł
ng t ng h p l c th ợ ự ườ ể
r ươ ấ j
j
s
+
r
1 2
2
Cũng t ằ ươ ấ ỏ nh trong h t a đ Descartes trong tr ệ ọ ộ ự ư ng trình cân b ng (7.1), (7.2): tích b ng 0, l y các ng su t th a mãn ph ằ ứ 2 ¶ ¶
q
1= r
r
r
2
j
¶ ¶
=
s q
2
g
j
¶ (7.9) ¶
=q
Tr
j 2 q
1 2 r
r
1 r
r
¶ ¶ - ¶ ¶ ¶
2
2
2
2
ấ
j
j
j
+
+
+
+
2
2
2
2
q
1 r
1 r
r
r
1 2 r
r
r
q 2( (cid:209)
2φ) = 0
(cid:246) (cid:230) (cid:246) (cid:230) ¶ ¶ ¶ ¶ ¶ ¶ (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) (cid:247) (cid:231) = 0 ¶ ¶ ¶ ¶ ¶ ¶ Trong đó: φ(r, θ): Là hàm ng su t trong t a đ c c ọ ộ ự ứ Thay (7.9) vào (7.8) ta có: 1 2 r ł Ł ł Ł (cid:219) (cid:209) (7.10)
(7.10): Ph ng trình trùng đi u hòa c a bài toán ph ng trong t a đ ươ ủ ề ẳ ọ ộ
c c.ự
Ộ Ự Ậ Ủ Ụ
$7.3. TÍNH TÁC D NG C A M T L C T P TRUNG VÀO BIÊN C A Ủ M T T M BÁN VÔ H N ĐÀN H I (Bài toán Ph Lamăng) Ồ Ộ Ấ Ạ ơ
c gi ườ s có m t môi tr ộ ằ ộ
ồ ượ ồ
ng th ng. Đ gi ớ ặ ể ả ẳ
i h n b i hai m t ph ng song song và vuông góc v i đ gi ố ớ ạ
58
i h n b ng m t m t ặ ng đàn h i đ Gi ả ử ạ ụ ph ng g i là không gian bán vô h n đàn h i. Trên m t ph ng ch u tác d ng ị ẳ ạ ọ ẳ i bài toán ta c t ra i tr ng phân b đ u theo m t đ c a t ố ề ắ ộ ườ ủ ả ọ m t phân t ớ ườ ng ở ộ ẳ i tr ng và cách nhau m t đ n v . (H7.4) t ộ ơ ả ọ ặ ị
1
1
Hình 7.4
Nh v y ta đã đ a bài toán không gian thành bài toán ph ng. ư ậ
ng h p không gian bán vô h n gi Trong tr ạ ư ườ ặ ở
ợ song song g n nhau thì đ ầ ẳ i h n b i 2 m t ph ng ẳ ớ ạ ồ ượ ả
c xem là b n vô h n đàn h i. ấ N u b n m ng ta coi bài toán này nh bài toán tr ng thái ng su t ạ ư ứ ế ả ạ ỏ
ph ng.ẳ
ả ạ ỏ
Xét b n m ng vô h n đàn h i ch u l c t p trung tác d ng ồ ố ứ ị ự ậ ấ ở ố ớ ụ ẵ ứ
biên. Do tính đ i x ng qua tr c x nên hàm ng su t φ(r, θ) là 1 hàm ch n đ i v i θ nên σr, σθ là hàm ch n đ i v i θ. ụ ố ớ ẵ
Ch n φ(r, θ) = C.r.θsinθ ọ
C là h ng s ph i xác đ nh sao cho hàm φ(r, θ) th a mãn ả ố ị (7.11) ỏ
ph ươ ệ ề
2
j
j
s
+
=
q
2
cos
r
1 2
2
ằ ng trình trùng đi u hòa và đi u ki n biên: ề Theo (7.9) ta có: ¶ ¶
q
1= r
r
C r
r
2
j
¶ ¶
=
=
0
s q
2
r Trθ = 0
¶ (7.12) ¶
ứ ặ ấ ẳ ớ ỉ
Qua (7.12) cho th y trên m t ph ng vuông góc v i bán kính r ch có ng su t ấ pháp σr.
ặ ấ
σθ = Trθ = 0. M t vuông góc v i này cũng không có ng su t. ớ ự Xác đ nh h ng s C b ng cách tính t ng hình chi u lên tr c các l c ụ ứ ế ằ ố ổ ị
p
2
+
q
=
pháp tuy n tác d ng lên n a vòng tròn tâm 0. ử ế ằ ụ
P
s rdF (
).
cos
0
p
2
(cid:219) (cid:242) Σx = 0 v i dF = r.dθ.1 ớ (1 là bề -
59
dày c a t m) ủ ấ
p
2
-=
s
q
q
P
rdr .
.
cos
p
2
p
2
-=
q
q
q
cos
r ..
cos
d .
(cid:219) (cid:242) -
p
C 2 r
2
p
p
2
2
+
1
q 2
2
-=
q
-=
q
C 2
cos
d
C 2
d
(cid:242) -
p
p
cos 2
2
2
p
(cid:242) (cid:242) - -
2
q
+
p
q 2sin
C-=
p
2C-= 2
1 2
2
ø Ø œ Œ ß º -
C -=
P p Thay (7.13) vào (7.12) ta có: s
-=
q
cos
r
2 p
P r
(cid:222) (7.13)
(7.14)
σθ = 0 Trθ = 0
T (7.14) cho th y: ừ ấ
σr = ∞. Th c t ể ự ế
T i đi m đ t l c P: r = 0 thì ạ ặ ự ộ ấ ớ ấ ụ ể khi ch u l c t p trung ị ự ậ ữ ở ể i nh ng đi m ự ạ
ặ ự đi m đ t l c có ng su t c c b r t l n làm cho khu v c t ứ xung quanh đi m đ t l c b ch y d o. ặ ự ị ả ẻ ể
đây ta không xét khu v c đó mà ch áp d ng nghi m đã rút ra Ở ụ ự ệ ỉ ở
ngoài khu v c nói trên. ự
q
+ Tính ch t nghi m c a ệ ấ
s
-=
q
-=
cos
(cid:219) (a) ủ σr: d.cosθ = r 1 = cos d r
r
2 p
P d
T (7.14) (cid:222) ừ
s
r
(cid:222) (7.15)
2 P p r 2-= P p d ấ ứ
Công th c (7.15) cho th y ng su t ứ ủ ấ ả
P
P
o
x
r
d
y
60
P
vòng tròn đ u nh nhau. Vòng tròn đó g i là đ ng đ ng su t. ư ề ấ σr c a t ọ ộ t c các đi m cùng m t ể ẳ ườ ấ
Hình 7.15 Ví d : c u ki n ch u nén đúng tâm ụ ấ ệ ị
*
= σr.cos(n, x) = σr.l
*
Tính b n trong h t a đ Descartes: ệ ọ ộ
*
= σr.m
*
= Tyx.l + σy.m = σr.m Nhân 2 v c a ph
ả Ta có: f x f y Mà: = σx.l + Tyx.m = σx.l Nhân 2 v c a ph ng trình cho l ế ủ ươ
ng trình cho m ế ủ ươ
f x f y
(cid:222)
σx.l2 – σy.m2 = σr.l2 – σr.m2 σx + σy = σr + σθ
Ta có:
s
y
P
y
y
s
r
o
n
t
b
f*y
s
y
r
t
q
s
yx s
yx
s
r
r
x
r
q
s
t
r
xy
f*x
t
xy
s
x
x
x
x
l2 + m2 = 1
(cid:222)
(cid:219)
(cid:219)
(cid:222)
2
2
x +
x
y
l = cosθ = = Mà σθ = 0 (cid:222) σy = σr - σx. σx.l2 – (σr - σx)m2 = σr.l2 – σr.m2 σx.l2 – σr.m2 – σx.m2= σr.l2 – σr.m2 σx(l2 + m2) = σr.l2 σx = σr.l2 σy = σr.(1 - l2) = σrm2 Txy = σr.l.m. x r
2
2
y +
x
y
2
m = cosβ = sinθ =
2
2
x +
x
y
2
(cid:222) σx = σrcos2θ = σr.
2
2
y +
x
y
61
σy = σrsin2θ = σr. (7.16)
2
2
xy +
x
y
Txy = σrsinθcosθ = σr.
2 p
P r
3
Thay σr = - cosθ t (7.14) vào (7.16) ta có: ừ
2
2 p
P2 cos3θ = - p
x +
P r
y
x
σx = - . (
2
2 p
P2 sin2θcosθ = - p
σy = - (7.17) . (
) 22 2 xy +
) 22
P r
x
y 2
2
2 p
yx +
Txy = - . (
) 22
x
y
P2 sinθcos2θ = - p Tính ch t nghi m c a (7.17): ệ
P r ấ = y
0
s
-=
max x
=
2 p
x
P x
ủ (cid:252) (cid:222) (cid:253) (cid:254)
x * Trong tr ườ i 1 đi m ta có th áp d ng nguyên lý c ng tác d ng đ tính.
ứ ng h p có nhi u l c t p trung nh hình v , đ tính ng ề ự ậ ẽ ể
3
3
n
n
Pi
i
-=
s
Pi
x
2
x i +
= 1
i
= 1
i
(
x
22 )
y
cos r i
i
i
2
2
n
n
q
q
Pi
sin
cos
i
i
-=
s
su t t ư ụ ể ộ ấ ạ ợ ể q (cid:229) (cid:229) ụ 2 p ể 2-= p
Pi
y
2 p
2-= p
yx i 2 +
= 1
i
= 1
i
i y
(
x
22 )
r i
i
i
2
n
n
q
q
Pi
sin
cos
i
i
(cid:229) (cid:229) (7.18)
Pi
ac
xyT
2-= p
2-= p
2 yx i 2 +
= 1
i
= 1
i
y
(
x
22 )
i r i
i
i
(cid:229) (cid:229)
1y
q
s
1
x
q
y
n
q
2
t
xy
t
yx
s
y
3y
2y
1y
P
o
y
x
s
max
62
x
P2 Pn P1