Ỏ
CHUYÊN Đ B I D
I
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc Ề Ồ ƯỠ Ầ
NG H C SINH GI Ề
Ọ PH N I: Đ BÀI
ứ
ấ ẳ
ỉ ố 7 là s vô t . 2 + (ad – bc)2 = (a2 + b2)(c2 + d2) ứ ỏ ấ ủ ứ ể ị 1. Ch ng minh ứ 2. a) Ch ng minh : (ac + bd) ứ b) Ch ng minh b t d ng th c Bunhiacôpxki : (ac + bd) 3. Cho x + y = 2. Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c : S = x
ab
2 ≤ (a2 + b2)(c2 + d2) 2 + y2. + a b 2
+
+
(cid:0) ấ ẳ ứ ứ . 4. a) Cho a ≥ 0, b ≥ 0. Ch ng minh b t đ ng th c Cauchy :
+ + a b c
bc a
ca b
ab c ấ ủ
(cid:0) ứ ằ b) Cho a, b, c > 0. Ch ng minh r ng :
ị
ứ ứ ấ ủ ấ ủ
> -
ứ
3 + b3 + abc ≥ ab(a + b + c) + a b
a b
ố ươ ố ệ ữ
ấ ẳ ứ ứ t r ng : 2 ≥ 4a
ấ ẳ ứ
b) (a + b + c)2 ≤ 3(a2 + b2 + c2) ị ớ c) Cho a, b > 0 và 3a + 5b = 12. Tìm giá tr l n nh t c a tích P = ab. 3 + b3. ể ỏ 5. Cho a + b = 1. Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c : M = a 6. Cho a3 + b3 = 2. Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c : N = a + b. ể ị ớ ng. Ch ng minh : a 7. Cho a, b, c là các s d ế ằ 8. Tìm liên h gi a các s a và b bi 9. a) Ch ng minh b t đ ng th c (a + 1) ứ b) Cho a, b, c > 0 và abc = 1. Ch ng minh : (a + 1)(b + 1)(c + 1) ≥ 8 ứ 10. Ch ng minh các b t đ ng th c : a) (a + b)2 ≤ 2(a2 + b2) ị ủ 11. Tìm các giá tr c a x sao cho :
2 + b2 + c2 + d2 = a(b + c + d)
a) | 2x – 3 | = | 1 – x | b) x2 – 4x ≤ 5 c) 2x(2x – 1) ≤ 2x – 1. ế ằ t r ng : a
ứ ủ ạ ớ ị
ỏ ấ ấ ị ứ ằ ị
ấ ủ ứ ỏ ẳ ứ ủ ằ ị
=
ố 12. Tìm các s a, b, c, d bi 2 + ab + b2 – 3a – 3b + 2001. V i giá tr nào c a a và b thì M đ t giá tr ể ị 13. Cho bi u th c M = a ỏ nh nh t ? Tìm giá tr nh nh t đó. 2 + xy + y2 – 3(x + y) + 3. CMR giá tr nh nh t c a P b ng 0. ể 14. Cho bi u th c P = x ỏ 15. Ch ng minh r ng không có giá tr nào c a x, y, z th a mãn đ ng th c sau : x2 + 4y2 + z2 – 2a + 8y – 6z + 15 = 0
A
2
x
1 + 4x 9
ấ ủ ị ớ ứ ể 16. Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c : -
+
+
+
ố ự 17. So sánh các s th c sau (không dùng máy tính) :
15 và 7
5 1 và
45
a) 7 b) 17
và
27
2 3
23 2 19 3 ộ ố ữ ỉ
- c) d) 3 2 và
3
2
2
2 nh ng nh h n + 2
ế ỉ ớ ộ ố ơ ư ỏ ơ 18. Hãy vi
3x
- ả ươ i ph .
+ + 6x 7 ứ
+ ớ
= - 10x 21 5 2x x ệ
5x 2y v i các đi u ki n x, y > 0 và 2x + xy = 4.
=
+
+
+
....
S
+ + ...
ng trình : ị ớ ấ ủ ề 19. Gi 20. Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c A = x
- +
1 1.1998
1 k(1998 k 1)
1 1998 1
. 21. Cho - t m t s h u t và m t s vô t l n h n + ể 1 2.1997
2.
1998 1999
1
http://kinhhoa.violet.vn
Hãy so sánh S và .
+
ằ ứ ế ố ự ố ươ ng thì ỉ ố a là s vô t . ứ ằ ố ấ Ch ng minh r ng :
2
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc ả 22. Ch ng minh r ng : N u s t nhiên a không ph i là s chính ph 23. Cho các s x và y cùng d u. y x 2
2
+
(cid:0) a)
0
2
2
y x
y x
4
2
4
+
- (cid:0) b)
2
2 + 2
2
4
4
y x
� � � x y + + � � � y x � � � ỉ ố
y x ố
� � � x + � � � y � � � � � x � � y � � ằ 24. Ch ng minh r ng các s sau là s vô t : a) 1
+
- (cid:0) . c)
m
ố ữ ỉ ớ v i m, n là các s h u t , n ≠ 0. b)
x y � x � y � � x � y � ứ 2+ 3 n 25. Có hai s vô t d
2
2
+
+ (cid:0)
ố ỉ ươ ố ữ ỉ ổ ng nào mà t ng là s h u t không ?
4 3
2
2
x y
y x
2
2
2
+
+
ứ ằ ố 26. Cho các s x và y khác 0. Ch ng minh r ng :
2
2
2
x y
y z ộ ố
z x ỉ
� � x y +� � . y x � � z y x + + . y x z ộ ố
(cid:0) ố ươ ứ ằ ng. Ch ng minh r ng : 27. Cho các s x, y, z d
ủ ộ ố ữ ỉ ớ
2 + ….. + an
2 + a2 ằ
+
ứ ứ ứ ổ ấ ẳ
]
[
]
[
]
+ x y
y
x
=
(cid:0) ứ ằ . ỉ ằ 28. Ch ng minh r ng t ng c a m t s h u t v i m t s vô t là m t s vô t . 29. Ch ng minh các b t đ ng th c : a) (a + b)2 ≤ 2(a2 + b2) b) (a + b + c)2 ≤ 3(a2 + b2 + c2) c) (a1 + a2 + ….. + an)2 ≤ n(a1 2). 30. Cho a3 + b3 = 2. Ch ng minh r ng a + b ≤ 2. ứ [ 31. Ch ng minh r ng :
A
2
1 + 6x 17
=
ấ ủ ị ớ ứ ể . 32. Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c : -
A
+ + v i x, y, z > 0. ớ
ị ỏ ấ ủ 33. Tìm giá tr nh nh t c a :
t x + y = 4.
ấ ủ ấ ủ ị ị ớ ớ
x z y x x y z 2 + y2 bi ế ỏ 34. Tìm giá tr nh nh t c a : A = x 35. Tìm giá tr l n nh t c a : A = xyz(x + y)(y + z)(z + x) v i x, y, z ≥ 0 ; x + y + z = 1. 36. Xét xem các s a và b có th là s vô t không n u :
ể ế ố ố ỉ
a b
ỉ ố là s vô t . a) ab và
a b
ố ữ ỉ là s h u t (a + b ≠ 0) b) a + b và
ố ữ ỉ
+
+
+
ứ c) a + b, a2 và b2 là s h u t (a + b ≠ 0) 37. Cho a, b, c > 0. Ch ng minh : a
2
3 + b3 + abc ≥ ab(a + b + c) b + c d
a + b c
c + d a
d + a b
2
http://kinhhoa.violet.vn
(cid:0) ứ 38. Cho a, b, c, d > 0. Ch ng minh :
]
[ 2 x
1+
]2x b ng ằ ng a. Xét các s có d ng : a + 15 ; a + 30 ; a + 45 ; … ; a + 15n.
ứ ằ
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc [ ] [ 2 x ho c ặ 39. Ch ng minh r ng ạ ố ươ ố 40. Cho s nguyên d ồ ạ Ch ng minh r ng trong các s đó, t n t ứ ể ị ủ 41. Tìm các giá tr c a x đ các bi u th c sau có nghĩa :
1
1
2
ứ ằ ố ữ ố ầ ố i hai s mà hai ch s đ u tiên là 96. ể
= D
= E
+ x
2x
A= x
= 3 B
= C
2
2
1 +
2 + - x
1
x
3
2x 1
x
=
- - - - - -
x 1
x - + 5x 3 ằ
3x 1 ứ
2
2
- -
+
4x 5 + + 2 x G 42. a) Ch ng minh r ng : | A + B | ≤ | A | + | B | . D u ấ ủ b) Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c sau :
x
+ 6x 9
2
+
+
+ 2
ấ “ = ” x y ra khi nào ? ả + + - ứ ể ỏ ị .
x
4x
+ 20x 25
x
+ 18x 81
2
2
- ả ươ i ph ng trình : c) Gi
= 4x 4 M x = + 2 8x 16 .
- - - ả ươ i ph
- = 43. Gi 2x 4x 5 12 ể 44. Tìm các giá tr c a x đ các bi u th c sau có nghĩa :
1
2
2
=
=
+ +
ng trình : ị ủ
B
A
x
x 2
= - C 2
1 9x
= D
2
x
+ 5x 6
8x 3 x ể ứ 1 1 3x x
2
2
+
=
=
- - -
G
x 2
= H
x
- + 2x 3 3 1 x
E
2
x
4
1 + +
2x 1
x
- - - -
2x
=
0
3x x 3 ể
- ả ươ i ph ng trình : 45. Gi -
ấ ủ ứ ỏ ị
+ . x x - + 3 x
x
=
+
+
ấ ủ ị ớ ứ ể 46. Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c : 47. Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c :
a
2
3 và b=
13 4 3 và
3 1
- - 48. So sánh : a) b) 5
= A = B + 3 1 2 n
+ - c) n 2
+ n 1 và
n+1
2
- ươ ố (n là s nguyên d ng)
= - A 1
+ + 2 1 6x 9x
(3x 1)
+
- - ủ ứ ể ạ ấ ớ ỏ ị ị . 49. V i giá tr nào c a x, bi u th c sau đ t giá tr nh nh t :
4 2 3
b)
11 6 2
c)
27 10 2
2
2
=
+
+
+
+
- - 50. Tính : a)
m 8m 16
m 8m 16
= e) B
- + + n 2 n 1
n 2 n 1
d) A 1)
=
M
- - - (n ≥
8 41 +
+
45 4 41
45 4 41 + 2
ứ ể ọ . 51. Rút g n bi u th c : -
= + + 2 (x y z)
0
2
2
(2x y) =
+
- - ứ ẳ ố ỏ 52. Tìm các s x, y, z th a mãn đ ng th c :
P
25x
+ 2 (y 2) + + 20x 4
25x
30x 9
- - ấ ủ ứ ể ỏ ị .
2
2
2
ươ ả i các ph 53. Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c : 54. Gi
- + = 2
x 2
0
a) x
x 2
x 2
0
4
+ = 2
+ - = 2 x x - = -
ng trình sau : - = - - -
d) x
x
2x
1 1
b) x + 2 e) x
1 1 x + + - = 4x 4
x 4
0
- + c) x - + g) x 2
x 3
5
3
http://kinhhoa.violet.vn
- -
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc
2
2
2
h) x
+ + 2x 1
x
+ = 6x 9 1
+ + i) x 5
- = 2 x
x
25
+ -
- =
+ +
- - -
- + k) x 3 4 x 1
- = + - x 8 6 x 1 1
+ + l) 8x 1
3x 5
2x 2
2
7x 4 + 2
-
2 2
x y x y
(cid:0) ố ự ề ệ ỏ . 55. Cho hai s th c x và y th a mãn các đi u ki n : xy = 1 và x > y. CMR: -
+
+
ứ ể ọ 56. Rút g n các bi u th c :
+ a) 13 30 2
9 4 2
- + + b) m 2 m 1
m 2 m 1
+
+
+
+
+
+
+
- -
c) 2
3. 2
2
3 . 2
2
2
3 . 2
+ 2
+ 2
3
+ d) 227 30 2
123 22 2
+
=
+
- -
2
3
6 2
2 2
ứ ằ . 57. Ch ng minh r ng
+
+
ọ ứ ể
)
(
)
+ 6 2
6
3
2
6 2
6
3
2
6
=
=
a) C
b) D
2
9 6 2 3
- - - 58. Rút g n các bi u th c : ( + - - .
+
+
59. So sánh :
a)
6
20 và 1+ 6
b)
17 12 2 và
+ 2 1
c)
28 16 3 và 3 2
2
- -
=
x
+ 4x 4
ứ - - ể 60. Cho bi u th c :
x A ủ ị a) Tìm t p xác đ nh c a bi u th c A. ứ b) Rút g n bi u th c A.
ứ ể ậ ọ ể
a)
11 2 10
b)
9 2 14
+
- - ứ ể ọ 61. Rút g n các bi u th c sau :
3
+ 11 6 2
c)
+
+
-
2
6 2 5
+ 5 2 6 + 7 2 10
+
+
=
-
1 2 a
1 2 b
1 2 c
1 a
1 + + b
1 c
< -
ứ ứ ẳ 62. Cho a + b + c = 0 ; a, b, c ≠ 0. Ch ng minh đ ng th c :
2x
x 6
+ 16x 60 2
2
- + (cid:0)
- ả ấ ươ i b t ph ng trình : . 63. Gi
.
x ấ
2 + y2 , bi
3 3 x ị ớ ế ằ x2(x2 + 2y2 – 3) + (y2 – 2)2 = 1 (1)
ấ ủ ị t r ng : 64. Tìm x sao cho : ỏ 65. Tìm giá tr nh nh t, giá tr l n nh t c a A = x
2
ể ể ứ 66. Tìm x đ bi u th c có nghĩa:
1
2
=
=
+
a) A
b) B
x
+ 8x 8
16 x + 2x 1
x
2x 1
2
2
+
- - . - -
x
x
2x
2x
x
=
A
2
2
2x
2x
x
x ể ể
x ứ
- - - - ứ . ể 67. Cho bi u th c : - - -
ứ ể ọ
x + x a) Tìm giá tr c a x đ bi u th c A có nghĩa. b) Rút g n bi u th c A. c) Tìm giá tr c a x đ A < 2. 68. Tìm 20 ch s th p phân đ u tiên c a s :
0,9999....9 (20 ch s 9)
4
http://kinhhoa.violet.vn
ị ủ ể ữ ố ậ ị ủ ủ ố ầ ữ ố
+
ị ớ | x 2 | + | y – 1 | v i ớ | x | + | y | = 5 ị ị ế ằ
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc ỏ ấ ủ ấ 69. Tìm giá tr nh nh t, giá tr l n nh t c a : A = 4 + y4 + z4 bi ấ ủ ỏ 70. Tìm giá tr nh nh t c a A = x + 71. Trong hai s : ố
n 2 và 2 n+1
n
=
+
+
t r ng xy + yz + zx = 1 ố ươ ố ớ ơ (n là s nguyên d ng), s nào l n h n ?
7 4 3
7 4 3 +
- ể ị ủ 72. Cho bi u th c
+
5)(
2
+ 3
5)
3
5)( 2 +
+
. Tính giá tr c a A theo hai cách. + - - - ứ A + + 3
5)( 2 ố
3 ỉ
3
5 ;
3
2 ; 2 2 3
+
=
- 73. Tính : ( 2 ứ ố 74. Ch ng minh các s sau là s vô t :
2
5 và
3 3 3 và b=2 2 1
+ 5 1 2
+
- - ; 75. Hãy so sánh hai s : ố a
7
4
7
2
+
2
=
- - - 76. So sánh 4
Q
+ 6 + 3
+ 8 4 4 ể
ứ ể ọ . 77. Rút g n bi u th c : và s 0.ố + 3 + 2
=
+
+
+
14
40
56
140
ễ ướ ạ ủ ổ . Hãy bi u di n P d i d ng t ng c a 3 căn
+ 2
78. Cho P ứ ậ th c b c hai
= 2 y 1 x
1
- - ể ế ằ ứ 2 + y2 bi t r ng : . ị ủ 79. Tính giá tr c a bi u th c x
x 1 y - + 1 x
+ 1 x
A
=
+
ỏ ớ ị . ấ 80. Tìm giá tr nh nh t và l n nh t c a :
= ) 2
M
a
b
+ -
+ -
+ -
ấ ủ ớ ấ ủ ( v i a, b > 0 và a + b ≤ 1. ị ớ 81. Tìm giá tr l n nh t c a :
+ - 82. CMR trong các s ố 2b c 2 ad ; 2c d 2 ab ; 2d a 2 bc ; 2a b 2 cd ấ có ít nh t hai s d
ố ươ
=
+
N +
+ 4 6 8 3 4 2 18 +
+ + =
ứ ể ọ ng (a, b, c, d > 0). + . 83. Rút g n bi u th c :
zx
xy
ứ
+
ứ , trong đó x, y, z > 0. Ch ng minh x = y = z. 1)(1 + a2)…(1 + an) ≥ 2n.
+ 2 2(a b) ab
b
a
( ằ
(cid:0) ứ (a, b ≥ 0). 86. Ch ng minh :
ứ ế ạ ẳ ộ ậ ượ ộ c thành m t tam giác
a , b , c cũng l p đ
2
ậ ượ ạ ộ 84. Cho x y z yz 85. Cho a1, a2, …, an > 0 và a1a2…an = 1. Ch ng minh: (1 + a ) 2 87. Ch ng minh r ng n u các đo n th ng có đ dài a, b, c l p đ ẳ thì các đo n th ng có đ dài ộ c thành m t tam giác.
+ (x 2)
8x
2
=
ab
b
B
=
A
x
b
a b
2 x
2
+
a
- - - ọ . 88. Rút g n : a) b) -
2
2
2 +
a
1
=
+
+
(cid:0) ọ ố ự ứ ề ằ ớ ứ ẳ . Khi nào có đ ng th c ? 89. Ch ng minh r ng v i m i s th c a, ta đ u có :
3
5
3
- ằ b ng hai cách. 90. Tính : A
và 6,9
b)
13
12 và
7
6
5 + 3 7 5 2 5
5
http://kinhhoa.violet.vn
- - 91. So sánh : a)
+
2
3
=
+
P
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc 3 +
2 +
2
2
2
3
3 + +
- . 92. Tính : - -
2 - + x 2 3 2x 5
- - ả ươ i ph ng trình : . 93. Gi
=
<
P n
2 2 + ; " n ˛
x 2 1.3.5...(2n 1) 2.4.6...2n
- = 2x 5 1 2n 1
2
2
+
+
- ứ ằ 94. Ch ng minh r ng ta luôn có : Z+
a
b
a b
b a
(cid:0) ứ ế . ằ 95. Ch ng minh r ng n u a, b > 0 thì
x
+ 4(x 1)
+ x
4(x 1)
2
1 � � . . 1 �-� � x 1 �
x
4(x 1)
+
a b
b a
1
= -
- - - - ứ ể ọ A = 96. Rút g n bi u th c : - -
a)
a b
:
ab
b
ứ ứ ẳ (a, b > 0 ; a ≠ b) 97. Ch ng minh các đ ng th c sau : -
7
5
1
a
+
= -
2
1 a
b)
+ a +
14 1
2
15 1
3
7
5
a a 1
� � �
� : � �
�� 1 �� ��
� a = - � a 1 �
a � + c) 1 � �
- - - - (a > - - - -
0).
+
+
5
3
29 6 20
; b) 2 3
5
13
48
+
. - - - -
c)
7
48
+ 7
48
� 28 16 3 . � �
+
+
+
- - . 98. Tính : a) � � �
3
5 và 15
b) 2
15 và 12
7
+
c)
18
19 và 9
d)
và 5. 25
16 2
99. So sánh : a)
2
2
+
ứ ằ ẳ 100. Cho h ng đ ng th c :
a
b
a
b
=
a
b
a 2
a 2
- - - (cid:0) (cid:0) (a, b > 0 và a2 – b > 0).
+
ả ể ụ ế ọ Áp d ng k t qu đ rút g n :
2
3
3 2 2
+ 3 2 2
+
a)
; b)
2 +
3 +
2
2
3
2
2
3
17 12 2
+ 17 12 2
+
- - - - - -
2 10
6
c)
:
- -
2 3 1
- -
30 2 2 2 10 2 2 ị 101. Xác đ nh giá tr các bi u th c sau :
2
2
ứ ể ị
xy
x
1. y
1
=
=
=
x
a
, y
b
a) A
2
2
+
1 2
1 2
1 � � + � � a � �
1 � � + � � b � �
xy
x
1. y
1
+
- - - v i ớ (a > 1 ; b > 1) - -
=
<
=
x
, m 1
b) B
)2
2am ( + b 1 m
+ a bx + a bx
a bx a bx
6
http://kinhhoa.violet.vn
- v i ớ . - -
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc
2
=
P(x)
2
x 1 + 4x 1
2x 3x ể
- - ứ ể 102. Cho bi u th c -
+ -
ấ ả ọ ị t c các giá tr c a x đ P(x) xác đ nh. Rút g n P(x). ằ ị ủ a) Tìm t ế ứ b) Ch ng minh r ng n u x > 1 thì P(x).P( x) < 0.
+ + x 2 4 x 2
=
A
-
1
- + x 2 4 x 2 4 2 x
4 - + x
ứ ể . 103. Cho bi u th c
2
ọ ứ ứ ể ể ể b) Tìm các s nguyên x đ bi u th c A là m t s nguyên. ủ ặ ộ ố ứ ố ỏ ị ớ ể ế ế ấ ị a) Rút g n bi u th c A. ấ 104. Tìm giá tr l n nh t (n u có) ho c giá tr nh nh t (n u có) c a các bi u th c sau:
a) 9 x
b) x
> x (x
0)
+ c) 1
2 x
d) x 5 4
1
2
+
- - - - -
e) 1 2 1 3x
g) 2x
+ 2x 5
h) 1
+ 2 x
2x 5
i)
2x
+ x
3
- - - - - -
=
+
A
x
2x 1
x
2x 1
ứ ể ọ ằ - - - - , b ng ba cách ? 105. Rút g n bi u th c :
+
+
a)
5 3 5 48 10 7 4 3
ứ ể ọ 106. Rút g n các bi u th c sau : -
+
+
+
b)
4
+ 10 2 5
4
10 2 5
c)
94 42 5
+ 94 42 5
. - - -
b
2
2
+
ứ ớ ứ ẳ ằ 107. Ch ng minh các h ng đ ng th c v i b ≥ 0 ; a ≥
2
a
b
a
b
+
=
)
(
a
b
a
= b
2 a
b
a
a
b
a 2
a 2
=
+
- - - (cid:0) - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) a) b)
A
- + x 2 2x 4
x 2 2x 4
- - ứ ể ọ 108. Rút g n bi u th c :
+ - = 109. Tìm x và y sao cho : x y 2
+ x
y
2
2
2
2
2
2
2
+
+
+
+
+
-
(
)
(
a
b
c
d
+ b d
2
2
2
+
+
(cid:0) ấ ẳ ứ ứ . 110. Ch ng minh b t đ ng th c :
b +
c
c + a b
) c a + + a b c 2
a + b c ứ
+ +
+ +
(cid:0) ứ . 111. Cho a, b, c > 0. Ch ng minh :
a 112. Cho a, b, c > 0 ; a + b + c = 1. Ch ng minh : a)
b 1
a 1
b c
+ (cid:0) a
c
6
2
2
2
2
2
2
2
2
+
+
+
+
+
+
+
.
+ + ) (
+ < c 1 3,5 )
(
b) ) (
+ + a b )
c
c
b
a
b
d
d
(a b)(c d)
a
(cid:0) ớ v i a, b, c, d > 0. 113. CM :
A x
( = + +
+
=
ấ ủ ỏ ị 114. Tìm giá tr nh nh t c a :
A
ấ ủ ỏ . ị 115. Tìm giá tr nh nh t c a :
2 + 3y2 ≤ 5.
ị ớ ế t 2x
ấ ấ ủ ị ị ớ . . x (x a)(x b) x ấ ủ 2 x-
- - - ươ ả ng trình : i ph ỏ 116. Tìm giá tr nh nh t, giá tr l n nh t c a A = 2x + 3y bi 117. Tìm giá tr l n nh t c a A = x + 118. Gi
x 1 +
3x 2 - =
- = 5x 1 - + x 2 x 1
2
2
+
+
+
x 2 x 1 +
2 + =
ả ươ - i ph ng trình : 119. Gi
3x
21x 18 2 x
7x 7
2
7
http://kinhhoa.violet.vn
ả ươ i ph ng trình : 120. Gi
2
2
2
= -
+ +
+
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc + 121. Gi
3x
5x
- ươ ả ng trình : i ph
6x 7 ỉ 122. Ch ng minh các s sau là s vô t :
+ 10x 14 ;
4 2x x + 3 2 2
3
2
- ứ ố
2 ằ
- (cid:0) .
2
2
2
ươ ọ ng pháp hình h c :
4 x ứ +
a
b(a
b . b +
c +
+ v i a, b, c > 0. c) +
ố - + ứ 123. Ch ng minh x 2 ấ ẳ ứ 124. Ch ng minh b t đ ng th c sau b ng ph + 2 (cid:0) ớ
(a b)(c d)
(cid:0) ớ
ac ẳ
ậ ượ ộ ạ ằ ế v i a, b, c, d > 0. bd ộ c thành m t tam giác thì các
a , b , c cũng l p đ
2
+
+
ộ ẳ ạ ậ ượ ộ c thành m t tam giác.
a b
b a
+
>
+
(cid:0) ớ v i a, b ≥ 0. ứ 127. Ch ng minh
2
+ a b 4 b +
c
+ 2
ớ v i a, b, c > 0. ứ 128. Ch ng minh ứ 125. Ch ng minh ứ 126. Ch ng minh r ng n u các đo n th ng có đ dài a, b, c l p đ đo n th ng có đ dài + (a b) 2 a + b c
c + a b ứ
2 + y2 = 1.
x 1 y
a = 2 y 1 x
1
=
- - ằ . Ch ng minh r ng x 129. Cho
+ x 2 x 1
- - ỏ ị 130. Tìm giá tr nh nh t c a
- + x 2 x 1 - + 1 x 2
+ 1 x 2
=
.
+ + 1
x
x
A
= -
+ 2
- ấ ủ ỏ ấ ủ A = 131. Tìm GTNN, GTLN c a ủ A ị 132. Tìm giá tr nh nh t c a
x
+ 4x 12
A
+ 2x 5 + 2 x
2
2
+
+ 2x 3 =
- - ấ ủ ỏ . ị 133. Tìm giá tr nh nh t c a
- -
)
(
= a) A 2x
5 x
+ b) A x 99
101 x
+
134. Tìm GTNN, GTLN c a : ủ
1
= (a và b là h ng s d
a x
b y
ủ ế ỏ ố ươ ằ t x, y > 0 th a mãn ng). 135. Tìm GTNN c a A = x + y bi
=
+
+
ủ ớ 136. Tìm GTNN c a A = (x + y)(x + z) v i x, y, z > 0 , xyz(x + y + z) = 1.
A
yz x
2
zx y 2
2
=
+
+
+
+
A
ớ v i x, y, z > 0 , x + y + z = 1. 137. Tìm GTNN c a ủ
xy
yz
zx
= . 1
xy z x + x y
=
+
t x, y, z > 0 , 138. Tìm GTNN c a ủ
y + y z (
b
a
4
4
4
4
4
4
+
+
=
+
+
+
+
+
+
+
+
+
z ế + bi z x ) 2 (
)
(
ớ
A (
)
(
)
d
B
b
a
a
c
a
b
b
c
d
c
d
ấ ủ ( v i a, b > 0 , a + b ≤ 1 ( ) b)
+
=
ớ ấ ủ ị ớ ị ớ 139. Tìm giá tr l n nh t c a : a) ) ) v i a, b, c, d > 0 và a + b + c + d = 1. ỏ 140. Tìm giá tr nh nh t c a A = 3
A
x + 3y v i x + y = 4. c + a b
ớ v i b + c ≥ a + d ; b, c > 0 ; a, d ≥ 0. 141. Tìm GTNN c a ủ
b + c d ng trình sau :
2
2
=
+ -
+ =
ả
b) x
= 4x
8 x 1
c) 4x 1
3x 4 1
8
http://kinhhoa.violet.vn
- - - - 142. Gi a) x ươ i các ph + 5x 2 3x 12 0
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc
- =
+
- +
d) x 1
+ = x 1
2
e) x 2 x 1
x 1 1
g) x
2x 1
- = x
2x 1
2
+ -
- =
+
- - - - - -
- + h) x 2 4 x 2
+ - x 7 6 x 2
1
+ i) x
x
= 1 x
1
2
2
+
-
k) 1
x
x 1
2x 2
2
2
= x + = -
- - -
m) x
6
x 2 x
1
+ + + l) 2x 8x 6 = + x 10
- = 2 x + + x 2
1 + x 5
2
-
(
- + o) x 1
+ + x 3 2
) ( x 1 x
+ + n) x 1 ) = - + 3x 5
4 2x
+ +
+ +
+
- -
p) 2x 3
x 2
1 2 x 2
2
+ +
.
q) 2x
+ = + x 2 + 2 2x
+ - 2x 2 - = 9x 4 3 2x 1 =
- -
)
( A 2 2
18
+ 20
2 2
+
+
+
+
>
(
1
....
2
) + - n 1 1
- - ứ ể ọ . 143. Rút g n bi u th c :
21x 11 ) ( + 5 3 2 1 2
1 3
1 n 1
ứ ằ " n ˛ . 144. Ch ng minh r ng, Z+ , ta luôn có :
a)
b)
+
+
+
1 2
5
1
x
+ . x 1
ứ ở ẫ ụ m u : 145. Tr c căn th c
+
+
146. Tính :
13
48
c)
5
3
29 12 5
a)
5
3
=
- - - - - - -
b) 6 2 5 ) ) (
a
3
29 6 20 ( + 5. 3
10
2
5
- - ố ự ứ ằ . Ch ng minh r ng a là s t nhiên. 147. Cho
3 2 2
=
b
+ 3 2 2 +
17 12 2
- - ố ự ả . b có ph i là s t nhiên không ? 148. Cho -
17 12 2 ươ - + -
=
ả ng trình sau :
(
a)
0
b)
) = 3 1 x
( + 2
) 3 1 x 3 3
- - - i các ph )
3 1 x x 4 (
)
3 )
5 x
x 3
x 3
=
+
c)
2
d) x
- = x 5
5
- - - 149. Gi ( (
x 3 ể
- + 5 x - + 5 x ứ ị ủ 150. Tính giá tr c a bi u th c :
=
+
-
M
+ 12 5 29
25 4 21
+ 12 5 29
25 4 21
=
+
+
- - - -
A
+ + ...
1 +
1 +
1 +
1
2
1 - + n 1
2
3
3
4
n
1
1
1
=
ọ . 151. Rút g n :
P
1 +
2
3
3
+ 4
4
- + ... 5
2n
2n 1
- ứ ể 152. Cho bi u th c : - - - -
+
+
=
+ + ...
A
ố ữ ỉ ả ọ b) P có ph i là s h u t không ? a) Rút g n P.
1 + 4 3 3 4
1 + 100 99 99 100
1 + 2 1 1 2
+
+
>
. 153. Tính :
1
+ + ...
n
1 + 3 2 2 3 1 1 n 3
1 2
9
http://kinhhoa.violet.vn
ứ . 154. Ch ng minh :
=
5 + 2a4 – 17a3 – a2 + 18a – 17)2000.
17 1
- ị ủ ể . Hãy tính giá tr c a bi u th c: A = (a
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc ứ 155. Cho a 156. Ch ng minh :
a 2
a 3
a
2
- - - - ứ (a ≥ 3)
x
0
- ứ (x ≥ 0) 157. Ch ng minh :
- < a 1 1 + > x 2 = ấ ủ S
- + x 1
y 2
- ị ớ ế , bi t x + y = 4. 158. Tìm giá tr l n nh t c a
1 2a
=
=
+
: A
a
3 4
+ 1 2a + + 1 2a
1
1
1 2a
- ị ủ ứ ể . ớ 159. Tính giá tr c a bi u th c sau v i - -
+
ứ ứ ẳ 160. Ch ng minh các đ ng th c sau :
(
)
)
2
+ 3 1
( a) 4
15
6
4
10
2
=
+
- -
) (
= + b) 4 2 2 6 (
)
+ 3 1 e) 17 4 9 4 5
5 2
c) 3
) ( ( + 5 3
5
10
= 15 ) = 2
8 d)
+ 7
= 48
2 2
- - - -
+
ứ ấ ẳ ứ
+
>
+
27
48
b)
a)
6
< 10
0
5 5
5 5
- - - 161. Ch ng minh các b t đ ng th c sau : 5 5
+
3 4
2
0, 2
> 1,01 0
c)
+
+
1 + 3
+ 5 1 + 5
3
1
5 1 3
5
� � 1 �
�� �� ��
5 + 5 � � �
- - - -
3
3
3
+
+
3
> 2
0
d)
+ +
2 2
3 1 6
2 2 6
6
+ 2
6
1 + 2
� � 2 �
� � �
>
- - - - -
g)
e)
+ 2 2
- + 2 1
+ 17 12 2
2
3 1
+
+
- - -
2
2
3 2
+
+
2 <
2 2 (
- > 2 1 1,9 ) <
h)
3
5
+ 3
7
+ 5
7
3
i)
0,8
- -
)
(
4
< + - 2 n 1 2 n
2 n
2 n 1
1 < n
< +
+
<
2004 1
+ + ...
2005
1 2
1 3
- - ứ ằ ừ . T đó suy ra: 162. Ch ng minh r ng :
a)
b)
3
3
+
+ +
+
+
1 1006009 + 4 3 + + 8 4 6
2
4
3 2
+
ứ ở ẫ ụ m u : . 163. Tr c căn th c
=
x
và y=
2 3 + 3
3 3
2 2
+
>
+
- . Tính A = 5x2 + 6xy + 5y2. 164. Cho -
2002
2003
2 3 2 2 2002 2003
2003 2002 2
2
ấ ẳ ứ ứ . 165. Ch ng minh b t đ ng th c sau :
x
=
A
= + 3
= - 5 và y 3
5
+ 3xy y + + x y 2
- ứ ể . ị ủ 166. Tính giá tr c a bi u th c : v i ớ x
2
= +
3 2 x x
6x 3 x
1 x
10
http://kinhhoa.violet.vn
- - ả ươ i ph ng trình : . 167. Gi - -
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc
+
+ 3 3 5x
72
+ 10x 14 1 c) 2 2 2
2x
4
b)
1 4
(cid:0) - (cid:0) (cid:0) ả ấ i b t các pt : a) . 168. Gi
=
- +
- +
a) A
5
3
29 12 5
= b) B
1 a
a(a 1)
a
a 1 a
2
2
+ 2
+ +
+ +
ứ ể ọ 169. Rút g n các bi u th c sau : - - - -
x
9
=
=
d) D
c) C
5x 6 x 9 x 2
2
2
+
- -
+ 3x x
(x 2) 9 x
x
9
x 3 2 x - + 2x 6 1
1
1
1
=
- - -
E
...
1
2
2
+ 3
3
4
24
25 1
=
A
- - - - - - -
2
2
3 x
=
+
ứ ủ ể . 170. Tìm GTNN và GTLN c a bi u th c - -
A
2 1 x
1 x
ấ ủ ỏ ớ v i 0 < x < 1. ị 171. Tìm giá tr nh nh t c a -
=
=
+
a) A
- + x 1
y 2
B
x 1 x
y 2 y
=
- - - ế bi t x + y = 4 ; b) 172. Tìm GTLN c a : ủ
1997
= 1996 ; b
1998
1997
1
= -
+ 2
=
b) B
x
+ 2x 4
a) A
- - ố ớ ơ ớ . So sánh a v i b, s nào l n h n ? 173. Cho a
2
+
2
=
. 174. Tìm GTNN, GTLN c a : ủ -
A x 1 x
2 + 4y2 = 1.
- ị ớ ấ ủ
+
ấ ủ ủ
5 2 6 x . 175. Tìm giá tr l n nh t c a ế ị ớ 176. Tìm giá tr l n nh t c a A = | x – y | bi t x 3 + y3 bi ế t x, y ≥ 0 ; x 177. Tìm GTNN, GTLN c a A = x = t ế 178. Tìm GTNN, GTLN c a ủ A x x x
y y
2 + y2 = 1. = . + y 1
bi
2
- + 1 x
x
+ + 3x 2 (x 2)
3
x 1 = x 2
2
2
+
- - - ả ươ i ph ng trình : . 179. Gi -
x
+
+
<
+ + ...
2
ả ươ i ph ng trình : . 180. Gi
1 2
- = 2x 9 1 3 2
1 + (n 1) n
=
+
+
A
+ + ...
. 181. CMR, " n ˛ Z+ , ta có :
1 2.1998
. Hãy so sánh A và 1,999. 182. Cho
+ + 6 4x 2x 1 4 3 1 3.1997 ứ
1 1999.1 ằ
1 1.1999 x
y+
ố ố ữ ỉ ố ữ ề là s h u t . Ch ng minh r ng m i s ỗ ố x ; y đ u là s h u
+
=
183. Cho 3 s x, y và tỉ
a
= 2 6 ; b
+ + 3 2 2
6 4 2
3 3
2 2
+
- - ố ữ ỉ . CMR : a, b là các s h u t . 184. Cho -
+ - a
a 1
=
P
2 +
a +
a 2 a 1
a
� � �
� a 2 a a . �- a 1 �
11
http://kinhhoa.violet.vn
- - - ứ ể ọ . (a > 0 ; a ≠ 1) 185. Rút g n bi u th c :
4a
4 a
a
a 1 + + a 1
� 1 = � a �
� � �� � �
- - - ứ . (a > 0 ; a ≠ 1) 186. Ch ng minh : -
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc + a 1 a 1 ) 2
(
� � � + x 2
8x
-
x
2 x
ọ (0 < x < 2) 187. Rút g n : -
b
+
+
a
+
+
ab b
a ab
b
a
+ a b ab
� � �
� � �
� � : �� � �
b ab a 2
2
2
+
+
- - ọ 188. Rút g n : -
)
(
2 x
x
a
2
5a + 2
x
(cid:0) ả ấ ươ i b t ph ng trình : (a ≠ 0) 189. Gi
=
)2
( A 1 a
:
a
a
1
+ �� 1 a a �� + 1 a ��
- - - 190. Cho -
a � � + � � � � � ớ
� � 1 a a + � � 1 a � � � ể a) Rút g n bi u th c A.
ứ ọ ị ủ b) Tính giá tr c a A v i a = 9.
ủ ớ ị c) V i giá tr nào c a a thì | A | = A.
b
=
+
+
B
+ +
a a
b 1 ab
a 2 ab
b ab
+ a
b ab
� � a �
- - ứ ể 191. Cho bi u th c : -
� � . � = + 6 2 5
1
=
+
A
ị ủ ọ b) Tính giá tr c a B n u . ế a ể ớ ứ a) Rút g n bi u th c B. c) So sánh B v i 1.
a b
+ a
1 + a b
� � �
a ứ
192. Cho - - -
a b a b ế
�+ � � t | A | = A.
= +
= +
ọ
5 4 2 ; b
� � +� : 1 � �� b) Tìm b bi 2 6 2
ể ị ủ a) Rút g n bi u th c A. c) Tính giá tr c a A khi .
=
A
4 a
a
+ a 1 a 1
a 1 + + a 1
1 a
� � �
a � � �
� � �� � �
- - - ứ ể 193. Cho bi u th c -
6
=
ứ ể ọ a) Rút g n bi u th c A.
a
+
6
2
ị ủ ế ị ủ b) Tìm giá tr c a A n u c) Tìm giá tr c a a đ . . ể A A>
+ a
=
A
1 2 a
a + a 1
a a 1
� a � 2 �
�� a �� ��
� � . �
- - - ứ ể 194. Cho bi u th c -
ứ ể ọ a) Rút g n bi u th c A.
=
+
A
1 a + 1 a
+ 1 a 1 a
� � �
+ 1 a 1 a +
- - - ự ệ 195. Th c hi n phép tính : - - ể � � �
3
=
+
B
2 +
3 +
2
2
3
2
2
3
- ị ủ b) Tìm giá tr c a A đ A = 4 �� 1 a : �� + 1 a �� 2 ự ệ 196. Th c hi n phép tính : - -
12
http://kinhhoa.violet.vn
ứ ể ọ 197. Rút g n các bi u th c sau :
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc
x
y
=
+
a) A
:
.
1 y
xy xy
1 + + x y 2 xy
1 y
2 +
(
) 3
� 1 +� � x �
x
y
� � � � � � � � �
-
= - 2
3 ; y
� � � 1 � + . � � � x � � � � = + 2
3
2
2
2
2
+
. v i ớ x
x
x
y
x
x
y
=
B
2(x y)
2
- - - - ớ v i x > y > 0 b) -
+
2a 1 x
=
=
x
C
2
1 a a
1 2
� a �- 1 a �
+ 1 x
2
2
+
x (
a
� � � ) + 1
- - c) v i ớ ; 0 < a < 1 -
=
+
D (a b)
) ( 1 b + 2
1
c
+
ớ d) v i a, b, c > 0 và ab + bc + ca = 1 -
x 2 x 1
=
E
. 2x 1
+
- + x 2 x 1 - + 2x 1
x
x
2x 1
2
2
- - - e) - -
x
4
x
+
+
4 =
x
x
x
x
+ 2x 4 x
- - - ứ ớ v i x ≥ 2. 198. Ch ng minh :
- + 1
2
1
2
=
=
a
, b
2
=
- - . Tính a7 + b7. 199. Cho
-
2 2 1 ướ ạ
m 1
- -
m ọ ố ộ
i d ng ớ
ủ ệ , trong đó m là s t ng n, s a ươ ệ ố ữ ớ ố n vi ng trình x ố ự nhiên. ế ượ ướ ạ i d ng trên. c d t đ 3 + ax2 + bx + c = 0 v i các h s h u ươ 2 là m t nghi m c a ph ằ t x = ệ ạ 200. Cho a t aế 2 ; a3 d a) Vi ứ b) Ch ng minh r ng v i m i s nguyên d ế 201. Cho bi ỉ t . Tìm các nghi m còn l i.
- < 2 n 3
2 n
2
1 + 2
1 + + ... 3
1 < n
+
+ +
+
- ˛ v i nớ N ; n ≥ 2. ứ 202. Ch ng minh
6
6 ...
6
6
= + 2
a
b)
ầ ấ (có 100 d u căn). ủ ố 203. Tìm ph n nguyên c a s
2 � � a � � ố ữ ỉ
3 � � a � �. ằ
204. Cho
3. Tính a) y+
x
+
+
<
+ + ...
2
ố ề ứ là s h u t . Ch ng minh r ng m i s 205. Cho 3 s x, y, ố ữ ỉ ỗ ố x , y đ u là s h u t
1 2
1 3 2
1 4 3
+
+
+ + ...
9
N : 206. CMR, " n ≥ 1 , n ˛
1 , a2 , a3 , … a25 th a đk :
= . Ch ng ứ
1 + (n 1) n 1 a
1 a
1 a
1 a
1
2
3
25
ố ự ỏ nhiên a 207. Cho 25 s t
x
+
=
2
2 +
x
2
2
2
2
x
13
http://kinhhoa.violet.vn
ố ự ằ minh r ng trong 25 s t i 2 s b ng nhau. nhiên đó t n t + - ố ằ 2 ả ươ i ph ng trình . 208. Gi ồ ạ x + - -
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc
=
a
1 x 1 x
- ả ệ ậ ố ớ i và bi n lu n v i tham s a . 209. Gi -
+ + 1 x + - 1 x =
2y
=
2z
=
2x
) ( + x 1 y ) ( + y 1 z ) ( + z 1 x
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ệ ươ i h ph ng trình 210. Gi (cid:0) (cid:0) (cid:0)
+
ằ ứ
8 3 7
+
ữ ố ấ ẩ
7 4 3
ữ ố ườ ề ấ ẩ có m i ch s 9 li n sau d u ph y.
=
=
=
=
=
�
= 1 1
a
1 ;
˛ ầ N*), ví d : ụ 211. Ch ng minh r ng : ) 7 a) S ố ( ề có 7 ch s 9 li n sau d u ph y. ) 10 b) S ố ( ố 212. Kí hi u aệ n là s nguyên g n
�� 3 1,7
2 ;
a
4
2
a
2
1
2
3
4
�� 2 1, 4 1
+
+
+ + ...
ấ n nh t (n 1 ; a
� 1 a
1 a
1 a
a
1
2
3
1980
Tính : .
=
+
+ +
+
2
2 ...
2
2
na
ủ ấ ầ ố 213. Tìm ph n nguyên c a các s (có n d u căn) : a)
=
+
+ +
+
=
+
+ +
+
4
4 ...
4
4
1996
1996 ...
1996
1996
na
na
2
2
b) c)
=
+
+
16n
+ 8n 3
˛ ớ ầ ủ 214. Tìm ph n nguyên c a A v i n
A 2+
3
ứ ế ố ằ ướ ạ ậ ượ t s x = d i d ng th p phân, ta đ ữ ố ề c ch s li n 215. Ch ng minh r ng khi vi
N : ( ấ ướ ấ ẩ ẩ tr
) 250
4n ) 200 ữ ố ề c d u ph y là 1, ch s li n sau d u ph y là 9. ủ ( 216. Tìm ch s t n cùng c a ph n nguyên c a
2+
3
=
+
+
ữ ố ậ ủ ầ .
A
+ + ...
24
1
2
� � � � � � � � 3 � � � � � � � �
3
3
+ +
ổ 217. Tính t ng
4
+ = . x 1 3 +
=
ươ ả ị ớ ấ ủ ng trình : a) i ph
2 ế
2(3 – x) v i x ≥ 0. ớ - = 7 x ng a, b không n u :
a
b
2
2
ố ữ ỉ ươ ồ ạ i các s h u t d . 218. Tìm giá tr l n nh t c a A = x 219. Gi x 1 220. Có t n t b)
3 5
3
ứ ố ỉ ố 221. Ch ng minh các s sau là s vô t : a) a) a 3 2 b)
abc
- + b) 3 x 2 + = b 4+ 3 + + a b c 3
+
+
+
(cid:0) ấ ẳ ứ ố ớ . ứ 222. Ch ng minh b t đ ng th c Cauchy v i 3 s không âm :
1
abcd
d +
a + 1 a
1 81
2
2
+
+
(cid:0) (cid:0) ứ ằ t ế . Ch ng minh r ng : . 223. Cho a, b, c, d > 0. Bi
+ + v i x, y, z > 0 ớ
2
2
2
c b + + 1 b 1 c 1 d 2 x y
x y
y z
z x
y z
z x
3
3
3
3
=
+
+
(cid:0) ấ ẳ ứ ứ 224. Ch ng minh b t đ ng th c :
3
3
a
3
= 3 ; b
3 2 3
14
http://kinhhoa.violet.vn
- ứ ằ . Ch ng minh r ng : a < b. 225. Cho
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc
n
<
3
1 � �+ 1 � � n � �
ọ ố ứ ớ ươ ng n, ta có : . 226. a) Ch ng minh v i m i s nguyên d
2
n n (n là s t - + 2
=
ố ự ứ ằ ạ ố ị ớ b) Ch ng minh r ng trong các s có d ng nhiên), s ấ ố 3 3 có giá tr l n nh t
A
x 1
ỏ ấ ủ .
x t x ≤ 4.
2
2
ấ ủ
+ + + x 1 x 2(2 – x) bi ế .
= A x ị ớ
9 x ấ ủ
- ị ớ ấ ủ
2 – 6) bi
ế ỏ
3
t 0 ≤ x ≤ 3. ớ ế ộ m i góc c a hình vuông l n, ng ắ i ta c t đi Ở ỗ ộ ườ ắ ủ ộ ạ ộ ộ ủ ộ ấ
- + 2 x
b)
3
3
3
3
- ị 227. Tìm giá tr nh nh t c a ỏ ị 228. Tìm giá tr nh nh t c a A = x 229. Tìm giá tr l n nh t c a ấ ị 230. Tìm giá tr nh nh t, giá tr l n nh t c a A = x(x ạ 231. M t mi ng bìa hình vuông có c nh 3 dm. ữ ậ ể ượ ỏ ồ ấ c m t cái h p hình h p ch nh t không n p. Tính c nh m t hình vuông nh r i g p bìa đ đ ỏ ể ể ớ hình vuông nh đ th tích c a h p là l n nh t. ươ ả 232. Gi + 3 3 a) 1 ng trình sau : + x 3
- = 3 d) 2 2x 1
- = x 1 1 + x
1
c)
x 1
5x
3
2
2
3
3
i các ph = x 16 + +
- = x 1 (
x
3x
x
) 1
x
4
3
= -
g)
6 x
e)
= - 2
3
3
3
- - - - - - -
2
7 x - + 7 x
x 5 x 5
3
2
3
3
+
+ 2
- = 2
-
i)
+ = 3 x 3
0
h)
(x 1)
x
1 1
4
4
4
+ + 3 x 1 - = 4
+ + 3 x 2 + - 4
+ (x 1) + 2
-
+ + 1 x
3
l)
- + 4 a x
a b 2x
b x
k)
1 x
3
4
3
2
3
4
- = 1 x +
+
2 a b
=
- (a, b là tham s )ố
A
a 3
2
3
b 2
3
+
+
ab
2
=
a ấ ủ
b ứ
. 233. Rút g n ọ
- + + x 1
x
x
ị ỏ ể
+ + 2 ủ
A ộ
x 1 ươ
3 + ax2 +
ị ệ ng trình : 3x
.
3
6
6
3
+
234. Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c : ố 235. Xác đ nh các s nguyên a, b sao cho m t trong các nghi m c a ph 3+ bx + 12 = 0 là 1 ứ 236. Ch ng minh ỉ ố 3 3 là s vô t .
a)
1
2 . 3 2 2
b)
+ 9 4 5. 2
5
3
3
=
+
+
- - . 237. Làm phép tính :
a
3
3
20 14 2 +
+
- . 238. Tính :
7 5 2
20 14 2 = 7 2 5
2
4
4
=
+
- . ứ 239. Ch ng minh :
A
7
48
+ 4 28 16 3 . 7
48
- -
)
(
3
3
=
+
. 240. Tính :
3
9
x
3
=
+
ậ ươ ớ ệ ố ệ ộ ng trình f(x) = 0 v i h s nguyên có m t nghi m là : . 241. Hãy l p ph
7 5 2
x
3 + 3x – 14 v i ớ
3
1 +
7 5 2
3
3
+ +
- ị ủ ứ ể . 242. Tính giá tr c a bi u th c : M = x
- = 25 x
3
2
ả ươ i các ph ng trình : a) . 243. Gi
3b)
- = x 9
x 2 + 2 (x 3)
6
c)
+ 2 x
+ 4 32 2 x
= 32
3
3
3
3
=
+
+
+
+
+
+ 3
- -
)
)
(
(
A
x
2 1
x
1
x
2 1
x
1
15
http://kinhhoa.violet.vn
- ủ ứ ể . 244. Tìm GTNN c a bi u th c :
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc 245. Cho các s d
3
2
44 abcd . 2 3
ố ươ ứ ng a, b, c, d. Ch ng minh : a + b + c + d ≥
4
=
+
+
P
x
x 3
3
x 2
+
8 x 3 x 2
+ 2
x
3 2 x x
2
x
2 x
� 3 � �
� � : 2 � �
� + � � �
� � � � � 3 � �
� � � �
3
3
=
- - ọ ; x > 0 , x ≠ 8 246. Rút g n : - -
3 – 6x – 10 = 0.
x
+ 17
+ 5
17
5 1
3
=
+
- ủ ươ ệ là nghi m c a ph ng trình x 247. CMR :
x
4
15
3 – 3x + 1987.
3
4
15
+
+
- ứ ị ể . Tính giá tr bi u th c y = x 248. Cho -
a
2
5.
9 4 5
3
= -
a 1
3
3
3
3
2
5 .
+ 9 4 5
+ 2 a
a
3
+
+
+
<
- - ứ ứ ẳ . 249. Ch ng minh đ ng th c : - -
9 4 5
2
5 2 2,1 0
� 3 � �
� 3 5 . � �
- - ấ ẳ ứ ứ . 250. Ch ng minh b t đ ng th c :
3
1 2
3
4
3
2
3
4
+
+
2 a b
=
ứ ể ọ 251. Rút g n các bi u th c sau :
A
b)
3
2
b 2
a 3
3
3
3
+
+
b + b 8
24 + b 8
a
ab
b
(
2
b
� � � � �
1 b 1 3 b
� � +� 4b �� . ) � � �+ 1 2. � � �
� � � � � �
2
2
3
3
3
- - a) -
3 a a
2 a b
1
=
+
C
3
+ 3 2a b 2
2
3
3
2 a b 3 a
ab b
a
ab
a
� � . � 3 �
2
2
- - c) . - -
� � � � 252. Cho
= M x
+ + 4a 9 2
+ 4x 8 2
- - ị ủ ứ ể ế ằ . Tính giá tr c a bi u th c M bi t r ng:
2
x 2
2
2
x + - 4x 9 =
+
- - .
x ấ ủ
2bx b
P
x
+ = 4x 8 + + 2 2ax a ạ
- - ỏ (a < b)
x ộ abc ≥ (a + b – c)(b + c – a)(c + a – b) ế ể
ủ ứ ế ằ ộ ị 253. Tìm giá tr nh nh t c a : 254. Ch ng minh r ng, n u a, b, c là đ dài 3 c nh c a m t tam giác thì :
ị ủ ứ t x + y = 2 và xy = 1
2 + 1 , b – c = 2 1, tìm giá tr c a bi u th c :
ế ị ủ ứ ể t a – b = 255. Tìm giá tr c a bi u th c | x – y | bi 256. Bi
- +
x y z 4
2 x 2 4 y 3 6 z 5
A = a2 + b2 + c2 – ab – bc – ca. - + + + + = - ế ằ t r ng : . 257. Tìm x, y, z bi
+
=
x 2 x 1
- + x 2 x 1
3
=
ộ ằ ị ủ ế - - . CMR, n u 1 ≤ x ≤ 2 thì giá tr c a y là m t h ng
x
x 1
M 7 x 1 ườ
+ - 2 x ằ
- - - (x ≥ 1). : ử 258. Cho y s .ố 259. Phân tích thành nhân t
2 , hãy tìm hình ch nh t có di n
ấ ả ữ ậ ữ ậ ệ t c các hình ch nh t có đ ng chéo b ng 8
ứ ề ạ ạ 260. Trong t ấ ớ tích l n nh t. 261. Cho tam giác vuông ABC có các c nh góc vuông là a, b và c nh huy n là c. Ch ng minh
c
+ a b 2
(cid:0) ằ r ng ta luôn có : .
16
http://kinhhoa.violet.vn
ố ươ ứ ằ ng a, b, c, a’, b’, c’. Ch ng minh r ng : 262. Cho các s d
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc
+
+
=
+ +
+ +
=
=
aa'
bb '
cc '
(a b c)(a ' b ' c ') thì
a a'
b b '
c c '
N u ế .
2 – 1 | + | x2 – 4 | = 3. ị ủ
ươ ng trình : | x
(
) 4
+ x y
1
=
ả i ph ứ ụ ứ ằ ộ 263. Gi ể 264. Ch ng minh r ng giá tr c a bi u th c C không ph thu c vào x, y :
C
4xy
+ x y 2 x y
+ x y + x y
+ x y + y x
� � � �
� � � �
- - ớ v i x > 0 ; y > 0. -
+
ứ ị ể ụ ứ ộ
+ - a
a 1
=
D
a +
2 +
a 2 a 1
a
� � �
- - - ớ v i a > 0 ; a ≠ 1 265. Ch ng minh giá tr bi u th c D không ph thu c vào a: � a 2 a a �- a 1 �
c
1
=
+
B
a
+
+
a
ac c
a
+
� � �
� � �
+
a ac
c
c ac
c ac
a
- - ứ ể . 266. Cho bi u th c - -
ọ ứ
ể ứ ể ị ủ
+
ớ ể ị
m
+ 1
2mn 2 1+n
1 2 n
=
+
- ứ ớ v i m ≥ 0 ; n ≥ 1 ể 267. Cho bi u th c : a) Rút g n bi u th c B. b) Tính giá tr c a bi u th c B khi c = 54 ; a = 24 c) V i giá tr nào c a a và c đ B > 0 ; B < 0. � 2mn �+ 2 1 n � ủ � A= m+ � �
56 24 5
ị ủ ọ ể ứ . b) Tìm giá tr c a A v i ớ m
a) Rút g n bi u th c A. ị ấ ủ ỏ
x
=
1
D
2
1 x - + 2
1 x x
1 2 x
+ - 1 x
1 x
1 x
1 x
1 x
� � - + 1 x �
� � �
=
- - c) Tìm giá tr nh nh t c a A. + 1 x - - - 268. Rút g n ọ - - -
P
2 x x 1
x 1
2 x x
�� : 1 �� ��
�� �� �� � �+ �
� � �
1 + x 1 x x ứ
- - ớ v i x ≥ 0 ; x ≠ 1. 269. Cho - - -
+
+
x
2x
=
ể ọ b) Tìm x sao cho P < 0. a) Rút g n bi u th c P.
+ - 1
y
2x x
x + x 1
x ả ử
ứ ể . 270. Xét bi u th c -
17
http://kinhhoa.violet.vn
ứ ằ ọ s x > 1. Ch ng minh r ng : y | y | = 0 b) Gi ể ấ ủ ỏ ị a) Rút g n y. Tìm x đ y = 2. c) Tìm giá tr nh nh t c a y ?
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc
Ầ
ƯỚ
PH N II: H
Ả Ẫ NG D N GI I
2
2
=
=
=
7
7
2 hay 7n m
m n
m 2 n
ố ả ứ s (t i gi n). Suy ra ẳ (1). Đ ng th c 1. Gi ố ữ ỉ (cid:222) ả ử 7 là s h u t
M 7. Đ t m = 7k (k ạ ừ
˛ ứ ỏ ố nên m Z), ta có m2 = 49k2 (2).
2m 7M mà 7 là s nguyên t ố ặ 2 = 49k2 nên n2 = 7k2 (3). T (3) ta l
2 M 7 và vì 7 là s nguyên t
ừ ố ố này ch ng t T (1) và (2) suy ra 7n i có n nên
7 không
m n
ế ố ả ả ế không t i gi n, trái gi thi ậ t. V y n M 7. m và n cùng chia h t cho 7 nên phân s ố
ả (cid:222) ặ ể ử chung, ta đ c v ph i. ả T a) ừ b) vì (ad – bc)2 ≥ 0.
2 + (2 – x)2 = 2(x – 1)2 + 2 ≥ 2.
ừ (cid:219) ậ x = y = 1. ứ
ố ữ ỉ ố ỉ ph i là s h u t ; do đó 7 là s vô t . ượ ế ế 2. Khai tri n v trái và đ t nhân t 3. Cách 1 : T x + y = 2 ta có y = 2 – x. Do đó : S = x V y min S = 2 ấ ẳ ụ Cách 2 : Áp d ng b t đ ng th c Bunhiacopxki v i a = x, c = 1, b = y, d = 1, ta có : (x + y)2 ≤ (x2 + y2)(1 + 1) (cid:219) ớ 4 ≤ 2(x2 + y2) = 2S (cid:219) S ≥ 2. (cid:222)
và
và
;
và
ca b
bc a
ab ca ; b c
ab c
+
=
+
=
ặ ố ươ ấ ẳ ụ ng , ứ 4. b) Áp d ng b t đ ng th c Cauchy cho các c p s d
2
2c;
2
2b
bc a
ca b
bc ca . b a
bc a
ab c
18
http://kinhhoa.violet.vn
(cid:0) (cid:0) ầ ượ ta l n l t có: ; mim S = 2 khi x = y = 1 bc a bc ab . c a
+
=
2a
2
ab c
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc ca ca ab . b c b ả x y ra khi a = b = c.
(cid:0) ừ ế ộ ượ ấ ẳ ứ ầ ứ ằ ấ c ng t ng v ta đ c b t đ ng th c c n ch ng minh. D u b ng
3a.5b
+ 3a 5b 2
(cid:0) ố ươ ớ ấ ẳ ứ c) V i các s d ng 3a và 5b , theo b t đ ng th c Cauchy ta có : .
12 5
12 5
(cid:219) . (cid:222) (3a + 5b)2 ≥ 4.15P (vì P = a.b) (cid:219) 122 ≥ 60P (cid:219) P ≤ max P =
(cid:219) ả ấ ằ a = 2 ; b = 6/5. ả ấ (cid:219) ậ a = b = ½ . (cid:222) ặ b3 = 2 – a3 = 2 – (1 + x)3 = 1 – 3x – 3x2 – x3 ≤ 1 – 3x + 3x2 – x3 = (1 – x)3. ạ ớ ả ằ ế i có a = 1 + x, nên : a + b ≤ 1 + x + 1 – x = 2. 3 + b3 = 2 và a + b = 2. V y max N = 2 khi a = b = 1. ậ 2(a + b).
D u b ng x y ra khi 3a = 5b = 12 : 2 5. Ta có b = 1 – a, do đó M = a3 + (1 – a)3 = 3(a – ½)2 + ¼ ≥ ¼ . D u “=” x y ra khi a = ½ . V y min M = ¼ 6. Đ t a = 1 + x Suy ra : b ≤ 1 – x. Ta l V i a = 1, b = 1 thì a ệ ủ ế 7. Hi u c a v trái và v ph i b ng (a – b) 8. Vì | a + b | ≥ 0 , | a – b | ≥ 0 , nên : | a + b | > | a – b | (cid:219) (cid:219) a2 + 2ab + b2 ≥ a2 – 2ab + b2 ấ ậ ab > 0. V y a và b là hai s cùng d u.
ố 2 – 4a = a2 + 2a + 1 – 4a = a2 – 2a + 1 = (a – 1)2 ≥ 0. ứ ấ ẳ
ng, nên : [(a + 1)(b + 1)(c + 1)]
2 ≤ 3(a2 + b2 + c2).
=
x
- = -
2x 3
1 x
4 2
- = - 2x 3 1 x � ���� - = - 2x 3 x 1 �
= 3x � � = x �
=
4 3 2
x 3 ≤ x – 2 ≤ 3 (cid:219)
ượ ể ọ c : ậ 4ab > 0 (cid:219) ệ 9. a) Xét hi u : (a + 1) b) Ta có : (a + 1)2 ≥ 4a ; (b + 1)2 ≥ 4b ; (c + 1)2 ≥ 4c và các b t đ ng th c này có hai v đ u ế ề 2 ≥ 64abc = 64.1 = 82. V y (a + 1)(b + 1)(c + 1) ≥ 8. ậ ươ d 10. a) Ta có : (a + b)2 + (a – b)2 = 2(a2 + b2). Do (a – b)2 ≥ 0, nên (a + b) 2 ≤ 2(a2 + b2). b) Xét : (a + b + c)2 + (a – b)2 + (a – c)2 + (b – c)2. Khai tri n và rút g n, ta đ 3(a2 + b2 + c2). V y : (a + b + c) (cid:0) (cid:0) 11. a) (cid:0) (cid:0)
(x – 2)2 ≤ 33 (cid:219)
2 ≥ 0, nên ch có th : 2x – 1 = 0
ư 1 ≤ x ≤ 5. ể ỉ | x – 2 | ≤ 3 (cid:219) (2x – 1)2 ≤ 0. Nh ng (2x – 1)
2 + b2 + c2 + d2 – ab – ac – ad = 0 (1). Nhân hai v c a ế ủ
ế ẳ i d ng : a ồ ư ề ạ ướ ạ 2 + (a – 2b)2 + (a – 2c)2 + (a – 2d)2 = 0 (2). Do đó ta có : b) x2 – 4x ≤ 5 (cid:219) c) 2x(2x – 1) ≤ 2x – 1 (cid:219) ậ V y : x = ½ . ứ 12. Vi t đ ng th c đã cho d ớ (1) v i 4 r i đ a v d ng : a
+ - = a b 2 0
- = a 1 0 - = b 1 0
a = a – 2b = a – 2c = a – 2d = 0 . Suy ra : a = b = c = d = 0. M ≥ 1998. 13. 2M = (a + b – 2)2 + (a – 1)2 + (b – 1)2 + 2.1998 ≥ 2.1998 (cid:222) (cid:0) (cid:0) (cid:219) (cid:0) ấ ả ồ ờ ậ D u “ = “ x y ra khi có đ ng th i : V y min M = 1998 a = b = 1. (cid:0) (cid:0)
ng t
2 + 4(y – 1)2 + (x – 3)2 + 1 = 0.
=
=
=
A
. max A=
x
2
ả ươ i t ư ẳ ự ứ bài 13. 14. Gi 15. Đ a đ ng th c đã cho v d ng : (x – 1)
2
x
1 + 4x 9
1 5
5
+
+
. 16. - -
15
< 7
( x 2 + +
>
< 15 + > 5 1
9 16
16 3 4 7 4 1 4 2 1 7
7 49
45
19
http://kinhhoa.violet.vn
ề ạ 1 1 �� ) 2 + 5 = + = . V y ậ + = + + = = . 17. a) 7 + b) 17
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc
<
=
<
= = 5
25
27
23 2 16 3
23 2.4 3
23 2 19 3 sả ử
- - - . c)
2
2
>
>
>
>
d) Gi
�
�
�
�
3 2
2 3
3 2
2 3
3 2
2 3
18
12
> 18 12
.
)
)
(
(
>
3 2
2 3
ấ ẳ ứ .
2
3
2
2
2
2
+
= -
ố B t đ ng th c cu i cùng đúng, nên : + ể ố 18. Các s đó có th là 1,42 và
+ 3(x 1)
+ + 4
ươ ướ ạ i ph ế ạ t l ng trình d i d ng : .
+ 5(x 1) ớ
16 ơ
+ 6 (x 1) ẳ ậ
2
ỏ ơ ươ ủ ứ ế ỉ ả ả ng trình không nh h n 6, còn v ph i không l n h n 6. V y đ ng th c ch ế ề ằ 19. Vi ế V trái c a ph ả x y ra khi c hai v đ u b ng 6, suy ra x = 1.
ab
ab
(cid:0) ấ ẳ ứ t l vi i d ng ế ạ ướ ạ i d (*) (a, b ≥ 0). 20. B t đ ng th c Cauchy
+� � a b (cid:0) � � 2 � � ng 2x và xy ta đ
=
ấ ẳ ụ ứ ượ Áp d ng b t d ng th c Cauchy d c :
2x.xy
4
+ a b 2 ớ ướ ạ i d ng (*) v i hai s d +� 2x xy � 2 �
>
(cid:0) ố ươ 2 � � � (cid:222) ấ ả ứ max A = 2 (cid:219)
2.
1 ab
2
2
+
ấ ẳ ứ ế ạ ướ ạ i d i d ng : t l . 21. B t đ ng th c Cauchy vi D u “ = “ x y ra khi : 2x = xy = 4 : 2 t c là khi x = 1, y = 2. 2 ụ + . Áp d ng ta có S > a b x = 2, y = 2. 1998 1999
+
2xy =
2
0
x y
y x
2
2
2
=
+
- - ư x (cid:0) (cid:0) . V y ậ 23. a) ứ x y
A
2
2
2
2
2 + 2
y x
x + y
y x
y x
x + y
y + x
y x
� � = � � � �
� � � � x + � � � � y � � � �
� x � y �
� � �
2
2
+
- - . Theo câu a : b) Ta có : 22. Ch ng minh nh bài 1. 2 y y + - = 2 xy x � � �
(x y) xy � x � y � 2 + 1
A
2
0
2
2
y x
x y
y x
x + y
y x
� x � y �
2 � � � � � � � 1 � � � � � � � � � �
4
4
+
+
(cid:0) - - - (cid:0)
0
2
2 + 2
4
4
2
y x
y x
x y
y x
+ = 2 � � � � 2 � x � y �
2
+
- (cid:0) (cid:0) ừ . Vì (câu a). Do đó : c) T câu b suy ra :
2
4
4
2
� � x � � y � � 4 4 � y x � y x �
� � � 2 � � x + � � 2 y � �
- (cid:0) .
� � � y x y + + � � � x x y � � � 2 = m2 – 1 (cid:222)
(cid:222) ố ữ ỉ = m (m : s h u t ) 24. a) Gi ố ữ ỉ 2 là s h u t (vô lí) ả ử 1 s
2+ 3 n
3 n
(cid:222) ả ử ố ữ ỉ s m + = a (a : s h u t ) = a – m (cid:222) b) Gi 3 = n(a – m) (cid:222) ố ữ ỉ 3 là s h u t ,
= 2) 5 2
2
2
2
=
+
+
+ =
+
- ạ vô lí. ẳ 25. Có, ch ng h n
�
a
2 a
2
2
2
2
2
x y
y x
y x
x y
y x
20
+ 2 (5 2 x y http://kinhhoa.violet.vn
(cid:0) ứ ễ . D dàng ch ng minh nên a2 ≥ 4, do đó 26. Đ t ặ
2 – 2 + 4 ≥ 3a
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc ứ ứ | a | ≥ 2 (1). B t đ ng th c ph i ch ng minh t a2 – 3a + 2 ≥ 0 (cid:219)
2
2
+
)
4 y x
0
ấ ẳ ả ươ ng đ ớ ng v i : a (cid:219) ươ (a – 1)(a – 2) ≥0 (2) ặ ế ế ứ c ch ng minh. ả ứ ượ ấ ẳ ng đ 2 - ừ T (1) suy ra a ≥ 2 ho c a ≤ 2. N u a ≥ 2 thì (2) đúng. N u a ≤ 2 thì (2) cũng đúng. Bài toán đ ươ 27. B t đ ng th c ph i ch ng minh t + 4 z x ứ 4 2 x z (cid:0) . ươ ớ ng v i : ( + + 2 2 x z y x z y xyz 2 2 2 x y z
3z2(x – y) + y3x2(y – z) + z3y2(z – x) ≥ 0. (1) à y à z à x nên có th gi
ể ả ử ố ớ ấ ứ ị s x là s l n nh t. Xét
ở ươ ng đ ớ ng v i : ầ ử ứ C n ch ng minh t không âm, t c là : x ứ ổ ể Bi u th c không đ i khi hoán v vòng x ợ ườ hai tr ng h p : a) x ≥ y ≥ z > 0. Tách z – x
3 – y2z ≥ 0 , y – z ≥ 0 , yx2 – z3 ≥ 0 nên b t đ ng th c trên đúng.
(cid:219) ươ (1) thành – (x – y + y – z), (1) t x3z2(x – y) + y3x2(y – z) – z3y2(x – y) – z3y2(y – z) ≥ 0 z2(x – y)(x3 – y2z) + y2(y – z)(yx2 – z3) ≥ 0 ễ ấ ở ươ ươ (1) thành x – z + z – y , (1) t ấ ẳ ng đ D th y x – y ≥ 0 , x b) x ≥ z ≥ y > 0. Tách x – y
(cid:219) ứ ớ ng v i : x3z2(x – z) + x3z2(z – y) – y3x2(z – y) – z3y2(x – z) ≥ 0 z2(x – z)(x3 – zy2) + x2(xz2 – y3)(z – y) ≥ 0 ễ ấ ứ ấ ẳ ế ổ ấ ẳ ứ ả ươ ươ D th y b t đ ng th c trên dúng. ứ Cách khác : Bi n đ i b t đ ng th c ph i ch ng minh t ng đ ớ ng v i :
3
+ 1
z x
y z
2 � � � � � � � �
- - - (cid:0) .
� z � x � ớ ố s t ng c a s h u t a v i s vô t b là s h u t c. Ta
ỉ ứ
2 2 � � � y x x + + + + 1 1 � � � � � � � z y y � � � ủ ố ữ ỉ ả ứ ệ ủ ố ữ ỉ ỉ ả t. ế V y c ph i là s vô t .
ả ố ữ ỉ ố ữ ỉ ớ ả ử ổ ố ữ ỉ ậ
2 ≤ 3(a2 + b2 + c2)
ượ (a + b)2 ≤ 2(a2 + b2). ọ ể c :
2 – ab + b2
(cid:222) (a + b)3 > 8 (cid:219) a3 + b3 + 3ab(a + b) > 8 (cid:219) 2 + 3ab(a + b) > 8 (cid:222) ố ươ ế ab(a + b) > a3 + b3. Chia hai v cho s d ng a + b : ab > a (cid:222)
]y ≤ y nên [
]x + [
]
ậ ]x ≤ x ; [
]y là s nguyên ố ấ ớ là s nguyên l n nh t không
]y ≤ x + y. Suy ra [ x y+ ố ]
[
ằ 28. Ch ng minh b ng ph n ch ng. Gi ấ có : b = c – a. Ta th y, hi u c a hai s h u t c và a là s h u t , nên b là s h u t , trái v i gi ố thi 29. a) Ta có : (a + b)2 + (a – b)2 = 2(a2 + b2) (cid:222) b) Xét : (a + b + c)2 + (a – b)2 + (a – c)2 + (b – c)2. Khai tri n và rút g n ta đ 3(a2 + b2 + c2). V y : (a + b + c) ậ ự ư ươ ng t c) T nh câu b ả ử s a + b > 2 30. Gi ab(a + b) > 2 (cid:222) (a – b)2 < 0, vô lí. V y a + b ≤ 2. 31. Cách 1: Ta có : [ ượ không v ị t quá x + y (1). Theo đ nh nghĩa ph n nguyên,
ượ ừ t quá x + y (2). T (1) và (2) suy ra : v .
]y < 1.
]
ị
[ ]y ≤ [ x y+ ]x < 1 ; 0 ≤ y [ [ ườ ợ ng h p : = [ x y+
]y (1)
]x + [
ế N u 0 ≤ (x + y) – (
]x + [ ]x + [
]y + 1) < 1 nên [
]
[
]x + [ ầ ]x + [ Cách 2 : Theo đ nh nghĩa ph n nguyên : 0 ≤ x ]y ) < 2. Xét hai tr Suy ra : 0 ≤ (x + y) – ([ ]y ) < 1 thì [ ]y ) < 2 thì 0 ≤ (x + y) – ([ ợ
ầ ]x + [ [ [
x y+
]y + 1 (2). Trong c hai tr
]x + [ ề ng h p ta đ u có :
]y ≤ [
]x + [
]x + [
21
http://kinhhoa.violet.vn
ườ ả ế x y+ N u 1 ≤ (x + y) – ( = [ ]
ẫ ủ ố ươ ử và m u c a A là các s d ng , suy ra A > 0 do
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc 32. Ta có x2 – 6x + 17 = (x – 3)2 + 8 ≥ 8 nên t 1 A
ỏ ỏ ấ (cid:219) ớ đó : A l n nh t ấ (cid:219) nh nh t x2 – 6x + 17 nh nh t. ấ
ậ (cid:219) V y max A = x = 3.
1 8 ượ c dùng phép hoán v vòng quanh x ụ
=
=
ị ả ử s x ≥ y ≥ z. ấ ẳ ứ 33. Không đ Cách 1 : Áp d ng b t đ ng th c Cauchy cho 3 s d à y à z à x và gi ố ươ ng x, y, z :
3
A
3
.
.
3
x y
y + + z
z x
x y z y z x
=
=
�
�
min
x
= = y
z
3
(cid:0)
y + + z
z x
y z
x y
� x � y �
+
Do đó
=
2
x y
y x
� = � � z x
z + - x
y x
x y
z x � � � y y + + � � � z x � � �
(cid:0) . Ta đã có (do x, y > 0) nên đ ể Cách 2 : Ta có :
3
1
x y
x y y + + z
� � � y z
z y + - x x ế ớ ố ươ
(cid:0) (cid:0) ứ ỉ ầ ứ ch ng minh ta ch c n ch ng minh : (1)
y + + z z x (1) (cid:219) xy + z2 – yz – xz ≥ 0 (cid:219) ố
xy + z2 – yz ≥ xz (nhân hai v v i s d ng xz) (cid:219) (x – z)(y – z) ≥ 0 (2) ả ớ y(x – z) – z(x – z) ≥ 0 (cid:219) ỏ ấ ố ừ ượ thi (2) đúng v i gi c
y z + + . z x
ấ ủ ị ỏ giá tr nh nh t c a
ạ ừ ế ằ t r ng z là s nh nh t trong 3 s x, y, z, do đó (1) đúng. T đó tìm đ x y x2 + 2xy + y2 = 16. Ta l i có (x – y) x2 – 2xy + y2 ≥ 0. T đó suy ra
2 ≥ 0 (cid:222) x2 + y2 ≥ 8. min A = 8 khi và ch khi x = y = 2.
ỉ ấ ẳ ứ ụ ố 34. Ta có x + y = 4 (cid:222) 2(x2 + y2) ≥ 16 (cid:222) 35. Áp d ng b t đ ng th c Cauchy cho ba s không âm :
+
+
1 = x + y + z ≥ 3. 3 xyz (1) + (2) 2 = (x + y) + (y + z) + (z + x) ≥ 3. 3 (x y)(y z)(z x)
3 A (cid:222)
3 2 � � � � 9 � �
ế ề ế ủ ừ ớ A ≤ Nhân t ng v c a (1) v i (2) (do hai v đ u không âm) : 2 ≥ 9.
1 3
3 2 � � � � 9 � �
ỉ . max A = khi và ch khi x = y = z =
ể
2(a + b).
ệ ủ ế ế
2
2
2
+
+
a
4(a
+
=
(cid:0) ấ ẳ ụ ứ ớ v i x, y > 0 : 38. Áp d ng b t đ ng th c ể 36. a) Có th . b, c) Không th . ả ằ 37. Hi u c a v trái và v ph i b ng (a – b) 1 xy
2 c ) 2
a + b c
c + d a
+
4 + (x y) + + 2 ad bc c + + (b c)(a d) 2 4(b
+
(cid:0) (1)
2
b + c d
d + a b
+ + ad bc + + + (a b c d) + + 2 ab cd d ) + + + (a b c d)
22
http://kinhhoa.violet.vn
(cid:0) ươ ự T ng t (2)
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc
2
2
2
2
+
+
+
4(a
b
d
+ ad bc
+ ab cd)
+
+
+
2
b + c d
c + d a
d + a b
+ + c + + + (a b c d)
(cid:0) ớ ộ C ng (1) v i (2) = 4B
a + b c 1 2 2B ≥ 1 (cid:219)
ứ ầ ấ ẳ ứ ươ ươ C n ch ng minh B ≥ , b t đ ng th c này t ng đ ớ ng v i :
[
]x < ½ thì 0 ≤ 2x 2[
]x < 1 nên [
]2x = 2[
(cid:219) a2 + b2 + c2 + d2 – 2ac – 2bd ≥ 0 (cid:219)
ế 39. N u 0 ≤ x
]2x = 2[
]x + 1
]x < 2 (cid:222) ố ự
ế 2(a2 + b2 + c2 + d2 + ad + bc + ab + cd) ≥ (a + b + c + d)2 (a – c)2 + (b – d)2 ≥ 0 : đúng. ]x . ]x + 1) < 1 (cid:222) [
[ N u ½ ≤ x ẽ ứ 40. Ta s ch ng minh t n t
]x < 1 thì 1 ≤ 2x 2[ ồ ạ i các s t 96000...00 14 2 43 mchöõsoá0
97000...00 ≤ a + 15p < 14 2 43 mchöõsoá0
+
0 ≤ 2x – (2[ nhiên m, p sao cho :
k – 1 ≤ a + 15 < 10k
a m 10
15p m 10
+
<
=
+
ứ ữ ố ố ọ T c là 96 ≤ < 97 (1). G i a + 15 là s có k ch s : 10
1
x n
15 k 10
a k 10
15p k 10
15 k 10
(cid:0) (cid:222) (2). Đ t ặ . Theo (2) ta có x1 < 1 và < 1.
a 1 k 10 10 Cho n nh n l n l
ị ầ t các giá tr 2, 3, 4, …, các giá tr c a x
nx s tr i qua các giá tr 1, 2, 3, … Đ n m t lúc nào đó ta có
+
ậ ầ ượ ] [ ẽ ả ị ế ộ ị ơ đ n v , khi đó ị ủ n tăng d n, m i l n tăng không quá 1 ỗ ầ � �� �px = 96. Khi đó
a k 10 ế ủ ấ ẳ
ượ ứ ứ ấ ẳ ứ c ch ng minh. 96 ≤ xp < 97 t c là 96 ≤ < 97. B t đ ng th c (1) đ
15p k 10 ứ | A + B |2 ≤ ( | A | + | B | )2
42. a) Do hai v c a b t đ ng th c không âm nên ta có :
(cid:219) ấ ẳ ứ | A + B | ≤ | A | + | B | (cid:219) A2 + B2 + 2AB ≤ A2 + B2 + 2| AB | (cid:219) AB ≤ | AB | (b t đ ng th c đúng) ấ ả
(cid:219) ả ậ ả ỉ ấ 2 ≤ x ≤ 3 (l p b ng xét d u) (cid:219)
x
1
2 – 4x – 5 ≥ 0 (cid:219)
x
5
- = (cid:0)
(cid:219) ươ | 2x + 5 | + | x – 4 | = | x + 9 | = | 2x + 5 + 4 – x | D u “ = “ x y ra khi AB ≥ 0. b) Ta có : M = | x + 2 | + | x – 3 | = | x + 2 | + | 3 – x | ≥ | x + 2 + 3 – x | = 5. ấ D u “ = “ x y ra khi và ch khi (x + 2)(3 – x) ≥ 0 ậ 2 ≤ x ≤ 3. V y min M = 5 c) Ph (cid:219) ng trình đã cho (2x + 5)(4 – x) ≥ 0 (cid:219) 5/2 ≤ x ≤ 4 (cid:0) - (cid:0) (cid:0) ệ ồ ạ ủ ề ươ i c a ph ng trình : x 43. Đi u ki n t n t (cid:0) (cid:0)
2 – 3y – 2 = 0 (cid:219)
y 0
4x 5
- ượ ặ ẩ , ta đ c : 2y (y – 2)(2y + 1) = 0.
ệ ồ ạ ủ i c a min A = 0 (cid:219) x = 0.
ặ ề x = 3 – y2. ụ 2x Đ t n ph 45. Vô nghi mệ ề 46. Đi u ki n t n t ệ 47. Đi u ki n : x ≤ 3. Đ t
13 4
11 4
B = 3 – y2 + y = (y – ½ )2 + . max B = ≤ (cid:219) y = ½ (cid:219) x = .
x là x ≥ 0. Do đó : A = x + x ≥ 0 (cid:222) = y ≥ 0, ta có : y2 = 3 – x (cid:222) 3 x- 13 13 4 4 48. a) Xét a2 và b2. T đó suy ra a = b.
ừ
+
ậ ằ ố . V y hai s này b ng nhau. - - - -
3 1 (
) (
)
= 13 4 3 + - n 2
= + 5 (2 3 1) ) ( + + + n 2 n 1
= 4 2 3 ) = + n 1
1 và
n+1
n
+ + n 1
= n
1
23
- .
b) 5 c) Ta có : ( http://kinhhoa.violet.vn
+ +
+ >
+ +
+ < n 1
n nên
n 1
n 1
n+2
+ - n 1
n
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc Mà n 2 49. A = 1 | 1 – 3x | + | 3x – 1 |2 = ( | 3x – 1| ½ )2 + ¾ ≥ ¾ .
- .
(cid:219) T đó suy ra : min A = ¾ ặ x = ½ ho c x = 1/6
ừ 51. M = 4 52. x = 1 ; y = 2 ; z = 3.
x
2 5
3 5
(cid:0) (cid:0) . 53. P = | 5x – 2 | + | 3 – 5x | ≥ | 5x – 2 + 3 – 5x | = 1. min P = 1 (cid:219)
=
+
=
�
�
�
b) A B
c) A
= B 0
B
a) A
�
2
= A 0 = B 0
ộ ố ươ ả ớ ầ ạ ng trình d ng sau : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
B 0 = A B
� � �
i m t s ph A 0 (B 0) = A B (cid:0)
=
=
�
�
+ e) A B 0
d) A B
= A 0 � = B 0
A
B
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . (cid:0) (cid:0) (cid:0) 54. C n nh cách gi � � � B 0 = (cid:0)� A B = - (cid:0) (cid:0)
ươ ề ạ ng trình v d ng : .
ươ ề ạ
A
B= A A B= . = . B 0 A B= .
ng trình v d ng : + ươ ạ ng trình có d ng :
ề ạ ề ạ
- = (cid:0)
+ = (cid:0)
- = (cid:0)
ư ề ạ ế ấ ng trình v d ng : | y – 2 | + | y – 3 | = 1 . Xét d u v trái.
0 ; 3x 5
v 0 ; 7x 4
z 0 ; 2x 2
t
0
+ = +
. ư a) Đ a ph ư b) Đ a ph c) Ph ư d) Đ a ph ư e) Đ a ph g, h, i) Ph k) Đ t ặ l) Đ t : ặ ươ ươ ươ x 1- 8x 1 ng trình v d ng : ng trình v d ng : | A | + | B | = 0 ệ ng trình vô nghi m. ươ = y ≥ 0, đ a ph + = (cid:0) u
+ =
8x 1
+ 7x 4
=� x
3
t 2
u v 2
2
z = 2
z
u
t
2
2
2
2
v +
=
(cid:0) (cid:0) ượ ệ ừ ứ Ta đ c h : . T đó suy ra : u = z t c là : . - - (cid:0)
x
= 2 2(x y)
+ 2 x
y
(x y
2)
0
y
2
2
2
2
+
+ - 2 2(x y) 2 2xy ) ( 2
+
y
- - - - - - (cid:0) . 55. Cách 1 : Xét
�۳
2 2
8
2
)
x (
x y
x y x y (x2 + y2)2 – 8(x2 + y2) + 16 ≥ 0 (cid:219)
(cid:219) ổ ươ ế ươ Cách 2 : Bi n đ i t ng đ ng (x2 + y2)2 – 8(x – y)2 ≥ 0 - -
2
2
2
+
(cid:219) (x2 + y2)2 – 8(x2 + y2 – 2) ≥ 0 (cid:219) (x2 + y2 – 4)2 ≥ 0.
y
2.1
=
=
=
+ (x y)
2 (x y).
x y
x y
2 x y
1 x y
+
- - ử ụ + 2 x ứ 2xy 2xy - (cid:0) - (x > y). - - - - - ấ ẳ Cách 3 : S d ng b t đ ng th c Cauchy : + + 2 x (x y) y x y
2
6
2
2
+ 6
2
6
6
=
=
=
=
x
; y
x
; y
2
2
2
+ +
=
+
+
+
+
+
+
+
+
- - - - ứ ả ấ ẳ D u đ ng th c x y ra khi ho c ặ
2
1 1 1 + + a b c
1 2 a
1 2 b
1 2 c
1 2 a
1 2 b
1 2(c b a 2 c
abc
� � �
2 � � �
� = � �
+
+
= 62.
2 1 1 1 � � ab bc ca � 1 2 c
1 = 2 a
1 2 b
24
http://kinhhoa.violet.vn
ề ứ ả . Suy ra đi u ph i ch ng minh.
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc
2
x 10
x 6 x 10
�
(x 6)(x 10) 0 ��۳ � x 6
+ x 16x 60 0 x 6 0
�(cid:0) x 6
(cid:0) (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ . ề 63. Đi u ki n : (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 – 16x + 60 < x2 – 12x + 36 (cid:219) ng trình đã cho : x ≥ 10.
x > 6. ệ
2 ≥ 3. Chuy n v :
2x 3-
ể ế ≤ x2 – 3 (1) ế ươ Bình ph ng hai v : x ủ ấ ươ Nghi m c a b t ph ệ ề 64. Đi u ki n x
= (cid:0)
3
2
۳
2x 3-
2x 3-
2
x 3 0
- = x 3 0 (cid:0)� 1
x x 2 � (cid:0) x
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ ặ (cid:0) Đ t th a chung : .(1 ) ≤ 0 (cid:219) - - (cid:0) - (cid:0)
3(cid:0)
ậ ệ ươ ủ ấ ; x ≥ 2 ; x ≤ 2.
(x2 + y2)2 – 4(x2 + y2) + 3 = x2 ≤ 0.
(A – 1)(A – 3) ≤ 0 (cid:219) x = 0, khi đó y = ± 1. max A = 3 (cid:219) 1 ≤ A ≤ 3. x = 0, khi đó y = ± 3.
4 x 4
4 x 4
2 16 x
0
�
��� 8
x 4 2 2
�
1 - < 2
x 4 2 2 + x 4 2 2
2
� �
+ > 2x 1 0 + (cid:0) x 8x 8 0
> -
2 (x 4) � � � x
1 2
> -
� �(cid:0) � x
1 2
2
V y nghi m c a b t ph ng trình : x = 65. Ta có x2(x2 + 2y2 – 3) + (y2 – 2)2 = 1 (cid:219) Do đó : A2 – 4A + 3 ≤ 0 (cid:219) min A = 1 (cid:219) 66. a) ½ ≤ x ≠ 1. (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) . b) B có nghĩa (cid:219) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x 2x 0
�
�
x(x 2) 0 2
2
x 2 < x 0
x 2x
� 2 x
� x
x 2x
(cid:0) - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 67. a) A có nghĩa (cid:219) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
- ớ v i đi u ki n trên.
22 x 2x
2x 2x
- ề < 1 (cid:219) ệ x2 – 2x < 1 (cid:219) (x – 1)2 < 2 (cid:219) kq b) A = c) A < 2 (cid:219) 2 < x – 1 < 2 (cid:222)
14 2 43 = a. Ta s ch ng minh 20 ch s th p phân đ u tiên c a
a là các ch ữ
0,999...99 20chöõsoá9
ữ ố ậ ẽ ứ ủ ầ 68. Đ t ặ
a < 1. Th t v y ta có : 0 < a < 1
(cid:222) ậ ậ ứ ậ a(a – 1) < 0 (cid:222)
ỉ ầ ố ố s 9. Mu n v y ch c n ch ng minh a < a2 – a < 0 (cid:222)
14 2 43 20chöõsoá9
V y ậ a2 < a. T aừ 2 < a < 1 suy ra a < a < 1. = 0,999...99 0,999...99 14 2 43 . 20chöõsoá9
ấ
ạ ẳ max A = 6 + 2 (khi ch ng h n x = 2, y = 3)
ấ ị
ẳ ạ min A = 4 2 (khi ch ng h n x = 2, y = 3)
25
http://kinhhoa.violet.vn
ị ớ ụ 69. a) Tìm giá tr l n nh t. Áp d ng | a + b | ≥ | a | + | b |. A ≤ | x | + 2 + | y | + 1 = 6 + 2 (cid:222) ỏ ụ b) Tìm giá tr nh nh t. Áp d ng | a – b | ≥ | a | | b . A ≥ | x | 2 | y | 1 = 4 2 (cid:222) 70. Ta có : x4 + y4 ≥ 2x2y2 ; y4 + z4 ≥ 2y2z2 ; z4 + x4 ≥ 2z2x2. Suy ra : x4 + y4 + z4 ≥ x2y2 + y2z2 + z2x2 (1)
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc
2 + b2 + c2 ≥
1 3
ứ ễ ặ ượ ế M t khác, d dàng ch ng minh đ c : N u a + b + c = 1 thì a .
2y2 + y2z2 + z2x2 ≥
1 3
ế Do đó t ừ ả gi thi t suy ra : x (2).
+
1 3 ư 71. Làm nh bài 8c (§ 2).
3 3 + Thay vì so sánh n
n 2 và 2 n+1
+ n 1
(cid:0) ừ T (1) , (2) : min A = (cid:219) x = y = z =
n
+ - ta so sánh n 2 + < n 2
+ 2 n 1 ặ
.
+ - + < � n 1 n 1 ứ ướ ấ i d u căn thành bình ph
+ n ươ ng c a m t t ng ho c m t hi u.
+ - . Ta có : n 2 ể ế t các bi u th c d ồ
ộ ổ ủ ệ ộ
+ - và n 1 n 72. Cách 1 : Vi Cách 2 : Tính A2 r i suy ra A. 2 – b2. 73. Áp d ng : (a + b)(a – b) = a ứ 74. Ta ch ng minh b ng ph n ch ng.
ụ ứ ằ ả
2r
8
=
15
5+
2
- s t n t = r (cid:222) ế . V trái a) Gi ả ử ồ ạ ố ữ ỉ r mà 3 i s h u t 3 + 2 15 + 5 = r2 (cid:222)
5+
3
ậ ố ữ ỉ ỉ ố là s vô t .
= >
ả ng t
�
3 3
3 2 2 1
> 3 3
+ 2 2 2
2
>
+
- ươ ổ ươ ế ng : ng đ
�
�
�
> + + 27 8 4 8 2
> 15 8 2
> 225 128
2 2 2
3 3
(cid:219) ậ . V y a > b là đúng.
ồ ố là s vô t , v ph i là s h u t , vô lí. V y ự . b), c) Gi 75. a) Gi ) ( b) Bình ph
4
7
7
4
+
+
ặ ỉ ế ả ươ i t ả ử ồ s a > b r i bi n đ i t ) ( 2 ế ươ ng hai v lên r i so sánh. + - - , rõ ràng A > 0 và A2 = 2 (cid:222) 76. Cách 1 : Đ t A = A = 2
�
7
4
7
4
2
= 2.B
8 2 7
- = 8 2 7
2 0
- - - - - ặ Cách 2 : Đ t B = (cid:222) B =
+
+
+
+
+
(
)
2
3
4
2
3
4
+
+
+
2
3
2 4
=
=
0.
Q
= + 1
2
+ +
) +
( 2 +
2.3 + 3
2
4
2.4 4 =
=
=
+
+
. 77.
2 3 . V y P =
40
2 2.5 ; 56
2 5.7
2
5
7
2
2 2.7 ; 140 = - 2
ậ . t ế 78. Vi
x 1 y
1 y 1 x
2
=
- - ừ ả ế ươ ế ủ ẳ ứ thi t ta có : . Bình ph ng hai v c a đ ng th c này ta 79. T gi
2 + y2 = 1.
y
- ừ ượ đ c : . T đó : x
2 (cid:219)
2
=
+
+
+
2 =
+
ậ x = 0.
1 x 2 ≤ 4. V y : min A = 80. Xét A2 đ suy ra : 2 ≤ A ể ( ) 2
(
(
)
M
b
b
a
a
a
2a 2b
2
b
(cid:0) - (cid:0) x = ± 1 ; max A = 2 (cid:219) ) . 81. Ta có :
=
b
=
��(cid:0)
max M 2
= = b
a
1 2
a + = a b 1
(cid:0) (cid:0) . (cid:0) (cid:0)
+ -
ổ
(
)
( + -
( + + - a b 2 ab
) + + c d 2 cd
a
c
2
2 +
+
+
ủ ) + =
)
(
)
b
a
c
a
c
d
+ > a c
0
26
http://kinhhoa.violet.vn
- - (cid:0) ố 82. Xét t ng c a hai s : ) ( = + - 2c d 2 ab 2a b 2 cd ( ) = ( .
=
+
+
=
+ +
+
+ =
12 8 3 4 4 6 4 2 2
2
2
+
+
+
+ +
+
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc 83. N (
+ (
)
+ 4 6 8 3 4 2 18 ) ( ) 2 2 2 3 2
2 3 2
+ = 2
2 3
2
+ + =
+
+
2 +
=
= (
2 )
+ . 2 2 (
)
2 3 2 (
xy
yz
zx
y
y
) 2 + z
z
x
= x
0
- - - (cid:222) . 84. T ừ x y z
i ( i = 1, 2, 3, … n ).
ậ
+ +
+
+
ấ ẳ ấ ẳ ụ ụ ứ ứ ớ
) 2
2 2(a b) ab hay
a b 2 ab
b
a
ab ≥ 0, ta có : + 2 2(a b) ab
(cid:0) (cid:0) V y x = y = z. 85. Áp d ng b t đ ng th c Cauchy cho 1 và a ố 86. Áp d ng b t đ ng th c Cauchy v i hai s a + b ≥ 0 và 2 ( .
2
2
+
>
ấ ả D u “ = “ x y ra khi a = b.
)
(
)
b
c
a
bc > a hay (
+
>
ả ử s a ≥ b ≥ c > 0. Ta có b + c > a nên b + c + 2 87. Gi
a , b , c l p đ
ậ ượ ậ ạ ẳ ộ c thành m t tam giác.
c ệ
b.( a
a
b
=
A
1
a = b
a = - b
b
b. b 2
. V y ba đo n th ng ườ Do đó : b a ề 88. a) Đi u ki n : ab ≥ 0 ; b ≠ 0. Xét hai tr - - ợ ng h p : b) - - ườ ợ * Tr ng h p 1 : a ≥ 0 ; b > 0 : .
ab
b
=
A
1
1 2
2
a = - b
a + - b
a = - b
a b
b
- - ườ ợ * Tr ng h p 2 : a ≤ 0 ; b < 0 : . -
2
8x
0
>
0
+ (x 2) >
0
x �
x � (cid:0) x
2
x
0
2 x
2
2
(cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề ệ ệ ớ ề . V i các đi u ki n đó thì : b) Đi u ki n : (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x 2 . x
+ (x 2)
8x
=
=
=
B
- - -
(x 2) . x x 2
x 2
x
2 x
. - - -
x .
(cid:0) ế N u 0 < x < 2 thì | x – 2 | = (x – 2) và B =
x
2
+
+
2
) 2
(
a
1
1
+
a
2
(cid:0) ế N u x > 2 thì | x – 2 | = x – 2 và B =
=
=
a
+ + 1
2
2
1 2
2 +
+
+
1
a
1
a
2
1 +
a
2
2
+
=
ấ ẳ ụ ứ . Áp d ng b t đ ng th c Cauchy: 89. Ta có :
a
+ + 1
2
a
1.
2
2
a 1 2
1 2
2
+
+
2 +
a
1
a
1
1
a
2
a
+ = 1
=� a
0
(cid:0) (cid:0) ẳ . V y ậ ứ ả . Đ ng th c x y ra khi :
1 2
.
+ a 1 - + + 2x 5 3
- = 2x 5 1
4
- ế ủ ượ c : (cid:219) 5/2 ≤ x ≤ 3. ớ 93. Nhân 2 v c a pt v i
2 , ta đ ạ
27
http://kinhhoa.violet.vn
ứ ọ ằ 94. Ta ch ng minh b ng qui n p toán h c :
<
=
P 1
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc 1 2
ớ a) V i n = 1 ta có : (*) đúng.
<
<
�
P k
+ (1)
1 3 1.3.5...(2k 1) 2.4.6...2k
1 2k 1
1 + 2k 1 ằ
- ả ử b) Gi s :
<
<
�
P + k 1
ứ
+ (2)
1 + 2k 3
1 2k 3
<
c) Ta ch ng minh r ng (*) đúng khi n = k + 1 , t c là : + +
+ 2k 1 + 2k 3
ọ ố ớ ươ V i m i s nguyên d ng k ta có : (3) ứ 1.3.5...(2k 1) 2.4.6...(2k 2) + 2k 1 + 2k 2
=
<
P n
1.3.5...(2n 1) 2.4.6...2n
1 + 2n 1
2
2
3
3
+
a
b
+
+
+
ấ ẳ ừ ứ ế ượ ấ ẳ ứ Nhân theo t ng v các b t đ ng th c (1) và (3) ta đ c b t đ ng th c (2). V y ậ " n ˛ Z+ ta có -
�
�
�
a
b
a
b
a b
b a
ab
+
ổ ươ ươ ng đ ng : ế 95. Bi n đ i t
( a
b)(a
+ ab
b)
+
) 2
(
-+ � � � �
b
a
ab
a
ab
b
0
b
a
ab
- (cid:0) - (đúng).
x
4(x 1)
0
< <
+
2
x
0
1 x >
2
x
2
x
4(x 1) - > 4(x 1)
0
x 1 0
=
(cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ (cid:0) ề 96. Đi u ki n : (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0)
A
và A=
2 1 x
2 x1
ả ế ả Xét trên hai kho ng 1 < x < 2 và x > 2. K t qu : -
2x 1-
2
2
105. Cách 1 : Tính A 2 . Cách 2 : Tính A2 Cách 3 : Đ t ặ = y ≥ 0, ta có : 2x – 1 = y2.
+
+
y 1
+ + y 1 2y
=
+ - y 1 2y =
A
2
2x 2 2x 1 2
2x 2 2x 1 = 2
y 1 2
2
2
=
2
A
+ - + = (y 1 y 1)
- - - - - - -
1 2
=
ớ . ứ V i y ≥ 1 (t c là x ≥ 1),
A
+ + - = (y 1 y 1)
= y 2
4x 2
1 2
- ứ ớ V i 0 ≤ y < 1 (t c là ≤ x < 1), .
2y = 2 x 2- . ươ
ế ế
1 2 2 . N u x ≥ 4 thì A = 2 . Bình ph
= 2
+ x
y
ế ồ ọ ượ ng hai v r i rút g n, ta đ c : 108. N u 2 ≤ x ≤ 4 thì A = 2 + - + x y 2
xy
ạ ươ ế ồ ọ . L i bình ph ng hai v r i rút g n : (2 – y)(x – 2) = 0. ổ ế 109. Bi n đ i : = + - 2(x y 2)
2
2
+
+
)
) ( 2 2 a b c d
Đáp : x = 2 , y ≥ 0 , x ≥ 0 , y = 2. ươ ng đ
28
http://kinhhoa.violet.vn
ế ổ ươ 110. Bi n đ i t ng : a2 + b2 + c2 + d2 + 2 ( (1) (cid:219) ≥ a2 + c2 + 2ac + b2 + d2 + 2bd
2
2
+
+
(
) ( 2 2 a b c d
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc ) ượ ươ
(cid:219) ≥ ac + bd (2)
ứ ươ ế ế c ch ng minh. ớ ng v i : ng đ
* N u ac + bd < 0, (2) đ * N u ac + bd ≥ 0, (2) t (a2 + b2)(c2 + d2) ≥ a2c2 + b2d2 + 2abcd (cid:219) (cid:219) ấ ẳ ấ ẳ ứ ậ a2c2 + a2d2 + b2c2 + b2d2 ≥ a2c2 + b2d2 + 2abcd ứ ượ ứ (ad – bc)2 ≥ 0 (3). B t đ ng th c (3) đúng, v y b t đ ng th c (1) đ c ch ng minh. ứ
a
2
2.
+�
a
2 a + b c
2 a + b c
+ b c 4
111. Cách 1 : Theo b t đ ng th c Cauchy : + b c - . ấ ẳ + b c (cid:0) = = 4
b
c
;
+ +
+ +
+ a b 4 a b c a b c
+
+
=
(cid:0) - (cid:0) - ươ ự ng t : T .
2 c + a b (
) + + a b c
a 2 + a c 4 2 c +
2
2
2
2
2
2
+
+
2 a . + b c 4 2 b + a c 2 2 b a + + b c c a a b Cách 2 : Theo BĐT Bunhiacôpxki : (a2 + b2 + c2)(x2 + y2 + z2) ≥ (ax + by + cz)2. Ta có : )
(
)
)
(
+ a b
+ b c
+ c a
� ≥ � �
a + b c
b + c a
c + a b
2 � � + � � � �
2 � � + � � � �
� ( � � X � � � � � � �
� � � � � � �
+ +
+ +
(cid:0) - ấ ẳ ứ ừ ế ộ C ng t ng v 3 b t đ ng th c :
. b c
. c a
+ . a b
b + c a
2 � � �
+ +
+
+
+
+
≥
�
+ + 2 (a b c)
�
�
� � � 2 c +
2 c +
c + a b 2 2 b a + + b c c a a b
2 2 b a + + b c c a a b
+ + a b c 2
a + b c � ] [ . 2(a b c) � �
� � �
(cid:222) .
xy
+ x y 2
+ +
+ =
(cid:0) ổ ướ ạ ụ ộ i d ng m t tích 1.(a + 1) và áp d ng bđt Cauchy : 112. a) Ta nhìn t ng a + 1 d
a 1
+ 1.(a 1)
1
(a 1) 1 a = + 2
2
+ = +
+ = +
(cid:0)
b 1
1 ;
1
c 1
b 2
+ +
+ +
+ =
ươ ự T ng t :
a 1
b 1
+ (cid:0) c 1
3 3,5
ấ ẳ ừ ứ ế ộ C ng t ng v 3 b t đ ng th c : .
c 2 + + a b c 2 ớ
+ <
(cid:219) ả ấ ế D u “ = ” x y ra thi t a + b + c = 1.
V y :
+ + a 1 ớ
2
2
2
+ +
+ +
+
+
+
ụ ấ ẳ ứ
(
)
)
(
)
1. a b 1. b c 1. c a
+ + (1 1 1)X
+ a b
+ b c
+ c a
+ + b 1 ộ ( � � �
� (cid:222) � �
+ +
+ +
+ +
+ +
(cid:0)
) 2
+ c a
a b
b c
a b
b c
+ (cid:0) c a
6
a + 1 = b + 1 = c + 1 (cid:219) ả a = b = c = 0, trái v i gi ậ . c 1 3,5 ố b) Áp d ng b t đ ng th c Bunhiacôpxki v i hai b ba s : ) ( 2 ( ≤ 3(a + b + b + c + c + a) = 6(cid:222)
C
B
b
c
^ ứ ườ giác ABCD có AC ng chéo.
d
O
a
ớ ể 113. Xét t OA = a ; OC = b ; OB = c ; OD = d v i a, b, c, d > 0.
D
2
2
A
+
=
=
+
=
+
2 a d ; CD
AB
2 2 a c ; BC
2 b c ; AD
+ 2 2 b d
29
http://kinhhoa.violet.vn
BD, O là giao đi m hai đ Ta có : =
ABC ; AD.CD ≥ 2SADC. Suy ra :
2
2
2
2
2
2
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc ầ AC = a + b ; BD = c + d. C n ch ng minh : AB.BC + AD.CD ≥ AC.BD. Th t v y ta có : AB.BC ≥ 2S Suy ra : AB.BC + AD.CD ≥ 2SABCD = AC.BD. + +
+
+
+
+
+
ứ ậ ậ
(
)
)
(
) ( 2 a d b d
) ( 2 a c b c
(a b)(c d)
(cid:0) V y : ậ .
2
(
) (
)
+ 2 a c
+ 2 2 c b
ả ằ ụ ứ ấ ẳ Chú ý : Gi i b ng cách áp d ng b t đ ng th c Bunhiacôpxki : (m2 + n2)(x2 + y2) ≥ (mx + ny)2 v i m = a , n = c , x = c , y = b ta có : ớ
2
2
2
+
+
≥ ac + cb (1)
)
) ( 2 a d d b
= +
=
+
(a2 + c2)(c2 + b2) ≥ (ac + cb)2 (cid:222) ( ươ ự ộ T ng t : ≥ ad + bd (2) . C ng (1) và (2) suy ra đpcm.
A x
x
x
= - . Vaäy minA
1 4
1 4
� � �
21 � � 2 �
- (cid:0) - ờ ả i sai : . 114. L i gi
1 4 1 4
1 4
= -
ứ ư ỉ ườ ả ợ Phân tích sai l mầ : Sau khi ch ng minh f(x) ≥ , ch a ch ra tr ng h p x y ra f(x) =
x
1 2
ứ ấ ẳ ả ỉ X y ra d u đ ng th c khi và ch khi . Vô lí.
ả ả ờ L i gi i đúng : Đ t n t x = 0.
+
x ph i có x ≥ 0. Do đó A = x + ax+bx+ab
=
=
+
=
A
x
x
x ≥ 0. min A = 0 (cid:219) � + � �
� x � �
+
ể ồ ạ + i + 2 (x a)(x b) x . 115. Ta có
) 2
x
2 ab
a
b+
ab x
(cid:0) ấ ẳ ứ Theo b t đ ng th c Cauchy : .
=
x
=� x
ab
) 2
a
b+
ab + (a b) x nên A ≥ 2 ab + a + b = ( ab x > x 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) min A = ( khi và chi khi . (cid:0) (cid:0)
2 = (2x + 3y)2. Nh l ụ (am + bn)2 ≤ (a2 + b2)(m2 + n2)
ứ ớ ạ ấ ẳ ứ i b t đ ng th c Bunhiacôpxki : ể 116. Ta xét bi u th c ph : A (1) ụ ế ớ N u áp d ng (1) v i a = 2, b = 3, m = x, n = y ta có :
2 d
ượ ằ ờ ướ ạ ố α mà A2 ≤ α. Bây gi c h ng s t A i d ng :
2
2
2
2
2
2
2
+
+
=
+
+
=
ụ ồ r i áp d ng (1) ta có :
2. 2x )
(
)
) y 3
x 2
A
2
(2 3)(2x 3y ) 5.5 25
( � � �
� = � �
(cid:0) Vói cách trên ta không ch ra đ A2 = ( + ( A2 = (2x + 3y)2 ≤ (22 + 32)(x2 + y2) = 13(x2 + y2). ỉ ế , ta vi ) 2 3. 3y ( ) �� 3 �� ��
= = -
�
x y
1
= x y +
=
(cid:0) (cid:0) Do A2 ≤ 25 nên 5 ≤ A ≤ 5. min A = 5 (cid:219) (cid:0)
�
= = x y 1
=
2x 3y 5 = x y + 2x 3y 5
(cid:0) (cid:0) max A = 5 (cid:219) (cid:0)
=
ề ệ Đ t ặ = y ≥ 0, ta có : y2 = 2 – x. 117. Đi u ki n x ≤ 2.
+ = - = - 2 a 2 y y
���
maxA =
y
= �
x
y
9 9 4 4
9 4
1 2
7 4
2 x- 2 1 � � + � � 2 � �
30
http://kinhhoa.violet.vn
-
2
+
(cid:219) ề ệ
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc 118. Đi u ki n x ≥ 1 ; x ≥ 1/5 ; x ≥ 2/3 x ≥ 1. ế ồ Chuy n v , r i bình ph
2 15x 13x 2
2
+
- ươ ể ế ng hai v : x – 1 = 5x – 1 + 3x – 2 + (3)
2 15x 13x 2 ế
- ọ ệ ầ Rút g n : 2 – 7x = ề . C n có thêm đi u ki n x ≤ 2/7.
2 = 4(15x2 – 13x + 2) (cid:219)
ươ ng hai v : 4 – 28x + 49x Bình ph 11x2 – 24x + 4 = 0
ả ề x1 = 2/11 ; x2 = 2. ậ ươ ệ ng trình đã cho vô nghi m. ệ ổ ề
- +
- =
x 1 1 2
�
x 1
x 1 1 1
- =
- =
(11x – 2)(x – 2) = 0 (cid:219) ề ỏ ế ng trình bi n đ i thành : - = - - ệ C hai nghi m đ u không th a mãn đi u ki n. V y ph ươ ệ 119. Đi u ki n x ≥ 1. Ph - + + x 1 1
- + x 1
x 1 1 1
�
= x 1 1x 2
- ế ả ộ * N u x > 2 thì : , không thu c kho ng đang xét.
- + - x 1 1
ế ố * N u 1 ≤ x ≤ 2 thì : ệ . Vô s nghi m 1 ≤ x ≤ 2
- + = x 1 1 2 ế K t lu n : 1 ≤ x ≤ 2. + = y ≥ 0 (cid:222) 2 + 7x + 7 ≥ 0. Đ t ặ
2x 7x 7
ậ + ệ x2 + 7x + 7 = y2. ề 120. Đi u ki n : x
2 – 3 + 2y = 2 (cid:219) +
+ = 1 (cid:222)
ươ ở Ph ng trình đã cho tr thành : 3y 3y2 + 2y – 5 = 0 (cid:219) (y – 1)(3y + 5) = 0 (cid:219) ạ ớ y = 5/3 (lo i) ; y = 1. V i y = 1 ta có
2x 7x 7 ỏ
2
2
(cid:219) x2 + 7x + 6 = 0 (cid:219) ệ ủ
+
+
+
+ (cid:0) 5(x 1) 9
3(x 1) 4
ị (x + 1)(x + 6) = 0. Các giá tr x = 1, x = 6 th a mãn x + +
2 + 7x + 7 ≥ 0 là nghi m c a (1). = . 9 5 2 = 5 – (x + 1)2 ≤ 5. V y hai v đ u b ng 5, khi đó x = 1. V i giá tr này ằ ậ
4 ế ề ế
=
6
2
25 a 2
ớ ị ậ ẳ ứ ề ở ế 121. V trái : ả ế V ph i : 4 – 2x – x ứ ấ ẳ ả c hai b t đ ng th c này đ u tr thành đ ng th c. K t lu n : x = 1 - (cid:222) - ữ ỉ ế ả = a (a : h u t ) ố ữ . V ph i là s h u 122. a) Gi ả ử 3 s 5 2 6 = a2 (cid:222)
3
2
- ỉ ậ ỉ ố là s vô t .
ẽ ứ ừ ộ ỉ ế ố t , v trái là s vô t . Vô lí. V y ự ả ươ ng t b) Gi i t x 2- 123. Đ t ặ
A
; b
a
(cid:0) (cid:0) ứ ẳ đ ng th c : . câu a. = a, 4 x- + 2 a 1 2 = b, ta có a2 + b = 2. S ch ng minh a + b ≤ 2. C ng t ng v b t ế ấ + 2 b 1 2 ẳ
b
^ ẻ ễ ấ
c
a
B
C
ế ồ ọ
ượ ấ ẳ ể ứ ứ ươ ằ
2
2
ộ ườ ẳ ạ ng th ng. ớ ABC = BC.AH. BC v i AH = b. D th y AB.AC ≥ 2S ươ ng hai v r i rút g n, ta đ c b t đ ng th c t 2 ≥ 0. Chú ý : Cũng có th ch ng minh b ng b t đ ng th c Bunhiacôpxki. ng : (ad – bc) ả ử ề ặ 124. Đ t các đo n th ng BH = a, HC = c trên m t đ K HA 125. Bình ph ươ đ 126. Gi ứ bc > a (cid:222)
>
>
+
+
)
(
�
b
b
a
a
c
c
(cid:222) ng ấ ẳ s a ≥ b ≥ c > 0. Theo đ bài : b + c > a. Suy ra : b + c + 2 ) (
b , c , a l p đ
+
ộ ạ ậ ậ ượ ộ c thành m t tam giác.
+
+ +
+ +
a b
1 2
1 2
� � �
� ab a b � �
� � �
+
ứ a b a b = (cid:0) ẳ V y ba đo n th ng có đ dài ấ ẳ 127. Ta có a, b ≥ 0. Theo b t đ ng th c Cauchy : + � + 2 (a b) � 2 2 �
4 1 2
� � �
� + +� ab a b �
31
http://kinhhoa.violet.vn
ứ ầ ế C n ch ng minh : ệ . Xét hi u hai v : ≥ a b b a
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc
)
( ab a
b+
a
b
1 2
1 + + - 2
� + +� ab a b �
� � �
� ab a b � �
� � �
- = = =
ab
a
b
1 2
1 2
2 � � + � � � �
2 � � �
� � � � � � �
� � � �
- - ≥ 0
1 4
+
=
ứ ả ấ ẳ ặ X y ra d u đ ng th c : a = b = ho c a = b = 0.
.1
+ b c a
+ b c a
+ + b c a 2a
� � �
� 1 : 2 � �
(cid:0) ấ ẳ ứ . 128. Theo b t đ ng th c Cauchy :
;
a +
c +
2c + +
b +
2b + +
2a + +
b c a b c
a b a b c
=
+
+
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ự Do đó : . T ng t :
2
a c a b c + + 2(a b c) + + a b c
c + a b
a + b c
(cid:0) ế ộ . ừ C ng t ng v :
�
+ + = a b c 0
b + c a = + a b c = + b c a = + c a b
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ả ấ ẳ ớ ả ế X y ra d u đ ng th c : , trái v i gi thi t a, b, c > 0. (cid:0) (cid:0)
ẳ ấ ậ ả
2
2
+ -
Ta có :
)
+ 2 x 1 y
2 y 1 x
2 2 y 1 y 1 x
2 x
(
- - (cid:0) - - ứ V y d u đ ng th c không x y ra. ứ ấ ẳ 129. Cách 1 : Dùng b t đ ng th c Bunhiacôpxki. ( .
ượ Đ t xặ c : 1 m = 1 (đpcm).
2 + y2 = m, ta đ ế ừ ả
) ) ( (m – 1)2 ≤ 0 (cid:222) . Bình ph
2 ≤ m(2 m) (cid:222) = - 2 x 1 y
- - ươ ế thi Cách 2 : T gi t : ng hai v :
21 x-
x2(1 – y2) = 1 – 2y + y2(1 – x2) (cid:222) + y2
0 = (y x2 + y2 = 1 .
x2 = 1 – 2y (cid:222) 21 x- 1 ≤ x ≤ 2 .
21 x- ụ 130. Áp d ng | A | + | B | ≥ | A + B | . 131. Xét A2 = 2 + 2
21 x-
2 1 y 1 x 21 x- )2 (cid:222) y = min A = 2 (cid:219) ≤ 1 (cid:222) 21 x-
21 x-
. Do 0 ≤ 2 ≤ 2 + 2 ≤ 4
+
+
(cid:222)
+ 2 (a c)
+ 2 2 a b
=
+
+ -
(cid:0) ấ ẳ ụ ứ (bài 23) 132. Áp d ng b t đ ng th c : 2 ≤ A2 ≤ 4. min A = 2 v i x = ± 1 , max A = 2 v i x = 0. ớ + 2 2 c d ớ + 2 (b d)
A
+ 2 2 x 1
+ 2 2 (1 x) 2
+ + 2 (x 1 x)
10
- (cid:0)
=
=
=
minA
10
�
x
2
�
= 2 (1 2) 1 3
- .
+
4x 12 0
�
� � � 1 x 3
�
+ 2 x + 2
1 x x + (x 2)(6 x) 0 � + (x 1)(3 x) 0
+ (cid:0) x 2x 3 0
(cid:0) - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) - ậ ị (1) 133. T p xác đ nh : - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0)
=
+
ệ Xét hi u : ( x
2 + 4x + 12)( x2 + 2x + 3) = 2x + 9. Do (1) nên 2x + 9 > 0 nên A > 0. ) 2
2 ≥ 0 nh ng d u “ = ” không x y
2A
+ (x 1)(3 x)
(x 2)(6 x)
- - - ể ấ ư ả Xét : . Hi n nhiên A
( ra (vì A > 0). Ta bi n đ i A
2 d
+
+
ế ổ ướ ạ i d ng khác :
32
http://kinhhoa.violet.vn
- - = A2 = (x + 2)(6 – x) + (x + 1)(3 – x) 2 (x 2)(6 x)(x 1)(3 x)
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc
+
+
+
+
- - = (x + 1)(6 – x) + (6 – x) + (x + 2)(3 – x) – (3 – x) 2 (x 2)(6 x)(x 1)(3 x)
+
- - + 3 = (x + 1)(6 – x) + (x + 2)(3 – x) 2 (x 2)(6 x)(x 1)(3 x)
(x 1)(6 x)
+ + (x 2)(3 x)
3
) 2 ớ
- - - .
= ( A2 ≥ 3. Do A > 0 nên min A = 3 v i x = 0.
2 ≤ 5.
ệ
ứ ề 134. a) Đi u ki n : x ị ớ * Tìm giá tr l n nh t ấ : Áp d ng b t đ ng th c Bunhiacôpxki : ấ ẳ 2 ụ A2 = (2x + 1. )2 ≤ (22 + 11)(x2 + 5 – x2) = 25 (cid:222) A2 ≤ 25.
=
2 5 x
2
x 0 =
=
A
25
��
2 4(5 x )
�
= x 2
5 x- x 2 � � 2 x
5
2 x � � 2 x
5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ớ ậ V i x = 2 thì A = 5. V y max A = 5 v i x = 2. ư ả ỏ ằ ấ : Chú ý r ng tuy t
2
2
ủ ậ 5 ≤ x ≤ 5 . Do đó : 2x ≥ 2 5 và
5
5 x-
ớ ớ ừ 2 ≤ 25, ta có – 5 ≤ x ≤ 5, nh ng không x y ra A 2 ≤ 5 (cid:222) ≥ 2 5 . Min A = 2 5 v i x =
=
ứ ứ
+
A
= 2 x (99 1)(99 101 x )
(
2
+
ấ ẳ + - (cid:0) - - ≥ 0. Suy ra :A = 2x + ụ ể + x 99. 99 1. 101 x b) Xét bi u th c ph | A | và áp d ng các b t đ ng th c Bunhiacôpxki và Cauchy : < 2 x .10. 200 x ị * Tìm giá tr nh nh t A2 = 5. Do t p xác đ nh c a A, ta có x ị 5 x- ụ )2
<
=
10.
1000
2
-
2 x 200 x 2 x 101
99
=
=
=
A 1000
�
�
x
�
10
99 1 =
2 x
2 101 x 2 200 x
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . Do đó : 1000 < A < 1000. - (cid:0) (cid:0) - (cid:0)
+
+
)
ớ
+ x y
= + a
b
ay x
=
+
. 135. Cách 1 : A = x + y = 1.(x + y) = ớ bx y
2 ab
2
ay bx . y x
bx y
+
=
(cid:0) ứ ấ ẳ ớ ng : . min A = 1000 v i x = 10 ; max A = 1000 v i x = 10. � �+ a b ( � � x y � � ay x
(
+ + A a b 2 ab
b
a
(cid:0) ố ươ Theo b t đ ng th c Cauchy v i 2 s d ) 2 Do đó .
=
bx y
ab
+
=
+
= (cid:0) 1
(
) 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
min A
a
b
x � � y
= + a = + b
ab
ay x a b � � x y > x, y 0
v i ớ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
33
ấ ẳ ứ
Cách 2 : Dùng b t đ ng th c Bunhiacôpxki : http://kinhhoa.violet.vn
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc
2
=
+
=
+
+
=
+
(
)
A (x y).1 (x y)
x.
y.
a
b
a x
a x
b y
� � � b + � � � y � � �
2 � � �
(cid:0) .
+ +
=
ị ừ ượ ấ ủ ỏ c giá tr nh nh t c a A.
2
(cid:0)
2 1.
+
=
T đó tìm đ 136. A = (x + y)(x + z) = x2 + xz + xy + yz = x(x + y + z) + yz 2 xyz(x y z) ẳ ạ min A = 2 khi ch ng h n y = z = 1 , x =
2
2y
yz x
xy yz . x z
+
+
(cid:0) ấ ẳ ứ . 137. Theo b t đ ng th c Cauchy :
2z ;
2x
yz x
zx y
zx y
xy z xy z
(cid:0) (cid:0) ươ ự T ng t : . Suy ra 2A ≥ 2(x + y + z) = 2.
1 3
2
2
2
+
+
ớ min A = 1 v i x = y = z = .
y + y z
+ + x y z 2
+
+
xy
zx
(cid:0) ậ ấ ẳ ứ . Theo b t đ ng th c Cauchy : 138. Theo bài t p 24 :
xy ;
yz ;
zx nên
x + x y + y z 2
z + z x + z x 2
+ x y 2
x+y+z 2
yz 2
1 = . 2
�
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
z
y
1 3
2
2
=
+
+
1 2 +
2 =
+
.
(
)
(
= = = )
A
a
b
b
a
a
b
2a 2b
2
(cid:0) - (cid:0) min A = ) ( . 139. a)
=
b
=
��(cid:0)
max A 2
= = b
a
(cid:0) (cid:0)
1 2
4
4
+
+
+ 2
+
(cid:0) (cid:0)
)
(
)
(
a + = a b 1 ) 4 =
a
b
b
a
2(a
6ab)
b
4
4
2
2
2
2
+
+
+
+
+
+
(cid:0) - b) Ta có : (
2(a
c
6ac) ;
a
2(a
d
6ad)
d
a
c
4
4
2
2
2
2
+
+
+
+
+
+
(cid:0) (cid:0)
+ 2 ) )
( (
2(b
c
6bc) ;
b
2(b
d
6bd)
d
b
c
4
2
2
+
+
+
(cid:0) (cid:0) ươ ự T ng t :
b ( ( (
a ) ) )
c
d
2(c
d
6cd)
(cid:0)
=
=
d
=
��(cid:0)
max B 6
= = = = c
b
d
a
(cid:0) Suy ra : B ≤ 6(a2 + b2 + c2 + d2 + 2ab + 2ac + 2ad + 2bc + 2bd + 2cd) = 6(a + b + c + d)2 ≤ 6 = (cid:0)
1 4
c b a + + + = a b c d 1
x
x
y
y
+ x y
4
=
+
=
=
(cid:0) (cid:0)
= A 3
2 3
2. 3
18
2. 3 .3 ổ
3 ấ
(cid:0) ớ
. min A = 18 v i x = y = 2. ừ ả ế ả ử t suy ra : thi 140. 141. Không m t tính t ng quát, gi
+ (cid:0) b c
=
=
+
. s a + b ≥ c + d. T gi + + + a b c d 2
A
b + c d
+ b c + c d
c + a b
+ + + a b c d + 2(c d)
+ c d + c d
+ c d + a b
� � �
� � �
� � �
� � �
c + a b ớ
- - (cid:0) - -
c + c d Đ t a + b = x ; c + d = y v i x ≥ y > 0, ta có :
34
http://kinhhoa.violet.vn
ặ
A
2.
2
+ x y 2y
y - + y
y = x
y x
1 2
x y - = . 2y x
1 2
1 2
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc � x y + = � 2y x �
� � �
=
+
(cid:0) - (cid:0) -
�
� ; ch ng h n khi ẳ
min A
2
= 0 , x
y 2 , b c
+ a d
= d
x 1 + - + 1 2 2y 1 2
=
=
- ạ
+ 2 1, b
= 2 1,c
= 2,d
0
+ 2
-
( x
a = 2 3)
(x 3) ươ
- - 142. a)
0 ng hai v , đ a v : (x
2 .
ế ư ề ố ố . Đáp s : x = 3. 2 + 8)(x2 – 8x + 8) = 0. Đáp s : x = 4 + 2
ả ớ ế ế ệ ơ . V ph i l n h n v trái. Vô nghi m.
x 1
ươ ế ố ế - - . Bình ph ng hai v . Đáp s : x = 1. b) Bình ph ố c) Đáp s : x = 20. + - = + d) x 1 x 1 2 ể e) Chuy n v :
ươ ố ế ng hai v . Đáp s : ≤ x ≤ 1 g) Bình ph
- + y 2
y 3
- = + x 2 x 1 1 1 2 = y. Đ a v d ng =
- ấ ẳ ứ ế = 1. Chú ý đ n b t đ ng th c : h) Đ t ặ
3 y
x 2- - + - y 2
1
+
(cid:0) ượ ố ư ề ạ - + - y 2 3 y . Tìm đ c 2 ≤ y ≤ 3. Đáp s : 6 ≤ x ≤ 11.
x
1 x
= - 1
x
16 25
- ồ ươ ế ạ , r i bình ph ng hai v . Đáp : x = 0 (chú ý lo i x = ) ế ể i) Chuy n v :
16 25
. k) Đáp s : ố
2
+
ề ệ ặ ươ ọ l) Đi u ki n : x ≥ 1 ho c x = 1. Bình ph
- - .
1 (x + 1)2(x – 1)(7x + 25) = 0
= -
ươ Bình ph ế ng hai v : 8(x + 1) ế ồ ng hai v r i rút g n : = + 2 2 2(x 1) (x 3)(x 1) x 2(x + 3)(x – 1) = (x + 1)2(x – 1)2 (cid:219)
x
25 7
ệ ạ lo i. Nghi m là : x = ± 1.
ơ ớ ớ ệ
ệ ế ề ơ ế ươ ệ
ng trình vô nghi m. ệ ng hai v , xu t hi n đi u ki n x ≤ 1. Nghi m là : x = 1. ặ ằ ề ỏ ơ ươ ệ ả ặ ằ ớ
ng trình.
2x 3
z
2
x 2 = + 2
+ - y ; 2x 2 +
+ = x 2 + = +
+
ế ỏ + + (1). Ta có : ả ế m) V trái l n h n x, v ph i không l n h n x. Ph ấ n) Đi u ki n : x ≥ 1. Bình ph ơ ế ằ ế o) Do x ≥ 1 nên v trái l n h n ho c b ng 2, v ph i nh h n ho c b ng 2. Suy ra hai v b ng ươ 2, khi đó x = 1, th a mãn ph + = p) Đ t ặ
z
y
=
- . Suy ra y – z = 1.
z
x 2
ừ ố ạ
=
1 2 x 2 ; y z 1 2 x 2 + (2). T (1) và (2) tính đ ượ 2 – 9x + 4 = a ≥ 0 ; 2x – 1 ≥ b ≥ 0. Ph
+ a 15b
3 b
c x. Đáp s : x = 2 (chú ý lo i x = 1). + ươ ng trình là : . Bình T đó ừ ặ q) Đ t 2x
a 1 2
k
2
2
=
>
=
=
(
)
ươ ế ồ ọ ượ ặ ố ph ng hai v r i rút g n ta đ c : b = 0 ho c b = a. Đáp s :
2
+ - k 1
k
+
( + +
(
)
+ - k 1 ) (
1 k
2 2 k
k
+ k 1
k
; 5 ) + - k 1
k 1
k
+
+
>
. 144. Ta có :
1
+ + ...
- + 2( 2 1) 2( 3
+ 2) 2( 4
+ + 3)
+ - ... 2( n 1
n )
1 3
1 n
35
1 2 http://kinhhoa.violet.vn
- - ậ V y : =
+ -
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc = 2( n 1 1) i d u căn v d ng các bình ph
ng đúng. M = 2
ư ụ ể ứ ở ẫ ừ ạ ề ạ ả ử ế . K t qu : A = ứ ướ ấ m u t ng h ng t (đpcm). ươ n 1.
= -
�
+ ( a
+ a 1)
= - P
+ ( 2
+ 2n 1)
a
150. Đ a các bi u th c d 151. Tr c căn th c 1 . 152. Ta có : -
=
ố ữ ỉ ứ ả ằ ả
=� A
+
9 10
+ a 1 ứ P không ph i là s h u t (ch ng minh b ng ph n ch ng). 1 n
1 + n 1
+
+
+
>
=
1
+ + ...
.n
n
- ứ 153. Ta hãy ch ng minh :
1 2
1 3
1 4
1 + + (n 1) n 1 n ổ
n n 1 1 n ứ
. 154.
ừ ơ ố ế ặ ổ 155. Ta có a + 1 = 17 . Bi n đ i đa th c trong ngo c thành t ng các lũy th a c s a + 1
1
1
- =
A = [(a + 1)5 – 3(a + 1)4 – 15(a + 1)3 + 52(a + 1)2 – 14(a + 1)]2000 = (259 17 225 17 34 17 1)2000 = 1.
a
- = a 1
;
a 2
a 3
+
a
a 1
a 3
2
2
- - - ổ . ế 156. Bi n đ i : - -
x
- + + - 2 x
x
x
+ = x
x
x
0
1 + = x 2
1 4
1 4
1 2
1 � � � + � � � 2 � � �
=
- - - (cid:0) . 157.
x
và
x
1 2
- + a 2 2 � � � 1 = . 2
2
+
ể ả ấ ờ ồ D u “ = “ không x y ra vì không th có đ ng th i :
+ (cid:0) a b
2(a
2 b )
=
=
ướ ế ứ c h t ta ch ng minh : (*) (a + b ≥ 0) 168. Tr
S
- + x 1
y 2
- + - 2(x 1 y 2)
2
- (cid:0) ụ Áp d ng (*) ta có :
=
x
- = -
x 1 y 2
max S
= �� 2
+ =
x y
4
=
y
3 2 5 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 r i áp d ng b t đ ng th c Cauchy. ấ ẳ
2
=
ụ ứ ồ ể * Có th tính S
B
= - 2
3 x
2
2
2
- ả ễ ấ ứ ể . Ta có : 180. Ta ph i có | A | ≤ 3 . D th y A > 0. Ta xét bi u th c :
�
�
0
3 x
� � 3
3
3 x
� � 0
2
3 x
� . 2
1 A � 2
3
1
2
=
- - - - - - -
max A
= + 2
3
�
�
= - min B 2
3
= 3
3 x
= x
0
2
3
- . Khi đó (cid:219) -
=
= 2
�
� � . Khi đó min A =
max B 2
3 x
0
3
= x
1 2
(cid:219) -
+
=
B
- ấ ẳ ụ ứ ể ể . Khi đó : ứ 181. Đ áp d ng b t đ ng th c Cauchy, ta xét bi u th c : -
=
(1)
=
=
B 2
2 2 . B 2 2
1 x x 1 x x
2x 1 x . 1 x
x
< <
2x 1 x 2x 1 x 0
x 1
(2)
36
http://kinhhoa.violet.vn
- (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) - (cid:0) (cid:0)
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc Gi
2 = (1 – x)2 (cid:219)
=
ả i (1) : 2x | x 2 | = | 1 – x |. Do 0 < x < 1 nên x 2 = 1 – x (cid:219)
2 1
- (cid:0) x = .
1 + 2 1 2 (cid:219)
- +
ư ậ Nh v y min B = 2
= + =
- = A B
2 1 3
1 x
1 1 x x
2x + 1 x
2 � + � 1 x �
1 x � = � x � ỉ
2 1. ả
- - - ờ ệ Bây gi ta xét hi u : - - - x = 2 1. 2 2x + 1 x
2
ấ ẳ ộ ổ ứ ệ ề
+
ab
+ (cid:0) a b
2(a
2 b )
� � � � � � Do đó min A = 2 2 + 3 khi và ch khi x = 182. a) Đi u ki n : x ≥ 1 , y ≥ 2. B t đ ng th c Cauchy cho phép làm gi m m t t ng : + a b 2
=
=
(cid:0) ấ ẳ ộ ổ Ở ứ ố đây ta mu n làm tăng m t t ng. Ta dùng b t đ ng th c : .
A
- + x 1
y 2
max A
2
- = - + =
4
� = ��� �
- + - 2(x 1 y 3) 2 = x 1,5 � � = 2,5 y �
- (cid:0)
x 1 y 2 x y Cách khác : Xét A2 r i dùng b t đ ng th c Cauchy.
ấ ẳ ứ ồ
ab
+ a b 2
(cid:0) ấ ẳ ứ ệ ề ộ ộ b) Đi u ki n : x ≥ 1 , y ≥ 2. B t đ ng th c Cauchy cho phép làm tr i m t tích :
2(y 2)
- =
x 1 , y 2
- = x 1
1.(x 1) , y 2
2
+ -
- - - - ứ ể Ta xem các bi u th c là các tích :
=
=
x 1 x
- - (cid:0) ấ ẳ ứ Theo b t đ ng th c Cauchy :
1.(x 1) x 2.(y 2)
=
=
=
y 2 y
y 2
1 2 1 2 2
+
2
2
=
max B
- = x 1 1 - = 2 y 2
2 4
1 = + 2
2 4
4
1 x 1 2x + - 2 y 2 2y 2 � ��� �
2 4 = x � � = y �
=
=
+
<
+
, b
a
- - (cid:0)
1997
1996
1998
1997
1 +
1 +
1997
1996
1998
1997
. Ta th y ấ 183.
Nên a < b.
6 .
ớ ớ v i x = ± 184. a) min A = 5 2 6 v i x = 0. max A =
1 5 ớ
5 . max B = 5 v i x = 1
2
+ -
x
2
=
ớ b) min B = 0 v i x = 1 ±
A
2 x (1 x )
2 (1 x ) = 2
1 2
2
2
- (cid:0) . 185. Xét – 1 ≤ x ≤ 0 thì A ≤ 0. Xét 0 ≤ x ≤ 1 thì
=
=
��(cid:0)
max A
x
= - >
2 2
(cid:0)
1 x 0
x x
(cid:0)
1 2 ấ
2 l n nh t. Theo bđt Bunhiacôpxki :
37
http://kinhhoa.violet.vn
ớ ấ ớ 186. A = | x – y | ≥ 0, do đó A l n nh t khi và chi khi A
2
= 2
=
A (x y)
.2y
= 2 4y )
1 4
1 2
5 4
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc 2 � � � + + 2 (x 1 � � � � � �
� 1.x � �
- - (cid:0)
= -
=
x
2 5 5
2 5 5
�
�
max A =
5 2
1 2 2
+
=
=
= -
2y = -� x � � 2 x
4y
1
x � � � y
y
5 10
5 10
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ho c ặ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
x
3
3
2
2
+
+
=
�
�
x
y
� x
y
1
2
3
ị ớ ừ ả ấ : T gi thi t : 187. a) Tìm giá tr l n nh t ế 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0 � 0
x 1 y 1
y
3
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x � y =
x
x
=
=
=
=
=
��(cid:0)
max A 1
x
0, y 1 V x 1, y
0
3
2
=
(cid:0) (cid:0)
y
y
(cid:0) (cid:0)
2
1
+ x y 2
3
3
+
)
(cid:0) ị ỏ ấ : (x + y)2 ≤ 2(x2 + y2) = 2 (cid:222) x + y ≤ . Do đó :
) (
x
y
+ x y
3
3
+
x
y
2
2
2
2
2
3
3
3
3
+
+
=
+
+
+
b) Tìm giá tr nh nh t ( (cid:0) ấ ẳ ứ . Theo b t đ ng th c Bunhiacôpxki :
)
(
)
)
)
)
(
(
(
(x
y )(x y)
x
y
x
y
3 x . x
3 y . y
� � �
( �� �� � �
2 � � �
=
�
min A
= = y
x
2 2
1 2
=
= , ta có a, b ≥ 0, a + b = 1.
(cid:0) = (x2 + y2) = 1
a ; y
b
x A = a3 + b3 = (a + b)(a2 – ab + b2) = a2 – ab + b2 = (a + b)2 – 3ab = 1 – 3ab.
188. Đ t ặ
2 = -
= =
(cid:0) =
(cid:219) ặ ặ a = 0 ho c b = 0 x = 0 ho c x = 1, y = 0.
ab
1 3ab
. min A
x
y
1 4
1 4
1 4
1 4
Ta có
- + 1 x
(x 1)(x 2)
x 2
3
ề ệ Ta có : Do ab ≥ 0 nên A ≤ 1. max A = 1 (cid:219) + (a b) 1 � � � � ab 4 4 189. Đi u ki n : 1 – x ≥ 0 , 2 – x ≥ 0 nên x ≤ 1. - - - - - -
- + 1 x
(x 1)(x 2)
= (x 1)(x 2)
= - 3
x
x 1 = x 2 - = � 3
(cid:219) - - - - -
1 x ớ
� ậ
8 . ươ ng trình
ọ
+ = y ≥ 0, ph
2x
2x 3
ị ủ ươ ặ ạ ọ ớ ị 190. Ta có : 6 + 4x + 2x2 = 2(x2 + 2x + 1) + 4 = 2(x + 1)2 + 4 > 0 v i m i x. V y ph + xác đ nh v i m i giá tr c a x. Đ t ng trình có d ng :
=
y 3 2 = -
2 2 (loai vì y 0
+
(cid:0) (cid:0) y2 y 2 12 = 0 (cid:219) (y 3 2 )(y + 2 2 ) = 0 (cid:219) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
y (x – 3)(x + 5) = 0 (cid:219)
+ = 3 2 (cid:219)
2x
2x 3
38
http://kinhhoa.violet.vn
Do đó x2 + 2x + 3 = 18 (cid:219) x = 3 ; x = 5 .
=
=
k.
k
1 + (k 1)k
1 + k 1
1 � � k �
1 + k 1
1 + k 1
� 1 � + = k � � � � k
�� 1 �� k ��
� � �
+
- -
<
2
1 + k 1
k + k 1
1 + (k 1) k
1 + k 1
� � �
� 1 � k �
� . � �
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc 191. Ta có : 1 + (k 1) k � 1 � �
�� 1 �� k � �
<
+
+
- - . Do đó : =
+ + ...
2
... 2
1 2
1 4 3
1 + (n 1) n
1 2
1 + n 1
� 2 1 � �
� + � �
� 1 � n �
� � �
� 1 � 2 �
� 1 + + � 3 �
- - - ậ V y :
2
� 2 1 � �
1 3 2 � 1 < �+ n 1 �
>
- = (đpcm).
1 ab
ấ ẳ ứ 192. Dùng b t đ ng th c Cauchy
ặ 193. Đ t x – y = a , Q .
x , y ˛
ế a) N u b = 0 thì x = y = 0, do đó
=
�
�
= y
x
2 + (a, b > 0 ; a ≠ 0). a b x + y = b (1) thì a, b ˛ Q . a b
a b
y
x y + x
=
=
- - ế b) N u b ≠ 0 thì Q (2).
�
�
x
Q ;
y
b
Q
b
1 2
a � � � � b � �
2
2
2
2
2
1 2 =
+
a � � + � � b � � + +
- ừ T (1) và (2) : .
)
) (
(
x
a
x
a
x
x
a
2
2
2
2
+
+
+
- . Do đó : ậ 199. Nh n xét :
2
)
(
) (
x
a
x
x
a
x
2
2
2
2
+
+
+
+
5 �
)
)
(
(
(1)
2 x
x
a
2 x
x
a
2
2
2
5a + 2
x
2
2
2
2
2
+
+
-
�� x a + > x
a
x
x
+ = x
x
+ (cid:0) x
0
x
a
Do a ≠ 0 nên : . Suy ra :
x x
2
2
2
2
2
2
+ a + > , " x. 0 0 >
+
x
)
2 x
( (cid:0)+� � + - a x 5
a
x
5x
3 x
a
0 2
2
2
+
25x
9x
9a
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:219) ậ Vì v y : (1) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
0
a
x
(cid:0)� (cid:0)
3 4
< (cid:0) x
0
a
(cid:0) (cid:0) (cid:0) .
(cid:0)
=
2
x
1 x+
1 2 a(1 a)
- ướ ế ượ c h t tính x theo a đ c . Sau đó tính đ c ượ . 207. c) Tr - -
3 4 1 2a 2 a(1 a) Đáp s : B = 1. ươ
2
=
ố ự ng t : d) Ta có a2 + 1 = a2 + ab + bc + ca = (a + b)(a + c). T ố b2 + 1 = (b + a)(b + c) ; c2 + 1 = (c + a)(c + b). Đáp s : M = 0.
A
+ 2x 4 x
39
http://kinhhoa.violet.vn
ọ ế ứ ề ả . Suy ra đi u ph i ch ng minh. 208. G i v trái là A > 0. Ta có
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc
1 2
3 = . 2
= -
nên : a2 + b2 = (a + b)2 – 2ab = 1 + 209. Ta có : a + b = 1 , ab =
1 4 9 4
1 - = 9
17 8
3 4
7 4
a4 + b4 = (a2 + b2)2 – 2a2b2 = ; a3 + b3 = (a + b)3 – 3ab(a + b) = 1
) 1
7 17 . 4 8
239 64
1 � � ( - = - � � 64 � �
2
=
= - 2
- - - Do đó : a7 + b7 = (a3 + b3)(a4 + b4) – a3b3(a + b) = .
a
8
( 2 1) = 3
= 3 2 2 = 3
9 - +
- =
- - . 210. a)
a
( 2 1)
- = 2 2 6 3 2 1 5 2 7
50
49
- - .
˛ ớ ể N : (1 2 )n = A B 2 ; (1 + 2 )n = A + B 2 v i A, B
2 – 2B2 = 1 (2).
2
2
ẻ thì A ờ
2B
A
- ề ệ . Đi u ki n
2 – 2b2 = 1 (1). N u n l n. Có hai tr ườ : an = ( 2 1)n = (1 2 )n = A B 2 = c th a mãn do (1).
2
2
ỏ
A-
2B
ẻ ề ệ . Đi u ki n
ỏ c th a mãn do (2).
2 + 2a + b 2 + c = 0
ươ ng trình đã cho : 2 b) Theo khai tri n Newton Suy ra : A2 – 2B2 = (A + B 2 )(A B 2 ) = [(1 + 2 )(1 2 )]n = ( 1)n. ế ẵ ế N u n ch n thì A ợ ng h p : ta xét a Bây gi ẵ ế * N u n ch n thì A2 – 2B2 = 1 đ ượ : an = ( 2 1)n = (1 2 )n = B 2 A = ế * N u n l thì 2B2 – A2 = 1 đ ượ 211. Thay a = 2 vào ph (cid:219) 2 (b + 2) = (2a + c). ữ ỉ ả ươ ng trình Do a, b, c h u t nên ph i có b + 2 = 0 do đó 2a + c = 0. Thay b = 2 , c = 2a vào ph đã cho :
=
+
+ + ...
A
ươ x(x2 – 2) + a(x2 – 2) = 0 (cid:219) ng trình đã cho là: ± (x2 – 2)(x + a) = 0. 2 và a.
>
. 212. Đ t ặ x3 + ax2 – 2x – 2a = 0 (cid:219) ệ 1 n
=
- ỗ ố ạ ả ứ a) Ch ng minh : Làm gi m m i s h ng c a A : Các nghi m ph 1 1 2 3 A 2 n 3
)
2
k
2 +
k
k
+
+
. ủ (
> ) + -
+ - k 1 (
)
1 k > A 2
3
2 + + k 1 ( + 3
= k ) + + - 4 ...
n
= n 1
( � �
� �
=
+ -
+ - >
-
+ 2 ) =
+ - n 1
2
2
> 2 n 1 2 2
2 n 1 3 2 n 3
- Do đó ( .
2
- ứ b) Ch ng minh
=
)
k
+
2 +
k
k 1
k
=
ộ ỗ ố ạ : Làm tr i m i s h ng c a A : 2 - - ủ ( -
(
(
2 )
k 1 )
< A 2
< k ) + + ...
3
+ 2
2
n
n 1
1
2 n
2
< A 2 n 1 = k ( � �
� �
- - - - - Do đó : .
=
+
+ +
+
6
6
na
=
<
=
6 ... <
6 + =
=
<
+ =
=
<
+ =
a
6
3 ; a
+ 6 a
6 3
3 ; a
+ 6 a
6 3
3 ... a
+ 6 a
6 3
3
1
3
2
100
99
ấ có n d u căn. Ta có : 213. Kí hi u ệ
100 < 3, do đó [ a100 ] = 2.
1 2 a100 > 6 > 2. Nh v y 2 < a Hi n nhiên
40
http://kinhhoa.violet.vn
ư ậ ể
=
2 = (2 + 3 )2 = 7 + 4 3 . ậ
2 ] = 13.
48
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc ự ế 214. a) Cách 1 (tính tr c ti p) : a nên 6 < 4 3 < 7 (cid:222) Ta có 4 3 ế Cách 2 (tính gián ti p) : Đ t x = (2 +
ặ
ể ứ Xét bi u th c y = (2 13 < a2 < 14. V y [ a 3 )2 thì x = 7 + 4 3 . 3 )2 thì y = 7 4 3 . Suy ra x + y = 14.
3 < 1 nên 0 < (2 3 )2 < 1, t c là 0 < y < 1.
ễ ấ ứ D th y 0 < 2 Do đó 13 < x < 14.
2 ] = 13.
+
ứ ậ V y [ x ] = 13 t c là [ a ố
y
b
ườ ố ữ ỉ Xét hai tr ợ ng h p : b) Đáp s : [ a ặ 215. Đ t x – y = a ;
=
�
= y
x
= (1) thì a và b là s h u t . a b
a b
3 ] = 51. x x y + x
y
=
=
x
y
- - ế ố ữ ỉ ừ là s h u t (2). T (1) và (2) ta có : a) N u b ≠ 0 thì
1 2
a � � -� � b b � �
a � � +� � b b � � ể
ố ữ ỉ là s h u t ; ố ữ ỉ là s h u t .
1 2 ố ữ ỉ x , y là s h u t .
=
=
ế b) N u b = 0 thì x = y = 0, hi n nhiên
n
n + n(n 1)
1 + n 1
1 + (n 1) n
1 + n 1
1 � � n �
1 � � + = n � � n � �
1 �� �� n ��
1 � = � + n 1 �
+
=
- - 216. Ta có
� 1 � �
�� 1 �� n � � ả
1 + n 1 ứ
- - ừ . T đó ta gi c bài toán. ả ượ i đ
� � � nhiên đã cho, không có hai s nào
ố ự ứ
+
+
+
+
+
+
ổ
....
....
n + n 1 ằ 217. Ch ng minh b ng ph n ch ng. Gi ấ ằ b ng nhau. Không m t tính t ng quát, gi 1 1 a a
1 1 � � < 2 � � + n 1 n � � ố ả ử s trong 25 s t ả ử 1 < a2 < …. < a25. Suy ra : a1 ≥ 1 , a2 ≥ 2 , … s a 1 1
1 25
1 2
1 a
1
25
+
+
+
+
=
+
+
+
....
....
+ < 1
2 +
2 +
2 +
1 25
1 24
2 1 2
1 1
25
25
24
24
2
2
<
+
+
+
(cid:0) ế ạ a25 ≥ 25. Th thì : (1). Ta l i có :
(
....
25
+ 24
24
+ + 23 ....
2
) + = 1
1
2 +
2 +
2 +
24
24
23
23
2
=
- - -
2 (
+ = 1 2 ) + =
2
25
1
1 9
+
+
+
....
9
- (2)
< , trái v i gi ả
1 a
1 a
1
2
25
1 a nhau trong 25 s aố 1 , a2 , … , a25.
+
ớ ế ậ ồ ạ ố ằ ừ thi t. V y t n t i hai s b ng T (1) và (2) suy ra :
2
x
= (cid:0) a
= (cid:0) x
0 ; 2 2
b 0 2
+
=
- ề ệ ặ . 218. Đi u ki n : 0 ≤ x ≤ 4. Đ t
2
a + 2 a
b 2 b
ươ , a2 + b2 = 4. Ph ng trình là : Ta có : ab = 4 x- -
(cid:222)
(cid:222)
(cid:222)
41
http://kinhhoa.violet.vn
(cid:222) a2 2 a2b + b2 2 + ab2 = 2 (2 b 2 + a 2 ab) 2 (a2 + b2 – 2 + ab) – ab(a – b) = 2(a – b) 2 (2 + ab) = (a – b)(2 + ab) (chú ý : a2 + b2 = 4) a – b = 2 (do ab + 2 ≠ 0)
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc 2 + b2 – 2ab = 2 (cid:222) Bình ph
= 2
1 x
ươ ượ 2ab = 2 (cid:222) ng : a ab = 1 (cid:222) = 1. Tìm đ 4 x- - - ề ệ ươ ế ồ ọ ng hai v r i thu g n : . 219. Đi u ki n : 0 < x ≤ 1 , a ≥ 0. Bình ph c x = 3 . a 1 + a 1
2 a a 1+
ớ ươ ế ố ượ V i a ≥ 1, bình ph ng hai v , cu i cùng đ c : x = .
ấ ẳ ứ ề ệ ỏ Đi u ki n x ≤ 1 th a mãn (theo b t đ ng th c Cauchy).
2 a a 1+
ế ệ ậ ớ K t lu n : Nghi m là x = . V i a ≥ 1.
=
=
ế ươ ế ể ng t 220. N u x = 0 thì y = 0, z = 0. T
y
x
2y 2 y
(cid:0) ừ ệ ươ T h ph ng trình đã cho ta có : . ự ố ớ đ i v i y và z. N u xyz ≠ 0, hi n nhiên x, y, z > 0 2y + 1 y
x
y
z
z ; ế
(cid:0) (cid:0) ả ấ ở ấ ẳ ứ ự ng t . Suy ra x = y = z. X y ra d u “ = ” các b t đ ng th c trên
ệ ậ ươ T ớ v i x = y = z = 1. K t lu n : Hai nghi m (0 ; 0 ; 0) , (1 ; 1 ; 1).
7 )7. Đ ch ng minh bài toán, ch c n tìm s B sao cho 0 < B <
7
1 10
ể ứ ỉ ầ ố ặ 221. a) Đ t A = (8 + 3
ố ự
7 . Ta có 8 + 3 7 > 10 suy ra :
1
<
ọ ễ ấ và A + B là s t Ch n B = (8 3
(
) 7 <
�
8 3 7
7
7
7
1 10
+
(
)
8 3 7
- nhiên. 7 )7. D th y B > 0 vì 8 > 3 1 10
7 )7 = a + b 7 v i a, b
˛ ớ i có : A = (8 + 3 N.
<
<
ố ự nhiên. ể ạ Theo khai tri n Newton ta l B = (8 3 7 )7 = a b 7 . Suy ra A + B = 2a là s t
0
B
7
1 10
ố ự ề ả ấ ẩ và A + B là s t ữ ố nhiên nên A có b y ch s 9 li n sau d u ph y. Do
n là s t
nh câu a. ố ả ươ i t ấ ươ ố ự ố ươ ng thì nhiên, n u n khác s chính ph ng thì Chú ý : 10 7 = 0,0000001. ự ư ng t b) Gi ớ 222. Ta th y v i n là s chính ph
n không có d ng ạ
ứ ớ ỉ ố ấ N* có duy nh t m t ộ ế ỗ ố ˛ ....,5 . Do đó ng v i m i s n
n l n l ươ
n là s vô t , nên n nh t.ấ ố s nguyên a ấ ằ Ta th y r ng, v i n b ng 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, … thì a ố ố ằ r ng a ấ b t ph
n g n ầ ớ n b ng 1, 1, 2, 2, 2, 2, 3, … Ta s ch ng minh ầ ượ t nh n các giá tr : hai s 1, b n s 2, sáu s 3… Nói cách khác ta s ch ng minh ng trình :
ằ ằ ẽ ứ ẽ ứ ậ ố ố ị
1
< + x 1
ệ ự có hai nghi m t nhiên.
2
< + x 2
ệ ố ự có b n nghi m t nhiên.
3
< + x 3
1 - < 2 1 - < 2 1 - < 2
1 2 1 2 1 2
42
http://kinhhoa.violet.vn
ệ ự có sáu nghi m t nhiên.
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc
k
< + x k
1 - < 2
1 2
ổ ệ ự ậ ậ ấ ẳ ứ ươ T ng quát : có 2k nghi m t nhiên. Th t v y, b t đ ng th c t ng
2 – k +
1 4
1 4
ươ ấ ươ ệ ự đ ớ ng v i : k < x < k2 + k + . Rõ ràng b t ph ng trình này có 2k nghi m t
1
+
=
+ + ...
+ + ...
= 2.44 88
nhiên là : k2 – k + 1 ; k2 – k + 2 ; … ; k2 + k. Do đó :
1 a 1
1 a 2
a 1980
1 1 1 1 + + + 2 2 2 2 1 44 2 4 43 4 soá
� � � � 1 1 � � + + � � � 1 1 { � � � � � � 2 soá
� � � � 1 1 1 + + + ... � � 44 44 44 1 4 44 2 4 4 43 � � � � 88 soá
� � = � � �
.
ng t ả ươ i t
n ] = 1.
n ] = 2.
ậ b) 2 ≤ an ≤ 3. V y [ a
2 = 1936 < 1996 < 2025 = 452, còn 462 = 2116. a1 = 1996 = 44 < a1 < 45.
ự bài 24. 223. Gi ậ a) 1 < an < 2. V y [ a ấ c) Ta th y : 44
n < 46. ớ
n ] = 44, v i n ≥ 2 thì [ a
n ] = 45.
ỏ ớ v i n ≥ 2 thì 45 < a
ể ượ ả ộ nhiên B sao cho B ≤ A < B + 1. Làm gi m và làm tr i A đ đ ố c hai s ố ự ế ứ Hãy ch ng t ư ậ ớ Nh v y v i n = 1 thì [ a ầ 224. C n tìm s t ự nhiên liên ti p. t
+ < 4n + 2
+ 216n 8n 3
Ta có : (4n + 1)2 < 16n2 + 8n + 3 < (4n + 2)2 (cid:222) 4n + 1 <
+ < 4n2 + 4n + 2 < 4n2 + 8n + 4
(cid:222) 4n2 + 4n + 1 < 4n2 +
+ < (2n + 2)2.
+ 216n 8n 3 + 216n 8n 3
(cid:222) (2n + 1)2 < 4n2 +
ấ ậ ậ L y căn b c hai : 2n + 1 < A < 2n + 2. V y [ A ] = 2n + 1. ể ứ ề ệ ỏ ỉ 225. Đ ch ng minh bài toán, ta ch ra s y th a mãn hai đi u ki n : 0 < y < 0,1 (1). ậ ằ ố ộ ố ự nhiên có t n cùng b ng 2 (2).
(
2
3
2
- - ệ ề ượ x + y là m t s t ) 200 < 0,3 nên 0 < y < 0,1. Đi u ki n (1) đ c ọ Ta ch n y = . Ta có 0 < 3
100
+ =
+
+
200 =
100 +
ứ ằ ậ nhiên có t n cùng b ng 2. Ta có : ứ ch ng minh. ờ Bây gi
)
(
)
(
)
x y
2
3
3
2
+ 5 2 6
5 2 6
- - .
6 , b = 5 2 6 .
ể ộ ố ự ta ch ng minh x + y là m t s t ) ( ( 200 n = an + bn v i a = 5 + 2 ớ ứ ổ Xét bi u th c t ng quát S
2 10X + 1 = 0, t cứ
ổ ằ ươ ủ ệ ằ ng trình X
n+2 = 10Sn+1 – Sn , hay Sn+2 (cid:0) Sn+2 (cid:0)
Sn = (5 + 2 6 )n = (5 2 6 )n A và b có t ng b ng 10, tích b ng 1 nên chúng là nghi m c a ph là : a2 = 10a – 1 (3) ; b2 = 10b – 1 (4). Nhân (3) v i aớ n , nhân (4) v i bớ n : an+2 = 10an+1 – an ; bn+2 = 10bn+1 – bn. Suy ra (an+2 + bn+2) = 10(an+1 + bn+1) – (an + bn), ứ t c là S Sn+1 (mod 10) Do đó Sn+4 (cid:0) Sn (mod 10) (5)
2 , S3 , … , Sn là s t
0 , S4 , S8 , … , S100 có t n cùng b ng 2, ừ c ch ng minh. T
125
+
=
+
)
(
)
3
2
5 2 6
43
http://kinhhoa.violet.vn
ằ ậ ứ ượ ệ ề ậ ổ Ta có S0 = (5 + 2 6 )0 + (5 2 6 )0 = 1 + 1 = 2 ; S1 = (5 + 2 6 ) + (5 2 6 ) = 10. ố ự ứ ừ T công th c (5) ta có S ứ t c là t ng x + y là m t s t ề (1) và (2) suy ra đi u ph i ch ng minh. nhiên, và S ộ ố ự ằ nhiên có t n cùng b ng 2. Đi u ki n (2) đ ứ ả 250 ữ ố ậ ủ ằ ầ . Ph n nguyên c a nó có ch s t n cùng b ng 9. ổ ( ế 226. Bi n đ i
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc ự ng t
=
+
+ +
+
+
ả ươ i t (Gi bài 36)
(
)
)
(
)
3
A
1 ...
+ + ...
+ + ...
+ + ...
24
15
16
9
8
4
227. Ta có : (
) ( � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � ố Theo cách chia nhóm nh trên, nhóm 1 có 3 s , nhóm 2 có 5 s , nhóm 3 có 7 s , nhóm 4 có 9 s . ố ộ Các s thu c nhóm 1 b ng 1, các s thu c nhóm 2 b ng 2, các s thu c nhóm 3 b ng 3, các s thu c nhóm 4 b ng 4.
ố ố ố ư ằ ằ ằ ố ộ ố ộ ố ằ ộ ậ V y A = 1.3 + 2.5 + 3.7 + 4.9 = 70
x 2
x 2
+ + -
3 x
x x 2 2
=
ế ướ ạ ấ ẳ ứ ụ t A d i d ng : A = 4. . .(3 – x). Áp d ng b t đ ng th c 228. a) Xét 0 ≤ x ≤ 3. Vi
1 .
x 2
x 2
x 2
x 2
3
� � � � �
3 � � � � �
ố ượ Cauchy cho 3 s không âm , , (3 – x) ta đ c : .(3 – x) ≤ .
= -
3 x
=
maxA 4
��(cid:0)
= x 2
x 2 x 0
ế ế Do đó A ≤ 4 (1) ậ b) Xét x > 3, khi đó A ≤ 0 (2). So sánh (1) và (2) ta đi đ n k t lu n (cid:0) (cid:0) . (cid:0) (cid:0) (cid:0)
3 = a3 + b3 + 3ab(a + b), ta đ
3
ậ ụ ứ ế ượ ằ ng hai v , áp d ng h ng đ ng th c (a + b) c : 229. a) L p ph
=
=
+ (x 1)(7 x) 0
+ x 1 7 x 3. (x 1)(7 x).2 8 - =
+ =
ươ + + - + - - (cid:219) x = 1 ; x = 7 (th a)ỏ
ệ ề ẳ � Đ t ặ 3 x 2 y ; x 1 z b) Đi u ki n : x ≥ 1 (1).
y z 3 (2) = 3 y
2 z
3 (3)
z 0 (4)
. Khi đó x – 2 = y2 ; x + 1 = z2 + = (cid:0) (cid:0) - (cid:0) ươ ượ ư ề ệ nên z2 – y3 = 3. Ph ng trình đã cho đ c đ a v h : (cid:0) (cid:0) (cid:0)
3 – y2 + 6y – 6 = 0 (cid:219) ế
=
+
ừ (2) : z = 3 – y. Thay vào (3) : y y = 1 (y – 1)(y2 + 6) = 0 (cid:219) ậ ỏ ỏ
2
4
+
ạ ẳ . 230. a) Có, ch ng h n : Rút z t Suy ra z = 2, th a mãn (4). T đó x = 3, th a mãn (1). K t lu n : x = 3. 1 2 ừ 1 2
b
ươ ế ố ữ ỉ ươ ả ử ồ ạ s t n t ng a, b mà . Bình ph ng hai v : b) Không. Gi
+ +
a =
a b 2 ab
2 ab
�
= 2 + 2 (a b)
i các s h u t d = -
2 2 – 2(a + b) 2 (cid:222) ỉ
ươ ng 2 v : 4ab = 2 + (a + b) . 2(a + b) 2 = 2 + (a + b)2 – 4ab ế ố ữ ỉ ế ế ẩ Bình ph ố ả V ph i là s h u t , v trái là s vô t (vì a + b ≠ 0), mâu thu n.
m n
3 m 3 n
ố ố ả ứ s (phân s t i gi n). Suy ra 5 = ằ . Hãy ch ng minh r ng 231. a) Gi ố ữ ỉ ả ử 3 5 là s h u t
m n
ề ế ẫ ả ế ố ố ả c m l n n đ u chia h t cho 5, trái gi thi t là phân s t ả i gi n.
32
4+
m n
44
http://kinhhoa.violet.vn
ố ữ ỉ ố ố ả ả ử 3 s là s h u t (phân s t i gi n). Suy ra : b) Gi
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc
3
3
3
3
2
3
3
3
=
+
= +
=
+
M
2
4
= + 6
6 3. 8.
�
m 6n 6mn (1) m 2 m 2
�� M
3 m 3 n
6m n
( Thay m = 2k (k ˛
) m n Z) vào (1) : 8k3 = 6n3 + 12kn2 (cid:222) ư ậ
(cid:222) (cid:222) ế ế ả ớ n3 chia h t cho 2 ế ế n chia h t cho 2. Nh v y m và n cùng chia h t cho 2, trái v i gi 4k3 = 3n3 + 6kn2. Suy ra 3n3 chia h t cho 2 ế t thi
m n
3
ố ố là phân s t ả i gi n.
abc
3 , b = y3 , c = z3. B t đ ng th c c n ch ng minh
+ + a b c 3
+
+
3 x
3 z
(cid:0) ặ ứ ầ ấ ẳ ứ 232. Cách 1 : Đ t a = x
xyz hay
3 y 3
(cid:0) ươ ớ ứ ẳ ằ ươ t ng đ ng v i x3 + y3 + z3 – 3xyz ≥ 0. Ta có h ng đ ng th c :
1 2
3
ậ x3 + y3 + z3 – 3xyz = (x + y + z)[(x – y)2 + (y – z)2 + (z – x)2]. (bài t p sbt)
abc
+ + a b c 3
(cid:0) ư ậ Do a, b, c ≥ 0 nên x, y, z ≥ 0, do đó x3 + y3 + z3 – 3xyz ≥ 0. Nh v y :
+
4
=
+
=
+
ấ ả ứ ỉ ố ố Cách 2 : Tr Ta có :
)
ab. cd
ab
cd
abcd
2
4
� � �
(cid:0) (cid:0)
=
ẳ X y ra d u đ ng th c khi và ch khi a = b = c. ấ ẳ ướ ế ứ ứ c h t ta ch ng minh b t đ ng th c Cauchy cho b n s không âm. + + + + ( 1 a b c d 1 a b c d 2 2 4
d
abcd
+ + a b c 3
� � 2 � + + + a b c d 4
�(cid:0) � �
+ + +
a b c
+ + a b c 3
ượ ứ , đ t ặ ta đ c : ấ ẳ Trong b t đ ng th c
(cid:0) � abc.
abc.
+ + a b c 3
+ + a b c 3
+ + a b c 3
4
� � �
4 � � �
� � � � �
.
� � � 4 � � � � � + + a b c 3
3
ố ươ ườ ằ ợ ộ ượ ế Chia hai v cho s d ng (tr ố ng h p m t trong các s a, b, c b ng 0, bài toán đ c
�۳
abc
abc
+ + a b c 3
+ + a b c 3
� � �
3 � � �
ứ ch ng minh) : .
+
+
=
ẳ ả ứ X y ra đ ng th c : a = b = c = (cid:219) a = b = c = 1
1
b +
d +
+ + a b c 3 a +
1 +
a 1 a 1
+
(cid:0) - ừ ả ế ấ ẳ ụ ứ thi t suy ra : . Áp d ng b t đ ng th c 233. T gi
3. 3
c + b 1 c 1 d 1 b 1 + +
d +
c +
+
+
+ a 1 b 1 c 1 d 1
bcd + (b 1)(c 1)(d 1)
45
http://kinhhoa.violet.vn
(cid:0) (cid:0) ố ươ ươ ự Cauchy cho 3 s d ng : . T ng t :
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc
3. 3
+
+
1 + b 1
acd + (a 1)(c 1)(d 1)
(cid:0)
3
3.
+
+
1 + c 1
abd + (a 1)(b 1)(d 1)
(cid:0)
3. 3
+
+
1 + d 1
abc + (a 1)(b 1)(c 1)
(cid:0)
(cid:0) � 1 81abcd
abcd
1 81
=
+
+
A
ừ ố ấ ẳ ứ Nhân t b n b t đ ng th c : .
2 y 2 z
2 z 2 x
2 x 2 y
=
+
+
ấ ẳ ụ ứ . Áp d ng b t đ ng th c Bunhiacôpxki : 234. G i ọ
3A
2 y 2 z
2 z 2 x
x y z + + y z x
2 � � �
2 � x � 2 y �
� + + (cid:0) (1 1 1) � �
3
3.
.
.
(1)
= (2) 3
� � � x y z + + (cid:0) y z x
x y z y z x
+ + (cid:0) + +
ấ ẳ ứ ụ ớ ố Áp d ng b t đ ng th c Cauchy v i ba s không âm :
3A
A
x y z y z x
x y z y z x
x y z y z x
� � �
� � + +� 3 � � � �
2 � � �
3
3
3
3
=
+
=
ừ ớ ế Nhân t ng v (1) v i (2) :
3 – a3 , ta đ
x
3
3 ; y
3
3
- ượ thì x3 + y3 = 6 (1). Xét hi u bệ c : 235. Đ t ặ
3 + b3), ta có :
b3 – a3 = 24 – (x + y)3 = 24 – (x3 + y3) – 3xy(x + y) ở Do (1), ta thay 24 b i 4(x
3 > a3 , do đó b > a. ớ
n
b3 – a3 = 4(x3 + y3) – (x3 + y3) – 3xy(x + y) = 3(x3 + y3) – 3xy(x + y) = = 3(x + y)(x2 – xy + y2 – xy) = 3(x + y)(x – y)2 > 0 (vì x > y > 0). V y bậ ứ ể ớ 236. a) B t đ ng th c đúng v i n = 1. V i n ≥ 2, theo khai tri n Newton, ta có :
= +
+
1 n.
.
.
+ + ...
.
1 n(n 1) 1 n(n 1)(n 2) 1 + 3 n n
2 n
2!
3!
n(n 1)...2.1 1 n n
n!
- - - -
+ +
+ + ...
1 1
ấ ẳ 1 � �+ 1 � � n � �
1 n!
=
+
<
+ + ...
+ + ...
� � � 1 (n 1)n
+
1
1
3
(cid:0) ễ ứ D dàng ch ng minh : -
1 1 1 - + - + + ... 2 2 3
1 1 + 2! 3! 1 1 - = - < 1 n 1 n
6
= -
>
< (
)
(1 Do đó (
3 3
1 1 � + � 2! 3! � 1 1 1 n! 1.2 2.3 1 n 2>
n1 ) n ) 6 3 3
2
n
+> n 1
(cid:219) (cid:219) ứ ớ ậ ậ (1). Th t v y, (1) 32 > 22. b) V i n = 2, ta ch ng minh
+ (2). Th t v y :
n 1
+ n(n 1)
+ n(n 1)
+ n 1
+ n 1
n
<
<
<
<
ớ ậ ậ
(
n )
(2)
�
n
�
+ n (n 1)
n
�
n
n
+ n (n 1) n n
n 1 � � + 1 � � � n � �
46
http://kinhhoa.violet.vn
V i n ≥ 3, ta ch ng minh ( (3) ứ ) + n 1
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc
<
3
ượ ứ Theo câu a ta có , mà 3 ≤ n nên (3) đ c ch ng minh.
n1 � �+ 1 � � n � � c ch ng minh.
2
2
ượ Do đó (2) đ
+ +
+
+
A
2 2 x 1
4 x
x 1 4
)
(
ứ = (cid:0) ớ . min A = 2 v i x = 0. 237. Cách 1 :
+ +
- +
+ (cid:0) 2
ứ ụ ấ ẳ Cách 2 : Áp d ng b t đ ng th c Cauchy :
A
2 4 2 (x
2 x 1)(x
+ 4 4 2 x
x 1 2
= x 1) ớ
(cid:0)
2(x – 2). Áp d ng b t đ ng th c
min A = 2 v i x = 0. ớ ớ ấ ẳ ụ ứ
+ + -
x 2
x x 2 2
=
ố 238. V i x < 2 thì A ≥ 0 (1). V i 2 ≤ x ≤ 4, xét A = x Cauchy cho ba s không âm :
.(x 2)
8
A 4
x x . 2 2
3
3 � � �
� � � � �
3 � -� � 2x 2 = � � 3 � � �
- - (cid:0) (cid:0)
2 ≤ 9.
+ -
+
2 9 x
2
4
2
2 x 2
=
=
ớ A ≤ 32 (cid:222) A ≥ 32. min A = 32 v i x = 4. ệ ề 239. Đi u ki n : x
A
x (9 x ) 4.
2 (9 x ) 4
4.27
2 2 x x . 2 2
3
2 � x � 2 � � � �
3 � � = � � � �
- - (cid:0)
6 .
ớ max A = 6 3 v i x = ±
ị ớ
240. a) Tìm giá tr l n nh t : ớ Cách 1 : V i 0 ≤ x < ấ 6 thì A = x(x2 – 6) ≤ 0.
6 . Ta có 6 ≤ x ≤ 3 (cid:222) ớ
ớ 6 ≤ x2 ≤ 9 (cid:222) 0 ≤ x2 – 6 ≤ 3.
V i x ≥ Suy ra x(x2 – 6) ≤ 9. max A = 9 v i x = 3. Cách 2 : A = x(x2 – 9) + 3x. Ta có x ≥ 0, x2 – 9 ≤ 0, 3x ≤ 9, nên A ≤ 9. ớ max A = 9 v i x = 3 ấ ỏ
2
ị b) Tìm giá tr nh nh t : Cách 1 : A = x3 – 6x = x3 + (2 2 )3 – 6x – (2 2 )3 == (x + 2 2 )(x2 2 2 x + 8) – 6x 16
2 .
= (x + 2 2 )(x2 2 2 x + 2) + (x + 2 2 ).6 – 6x 16 2 = (x + 2 2 )(x 2 )2 4 2 ≥ 4
2 .
3
ớ min A = 4 2 v i x = ớ ụ ấ ẳ ứ Cách 2 : Áp d ng b t đ ng th c Cauchy v i 3 s không âm :
x
x
3-2x
x
x
2 .
3-2x
ủ ể ọ ỏ
x
x
ạ ị ớ ầ
x
x
47
http://kinhhoa.violet.vn
ấ ẳ ứ ớ ố x3 + 2 2 + 2 2 ≥ 3. 3 x .2 2.2 2 = 6x. Suy ra x3 – 6x ≥ 4 2 . min A = 4 2 v i x = ớ ộ ủ 241. G i x là c nh c a hình vuông nh , V là th tích c a hình h p. 2. ấ ủ C n tìm giá tr l n nh t c a V = x(3 – 2x) ố ươ ng : Theo b t đ ng th c Cauchy v i ba s d
+ -
+ -
4x 3 2x 3 2x 3
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc 3 � � �
� � �
4V = 4x(3 – 2x)(3 – 2x) ≤ = 8 max V = 2 (cid:219) 4x = 3 – 2x (cid:219)
1 2
x =
3 khi c nh hình vuông nh b ng
1 2
- =
- =
ấ ủ ể ộ ớ ỏ ằ ạ Th tích l n nh t c a hình h p là 2 dm dm.
ố ố . Đáp s : 1 ; 2 ; 10. 242. a) Đáp s : 24 ; 11. b) Đ t ặ 3 2 x a; x 1 b
5 2
ươ ế ố ng hai v . Đáp s : 0 ; ± ậ c) L p ph
3 + 1 = 2y , y3 + 1 = 2x, đ
2 + xy + y2 + 2) = 0
ả ệ ượ = y. Gi i h : x c (x – y)(x d) Đ t ặ 3 2x 1-
5
1
2
2
- (cid:0) (cid:219) ố x = y. Đáp s : 1 ; .
x 4
x
)
(
1 2
- =
- =
- - ế ượ c : ố . Đáp s : x = 4. ọ e) Rút g n v trái đ
ả ủ ế . Ta có : a3 + b3 = 2, a3 – b3 = 12 – 2x, do đó v ph i c a g) Đ t ặ 3
a b + = a b
3 3 a b 2
3 7 x a; x 5 b 3 3 a b 2 3
- - - ươ ươ ở . ph ng trình đã cho là . Ph ng trình đã cho tr thành :
3
+
3 a b a b = 3 a b a b
- - (a – b)(a3 + b3) = (a + b)(a3 – b3) (cid:222) Do a3 + b3 = 2 nên
ừ ượ
ượ + = ừ T ab = 0 ta đ - = . Ta có : a2 + b2 + ab = 1 (1) ; a3 – b3 = 2 (2). c x = 6. 3 x 1 a; x 1 b
ượ ừ ố
3 x 2+ .
=
=
ươ ế ng trình. c a = 1. Đáp s : x = 0. V i x + 2 ≠ 0, chia hai v cho
a;
b
+ Do a + b ≠ 0 nên : (a – b)(a2 – ab + b2 = (a – b)(a2 + ab + b2). c x = 7 ; x = 5. T a = b ta đ h) Đ t ặ 3 T (1) và (2) : a – b = 2. Thay b = a – 2 vào (1) ta đ ệ ớ i) Cách 1 : x = 2 nghi m đúng ph + x 3 + x 2
+ x 1 + x 2
3
3
ệ ệ Đ t ặ 3 . Gi ả ệ 3 + b3 = 2, a + b = 1. H này vô nghi m. i h a
- + 3 y 1
+ = - 3 y 1
y
6
6
ể ế ươ ế ượ ậ . L p ph ng hai v ta đ c : Cách 2 : Đ t ặ 3 x 2+ = y. Chuy n v :
3 y 1-
3 y 1-
6
y3 – 1 + y3 + 1 + 3. .( y) = y3 (cid:219) y3 = y. .
2 =
6 = y6 – 1. Vô n0.
3 y 1- ớ
ệ ớ ớ ươ V i y = 0, có nghi m x = 2. V i y ≠ 0, có y ậ . L p ph ng : y
3 x 1+ < 1 > 1
ươ ươ ng trình. V i x < 2, x > 2, ph ng trình vô ấ ả ệ Cách 3 : Ta th y x = 2 nghi m đúng ph nghi m, xem b ng d ệ i đây : ướ x ế V trái
4
4
4
+
x < 2 x > x
3 x 2+ < 0 > 0 k) Đ t 1 + x = a , 1 – x = b. Ta có : a + b = 2 (1),
ab
3 x 3+ < 1 > 1 + a
b
48
http://kinhhoa.violet.vn
ặ < 0 > 0 = 3 (2)
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc
mn
+ m n 2 +
+
+
a
b
=
+
+
b 1 +
a 1 +
=
(cid:0) ấ ẳ ứ Theo b t đ ng th c Cauchy , ta có
3
a. b
1. a
1. b
2
+
+
=
+
1 a 1 b +
a
+ (cid:0) b 1
+ = 1
2 + = . 2 3
2 + a b 2
2 ẳ
(cid:0)
- = (cid:0)
2 ứ ứ 4 a x m 0; b x n 0
4
4
ấ - = (cid:0) ả ả Ph i x y ra d u đ ng th c, t c là : a = b = 1. l) Đ t ặ 4
ươ ế ồ ừ ậ ố . Nâng lên lũy th a b c b n hai v r i thu Do đó x = 0. thì m4 + n4 = a + b – 2x. 4 m n+
ở ng trình đã cho tr thành : m + n = 2 + 3mn + 2n2) = 0. ế ặ
4
4
2
4
4
+
x
=
=
=
A
a
y
2
2
2
2
2
2
2
2 + b2 ≠ 0 (a và b không đ ng th i b ng 0). + + 2 2 2 2x y x y y + + + 2 2 xy y x + + 2 2
+ 2
+
ả ử ươ s a ≤ b thì nghi m c a ph ủ ứ ề ệ Ph ọ g n : 2mn(2m 2 + 3mn + 2n2 > 0. Suy ra m = 0 ho c n = 0, còn n u m, n > 0 thì 2m ứ ả ể Do đó x = a , x = b. Ta ph i có x ≤ a , x ≤ b đ các căn th c có nghĩa. ệ Gi ng trình đã cho là x = a. ể ể 243. Đi u ki n đ bi u th c có nghĩa : a - ờ ằ 2 2 2x y = Đ t ặ 3
x x (
3 x ; b (
y
xy
x
y
x
2
2
=
+
=
=
x
y
xy
2
(xy) 2
2
y +
) ( xy x + + 2 y
x
x
2
3
3
2
3
- - ồ + y + xy y ) - .
A
b
ab
= , ta có : ) + xy y ậ V y : ể
-
xy 2 + b2 ≠ 0). (v i aớ ấ ẳ ụ
+ = a ứ ươ 244. Do A là t ng c a hai bi u th c d
2
2
=
+ + (cid:0) 2
- + 2
- + 2
+ + 2
ủ ổ ứ ể ng nên ta có th áp d ng b t đ ng th c Cauchy :
A
x
- + + x 1
x 1 2
x
x 1. x
+ + = x 1
x
4 2 (x
x 1)(x
x 1)
2
4
+
=
ẳ ứ ả . Đ ng th c x y ra khi : =
42 x 2 x
+ (cid:0) 2 2 - + 2 x 1
=� x
0
4
2
x + + = x 1 x + =
+
x
1 1
(cid:0) (cid:0) (cid:219) (cid:0) ứ ả ẳ ậ .Ta có A ≥ 2, đ ng th c x y ra khi x = 0. V y : min A = 2 (cid:0) (cid:0)
3 + ax2 + bx + 12 = 0, nên ta có :
x x = 0. 245. Vì 1 + 3 là nghi m c a ph
ủ ươ ng trình 3x
3 = 0.
ự ệ ệ 3(1 + 3 )3 + a(1 + 3 )2 + b(1 + 3 ) + 12 = 0. ể ượ ứ ế ổ ọ Sau khi th c hi n các phép bi n đ i, ta đ c bi u th c thu g n :(4a + b + 42) + (2a + b + 18)
ả Z nên p = 4a + b + 42 ˛ Z và q = 2a + b + 18˛ ố Z.Ta ph i tìm các s nguyên a, b sao cho
Vì a, b˛ p + q 3 = 0.
3 = 0 ta suy ra p = 0.
3 =
ế ừ N u q ≠ 0 thì , vô lí. Do đó q = 0 và t p + q
3 + ax2 + bx + 12 = 0 khi và ch khi :
ậ ươ ỉ ệ ộ V y 1 + ng trình 3x
p q ủ 3 là m t nghi m c a ph + + + +
= =
4a b 42 0 2a b 18 0
49
http://kinhhoa.violet.vn
(cid:0) (cid:0) . Suy ra a = 12 ; b = 6. (cid:0)
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc
3
3
p q
p q
p q
ố ố ả ứ s ( là phân s t i gi n ). Suy ra : 3 = ả . Hãy ch ng minh c 246. Gi ố ữ ỉ ả ử 3 3 là s h u t
p q
3
6
6
6
+
=
+
=
+
+ =
+
ớ ả ế ố ố ế p và q cùng chia h t cho 3, trái v i gi thi t là phân s t ả i gi n.
(
) 2
1
2
1
2
1 2 2 2
2
3
6
6
6
+
. 247. a) Ta có :
3 2 2 ) 2 (
1
= 2 . 3 2 2
= + 6 3 2 2 . 3 2 2
3
= 2 2
1
3
+
- - - Do đó : .
= - 5 ẳ
3
2
2
3
9 4 5. 2 ằ ụ +
1 ứ +
3 = a3 + b3 + 3ab(a + b), ta có : 248. Áp d ng h ng đ ng th c (a + b) +
+
- . b) 6
�
3 20 14 2 20 14 2 3 (20 14 2)(20 14 2).a
= 3 a
(14 2) .a
- - -
+ 40 3 20 a = 4.
= a3 – 6a – 40 = 0 (cid:219) ự ả ươ i t
(a – 4)(a2 + 4a + 10) = 0. Vì a2 + 4a + 10 > 0 nên (cid:222)
a (cid:219) ng t 249. Gi bài 21. . 250. A = 2 + 3 2 3 = a3 + b3 + 3ab(a + b). ụ 251. Áp d ng : (a + b)
3
3
-
. Suy ra x3 = 12 + 3.3x (cid:219) x3 – 9x – 12 = 0.
9+ 3 ứ
3 = A3 – B3 – 3AB(A – B). Tính x3. K t qu M = 0
T x = ằ ử ụ ẳ ế ả
3
=
+
u
v
6
3 = -
u
x
9 , v
= - x
3
3
=
+
u
6
2
+
ừ 252. S d ng h ng đ ng th c (A – B) 253. a) x1 = 2 ; x2 = 25. (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ , ta đ c : (cid:219) u = v = 2 (cid:222) x = 1. b) Đ t ặ (cid:0) (cid:0)
v = > . K t qu x = ± 7. ế
4 x
32
y
0
3
3
=
+ -
ả c) Đ t : ặ
A
x
+ + + 1 1
x
1 1
ứ ề ạ ư ể ụ . Áp d ng | A | + | B | ≥ | A + B | 254. Đ a bi u th c v d ng :
2
2
3
3
1 ≤ x ≤ 0. ụ ứ
=
+
�
x
y
2
2
=
2 +
ấ ẳ = ầ = min A = 2 (cid:219) 255. Áp d ng b t đ ng th c Cauchy hai l n. 3 256. Đ t ặ
(
y thì (
x )
P 2 x )
P
x a
x b
- - = | x – a | + | x – b | ≥ | x – a + b – x | = b – a (a < b). 258. Ta có :
(cid:219) (cid:219) ẳ ấ ứ ả ậ a ≤ x ≤ b. V y min P = b – a ừ ứ ấ ẳ
+ + - (a b c)
a) =
+ -
a b) =
+ - b (b c
+ - a)(c
a b)
+ - (a b c)(b c
a)
c
2
2
+ -
(c
+ a b)
+ -
+ - (a b c) =
D u đ ng th c x y ra khi (x – a)(x – b) ≥ 0 a ≤ x ≤ b. ụ 259. Vì a + b > c ; b + c > a ; c + a > b. Áp d ng b t đ ng th c Cauchy cho t ng c p s d + - + - (b c a) (b c ặ ố ươ ng + - + (c (cid:0) (cid:0)
(c
+ - a b)(a b c)
a
(cid:0)
ứ ế ủ ấ ẳ ừ ế ượ c ứ ầ ấ ẳ ỉ ứ ả ứ
2
+ =
a = b = c (tam giác đ u).ề
= x y
= 4xy
4 4
2 2
2 ề ươ ứ Các v c a 3 b t d ng th c trên đ u d ng. Nhân 3 b t đ ng th c này theo t ng v ta đ ẳ ấ ẳ b t đ ng th c c n ch ng minh. Đ ng th c x y ra khi và ch khi : a + b – c = b + c – a = c + a – b (cid:219) + = 2 260. (x y) (x y) 261. 2A = (a – b)2 + (b – c)2 + (c – a)2.
50
http://kinhhoa.violet.vn
- - - .
chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc Ta có : c – a = (a – c) = [(a – b) + (b – c)] = ( 2 + 1 + 2 1) = 2 2 . Do đó : 2A = ( 2 + 1)2 + ( 2 1)2 + (2 2 )2 = 14. Suy ra A = 7.
2
2
+
(
(
)
(
)
) 2 + x 2 1
y 3 2
= z 5 3
0
- - - - - - ề ạ ư . 262. Đ a pt v d ng :
- = (cid:0)
ế
x 1
x 1
( ữ ậ
- - - 263. N u 1 ≤ x ≤ 2 thì y = 2. = y 0. M x 1 . 264. Đ t : ặ
2 + y2 ≥ 2xy. Nh ng xư
2
ướ ủ ọ c c a hình ch nh t là x, y.
2 + b2 ≥ 2ab. Nh ng a
2 + b2 = c2 (đ nh lí Pytago) nên :
) ) ( - + x 1 2 3 ọ ớ V i m i x, y ta có : x 265. G i các kích th + y2 = (8 2 )2 = 128, nên xy ≤ 64. Do đó : max xy = 64 (cid:219) x = y = 8. 266. V i m i a, b ta luôn có : a
ư ớ ọ ị
+ a b 2
c2 ≥ 2ab (cid:219) 2c2 ≥ a2 +b2 + 2ab (cid:219) 2c2 ≥ (a + b)2 (cid:219) c ≥ . c 2 ≥ a + b (cid:219)
2
ấ ẳ ứ ả ỉ
)
(
(
(
)
a 'b
ab '
a 'c
) 2 + ac '
b 'c
= bc'
0
D u đ ng th c x y ra khi và ch khi a = b. 2 + - - - ượ ổ c : ế 267. Bi n đ i ta đ
268. – 2 ≤ x ≤ 1 ; 1 ≤ x ≤ 2.
51
http://kinhhoa.violet.vn
ế H t