SVTH: Tr n Văn CaoGVHD: Hoàng Văn B o
SHSV:20100074
Đ 1
B N THUY T MINH Đ ÁN MÔN H C CHI TI T MÁY
TÍNH TOÁN THI T K H D N Đ NG XÍCH T I
--------------------------
ĐÊ 1/3
-----------
D . THI T K TR C, LĂN VÀ KH P N I:
I. Tính ch n kh p n i:
Thông s đ u vào:
1. Mô men c n truy n: T=T đc=54718(N.mm)
2. Đ ng kính tr c đ ng c : dườ ơ đc=38(mm)
Ch n kh p n i:
Ta s d ng kh p n i vòng đàn h i đ n i tr c
Ch n kh p n i theo đi u ki n:
Trong đó :
dt – Đ ng kính tr c c u n i: dườ t=dđc=38(mm)
Tt – Mô men xo n tính toán:
Tt=kT, v i:
k – H s ch đ làm vi c, ph thu c lo i máy, tra b ng B16,1/58[2] & ế
k=1,22 ch n k=1,3
T – Mô men xo n danh nghĩa trên tr c:
T=Tđc=58914,60(N.mm)
Tt=kT=76,589(N.mm)
Tra b ng 16.10a/tr65.t2 v i đk
Ta đ c các thông s c a kh p n i nh sau:ượ ư
Tra b ng 16.10b/tr69 v i ta đ c: ượ
34(mm)
28(mm)
14(mm)
Ki m nghi m kh p n i:
1. Ki m nghi m đi u ki n s c b n d p c a vòng đàn h i:
, trong đó:
Đ án chi ti t máy ế
SVTH: Tr n Văn CaoGVHD: Hoàng Văn B o
SHSV:20100074
Đ 1
- ng su t d p cho phép c a vòng cao su. L y 24 Mpa
Do v y:
th a mãn
2. Đi u ki n s c b n c a ch t:
- ng su t cho phép c a ch t. L y (6080)Mpa
th a mãn
3. L c tác d ng lên tr c:
, trong đó:
- l c vòng tác d ng lên tr c đàn h i:
, . = , ( )0 2 1122 224 4 N
4. :Các thông số bản của nối trục vòng đàn hồi
Thông sKý hi uGiá trĐ n vơ
Mô men xo n l n nh t có th truy n đ c ượ 250 N.m
Đ ng kính tr c l n nh t có th c a tr c n iườ 40 mm
S ch t Z 6 Ch t
Đ ng kính vòng tâm ch tườ 105 mm
Chi u dài ph n t đàn h i 28 mm
Chi u dài đo n công xôn c a ch t 34 mm
Đ ng kính c a ch t đàn h iườ 14 mm
II. Thi t k tr c:ế ế
1. Ch n v t li u:
Vì công su t đ ng c 8.99kw. T i tr ng trung bình theo bang 10.5/194[1] ơ
ta ch n v t li u là thép C45 th ng hóa và tôi c i thi n cho c hai tr c có ườ
600(Mpa),
ng su t xo ncho phép 15÷30(Mpa)
2. Xác đ nh l c tác d ng:
a. S đ các l c tác d ng lên các tr cơ
Đ án chi ti t máy ế
SVTH: Tr n Văn CaoGVHD: Hoàng Văn B o
SHSV:20100074
Đ 1
b. Đ l n c a các tr c
L c tác d ng lên tr c t b truy n xích:
L c tác d ng lên tr c t kh p n i: 224,4(N)
L c tác d ng lên b truy n bánh răng: 758(N) l c h ng tâm ướ
2083(N) l c vòng
3. Xác đ nh s b đ ng kính tr c: ơ ườ
Ta d a vào công th c th c nghi m sau:
V i tr c I đ c n i v i đ ng c lên: ượ ơ
ng 20Mpa
25(mm)
Tra b ng 10.2/188 ta đ c 17 mm ượ
V i tr c II là tr c ra c a h p gi m t c:
ng 20
41(mm)
Tra b ng 10.2/188 ta đ c 23 mm ượ
4. Xác đ nh s b kho ng cách gi a các g i đ và đi m đ t l c ơ
a. Xác đ nh chi u r ng lăn trên tr c
Tra b ng 10.2/tr188 v i:
Ta đ c chi u r ng lăn trên tr c: ượ
b. Xác d nh kho ng cách:
Ta có s đ b trí các ph n t trong h d n đ ng:ơ
Đ án chi ti t máy ế
SVTH: Tr n Văn CaoGVHD: Hoàng Văn B o
SHSV:20100074
Đ 1
Theo công th c 10.10/188[1]. Chi u dài may n a kh p n i:
50(mm)
Chi u dài may l p bánh răng ơ
35(mm)
50(mm)
Chi u dài may đĩa xích: ơ
Đ án chi ti t máy ế
SVTH: Tr n Văn CaoGVHD: Hoàng Văn B o
SHSV:20100074
Đ 1
50(mm)
: Kho ng cách t m t mút chi ti t quay đ n thành trong v h p ế ế
Theo b ng 10.3/188
15(mm)
: Kho ng cách t m t mút đ n thành trong v h p ế
10(mm)
: Kho ng cách t m t mút chi ti t quay đ n n p ế ế
15(mm)
: Chi u cao l p và đ u bu lông
20(mm)
Ta tính đ c các kho ng chia:ượ
68,5(mm)
71,5(mm)
Các lăn 1 và 2 th ng hàng
61,5(mm)
+ T ng chi u dài c a tr c
191,5(mm)
194,5(mm)
Tính toán thi t k c m tr cế ế
I. Tr c I
1. Ch n đ ng kính s b các đo n tr c ườ ơ
a. Tính phân l c t i các g i đ
2083(N)
758(N)
224,4(N)
Ta có các ph ng trình sau ươ
Đ án chi ti t máy ế