Ch ng III câu 1 ươ

Các y u t

ng

ế ố

ườ

chính c a môi tr ủ vĩ mô?

ng mà m i y u t

ướ

Xu h h

ưở

ế

s nh ỗ ế ố ẽ ả ng đ n ho t đ ng DN c a ủ ạ ộ b nạ

Giáo viên h

ướ

ng d n: ẫ

TS. NGUY N TH BÍCH CHÂM

Nhóm trình bày:

Nguy n Xuân Long Tr n Th Hoàng Oanh ầ Bùi Thanh Tu nấ

ng ho t đ ng

I.Khái ni m môi tr ệ

ườ

ạ ộ

c a DN ủ

t

bên trong cũng nh t ộ

ư ừ ng ưở

T ng h p y u t ợ ế ố ừ bên ngoài th ườ đ n k t qu ho t đ ng c a DN. ả ế ế

ng xuyên tác đ ng nh h ạ ộ

II.

NG QU N

Ườ

PHÂN LO I MÔI TR ạ TRị

– Nhóm y u t

– Nhóm y u t

môi tr ng vĩ mô. ế ố ườ

– Nhóm y u t

môi tr ng vi mô. ế ố ườ

môi tr ế ố ườ ng n i b . ộ ộ

MÔI TR

NG VĨ MÔ BAO G M:

Ườ

 Môi tr

 Môi tr

ng kinh t ườ ế

 Môi tr

ườ ng chính tr - pháp lu t ậ ị

 Môi tr

ườ ng văn hóa - xã h i ộ

 Môi tr

ng công ngh ườ ệ

ng t nhiên ườ ự

III. XU H NG MÀ M I Y U T S NH

ố ẽ ả

Ướ

H NG Đ N HO T Đ NG DN:

Ưở

ế

ỗ ế ộ

ng kinh

ườ

1.Môi tr .ế t

 GDP & GNP tăng lên hay gi m xu ng: c h i và thách th c cho DN và nhà qu n tr DN

ả ơ ộ

ố ứ ị ả

Xu h ng c a ủ ướ T ng s n ph m ẩ ả ổ qu c n i GDP và ố ộ t ng thu nh p qu c ố ổ dân GNP

III. XU H NG MÀ M I Y U T S NH

ố ẽ ả

Ướ

H NG Đ N HO T Đ NG DN:

Ưở

ế

ỗ ế ộ

ng kinh

ườ

1.Môi tr .ế t

• Lãi su t tăng nh h ng ưở ả ấ i nhu n c a su t l ậ ủ ế ỷ ấ ợ ng đ n doanh ưở

ế

đ n t DN; nh h ả s c a DN. ố ủ

ướ

ng c a lãi Xu h ủ su t trong n n kinh ề ấ .ế t

• Lãi su t gi m thì các DN ả m r ng s n xu t, s c nh ấ ự ạ ả tranh ngành cũng cao h n.ơ

ấ ở ộ

III. XU H NG MÀ M I Y U T S NH

ố ẽ ả

Ướ

H NG Đ N HO T Đ NG DN:

Ưở

ế

ỗ ế ộ

ng kinh

ườ

1.Môi tr .ế t

i cho ậ ậ

• T giá tăng thì b t l ấ ợ ư ẩ

ẩ i cho DN xu t kh u. DN nh p kh u nh ng thu n l ấ ợ

ng c a

ướ

Xu h t giáỷ

• Ng

i, t

giá gi m thì ả ẩ ậ i cho DN xu t ấ i cho DN nh p kh u ấ ợ

c l ượ ạ ỷ thu n l ậ ợ nh ng b t l ư kh u.ẩ

III. XU H NG MÀ M I Y U T S NH

ố ẽ ả

Ướ

H NG Đ N HO T Đ NG DN:

Ưở

ế

ỗ ế ộ

ng kinh

ườ

1.Môi tr .ế t

• Thu nh p th c t ậ nh h ưở ả c a DN. ủ

ự ế ả ng đ n ho t đ ng ế gi m: ạ ộ

ng tăng

• Thu nh p th c t ậ ả

tăng: ho t

Xu h ướ gi m c a thu nh p ủ ậ ả tính bình th c t ự ế i quân đ u ng ườ ầ

ạ ự ế đ ng s n xu t kinh doanh ấ ộ c a DN phát tri n. ủ ể

III. XU H NG MÀ M I Y U T S NH

ố ẽ ả

Ướ

H NG Đ N HO T Đ NG DN:

Ưở

ỗ ế ộ

ế ng kinh

ườ

1.Môi tr .ế t

 M c đ l m phát cao gây ra c a DN.

ứ ộ ạ

r i ro trong đ u t ủ ầ ư ủ

ạ ả

 L m phát v a ph i khuy n ế ừ , kích thích th ị ầ ư ng phát tri n.

M c đ l m ứ ộ ạ phát:

khích đ u t tr ườ ể

III. XU H NG MÀ M I Y U T S NH

ố ẽ ả

Ướ

H NG Đ N HO T Đ NG DN:

ế

ỗ ế ộ

Ưở 2. Môi tr

ạ ng Chính tr - pháp lu t ậ ị

ườ

 Lu t pháp: Môi tr

ậ ườ ổ ị

ng pháp lý hoàn thi n và n đ nh s n xu t kinh doanh. s giúp cho DN yên tâm đ u t ẽ ầ ư ả ệ ấ

 Chính ph : M t chính ph hi u qu năng đ ng, h n ạ c ni m tin cho DN

ả ộ ộ

ch đ ủ ủ ệ c tham nhũng s t o đ ẽ ạ ượ ế ượ ề

III. XU H NG MÀ M I Y U T S NH

ố ẽ ả

Ướ

Ưở

ế

H NG Đ N HO T Đ NG DN: ng văn hóa - xã h i.

3. Môi tr

ườ

ỗ ế ộ ộ

 nh h

ng lên ngu n

Dân s :ố L i s ng ố ố Văn hóa Gia đình Tôn giáo Ngh nghi p ệ ề Tâm lý dân t c – tâm lý ộ vùng mi n:ề

ưở Ả nhân l c, đ u ra ự ầ (outputs) c a doanh ủ nghi p trong vi c xác ệ ệ ng m c đ nh th tr ị ườ ị tiêu và phân khúc th ị tr

ng.

ườ

III. XU H NG MÀ M I Y U T S NH

ố ẽ ả

Ướ

ế

Ưở 3. Môi tr

H NG Đ N HO T Đ NG DN: ng văn hóa - xã h i.

ườ

ỗ ế ộ ộ

Chúng chi ph i đ n

ố ế

ng và ki u dáng ể

vi c hình thành ệ nh ng nhu c u v ữ ề ch ng lo i ch t ạ ủ l ượ hàng hóa.

Dân số L i s ng: ố ố Văn hóa Gia đình Tôn giáo Ngh nghi p ệ ề Tâm lý dân t c – tâm lý ộ vùng mi n:ề

III. XU H NG MÀ M I Y U T S NH

ố ẽ ả

Ướ

ế

Ưở 3. Môi tr

H NG Đ N HO T Đ NG DN: ng văn hóa - xã h i.

ườ

ỗ ế ộ ộ

Tác đ ng và chi ph i ố hành vi ng x c a ử ủ i tiêu dùng và ng ườ i qu n tr doanh ng ị ườ nghi p.ệ

Dân số L i s ng ố ố Văn hóa: Gia đình Tôn giáo Ngh nghi p ệ ề Tâm lý dân t c – tâm lý ộ vùng mi n:ề

III. XU H NG MÀ M I Y U T S NH

ố ẽ ả

Ướ

ế

Ưở 3. Môi tr

H NG Đ N HO T Đ NG DN: ng văn hóa - xã h i.

ườ

ỗ ế ộ ộ

ng tr c ti p

ưở

 nh h ự ế Ả đ n năng su t ch t ấ ấ ế ng hi u qu làm l ượ ả ệ i. vi c c a m i ng ọ ệ ủ

ườ

Dân số L i s ng: ố ố Văn hóa Gia đình: Tôn giáo Ngh nghi p ệ ề Tâm lý dân t c – tâm lý ộ vùng mi n:ề

III. XU H NG MÀ M I Y U T S NH

ố ẽ ả

Ướ

ế

Ưở 3. Môi tr

H NG Đ N HO T Đ NG DN: ng văn hóa - xã h i.

ườ

ỗ ế ộ ộ

 nh h

ng t

i văn hóa ưở Ả cách c a đ o đ c t ủ ạ ứ ư m i ng i, trong vi c ệ ườ ọ ch p hành và th c thi ự ấ các quy t đ nh.

ế ị

Dân số L i s ng ố ố Văn hóa Gia đình Tôn giáo: Ngh nghi p ệ ề Tâm lý dân t c – tâm lý ộ vùng mi n:ề

III. XU H NG MÀ M I Y U T S NH

ố ẽ ả

Ướ

Ưở

ế

H NG Đ N HO T Đ NG DN: ng văn hóa - xã h i.

3. Môi tr

ườ

ỗ ế ộ ộ

ươ ệ

• Ngh nghi p khác nhau s ẽ ệ d n đ n nh ng đòi h i v ỏ ề ữ ế ẫ ng ti n và công c lao ph ụ đ ng khác nhau, nhu c u ầ ộ tiêu dùng vui ch i gi trí cũng khác nhau.

ả ơ

Dân số L i s ng ố ố Văn hóa Gia đình Tôn giáo Ngh nghi p: ệ ề Tâm lý dân t c – tâm lý ộ vùng mi nề

III. XU H NG MÀ M I Y U T S NH

ố ẽ ả

Ướ

H NG Đ N HO T Đ NG DN:

Ưở

ế

ỗ ế ộ

3. Môi tr

ng văn hóa - xã h i.

ườ

ng t

ưở ủ ả

i phong  nh h ớ Ả cách c a nhà qu n tr và ị phong cách tiêu dùng.

Dân số L i s ng ố ố Văn hóa Gia đình Tôn giáo Ngh nghi p: ề Tâm lý dân t c – tâm lý vùng ộ mi n:ề

III. XU H NG MÀ M I Y U T S NH

ố ẽ ả

Ướ

H NG Đ N HO T Đ NG DN:

Ưở

ế

ỗ ế ộ

4. Môi tr

ườ

ng công ngh . ệ

• T o c h i cho DN đ u t

, ng d ng công ngh tiên ụ ệ

ứ ạ ạ

• Đe d a cho DN y u v n, dè d t trong vi c đ u t ố ẩ

• Công ngh thay đ i liên t c t o áp l c cho DN ph i

ạ ơ ộ ầ ư ứ ti n, gia tăng s c c nh tranh cho DN, đa d ng hóa ế s n ph m. ả ọ ệ ầ ư

ặ công ngh m i, s n ph m m i. ớ ụ ạ ế ệ ớ ả ổ ệ ự ả

rút ng n th i gian kh u hao máy móc thi ấ ắ ờ t b . ế ị

III. XU H NG MÀ M I Y U T S NH

ố ẽ ả

Ướ

H NG Đ N HO T Đ NG DN:

Ưở

ế

ỗ ế ộ

5. Môi tr

ng t

nhiên.

ườ

ặ ạ ấ ấ

• V trí đ a lý C s s n xu t kinh doanh đ t t ạ ộ

ị i đâu r t quan tr ng ơ ở ả đ i v i t ng lo i hình ho t đ ng c a doanh nghi p. ố ớ ừ ọ ệ ủ ạ

c th i gian, chi phí và có l V trí đ p, thu n ti n vào ra s giúp cho doanh nghi p ệ i th c nh ế ạ ẹ t ki m đ ệ ậ ượ ệ ờ ợ

ị ti ế tranh.

III. XU H NG MÀ M I Y U T S NH

ố ẽ ả

Ướ

H NG Đ N HO T Đ NG DN:

Ưở

ế

ỗ ế ộ

5. Môi tr

ng t

nhiên.

ườ

• Quy mô di n tích M t b ng càng r ng thì càng d xây d ng chi n l ộ ặ ằ phát tri n lâu dài. ể

c ự ễ ế ượ

III. XU H NG MÀ M I Y U T S NH

ố ẽ ả

Ướ

H NG Đ N HO T Đ NG DN:

Ưở

ế

ỗ ế ộ

5. Môi tr

ng t

nhiên.

ườ

• Địa hình – khí hậu ­ thủy văn. • Đ a hình nh h

ng đ n l u thông hàng hóa. ế ư ưở ả ị

• Khí h u nh h ậ ả ọ

ng đ n ch ng lo i s n ph m đ c ưở ạ ả ủ ẩ ượ

ế l a ch n đ kinh doanh. ể ự

• Ch đ th y văn là nh ng đi u mà doanh nghi p kinh ng th y hay th y đi n không th b ể ỏ

ữ ệ ề

i đ ậ ả ườ ủ ủ ệ

ế ộ ủ doanh v n t qua.

III. XU H NG MÀ M I Y U T S NH

ố ẽ ả

Ướ

H NG Đ N HO T Đ NG DN:

Ưở

ế

ỗ ế ộ

5. Môi tr

ng t

nhiên.

ườ

• Đ t đai - đ ng th c v t - c nh quan

ự ậ ộ ả ấ

Nh ng y u t nhiên này cũng liên quan m t thi t v i ế ố ự

ế ớ ng nhi u đ n ho t đ ng c a doanh ả ạ ộ ậ ủ ế ề ưở

t ữ nhau và nh h nghi p. ệ

III. XU H NG MÀ M I Y U T S NH

ố ẽ ả

Ướ

H NG Đ N HO T Đ NG DN:

Ưở

ế

ỗ ế ộ

5. Môi tr

ng t

nhiên.

ườ

• Tài nguyên khoáng sản

Các công ty khai thác khoáng s n luôn quan tâm đ n các

ư ầ ạ

ả ặ i l n cho các công ty khai thác và ch bi n

ế d ng tài nguyên, nh d u, qu ng kim lo i quí, là ạ ngu n l ế ế ồ ợ ớ khoáng s n.ả

IV. K T LU N CHUNG

ế

 Môi tr

 Công ty khó ki m soát.

ng vĩ mô có nh h ng lâu dài. ườ ả ưở

 M c đ tác đ ng khác nhau theo t ng ngành.

ứ ộ ừ ộ

 nh h Ả tr ườ

ng vi mô và môi ưở ườ

ng đ n môi tr ế ng n i b . ộ ộ

V. CÂU H I TH O LU N:

nào trong môi tr

1. Theo a/c y u t nay nh h ả DN?

2. Hành vi c a DN ra sao trong m t môi tr

ế ố ưở ng vĩ mô hi n ệ ng rõ r t nh t đ i v i ho t đ ng c a ủ ườ ấ ố ớ ạ ộ ệ

ng chính ộ ườ

3. Tâm lý dân t c – tâm lý vùng mi n nh h

ủ tr b t n? ị ấ ổ

ề ả

ng ra sao đ n ho t đ ng s n xu t kinh doanh c a DN? ộ ạ ộ ưở ủ ế ả ấ