
Chương III.
KẾT QUẢ VÀ HIỆU QUẢ CỦA ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN
I. K T QU C A HO T Đ NG Đ U T PHÁT TRI NẾ Ả Ủ Ạ Ộ Ầ Ư Ể
1. Kh i l ng v n đ u t th c hi n:ố ượ ố ầ ư ự ệ
1.1. Khái ni m:ệ Kh i l ng v n đ u t th c hi n là ố ượ ố ầ ư ự ệ
t ng s ti n đã chi đ ti n hành các ho t đ ng c a ổ ố ề ể ế ạ ộ ủ
các công cu c đ u t bao g m các chi phí cho công ộ ầ ư ồ
tác xây d ng, chi phí cho công tác mua s m và l p ự ắ ắ
đ t thi t b , chi phí qu n lý và chi phí khác theo quy ặ ế ị ả
đ nh c a thi t k d toán và đ c ghi trong d án ị ủ ế ế ự ượ ự
đ u t đ c duy t.ầ ư ượ ệ

1.2. Ph ng pháp tính kh i l ng v n đ u t th c ươ ố ượ ố ầ ư ự
hi nệ
•Đ i v i nh ng công cu c đ u t có quy mô l n, th i ố ớ ữ ộ ầ ư ớ ờ
gian th c hi n đ u t dài, v n đ u t th c hi n là s ự ệ ầ ư ố ầ ư ự ệ ố
v n đã chi cho t ng ho t đ ng ho c t ng giai đo n ố ừ ạ ộ ặ ừ ạ
c a m i công cu c đ u t đã hoàn thành. ủ ỗ ộ ầ ư
•Đ i v i nh ng công cu c đ u t có quy mô nh , th i ố ớ ữ ộ ầ ư ỏ ờ
gian th c hi n đ u t ng n, v n đã chi đ c tính vào ự ệ ầ ư ắ ố ượ
kh i l ng v n đ u t th c hi n khi toàn b các ố ượ ố ầ ư ự ệ ộ
công vi c c a quá trình th c hi n đ u t k t thúc.ệ ủ ự ệ ầ ư ế
•Đ i v i nh ng công cu c đ u t do ngân sách tài tr , ố ớ ữ ộ ầ ư ợ
t ng s v n đã chi đ c tính vào kh i l ng v n đ u ổ ố ố ượ ố ượ ố ầ
t th c hi n khi các k t qu c a quá trình đ u t ư ự ệ ế ả ủ ầ ư
ph i đ t các tiêu chu n và tính theo ph ng pháp sau ả ạ ẩ ươ
đây:

•Đ i v i công tác xây d ng: ố ớ ự V n đ u t th c hi n ố ầ ư ự ệ
c a công tác ủxây d ngự(Iv XD) đ c tính theo công th c ượ ứ
sau đây:
Iv XD =
Trong đó:
•Qxi : Kh i l ng công tác xây d ng hoàn thành th i.ố ượ ự ứ
•Pxi: Đ n giá d toán;ơ ự
• C: Chi phí chung đ c tính theo t l ph n trăm so ượ ỷ ệ ầ
v i chi phí nhân công trong d toán xây d ng. ớ ự ự
•W: Lãi đ nh m c;ị ứ
• VAT: T ng thu giá tr gia tăng đ u ra.ổ ế ị ầ
VATW
1
+++
∑
=
CPQ
Xi
n
i
Xi

-V n đ u t th c hi n đ i v i công tác l p đ t thi t ố ầ ư ự ệ ố ớ ắ ặ ế
b (IịVL) đ c tính theo công th c sau:ượ ứ
IVL =
•Trong đó:
•QLi: Kh i l ng công tác l p đ t thi t b máy móc đã ố ượ ắ ặ ế ị
hoàn thành tính theo toàn b t ng chi c máy i ộ ừ ế
•PLi: Đ n giá d toán.ơ ự
•C: Chi phí chung đ c tính b ng 65% chi phí nhân ượ ằ
công trong d toán.ự
•W: Lãi đ nh m c (thu nh p ch u thu tính tr c) ị ứ ậ ị ế ướ
đ c tính b ng t l (%) so v i chi phí tr c ti p và ượ ằ ỷ ệ ớ ự ế
chi phí chung trong d toán.ự
VATW
1
+++
∑
=
CPQ
Li
n
i
Li

- Đ i v i công tác mua s m trang thi t b :ố ớ ắ ế ị (Ivtb ) đ c ượ
tính theo công th c sau:ứ
IVTB =
Trong đó:
•Qi: Tr ng l ng (t n), s l ng t ng b ph n, cái, ọ ượ ấ ố ượ ừ ộ ậ
nhóm thi t b th i.ế ị ứ
•Pi: Giá tính cho m t t n ho c cho t ng b ph n, cái, ộ ấ ặ ừ ộ ậ
nhóm thi t b th i c a công trình.ế ị ứ ủ
•VAT: T ng s thu giá tr gia tăng đ i v i công tác ổ ố ế ị ố ớ
l p đ t thi t b và thí nghi m, hi u ch nh (n u có).ắ ặ ế ị ệ ệ ỉ ế
•CN: Chi phí đào t o, chuy n giao công ngh (n u có).ạ ể ệ ế
N
1
CVAT
++
∑
=
i
n
i
i
PQ