Ti t 11. ế
Bài 10. Bi n pháp c i t o và s d ng đ t m n, đ t phèn ử ụ ả ạ ệ ấ ặ ấ
I. M c tiêu ụ
Sau khi h c xong bài này, h c sinh ph i ả ọ ọ
1. V ki n th c ứ ề ế
- Nêu đ c nguyên nhân hình thành đ t m n, đ t phèn ượ ấ ặ ấ
- Trình bày đ c đ c đi m tính ch t đ t m n, đ t phèn ượ ặ ấ ấ ể ặ ấ
- Trình bày đ c các bi n pháp c i t o và s d ng đ t m n, đ t phèn ượ ả ạ ử ụ ệ ấ ặ ấ
2. V k năng ề ỹ
So sánh đ c đ c đi m tính ch t đ t m n, đ t phèn ượ ặ ấ ấ ể ặ ấ
3. V thái đ ề ộ
Bi đ a ph ng mình (n u có) ế t cách c i t o đ t m n, đ t phèn ấ ả ạ ặ ấ ở ị ươ ế
II. C u trúc n i dung ộ ấ
1.C i t o và s d ng đ t m n ặ ả ạ ử ụ ấ
1.1. Khái ni mệ
Là lo i đ t có ch a nhi u Na ạ ấ ứ ề
+ h p ph trên b m t keo đ t và trong dung d ch đ t ấ
ề ặ ụ ấ ấ ị
1.2. Nguyên nhân hình thành
- Do n c bi n tràn vào ướ ể
ng c a n - Do nh h ả ưở ủ ướ c ng m ầ
1.3. Đ c đi m tính ch t ấ ể ặ
- Thành ph n c gi i n ng ầ ơ ớ ặ
- Ch a nhi u mu i tan ề ứ ố
- Có ph n ng trung tính ho c ki m ả ứ ề ặ
- Ho t đ ng c a vi sinh v t đ t y u ậ ấ ế ạ ộ ủ
1.4. Bi n pháp c i t o và s d ng đ t m n ặ ử ụ ả ạ ệ ấ
a. C i t o ả ạ
- Bi n pháp th y l i ủ ợ ệ
- Bi n pháp bón vôi ệ
- Tháo n c r a m n ướ ử ặ
- B sung ch t h u c ấ ữ ơ ổ
- Tr ng cây ch u m n ặ ồ ị
b. S d ng ử ụ
- Tr ng lúa ồ
- Tr ng cói ồ
- Nuôi tr ng th y s n ủ ả ồ
- Tr ng r ng ừ ồ
2. C i t o và s d ng đ t phèn ả ạ ử ụ ấ
2.1. Khái ni mệ
Lo i đ t ch a nhi u xác sinh v t ch a l u huỳnh ạ ấ ứ ư ứ ề ậ
2.2. Nguyên nhân hình thành
ạ L u huỳnh trong xác sinh v t trong đi u ki n y m khí k t h p v i Fe trong phù sa t o ệ ế ợ ư ề ế ậ ớ
2 b oxy hóa thành
H2SO4 làm đ t chua
thành h p ch t pyrit s t FeS ấ ắ ợ ị ấ
2.3. Đ c đi m tính ch t ấ ể ặ
- Thành ph n c gi i n ng ầ ơ ớ ặ
- R t chua ấ
- Đ phì nhiêu th p ấ ộ
- Ho t đ ng c a vi sinh v t đ t y u ậ ấ ế ạ ộ ủ
2.4. Bi n pháp c i t o và s d ng ử ụ ả ạ ệ
a. C i t o ả ạ
- Bi n pháp th y l i ủ ợ ệ
- Bón vôi
- Bón phân h u c , đ m, lân, phân vi l ng ữ ơ ạ ượ
- Cày sâu, ph i iơ ả
- Lên li pế
b. S d ng ử ụ
- Tr ng lúa ồ
- Tr ng cây ch u phèn ồ ị
III. Ph ng pháp, ph ng ti n ươ ươ ệ
1. Ph ng pháp ươ
- H i đáp – tái hi n ệ ỏ
- H i đáp – tìm tòi ỏ
- Th o lu n – tìm tòi ậ ả
2. Ph ươ ng ti n ệ
- Powerpoint, hình nh, phi u h c t p ọ ậ ả ế
IV. Ti n trình d y h c ạ ọ ế
1. Ổ ị n đ nh l p (1p) ớ
2. Ki m tra bài cũ (5p) ể
Câu 1. Trình bày nguyên nhân và đ c đi m tính ch t đ t xám b c màu ặ ấ ấ ể ạ
Câu 2. Trình bày bi n pháp c i t o và s d ng đ t xói mòn m nh tr s i đá ả ạ ử ụ ơ ỏ ệ ấ ạ
3. D y bài m i ớ ạ
Đ t v n đ : Bài h c hôm tr c chúng ta đã tìm hi u v 2 lo i đ t đ t xám b c màu và ặ ấ ề ọ ướ ạ ấ ấ ể ề ạ
ả đ t xói mòn m nh tr s i đá. Hôm nay chúng ta ti p t c tìm hi u 2 lo i đ t c n c i ấ ạ ấ ầ ế ụ ơ ỏ ể ạ
t o n a là đ t m n và đ t phèn. ạ ữ ấ ặ ấ
Ho t đ ng th y trò C u trúc n i dung ạ ộ ầ ộ ấ Th iờ
gian 18p ậ Ho t đ ng 1. Th o lu n ộ ạ ả ấ Bài 10. Bi n pháp c i t o và s d ng đ t ử ụ ả ạ ệ
nhóm m n, đ t phèn ấ ặ
ầ GV chi u slide 3 và yêu c u ế I.C i t o và s d ng đ t m n ử ụ ấ ặ ả ạ
HS th o lu n hoàn thành PHT ả ậ 1. Khái ni mệ
Sau 10p GV yêu c u các nhóm Là lo i đ t có ch a nhi u Na ầ ạ ấ ứ ề
+ h p ph trên b ụ
ấ ề
báo cáo. m t keo đ t và trong dung d ch đ t ấ ặ ấ ị
GV nh n xét, b sung, đ a ra 2. Nguyên nhân hình thành ư ậ ổ
- Do n c bi n tràn vào 18p t ờ ngu n ồ ướ ể
Ho t đ ng 2. Tìm hi u sâu ng c a n ạ ộ ể - Do nh h ả ưở ủ ướ c ng m ầ
v các bi n pháp và h ề ệ ướ ng 3. Đ c đi m tính ch t ấ ể ặ
- Thành ph n c gi i n ng s d ng ử ụ ầ ơ ớ ặ
GV chi u slide 5 và đ t câu ế ặ - Ch a nhi u mu i tan ề ứ ố
- Có ph n ng trung tính ho c ki m ấ h i: Bi n pháp c i t o đ t ỏ ả ạ ệ ả ứ ề ặ
m n g m nh ng khâu nào, ữ ặ ồ - Ho t đ ng c a vi sinh v t đ t y u ậ ấ ế ạ ộ ủ
m c đích c a biên pháp này là ụ ủ 4. Bi n pháp c i t o và s d ng đ t m n ặ ả ạ ử ụ ệ ấ
gì? a. C i t o ả ạ
HS tr l - Bi n pháp th y l i - B sung ch t h u c iả ờ ủ ợ ệ ấ ữ ơ ổ
ỏ GV chi u slide 7, đ t câu h i: ế ặ - Bi n pháp bón vôi - Tr ng cây ch u m n ặ ệ ồ ị
pt trao đ i cation em hãy - Tháo n t ừ ổ ướ ử c r a m n ặ
cho bi ế ệ t tác d ng c a bi n ụ ủ b. S d ng ử ụ
pháp bón vôi? - Tr ng lúa - Nuôi tr ng th y s n ủ ả ồ ồ
HS tr l - Tr ng cói - Tr ng r ng iả ờ ừ ồ ồ
II. C i t o và s d ng đ t phèn ỏ GV chi u slide 9, đ t câu h i ế ặ ử ụ ả ạ ấ
sau khi bón vôi c n ph i làm ầ ả 1. Khái ni mệ
Lo i đ t ch a nhi u xác sinh v t ch a S ấ ữ ơ ằ gì? B sung ch t h u c b ng ổ ạ ấ ứ ứ ề ậ
cách nào? Có tác d ng gì? 2. Nguyên nhân hình thành ụ
HS tr l iả ờ ế S trong xác sinh v t trong đi u ki n y m khí k t ề ệ ế ậ
GV: Tr ng cây ch u m n có ặ ồ ị h p v i Fe trong phù sa t o thành h p ch t pyrit ợ ạ ấ ớ ợ
2 b oxy hóa thành
H2SO4 làm đ t chua
tác d ng gì? K tên 1 s cây ể ụ ố s t FeS ắ ị ấ
ch u m n. 3. Đ c đi m tính ch t ấ ể ặ ặ ị
- Thành ph n c gi i n ng HS tr l ầ ơ ớ ặ iả ờ
- R t chua GV: Trong c i t o đ t phèn, ả ạ ấ ấ
cày sâu ph i - Đ phì nhiêu th p ơ ả ụ i có tác d ng ấ ộ
gì? - Ho t đ ng c a vi sinh v t đ t y u ậ ấ ế ạ ộ ủ
HS tr l iả ờ 4. Bi n pháp c i t o và s d ng ả ạ ử ụ ệ
a. C i t o ấ GV: Vì sao khi s d ng đ t ử ụ ả ạ
- Bi n pháp th y l phèn, không cày sâu b a kừ ỹ i ủ ợ ệ
mà cày nông b a s c? - Bón vôi ừ ụ
HS tr l - Bón phân h u c , đ m, lân, phân vi l ng iả ờ ữ ơ ạ ượ
GV: Vi c gi c và thay - Cày sâu, ph i ệ n ữ ướ iơ ả
n c th ng xuyên có tác ướ ườ - Lên li pế
b. S d ng ử ụ d ng gì? ụ
- Tr ng lúa - Tr ng cây ch u phèn ồ ồ ị iả ờ HS tr l
4. C ng c (3p) ủ ố
Chi u slide 17, 18 yêu c u HS tr l i ả ờ ế ầ
V. Câu h i ki m tra ỏ ể
Câu 1. Nguyên nhân chính hình thành đ t m n là do ấ ặ
A. Do xác c a nhi u sinh v t ch a nhi u l u huỳnh t o thành ề ư ứ ủ ề ạ ậ
B. Do tr ng lúa lâu năm và t p quán canh tác l c h u ạ ậ ậ ồ
C. Do đ t d c ấ ố
D. N c bi n tràn vào ể ướ
Câu 2. Ch n phát bi u sai ể ọ
A. Bón phân h u c đ b sung ch t dinh d ữ ơ ể ổ ấ ưỡ ng cho đ t ấ
B. Đ t m n sau khi bón vôi có th gi m đ c đ chua ể ả ấ ặ ượ ộ
C. Đ t m n sau khi c i t o có th tr ng lúa ể ồ ả ạ ấ ặ
D. Đ t m n thích h p cho tr ng cây cói ợ ấ ặ ồ
Câu 3. Phát bi u nào không ph i là bi n pháp c i t o dành cho đ t m n ặ ả ạ ệ ể ấ ả
A. Tr ng cây ph xanh đ t ấ ủ ồ
B. Đ p đê ắ
C. Xây d ng h th ng m ng máng t i, tiêu h p lí ệ ố ươ ự ướ ợ
D. Bón vôi
Câu 3. Nguyên nhân hình thành đ t phèn là: ấ
A. Do đ t d c tho i ả ấ ố
ng c a n B. Do nh h ả ưở ủ ướ c ng m t ầ ừ ể bi n ng m vào ấ
C. Do nhi u xác sinh v t ch a nhi u l u hùynh phân hu trong đ t ấ ề ư ứ ề ậ ỷ
D. Do n ướ c tràn m nh trên b m t đ t ề ặ ấ ạ
Câu 4. Đ c đi m, tính ch t c a đ t phèn ấ ủ ấ ể ặ
A. Đ t có đ phì nhiêu cao ộ ấ
B. Ho t đ ng c a vi sinh v t đ t m nh ạ ộ ậ ấ ủ ạ
C. Đ t chua. ấ
D. Đ t có thành ph n c gi i nh ầ ơ ớ ấ ẹ
Câu 5. Cày sâu, ph i ơ ả i là bi n pháp c i t o c a ả ạ ủ ệ
A. Đ t xói mòn m nh tr s i đá ơ ỏ ấ ạ
B. Đ t phèn ấ
C. Đ t xám b c màu ấ ạ
D. Đ t m n ặ ấ
Câu 7. Ch n phát bi u đúng ể ọ
A. Bón vôi cho đ t có tác d ng làm tăng đ phì nhiêu cho đ t ấ ụ ấ ộ
B. Đ t phèn, khi bón vôi s làm tăng ch t đ c h i cho cây tr ng. ấ ộ ạ ẽ ấ ồ
C. Đ t phèn hình thành do xác nhi u sinh v t ch c nhi u Fe phân hu trong đ t ấ ứ ề ề ấ ậ ỷ
2 g i là t ng sinh phèn
D. T ng đ t ch a FeS ấ ứ ầ ầ ọ
Câu 8. Ch n phát bi u đúng ể ọ
A. Bón vôi cho đ t có tác d ng làm tăng đ phì nhiêu cho đ t ấ ụ ấ ộ
ồ . B. Đ t phèn, khi bón vôi s làm tăng ch t đ c h i cho cây tr ng ấ ộ ạ ẽ ấ
C. Đ t phèn hình thành do xác nhi u sinh v t ch c nhi u Fe phân hu trong đ t ấ ứ ề ề ấ ậ ỷ
2 g i là t ng sinh phèn
D. T ng đ t ch a FeS ấ ứ ầ ầ ọ