BIÊN B N TH NG NH T
CHO CÁC D ÁN TRONG N C ƯỚ
Đ đ đ m b o ti n đ l p đ t & k thu t l p đ t c a các d án t khi nh n d án m i ế
đ n khi bàn giao cho ch đ u t .Nay Ban d án c n th ng nh t m t s v n đ v i th u ph , p.kinhế ư
doanh , X ng s n xu t-P.K Ho ch đ i v i t t c các công trình nh sau :ưở ế ư
1. Nhà th u ph :
Khi nh n đ c d án m i : ượ
Bên th u ph ph i có ng i cùng v i ng i c a Ban d án : ườ ườ
- Kh o sát đi u ki n thi công : v n chuy n hàng , đi n …
- Đo đ c th c t t i công trình (th u ph ch u trách nhi m hoàn toàn v s li u n u sau ế ế
này có v n đ v ph n thô ).
Note : Sau khi nh n đ c thông tin nhi u nh t là sau 5 ngày th u ph ph i có ng i t i công ượ ườ
trình đ kh o sát . S l ng ng i tùy thu c vào m c đ , đ ph c t p ph n thô c a công ượ ườ
trình .
- Hàng hóa: + ch u trách nhi m hàng hóa n u có h h ng , m t mát … ế ư
- Ki m tra hàng hóa tr c khi l p, n u hàng b l i ph i tr l i còn nguyên v n (n u hàng ướ ế ế
b h h ng do v n chuy n ph i có xác nh n c a giám sát ngay t i công trình). ư
+ Đ m bao d ng c thi công , s l ng ng i thi công( phù h p ti n đ ượ ườ ế
kh i l ng công vi c). ượ
+ Các s n ph m l p lên ph i đ m b o k thu t, đ t đ th m m
+ Đ m b o kh i l ng và đ t đúng ti n đ . ượ ế
2. Phòng k ho ch - X ng s n xu t :ế ưỏ
- Theo b ng k ho ch hàng hóa d a theo biên b n h p th ng nh t gi a Nhà th u ph & ế
QLDA theo yêu c u c a ch đ u t (cho phép sai s nhi u nh t 2÷3 ngày theo ti n đ ư ế
giao hàng ) .
- Yêu c u v hàng hóa chuy n ra công trình : đóng bao bì c n th n, hàng hóa nguyên v n,
hàng hóa đúng quy cách & đ t tiêu chu n xu t x ng ( tiêu chu n hàng hóa là do b ưở
ph n KCS nhà máy qui đ nh : màu s c , kích th c…). ướ
3. P. kinh doanh :
- Cung c p đ y đ thông tin cho BQLDA .ấầủ
- Ký h p đ ng kèm theo các yêu t : Tiêu chu n ph n thô, đi u ki n thi công, ti n đ thi ế
công
A. Đi u ki n thi công :
- Các ph n thi công c n đi tr c : ướ đ m b o tiêu chu n ph n thô , tr n th ch cao , n n
hoàn thi n, h th ng đi n , n c, không gian thi công … ướ
- Các h ng m c l p đ t có liên quan đ n ph n m c c n đi tr c thì ph i hoàn thành tr c ế ướ ướ
khi ph n m c tri n khai .
- Yêu c u có kho nguyên li u & v t t t i công trình . ư
- Đi u ki n v con ng i khi thi công: đ m b o an ninh tr t t & an toàn lao đ ng ườ
- Th i gian làm vi c đ m b o : trung bình 6 ngày/ tu n & 8 ti ng/ ngày . N u th i gian ế ế
thi công có gì thay đ i ph i báo tr c ít nh t 2 ngày . ướ
Note : Trong tr ng h p c n b c bu t ph i l p đ t tr c các nhà th u khác thì ngoài cácườ ướ
yêu c u trên thì ph i đ m b o thêm các y u t sau ế
+ Yêu c u cung c p cos chu n .
+ Yêu c u ch đ u t ph i xác nh n hi n tr ng và bàn giao ngay kh i l ng l p đ t ư ườ ượ
t ng s n ph m , t ng h ng m c c a công trình . Nghi m thu ngay sau khi : đ t v kh i
l ng & tiêu chu n l p đ t c a các s n ph m .ượ
B. Ti n đ thi công :ế
- Bàn giao ph n thô ph i k p th i đáp ng s l ng nhân công thi công t i công trình ( s ượ
l ng nhân công s t ng ng v i ti n đ ) .ượ ươ ế
- Không gian thi công : cùng m t lúc có nhi u nhà th u thi công thì ph i đ m b o đ c ượ
không gian thi công , không đ c gây c n tr làm ch m ti n đ (nh nh h ng c aượ ế ư ưở
giàn giáo , t p trung quá nhi u nhà th u vào thi công cùng 1 phòng … ) .
Note : Tiêu chu n ph n thô tùy thu c vào t ng d án BQLDA s cung c p khi nh n đ c ượ
thông tin đ y đ t phòng kinh doanh .
Khi đàm phán v i khách hàng chú ý : v n đ v n chuy n , đ khó c a t ng s n ph m
( nh h ng chi phí cho s n xu t và l p đ t) . ưở
6. BQL d án :
- Nh n thông tin t phòng kinh doanh k t h p v i th u ph kh o sát công trình . ế
- Đ a ra tiêu chu n ph n thô .ư
- L p b ng k ho ch l p đ t : v t t , hàng hóa , nhân công theo yêu c u c a ch đ u t . ế ư ư
- Giám sát th u ph .
- C p nh t thay đ i , phát sinh c a ch đ u t . ư
- Đ m b o ti n đ c a d án . ế
Vũng tàu 04 /08/2009
BQLd án P.Kinh Doanh P.K ho ch-X.S n xu t Th u ế
ph
Nguy n H u S n ơ