Ầ Ư Ệ

BÁO CÁO TÌM HI U PH N M M QU N LÝ Ể SÁCH TH VI N --000---------------------------000--

I. KH O SÁT HI N TR NG 1. Gi

ệ • Th vi n Tr ư ệ

ạ ng ĐH Nông Lâm B c Giang qu n lý r t nhi u sách và t p ắ ả ấ ng. ề ả c a tr ủ ộ ườ ả ề ượ

Ả i thi u chung ườ ụ ụ có th đ c t ể ọ ạ c qu n lý nh sau: ả ả

ệ ủ ủ ệ i: Ch nhi m và phó ch nhi m. ườ ề ộ i ch ho c m n v nhà. ư ồ ư ệ : đi u hành chung toàn b các công tác trong ộ

- B ph n nghi p v

ả ệ : có nhi m v qu n lý v c s v t ch t (qu n ề ơ ở ậ ụ ệ ả ấ

o T nghi p v :

ộ ậ ổ chuyên môn : ệ ồ ổ ệ ạ ị

o T thông tin t

ọ ụ ứ ệ ả ể ư ệ ử chí… Ph c v cho sinh viên,giáo viên và cán b (Đ c gi ) Đ c gi ộ ỗ ặ Vi n đ ệ ượ : G m 2 ng - B ph n qu n lý ộ ậ o Ch nhi m th vi n ủ ệ th vi n. ư ệ o Phó ch nhi m ủ lý tài li u,…) ệ ệ ụ: G m 3 t ệ ụ b sung tài li u đ nh kỳ, phân lo i tài li u (phân ổ lo i theo chuyên ngành khoa h c ho c theo khu phân chia đã có), ặ ạ mô t ề tài li u đ đ a lên m c tra c u tài li u (tra theo truy n ệ th ng hoăc tra đi n t ). ố ổ ự ư ệ : t o l p CSDL c a các đ u sách, xây d ng ủ ạ ậ ầ

hoàn thi n cho b máy đi n t . ệ ử li u ộ ổ ọ : Có trách nhi m c p th đ c gi ệ ẻ ộ

ệ o T ph c v b n đ c ụ ụ ạ ượ ấ ụ ụ ả ầ

- Kho giáo trình: Kho này sinh viên đ

, l p các ả ậ phi u m n, tr sách, phân công ph c v các qu y m n trên ượ ế kho. c phân chia thành các kho: • Sách đ ượ ượ ọ c m n trong su t quá trình h c ố ượ ng. t p t i tr ậ ạ ườ ứ ồ

- Kho sách tham kh oả : g m có kho vb và vv. Kho vv ch a các sách lo i ạ ch a các lo i sách có kích c bé.

- Kho sách ngo i văn

ứ ạ ỡ v a (kho ng > 20,5cm). Kho vb ả ừ (<20,5cm). c ngoài, n u là ạ ế ệ ứ ướ ế ế đi n , s tay .. ạ ổ ệ ứ ọ ế : ch a tài li u nghiên c u khoa h c, ứ lu n văn t ệ ệ

ch đ ả ạ các kho giáo trình, kho sách tham kh o và kho sách ngo i ạ ả ỉ ượ c Các kho còn l ể ượ i, đ c gi ộ ề : kho này ch a các tài li u ti ng n ti ng anh thì có kí hi u sách là L, ti ng Trung là H … ế ệ : ch a các tài li u nh t - Kho tra c u và t p chí ư ừ ể ứ ứ - Kho cao h c và tài li u quý hi m ọ ệ ệ t nghi p và tài li u quý. ố ấ • Đ i v i tài li u ệ ở ố ớ có th m n sách v nhà. văn, đ c gi ả ộ i ch . đ c t ỗ ọ ạ

2.Mô t quy trình qu n lý t th vi n. ả ị ư ệ ả

• Nh p sách: (Do b ph n nghi p v th c hi n) ộ ạ ệ ậ - Theo đ nh kỳ hai tháng m t l n th vi n có b sung sách m i v kho ệ ụ ự ộ ầ ư ệ ớ ề ổ

ị ẻ ộ ấ . Sau khi - Hàng năm th vi n ti n hành th th vi n cho các đ c gi • C p th đ c gi : ả ư ệ ộ ả nhân viên th vi n c p th ế ẻ ư ệ hoàn thành th t c đăng ký s đ ủ ụ ẻ ẽ ượ ư ệ ấ

ộ ọ ồ ố ẻ ọ

o Đ i v i nh ng đ c gi ẻ

i thì ph i có đ n yêu ạ ả ố ơ

ẻ ớ ộ ư ệ ườ

m n sách h cũng ph i làm th t c nh sinh viên. m t th , mu n làm l ả ấ ộ c c p v i mã m i. ớ ượ ấ o Đ i v i giáo viên, nhân viên trong tr ủ ụ ng và cán b th vi n mu n ố ư ả ọ

c sách, đ c gi ti n hành tra c a truy n th ng ứ ụ danh m c ả ế ề ộ ố ở ư ệ t vào phi u yêu c u m n sách. ượ ế ế ầ đ c gi ả ộ th vi n(th b n đ c). ẻ ạ ư ệ ớ o Th th vi n g m các thu c tính: S th , h tên, ngày sinh, l p, ẻ ư ệ khoa, đ a ch . ị ỉ ố ớ ữ c u. Th đ ầ ố ớ ượ • M n tr sách: ả ượ - Đ m n đ ể ượ ượ có s n c a th vi n. ẵ ủ - Đi n các thông tin c n thi ề ọ ầ ụ ụ ạ ứ - Nhân viên ph c v b n đ c căn c vào thông tin này đ tìm, đ ng ồ m n. th i ki m tra sách có còn trong kho hay không đ cho đ c gi ả ượ ẻ ộ ể ể ờ

ế ầ ồ

ọ i giao sách và c a ng o Phi u yêu c u bao g m các thông tin: H tên, tên sách1, tên sách2, ườ i ủ ườ ủ

c nhi u sách và th i h n m n có th lâu h n đ c gi ể ượ là giáo viên, nhân viên, cán b th vi n thì có th m n ọ là h c ả ề ộ ư ệ ể ượ ơ ộ ờ ạ ký hi u, ngày m n, ký tên c a ng ượ ệ m n.ượ o Đ c gi ộ đ ượ sinh, sinh viên.

ư ệ

o Các hình th c x ph t c a th vi n: ứ ử ạ ủ  Khi đ c gi ộ ụ ả

ế ư ệ ộ ả ả ạ ọ ẽ tr sách, nhân viên ph c v b n đ c s ụ ạ ả ả ả ị ử xem trên phi u tr b x sách, n u quá thì đ c gi ộ ế ứ ph t 1000 đ ng /1 ngày. Th vi n cũng có hình th c ồ ạ tr sách không x ph t thích đáng cho nh ng đ c gi ữ ử còn nguyên v n.ẹ

 Tr ộ ợ ườ ế ờ ị

ph i mua đ n ề ng h p làm m t sách, đ c gi ả ả ấ ả ề ph i đ n đúng sách đó, n u không có sách thì đ c gi ả ộ b ng ti n theo giá sách, đ ng th i ch u m t m c ph t ạ ứ ộ ị ồ ề ằ theo quy đ nh. ữ ả ọ ố ớ ư ệ ố

ượ ng t ố ư ệ ẽ ử ng đó s không đ ẽ t nghi p. Th vi n cũng x ph t t ử ạ ươ ng này.  Đ i v i nh ng h c sinh, sinh viên không tr sách cho th vi n thì cu i khóa th vi n s g i danh sách cho c nh n phòng giáo v và đ i t ậ b ng t ự ố đ i ằ v i l p tr ớ ớ ố ượ ụ ư ệ ệ ng c a nh ng đ i t ữ ố ượ ưở ủ

II, PHÂN TÍCH CH C NĂNG • Nh n xét tình hình th c t

ậ ứ ự ế ậ ầ ế chúng tôi nh n th y r ng s l vi c đ ằ ề ấ ằ ủ ỏ ệ ấ ấ ệ

ề ờ ề ấ ệ . ả ả ổ

nh ng nh ủ ệ ố ừ ữ ể tr : Qua quá trình kh a sát và nghiên c u nhóm ng công vi c r t nhi u mà h u h t công ề ố ượ c làm b ng th công nên có nhi u b t ti n nh : ư ệ ượ  T n nhi u th i gian trong vi c l p báo cáo và th ng kê. ệ ậ ố ố  Gây nhi u b t ti n trong qu n lý s sách và qu n lý đ c gi ộ ả   … • Xu t phát t ấ ườ ượ ư ả ổ ư

ả ả ả

ư ệ ủ c đi m c a h th ng qu n lý th vi n c a ng nhóm chúng tôi đ a ra m t s ch c năng b sung thêm nh là: ộ ố ứ  Qu n lý kho sách  Qu n lý đ c gi ả ộ  Qu n lý m tr sách. ượ ả  Báo cáo th ng kê ố

1, Ch c năng ư 1.1, Ch c năng đăng nh p

ứ ậ :

i dùng s • Tuỳ vào tài kho n đăng nh p mà h th ng s cho phép ng ậ ệ ố ẽ ườ ử d ng nh ng ch c năng nào. ụ ữ ả ứ

1.2, Ch c năng tìm ki m ế :

i dùng ch ể ự ư ệ ế ng trình có th th c hi n các thao tác tìm ki m nh : tìm i m n, sách đã m n, sách đang ườ ượ ượ ươ ki m sách trong kho, thông tin ng m n v.v… ứ • Ng ườ ế ượ

1.3, Ch c năng cho m n sách : ượ

ả ử ầ ứ • Đ c gi ế ả ộ s g i thông tin sách c n m n đ n ng ẽ ử s dung b n client đ tìm ki m sách n u tìm th y sách c n m n ượ ườ i qu n lý m n tr . ả ấ ượ ể ượ ế ả ế ầ

• Đ th c hi n thao tác này đ c gi

1.4, Ch c năng tr sách : ứ ả

ph i đem sách đ n ng ệ ộ ả ế ả ườ i qu n lý ả ể ự m n tr . ả ượ

ả ườ ượ ủ ộ ượ ả i qu n lý m n tr ph i ki m tra t ả ượ cách m n c a đ c gi ư ả ộ ự ệ ớ (có quá ả ả tr • Ng ể h n m n sách hay không) sau đó m i th c hi n thao tác cho đ c gi ạ sách .

1.5, Ch c năng qu n lý tài kho n đ c gi ả ả ộ ứ ả :

• Ng

i m n mu n đ c t o th đ c ph i g i cho th vi n các thông tin ố ượ ư ệ ượ ạ ớ ẻ ộ ị

ạ ạ ớ

ườ ả ử s th , h tên, ngày sinh, l p, khoa, đ a ch . ố ẻ ọ ỉ • H th ng h tr các thao tác t o m i th làm l i th . ẻ ệ ố • Ngoài ra h th ng h tr trong vi c in th cho đ c gi ả ộ ỗ ợ ỗ ợ ệ ố ẻ ẻ ệ

ứ ả

• Phân lo i sách : Phân lo i cho sách m i nh p v kho hay thay đ i l ổ ạ ề ậ ớ ạ i lo i 1.6, Ch c năng qu n lý sách : ạ ạ

ớ ậ ậ ủ ườ ả , năm xu t b n . H th ng s t i th kho ph i nh p thông tin ẽ ự ậ ệ ố ấ ả ạ ng sách trong kho sách đã m n. ể ượ ố ượ ả :

sách. • C p nh t sách khi sách m i nh p v ng ậ ề c n thiêt cho sách nh tên sách, tác gi ả ư ầ đ ng t o mã cho sách. ộ ể ứ ạ

• Ki m kê sách : Ki m tra s l 1.7, Ch c năng qu n lý tài kho n ả ả

ư ớ ả ố ẩ ể ậ ả ẽ ề ạ ẩ • T o tài kho n : Ng òi Admin m i có quy n t o tài kho n m i, khi t o tài ạ ậ i truy c p ạ ậ

ổ ủ ổ ậ ẩ ậ ớ kho n s không t o m t kh u mà đ m t kh u tr ng cho ng ậ ườ l n sau vào đ t m t kh u. ẩ ặ ầ • Thay đ i thông tin : Ng ườ ệ ố ề

Admin, do yêu c u công vi c t i th ệ ạ ể ề ậ ỉ ầ ở ể ả ườ ụ ệ ệ ề ề ệ ạ ề ể ệ

• Th ng kê sách cho m n trong ngày sách quá h n, sách đang m n, sách

1.8, Ch c năng báo cáo th ng kê : i dùng có th thay đ i thông tin cá nhân c a mình ể khi đăng nh p vào h th ng, thay đ i mât kh u đăng nh p . Tuy nhiên ổ không th thay đ i quy n truy c p. ổ • Phân quy n : Ch c năng này ch có ư ứ ề i có th đ m nhi m nhi u công vi c nên m c phân quy n vi n m t ng ộ này m t tài kho n cũng có th có nhi u quy n h n tuỳ vào vi c Admin ả ộ phân cho. ứ

ượ ạ ố ượ

ố h ng.ỏ t k s đ ế ế ơ ồ ơ ồ ứ

2, Thi 2.1, S đ ch c năng nghi p v . ệ ụ

ệ ố

H th ng qu n lý th vi n ư ệ

Qu n lý kho sách

Qu n lý đ c gi

Qu n lý m n sách

Báo cáo th ng kê

ượ

C p m i ớ

Tra c uứ

Danh m c sách còn ụ

Tìm ki m sách ế

M n sách

Tìm ki m đ c gi ế

ượ

Danh m c sách ụ m nượ

Hi u ch nh thông tin

Hi u ch nh

Tr sách ả

Danh m c sách h ư ụ h ngỏ

Phân lo iạ

X lý vi ph m

Hu đ c gi ỷ ộ

Danh m c tr h n ụ ễ ạ

Nh p m i sách

Gia h n sách ạ

Hu đ u sách

ỷ ầ

Tr l

Nh p tài kh an

ả ờ

ế i phi u

Phi u ế m nượ

ơ ồ ữ ả va Ng 2.2: S đ ng c nh. 1,M c 0:ứ Tác nhân c a h th ng la Đ c gi ủ ệ ố ộ ả ườ i qu n lý. ả

N QLTV

Đ c giộ

QL th ư viên

Thông báo

Tr sách

ủ ệ ố

2, M c 1:ứ ứ Qu n lý kho sách, Qu n lý đ c gi

Ch c năng t ng quát c a h th ng d ươ

c phân rã thành 4 ch c năng con: ượ , Qu n lý m n tr , Báo cáo th ng kê. ả

Đ c giộ

Đ c giộ

2. Qu n lý đ c giả

Yêu c u làm th ầ

4.Báo cáo th ng ố kê

Th đ c ẻ ộ giả

i yêu

ả ờ

Tr l c uầ

Báo cáo

ươ

Đ c giộ

3. Qu n lý m n trả

ượ

Yêu c u m n ,gia h nạ

Tr l

ả ờ

i yêu c u ầ

Tr sách

Yêu c u sách ầ

Báo cáo

1. QL kho sách

Kho Sách

Tr l

i yêu c u

ả ờ

QLTV

Yêu c u nh p / hu ỷ sách

3, M c 2ứ 3.1, M c 2a:

Ch c năng qu n lý kho sách: ả

tr l

ả ờ

i yêu c u ầ

Kho sách

Tìm ki m ế sách

Yêu c uầ

Thông tin hi u ch nh

Hi u ch nh ệ TT

QLTV

Báo cáo

Nh p sách ậ m iớ

Yêu c u sách ầ

Phi u yêu c u ầ

ế

Phân lo iạ

Huy d u sách ầ

Danh m c sách ụ c n h y ầ ủ

3.2, M c 2b:

Ch c năng qu n lý đ c gi

: ả

Phi u đăng ký

ế

Đ c giộ

C p m i ớ

Tr l

iả ờ

Yêu c u ầ t o phi u ế ạ

QLTV

Đ c giộ

H y đ c ủ ộ giả

Thông báo

Tìm ki m ế đ c giộ

TT c n ầ hi u ch nh ỉ

Tr l

iả ờ

Hi u ch nh

Yêu c uầ

: ch c năng qu n lý m n tr sách: 3.3, M c 2cứ ượ ứ ả ả

Kho sách

Tra c uứ

Tra l

iờ

M n sách

ượ

Phi u m n

ượ

ế

Danh sách m nượ

Tr l

iả ờ

QLTV

Đ c giộ

Gia h nạ

Yêu c uầ Th đ c gi ẻ ộ

Tr sách

Sách trả

Hình th c ứ XL

Sách trả

Yêu c uầ

XL vi ph mạ

Danh m c sách ụ còn

Kho sách

DM sách m nượ

QLTV

DM sách h ngỏ

Đ c giộ

DM sách ch ễ h nạ

Ch c năng báo cáo 3.4. M c 2d: ứ ứ

th ng kê ố

nh Ư ượ c đi m ể Ư ể và tình hình m n tr sách. ả ệ ượ ể ả

ườ i qu n lý. ả ượ ả

III, Thi 3.1: B ng sách h ng

c đi m: ể 4. */ u đi m: +/ Tăng tính chính xác trong công vi c ki m kê sách, Qu n lý đ c gi ộ ả +/ Tính c p nh t d li u cao. ậ ữ ệ ậ i công vi c cho ng +/ Gi m t ệ ả ả +/ Tăng t c đ c a công vi c m n tr sách và báo cáo ệ ố ộ ủ Th ng kê. ố +/ . . . . */ Nh ượ +/ Chi phí cao.

t k CSDL ế ế ỏ ả

ngườ

Tên tr MaSh

Ki u DL ể Char

Đ r ng ộ ộ 10

Khuôn d ngạ Số

tenSh

Nvarchar

30

Chữ

Chú thích Mã sách h ngỏ Tên sách h ngỏ

3.2: Nhà xu t b n (NXB)

Tên tr

Ki u DL

Chú thích

ngườ

Đ r ng ộ ộ

Khuôn d ngạ

MaNXB

char

10

Số

Mã nhà xu tấ b nả

tenNXB

Nvarchar

50

Chữ

Tên nhà xu tấ b nả

3.3: b ng phân lo i:

ấ ả

Tên tr

Ki u DL

Chú thích

ngườ

Đ r ng ộ ộ

Khuôn d ngạ

MaPL

Char

8

Số

Mã phân lo iạ

Loaisach

Nvarchar

20

Lo i sách

Chữ

ả ạ

3.4: B ng ngôn ng : ữ

Tên tr

Ki u DL

Chú thích

ngườ

Đ r ng ộ ộ

Khuôn d ngạ

MaNN

nvarchar

6

Chữ

Mã ngôn ngữ

NN

Nvarchar

20

Ch `ữ

Ngôn ngữ

:

3.5: B ng tác gi ả

Tên tr

Ki u DL

Chú thích

ngườ

Đ r ng ộ ộ

Khuôn d ngạ

MaTg

Char

6

Số

Mã tác giả

TenTg

Nvarchar

20

Chữ

Tên tác giả

3.6: B ng v trí l u:

Tên tr

Ki u DL

Chú thích

ngườ

Đ r ng ộ ộ

Khuôn d ngạ

Mavitri

Nvarchar

6

Ch , sữ ố

Mã v trí ị

Kho

nvarchar

6

Kho

Ch , sữ ố

Nvarchar

6

Ch , sữ ố

Kệ

Ngan

Nvarchar

6

ngăn

Ch , sữ ố

ư ả ị

3.7: b ng sách: ả

Tên tr

Ki u DL

Chú thích

ngườ

Đ r ng ộ ộ

Khuôn d ngạ

MaS

Char

10

Mã sách

Số

TenS

Nvarchar

50

Tên sách

Chữ

SL

Char

10

S l

ng

Số

ố ượ

MaPL

Char

8

Số

Mã phân lo iạ

MaNXB

Char

10

Số

Mã nhà xu tấ b nả

MaNN

Nvarchar

6

Chữ

Mã ngôn ngữ

MaTg

Char

6

Số

Mã tác giả

Mavitri

Nvarchar

6

Ch , sữ ố

Mã v trí ị

3.8: B ng sách m n:

ượ ả

Tên tr

Ki u DL

Chú thích

ngườ

Đ r ng ộ ộ

Khuôn d ngạ

Maphieumuon Nvarchar

6

Ch , sữ ố

Mã phi uế m nượ

Ki u DL

Chú thích

Đ r ng ộ ộ

Khuôn d ngạ

3.9 B ng khoa: ả ngườ Tên tr

Makhoa

char

10

Mã khoa

Số

Tenkhoa

Nvarchar

12

Tên khoa

Chữ

:

3.10: B ng đ c gi ả

Tên tr

Ki u DL

Chú thích

ngườ

Đ r ng ộ ộ

Khuôn d ngạ

MaDg

Char

6

Số

Mã đ c giộ

TenDg

Nvarchar

20

Chữ

Tên đ c giộ

Ngaysinh

datatime

10

Ngày sinh

Số

Makhoa

Char

10

Mã khoa

Số

Điachi

Nvarchar

50

Chữ

Đ a ch ị

Ngaylamthe

datatime

10

Số

Ngày làm thẻ

ộ ả

3.11: B ng phi u m n: Tên tr MaPM

ả ngườ

Đ r ng ộ ộ 6

Khuôn d ngạ Số

ng

MaDg Ngaymuon Ngaytra MaS SL MaNV

Char Datatime Datatime Char Char Char

6 10 10 10 10 10

Chú thích Mã phi uế m nượ Mã đ c giộ ả Ngày m nượ Ngày trả Mã sách S l ố ượ Mã nhân viên

S ố Số Số Số Số Số

3.12: Nhân viên:

ế ượ Ki u DL ể Char

Tên tr

Ki u DL

Chú thích

ngườ

Đ r ng ộ ộ

Khuôn d ngạ

MaNV

Char

10

Mã nhân viên

Số

TenNV

Nvarchar

20

Chữ

Diachi

nvarchar

50

Chữ

Tên nhân viên Đ a ch ị

Chucvu

Nvarchar

15

Chữ

Ch c vứ ụ

IV, Mô hình CSDL V, Demo ch

ng trình

ươ