
ON T P CH NG I SINH THAI H C (TN có đáp án)Ậ ƯƠ Ọ
ÔN T P CH NG I Ậ ƯƠ SINH THÁI H CỌ
Câu 1: Gi i h n sinh thái làớ ạ
A. gi i h n ch u đng c a sinh v t đi v i m i nhân t sinh thái.ớ ạ ị ự ủ ậ ố ớ ỗ ố
B. gi i h n ph m vi giao ph i c a sinh v t.ớ ạ ạ ố ủ ậ
C. gi i h n ph m vi lãnh th c a m t loài.ớ ạ ạ ổ ủ ộ
D. gi i h n kh năng sinh s n c a th c v t.ớ ạ ả ả ủ ự ậ
Câu 2: Kho ng ch ng ch u làả ố ị
A. kho ng giá tr xác đnh c a m t nhân t sinh thái mà trong kho ng ả ị ị ủ ộ ố ả
đó sinh v t có th t n t i và phát tri n theo th i gian.ậ ể ồ ạ ể ờ
B. kho ng c a các nhân t sinh thái gây c ch cho ho t đng sinh lí ả ủ ố ứ ế ạ ộ
c a sinh v t.ủ ậ
C. kho ng giá tr xác đnh c a m t nhân t sinh thái mà trong kho ng ả ị ị ủ ộ ố ả
đó sinh v t không th t n t i và phát tri n.ậ ể ồ ạ ể
D. kho ng các nhân t sinh thái m c đ phù h p, đm b o cho sinh ả ố ở ứ ộ ợ ả ả
v t th c hi n các ch c năng s ng t t nh t.ậ ự ệ ứ ố ố ấ
Câu 3: Cá rô phi Vi t Nam có th s ng đc kho ng nhi t đ t ở ệ ể ố ượ ả ệ ộ ừ
5,6oC đn 42ếoC, kho ng nhi t đ này đc g i làả ệ ộ ượ ọ
A. gi i h n trên.ớ ạ B. gi i h n d i.ớ ạ ướ
C. kho ng thu n l i.ả ậ ợ D. gi i h n sinh thái ớ ạ
v nhi t đ.ề ệ ộ
Câu 4: Đi v i m i nhân t sinh thái thì kho ng thu n l i ( kho ng ố ớ ỗ ố ả ậ ợ ả
c c thu n) là kho ng giá tr c a nhân t sinh thái mà đó sinh v tự ậ ả ị ủ ố ở ậ
A. có s c s ng gi m d n.ứ ố ả ầ B. phát tri n thu n l iể ậ ợ
nh t.ấ
C. có s c s ng trung bình.ứ ố D. ch t hàng lo t.ế ạ
Câu 5: S phân hoá các sinh thái giúp các loài gi m b t sự ổ ả ớ ự
A. c nh tranh.ạ B. h p tác.ợ C. đi ố
đch.ị D. c ng sinh.ộ

Câu 6: Trên m t cây to có nhi u loài chim cùng sinh s ng, loài làm t ộ ề ố ổ
trên cao, loài làm t d i th p, loài ki m ăn ban đêm, loài ki m ăn banổ ướ ấ ế ế
ngày. Đây là ví d vụ ề
A. m i quan h h p tác gi a các loài.ố ệ ợ ữ
B. m i quan h c nh tranh gi a các loài.ố ệ ạ ữ
C. s phân hoá sinh thái trong cùng m t n i .ự ổ ộ ơ ở
D. s phân hoá n i c a cùng m t sinh thái.ự ơ ở ủ ộ ổ
Câu 7: Trong r ng m a nhi t đi, nh ng cây thân g có chi u cao ừ ư ệ ớ ữ ỗ ề
v t lên t ng trên c a tán r ng thu c nhóm th c v tượ ầ ủ ừ ộ ự ậ
A. a bóng và ch u h n.ư ị ạ B. a sáng.ư C. ch u ị
bóng. D. a bóng.ư
Câu 8: Đc đi m nào sau đây làặ ể không đúng v i cây a sáng?ớ ư
A. Lá có phi n dày, mô d u phát tri n, ch u đc ánh sáng m nh.ế ậ ể ị ượ ạ
B. Phi n lá m ng, ít ho c không có mô d u, lá n m ngang.ế ỏ ặ ậ ằ
C. M c n i quang đãng ho c t ng trên c a tán r ng.ọ ơ ặ ở ầ ủ ừ
D. Lá cây x p n m nghiêng so v i m t đt, tránh đc nh ng tia n ngế ằ ớ ặ ấ ượ ữ ắ
chi u th ng vào b m t lá.ế ẳ ề ặ
Câu 9: Đc đi m nào sau đây đúng v i cây a bóng?ặ ể ớ ư
A. Phi n lá r ng, lá n m ngang so v i m t đt.ế ộ ằ ớ ặ ấ
B. Phi n lá dày, mô gi u phát tri n, ch u đc ánh sáng m nh.ế ậ ể ị ượ ạ
C. Phi n lá h p, lá x p nghiêng so v i m t đt.ế ẹ ế ớ ặ ấ
D. Lá x p nghiêng so v i m t đt, tránh đc nh ng tia n ng chi u ế ớ ặ ấ ượ ữ ắ ế
th ng vào b m t lá.ẳ ề ặ
Câu 10: th c v t, do thích nghi v i các đi u ki n chi u sáng khác Ở ự ậ ớ ề ệ ế
nhau nên lá c a nh ng loài thu c nhóm cây a bóng có đc đi m v ủ ữ ộ ư ặ ể ề
hình thái là:
A. phi n lá dày, lá có màu xanh nh t.ế ạ B. phi n lá dày, lá có ế
màu xanh đm.ậ
C. phi n lá m ng, lá có màu xanh đm.ế ỏ ậ D. phi n lá m ng, lá ế ỏ
có màu xanh nh t.ạ

Câu 11: Nhóm sinh v t nào d i đây có nhi t đ c th (thân nhi tậ ướ ệ ộ ơ ể ệ )
không bi n đi theo nhi t đ môi tr ng?ế ổ ệ ộ ườ
A. L ng c .ưỡ ư B. Bò
sát. C. Thú. D. Cá x ng.ươ
Câu 12: Qu n th sinh v t làầ ể ậ
A. là nhóm cá th c a m t loài, cùng sinh s ng trong m t th i gian ể ủ ộ ố ộ ờ
nh t đnh, có kh năng sinh ra con và con có kh năng sinh s n.ấ ị ả ả ả
B. nhóm cá th c a m t loài t n t i trong m t th i gian nh t đnh và ể ủ ộ ồ ạ ộ ờ ấ ị
phân b trong khu v c phân b c a loài.ố ự ố ủ
C. t p h p cá th trong cùng m t loài, cùng s ng trong 1 kho ng ậ ợ ể ộ ố ả
không gian xác đnh, vào m t th i gian nh t đnh, có kh năng sinh s nị ộ ờ ấ ị ả ả
ra các th h m i.ế ệ ớ
D. là m t nhóm cá th thu c các loài khác nhau, cùng sinh s ng trong ộ ể ộ ố
m t kho ng không gian xác đnh, vào m t th i gian nh t đnh, có kh ộ ả ị ộ ờ ấ ị ả
năng sinh s n ra các th h m i.ả ế ệ ớ
Câu 13: Đc đi m c b n nh t đi v i qu n th sinh v t làặ ể ơ ả ấ ố ớ ầ ể ậ
A. các cá th trong qu n th cùng t n t i m t th i đi m xác đnh.ể ầ ể ồ ạ ở ộ ờ ể ị
B. các ca th trong qu n th cùng sinh s ng trong m t kho ng không ể ầ ể ố ộ ả
gian xác đnh.ị
C. qu n th sinh v t là t p h p các cá th trong cùng m t loài.ầ ể ậ ậ ợ ể ộ
D. qu n th có kh năng sinh s n t o ra nh ng th h m i.ầ ể ả ả ạ ữ ế ệ ớ
Câu 14: M t s cây cùng loài s ng g n nhau có hi n t ng r c a ộ ố ố ầ ệ ượ ễ ủ
chúng n i li n nhau ( li n r ). Hi n t ng này th hi n m i quan hố ề ề ễ ệ ượ ể ệ ố ệ
A. c ng sinh.ộ B. c nh tranh cùng loài.ạ C. h tr cùng ỗ ợ
loài. D. h tr khác loài.ỗ ợ
Câu 15: Hi n t ng nào sau đây là bi u hi n c a m i quan h h tr ệ ượ ể ệ ủ ố ệ ỗ ợ
cùng loài?
A. Các cây thông m c g n nhau, có r n i li n nhau.ọ ầ ễ ố ề
B. Cá m p con khi m i n , s d ng tr ng ch a n làm th c ăn.ậ ớ ở ử ụ ứ ư ở ứ
C. T a th a t nhiên th c v t.ỉ ư ự ở ự ậ
D. Đng v t cùng loài ăn th t l n nhau.ộ ậ ị ẫ

Câu 16: Hi n t ng nào sau đây th hi n nhóm?ệ ượ ể ệ
A. H , báo giành con m i.ổ ồ
B. Chó r ng h tr nhau trong đàn nh đó b t đc trâu r ng có kích ừ ỗ ợ ờ ắ ượ ừ
th c l n h n.ướ ớ ơ
C. Trùng roi s ng trong ru t m i.ố ộ ố
D. C d i, c nh tranh th c ăn v i cây tr ng.ỏ ạ ạ ứ ớ ồ
Câu 17: S c nh tranh gi a các cá th cùng loài s làmự ạ ữ ể ẽ
A. gi m s l ng cá th c a qu n th đm b o cho s l ng cá th ả ố ượ ể ủ ầ ể ả ả ố ượ ể
c a qu n th t ng ng v i kh năng cung c p ngu n s ng c a môi ủ ầ ể ươ ứ ớ ả ấ ồ ố ủ
tr ng.ườ
B. tăng m t đ cá th c a qu n th , khai thác t i đa ngu n s ng c a ậ ộ ể ủ ầ ể ố ồ ố ủ
môi tr ng.ườ
C. tăng s l ng cá th c a qu n th , tăng c ng hi u qu nhóm.ố ượ ể ủ ầ ể ườ ệ ả
D. suy thoái qu n th do các cá th cùng loài tiêu di t l n nhau.ầ ể ể ệ ẫ
Câu 18: S c nh tranh gi a các cá th trong qu n th sinh v t có th ự ạ ữ ể ầ ể ậ ể
d n t iẫ ớ
A. duy trì s l ng cá th trong qu n th m c đ phù h p.ố ượ ể ầ ể ở ứ ộ ợ
B. tăng kích th c qu n th t i m c t i đa.ướ ầ ể ớ ứ ố
C. gi m kích th c qu n th xu ng d i m c t i thi u.ả ướ ầ ể ố ướ ứ ố ể
D. tiêu di t l n nhau gi a các cá th trong qu n th , làm cho qu n thệ ẫ ữ ể ầ ể ầ ể
b di t vong.ị ệ
Câu 19: Đc tr ng nào sau đây là c a qu n th sinh v t?ặ ư ủ ầ ể ậ
A. Loài u th .ư ế B. Loài đc tr ng.ặ ư C. M t ậ
đ.ộ D. Đ đa d ng.ộ ạ
Câu 20: Đc tr ng nào sau đâyặ ư không ph i là đc tr ng c a qu n ả ặ ư ủ ầ
th ?ể
A. T l các nhóm tu i.ỉ ệ ổ B. M t đ cá th .ậ ộ ể C. T l gi i ỉ ệ ớ
tính. D. Đa d ng loài.ạ
Câu 21: M t qu n th v i c u trúc 3 nhóm tu i (tr c sinh s n, đang ộ ầ ể ớ ấ ổ ướ ả
sinh s n, và sau sinh s n) có th b di t vong khi m t đi nhómả ả ể ị ệ ấ

A. đang sinh s n.ả B. tr c sinh s n và ướ ả
sau sinh s n.ả
C. tr c sinh s n.ướ ả D. đang sinh s n và ả
sau sinh s n.ả
Câu 22: Th i gian s ng có th đt t i c a m t cá th đc g i làờ ố ể ạ ớ ủ ộ ể ượ ọ
A. tu i sinh thái.ổ B. tu i sinh s n.ổ ả C. tu i sinh ổ
lí. D. tu i qu n th .ổ ầ ể
Câu 23: Các loài cây g s ng trong r ng m a nhi t đi có ki u phân ỗ ố ừ ư ệ ớ ể
bố
A. theo nhóm. B. đng đu.ồ ề C. ng u ẫ
nhiên. D. riêng l .ẽ
Câu 24: Khi ngu n th c ăn phân b không đu, các cá th c a m t ồ ứ ố ề ể ủ ộ
loài đng v t hoang d i có xu h ng phân bộ ậ ạ ướ ố
A. ng u nhiên.ẫ B. đu.ề
C. theo nhóm. D. th a d n t ngu n ư ầ ừ ồ
th c ăn chính.ứ
Câu 25: S phân b các cá th trong qu n th giúp cho sinh v t t n ự ố ể ầ ể ậ ậ
d ng đc ngu n s ng ti m tàng trong môi tr ng là sụ ượ ồ ố ề ườ ự
A. phân b theo nhóm.ố
B. phân b đng đu.ố ồ ề
C. phân b ng u nhiên.ố ẫ
D. phân b theo nhóm, đng đu và ng u nhiên.ố ồ ề ẫ
Câu 26: Ki u phân b cá th nào sau đây trong qu n th t o đi u ể ố ể ầ ể ạ ề
ki nệ cho các cá th h tr l n nhau ch ng l i đi u ki n b t l i c a ể ổ ợ ẫ ố ạ ề ệ ấ ợ ủ
môi tr ng?ườ
A. Phân b đng đu và ng u nhiên.ố ồ ề ẫ B. Phân b theo ố
nhóm.
C. Phân b ng u nhiên.ố ẫ D. Phân b đng đu.ố ồ ề
Câu 27: Ki u phân b cá th nào sau đây trong qu n th góp ph n làmể ố ể ầ ể ầ
gi m m c đ c nh tranh gay g t gi a các cá th ?ả ứ ộ ạ ắ ữ ể
A. Phân b đng đu và phân b theo nhóm.ố ồ ề ố B. Phân b đng đu.ố ồ ề

