
CHU TRÌNH KI M TOÁNỂ
QU N LÝ CU C KI M TOÁNẢ Ộ Ể
TUÂN TH CHU N M C KI M TOÁN VI T NAMỦ Ẩ Ự Ể Ệ
K ho ch ki m toánế ạ ể Th c hi n ki m toánự ệ ể T ng h p, k t lu n và l p báo cáoổ ợ ế ậ ậ
PHÙ H P V I CHU N M C K TOÁN VI T NAMỢ Ớ Ẩ Ự Ế Ệ
L p k ho ch và xác đ nh r i roậ ế ạ ị ủ
L p và soát xét gi y t làm vi cậ ấ ờ ệ
T ng h p k t qu ki m toán & đánh giá ch t l ngổ ợ ế ả ể ấ ượ
T ng h p k t qu ki m toánổ ợ ế ả ể
Ki m tra c b n b ng cân đ i k toánể ơ ả ả ố ế
XÁC Đ NH, ĐÁNH GIÁ VÀ QU N LÝ R I ROỊ Ả Ủ
Ghi chú:
Xem xét ch p nh n khách ấ ậ
hàng và đánh giá r i ro h p ủ ợ
đ ng ồ [A100]
Ki m tra h th ng ki m soát ể ệ ố ể
n i b ộ ộ [C100-C500]
T ng h p k t qu ổ ợ ế ả
ki m toán ể[B410]
L p h p đ ng ki m toán và ậ ợ ồ ể
l a ch n nhóm ki m toán ự ọ ể
[A200]
Ki m tra c b n tài s nể ơ ả ả
[D100-D800]
Phân tích t ng th báo ổ ể
cáo tài chính l n cu i ầ ố
[B420]
Tìm hi u khách hàng và môi ể
tr ng ho t đ ngườ ạ ộ [A300]
Tìm hi u chính sách k toán ể ế
và chu trình kinh doanh quan
tr ngọ [A400]
Ki m tra c b n n ể ơ ả ợ
ph i tr ả ả [E100-E600]
Th gi i trình c a Ban ư ả ủ
Giám đ c và Ban ố
qu n tr ả ị [B440-B450]
Phân tích s b báo cáo tài ơ ộ
chính [A500]
Ki m tra c b n ể ơ ả
NVCSH và TK ngoài
b ngả [F100-F300]
Báo cáo tài chính và báo cáo
ki m toánể [B300]
Đánh giá chung v h th ng ề ệ ố
ki m soát n i b và r i ro ể ộ ộ ủ
gian l nậ [A600]
Ki m tra c b n báo cáo k t ể ơ ả ế
qu ho t đ ng kinh doanhả ạ ộ
[G100-G700]
Th qu n lý và các t v n ư ả ư ấ
khách hàng khác [B200]
Xác đ nh m c tr ng y uị ứ ọ ế
[A700] và ph ng pháp ươ
ch n m u - c m uọ ẫ ỡ ẫ [A800]
Ki m tra các n i dung khácể ộ
[H100-H200]
Soát xét, phê duy t và phát ệ
hành báo cáo [B110]
T ng h p k ho ch ki m ổ ợ ế ạ ể
toán [A900]
Đánh giá l i m c tr ng y u và ạ ứ ọ ế
ph m vi ki m toánạ ể [A700] -
[A800]
Ki m soát ch t l ng ki m ể ấ ượ ể
toán [B120]
- Chu trình ki m toán này th hi n ph ng pháp lu n chung nh t trong vi c th c hi n và ể ể ệ ươ ậ ấ ệ ự ệ
qu n lý m t cu c ki m toán BCTC nh m đ t đ c m c tiêu c a cu c ki m toán là làm tăng ả ộ ộ ể ằ ạ ượ ụ ủ ộ ể
đ tin c y c a ng i s d ng BCTC thông qua vi c KTV đ a ra ý ki n v s trung th c và ộ ậ ủ ườ ử ụ ệ ư ế ề ự ự
h p lý c a BCTC, trên các khía c nh tr ng y u, không còn ch a đ ng các sai sót mà ch a ợ ủ ạ ọ ế ứ ự ư
đ c phát hi n ra, phù h p v i quy đ nh v l p và trình bày BCTC và các quy đ nh pháp lý ượ ệ ợ ớ ị ề ậ ị
có liên quan.
- Chu trình ki m toán này giúp ng i s d ng có th ể ườ ử ụ ể qu n lý cu c ki m toánả ộ ể m t cách ộ
ch t ch , nh m ặ ẽ ằ xác đ nh, đánh giá và qu n lý r i roị ả ủ ki m toán trên c s ể ơ ở tuân th ủ
chu n m c ki m toán Vi t Namẩ ự ể ệ và phù h p v i chu n m c k toán Vi t Namợ ớ ẩ ự ế ệ .
- T m quan tr ng c a các th t c ki m toán đ c th hi n qua s đ m, nh t c a các ô ầ ọ ủ ủ ụ ể ượ ể ệ ự ậ ạ ủ
màu.
Ch ng trình ki m toán m u (Áp d ng chính th c t kỳ ki m toán năm 2010/2011)ươ ể ẫ ụ ứ ừ ể
(Ban hành theo Quy t đ nh s 1089/QĐ-VACPA ngày 01/10/2010 c a Ch t ch VACPA)ế ị ố ủ ủ ị

Ch ng trình ki m toán m u (Áp d ng chính th c t kỳ ki m toán năm 2010/2011)ươ ể ẫ ụ ứ ừ ể
(Ban hành theo Quy t đ nh s 1089/QĐ-VACPA ngày 01/10/2010 c a Ch t ch VACPA)ế ị ố ủ ủ ị

Qu n lý cu c ki m toánả ộ ể
Tuân th chu n m c ki m toán Vi t Namủ ẩ ự ể ệ
K ho ch ki m toánế ạ ể Th c hi n ki m toánự ệ ể T ng h p, k t lu n và l p báo cáoổ ợ ế ậ ậ
Phù h p v i Chu n m c k toán Vi t Namợ ớ ẩ ự ế ệ
L p k ho ch và xác đ nh r i roậ ế ạ ị ủ
L p và soát xét gi y t làm vi cậ ấ ờ ệ
T ng h p k t qu ki m toán & đánh giá ch t l ngổ ợ ế ả ể ấ ượ
T ng h p k t qu ki m toánổ ợ ế ả ể
Ki m tra c b n b ng cân đ i k toánể ơ ả ả ố ế
Ki m soát ch t l ng ki m toánể ấ ượ ể
Xác đ nh, đánh giá và qu n lý r i roị ả ủ
Xem xét ch p nh n khách hàng ấ ậ
m i ho c gi khách hàng cũ ớ ặ ữ
[A100]
Ki m tra h th ng ki m soát n i ể ệ ố ể ộ
b ộ[C100-C500]
T ng h p k t qu ki m toán ổ ợ ế ả ể
[B410]
L p h p đ ng ki m toán và l a ậ ợ ồ ể ự
ch n nhóm ki m toán ọ ể [A200]
Ki m tra c b n tài s nể ơ ả ả
[D100-D800]
Phân tích t ng th báo cáo ổ ể
tài chính l n cu i ầ ố [B420]
Tìm hi u khách hàng và môi ể
tr ng ho t đ ngườ ạ ộ [A300]
Tìm hi u chính sách k toán và ể ế
chu trình kinh doanh quan tr ngọ
[A400]
Ki m tra c b n n ph i ể ơ ả ợ ả
tr ả[E100-E600]
Th gi i trình c a Ban Giám ư ả ủ
đ c và Ban qu n tr ố ả ị [B430-
B440]
Phân tích s b báo cáo tài ơ ộ
chính [A500]
Ki m tra c b n ngu n ể ơ ả ồ
v nố [F100-F300]
Báo cáo tài chính và báo cáo ki m ể
toán [B300]
Đánh giá chung v h th ng ề ệ ố
ki m soát n i b và r i ro gian ể ộ ộ ủ
l nậ [A600]
Ki m tra c b n báo cáo k t qu ể ơ ả ế ả
kinh doanh [G100-G700]
Th qu n lý và các t v n khách ư ả ư ấ
hàng khác [B200]
Xác đ nh m c tr ng y uị ứ ọ ế [A700] Ki m tra các n i dung khácể ộ
[H100-H200]
Soát xét, phê duy t và phát hành ệ
báo cáo [B100]
K ho ch ki m toán chi ti t và ế ạ ể ế
t ng h p k ho ch ki m toán ổ ợ ế ạ ể
[A800]
Đánh giá l i m c tr ng y u và ạ ứ ọ ế
ph m vi ki m toánạ ể [A700]

Engagement management
Compliance with Vietnamese Standards on Auditing (VSA)
Audit planning Audit Execution Conclusion and reporting
In Accordance with Vietnamese Accounting Standards (VAS)
Planning and risk identification
Prepare and review working papers
audit summary and quality control
Audit summary
Substantive testing - balance sheet
Risk identification, assessment and management
Consider Client Acceptance or
Continuance [A100]
Perfom test of controls [C100-
C500]
Prepare Audit Summary
Memorandum [B410]
Establish Terms of Engagement
and Select Audit Team [A200]
Perform substantive test -
assets [D100-D800]
Perform Final Financial
Statement Review [B420]
Understand the Entity and its
Environment [A300]
Understand significant
accounting policies and
business cycles [A400]
Perform substantive test -
liabilities [E100-E600]
Prepare Presentation
Letters [B430-B440]
Perform preliminary analytical
procedures [A500]
Perform substantive test -
owner's equity [F100-
F300]
Prepare Auditor's Report and
Financial Statements [B300]
Assess Internal controls at the
Entity Level and Fraud Risks
[A600]
Perform substantive test -
income statements [G100-G700]
Prepare Management Letters and
other client advice [B200]
Determine Planning Materiality
[A700]
Perform general audit
procedures [H100-H200]
Review and Approve Auditor's
Report, Financial Statements and
Management Letters [B100]
Design detailed audit plan and
prepare audit planning
memorandum [A800]
Evaluate Planning Materiality
and Audit Extent [A700]
Audit Quality Assurance and
Control

Name
Assigned to
Title
Audit History
Ngày: GiờTên ng iườ Change status