
CÂU H I ÔN T P KINH T MÔI TR NGỎ Ậ Ế ƯỜ
Bài 1: M t doanh nghi p s n xu t có hàm chi phí biên là MC = 16 + 0,04Q, hàm l i ích biênộ ệ ả ấ ợ
là MB = 40 – 0,08Q. Ho t đ ng s n xu t gây ô nhi m môi tr ng và ng i ta xác đ nhạ ộ ả ấ ễ ườ ườ ị
đ c hàm chi phí biên ngo i ng là MEC = 8 + 0,04Q, trong đó Q là s n l ng tính b ngượ ạ ứ ả ượ ằ
t n và chi phí tính b ng USD.ấ ằ
1. So sánh m c s n l ng và m c giá đ t hi u qu cá nhân v i m c s n lứ ả ượ ứ ạ ệ ả ớ ứ ả ư ngợ và
m c giá hi u qu xã h i?ứ ệ ả ộ
2. Xác đ nh phúc l i xã h i đ t đ c t i t ng m c s n l ng. Xác đ nh t n th t phúcị ợ ộ ạ ượ ạ ừ ứ ả ượ ị ổ ấ
l i xã h i?ợ ộ
3. Xác đ nh m c thu c n áp d ng đ đi u ch nh ho t đ ng s n xu t v m c t i uị ứ ế ầ ụ ể ề ỉ ạ ộ ả ấ ề ứ ố ư
xã h i? Tính t ng doanh thu thu ?ộ ổ ế
4. Xác đ nh th ng d c a ng i s n xu t tr c và sau khi áp d ng thu ?ị ặ ư ủ ườ ả ấ ướ ụ ế
5. Th hi n k t qu tính toán b ng đ th ?ể ệ ế ả ằ ồ ị
Bài 2: Ho t đ ng tr ng r ng c a m t lâm tr ng có hàm chi phí c n biên là MPC = 25 + Q,ạ ộ ồ ừ ủ ộ ườ ậ
hàm l i ích cá nhân c n biên là MB = 45 - 3Q. Ho t đ ng tr ng r ng mang l i l i ích choợ ậ ạ ộ ồ ừ ạ ợ
xã h i và ng i ta xác đ nh đ c hàm l i ích xã h i c n biên là MSB = 85 - 5Q. (Q là di nộ ườ ị ượ ợ ộ ậ ệ
tích r ng tính b ng ha và P là giá tính b ng trăm USD).ừ ằ ằ
1. Xác đ nh di n tích và giá tr ng r ng t i u cá nhân và t i u xã h i?ị ệ ồ ừ ố ư ố ư ộ
2. Xác đ nh phúc l i xã h i ng v i t ng m c s n xu t hi u qu cá nhân và xã h i. Xácị ợ ộ ứ ớ ừ ứ ả ấ ệ ả ộ
đ nh t n th t phúc l i xã h i khi lâm tr ng s n xu t m c t i u cá nhân?ị ổ ấ ợ ộ ườ ả ấ ở ứ ố ư
3. Đ đ t đ c m c s n xu t t i u xã h i c n ph i tr c p cho m i ha r ng bao nhiêu?ể ạ ượ ứ ả ấ ố ư ộ ầ ả ợ ấ ỗ ừ
4. So sánh t ng m c tr c p v i t ng l i ích ngo i ng lâm tr ng t o ra cho xã h i t iổ ứ ợ ấ ớ ổ ợ ạ ứ ườ ạ ộ ạ
m c s n xu t t i u xã h i?ứ ả ấ ố ư ộ
5. Th hi n k t qu b ng đ th ?ể ệ ế ả ằ ồ ị
Bài 3: Có hai hãng s n xu t nh a h t cùng th i ra ch t th i gây ô nhi m môi tr ng.ả ấ ự ạ ả ấ ả ễ ườ
Ng i ta xác đ nh đ c hàm chi phí gi m th i c n biên c a hai hãng l n l t là: MAC1 =ườ ị ượ ả ả ậ ủ ầ ượ
200 - 2/3Q1 và MAC2 = 600 – Q2
Trong đó, Q là l ng ch t th i tính b ng t n, P là m c chi phí tính b ng USD cho m tượ ấ ả ằ ấ ứ ằ ộ
t n ch t th i.ấ ấ ả
1. Xác đ nh t ng l ng ch t th i c a 2 hãng khi không có s qu n lý c a c quanị ổ ượ ấ ả ủ ự ả ủ ơ
qu n lý Nhà n c v môi tr ng?ả ướ ề ườ
2. Gi s c quan qu n lý môi tr ng quy đ nh cho m i hãng ch đ c th i m cả ử ơ ả ườ ị ỗ ỉ ượ ả ở ứ
150 t n thì chi phí gi m th i c a m i hãng đ tuân th quy đ nh là bao nhiêu?ấ ả ả ủ ỗ ể ủ ị
3. N u c quan qu n lý môi tr ng quy đ nh m t m c phí th i đ ng đ u, f = 100ế ơ ả ườ ị ộ ứ ả ồ ề
USD/ t n thì m i hãng s th i bao nhiêu? Chi phí gi m th i c a m i hãng là baoấ ỗ ẽ ả ả ả ủ ỗ
nhiêu?
4. C quan qu n lý nên s d ng chu n th i hay phí th i trong tr ng h p này?ơ ả ử ụ ẩ ả ả ườ ợ

5. Th hi n các k t qu trên b ng đ th ?ể ệ ế ả ằ ồ ị
Bài 4: Hai hãng s n xu t ho t đ ng trong m t khu v c có cùng lo i ch t th i làm ô nhi mả ấ ạ ộ ộ ự ạ ấ ả ễ
môi tr ng. Ng i ta xác đ nh đ c hàm chi phí gi m th i c n biên c a hãng 1 là MACườ ườ ị ượ ả ả ậ ủ 1 =
480 – 4Q1 và hàm chi phí gi m th i c a hãng 2 là MACả ả ủ 2 = 320 – 2Q2 (trong đó Q là l ngượ
th i tính b ng t n và chí phí gi m th i tính b ng USD).ả ằ ấ ả ả ằ
1. Tính t ng l ng ch t th i mà hai hãng th i vào môi tr ng khi không có s qu n lýổ ượ ấ ả ả ườ ự ả
c a c quan qu n lý môi tr ng?ủ ơ ả ườ
2. Gi s c quan qu n lý mu n gi m t ng l ng th i c a hai hãng còn 190 t n b ngả ử ơ ả ố ả ổ ượ ả ủ ấ ằ
cách ban hành m t m c phí th i đ ng đ u. Xác đ nh m c phí th i đó và chi phí gi mộ ứ ả ồ ề ị ứ ả ả
th i c a t ng doanh nghi p.ả ủ ừ ệ
3. Gi s m i hãng ban đ u có 95 gi y phép, giá m i gi y phép trên th tr ng là 120ả ử ỗ ầ ấ ỗ ấ ị ườ
USD. H i:ỏ
-M i hãng s có nhu c u s d ng bao nhiêu gi y phép?ỗ ẽ ầ ử ụ ấ
-N u hai hãng trao đ i gi y phép cho nhau thì chi phí gi m th i c a m i hãng là baoế ổ ấ ả ả ủ ỗ
nhiêu? So v i chi phí gi m th i tr c khi mua bán gi y phép, m i hãng đã ti t ki mớ ả ả ướ ấ ỗ ế ệ
đ c bao nhiêu?ượ
4. Th hi n k t qu b ng đ th ?ể ệ ế ả ằ ồ ị
Bài 5: Có 3 doanh nghi p s n xu t cùng lo i s n ph m và th i ra cùng lo i ch t th i. Hàmệ ả ấ ạ ả ẩ ả ạ ấ ả
chi phí x lý ch t th i c n biên c a 3 doanh nghi p này l n l t là:ử ấ ả ậ ủ ệ ầ ượ
MAC1 = 150 - W MAC2 = 75 - 0,5W MAC3 = 100 - 2/3 W
Trong đó W là l ng ch t th i tính b ng t n, chi phí tính b ng USD.ượ ấ ả ằ ấ ằ
a. Xác đ nh l ng th i c a m i doanh nghi p khi không có qui đ nh c a c quan qu n lýị ượ ả ủ ỗ ệ ị ủ ơ ả
môi tr ng.ườ
b. C quan qu n lý môi tr ng quy t đ nh phân ph i mi n phí cho m i doanh nghi p 75ơ ả ườ ế ị ố ễ ỗ ệ
gi y phép x th i t ng đ ng v i quy n đ c th i 75 t n ch t th i và các gi y phép nàyấ ả ả ươ ươ ớ ề ượ ả ấ ấ ả ấ
có th đ c mua bán trên th tr ng. Gi s giá gi y phép trên th tr ng là P = 50ể ượ ị ườ ả ử ấ ị ườ
USD/gi y phép.ấ
- V i m c giá này, nh ng doanh nghi p nào s ti n hành mua bán gi y phép v i nhau?ớ ứ ữ ệ ẽ ế ấ ớ
- Doanh nghi p nào s bán gi y phép và bán bao nhiêu? Doanh nghi p nào s mua gi yệ ẽ ấ ệ ẽ ấ
phép và mua bao nhiêu?
- Vi c mua và bán gi y phép đó mang l i l i ích là bao nhiêu cho m i doanh nghi p?ệ ấ ạ ợ ỗ ệ
c. Th hi n các k t qu trên đ th .ể ệ ế ả ồ ị
Bài 6: Gi s đ ng chi phí gi m th i c n biên th c t c a m t doanh nghi p là MACả ử ườ ả ả ậ ự ế ủ ộ ệ t =
60 - 0,5W và đ ng chi phí thi t h i c n biên do ô nhi m gây ra trên th c t là MDCườ ệ ạ ậ ễ ự ế T =
0,7W. C quan qu n lý môi tr ng có đ y đ thông tin v đ ng MDC th c nh ng khôngơ ả ườ ầ ủ ề ườ ự ư
có đ y đ thông tin v MAC th c nên ch c tính đ c MACes = 48 - 0,5W (W là l ngầ ủ ề ự ỉ ướ ượ ượ
ô nhi m tính b ng t n, chi phí tính b ng USD).ễ ằ ấ ằ
1. Xác đ nh và so sánh m c ô nhi m t i u đ i v i xã h i v i m c chu n th i mà c quanị ứ ễ ố ư ố ớ ộ ớ ứ ẩ ả ơ
qu n lý môi tr ng áp d ng.ả ườ ụ
2. Xác đ nh và so sánh chi phí c a ô nhi m gây ra đ i v i xã h i t i m c ô nhi m t i u vàị ủ ễ ố ớ ộ ạ ứ ễ ố ư
t i m c chu n th i đ c áp d ng.ạ ứ ẩ ả ượ ụ
3. Xác đ nh và so sánh chi phí môi tr ng c a doanh nghi p t i m c ô nhi m t i u và t iị ườ ủ ệ ạ ứ ễ ố ư ạ
chu n m c th i đ c áp d ng. ẩ ứ ả ượ ụ
4. Th hi n các k t qu tính toán trên đ th .ể ệ ế ả ồ ị
Bài 7: M t doanh nghi p s n xu t tr c khi áp d ng s n xu t s ch có hàm chi phí phíộ ệ ả ấ ướ ụ ả ấ ạ
gi m th i biên MACả ả T = 240 – 2Q. Doanh nghi p đã th c hi n s n xu t s ch h n và hàmệ ự ệ ả ấ ạ ơ
chi phí gi m th i biên sau khi áp d ng là MACả ả ụ S = 180 – 2Q. C quan qu n lý đang xem xétơ ả

đ áp d ng chính sánh đ i v i doanh nghi p. H đã bi t thông tin v hàm MAC c a doanhể ụ ố ớ ệ ọ ế ề ủ
nghi p tr c khi áp d ng SXSH mà không có thông tin v hàm chi phí gi m th i sau khi ápệ ướ ụ ề ả ả
d ng SXSH. Hàm thi t h i môi tr ng đ c xác đ nh là là MDC = 4Q (Q là l ng ch tụ ệ ạ ườ ượ ị ượ ấ
th i tính b ng t n và chi phí tính b ng tri u đ ng)ả ằ ấ ằ ệ ồ
a. Xác đ nh m c th i t i đa c a doanh nghi p vào môi tr ng tr c và sau khi ápị ứ ả ố ủ ệ ườ ướ
d ng SXSH.ụ
b. Xác đ nh m c chu n th i c quan qu n lý s áp d ng cho doanh nghi p? T i m cị ứ ẩ ả ơ ả ẽ ụ ệ ạ ứ
chu n th i đó hãy so sánh chi phí gi m th i c a doanh nghi p tr c và sau khi ápẩ ả ả ả ủ ệ ướ
d ng SXSH.ụ
c. Xác đ nh m c th i t i u c n đi u ch nh đ đ t hi u qu xã h i sau khi doanhị ứ ả ố ư ầ ề ỉ ể ạ ệ ả ộ
nghi p áp d ng SXSH? T i m c th i đó chi phí gi m th i c a doanh nghi p b ngệ ụ ạ ứ ả ả ả ủ ệ ằ
bao nhiêu?
d. Th hi n k t qu tính toán b ng đ th ?ể ệ ế ả ằ ồ ị
Bài 8: Các nhà qu n lý môi tr ng đang xem xét đ ban hành chính sách qu n lý. Gi s hả ườ ể ả ả ử ọ
có đ y đ thông tin v hàm thi t h i môi tr ng MDC = 0,5W song không có đ thông tinầ ủ ề ệ ạ ườ ủ
v hàm chi phí gi m th i c a doanh nghi p. Hàm MAC th c t c a doanh nghi p làề ả ả ủ ệ ự ế ủ ệ
MACT = 45 – 0,75W, hàm MAC c đoán c a các nhà qu n lý là MACE = 15 – 0,75W (Wướ ủ ả
là l ng th i tính b ng t n và chi phí gi m th i tính b ng tri u đ ng)ượ ả ằ ấ ả ả ằ ệ ồ
a. So sánh m c ô nhi m t i u v i m c chu n th i mà c quan qu n lý s áp d ng?ứ ễ ố ư ớ ứ ẩ ả ơ ả ẽ ụ
b. So sánh m c phí th i c quan qu n lý áp d ng v i m c phí th i t i u?ứ ả ơ ả ụ ớ ứ ả ố ư
c. So sánh chi phí do ô nhi m gây ra đ i v i xã h i t i m c ô nhi m t i u và m cễ ố ớ ộ ạ ứ ễ ố ư ứ
chu n th i đ c áp d ng?ẩ ả ượ ụ
d. So sánh t n th t phúc l i xã h i khi áp d ng công c chu n th i v i t n th t phúcổ ấ ợ ộ ụ ụ ẩ ả ớ ổ ấ
l i xã h i khi áp d ng phí th i? Công c nào nên đ c áp d ng trong tr ng h pợ ộ ụ ả ụ ượ ụ ườ ợ
này?
Th hi n k t qu tính toán b ng đ thể ệ ế ả ằ ồ ị
Bài 9: Ho t đ ng s n xu t gi y có hàm chi phí gi m th i th c t là MACt = 24 – W. Cạ ộ ả ấ ấ ả ả ự ế ơ
quan qu n lý môi tr ng không có đ thông tin v hàm gi m th i c a doanh nghi p nênả ườ ủ ề ả ả ủ ệ
c tính hàm chi phí gi m th i là MACes = 18 – W. Ho t đ ng s n xu t gây thi t h i choướ ả ả ạ ộ ả ấ ệ ạ
môi tr ng và xác đ nh đ c hàm thi t h i là MDC = 0,4W.( trong đó W là lu ng th i tínhườ ị ượ ệ ạ ợ ả
b ng t n, chi phí gi m th i tính b ng USD).ằ ấ ả ả ằ
1. Xác đ nh m c ô nhi m t i u? T i m c th i đó chi phí c a ô nhi m gây ra cho xãị ứ ễ ố ư ạ ứ ả ủ ễ
h i bao g m nh ng kho n nào và b ng bao nhiêu?ộ ồ ữ ả ằ
2. Xác đ nh m c chu n th i và phí th i c quan qu n lý s áp d ng cho ho t đ ng s nị ứ ẩ ả ả ơ ả ẽ ụ ạ ộ ả
xu t gi yấ ấ
3. Xác đ nh chi phí c a ô nhi m gây ra cho xã h i t i m c chu n th i và phí th i đ cị ủ ễ ộ ạ ứ ẩ ả ả ượ
áp d ng? C quan qu n lý s s d ng chu n th i hay phí th i trong tr ng h pụ ơ ả ẽ ử ụ ẩ ả ả ườ ợ
này.
4. Th hi n k t qu tính toán b ng đ th ?ể ệ ế ả ằ ồ ị
Bài 10: M t doanh nghi p có đ ng chi phí gi m th i biên là MAC = 10 – 2Q, hàm l i íchộ ệ ườ ả ả ợ
ròng c n biên MNPB = 16 – 4Q. Gi s m i đ n v s n l ng t o ra m t đ n v ô nhi m.ậ ả ử ỗ ơ ị ả ượ ạ ộ ơ ị ễ
C quan qu n lý yêu c u doanh nghi p gi m 3 đ n v th i.ơ ả ầ ệ ả ơ ị ả
1. Xác đ nh t ng chi phí gi m th i c a doanh nghi p n u áp d ng ph ng pháp gi mị ổ ả ả ủ ệ ế ụ ươ ả
s n l ng.ả ượ
2. Xác đ nh t ng chi phí gi m th i c a doanh nghi p n u áp d ng công ngh gi mị ổ ả ả ủ ệ ế ụ ệ ả
th iả
3. Xác đ nh m c chi phí t i thi u đ đ t đ c m c tiêu trên?ị ứ ố ể ể ạ ượ ụ
Bài 11: Gi s có 2 doanh nghi p gây ô nhi m môi tr ng. Hàm chi phí gi m th i c n biênả ử ệ ễ ườ ả ả ậ
đ c cho b i: ượ ở