
CÂU H I ÔN T PỎ Ậ
MÔN: CHI TI T MÁY.Ế
1. M i ghép đinh tán là:ố
a. M i ghép tháo đ c.ố ượ
b. M i ghép không tháo đ c.ố ượ
c. M i ghép tháo đ c nh ng làm h ng m i ghép.ố ượ ư ỏ ố
d. b&c.
2. M i ghép đinh tán ít đ c s d ng do:ố ượ ử ụ
a. T n nhi u kim lo i.ố ề ạ
b. Khó ch t o.ế ạ
c. Giá thành cao.
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
3. Tuy ít đ c s d ng nh ng m i ghép đinh tán v n còn t n t i do có các u đi m:ượ ử ụ ư ố ẩ ồ ạ ư ể
a. n đ nh và d ki m tra ch t l ng.Ổ ị ễ ể ấ ượ
b. Ch u t i trong va đ p & t i tr ng dao đ ng t t.ị ả ậ ả ọ ộ ố
c. A&b
d. D gia công l p ghépễ ắ
4. Các d ng đinh tán nào đ c s d ng ph bi n nh t?ạ ượ ử ụ ổ ế ấ
a. mũ ch m c u.ỏ ầ
b. mũ chìm.
c. Mũ côn.
d. Mũ n a chìm.ữ
5. V t li u ch t o đinh tán:ậ ệ ế ạ
a. Thép CT2, CT3
b. Thép h p kimợ
c. Kim lo i màu.ạ
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
6. Yêu c u đ i v i v t li u ch t o đinh tán:ầ ố ớ ậ ệ ế ạ
a. Tính giòn
b. Tính d o.ẻ
c. h s gi n n nhi t đinh tán phù h p v i v t li u chi ti t ghép.ệ ố ả ở ệ ợ ớ ậ ệ ế
d. B&c.
7. Đ tránh ăn mòn hoá h c m i ghép đinh tán, ta ph i ch n v t li u đinh tán sao cho:ể ọ ố ả ọ ậ ệ
a. Cùng v t li u v i chi ti t ghép.ậ ệ ớ ế
b. Khác v t li u v i chi ti t ghép.ậ ệ ớ ế
c. Khác v t li u v i chi ti t ghép nh ng ph i x lý v n đ ăn mòn hóa h c.ậ ệ ớ ế ư ả ử ấ ề ọ
d. A&c.
8. L đinh tán đ c t o ra b ng ph ng pháp:ỗ ượ ạ ằ ươ
a. đ tộ
b. khoan
c. đ t tr c khoan sau.ộ ướ
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
9. Đinh đ c tán vào l b ng ph ng pháp:ượ ỗ ằ ươ
a. Tán ngu iộ
b. Tán nóng.
c. Ép
d. A&b
10. S d ng đinh tán r ng nh m m c đích:ử ụ ỗ ằ ụ
a. G am kh i l ng m i ghép.ỉ ố ượ ố
b. Tán vào v t li u kim lo iậ ệ ạ
c. Tán vào v t li u phi kim.ậ ệ
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
11. M i ghép hàn là m i ghépố ố
a. M i ghép tháo đ c.ố ượ

b. M i ghép không tháo đ c.ố ượ
c. M i ghép tháo đ c nh ng làm h ng m i ghép.ố ượ ư ỏ ố
d. b&c.
12. Hàn nóng ch y là ph ng pháp:ả ươ
a. Chi ti t máy đ c đ t nóng c c b đ n nhi t đ nóng ch y và g n l i v i nhau nh l c hútế ượ ố ụ ộ ế ệ ộ ả ắ ạ ớ ờ ự
gi a các phân t .ữ ử
b. Chi ti t máy đ c đ t nóng toàn b đ n nhi t đ nóng ch y và g n l i v i nhau nh l c hútế ượ ố ộ ế ệ ộ ả ắ ạ ớ ờ ự
gi a các phân t .ữ ử
c. Chi ti t máy đ c đ t nóng c c b đ n nhi t đ nóng ch y và ép l i v i nhau nh l c épế ượ ố ụ ộ ế ệ ộ ả ạ ớ ờ ự
ngoài.
d. Chi ti t máy đ c đ t nóng toàn b đ n nhi t đ nóng ch y và ép l i v i nhau nh l c épế ượ ố ộ ế ệ ộ ả ạ ớ ờ ự
ngoài.
13. Hàn áp l c là ph ng pháp:ự ươ
a. Chi ti t máy đ c đ t nóng c c b đ n tr ng thái d o & dùng các ngo i l c ép chúng l i.ế ượ ố ụ ộ ế ạ ẻ ạ ự ạ
b. Chi ti t máy đ c đ t nóng c c b đ n tr ng thái nóng ch y & dùng các ngo i l c ép chúngế ượ ố ụ ộ ế ạ ả ạ ự
l i.ạ
c. Chi ti t máy đ c đ t nóng c c b đ n tr ng thái d o & g n l i v i nhau nh l c hút gi aế ượ ố ụ ộ ế ạ ẻ ắ ạ ớ ờ ự ữ
các phân t .ử
d. Chi ti t máy đ c đ t nóng c c b đ n tr ng thái d o & g n l i v i nhau nh l c hút gi aế ượ ố ụ ộ ế ạ ẻ ắ ạ ớ ờ ự ữ
các phân t .ử
14. M i hàn là:ố
a. ph n kim lo i c ng l i sau khi hàn.ầ ạ ứ ạ
b. ph n kim lo i đ c l y đi sau quá trình hàn.ầ ạ ượ ấ
c. ph n kim lo i c ng l i sau khi hàn & k t n i v i các chi ti t c n hàn l i v i nhau.ầ ạ ứ ạ ế ố ớ ế ầ ạ ớ
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
15. So v i m i ghép đinh tán, m i ghép hàn có:ớ ố ố
a. kh i l ng nh h n, k t c u c ng v ng h n.ố ượ ỏ ơ ế ấ ứ ữ ơ
b. Khó t đ ng hoá.ự ộ
c. gi m chi phí kim lo i & đ u t thíêt b .ả ạ ầ ư ị
d. a&c.
16. Hàn v y đ c th c hi n b ng cách:ẩ ượ ự ệ ằ
a. nung nóng chi ti t c n hàn.ế ầ
b. Nung nóng v t li u hàn.ậ ệ
c. nung nóng chi ti t c n hàn & v t li u hàn.ế ầ ậ ệ
d. t t c đ u sai.ấ ả ề
17. Thu c hàn trong que hàn có tác d ng:ố ụ
a. Gi h quang hàn n đ nh.ữ ồ ổ ị
b. Gi cho kim lo i hàn không b oxy hoá.ữ ạ ị
c. A& b đúng.
d. A& b sai.
18. M i ghép hàn giáp m i là:ố ố
a. Các chi ti t riêng r đ c ghép vuông góc v i nhau.ế ẽ ượ ớ
b. Các chi ti t riêng r đ c ghép ch ng v i nhau.ế ẽ ượ ồ ớ
c. Các chi ti t riêng r đ c n i v i nhau thành 1 chi ti t nguyên v n.ế ẽ ượ ố ớ ế ẹ
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
19. Khi m i ghép hàn giáp m i không đ m b o đ c ng v ng, ng i ta th ng dùng cácố ố ả ả ộ ứ ữ ườ ườ
ph ng pháp nào đ gia c ng:ươ ể ườ
a. dùng t m đ m.ấ ệ
b. vát mép m i ghép.ố
c. vát mép m i ghép k t h p v i dùng t m đ m.ố ế ợ ớ ấ ệ
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
20. M i hàn góc là m i hàn c a các m i ghép hàn:ố ố ủ ố
a. ch ngồ
b. ch Tữ

c. góc.
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
21. M i ghép then là m i ghép:ố ố
a. M i ghép tháo đ cố ượ .
b. M i ghép không tháo đ c.ố ượ
c. M i ghép tháo đ c nh ng làm h ng m i ghép.ố ượ ư ỏ ố
d. b&c.
22. Ph ng pháp thông th ng đ t o rãnh then trên tr c:ươ ườ ể ạ ụ
a. phay b ng dao phay dĩa.ằ
b. Phay b ng dao phay ngón.ằ
c. x c rãnh.ọ
d. A&b.
23. Ph ng pháp thông th ng đ t o rãnh then trên may :ươ ườ ể ạ ơ
a. phay b ng dao phay dĩa hay ngón.ằ
b. x cọ
c. tru tố
d. b&c.
24. Then b ng thu c lo i then:ằ ộ ạ
a. L p l ngắ ỏ
b. l p căngắ
c. l p trung gian có đ dôiắ ộ
d. T t c đ u đúng.ấ ả ề
25. M t làm vi c c a then b ng & then bán nguy t là:ặ ệ ủ ằ ệ
a. 1 m t bênặ
b. 1 m t đáy.ặ
c. 2 m t bênặ
d. 2 m t đáy.ặ
26. u đi m m i ghép then:Ư ể ố
a. đ n gi n, giá thành th p, tháo l p d .ơ ả ấ ắ ễ
b. đ n gi n, giá thành th p, tháo l p khó khăn.ơ ả ấ ắ
c. đ n gi n, giá thành th p, tháo l p d và truy n đ c mômen xo n múc trung bìnhơ ả ấ ắ ễ ề ượ ắ ở
tr xu ng.ở ố
d. đ n gi n, giá thành th p, tháo l p d và truy n đ c mômen xo n l n.ơ ả ấ ắ ễ ề ượ ắ ớ
27. Nh c đi m m i ghép then:ượ ể ố
a. Tháo l p d dàng nh ng ch t o ph c t p.ắ ễ ư ế ạ ứ ạ
b. ph i làm rãnh trên tr c & may .ả ụ ơ
c. Khó đ m b o tính đ ng tâm m i ghépả ả ồ ố
d. B&c.
28. Trong các lo i then b ng sau đây, lo i nào truy n đ c l c d c tr c:ạ ằ ạ ề ượ ự ọ ụ
a. Then b ng đ u g t trònằ ầ ọ
b. Then b ng đ u g t ph ng.ằ ầ ọ ẳ
c. Then b ng d n h ng.ằ ẫ ướ
d. T t c .ấ ả
29. Then l p căng có m t làm vi c là:ắ ặ ệ
a. a. 1 m t bênặ
b. 1 m t đáy.ặ
c. 2 m t bênặ
d. 2 m t đáy.ặ
30. Trong then l p căng, yêu c u đ i v i rãnh then trên may :ắ ầ ố ớ ơ
a. không có đ d c.ộ ố
b. có đ d c b t kỳ.ộ ố ấ
c. có đ d c b ng đ d c c a then.ộ ố ằ ộ ố ủ
d. có đ d c b ng đ d c c a then (không áp d ng cho then ti p tuy n).ộ ố ằ ộ ố ủ ụ ế ế
31. Trong then l p căng có th truy n đ c:ắ ể ề ượ

a. l c d c tr cự ọ ụ
b. mômen xo n.ắ
c. mômen u n.ố
d. a&b.
32. M i ghép then hoa là m i ghép:ố ố
a. may vào tr c nh các răng c a tr c l ng vào rãnh trên may .ơ ụ ờ ủ ụ ồ ơ
b. nhiêu then đ n, các then này đ c ch t o li n tr c.ơ ượ ế ạ ề ụ
c. a&b
d. a đúng & b sai.
Cho m i ghép then hoa ký hi u 5x22x28ố ệ
33.Giá tr “5” trong ký hi u làị ệ :
a. s răngố
b. đ ng kính vòng trongườ
c. đ ng kính vòng ngoàiườ
d. đ chính xác gia công thenộ
34. Giá tr “22 trong m i ghép là:ị ố
a. s răngố
b. đ ng kính vòng trongườ
c. đ ng kính vòng ngoài.ườ
d. đ chính xác gia công then.ộ
35. Gía tr “28” trong m i ghép là:ị ố
a. s răngố
b. đ ng kính vòng trongườ
c. đ ng kính vòng ngoài.ườ
d. đ chính xác gia công then.ộ
36. u đi m m i ghép then hoa:Ư ể ố
a. d đ t đ c đ đ ng tâm m i ghép và s d ch chuy n d c tr c.ễ ạ ượ ộ ồ ố ự ị ể ọ ụ
b. t i tr ng t t h n m i ghép then cùng kích th c, đ b n mõi cao.ả ọ ố ơ ố ướ ộ ề
c. a &b đúng
d. a & b sai.
37. Nh c đi m c a m i ghép then hoa:ượ ể ủ ố
a. không t p trung úng su t t i rãnh then và t i tr ng phân b đ u.ậ ấ ạ ả ọ ố ề
b. Có t p trung úng su t t i rãnh then và t i tr ng phân b không đ u.ậ ấ ạ ả ọ ố ề
c. Không t p trung úng su t t i rãnh then và t i tr ng phân b không đ u.ậ ấ ạ ả ọ ố ề
d. Có t p trung úng su t t i rãnh then và t i tr ng phân b đ u.ậ ấ ạ ả ọ ố ề
38. Các profile c a răng m i ghép then hoa thông d ng nh t là:ủ ố ụ ấ
a. Ch nh tữ ậ
b. Thân khai
c. tam giác.
d. Hypoid.
39. Các ph ng pháp đ nh tâm m i ghép then hoa:ươ ị ố
a. theo c nh bên.ạ
b. theo đ ng kính ngoài.ườ
c. theo đ ng kính trong.ườ
d. t t c .ấ ả
40. Trong m i ghép then hoa, đ đ t đ đ ng tâm cao trong m i ghép, ta dùng ki u l pố ể ạ ộ ồ ố ể ắ
đ nh tâm theo:ị
a. đ ng kính trongườ
b. đ ng kính ngoàiườ
c. c nh bên.ạ
d. đ ng kính.ườ
41. Trong m i ghép then hoa, đ truy n mômen xo n l n nh ng không đòi đ đ ng tâmố ể ề ắ ớ ư ộ ồ
cao, ta dùnf ki u l p đ nh tâm theo:ể ắ ị
a. đ ng kính trongườ

b. đ ng kính ngoàiườ
c. c nh bên.ạ
d. đ ng kính.ườ
42. Trong m i ghép then hoa, n u l may nhi t luy n, ta dùng ph ng pháp đ nh tâmố ế ỗ ơ ệ ệ ươ ị
theo:
a. đ ng kính trongườ
b. đ ng kính ngoàiườ
c. c nh bên.ạ
d. đ ng kính.ườ
43. Trong m i ghép then hoa, n u l may không nhi t luy n, ta dùng ph ng pháp đ nhố ế ỗ ơ ệ ệ ươ ị
tâm theo:
a. đ ng kính trongườ
b. đ ng kính ngoàiườ
c. c nh bên.ạ
d. đ ng kính.ườ
44. Tr c đ nh hình đ c s d ng nh m kh c ph c các nh c đi m gì c a m i ghép thenụ ị ượ ử ụ ằ ắ ụ ượ ể ủ ố
& then hoa?
a. t p trung ng su t.ậ ứ ấ
b. đ đ ng tâm cao, ch u t i va đ p t t.ộ ồ ị ả ậ ố
c. l c sinh ra trên b m t ti p xúc l n và khó ch t o, s a ch a.ự ề ặ ế ớ ế ạ ử ữ
d. a&b
45. Ren đ c hình thành trên c s đ ng xo m c:ượ ơ ở ườ ắ ố
a. tr hay cônụ
b. thân khai hay hypoid
c. tr hay novikop.ụ
d. hypoid hay acsimet.
46. u đi m m i ghép ren:Ư ể ố
a. đ n gi n, t o l c si t d c tr c l n, khó tháo l p, giá thành r .ơ ả ạ ự ế ọ ụ ớ ắ ẽ
b. đ n gi n, t o l c si t d c tr c l n, d tháo l p, giá thành r .ơ ả ạ ự ế ọ ụ ớ ễ ắ ẽ
c. ph c t p, t o l c si t d c tr c nh , d tháo l p, giá thành r .ứ ạ ạ ự ế ọ ụ ỏ ễ ắ ẽ
d. ph c t p, t o l c si t d c tr c l n, khó tháo l p, giá thành cao.ứ ạ ạ ự ế ọ ụ ớ ắ
47. Nh c đi m m i ghép ren là t o ng su t t i chân ren, v n đ này làm:ượ ể ố ạ ứ ấ ạ ấ ề
a. tăng đ b n u n m i ghép renộ ề ố ố
b. gi m đ b n mõi m i ghép renả ộ ề ố
c. tăng đ b n mõi m i ghép renộ ề ố
d. gi m đ b n u n m i ghép ren.ả ộ ề ố ố
48. M c đích vi c s d ng ren hình côn nh m:ụ ệ ử ụ ằ
a. ghép các chi ti t máy b t kỳ.ế ấ
b. ghép các chi ti t có yêu c u đ b n cao.ế ầ ộ ề
c. ghép các chi ti t có yêu c u đ ch c kín.ế ầ ộ ắ
d. ghép các chi ti t có yêu c u tính t hãm cao.ế ầ ự
49. Ren ph i là ren:ả
a. đ ng xo n c đi lên v phía trái.ườ ắ ố ề
b. đ ng xo n c đi xu ng v phía ph i.ườ ắ ố ố ề ả
c. đ ng xo n c đi lên v phía ph i.ườ ắ ố ề ả
d. đ ng xo n c đi xu ng v phía trái.ườ ắ ố ố ề
50. Ren trái là ren:
a. đ ng xo n c đi lên v phía trái.ườ ắ ố ề
b. đ ng xo n c đi xu ng v phía ph i.ườ ắ ố ố ề ả
c. đ ng xo n c đi lên v phía ph i.ườ ắ ố ề ả
d. đ ng xo n c đi xu ng v phía trái.ườ ắ ố ố ề
Ren h mét có: ệ

