M T S CÂU H I THI QU N LÝ D ÁN
(Đáp án ch có tính ch t tham kh o)
u 1 : M t b nh vi n 200 gi ng hoàn thành tr c đó 24 tháng v i kinh p50 t đ ng. ườ ướ
Ng i ta mu n xây d ng m t b nh vi n t ng t , t i m t v trí t ng t nh ngườ ươ ươ ư
400 gi ng b nh. Chi phí xây d ng b nh vi n m ibao nhiêu? Bi t t lườ ế
l m phát trungnh năm 8%/năm
a) 66.7 t đ ng
b) 73.2 t đ ng
c) 72 t đ ng
d) 77.3 t đ ng
u 2 : Gói công vi c là
a) Các ng vi c có chung đ c đi m
b) M t ph n c a c c u phân chia công vi c. ơ
c) Đ n v nh nh t c a c c u pn chiang vi c.ơ ơ
d) Tên g i c a m t nm công vi c.
u 3 : C c u pn chia ng vi c dùng đơ
a) Phân công công vi c h p lý
b) Gi m m c đ ph c t p trong t ch c
c) Chia nh các công vi c
d) Thu n ti n trong qu n lý.
u 4 : Qu n lý quy c a d án nh m
a) Kh ng ch m c đ phát sinh ế
b) Đo l ng m c đ công vi c.ườ
c) Đi u ch nh quá trình th c hi n d án
d) Đ m b o d án th c hi n các ng vi c đã đ ra.
u 5 : Ho ch đ nh d án nh m
a) Xây d ng l trình cho d án
b) Cung c p ngu n l c th c hi n d án
c) Đ m b o d án hoàn thành đúng h n
d) Ki m soát quá trình th c hi n d án
u 6 : Ph m vi đi u ch nh c a lu t đ u th u đ c qu c h i khóa XI thông qua t i kì ượ
h p th 8 t ngày 18/10/2006 đ n 29/11/2006 ế
a) Các d án đ u t xây d ng ư
b) Các d án thu c v n ngân sách
c) Các d án tài tr t n ngoài
d) Các d án s d ng v n ngânch t 50% tr n.
u 7 : Giá trúng th u là
a) Giá do nhà th u đ xu t
b) Gsàn c a gói th u
c) Giá đ c phê duy t t k t qu l a ch n nhà th uượ ế
d) Gb th u th p nh t.
u 8 : Nhà th u tham gia đ u th u có quy n
a) Liên danh v i bên m i th u đ tham d
b) Yêu c u bên m i th u làm h s ơ
c) Yêu c u bên m i th u cung c p giá gói th u
d) Có giá d th u kèm theo đi u ki n.
u 9 : Trong q trình thi công nth u t v n thi t k gi vai trò. ư ế ế
a) T v n giám sátư
b) T v n thi t kư ế ế
c) Giám sát ch t l ng ượ
d) Giám sát tác gi
Câu 10 : Qu n lý ch t l ng trong giai đo n thi công bao g m các công tác ượ
a) Giám sát, nghi m thu, bàn giao
b) Nghi m thu công vi c, nghi m thu giai đo n, nghi m thu hoàn thành
đ a vào khai thác.ư
c) Nghi m thu các giai đo n
d) Nghi m thu cácng vi c, c u ki n, các h ng m c côngc.
Câu 11 : Các b t đ ng th x y ra trên công tr ng đ c u tiên gi i quy t b ng : ườ ượ ư ế
a) Đàm phán
b) Hòa gi i
c) S d ng tr ng tài kinh t ế
d) Tòa án.
Câu 12 : Th i h n b o hành xây d ng đ i v i các công tnh câp II tr xu ng là
a) T 06 tng tr lên
b) T 12 tng tr lên
c) T 18 tng tr lên
d) T 24 tng tr lên
Câu 13 : M c tiên b o hành công trình đ i v i cácng trình câp II tr xu ng là
a) 3% giá tr h p đ ng
b) 5% giá tr h p đ ng
c) 7% giá tr h p đ ng
d) 10% giá tr h p đ ng
Câu 14 : Th i h n b o trì công trình là kho ng th i gian
a) T ngày bàn giao đ n h t th i h n b o hành ế ế
b) T ngày bàn giao đ n h t th i h n h p đ ng ế ế
c) T ny bàn giao đ n h t niên h n s d ng thi t k c a công trình ế ế ế ế
Câu 15 : Các thành t c a d án bao g m
a) Ch t l ng, ti n đ , m quan. ượ ế
b) Quy mô, kinh phí, th i gian.
c) Th i gian, kinh phí, ch t l ng. ượ
d) Quy mô, ti n đ , m quanế
Câu 16 : M t trong nh ng đ c đi m c a d án là.
a) D án là m t th th ng nh t.
b) Tri n khaic ho t đ ng theo quy đ nh
c) Luôn t n t i mâu thu n gi a các thành t c a d án.
d) Kng b h n ch v th i gian th c hi n. ế
Câu 17 : ng đ i c a d án tr i quac giai đo n.
a) Chu n b , th c hi n, k t thúc ế
b) Thi t k , thi công , n giaoế ế
c) Tri n khai, giámt, hn thành.
d) Các câu a, b, c đ u sai.
Câu 18 : Qu n lý d án là quá trình.
a) Phân công , giám sát, ki m tra.
b) Qu n lý s thay đ i.
c) Tri n khai th c hi n d án
d) Ho ch đ nh t ch c th c hi n d án.
Câu 19 : M t trong các ch c năng c a qu n lý d án là.
a) Theo dõi
b) Th c hi n d án
c) Ki m soát
d) Cung c p ngu n l c cho d án.
Câu 20 : Ch nhi m d án
a) Ng i qu n lý d ánườ
b) Ch u trách nhi m th c hi n các ch c năng qu n lý d án
c) H ng d n th c hi n d ánướ
d) Ch u trách nhi m v ch t l ng d án ượ
Câu 21 : M t trong các thu c tính c n có c a m t ng i qu n lý d án. ườ
a) Gi i chuyên môn
b) Có tinh th n c u ti n ế
c) Bi t ra quy t đ nh h p lýế ế
d) Có kh năng qu n lý
Câu 22 : c giai đo n hình thành m t d án xây d ng
a) Ti n kh thi, kh thi, thi t k , thi công ế ế
b) Thi t k , đ u th u, thi công, qu n lý.ế ế
c) Chu n b , th c hi n, k t thúc xây d ng đ a công trình vào khai thác. ế ư
d) Nghiên c u s b , th c hi n đ u t , k t thúc quá trình đ u t . ơ ư ế ư
Câu 23 : c bên tham gia qu n lý m t d án xây d ng g m.
a) Ch đ u t , t v n, thi công. ư ư
b) Ch đ u t , t v n giám sát, thi ng. ư ư
c) Ch đ u t , t v n thi t k , t v n giám sát, nhà th u thi công ư ư ế ế ư
d)
Câu 24 : H s m i th u là ơ
a) Thông báo m i th u
b) Nh ng đi u ki n v đ u th u
c) Tài li u v đ u th u
d) Nh ng căn c pháp lý đ nhà th u chu n b h s d th u. ơ
Câu 25 : Ph ng th c đ u th u m t túi h s đ c áp d ng v i hình th c ươ ơ ượ
a) Ch đ nh th u
b) Đ u th u t v n ư
c) Đ u th u t v n và mua s m hàng hóa ư
d) Đ u th u xây l p và mua s m hàng hóa.
Câu 26 : u c u v m t k thu t c a h s d th u ph i. ơ
a) Đ t t i thi u 70% t ng s đi m
b) Đ t t i thi u 80% t ng s đi m
c) Đ t yêu c u theo tiêu chu n.
d) Đ t yêu c u theo h s m i th u. ơ
Câu 27 : Th i h n b o hành xây d ng đ i v i các công trình đ c bi t, c p I
a) T 12 tng tr lên
b) T 18 tháng tr lên
c) T 24 tháng tr lên
d) T 36 tháng tr lên
Câu 28 : Su t v n đ u t ng đ tính ư
a) T ng m c đ u t ư
b) T ng d toán
c) Khái toán công trình
d) Quy t toán công trìnhế
Câu 29 : M t r p hát 400 ch hoàn thành tr c đó 12 tháng v i kinh phí 20 t đ ng. Ng i ướ ườ
ta mu n xây d ng m t r p hát t ng t , t i m t v trí t ng t nh ng có 500 ch . ươ ươ ư
Chi phí xây d ng r p hát m i là bao nhiêu? Bi t t l l m phát trung bình tháng ế
0.8%/tháng
a) 25 t đ ng
b) 27.4 t đ ng
c) 27 t đ ng
d) 25.4 t đ ng
Câu 30 : Ph ng pp l p ti n đ theo s đ ngang th ng dùng đươ ế ơ ườ
a) L p ti n đ tri n khai d án ế
b) L p ti n đ chi ti t d án ế ế
c) L p ti n đ qu n lý d án ế
d) L p ti n đ cho công tác thi t k . ế ế ế
Câu 31 : Ph ng pp l p ti n đ theo s đ m ng PERT th ng dùng đươ ế ơ ườ
a) L p ti n đ t ng th d án ế
b) L p tiên đ t ng th chi ti t d án ế
c) L p bi u đ qu n lý chi phí c a d án
d) L p bi u đ qu n lý tài nguyên c a d án.
Câu 32 : Đ ng Găng là đ ngườ ườ
a) Có th i gian th c hi n công vi c dài nh t.
b) Có m c đ ng vi c căng th ng nh t
c) Có th i gian th c hi n công vi c ng n nh t.
d) Có th đi u ch nh th i gian nh nh nh t.
Câu 33 : M c ti n b o hành đ i v i công trình c p đ c bi t, c p I
a) 3% giá tr h p đ ng
b) 5% giá tr h p đ ng
c) 7% giá tr h p đ ng
d) 10% giá tr h p đ ng
Câu 34 : V n đâu t đ c quy t toán là ư ượ ế
a) Toàn b chi phí xây d ngng trình
b) Các chi phí h p lý, h p pháp.
c) Các chi phí xây l p
d) T ng m c đ u t ng trình. ư
Câu 35 : M t trong nh ng bí quy t quan tr ng nh t đ thành công đó là ế
a) Có k ho ch rõ ràngế
b) Có m c tiêu c th .
c) Có đ y đ các ngu n l c
d) Có m i quan h giao ti p t t v i các bên tham gia d án ế
Câu 36 : M t trong nh ng nguyên nhân gây ra th t b i c a d án
a) Không có c u trúc d án
b) K ho ch thi u chi ti tế ế ế
c) Không đ ngân sách và ngu n l c
d) Các câu a, b, c đ u đúng.
Câu 37 : Đ n v t v n giám sát ch u trách nhi mơ ư
a) Giám sát ch t l ng công trình ượ
b) Đ m b o công trình hoàn thành đúng h s thi t k . ơ ế ế
c) Giám sát quá trình đ u t xây d ng ư
d) Câu a, b, c đi u sai.
Bài t p và câu h i t lu n
Xây d ng c c u phân chia công vi c WBS c p đ công vi c (WBS c p 3) cho ơ
m t công trình xây d ng đ ng BTNN ườ
Vai trò và t m quan tr ng c a công tác qu n lý d án đ i v i vi c nâng cao hi u qu
đ u t xây d ng công trình giao thông. ư