Bài 3
ng M i Đi n T
Th
Các công c Web h tr ỗ ợ ụ ử ạ
ươ
ệ
3
Th
ng M i Đi n T
ươ
ệ
ạ
ử
1
N i Dung
ộ
ầ
ụ ơ ả
ủ
ệ
u Yêu c u 1 Web server u Nhi m v c b n c a 1 Web Server u Các đ c tr ng c a 1 ph n m m Web ủ
ư
ề
ầ
ặ Server
3
u Các công c h tr khác
ụ ỗ ợ
2
ụ
ị
Các công ty d ch v và các nhà cung c p d ch v ISP ị
ụ
ấ
u Các doanh nghi p ch a có kinh ệ
ư
ệ
ề
xây d ng 1 website
nghi m v Web và TMĐT không nên t ự
u Tuy n d ng hay b trí nhân l c cho
ự
ố
ự ụ
3
ể website
u Doanh nghi p không c n ph i thi
t l p
ầ
ả
ế ậ
ệ ng tr c vào Internet ườ
k t n i th ế ố
ự
3
D ch v Web Hosting
ụ
ị
3
4
Các l a ch n c b n ọ
ơ ả
ự
ọ
ố
i và t
ng
u Ch n các server có t c đ cao ộ u Có s tính toán cho hi n t ệ ạ
ự
ươ
lai u L u l
ng thông tin trong m ng
ư ượ
ạ
3
intranet và v i bên ngoài ớ u Các h đi u hành h tr ỗ ợ u Có th nâng c p d dàng
ệ ề ể
ễ
ấ
5
Xây d ng 1 h th ng E-Commerce có kh năng nâng c p
ệ ố
ự
ấ
ả
3
6
ấ
C u hình m t s máy tính ộ ố dùng làm Web Server
3
7
ủ
Đánh giá kh năng c a 1 Web ả Server
ườ
ng và đánh giá kh ả
ể
ề ủ
u Benchmarking l S d ng ph n m m đ đo l ầ ử ụ năng ho t đ ng c a website ạ ộ u T c đ k t n i - Connection speed ộ ế ố u Bao nhiêu NSD có th đ ng th i truy c p ??
ố
ờ
3
l Throughput : là s l
ầ
ố ượ
cùng lúc (HTTP requests)
u Các d ng trang web có th h tr và th hi n ể ệ
ể ồ ng yêu c u có th x lý ậ ể ử
8
ể ỗ ợ ạ
ộ ố
ề
ầ
M t s ph n m m đánh giá Web Server
3
9
ứ
ầ
Các ch c năng c b n c a ph n ơ ả ủ m m Web Server
ề
u Ch c năng c b n
l X lý và đáp ng các yêu c u c a máy
ơ ả ứ
ứ ử
ủ ầ
ứ
ự u B o m t - Security ậ
3
ả ậ
khách d a trên nghi th c HTTP ả l Ki m tra tên tài kho n và m t mã l Ch ng th c quy n SD và khóa m t mã ậ ề ể ứ ự
u FTP ả
l T i xu ng/lên t ố
10
/đ n máy ch ừ ế ủ
ứ
ầ
Các ch c năng c b n c a ph n ơ ả ủ m m Web Server
ề
l Tìm ki m thông tin trên website l T o l p ch m c ph c v cho vi c tìm ki m
u Tìm ki mế ế ạ ậ ậ
ỉ ụ ệ ế
ụ ụ ủ
3
ữ ệ
các t p tin trên máy ch Web u Phân tích d li u - Data Analysis
l L u gi ư u Ai ? Th i Gian ? Ngày gi
? Các trang mà
ờ
ữ ủ ế
11
thông tin c a khách vi ng ờ khách ghé thăm
ể
Dùng Gropher đ truy c p trang web ậ Microsoft.com
3
12
Báo cáo c a 1 WebSite ủ
3
13
Qu n Tr Web Site ị
ả
u M t s ph n m m qu n tr Web ề
ả
ị
ộ ố
u M t s ph n m m ki m tra tình tr ng
ầ l Microsoft FrontPage l Allaire HomeSite ề
ầ
ể
ạ
3
ộ ố Website l Linkbot Pro l Big Brother l Siteinspector
14
ả ể
Báo cáo k t qu ki m tra tình tr ng Website
ế ạ
3
15
Qu n Tr Website ị
ả
ứ
l S d ng b biên so n và các ph n m ở
u Xây d ng các ng d ng ộ
ụ ạ
ầ
ự ử ụ r ng đ xây d ng các trang web ộ l Không c n ki n th c CGI hay API
ể
ự ế
ầ ứ u Các trang web đ ngộ
3
l Trang web đ
c t o ra ng v i yêu c u t ượ ạ ầ ừ ứ ớ
l H tr Open DataBase Connectivity
l H tr Active Server Pages (ASP)
phía máy khách
16
ỗ ợ (ODBC) ỗ ợ
Phát tri n website
ể
ầ
u Các ph n m m so n th o trang HTML ả ạ ề u Các b công c phát tri n ể ụ u H tr vi c “upload” trang web u M t s gói ph n m m thông d ng ụ ầ
ộ ỗ ợ ệ ộ ố
ề
3
l FrontPage, Dreamweaver l Cold Fusion, PageMill l HoTMetaL Pro, Netscape Composer
17
Ph n m m ph c v TMĐT
ụ ụ
ề
ầ
ằ
ấ
ẫ ẩ ả
ệ
u Cung c p các khuôn m u nh m t o ạ các thông tin v s n ph m, doanh ề ả nghi p, các hình nh s n ph m, gi ả hàngm x lý giao d ch trên th tín d ng ị
ẩ ẻ
ử
ỏ ụ u T o các báo cáo doanh thu theo yêu
3
u Qu ng cáo luân phiên và t
đ ng
ạ c uầ ả
ự ộ
18
M t s ph n m m Web Server ề
ộ ố
ầ
3
u Apache Http Server u Microsoft Internet Information Server u Netscape Enterprise Server u O’Reilly WebSite Professional u Các ph n m m khác ề
ầ
19
Th ph n c a các ph n m m WebServer
ủ
ề
ầ
ầ
ị
3
20
Apache HTTP Server
i National
ể
ạ
u Phát tri n b i Rob McCool t ở Center for Supercomputing Applications (NCSA) vào năm 1994 u Khá thông d ng, chi m th ph n khá
ụ
ế
ầ
ị
l n do mi n phí ớ
ễ
3
u Có th cài đ t trên n n nhi u h đi u
ệ ề
ề
ể
ề
ặ
hành l AIX, BSD/OS, FreeBSD, HP-UX, Irix, Linux,
21
Microsoft NT, QNS, SCO, Solaris
Apache HTTP Server
ậ
ự
ố ề
u B o m t khá t t d a vào ả l M t kh u c a ng i dùng ủ ậ ẩ l Ch ng th c s - Digital certificate authentication ứ l Gi i h n quy n truy xu t-Access restrictions ấ ớ ạ u Các công c phát tri n ng d ng h tr CGI ể ứ
ố ự ườ
ỗ ợ ụ ụ
3
u H tr Active Server Pages (ASP) và Java
và các hàm APIs
22
ỗ ợ servlets
Trang ch c a Apache ủ ủ
3
23
Microsoft Internet Information Server
u Cung c p mi n phí cùng v i h đi u
ớ ệ ề
u M nh, phù h p qui mô các công ty t
ừ
ạ ỡ
3
ề
ỉ ả
ễ ấ hành Windows ợ ỡ ừ u Ch ho t đ ng trên n n Win NT u Qu n tr t p trung và có th th c hi n ệ ể ự b t kỳ 1 server
ị ừ ấ
u Tích h p b o m t ch t ch v i Win NT
c nh đ n c v a ỏ ế ạ ộ ị ậ công vi c qu n tr t ả ệ nào trên m ngạ ợ
ẽ ớ
ậ
ả
ặ
24
Microsoft Internet Information Server
ớ
ị
ỗ ợ ợ
u H tr ASP, cùng v i các d ch v h ụ ỗ tr đi kèm là Internet Services API (ISAPI)
3
u H tr c s d li u ODBC và SQL u R t thông d ng cho các m ng intranet
ỗ ợ ơ ở ữ ệ ấ
ụ
ạ
25
Trang ch c a Microsoft’s Internet ủ ủ Information Server
3
26
Netscape Enterprise Server
ng phát tri n r t m nh
ể ấ
ạ
ố
3
ụ ỗ ợ
u Giá bán $1,300 to $2,000 u S d ng th 60 ngày ử ử ụ u Là 1 môi tr ườ l Qu n lý các m i liên k t ế ả l Xu t b n các trang Web ấ ả l Các d ch v h tr Web ị l T i các trang web lên máy ph c v mà ụ ụ không c n n m v ng công c FTP ụ ữ
ả
27
ắ ầ
Netscape Enterprise Server
ả
u Kh năng c a máy tìm ki m ế ủ l Nhi u d ng th c t o ch m c ỉ ụ
ể
ể
ạ
ứ ạ ề ạ
3
u Adobe PDF, Microsoft Word và PowerPoint u Có th chuy n đ i sang d ng HTML ổ u Các công c qu n lý NSD : thêm,xóa, ả
ụ thay đ i thông tin NSD,...
ả
ậ
ẩ
ớ
ổ ệ ằ ụ ỗ ợ
ứ
ự
ậ
u B o v b ng m t kh u cùng v i các công c h tr xác nh n ch ng th c số
28
Netscape Enterprise Server
u Phát tri n các ng d ng đ ng ứ
ụ
ể
ộ
3
u H tr nhi u CSDL bao g m ODBC
ề
l CGI và Netscape Server API (NSAPI) l Java Servlet API l LiveWire runtime environment ồ ỗ ợ l Oracle l Sybase l Informix
29
O’Reilly’s WebSite Professional
ng Windows 95/98
ườ
u Giá bán $799 u Ch h tr môi tr ỉ ỗ ợ và Windows NT
u Nhi u công c h tr b sung(add-on ụ ỗ ợ ổ
3
ề tools)
ẻ
ề
ễ
u Ngôn ng script m m d o, linh ho t ạ ữ u D cài đ t ặ u Tài li u h ướ ệ
ng d n d hi u, rõ ràng ễ ể
ẫ
30
ủ ủ
Trang ch c a WebSite Professional Server
3
31
Các công c xây d ng Web khác
ụ
ự
ụ
u Công c xây d ng Web Portals ự i Web
l “Cyber door” đi vào th gi l Kh năng “tùy bi n” trang web theo ý cá
ế ớ
ế
l M t s ví d c a Web Portal ụ ủ
ả nhân
3
32
ộ ố u Excite u Amazon.com u Yahoo! u Netscape NetCenter u Microsoft Start
Yahoo! Custom Portal Page
3
33
Các công c tìm ki m ụ
ế
l Công c tìm ki m là m t y u t ế
ụ ộ ế ố ấ
ữ ố
ả ố
r t quan tr ng và h u ích đ i v i b t kỳ ai mu n tìm ố ớ ấ ki m thông tin, s n ph m và đ i tác... trên ẩ m ng Internet. ọ ế ạ
l Nh ng công c tìm ki m n i ti ng và hi u i các thông tin tin
ệ ụ ổ ế
ạ ữ ả
3
ấ
ế qu có kh năng đem l ả c y và chính xác nh t. ậ l Theo ướ ạ
ệ ậ
ụ ế ậ
34
c tính hi n nay trên m ng Internet có hàng trăm, th m chí hàng nghìn công c tìm ki m khác nhau. V y công c tìm ụ ki m nào là t ế t nh t? ấ ố
Các công c tìm ki m ụ
ế
l M t công c tìm ki m t ụ
ế
ượ
ấ
ớ
ả ỏ
ế ề ặ
3
ả
t và hi u qu ộ ả ệ ố th c ng là nh ng công c ph bi n, đ ổ ế ữ ụ ườ s d ng nhi u nh t và có kh năng cung ả ề ử ụ c p thông tin l n nh t. ấ ấ l Công c tìm ki m hi u qu đòi h i có kh ệ ả ữ ệ ượ ộ ị ố ủ
l Xác đ nh s khác nhau gi a các lo i d ch
ụ i và truy n d li u nhanh và đ c năng t ả c b o v và nâng ng xuyên đ t th bi ệ ườ ệ c p đ theo k p t c đ tăng tr ng c a ấ ưở ể m ng Internet. ạ
ạ ị ữ ị
35
ự v tìm ki m c b n. ??? ụ ơ ả ế
Công c Máy tìm ki m
ụ
ế
ế hay c m t
u Trang web cho phép tìm ki m các ụ
ứ ừ
ừ
ng có 3 ph n chính
u Th
trang web khác có ch a t mà NSD yêu c u ầ ầ
ườ
3
l Spider, crawler, hay bot – tìm trang web l Index – danh sách k t qu d ng ch m c ỉ ụ l Search engine utility – cung c p k t qu ả ấ
ả ở ạ ế
ế
36
tìm ki mế
Công c Máy tìm ki m
ụ
ế
l Search Engines
ử
th ọ ể
ng s d ng các ụ ườ robots hay còn g i là “Spiders” đ phân lo i trang web. ạ
ớ
ấ ộ ệ ố
3
l Khi 1 website m i đăng ký hay m t trang b t kỳ vào m t Search Engine, h th ng “spider” ngay l p t c s ti n hành x p lo i ạ nh ng yêu c u c th mà website đ a ra.
ộ ậ ứ ẽ ế
37
ụ ể ế ư ữ ầ
Công c Máy tìm ki m
ụ
ế
l Ph
ng th c ho t đ ng c th nh sau: ụ ể ạ ộ ư ươ
ọ
ẽ ậ
ộ
ọ
ủ ườ
ế ủ
c g i là Crawler hay ượ Web Crawler s truy c p vào trang web đ ể ậ đ c và ti p nh n thông tin n i dung c a trang ng link web và c a các trang khác qua các đ liên k t trong trang web.
ế
ứ u Spider, đôi lúc còn đ
3
ng xuyên truy c p l
ệ ố
i ậ ạ ấ ị
ờ
u H th ng này s th ẽ ườ trang web theo m t chu kỳ th i gian nh t đ nh ộ đ c p nh t nh ng thông tin m i. ữ
ể ậ
ậ
ớ
c t
u Ngay sau khi có đ
t c các thông tin c a
ượ ấ ả
ẽ
ạ
ủ i các Search trang web, Spider s quay tr l ở ạ Engine và b t đ u phân lo i nh ng gì mà nó ắ ầ ữ 38 tìm ki m th y. ấ
ế
Công c Máy tìm ki m
ụ
ế
ả ầ
ề ặ ế
ệ ố ườ ậ
ẽ ắ
ắ ạ ế ấ
3
l Không c n ph i đăng ký trang web lên các Search Engine b i vì xét v m t lý thuy t, ở h th ng Spider th ng xuyên truy c p vào các trang web m i và ch c ch n nó s tìm ớ th y trang web c a ta và x p lo i vào trong ủ các danh sách tìm ki m trên Search Engines. ???
39
ế
ụ
ế
Công c Máy tìm ki m l Nh ng trên th c t
, thì trang web này s ẽ c đ a vào danh sách tìm ki m, ự ế ư
ế i trong danh t n t ờ ồ ạ
l Tr khi trang web này có đ
ư không đ ượ và s không bao gi ẽ sách đó.
ườ ế
ữ
3
ng link k t ủ ạ ộ
l M t s Search Engine ph bi n s d ng
ừ nh ng trang web l n, ch đ o khác, n i t ớ ố ừ hay đã đăng ký trang web lên m t Search Engine khác
ổ ế ử ụ
40
ộ ố Spider là: u Alta Vista · Excite · HotBot · Infoseek · Lycos · WebCrawler
Công c Th M c ư ụ
ụ
l Không bao gi ờ ớ
t đ ế ượ
nh n bi ậ ạ
ừ
i c s t n t ạ ự ồ trang web m i trên m ng Internet và đ a ư vào danh sách tìm ki m tr khi đã đăng ký ế t ớ i các th m c đó. ư ụ
3
l Và khác v i các Search Engine, Directories s ch ti p nh n đăng ký trang ch mà ủ ẽ không ti p nh n đăng ký các trang con.
ậ
41
ớ ỉ ế ế ậ
Công c Th M c ư ụ
ụ
ấ ự ữ ơ ả
ạ
l S khác nhau c b n nh t gi a Directories và Search Engines là Directories có kh ả năng phân lo i các trang web theo t ng lĩnh ừ v c ho t đ ng, ngành ngh , lo i s n ự ph m.ẩ
ạ ộ ạ ả ề
3
ụ ế
l Ví d , n u website kinh doanh mua bán ô c đ a vào các Directories nh ư
ư ẽ ượ
ộ
42
tô, thì s đ “automobiles” hay “cars”, hay b t kỳ m t ấ th m c nào khác có liên quan. ư ụ LinkStar LookSmart Snap Starting Point YellowPages Yahoo
Các y u t
ế ố ả
ế ừ ế
ưở ụ ậ
ế
ng đ n t nh h khoá trên công c tìm ki m l M c đích chính khi truy c p vào các công ọ
c nh ng ữ ượ
ớ ộ ợ
ứ
ượ
ụ c tìm ki m là hy v ng tìm đ ụ trang web phù h p v i n i dung thông tin c n tra c u. ầ l Tuy nhiên đ xác đ nh đ ể ấ ộ
3
khoá
ồ
u Tính n i b t c a t
khoá
ổ ậ ủ ừ
khoá
u T n s xu t hi n c a t ấ
ủ ừ
ệ
ầ
ố
43
u V trí c a t
khoá
ủ ừ
ị
c các trang web ị phù h p nh t, hoàn toàn ph thu c vào t ợ ừ ụ khoá c a các trang web đó. Nó bao g m ủ các y u t ế ố u Đ l n c a t ộ ớ sau: ủ ừ
1. Đ l n c a t
khoá
ộ ớ ủ ừ
l Đ l n là s l n các t
ố ầ ộ ớ khoá xu t hi n ấ
ố ừ ớ ổ ệ khoá ừ
l Ví d , n u m t trang web bán ô tô có ba t
trong trang web so v i t ng s các t xu t hi n trên trang đó. ệ ấ
ộ ụ ế
ậ ầ
3
ộ
l Trên th c t
ừ khóa (cars, trucks, cars) trong đó t "cars" ừ đ c s d ng hai l n. Do v y đ l n c a ủ ộ ớ ượ ử ụ t khoá trên m t trang t c là "m t đ " c a ậ ộ ủ ứ ừ t khoá đó trên trang. ừ
, n u trang web ch có m t t ỉ
44
i trang web là r t ơ ộ ậ ở ạ ậ
ự ế ế ộ ừ khoá tìm ki m, c h i thu hút khách hàng ế truy c p và truy c p tr l ấ ít.
2. Tính n i b t c a t
khoá.
ổ ậ ủ ừ
l Đ làm n i b t t
ọ
ấ
khoá : Đi u quan tr ng ề ổ ậ ừ nh t là có đ c v trí thích h p nh t trong ợ ị ượ . ph n tiêu đ và ph n mô t ề ể ấ ầ ầ ả
3
l Ví d , tiêu đ trang web s đ ề khoá đ c bi
ừ ệ ặ
ừ ệ ở
45
c b t đ u ụ ắ ầ ẽ ượ b ng t t mà ta c n nh n ằ ấ ầ c xu t hi n m nh hay t ạ ấ ẽ ượ v trí th 4, th 5 trong tiêu đ . ề ị khoá đó s đ ứ ứ
Thí Dụ
l Tiêu đ 1:ề "Cars, Trucks, Vans and SUV's for Sale - Car tips and secrets for the new and used car buyer"
3
l Tiêu đ 2ề : "Trucks, Vans, SUV's and Cars for Sale - Discover how to buy any new car below whole sale blue book prices".
46
Thí Dụ
l Tiêu đ 1: t
ấ ề ứ
ầ ề
ệ ứ
ề
ấ ỉ ủ ừ ộ ớ ệ ầ
3
ậ t h n. ố ơ ề
47
t h n. Có hai lý do: Th nh t ố ơ "cars" đ u xu t hi n đ u tiên trong tiêu đ ề ấ ; Th hai "cars" xu t hi n ba và ph n mô t ả ệ ầ tiêu đ 2 "cars" ch xu t l n trong khi ấ ở ầ khoá hi n hai l n, do v y đ l n c a t trong tiêu đ 1 t u
Thí Dụ
3
48
l Tiêu đ 1:ề "Business Tips and Secrets for Home Based Businesses - Discover how to start your own business on a shoestring budget!" l Tiêu đ 2:ề "Start a Home Based Business in 24 hours - Business success tips and tricks for all home based businesses and franchise
businesses!"
Thí Dụ
u "business" trong tiêu đ 2 xu t hi n b n l n ố ầ ề tiêu đ ề ấ
ấ
ệ
ệ trong khi đó nó ch xu t hi n 3 l n ầ ở ỉ 1.
ổ ấ
ề ệ ề ừ
3
ừ
u Tuy nhiên, t ng s t xu t hi n trong tiêu đ ề ố ừ 2 nhi u h n tiêu đ 1 (Tiêu đ 1 có 19 t , tiêu ề ơ đ 2 có 21 t ). Do v y, s l n "business" xu t ấ ậ hi n trong tiêu đ 2 nhi u h n trong tiêu đ 1 ề ch a có s c thuy t ph c. ụ
ố ầ ơ ề
49
ề ệ ư ề ế ứ
Thí Dụ
ự ự ề
u Lý do c a s l a ch n tiêu đ 1 trong ví d ụ ọ ủ khoá "business" này là s l n xu t hi n t ệ ừ ấ ố ầ trong tiêu đ 1 là hai l n trong khi ề ề ở ầ "business" xu t hi n. chi có 1 t
tiêu đ 2
ừ ệ ấ
3
ề
u Ngoài ra "business" trong tiêu đ 1 có đ ấ ệ v trí m đ u và k t thúc c a tiêu đ . ề ế
c v ị ượ ệ ả ơ
50
trí thích h p và hi u qu h n đó là xu t hi n ở ị ợ ở ầ ủ
ầ
ố
ệ ủ ừ
3. T n s xu t hi n c a t ấ khoá
l M t t ộ ừ ề
ệ ộ ượ ẽ ị
l Tham kh o th thu t đ tăng t n s xu t ấ
khoá xu t hi n nhi u l n trong tiêu ấ ề ầ và n i dung c a trang web, đ , ph n mô t ủ ả ầ thì s có c h i có đ c v trí cao trên các ơ ộ công c tìm ki m. ế ụ
ậ ể ầ ố
3
ủ khoá.
u S d ng trong HTML
khoá Meta Keywords vào
ử ụ ằ
ậ ừ
b ng cách nh p t trong .
51
ả hi n c a t ủ ừ ệ u Th Meta ẻ
Thí Dụ