CHUYÊN Đ  B I D

I

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc Ề Ồ ƯỠ Ầ

NG H C SINH GI Ề

Ọ PH N I: Đ  BÀI

ấ ẳ

ỉ ố 7  là s  vô t . 2 + (ad – bc)2 = (a2 + b2)(c2 + d2) ứ ỏ ấ ủ ứ ể ị 1.  Ch ng minh  ứ 2.  a) Ch ng minh :  (ac + bd) ứ      b) Ch ng minh b t d ng th c Bunhiacôpxki :  (ac + bd) 3. Cho x + y = 2. Tìm giá tr  nh  nh t c a bi u th c :  S = x

ab

2 ≤  (a2 + b2)(c2 + d2) 2 + y2. + a b 2

+

+

(cid:0) ấ ẳ ứ ứ . 4.  a) Cho a ≥ 0, b ≥ 0. Ch ng minh b t đ ng th c Cauchy :

+ + a b c

bc a

ca b

ab c ấ ủ

(cid:0) ứ ằ b) Cho a, b, c > 0. Ch ng minh r ng :

ứ ứ ấ ủ ấ ủ

> -

3 + b3 + abc ≥ ab(a + b + c) + a b

a b

ố ươ ố ệ ữ

ấ ẳ ứ ứ t r ng :   2 ≥ 4a

ấ ẳ ứ

b)  (a + b + c)2 ≤  3(a2 + b2 + c2) ị ớ      c) Cho a, b > 0 và 3a + 5b = 12. Tìm giá tr  l n nh t c a tích  P = ab. 3 + b3. ể ỏ 5. Cho a + b = 1. Tìm giá tr  nh  nh t c a bi u th c :  M = a 6. Cho a3 + b3 = 2. Tìm giá tr  l n nh t c a bi u th c :  N = a + b. ể ị ớ ng. Ch ng minh :  a 7. Cho a, b, c là các s  d ế ằ 8. Tìm liên h  gi a các s  a và b bi 9.  a) Ch ng minh b t đ ng th c  (a + 1) ứ      b) Cho a, b, c > 0 và abc = 1. Ch ng minh :  (a + 1)(b + 1)(c + 1) ≥  8 ứ 10. Ch ng minh các b t đ ng th c : a)  (a + b)2 ≤  2(a2 + b2) ị ủ 11. Tìm các giá tr  c a x sao cho :

2 + b2 + c2 + d2 = a(b + c + d)

a)  | 2x – 3 | = | 1 – x | b)  x2 – 4x ≤  5 c)  2x(2x – 1) ≤  2x – 1. ế ằ t r ng :  a

ứ ủ ạ ớ ị

ỏ ấ ấ ị ứ ằ ị

ấ ủ ứ ỏ ẳ ứ ủ ằ ị

=

ố 12. Tìm các s  a, b, c, d bi 2 + ab + b2 – 3a – 3b + 2001. V i giá tr  nào c a a và b thì M đ t giá tr   ể ị 13. Cho bi u th c M = a ỏ nh  nh t ? Tìm giá tr  nh  nh t đó. 2 + xy + y2 – 3(x + y) + 3. CMR giá tr  nh  nh t c a P b ng 0. ể 14. Cho bi u th c P = x ỏ 15. Ch ng minh r ng không có giá tr  nào c a x, y, z th a mãn đ ng th c sau : x2 + 4y2 + z2 – 2a + 8y – 6z + 15 = 0

A

2

x

1 + 4x 9

ấ ủ ị ớ ứ ể 16. Tìm giá tr  l n nh t c a bi u th c : -

+

+

+

ố ự 17. So sánh các s  th c sau (không dùng máy tính) :

15 và 7

5 1 và

45

a)   7 b)   17

27

2 3

23 2 19 3 ộ ố ữ ỉ

- c) d)   3 2 và

3

2

2

2  nh ng nh  h n  + 2

ế ỉ ớ ộ ố ơ ư ỏ ơ 18. Hãy vi

3x

- ả ươ i ph .

+ + 6x 7 ứ

+ ớ

= - 10x 21 5 2x x ệ

5x 2y v i các đi u ki n x, y > 0 và 2x + xy = 4.

=

+

+

+

....

S

+ + ...

ng trình :   ị ớ ấ ủ ề 19. Gi 20. Tìm giá tr  l n nh t c a bi u th c A = x

- +

1 1.1998

1 k(1998 k 1)

1 1998 1

. 21. Cho - t m t s  h u t  và m t s  vô t  l n h n  + ể 1 2.1997

2.

1998 1999

1

http://kinhhoa.violet.vn

Hãy so sánh S và .

+

ằ ứ ế ố ự ố ươ ng thì ỉ ố a  là s  vô t . ứ ằ ố ấ Ch ng minh r ng :

2

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc ả 22. Ch ng minh r ng : N u s  t  nhiên a không ph i là s  chính ph 23. Cho các s  x và y cùng d u.  y x 2

2

+

(cid:0) a)

0

2

2

y x

y x

4

2

4

+

- (cid:0) b)

2

2 + 2

2

4

4

y x

� � � x y + + � � � y x � � � ỉ ố

y x ố

� � � x + � � � y � � � � � x � � y � � ằ 24. Ch ng minh r ng các s  sau là s  vô t  :    a)    1

+

- (cid:0) . c)

m

ố ữ ỉ ớ v i m, n là các s  h u t , n ≠ 0. b)

x y � x � y � � x � y � ứ 2+ 3 n 25. Có hai s  vô t  d

2

2

+

+ (cid:0)

ố ỉ ươ ố ữ ỉ ổ ng nào mà t ng là s  h u t  không ?

4 3

2

2

x y

y x

2

2

2

+

+

ứ ằ ố 26. Cho các s  x và y khác 0. Ch ng minh r ng :

2

2

2

x y

y z ộ ố

z x ỉ

� � x y +� � . y x � � z y x + + . y x z ộ ố

(cid:0) ố ươ ứ ằ ng. Ch ng minh r ng : 27. Cho các s  x, y, z d

ủ ộ ố ữ ỉ ớ

2 + ….. + an

2 + a2 ằ

+

ứ ứ ứ ổ ấ ẳ

]

[

]

[

]

+ x y

y

x

=

(cid:0) ứ ằ . ỉ ằ 28. Ch ng minh r ng t ng c a m t s  h u t  v i m t s  vô t  là m t s  vô t . 29. Ch ng minh các b t đ ng th c :  a)   (a + b)2 ≤  2(a2 + b2) b)   (a + b + c)2 ≤  3(a2 + b2 + c2) c)   (a1 + a2 + ….. + an)2 ≤  n(a1 2). 30. Cho a3 + b3 = 2. Ch ng minh r ng  a + b ≤ 2. ứ [ 31. Ch ng minh r ng :

A

2

1 + 6x 17

=

ấ ủ ị ớ ứ ể . 32. Tìm giá tr  l n nh t c a bi u th c : -

A

+ +   v i  x, y, z > 0. ớ

ị ỏ ấ ủ 33. Tìm giá tr  nh  nh t c a :

t  x + y = 4.

ấ ủ ấ ủ ị ị ớ ớ

x z y x x y z 2 + y2  bi ế ỏ 34. Tìm giá tr  nh  nh t c a :  A = x 35. Tìm giá tr  l n nh t c a :  A = xyz(x + y)(y + z)(z + x)  v i x, y, z ≥ 0 ; x + y + z = 1. 36. Xét xem các s  a và b có th  là s  vô t  không n u :

ể ế ố ố ỉ

a b

ỉ ố  là s  vô t . a)  ab và

a b

ố ữ ỉ là s  h u t   (a + b ≠ 0) b)  a + b và

ố ữ ỉ

+

+

+

ứ c)  a + b, a2 và b2 là s  h u t   (a + b ≠ 0) 37. Cho a, b, c > 0. Ch ng minh :  a

2

3 + b3 + abc ≥ ab(a + b + c) b + c d

a + b c

c + d a

d + a b

2

http://kinhhoa.violet.vn

(cid:0) ứ 38. Cho a, b, c, d > 0. Ch ng minh :

]

[ 2 x

1+

]2x  b ng ằ ng a. Xét các s  có d ng :  a + 15 ; a + 30 ; a + 45 ; … ; a + 15n.

ứ ằ

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc [ ] [ 2 x  ho c ặ 39. Ch ng minh r ng   ạ ố ươ ố 40. Cho s  nguyên d ồ ạ Ch ng minh r ng trong các s  đó, t n t ứ ể ị ủ 41. Tìm các giá tr  c a x đ  các bi u th c sau có nghĩa :

1

1

2

ứ ằ ố ữ ố ầ ố i hai s  mà hai ch  s  đ u tiên là 96. ể

= D

= E

+ x

2x

A= x

= 3 B

= C

2

2

1 +

2 + - x

1

x

3

2x 1

x

=

- - - - - -

x 1

x - + 5x 3 ằ

3x 1 ứ

2

2

- -

+

4x 5 + + 2 x G 42.  a) Ch ng minh r ng :  | A + B | ≤ | A | + | B | . D u  ấ ủ      b) Tìm giá tr  nh  nh t c a bi u th c sau :

x

+ 6x 9

2

+

+

+ 2

ấ “ = ” x y ra khi nào ? ả + + - ứ ể ỏ ị .

x

4x

+ 20x 25

x

+ 18x 81

2

2

- ả ươ i ph ng trình : c) Gi

= 4x 4 M x = + 2 8x 16 .

- - - ả ươ i ph

- = 43. Gi 2x 4x 5 12 ể 44. Tìm các giá tr  c a x đ  các bi u th c sau có nghĩa :

1

2

2

=

=

+ +

ng trình :   ị ủ

B

A

x

x 2

= - C 2

1 9x

= D

2

x

+ 5x 6

8x 3 x ể ứ 1 1 3x x

2

2

+

=

=

- - -

G

x 2

= H

x

- + 2x 3 3 1 x

E

2

x

4

1 + +

2x 1

x

- - - -

2x

=

0

3x x 3 ể

- ả ươ i ph ng trình : 45. Gi -

ấ ủ ứ ỏ ị

+ . x x - + 3 x

x

=

+

+

ấ ủ ị ớ ứ ể 46. Tìm giá tr  nh  nh t c a bi u th c :   47. Tìm giá tr  l n nh t c a bi u th c :

a

2

3 và b=

13 4 3 và

3 1

- - 48. So sánh :  a) b)   5

= A = B + 3 1 2 n

+ - c)   n 2

+ n 1 và

n+1

2

- ươ ố    (n là s  nguyên d ng)

= - A 1

+ + 2 1 6x 9x

(3x 1)

+

- - ủ ứ ể ạ ấ ớ ỏ ị ị . 49. V i giá tr  nào c a x, bi u th c sau đ t giá tr  nh  nh t :

4 2 3

b)

11 6 2

c)

27 10 2

2

2

=

+

+

+

+

- - 50. Tính :   a)

m 8m 16

m 8m 16

= e) B

- + + n 2 n 1

n 2 n 1

d) A 1)

=

M

- - - (n ≥

8 41 +

+

45 4 41

45 4 41 + 2

ứ ể ọ . 51. Rút g n bi u th c : -

= + + 2 (x y z)

0

2

2

(2x y) =

+

- - ứ ẳ ố ỏ 52. Tìm các s  x, y, z th a mãn đ ng th c :

P

25x

+ 2 (y 2) + + 20x 4

25x

30x 9

- - ấ ủ ứ ể ỏ ị .

2

2

2

ươ ả i các ph 53. Tìm giá tr  nh  nh t c a bi u th c :   54. Gi

- + = 2

x 2

0

a) x

x 2

x 2

0

4

+ = 2

+ - = 2 x x - = -

ng trình sau : - = - - -

d) x

x

2x

1 1

b) x + 2 e) x

1 1 x + + - = 4x 4

x 4

0

- + c) x - + g) x 2

x 3

5

3

http://kinhhoa.violet.vn

- -

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc

2

2

2

h) x

+ + 2x 1

x

+ = 6x 9 1

+ + i) x 5

- = 2 x

x

25

+ -

- =

+ +

- - -

- + k) x 3 4 x 1

- = + - x 8 6 x 1 1

+ + l) 8x 1

3x 5

2x 2

2

7x 4 + 2

-

2 2

x y x y

(cid:0) ố ự ề ệ ỏ . 55. Cho hai s  th c x và y th a mãn các đi u ki n :  xy = 1 và x > y. CMR: -

+

+

ứ ể ọ 56. Rút g n các bi u th c :

+ a) 13 30 2

9 4 2

- + + b) m 2 m 1

m 2 m 1

+

+

+

+

+

+

+

- -

c) 2

3. 2

2

3 . 2

2

2

3 . 2

+ 2

+ 2

3

+ d) 227 30 2

123 22 2

+

=

+

- -

2

3

6 2

2 2

ứ ằ . 57. Ch ng minh r ng

+

+

ọ ứ ể

)

(

)

+ 6 2

6

3

2

6 2

6

3

2

6

=

=

a) C

b) D

2

9 6 2 3

- - - 58. Rút g n các bi u th c : ( + - - .

+

+

59. So sánh :

a)

6

20 và 1+ 6

b)

17 12 2 và

+ 2 1

c)

28 16 3 và 3 2

2

- -

=

x

+ 4x 4

ứ - - ể 60. Cho bi u th c :

x A ủ ị a) Tìm t p xác đ nh c a bi u th c A. ứ b) Rút g n bi u th c A.

ứ ể ậ ọ ể

a)

11 2 10

b)

9 2 14

+

- - ứ ể ọ 61. Rút g n các bi u th c sau :

3

+ 11 6 2

c)

+

+

-

2

6 2 5

+ 5 2 6 + 7 2 10

+

+

=

-

1 2 a

1 2 b

1 2 c

1 a

1 + + b

1 c

< -

ứ ứ ẳ 62. Cho a + b + c = 0 ; a, b, c ≠ 0. Ch ng minh đ ng th c :

2x

x 6

+ 16x 60 2

2

- + (cid:0)

- ả ấ ươ i b t ph ng trình : . 63. Gi

.

x ấ

2 + y2 , bi

3 3 x ị ớ ế ằ x2(x2 + 2y2 – 3) + (y2 – 2)2 = 1    (1)

ấ ủ ị t r ng : 64. Tìm x sao cho :  ỏ 65. Tìm giá tr  nh  nh t, giá tr  l n nh t c a A = x

2

ể ể ứ 66. Tìm x đ  bi u th c có nghĩa:

1

2

=

=

+

a) A

b) B

x

+ 8x 8

16 x + 2x 1

x

2x 1

2

2

+

- - . - -

x

x

2x

2x

x

=

A

2

2

2x

2x

x

x ể ể

x ứ

- - - - ứ . ể 67. Cho bi u th c : - - -

ứ ể ọ

x + x a) Tìm giá tr  c a x đ  bi u th c A có nghĩa. b) Rút g n bi u th c A.    c)  Tìm giá tr  c a x đ  A < 2. 68. Tìm 20 ch  s  th p phân đ u tiên c a s  :

0,9999....9   (20 ch  s  9)

4

http://kinhhoa.violet.vn

ị ủ ể ữ ố ậ ị ủ ủ ố ầ ữ ố

+

ị ớ | x ­  2 | + | y – 1 | v i ớ | x | + | y | = 5 ị ị ế ằ

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc ỏ ấ ủ ấ 69. Tìm giá tr  nh  nh t, giá tr  l n nh t c a : A =  4 + y4 + z4  bi ấ ủ ỏ 70. Tìm giá tr  nh  nh t c a  A = x + 71. Trong hai s  : ố

n 2 và 2 n+1

n

=

+

+

t r ng xy + yz + zx = 1 ố ươ ố ớ ơ (n là s  nguyên d ng), s  nào l n h n ?

7 4 3

7 4 3 +

- ể ị ủ 72. Cho bi u th c

+

5)(

2

+ 3

5)

3

5)( 2 +

+

. Tính giá tr  c a A theo hai cách. + - - - ứ A + + 3

5)( 2 ố

3 ỉ

3

5 ;

3

2 ; 2 2 3

+

=

- 73. Tính :   ( 2 ứ ố 74. Ch ng minh các s  sau là s  vô t  :

2

5 và

3 3 3 và b=2 2 1

+ 5 1 2

+

- - ; 75. Hãy so sánh hai s  :  ố a

7

4

7

2

+

2

=

- - - 76. So sánh   4

Q

+ 6 + 3

+ 8 4 4 ể

ứ ể ọ . 77. Rút g n bi u th c : và s  0.ố + 3 + 2

=

+

+

+

14

40

56

140

ễ ướ ạ ủ ổ . Hãy bi u di n P d i d ng t ng c a 3 căn

+ 2

78. Cho   P ứ ậ th c b c hai

= 2 y 1 x

1

- - ể ế ằ ứ 2 + y2 bi t r ng : . ị ủ 79. Tính giá tr  c a bi u th c x

x 1 y - + 1 x

+ 1 x

A

=

+

ỏ ớ ị . ấ 80. Tìm giá tr  nh  nh t và l n nh t c a :

= ) 2

M

a

b

+ -

+ -

+ -

ấ ủ ớ ấ ủ ( v i a, b > 0 và a + b ≤ 1. ị ớ 81. Tìm giá tr  l n nh t c a :

+ - 82. CMR trong các s  ố 2b c 2 ad ; 2c d 2 ab ; 2d a 2 bc ; 2a b 2 cd ấ có ít nh t hai s  d

ố ươ

=

+

N +

+ 4 6 8 3 4 2 18 +

+ + =

ứ ể ọ ng  (a, b, c, d > 0). + . 83. Rút g n bi u th c :

zx

xy

+

ứ , trong đó x, y, z > 0. Ch ng minh x = y = z. 1)(1 + a2)…(1 + an) ≥ 2n.

+ 2 2(a b) ab

b

a

( ằ

(cid:0) ứ (a, b ≥ 0). 86. Ch ng minh :

ứ ế ạ ẳ ộ ậ ượ ộ c thành m t tam giác

a , b , c  cũng l p đ

2

ậ ượ ạ ộ 84. Cho  x y z yz 85. Cho a1, a2, …, an > 0 và a1a2…an = 1. Ch ng minh:  (1 + a ) 2 87. Ch ng minh r ng n u các đo n th ng có đ  dài a, b, c l p đ ẳ thì các đo n th ng có đ  dài ộ c thành m t tam giác.

+ (x 2)

8x

2

=

ab

b

B

=

A

x

b

a b

2 x

2

+

a

- - - ọ . 88. Rút g n : a) b) -

2

2

2 +

a

1

=

+

+

(cid:0) ọ ố ự ứ ề ằ ớ ứ ẳ . Khi nào có đ ng th c ? 89. Ch ng minh r ng v i m i s  th c a, ta đ u có :

3

5

3

- ằ b ng hai cách. 90. Tính :   A

và 6,9

b)

13

12 và

7

6

5 + 3 7 5 2 5

5

http://kinhhoa.violet.vn

- - 91. So sánh :  a)

+

2

3

=

+

P

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc 3 +

2 +

2

2

2

3

3 + +

- . 92. Tính : - -

2 - + x 2 3 2x 5

- - ả ươ i ph ng trình : . 93. Gi

=

<

P n

2 2 +    ;  " n ˛

x 2 1.3.5...(2n 1) 2.4.6...2n

- = 2x 5 1 2n 1

2

2

+

+

- ứ ằ 94. Ch ng minh r ng ta luôn có : Z+

a

b

a b

b a

(cid:0) ứ ế . ằ 95. Ch ng minh r ng n u a, b > 0 thì

x

+ 4(x 1)

+ x

4(x 1)

2

1 � � . . 1 �-� � x 1 �

x

4(x 1)

+

a b

b a

1

= -

- - - - ứ ể ọ A = 96. Rút g n bi u th c : - -

a)

a b

:

ab

b

ứ ứ ẳ (a, b > 0 ; a ≠ b) 97. Ch ng minh các đ ng th c sau : -

7

5

1

a

+

= -

2

1 a

b)

+ a +

14 1

2

15 1

3

7

5

a a 1

� � �

� : � �

�� 1 �� ��

� a = - � a 1 �

a � + c) 1 � �

- - - - (a > - - - -

0).

+

+

5

3

29 6 20

; b) 2 3

5

13

48

+

. - - - -

c)

7

48

+ 7

48

� 28 16 3 . � �

+

+

+

- - . 98. Tính :   a)  � � �

3

5 và 15

b) 2

15 và 12

7

+

c)

18

19 và 9

d)

và 5. 25

16 2

99. So sánh :   a)

2

2

+

ứ ằ ẳ 100. Cho h ng đ ng th c :

a

b

a

b

=

a

b

a 2

a 2

- - - (cid:0) (cid:0) (a, b > 0 và a2 – b > 0).

+

ả ể ụ ế ọ   Áp d ng k t qu  đ  rút g n :

2

3

3 2 2

+ 3 2 2

+

a)

; b)

2 +

3 +

2

2

3

2

2

3

17 12 2

+ 17 12 2

+

- - - - - -

2 10

6

c)

:

- -

2 3 1

- -

30 2 2 2 10 2 2 ị 101. Xác đ nh giá tr  các bi u th c sau :

2

2

ứ ể ị

xy

x

1. y

1

=

=

=

x

a

, y

b

a) A

2

2

+

1 2

1 2

1 � � + � � a � �

1 � � + � � b � �

xy

x

1. y

1

+

- - - v i  ớ (a > 1 ; b > 1) - -

=

<

=

x

, m 1

b) B

)2

2am ( + b 1 m

+ a bx + a bx

a bx a bx

6

http://kinhhoa.violet.vn

- v i   ớ . - -

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc

2

=

P(x)

2

x 1 + 4x 1

2x 3x ể

- - ứ ể 102. Cho bi u th c -

+ -

ấ ả ọ ị t c  các giá tr  c a x đ  P(x) xác đ nh. Rút g n P(x). ằ ị ủ a) Tìm t ế ứ b) Ch ng minh r ng n u x > 1 thì  P(x).P(­ x) < 0.

+ + x 2 4 x 2

=

A

-

1

- + x 2 4 x 2 4 2 x

4 - + x

ứ ể . 103. Cho bi u th c

2

ọ ứ ứ ể ể ể b) Tìm các s  nguyên x đ  bi u th c A là m t s  nguyên. ủ ặ ộ ố ứ ố ỏ ị ớ ể ế ế ấ ị a) Rút g n bi u th c A. ấ 104. Tìm giá tr  l n nh t (n u có) ho c giá tr  nh  nh t (n u có) c a các bi u th c sau:

a) 9 x

b) x

> x (x

0)

+ c) 1

2 x

d) x 5 4

1

2

+

- - - - -

e) 1 2 1 3x

g) 2x

+ 2x 5

h) 1

+ 2 x

2x 5

i)

2x

+ x

3

- - - - - -

=

+

A

x

2x 1

x

2x 1

ứ ể ọ ằ - - - - , b ng ba cách ? 105. Rút g n bi u th c :

+

+

a)

5 3 5 48 10 7 4 3

ứ ể ọ 106. Rút g n các bi u th c sau : -

+

+

+

b)

4

+ 10 2 5

4

10 2 5

c)

94 42 5

+ 94 42 5

. - - -

b

2

2

+

ứ ớ ứ ẳ ằ 107. Ch ng minh các h ng đ ng th c v i b ≥ 0 ; a ≥

2

a

b

a

b

+

=

)

(

a

b

a

= b

2 a

b

a

a

b

a 2

a 2

=

+

- - - (cid:0) - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) a) b)

A

- + x 2 2x 4

x 2 2x 4

- - ứ ể ọ 108. Rút g n bi u th c :

+ - = 109. Tìm x và y sao cho :   x y 2

+ x

y

2

2

2

2

2

2

2

+

+

+

+

+

-

(

)

(

a

b

c

d

+ b d

2

2

2

+

+

(cid:0) ấ ẳ ứ ứ . 110. Ch ng minh b t đ ng th c :

b +

c

c + a b

) c a + + a b c 2

a + b c ứ

+ +

+ +

(cid:0) ứ . 111. Cho a, b, c > 0. Ch ng minh :

a 112. Cho a, b, c > 0 ; a + b + c = 1. Ch ng minh : a)

b 1

a 1

b c

+ (cid:0) a

c

6

2

2

2

2

2

2

2

2

+

+

+

+

+

+

+

.

+ + ) (

+ < c 1 3,5 )

(

b) ) (

+ + a b )

c

c

b

a

b

d

d

(a b)(c d)

a

(cid:0) ớ v i a, b, c, d > 0. 113. CM :

A x

( = + +

+

=

ấ ủ ỏ ị 114. Tìm giá tr  nh  nh t c a :

A

ấ ủ ỏ . ị 115. Tìm giá tr  nh  nh t c a :

2 + 3y2 ≤ 5.

ị ớ ế t  2x

ấ ấ ủ ị ị ớ . . x (x a)(x b) x ấ ủ 2 x-

- - - ươ ả ng trình : i ph ỏ 116. Tìm giá tr  nh  nh t, giá tr  l n nh t c a  A = 2x + 3y  bi 117. Tìm giá tr  l n nh t c a A = x +  118. Gi

x 1 +

3x 2 - =

- = 5x 1 - + x 2 x 1

2

2

+

+

+

x 2 x 1 +

2 + =

ả ươ - i ph ng trình : 119. Gi

3x

21x 18 2 x

7x 7

2

7

http://kinhhoa.violet.vn

ả ươ i ph ng trình : 120. Gi

2

2

2

= -

+ +

+

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc + 121. Gi

3x

5x

- ươ ả ng trình : i ph

6x 7 ỉ 122. Ch ng minh các s  sau là s  vô t  :

+ 10x 14 ;

4 2x x + 3 2 2

3

2

- ứ ố

2 ằ

- (cid:0) .

2

2

2

ươ ọ ng pháp hình h c :

4 x ứ +

a

b(a

b . b +

c +

+     v i a, b, c > 0. c) +

ố - + ứ 123. Ch ng minh   x 2 ấ ẳ ứ 124. Ch ng minh b t đ ng th c sau b ng ph + 2 (cid:0) ớ

(a b)(c d)

(cid:0) ớ

ac ẳ

ậ ượ ộ ạ ằ ế v i a, b, c, d > 0. bd ộ c thành m t tam giác thì các

a , b , c  cũng l p đ

2

+

+

ộ ẳ ạ ậ ượ ộ c thành m t tam giác.

a b

b a

+

>

+

(cid:0) ớ v i a, b ≥ 0. ứ 127. Ch ng minh

2

+ a b 4 b +

c

+ 2

ớ v i a, b, c > 0. ứ 128. Ch ng minh ứ 125. Ch ng minh   ứ 126. Ch ng minh r ng n u các đo n th ng có đ  dài a, b, c l p đ đo n th ng có đ  dài  + (a b) 2 a + b c

c + a b ứ

2 + y2 = 1.

x 1 y

a = 2 y 1 x

1

=

- - ằ . Ch ng minh r ng x 129. Cho

+ x 2 x 1

- - ỏ ị 130. Tìm giá tr  nh  nh t c a

- + x 2 x 1 - + 1 x 2

+ 1 x 2

=

.

+ + 1

x

x

A

= -

+ 2

- ấ ủ ỏ ấ ủ A = 131. Tìm GTNN, GTLN c a  ủ A ị 132. Tìm giá tr  nh  nh t c a

x

+ 4x 12

A

+ 2x 5 + 2 x

2

2

+

+ 2x 3 =

- - ấ ủ ỏ . ị 133. Tìm giá tr  nh  nh t c a

- -

)

(

= a) A 2x

5 x

+ b) A x 99

101 x

+

134. Tìm GTNN, GTLN c a :  ủ

1

=   (a và b là h ng s  d

a x

b y

ủ ế ỏ ố ươ ằ t x, y > 0 th a mãn ng). 135. Tìm GTNN c a  A = x + y bi

=

+

+

ủ ớ 136. Tìm GTNN c a  A = (x + y)(x + z)  v i x, y, z > 0 ,  xyz(x + y + z) = 1.

A

yz x

2

zx y 2

2

=

+

+

+

+

A

ớ v i x, y, z > 0 , x + y + z = 1. 137. Tìm GTNN c a  ủ

xy

yz

zx

= . 1

xy z x + x y

=

+

t x, y, z > 0 , 138. Tìm GTNN c a  ủ

y + y z (

b

a

4

4

4

4

4

4

+

+

=

+

+

+

+

+

+

+

+

+

z ế +  bi z x ) 2 (

)

(

A (

)

(

)

d

B

b

a

a

c

a

b

b

c

d

c

d

ấ ủ ( v i a, b > 0 , a + b ≤ 1 ( ) b)

+

=

ớ ấ ủ ị ớ ị ớ 139. Tìm giá tr  l n nh t c a :   a)   ) )       v i  a, b, c, d > 0 và a + b + c + d = 1. ỏ 140. Tìm giá tr  nh  nh t c a  A = 3

A

x + 3y  v i x + y = 4. c + a b

ớ v i   b + c ≥ a + d  ;  b, c > 0  ;  a, d ≥ 0. 141. Tìm GTNN c a  ủ

b + c d ng trình sau :

2

2

=

+ -

+ =

b) x

= 4x

8 x 1

c) 4x 1

3x 4 1

8

http://kinhhoa.violet.vn

- - - - 142. Gi a) x ươ i các ph + 5x 2 3x 12 0

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc

- =

+

- +

d) x 1

+ = x 1

2

e) x 2 x 1

x 1 1

g) x

2x 1

- = x

2x 1

2

+ -

- =

+

- - - - - -

- + h) x 2 4 x 2

+ - x 7 6 x 2

1

+ i) x

x

= 1 x

1

2

2

+

-

k) 1

x

x 1

2x 2

2

2

= x + = -

- - -

m) x

6

x 2 x

1

+ + + l) 2x 8x 6 = + x 10

- = 2 x + + x 2

1 + x 5

2

-

(

- + o) x 1

+ + x 3 2

) ( x 1 x

+ + n) x 1 ) = - + 3x 5

4 2x

+ +

+ +

+

- -

p) 2x 3

x 2

1 2 x 2

2

+ +

.

q) 2x

+ = + x 2 + 2 2x

+ - 2x 2 - = 9x 4 3 2x 1 =

- -

)

( A 2 2

18

+ 20

2 2

+

+

+

+

>

(

1

....

2

) + - n 1 1

- - ứ ể ọ . 143. Rút g n bi u th c :

21x 11 ) ( + 5 3 2 1 2

1 3

1 n 1

ứ ằ " n ˛ . 144. Ch ng minh r ng, Z+ , ta luôn có :

a)

b)

+

+

+

1 2

5

1

x

+ . x 1

ứ ở ẫ ụ m u : 145. Tr c căn th c

+

+

146. Tính :

13

48

c)

5

3

29 12 5

a)

5

3

=

- - - - - - -

b) 6 2 5 ) ) (

a

3

29 6 20 ( + 5. 3

10

2

5

- - ố ự ứ ằ . Ch ng minh r ng a là s  t nhiên. 147. Cho

3 2 2

=

b

+ 3 2 2 +

17 12 2

- - ố ự ả . b có ph i là s  t nhiên không ? 148. Cho -

17 12 2 ươ - + -

=

ả ng trình sau :

(

a)

0

b)

) = 3 1 x

( + 2

) 3 1 x 3 3

- - - i các ph )

3 1 x x 4 (

)

3 )

5 x

x 3

x 3

=

+

c)

2

d) x

- = x 5

5

- - - 149. Gi ( (

x 3 ể

- + 5 x - + 5 x ứ   ị ủ 150. Tính giá tr  c a bi u th c :

=

+

-

M

+ 12 5 29

25 4 21

+ 12 5 29

25 4 21

=

+

+

- - - -

A

+ + ...

1 +

1 +

1 +

1

2

1 - + n 1

2

3

3

4

n

1

1

1

=

ọ . 151. Rút g n :

P

1 +

2

3

3

+ 4

4

- + ... 5

2n

2n 1

- ứ ể 152. Cho bi u th c : - - - -

+

+

=

+ + ...

A

ố ữ ỉ ả ọ b)  P có ph i là s  h u t  không ? a)  Rút g n P.

1 + 4 3 3 4

1 + 100 99 99 100

1 + 2 1 1 2

+

+

>

. 153. Tính :

1

+ + ...

n

1 + 3 2 2 3 1 1 n 3

1 2

9

http://kinhhoa.violet.vn

ứ . 154. Ch ng minh :

=

5 + 2a4 – 17a3 – a2 + 18a – 17)2000.

17 1

- ị ủ ể . Hãy tính giá tr  c a bi u th c: A = (a

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc ứ 155. Cho  a 156. Ch ng minh :

a 2

a 3

a

2

- - - - ứ (a ≥ 3)

x

0

- ứ (x ≥ 0) 157. Ch ng minh :

- < a 1 1 + > x 2 = ấ ủ S

- + x 1

y 2

- ị ớ ế , bi t x + y = 4. 158. Tìm giá tr  l n nh t c a

1 2a

=

=

+

: A

a

3 4

+ 1 2a + + 1 2a

1

1

1 2a

- ị ủ ứ ể . ớ 159. Tính giá tr  c a bi u th c sau v i - -

+

ứ ứ ẳ 160. Ch ng minh các đ ng th c sau :

(

)

)

2

+ 3 1

( a) 4

15

6

4

10

2

=

+

- -

) (

= + b) 4 2 2 6 (

)

+ 3 1 e) 17 4 9 4 5

5 2

c) 3

) ( ( + 5 3

5

10

= 15 ) = 2

8 d)

+ 7

= 48

2 2

- - - -

+

ứ ấ ẳ ứ

+

>

+

27

48

b)

a)

6

< 10

0

5 5

5 5

- - - 161. Ch ng minh các b t đ ng th c sau : 5 5

+

3 4

2

0, 2

> 1,01 0

c)

+

+

1 + 3

+ 5 1 + 5

3

1

5 1 3

5

� � 1 �

�� �� ��

5 + 5 � � �

- - - -

3

3

3

+

+

3

> 2

0

d)

+ +

2 2

3 1 6

2 2 6

6

+ 2

6

1 + 2

� � 2 �

� � �

>

- - - - -

g)

e)

+ 2 2

- + 2 1

+ 17 12 2

2

3 1

+

+

- - -

2

2

3 2

+

+

2 <

2 2 (

- > 2 1 1,9 ) <

h)

3

5

+ 3

7

+ 5

7

3

i)

0,8

- -

)

(

4

< + - 2 n 1 2 n

2 n

2 n 1

1 < n

< +

+

<

2004 1

+ + ...

2005

1 2

1 3

- - ứ ằ ừ . T  đó suy ra: 162. Ch ng minh r ng :

a)

b)

3

3

+

+ +

+

+

1 1006009 + 4 3 + + 8 4 6

2

4

3 2

+

ứ ở ẫ ụ m u : . 163. Tr c căn th c

=

x

và y=

2 3 + 3

3 3

2 2

+

>

+

- . Tính  A = 5x2 + 6xy + 5y2. 164. Cho -

2002

2003

2 3 2 2 2002 2003

2003 2002 2

2

ấ ẳ ứ ứ . 165. Ch ng minh b t đ ng th c sau :

x

=

A

= + 3

= - 5 và y 3

5

+ 3xy y + + x y 2

- ứ ể . ị ủ 166. Tính giá tr  c a bi u th c : v i  ớ x

2

= +

3 2 x x

6x 3 x

1 x

10

http://kinhhoa.violet.vn

- - ả ươ i ph ng trình : . 167. Gi - -

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc

+

+ 3 3 5x

72

+ 10x 14 1 c) 2 2 2

2x

4

b)

1 4

(cid:0) - (cid:0) (cid:0) ả ấ i b t các pt :    a) . 168. Gi

=

- +

- +

a) A

5

3

29 12 5

= b) B

1 a

a(a 1)

a

a 1 a

2

2

+ 2

+ +

+ +

ứ ể ọ 169. Rút g n các bi u th c sau : - - - -

x

9

=

=

d) D

c) C

5x 6 x 9 x 2

2

2

+

- -

+ 3x x

(x 2) 9 x

x

9

x 3 2 x - + 2x 6 1

1

1

1

=

- - -

E

...

1

2

2

+ 3

3

4

24

25 1

=

A

- - - - - - -

2

2

3 x

=

+

ứ ủ ể . 170. Tìm GTNN và GTLN c a bi u th c - -

A

2 1 x

1 x

ấ ủ ỏ ớ v i  0 < x < 1. ị 171. Tìm giá tr  nh  nh t c a -

=

=

+

a) A

- + x 1

y 2

B

x 1 x

y 2 y

=

- - - ế bi t x + y = 4 ;       b) 172. Tìm GTLN c a : ủ

1997

= 1996 ; b

1998

1997

1

= -

+ 2

=

b) B

x

+ 2x 4

a) A

- - ố ớ ơ ớ . So sánh a v i b, s  nào l n h n ? 173. Cho   a

2

+

2

=

. 174. Tìm GTNN, GTLN c a :  ủ -

A x 1 x

2 + 4y2 = 1.

- ị ớ ấ ủ

+

ấ ủ ủ

5 2 6 x . 175. Tìm giá tr  l n nh t c a   ế ị ớ 176. Tìm giá tr  l n nh t c a  A = | x – y |  bi t  x 3 + y3  bi ế t  x, y ≥ 0  ;  x 177. Tìm GTNN, GTLN c a  A = x = t   ế 178. Tìm GTNN, GTLN c a  ủ A x x x

y y

2 + y2 = 1. = . + y 1

bi

2

- + 1 x

x

+ + 3x 2 (x 2)

3

x 1 = x 2

2

2

+

- - - ả ươ i ph ng trình : . 179. Gi -

x

+

+

<

+ + ...

2

ả ươ i ph ng trình : . 180. Gi

1 2

- = 2x 9 1 3 2

1 + (n 1) n

=

+

+

A

+ + ...

. 181. CMR, " n ˛ Z+ , ta có :

1 2.1998

. Hãy so sánh A và 1,999. 182. Cho

+ + 6 4x 2x 1 4 3 1 3.1997 ứ

1 1999.1 ằ

1 1.1999 x

y+

ố ố ữ ỉ ố ữ ề là s  h u t . Ch ng minh r ng m i s ỗ ố x ; y  đ u là s  h u

+

=

183. Cho 3 s  x, y và  tỉ

a

= 2 6 ; b

+ + 3 2 2

6 4 2

3 3

2 2

+

- - ố ữ ỉ . CMR : a, b là các s  h u t . 184. Cho -

+ - a

a 1

=

P

2 +

a +

a 2 a 1

a

� � �

� a 2 a a . �- a 1 �

11

http://kinhhoa.violet.vn

- - - ứ ể ọ .   (a > 0 ; a ≠ 1) 185. Rút g n bi u th c :

4a

4 a

a

a 1 + + a 1

� 1 = � a �

� � �� � �

- - - ứ .     (a > 0 ; a ≠ 1) 186. Ch ng minh : -

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc + a 1 a 1 ) 2

(

� � � + x 2

8x

-

x

2 x

ọ (0 < x < 2) 187. Rút g n : -

b

+

+

a

+

+

ab b

a ab

b

a

+ a b ab

� � �

� � �

� � : �� � �

b ab a 2

2

2

+

+

- - ọ 188. Rút g n : -

)

(

2 x

x

a

2

5a + 2

x

(cid:0) ả ấ ươ i b t ph ng trình : (a ≠ 0) 189. Gi

=

)2

( A 1 a

:

a

a

1

+ �� 1 a a �� + 1 a ��

- - - 190. Cho -

a � � + � � � � � ớ

� � 1 a a + � � 1 a � � � ể a)  Rút g n bi u th c A.

ứ ọ ị ủ b)  Tính giá tr  c a A v i a = 9.

ủ ớ ị c)  V i giá tr  nào c a a thì | A | = A.

b

=

+

+

B

+ +

a a

b 1 ab

a 2 ab

b ab

+ a

b ab

� � a �

- - ứ ể 191. Cho bi u th c : -

� � . � = + 6 2 5

1

=

+

A

ị ủ ọ b) Tính giá tr  c a B n u . ế a ể ớ ứ a) Rút g n bi u th c B. c) So sánh B v i ­1.

a b

+ a

1 + a b

� � �

a ứ

192. Cho - - -

a b a b ế

�+ � � t | A | = ­A.

= +

= +

5 4 2 ; b

� � +� : 1 � �� b) Tìm b bi 2 6 2

ể ị ủ a) Rút g n bi u th c A. c) Tính giá tr  c a A khi .

=

A

4 a

a

+ a 1 a 1

a 1 + + a 1

1 a

� � �

a � � �

� � �� � �

- - - ứ ể 193. Cho bi u th c -

6

=

ứ ể ọ a) Rút g n bi u th c A.

a

+

6

2

ị ủ ế ị ủ b) Tìm giá tr  c a A n u c) Tìm giá tr  c a a đ . . ể A A>

+ a

=

A

1 2 a

a + a 1

a a 1

� a � 2 �

�� a �� ��

� � . �

- - - ứ ể 194. Cho bi u th c -

ứ ể ọ a) Rút g n bi u th c A.

=

+

A

1 a + 1 a

+ 1 a 1 a

� � �

+ 1 a 1 a +

- - - ự ệ 195. Th c hi n phép tính : - - ể � � �

3

=

+

B

2 +

3 +

2

2

3

2

2

3

- ị ủ b) Tìm giá tr  c a A đ  A = ­ 4 �� 1 a : �� + 1 a �� 2 ự ệ 196. Th c hi n phép tính : - -

12

http://kinhhoa.violet.vn

ứ ể ọ 197. Rút g n các bi u th c sau :

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc

x

y

=

+

a) A

:

.

1 y

xy xy

1 + + x y 2 xy

1 y

2 +

(

) 3

� 1 +� � x �

x

y

� � � �   � � � � �

-

= - 2

3 ; y

� � � 1 � + . � � � x � � � � = + 2

3

2

2

2

2

+

. v i ớ x

x

x

y

x

x

y

=

B

2(x y)

2

- - - - ớ v i  x > y > 0 b) -

+

2a 1 x

=

=

x

C

2

1 a a

1 2

� a �- 1 a �

+ 1 x

2

2

+

x (

a

� � � ) + 1

- - c) v i  ớ ;    0 < a < 1 -

=

+

D (a b)

) ( 1 b + 2

1

c

+

ớ d) v i a, b, c > 0  và  ab + bc + ca = 1 -

x 2 x 1

=

E

. 2x 1

+

- + x 2 x 1 - + 2x 1

x

x

2x 1

2

2

- - - e) - -

x

4

x

+

+

4 =

x

x

x

x

+ 2x 4 x

- - - ứ ớ v i x ≥ 2. 198. Ch ng minh :

- + 1

2

1

2

=

=

a

, b

2

=

- - .  Tính a7 + b7. 199. Cho

-

2 2 1 ướ ạ

m 1

- -

m ọ ố ộ

i d ng   ớ

ủ ệ , trong đó m là s  t ng n, s  a ươ ệ ố ữ ớ ố n vi ng trình x ố ự  nhiên. ế ượ ướ ạ i d ng trên. c d t đ 3 + ax2 + bx + c = 0 v i các h  s  h u ươ 2  là m t nghi m c a ph ằ t x =  ệ ạ 200. Cho   a t aế 2 ; a3 d a)  Vi ứ b)  Ch ng minh r ng v i m i s  nguyên d ế 201. Cho bi ỉ t . Tìm các nghi m còn l i.

- < 2 n 3

2 n

2

1 + 2

1 + + ... 3

1 < n

+

+ +

+

- ˛ v i  nớ N ; n ≥ 2. ứ 202. Ch ng minh

6

6 ...

6

6

= + 2

a

b)

ầ ấ (có 100 d u căn). ủ ố 203. Tìm ph n nguyên c a s

2 � � a � � ố ữ ỉ

3 � � a � �. ằ

204. Cho

3. Tính a) y+

x

+

+

<

+ + ...

2

ố ề ứ là s  h u t . Ch ng minh r ng m i s 205. Cho 3 s  x, y, ố ữ ỉ ỗ ố x , y  đ u là s  h u t

1 2

1 3 2

1 4 3

+

+

+ + ...

9

N : 206. CMR, " n ≥ 1 , n ˛

1 , a2 , a3 , … a25 th a đk :

= . Ch ng ứ

1 + (n 1) n 1 a

1 a

1 a

1 a

1

2

3

25

ố ự ỏ nhiên  a 207. Cho 25 s  t

x

+

=

2

2 +

x

2

2

2

2

x

13

http://kinhhoa.violet.vn

ố ự ằ minh r ng trong 25 s  t i 2 s  b ng nhau. nhiên đó t n t + - ố ằ 2 ả ươ i ph ng trình . 208. Gi ồ ạ x + - -

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc

=

a

1 x 1 x

- ả ệ ậ ố ớ i và bi n lu n v i tham s  a . 209. Gi -

+ + 1 x + - 1 x =

2y

=

2z

=

2x

) ( + x 1 y ) ( + y 1 z ) ( + z 1 x

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ệ ươ i h  ph ng trình 210. Gi (cid:0) (cid:0) (cid:0)

+

ằ ứ

8 3 7

+

ữ ố ấ ẩ

7 4 3

ữ ố ườ ề ấ ẩ có m i ch  s  9 li n sau d u ph y.

=

=

=

=

=

= 1 1

a

1 ;

˛ ầ N*), ví d  : ụ 211. Ch ng minh r ng : ) 7 a) S   ố ( ề  có 7 ch  s  9 li n sau d u ph y. ) 10 b)  S   ố ( ố 212. Kí hi u aệ n là s  nguyên g n

�� 3 1,7

2 ;

a

4

2

a

2

1

2

3

4

�� 2 1, 4 1

+

+

+ + ...

ấ n  nh t  (n  1 ; a

� 1 a

1 a

1 a

a

1

2

3

1980

Tính : .

=

+

+ +

+

2

2 ...

2

2

na

ủ ấ ầ ố 213. Tìm ph n nguyên c a các s  (có n d u căn) :       a)

=

+

+ +

+

=

+

+ +

+

4

4 ...

4

4

1996

1996 ...

1996

1996

na

na

2

2

b) c)

=

+

+

16n

+ 8n 3

˛ ớ ầ ủ 214. Tìm ph n nguyên c a A v i n

A 2+

3

ứ ế ố ằ ướ ạ ậ ượ t s   x = d i d ng th p phân, ta đ ữ ố ề   c ch  s  li n 215. Ch ng minh r ng khi vi

N :   ( ấ ướ ấ ẩ ẩ tr

) 250

4n ) 200 ữ ố ề c d u ph y là 1, ch  s  li n sau d u ph y là 9. ủ ( 216.  Tìm ch  s  t n cùng c a ph n nguyên c a

2+

3

=

+

+

ữ ố ậ ủ ầ .

A

+ + ...

24

1

2

� � � � � � � � 3 � � � � � � � �

3

3

+ +

ổ 217. Tính t ng

4

+ = . x 1 3 +

=

ươ ả ị ớ ấ ủ ng trình :  a) i ph

2 ế

2(3 – x)  v i  x ≥ 0. ớ - = 7 x ng a, b không n u :

a

b

2

2

ố ữ ỉ ươ ồ ạ i các s  h u t  d . 218. Tìm giá tr  l n nh t c a  A = x 219. Gi x 1 220. Có t n t b)

3 5

3

ứ ố ỉ ố 221. Ch ng minh các s  sau là s  vô t  :   a) a)   a 3 2 b)

abc

- + b)    3 x 2 + = b 4+ 3   + + a b c 3

+

+

+

(cid:0) ấ ẳ ứ ố ớ . ứ 222. Ch ng minh b t đ ng th c Cauchy v i 3 s  không âm :

1

abcd

d +

a + 1 a

1 81

2

2

+

+

(cid:0) (cid:0) ứ ằ t ế . Ch ng minh r ng : . 223. Cho a, b, c, d > 0. Bi

+ +   v i  x, y, z > 0 ớ

2

2

2

c b + + 1 b 1 c 1 d 2 x y

x y

y z

z x

y z

z x

3

3

3

3

=

+

+

(cid:0) ấ ẳ ứ ứ 224. Ch ng minh b t đ ng th c :

3

3

a

3

= 3 ; b

3 2 3

14

http://kinhhoa.violet.vn

- ứ ằ . Ch ng minh r ng :  a < b. 225. Cho

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc

n

<

3

1 � �+ 1 � � n � �

ọ ố ứ ớ ươ ng n, ta có : . 226.  a)  Ch ng minh v i m i s  nguyên d

2

n n  (n là s  t - + 2

=

ố ự ứ ằ ạ ố ị ớ b)  Ch ng minh r ng trong các s  có d ng nhiên), s ấ ố 3 3  có giá tr  l n nh t

A

x 1

ỏ ấ ủ .

x t  x ≤ 4.

2

2

ấ ủ

+ + + x 1 x 2(2 – x)  bi ế .

= A x ị ớ

9 x ấ ủ

- ị ớ ấ ủ

2 – 6)  bi

ế ỏ

3

t  0 ≤ x ≤ 3. ớ ế ộ m i góc c a hình vuông l n, ng ắ i ta c t đi Ở ỗ ộ ườ ắ ủ ộ ạ ộ ộ ủ ộ ấ

- + 2 x

b)

3

3

3

3

- ị 227. Tìm giá tr  nh  nh t c a   ỏ ị 228. Tìm giá tr  nh  nh t c a  A = x 229. Tìm giá tr  l n nh t c a   ấ ị 230. Tìm giá tr  nh  nh t, giá tr  l n nh t c a  A = x(x ạ 231. M t mi ng bìa hình vuông có c nh 3 dm.  ữ ậ ể ượ ỏ ồ ấ c m t cái h p hình h p ch  nh t không n p. Tính c nh  m t hình vuông nh  r i g p bìa đ  đ ỏ ể ể ớ hình vuông nh  đ  th  tích c a h p là l n nh t. ươ ả 232. Gi + 3 3 a) 1 ng trình sau : + x 3

- = 3 d) 2 2x 1

- = x 1 1 + x

1

c)

x 1

5x

3

2

2

3

3

i các ph = x 16 + +

- = x 1 (

x

3x

x

) 1

x

4

3

= -

g)

6 x

e)

= - 2

3

3

3

- - - - - - -

2

7 x - + 7 x

x 5 x 5

3

2

3

3

+

+ 2

- = 2

-

i)

+ = 3 x 3

0

h)

(x 1)

x

1 1

4

4

4

+ + 3 x 1 - = 4

+ + 3 x 2 + - 4

+ (x 1) + 2

-

+ + 1 x

3

l)

- + 4 a x

a b 2x

b x

k)

1 x

3

4

3

2

3

4

- = 1 x +

+

2 a b

=

- (a, b là tham s )ố

A

a 3

2

3

b 2

3

+

+

ab

2

=

a ấ ủ

b ứ

. 233.  Rút g n  ọ

- + + x 1

x

x

ị ỏ ể

+ + 2 ủ

A ộ

x 1 ươ

3 + ax2 +

ị ệ ng trình : 3x

.

3

6

6

3

+

234.  Tìm giá tr  nh  nh t c a bi u th c :   ố 235.  Xác đ nh các s  nguyên a, b sao cho m t trong các nghi m c a ph 3+ bx + 12 = 0 là 1 ứ 236.  Ch ng minh ỉ ố 3 3  là s  vô t .

a)

1

2 . 3 2 2

b)

+ 9 4 5. 2

5

3

3

=

+

+

- - . 237.  Làm phép tính :

a

3

3

20 14 2 +

+

- . 238.  Tính :

7 5 2

20 14 2 = 7 2 5

2

4

4

=

+

- . ứ 239.  Ch ng minh :

A

7

48

+ 4 28 16 3 . 7

48

- -

)

(

3

3

=

+

. 240.  Tính :

3

9

x

3

=

+

ậ ươ ớ ệ ố ệ ộ ng trình f(x) = 0 v i h  s  nguyên có m t nghi m là : . 241.  Hãy l p ph

7 5 2

x

3 + 3x – 14 v i  ớ

3

1 +

7 5 2

3

3

+ +

- ị ủ ứ ể . 242.  Tính giá tr  c a bi u th c :  M = x

- = 25 x

3

2

ả ươ i các ph ng trình :  a) . 243.  Gi

3b)

- = x 9

x 2 + 2 (x 3)

6

c)

+ 2 x

+ 4 32 2 x

= 32

3

3

3

3

=

+

+

+

+

+

+ 3

- -

)

)

(

(

A

x

2 1

x

1

x

2 1

x

1

15

http://kinhhoa.violet.vn

- ủ ứ ể . 244.  Tìm GTNN c a bi u th c :

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc 245.  Cho các s  d

3

2

44 abcd . 2 3

ố ươ ứ ng a, b, c, d. Ch ng minh : a + b + c + d  ≥

4

=

+

+

P

x

x 3

3

x 2

+

8 x 3 x 2

+ 2

x

3 2 x x

2

x

2 x

� 3 � �

� � : 2 � �

� + � � �

� � � � � 3 � �

� � � �

3

3

=

- - ọ ;  x > 0 , x ≠ 8 246.  Rút g n : - -

3 – 6x – 10 = 0.

x

+ 17

+ 5

17

5 1

3

=

+

- ủ ươ ệ  là nghi m c a ph ng trình x 247.  CMR :

x

4

15

3 – 3x + 1987.

3

4

15

+

+

- ứ ị ể . Tính giá tr  bi u th c y = x 248.  Cho -

a

2

5.

9 4 5

3

= -

a 1

3

3

3

3

2

5 .

+ 9 4 5

+ 2 a

a

3

+

+

+

<

- - ứ ứ ẳ . 249.  Ch ng minh đ ng th c : - -

9 4 5

2

5 2 2,1 0

� 3 � �

� 3 5 . � �

- - ấ ẳ ứ ứ . 250.  Ch ng minh b t đ ng th c :

3

1 2

3

4

3

2

3

4

+

+

2 a b

=

ứ ể ọ 251.  Rút g n các bi u th c sau :

A

b)

3

2

b 2

a 3

3

3

3

+

+

b + b 8

24 + b 8

a

ab

b

(

2

b

� � � � �

1 b 1 3 b

� � +� 4b �� . ) � � �+ 1 2. � � �

� � � � � �

2

2

3

3

3

- - a) -

3 a a

2 a b

1

=

+

C

3

+ 3 2a b 2

2

3

3

2 a b 3 a

ab b

a

ab

a

� � . � 3 �

2

2

- - c) . - -

� � � � 252. Cho

= M x

+ + 4a 9 2

+ 4x 8 2

- - ị ủ ứ ể ế ằ . Tính giá tr  c a bi u th c M bi t r ng:

2

x 2

2

2

x + - 4x 9 =

+

- - .

x ấ ủ

2bx b

P

x

+ = 4x 8 + + 2 2ax a ạ

- - ỏ (a < b)

x ộ abc ≥ (a + b – c)(b + c – a)(c + a – b) ế ể

ủ ứ ế ằ ộ ị 253. Tìm giá tr  nh  nh t c a :   254. Ch ng minh r ng, n u a, b, c là đ  dài 3 c nh c a m t tam giác thì :

ị ủ ứ t x + y = 2 và xy = ­1

2  + 1 , b – c =  2  ­ 1, tìm giá tr  c a bi u th c :

ế ị ủ ứ ể t a – b = 255. Tìm giá tr  c a bi u th c | x – y | bi 256. Bi

- +

x y z 4

2 x 2 4 y 3 6 z 5

A = a2 + b2 + c2 – ab – bc – ca. - + + + + = - ế ằ t r ng : . 257. Tìm x, y, z bi

+

=

x 2 x 1

- + x 2 x 1

3

=

ộ ằ ị ủ ế - - . CMR, n u 1 ≤ x ≤ 2 thì giá tr  c a y là m t h ng

x

x 1

M 7 x 1 ườ

+ - 2 x ằ

- - - (x ≥ 1). :  ử 258. Cho  y s .ố 259. Phân tích thành nhân t

2 , hãy tìm hình ch  nh t có di n

ấ ả ữ ậ ữ ậ ệ t c  các hình ch  nh t có đ ng chéo b ng 8

ứ ề ạ ạ 260. Trong t ấ ớ tích l n nh t. 261. Cho tam giác vuông ABC có các c nh góc vuông là a, b và c nh huy n là c. Ch ng minh

c

+ a b 2

(cid:0) ằ r ng ta luôn có : .

16

http://kinhhoa.violet.vn

ố ươ ứ ằ ng a, b, c, a’, b’, c’. Ch ng minh r ng : 262. Cho các s  d

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc

+

+

=

+ +

+ +

=

=

aa'

bb '

cc '

(a b c)(a ' b ' c ') thì

a a'

b b '

c c '

N u  ế .

2 – 1 | + | x2 – 4 | = 3. ị ủ

ươ ng trình :  | x

(

) 4

+ x y

1

=

ả i ph ứ ụ ứ ằ ộ 263. Gi ể 264. Ch ng minh r ng giá tr  c a bi u th c C không ph  thu c vào x, y :

C

4xy

+ x y 2 x y

+ x y + x y

+ x y + y x

� � � �

� � � �

- - ớ v i x > 0 ; y > 0. -

+

ứ ị ể ụ ứ ộ

+ - a

a 1

=

D

a +

2 +

a 2 a 1

a

� � �

- - - ớ v i a > 0  ;  a ≠ 1 265. Ch ng minh giá tr  bi u th c D không ph  thu c vào a: � a 2 a a �- a 1 �

c

1

=

+

B

a

+

+

a

ac c

a

+

� � �

� � �

+

a ac

c

c ac

c ac

a

- - ứ ể . 266. Cho bi u th c - -

ọ ứ

ể ứ ể ị ủ

+

ớ ể ị

m

+ 1

2mn 2 1+n

1 2 n

=

+

- ứ ớ v i m ≥ 0 ; n ≥ 1 ể 267. Cho bi u th c : a) Rút g n bi u th c B. b) Tính giá tr  c a bi u th c B khi c = 54 ; a = 24 c) V i giá tr  nào c a a và c đ  B > 0 ; B < 0.  � 2mn �+ 2 1 n � ủ � A= m+ � �

56 24 5

ị ủ ọ ể ứ . b) Tìm giá tr  c a A v i ớ m

a) Rút g n bi u th c A. ị ấ ủ ỏ

x

=

1

D

2

1 x - + 2

1 x x

1 2 x

+ - 1 x

1 x

1 x

1 x

1 x

� � - + 1 x �

� � �

=

- - c) Tìm giá tr  nh  nh t c a A. + 1 x - - - 268. Rút g n  ọ - - -

P

2 x x 1

x 1

2 x x

�� : 1 �� ��

�� �� �� � �+ �

� � �

1 + x 1 x x ứ

- - ớ v i x ≥ 0 ; x ≠ 1. 269. Cho - - -

+

+

x

2x

=

ể ọ b) Tìm x sao cho P < 0. a) Rút g n bi u th c P.

+ - 1

y

2x x

x + x 1

x ả ử

ứ ể . 270. Xét bi u th c -

17

http://kinhhoa.violet.vn

ứ ằ ọ s  x > 1. Ch ng minh r ng :  y ­ | y | = 0 b) Gi ể ấ ủ ỏ ị a) Rút g n y. Tìm x đ  y = 2. c) Tìm giá tr  nh  nh t c a y ?

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc

ƯỚ

PH N II: H

Ả Ẫ NG D N GI I

2

2

=

=

=

7

7

2 hay 7n m

m n

m 2 n

ố ả ứ s (t i gi n). Suy ra ẳ  (1). Đ ng th c 1. Gi ố ữ ỉ (cid:222) ả ử 7  là s  h u t

M 7. Đ t m = 7k   (k  ạ ừ

˛ ứ ỏ ố nên m Z), ta có m2 = 49k2 (2).

2m 7M mà 7 là s  nguyên t ố ặ 2 = 49k2 nên n2 = 7k2  (3). T  (3) ta l

2 M 7 và vì 7 là s  nguyên t

ừ ố ố này ch ng t T  (1) và (2) suy ra 7n i có n nên

7  không

m n

ế ố ả ả ế không t i gi n, trái gi thi ậ t. V y n M 7. m và n cùng chia h t cho 7 nên phân s   ố

ả (cid:222) ặ ể ử chung, ta đ c v  ph i. ả T  a) ừ b) vì (ad – bc)2 ≥ 0.

2 + (2 – x)2 = 2(x – 1)2 + 2 ≥ 2.

ừ (cid:219) ậ x = y = 1. ứ

ố ữ ỉ ố ỉ ph i là s  h u t ; do đó  7  là s  vô t . ượ ế ế 2. Khai tri n v  trái và đ t nhân t 3. Cách 1 : T  x + y = 2 ta có y = 2 – x. Do đó :  S = x V y min S = 2   ấ ẳ ụ Cách 2 : Áp d ng b t đ ng th c Bunhiacopxki v i a = x, c = 1, b = y, d = 1, ta có : (x + y)2 ≤ (x2 + y2)(1 + 1)  (cid:219) ớ   4 ≤ 2(x2 + y2) = 2S  (cid:219) S ≥ 2. (cid:222)

;

ca b

bc a

ab ca ; b c

ab c

+

=

+

=

ặ ố ươ ấ ẳ ụ ng , ứ 4. b) Áp d ng b t đ ng th c Cauchy cho các c p s  d

2

2c;

2

2b

bc a

ca b

bc ca . b a

bc a

ab c

18

http://kinhhoa.violet.vn

(cid:0) (cid:0) ầ ượ ta l n l t có: ; mim S = 2 khi x = y = 1 bc a bc ab . c a

+

=

2a

2

ab c

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc ca ca ab . b c b ả x y ra khi a = b = c.

(cid:0) ừ ế ộ ượ ấ ẳ ứ ầ ứ ằ ấ c ng t ng v  ta đ c b t đ ng th c c n ch ng minh. D u b ng

3a.5b

+ 3a 5b 2

(cid:0) ố ươ ớ ấ ẳ ứ c) V i các s  d ng  3a và 5b , theo b t đ ng th c Cauchy ta có : .

12 5

12 5

(cid:219) . (cid:222) (3a + 5b)2 ≥ 4.15P  (vì P = a.b)  (cid:219) 122 ≥ 60P  (cid:219) P ≤ max P =

(cid:219) ả ấ ằ a = 2 ; b = 6/5. ả ấ (cid:219) ậ a = b = ½ . (cid:222) ặ b3 = 2 – a3 = 2 – (1 + x)3 = 1 – 3x – 3x2 – x3 ≤ 1 – 3x + 3x2 – x3 = (1 – x)3. ạ ớ ả ằ ế i có a = 1 + x, nên : a + b ≤ 1 + x + 1 – x = 2. 3 + b3 = 2 và a + b = 2. V y  max N = 2 khi a = b = 1. ậ 2(a + b).

D u b ng x y ra khi 3a = 5b = 12 : 2   5. Ta có b = 1 – a, do đó M = a3 + (1 – a)3 = 3(a – ½)2 + ¼  ≥  ¼ . D u “=” x y ra khi a = ½ . V y   min M = ¼   6. Đ t a = 1 + x  Suy ra :  b ≤ 1 – x. Ta l V i a = 1, b = 1 thì a ệ ủ ế 7. Hi u c a v  trái và v  ph i b ng  (a – b) 8. Vì  | a + b | ≥ 0 ,  | a – b | ≥ 0 , nên :  | a + b | > | a – b |  (cid:219) (cid:219) a2 + 2ab + b2 ≥ a2 – 2ab + b2  ấ ậ ab > 0. V y a và b là hai s  cùng d u.

ố 2 – 4a = a2 + 2a + 1 – 4a = a2 – 2a + 1 = (a – 1)2  ≥  0. ứ ấ ẳ

ng, nên : [(a + 1)(b + 1)(c + 1)]

2  ≤  3(a2 + b2 + c2).

=

x

- = -

2x 3

1 x

4 2

- = - 2x 3 1 x � ���� - = - 2x 3 x 1 �

= 3x � � = x �

=

4 3 2

x   ­3 ≤  x – 2 ≤ 3  (cid:219)

ượ ể ọ c : ậ 4ab > 0  (cid:219) ệ 9.  a)  Xét hi u :  (a + 1) b)  Ta có :  (a + 1)2 ≥ 4a ; (b + 1)2 ≥ 4b ; (c + 1)2 ≥ 4c và các b t đ ng th c này có hai v  đ u ế ề   2  ≥  64abc = 64.1 = 82. V y (a + 1)(b + 1)(c + 1) ≥ 8. ậ ươ d 10.  a) Ta có :  (a + b)2 + (a – b)2 = 2(a2 + b2).  Do  (a – b)2 ≥ 0, nên  (a + b) 2  ≤  2(a2 + b2). b)  Xét :  (a + b + c)2 + (a – b)2 + (a – c)2 + (b – c)2. Khai tri n và rút g n, ta đ 3(a2 + b2 + c2).  V y :  (a + b + c) (cid:0) (cid:0) 11.  a) (cid:0) (cid:0)

(x – 2)2  ≤  33  (cid:219)

2  ≥  0, nên ch  có th  : 2x – 1 = 0

ư ­1 ≤  x  ≤ 5. ể ỉ | x – 2 |  ≤  3  (cid:219)   (2x – 1)2  ≤  0. Nh ng  (2x – 1)

2 + b2 + c2 + d2 – ab – ac – ad = 0  (1). Nhân hai v  c a ế ủ

ế ẳ i d ng :  a ồ ư ề ạ ướ ạ 2 + (a – 2b)2 + (a – 2c)2 + (a – 2d)2 = 0   (2). Do đó ta có : b)  x2 – 4x  ≤  5  (cid:219) c)  2x(2x – 1)  ≤  2x – 1  (cid:219) ậ V y :  x = ½ .  ứ 12.  Vi t đ ng th c đã cho d ớ (1) v i 4 r i đ a v  d ng : a

+ - = a b 2 0

- = a 1 0 - = b 1 0

a = a – 2b = a – 2c = a – 2d = 0 . Suy ra :  a = b = c = d = 0.   M  ≥  1998. 13.  2M = (a + b – 2)2 + (a – 1)2 + (b – 1)2 + 2.1998  ≥  2.1998  (cid:222) (cid:0) (cid:0) (cid:219) (cid:0) ấ ả ồ ờ ậ D u “ = “ x y ra khi có đ ng th i : V y  min M = 1998 a = b = 1. (cid:0) (cid:0)

ng t

2 + 4(y – 1)2 + (x – 3)2 + 1 = 0.

=

=

=

A

. max A=

x

2

ả ươ i t ư ẳ ự ứ bài 13. 14.  Gi 15.  Đ a đ ng th c đã cho v  d ng :  (x – 1)

2

x

1 + 4x 9

1 5

5

+

+

. 16. - -

15

< 7

( x 2 + +

>

< 15 + > 5 1

9 16

16 3 4 7 4 1 4 2 1 7

7 49

45

19

http://kinhhoa.violet.vn

ề ạ 1 1 �� ) 2 + 5 = + = .  V y  ậ + = + + = = . 17.  a)   7 + b)   17

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc

<

=

<

= = 5

25

27

23 2 16 3

23 2.4 3

23 2 19 3  sả ử

- - - . c)

2

2

>

>

>

>

d)  Gi

3 2

2 3

3 2

2 3

3 2

2 3

18

12

> 18 12

.

)

)

(

(

>

3 2

2 3

ấ ẳ ứ .

2

3

2

2

2

2

+

= -

ố B t đ ng th c cu i cùng đúng, nên :   + ể ố 18.  Các s  đó có th  là 1,42 và

+ 3(x 1)

+ + 4

ươ ướ ạ i ph ế ạ t l ng trình d i d ng : .

+ 5(x 1) ớ

16 ơ

+ 6 (x 1) ẳ ậ

2

ỏ ơ ươ ủ ứ ế ỉ ả ả ng trình không nh  h n 6, còn v  ph i không l n h n 6. V y đ ng th c ch ế ề ằ 19.  Vi ế V  trái c a ph ả x y ra khi c  hai v  đ u b ng 6, suy ra x = ­1.

ab

ab

(cid:0) ấ ẳ ứ t l vi i d ng ế ạ ướ ạ i d (*)   (a, b ≥ 0). 20.  B t đ ng th c Cauchy

+� � a b (cid:0) � � 2 � � ng 2x và xy ta đ

=

ấ ẳ ụ ứ ượ Áp d ng b t d ng th c Cauchy d c :

2x.xy

4

+ a b 2 ớ ướ ạ i d ng (*) v i hai s  d +� 2x xy � 2 �

>

(cid:0) ố ươ 2 � � � (cid:222) ấ ả ứ max A = 2  (cid:219)

2.

1 ab

2

2

+

ấ ẳ ứ ế ạ ướ ạ i d i d ng : t l . 21.  B t đ ng th c Cauchy vi D u “ = “ x y ra khi :  2x = xy = 4 : 2 t c là khi x = 1, y = 2.  2 ụ + . Áp d ng ta có S >  a b x = 2, y = 2. 1998 1999

+

2xy =

2

0

x y

y x

2

2

2

=

+

- - ư x (cid:0) (cid:0) .  V y  ậ 23.  a) ứ x y

A

2

2

2

2

2 + 2

y x

x + y

y x

y x

x + y

y + x

y x

� � = � � � �

� � � � x + � � � � y � � � �

� x � y �

� � �

2

2

+

- - . Theo câu a : b)  Ta có : 22.  Ch ng minh nh  bài 1. 2 y y + - = 2 xy x � � �

(x y) xy � x � y � 2 + 1

A

2

0

2

2

y x

x y

y x

x + y

y x

� x � y �

2 � � � � � � � 1 � � � � � � � � � �

4

4

+

+

(cid:0) - - - (cid:0)

0

2

2 + 2

4

4

2

y x

y x

x y

y x

+ = 2 � � � � 2 � x � y �

2

+

- (cid:0) (cid:0) ừ .  Vì (câu a).  Do đó : c)  T  câu b suy ra :

2

4

4

2

� � x � � y � � 4 4 � y x � y x �

� � � 2 � � x + � � 2 y � �

- (cid:0) .

� � � y x y + + � � � x x y � � �    2  = m2 – 1  (cid:222)

(cid:222) ố ữ ỉ = m  (m : s  h u t ) 24.  a)  Gi ố ữ ỉ    2  là s  h u t  (vô lí) ả ử 1  s

2+ 3 n

3 n

(cid:222) ả ử ố ữ ỉ s   m + = a  (a : s  h u t ) = a – m  (cid:222) b)  Gi 3  = n(a – m)  (cid:222) ố ữ ỉ    3  là s  h u t ,

= 2) 5 2

2

2

2

=

+

+

+ =

+

- ạ vô lí. ẳ 25.  Có, ch ng h n

a

2 a

2

2

2

2

2

x y

y x

y x

x y

y x

20

+ 2 (5 2 x y http://kinhhoa.violet.vn

(cid:0) ứ ễ . D  dàng ch ng minh nên a2 ≥ 4, do đó 26.  Đ t  ặ

2 – 2 + 4 ≥ 3a

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc ứ ứ | a | ≥ 2  (1).  B t đ ng th c ph i ch ng minh t   a2 – 3a + 2 ≥ 0  (cid:219)

2

2

+

)

4 y x

0

ấ ẳ ả ươ ng đ ớ ng v i :  a (cid:219) ươ   (a – 1)(a – 2) ≥0    (2) ặ ế ế ứ c ch ng minh. ả ứ ượ ấ ẳ ng đ 2 - ừ T   (1)  suy ra  a  ≥  2 ho c  a  ≤  ­2. N u a ≥ 2 thì  (2)  đúng. N u a ≤  ­2 thì  (2) cũng đúng. Bài  toán đ ươ 27.  B t đ ng th c ph i ch ng minh t + 4 z x ứ 4 2 x z (cid:0) . ươ ớ ng v i : ( + + 2 2 x z y x z y xyz 2 2 2 x y z

3z2(x – y) + y3x2(y – z) + z3y2(z – x)  ≥  0.   (1) à y à z à x nên có th  gi

ể ả ử ố ớ ấ ứ ị s  x là s  l n nh t. Xét

ở ươ ng đ ớ ng v i : ầ ử ứ C n ch ng minh t  không âm, t c là :  x ứ ổ ể Bi u th c không đ i khi hoán v  vòng  x  ợ ườ hai tr ng h p : a)  x  ≥  y  ≥  z  > 0. Tách z – x

3 – y2z ≥ 0 , y – z ≥ 0 , yx2 – z3 ≥ 0 nên b t đ ng th c trên đúng.

(cid:219) ươ  (1) thành – (x – y + y – z), (1) t x3z2(x – y) + y3x2(y – z) – z3y2(x – y) – z3y2(y – z) ≥ 0   z2(x – y)(x3 – y2z) + y2(y – z)(yx2 – z3) ≥ 0 ễ ấ ở ươ ươ (1) thành x – z + z – y , (1) t ấ ẳ ng đ D  th y x – y ≥ 0 , x b)  x ≥ z ≥ y > 0. Tách x – y

(cid:219) ứ ớ ng v i : x3z2(x – z) + x3z2(z – y) – y3x2(z – y) – z3y2(x – z) ≥ 0   z2(x – z)(x3 – zy2) + x2(xz2 – y3)(z – y) ≥ 0 ễ ấ ứ ấ ẳ ế ổ ấ ẳ ứ ả ươ ươ D  th y b t đ ng th c trên dúng. ứ Cách khác : Bi n đ i b t đ ng th c ph i ch ng minh t ng đ ớ ng v i :

3

+ 1

z x

y z

2 � � � � � � � �

- - - (cid:0) .

� z � x � ớ ố  s  t ng c a s  h u t  a v i s  vô t  b là s  h u t  c. Ta

ỉ ứ

2 2 � � � y x x + + + + 1 1 � � � � � � � z y y � � � ủ ố ữ ỉ ả ứ ệ ủ ố ữ ỉ ỉ ả t. ế V y c ph i là s  vô t .

ả ố ữ ỉ ố ữ ỉ ớ ả ử ổ ố ữ ỉ ậ

2 ≤  3(a2 + b2 + c2)

ượ (a + b)2 ≤  2(a2 + b2). ọ ể c :

2 – ab + b2

(cid:222) (a + b)3 > 8  (cid:219) a3 + b3 + 3ab(a + b) > 8  (cid:219) 2 + 3ab(a + b) > 8 (cid:222) ố ươ ế ab(a + b) > a3 + b3. Chia hai v  cho s  d ng a + b :  ab > a (cid:222)

]y  ≤  y nên [

]x  + [

]

ậ ]x  ≤  x ; [

]y  là s  nguyên  ố ấ ớ  là s  nguyên l n nh t không

]y  ≤  x + y. Suy ra [ x y+ ố ]

[

ằ 28.  Ch ng minh b ng ph n ch ng. Gi ấ có : b = c – a. Ta th y, hi u c a hai s  h u t  c và a là s  h u t , nên b là s  h u t , trái v i gi ố thi 29.  a)  Ta có :  (a + b)2 + (a – b)2 = 2(a2 + b2)  (cid:222) b)  Xét : (a + b + c)2 + (a – b)2 + (a – c)2 + (b – c)2. Khai tri n và rút g n ta đ 3(a2 + b2 + c2). V y : (a + b + c) ậ ự ư ươ ng t c)  T  nh  câu b ả ử  s  a + b > 2   30.  Gi   ab(a + b) > 2  (cid:222)   (a – b)2 < 0, vô lí. V y a + b ≤ 2. 31.  Cách 1: Ta có :  [ ượ không v ị t quá x + y   (1). Theo đ nh nghĩa ph n nguyên,

ượ ừ t quá x + y  (2). T  (1) và (2) suy ra : v .

]y  < 1.

]

[ ]y  ≤  [ x y+ ]x  < 1 ;  0 ≤ y ­ [ [ ườ ợ ng h p :  = [ x y+

]y    (1)

]x  + [

ế ­ N u  0 ≤  (x + y) – (

]x  + [ ]x  + [

]y  + 1) < 1 nên [

]

[

]x  + [ ầ ]x  + [ Cách 2 :  Theo đ nh nghĩa ph n nguyên :  0 ≤  x ­  ]y ) < 2. Xét hai tr Suy ra :  0 ≤  (x + y) – ([ ]y ) < 1 thì  [ ]y ) < 2 thì  0 ≤  (x + y) – ([ ợ

ầ ]x  + [ [ [

x y+

]y  + 1   (2). Trong c  hai tr

]x  + [ ề ng h p ta đ u có :

]y  ≤  [

]x  + [

]x  + [

21

http://kinhhoa.violet.vn

ườ ả ế x y+ ­ N u  1 ≤  (x + y) – (  = [ ]

ẫ ủ ố ươ ử và m u c a A là các s  d ng , suy ra A > 0 do

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc 32.  Ta có  x2 – 6x + 17 = (x – 3)2 + 8 ≥ 8 nên t 1 A

ỏ ỏ ấ (cid:219) ớ đó :  A l n nh t ấ (cid:219)  nh  nh t x2 – 6x + 17 nh  nh t. ấ

ậ (cid:219) V y max A = x = 3.

1 8 ượ c dùng phép hoán v  vòng quanh x  ụ

=

=

ị ả ử s   x ≥ y ≥ z. ấ ẳ ứ 33.  Không đ Cách 1 :  Áp d ng b t đ ng th c Cauchy cho 3 s  d à y à z à x và gi ố ươ ng x, y, z :

3

A

3

.

.

3

x y

y + + z

z x

x y z y z x

=

=

min

x

= = y

z

3

(cid:0)

y + + z

z x

y z

x y

� x � y �

+

Do đó

=

2

x y

y x

� = � � z x

z + - x

y x

x y

z x � � � y y + + � � � z x � � �

(cid:0) . Ta đã có (do x, y > 0) nên đ  ể Cách 2 : Ta có :

3

1

x y

x y y + + z

� � � y z

z y + - x x ế ớ ố ươ

(cid:0) (cid:0) ứ ỉ ầ ứ ch ng minh ta ch  c n ch ng minh : (1)

y + + z z x (1)  (cid:219)   xy + z2 – yz – xz ≥ 0  (cid:219) ố

xy + z2 – yz ≥ xz  (nhân hai v  v i s  d ng xz) (cid:219) (x – z)(y – z) ≥ 0    (2) ả ớ y(x – z) – z(x – z) ≥ 0  (cid:219) ỏ ấ ố ừ ượ thi (2) đúng v i gi c

y z + + . z x

ấ ủ ị ỏ giá tr  nh  nh t c a

ạ ừ ế ằ t r ng z là s  nh  nh t trong 3 s  x, y, z, do đó (1) đúng. T  đó tìm đ x y   x2 + 2xy + y2 = 16. Ta l i có (x – y) x2 – 2xy + y2 ≥ 0. T  đó suy ra

2 ≥ 0 (cid:222)   x2 + y2 ≥ 8.  min A = 8 khi và ch  khi x = y = 2.

ỉ ấ ẳ ứ ụ ố 34.  Ta có x + y = 4  (cid:222) 2(x2 + y2) ≥ 16  (cid:222) 35.  Áp d ng b t đ ng th c Cauchy cho ba s  không âm :

+

+

1 = x + y + z ≥ 3. 3 xyz         (1) + (2) 2 = (x + y) + (y + z) + (z + x) ≥ 3. 3 (x y)(y z)(z x)

3 A   (cid:222)

3 2 � � � � 9 � �

ế ề ế ủ ừ ớ A ≤ Nhân t ng v  c a (1) v i (2)  (do hai v  đ u không âm) :  2 ≥ 9.

1 3

3 2 � � � � 9 � �

ỉ . max A = khi và ch  khi x = y = z =

2(a + b).

ệ ủ ế ế

2

2

2

+

+

a

4(a

+

=

(cid:0) ấ ẳ ụ ứ ớ v i x, y > 0 : 38.  Áp d ng b t đ ng th c ể 36.  a)  Có th .   b, c)  Không th . ả ằ 37.  Hi u c a v  trái và v  ph i b ng (a – b) 1 xy

2 c ) 2

a + b c

c + d a

+

4 + (x y) + + 2 ad bc c + + (b c)(a d) 2 4(b

+

(cid:0) (1)

2

b + c d

d + a b

+ + ad bc + + + (a b c d) + + 2 ab cd d ) + + + (a b c d)

22

http://kinhhoa.violet.vn

(cid:0) ươ ự T ng t (2)

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc

2

2

2

2

+

+

+

4(a

b

d

+ ad bc

+ ab cd)

+

+

+

2

b + c d

c + d a

d + a b

+ + c + + + (a b c d)

(cid:0) ớ ộ C ng (1) v i (2) = 4B

a + b c 1 2 2B ≥ 1  (cid:219)

ứ ầ ấ ẳ ứ ươ ươ C n ch ng minh B ≥ , b t đ ng th c này t ng đ ớ ng v i :

[

]x  < ½  thì 0 ≤  2x ­ 2[

]x  < 1 nên [

]2x   =  2[

(cid:219) a2 + b2 + c2 + d2 – 2ac – 2bd ≥ 0  (cid:219)

ế 39.  ­ N u 0 ≤  x ­

]2x  = 2[

]x  + 1

]x  < 2  (cid:222) ố ự

ế 2(a2 + b2 + c2 + d2 + ad + bc + ab + cd) ≥ (a + b + c + d)2   (a – c)2 + (b – d)2 ≥ 0 :  đúng. ]x .  ]x  + 1) < 1  (cid:222) [

[ ­ N u ½ ≤  x ­  ẽ ứ 40.  Ta s  ch ng minh t n t

]x  < 1 thì 1 ≤ 2x ­ 2[ ồ ạ i các s  t 96000...00 14 2 43 mchöõsoá0

97000...00  ≤ a + 15p <  14 2 43 mchöõsoá0

+

0 ≤ 2x – (2[  nhiên m, p sao cho :

k – 1 ≤  a + 15 < 10k

a m 10

15p m 10

+

<

=

+

ứ ữ ố ố ọ T c là 96 ≤ < 97    (1).  G i a + 15 là s  có k ch  s  : 10

1

x n

15 k 10

a k 10

15p k 10

15 k 10

(cid:0) (cid:222) (2).  Đ t  ặ .  Theo (2) ta có x1 < 1 và < 1.

a 1 k 10 10 Cho n nh n l n l

ị ầ t các giá tr  2, 3, 4, …, các giá tr  c a x

nx  s  tr i qua các giá tr  1, 2, 3, … Đ n m t lúc nào đó ta có

+

ậ ầ ượ ] [ ẽ ả ị ế ộ ị ơ đ n v , khi đó ị ủ n tăng d n, m i l n tăng không quá 1  ỗ ầ � �� �px  = 96. Khi đó

a k 10 ế ủ ấ ẳ

ượ ứ ứ ấ ẳ ứ c ch ng minh. 96 ≤ xp < 97 t c là 96 ≤ < 97. B t đ ng th c (1) đ

15p k 10 ứ   | A + B |2 ≤  ( | A | + | B | )2

42.  a)  Do hai v  c a b t đ ng th c không âm nên ta có :

(cid:219) ấ ẳ ứ | A + B |  ≤  | A | + | B |  (cid:219) A2 + B2 + 2AB  ≤  A2 + B2 + 2| AB |  (cid:219) AB  ≤  | AB |   (b t đ ng th c đúng) ấ ả

(cid:219) ả ậ ả ỉ ấ ­2 ≤ x ≤ 3 (l p b ng xét d u) (cid:219)

x

1

2 – 4x – 5 ≥ 0  (cid:219)

x

5

- = (cid:0)

(cid:219) ươ | 2x + 5 | + | x – 4 | = | x + 9 | = | 2x + 5 + 4 – x | D u “ = “ x y ra khi AB ≥ 0. b)  Ta có : M = | x + 2 | + | x – 3 | = | x + 2 | + | 3 – x | ≥ | x + 2 + 3 – x | = 5. ấ D u “ = “ x y ra khi và ch  khi (x + 2)(3 – x) ≥ 0   ậ   ­2 ≤ x ≤ 3. V y  min M = 5   c)  Ph (cid:219) ng trình đã cho     (2x + 5)(4 – x)  ≥  0  (cid:219) ­5/2 ≤ x ≤ 4 (cid:0) - (cid:0) (cid:0) ệ ồ ạ ủ ề ươ i c a ph ng trình :  x 43.  Đi u ki n t n t (cid:0) (cid:0)

2 – 3y – 2 = 0  (cid:219)

y 0

4x 5

- ượ ặ ẩ , ta đ c : 2y (y – 2)(2y + 1) = 0.

ệ ồ ạ ủ i c a min A = 0  (cid:219) x = 0.

ặ ề x = 3 – y2. ụ 2x Đ t  n ph   45.  Vô nghi mệ ề 46.  Đi u ki n t n t ệ 47.  Đi u ki n : x ≤ 3. Đ t

13 4

11 4

B = 3 – y2 + y = ­ (y – ½ )2 + .  max B = ≤ (cid:219) y = ½  (cid:219) x = .

x  là x ≥ 0. Do đó :  A =  x  + x ≥ 0  (cid:222)  = y ≥ 0, ta có : y2 = 3 – x  (cid:222) 3 x- 13 13 4 4 48.  a)  Xét a2 và b2. T  đó suy ra a = b.

+

ậ ằ ố . V y hai s  này b ng nhau. - - - -

3 1 (

) (

)

= 13 4 3 + - n 2

= + 5 (2 3 1) ) ( + + + n 2 n 1

= 4 2 3 ) = + n 1

1 và

n+1

n

+ + n 1

= n

1

23

- .

b)   5 c)  Ta có :  ( http://kinhhoa.violet.vn

+ +

+ >

+ +

+ < n 1

n nên

n 1

n 1

n+2

+ - n 1

n

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc Mà   n 2 49.  A = 1 ­ | 1 – 3x | + | 3x – 1 |2  =  ( | 3x – 1| ­ ½ )2 + ¾  ≥  ¾ .

- .

(cid:219) T  đó suy ra :  min A = ¾ ặ    x = ½  ho c  x = 1/6

ừ 51.  M = 4 52.  x = 1 ; y = 2 ; z = ­3.

x

2 5

3 5

(cid:0) (cid:0) . 53.  P = | 5x – 2 | + | 3 – 5x |  ≥  | 5x – 2 + 3 – 5x |  =  1.  min P = 1  (cid:219)

=

+

=

b) A B

c) A

= B 0

B

a) A

2

= A 0 = B 0

ộ ố ươ ả ớ ầ ạ ng trình d ng sau : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

B 0 = A B

� � �

i m t s  ph A 0 (B 0) = A B (cid:0)

=

=

+ e) A B 0

d) A B

= A 0 � = B 0

A

B

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . (cid:0) (cid:0) (cid:0) 54.  C n nh  cách gi � � � B 0 = (cid:0)� A B = - (cid:0) (cid:0)

ươ ề ạ ng trình v  d ng : .

ươ ề ạ

A

B= A A B= . =  . B 0 A B= .

ng trình v  d ng :   + ươ ạ ng trình có d ng :

ề ạ ề ạ

- = (cid:0)

+ = (cid:0)

- = (cid:0)

ư ề ạ ế ấ ng trình v  d ng : | y – 2 | + | y – 3 | = 1 . Xét d u v  trái.

0 ; 3x 5

v 0 ; 7x 4

z 0 ; 2x 2

t

0

+ = +

. ư a)  Đ a ph ư b)  Đ a ph c)  Ph ư d)  Đ a ph ư e)  Đ a ph g, h, i)  Ph k)  Đ t ặ l)  Đ t :  ặ ươ ươ ươ x 1- 8x 1 ng trình v  d ng :   ng trình v  d ng :  | A | + | B | = 0 ệ ng trình vô nghi m. ươ  = y ≥ 0, đ a ph + = (cid:0) u

+ =

8x 1

+ 7x 4

=� x

3

t 2

u v 2

2

z = 2

z

u

t

2

2

2

2

v +

=

(cid:0) (cid:0) ượ ệ ừ ứ Ta đ c h  : . T  đó suy ra : u = z t c là : . - - (cid:0)

x

= 2 2(x y)

+ 2 x

y

(x y

2)

0

y

2

2

2

2

+

+ - 2 2(x y) 2 2xy ) ( 2

+

y

- - - - - - (cid:0) . 55.  Cách 1 : Xét

�۳

2 2

8

2

)

x (

x y

x y x y  (x2 + y2)2 – 8(x2 + y2) + 16 ≥ 0 (cid:219)

(cid:219) ổ ươ ế ươ Cách 2 : Bi n đ i t ng đ ng (x2 + y2)2 – 8(x – y)2 ≥ 0 - -

2

2

2

+

(cid:219) (x2 + y2)2 – 8(x2 + y2 – 2) ≥ 0 (cid:219) (x2 + y2 – 4)2 ≥ 0.

y

2.1

=

=

=

+ (x y)

2 (x y).

x y

x y

2 x y

1 x y

+

- - ử ụ + 2 x ứ 2xy 2xy - (cid:0) - (x > y). - - - - - ấ ẳ Cách 3 : S  d ng b t đ ng th c Cauchy :  + + 2 x (x y) y x y

2

6

2

2

+ 6

2

6

6

=

=

=

=

x

; y

x

; y

2

2

2

+ +

=

+

+

+

+

+

+

+

+

- - - - ứ ả ấ ẳ D u đ ng th c x y ra khi ho c ặ

2

1 1 1 + + a b c

1 2 a

1 2 b

1 2 c

1 2 a

1 2 b

1 2(c b a 2 c

abc

� � �

2 � � �

� = � �

+

+

= 62.

2 1 1 1 � � ab bc ca � 1 2 c

1 =  2 a

1 2 b

24

http://kinhhoa.violet.vn

ề ứ ả . Suy ra đi u ph i ch ng minh.

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc

2

x 10

x 6 x 10

(x 6)(x 10) 0 ��۳ � x 6

+ x 16x 60 0 x 6 0

�(cid:0) x 6

(cid:0) (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ . ề 63.  Đi u ki n : (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

2 – 16x + 60 < x2 – 12x + 36  (cid:219) ng trình đã cho :  x ≥ 10.

x > 6. ệ

2 ≥ 3. Chuy n v  :

2x 3-

ể ế ≤ x2 – 3   (1) ế ươ Bình ph ng hai v  :  x ủ ấ ươ Nghi m c a b t ph ệ ề 64.  Đi u ki n x

= (cid:0)

3

2

۳

2x 3-

2x 3-

2

x 3 0

- = x 3 0 (cid:0)� 1

x x 2 � (cid:0) x

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ ặ (cid:0) Đ t th a chung : .(1 ­ )  ≤  0  (cid:219) - - (cid:0) - (cid:0)

3(cid:0)

ậ ệ ươ ủ ấ ; x ≥ 2 ; x ≤ ­2.

(x2 + y2)2 – 4(x2 + y2) + 3 = ­ x2 ≤ 0.

(A – 1)(A – 3) ≤ 0  (cid:219)   x = 0, khi đó y = ± 1.  max A = 3  (cid:219) 1 ≤ A ≤ 3.   x = 0, khi đó y = ±  3.

4 x 4

4 x 4

2 16 x

0

��� 8

x 4 2 2

1 - < 2

x 4 2 2 + x 4 2 2

2

� �

+ > 2x 1 0 + (cid:0) x 8x 8 0

> -

2 (x 4) � � � x

1 2

> -

� �(cid:0) � x

1 2

2

V y nghi m c a b t ph ng trình :  x =  65.  Ta có  x2(x2 + 2y2 – 3) + (y2 – 2)2 = 1  (cid:219) Do đó : A2 – 4A + 3 ≤ 0  (cid:219) min A = 1  (cid:219) 66.  a)  ½ ≤ x ≠ 1. (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) . b)  B có nghĩa  (cid:219) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

x 2x 0

x(x 2) 0 2

2

x 2 < x 0

x 2x

� 2 x

� x

x 2x

(cid:0) - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 67.  a)  A có nghĩa  (cid:219) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

- ớ v i đi u ki n trên.

22 x 2x

2x 2x

- ề  < 1  (cid:219) ệ   x2 – 2x < 1  (cid:219) (x – 1)2 < 2  (cid:219) kq b)  A =  c)  A < 2  (cid:219) ­ 2  < x – 1 <  2 (cid:222)

14 2 43  = a. Ta s  ch ng minh 20 ch  s  th p phân đ u tiên c a

a  là các ch  ữ

0,999...99 20chöõsoá9

ữ ố ậ ẽ ứ ủ ầ 68.  Đ t  ặ

a  < 1. Th t v y ta có : 0 < a < 1

(cid:222) ậ ậ ứ ậ a(a – 1) < 0  (cid:222)

ỉ ầ ố ố s  9. Mu n v y ch  c n ch ng minh  a <  a2 – a < 0  (cid:222)

14 2 43 20chöõsoá9

V y  ậ a2 < a. T  aừ 2 < a < 1 suy ra a <  a  < 1. = 0,999...99 0,999...99 14 2 43 . 20chöõsoá9

ạ ẳ max A = 6 +  2   (khi ch ng h n x = ­ 2, y = ­ 3)

ấ ị

ẳ ạ min A = 4 ­  2  (khi ch ng h n x = 2, y = 3)

25

http://kinhhoa.violet.vn

ị ớ ụ 69.  a)  Tìm giá tr  l n nh t. Áp d ng  | a + b | ≥ | a | + | b |. A ≤ | x | +  2  + | y | + 1 = 6 +  2   (cid:222) ỏ ụ b)  Tìm giá tr  nh  nh t. Áp d ng  | a – b | ≥ | a | ­ | b . A ≥ | x | ­  2  | y | ­ 1 = 4 ­  2   (cid:222) 70.  Ta có :    x4 + y4  ≥  2x2y2  ;  y4 + z4  ≥  2y2z2  ;  z4 + x4  ≥  2z2x2.  Suy ra : x4 + y4 + z4  ≥  x2y2 + y2z2 + z2x2    (1)

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc

2 + b2 + c2  ≥

1 3

ứ ễ ặ ượ ế M t khác, d  dàng ch ng minh đ c : N u a + b + c = 1 thì a .

2y2 + y2z2 + z2x2  ≥

1 3

ế Do đó t ừ ả  gi thi t suy ra :  x (2).

+

1 3 ư 71.  Làm nh  bài 8c (§ 2).

3 3 + Thay vì so sánh  n

n 2 và 2 n+1

+ n 1

(cid:0) ừ T   (1) , (2) :   min A = (cid:219) x = y = z =

n

+ -  ta so sánh  n 2 + < n 2

+ 2 n 1 ặ

.

+ - + < � n 1 n 1 ứ ướ ấ i d u căn thành bình ph

+ n ươ ng c a m t t ng ho c m t hi u.

+ - . Ta có :   n 2 ể ế t các bi u th c d ồ

ộ ổ ủ ệ ộ

+ - và  n 1 n 72.  Cách 1 : Vi Cách 2 : Tính A2 r i suy ra A. 2 – b2. 73.  Áp d ng : (a + b)(a – b) = a ứ 74.  Ta ch ng minh b ng ph n ch ng.

ụ ứ ằ ả

2r

8

=

15

5+

2

- s  t n t = r  (cid:222) ế . V  trái a)  Gi ả ử ồ ạ ố ữ ỉ r mà  3 i s  h u t 3 + 2 15  + 5 = r2  (cid:222)

5+

3

ậ ố ữ ỉ ỉ ố  là s  vô t .

= >

ả ng t

3 3

3 2 2 1

> 3 3

+ 2 2 2

2

>

+

- ươ ổ ươ ế ng : ng đ

> + + 27 8 4 8 2

> 15 8 2

> 225 128

2 2 2

3 3

(cid:219) ậ . V y a > b là đúng.

ồ ố là s  vô t , v  ph i là s  h u t , vô lí. V y  ự . b), c)  Gi 75.  a)  Gi )   ( b)  Bình ph

4

7

7

4

+

+

ặ ỉ ế ả ươ i t ả ử ồ  s  a > b r i bi n đ i t ) ( 2 ế ươ ng hai v  lên r i so sánh. + - - , rõ ràng A > 0 và A2 = 2 (cid:222) 76.  Cách 1 : Đ t A = A =  2

7

4

7

4

2

= 2.B

8 2 7

- = 8 2 7

2 0

- - - - - ặ Cách 2 : Đ t B = (cid:222) B =

+

+

+

+

+

(

)

2

3

4

2

3

4

+

+

+

2

3

2 4

=

=

0.

Q

= + 1

2

+ +

) +

( 2 +

2.3 + 3

2

4

2.4 4 =

=

=

+

+

. 77.

2 3 . V y  P =

40

2 2.5 ; 56

2 5.7

2

5

7

2

2 2.7 ; 140 = - 2

ậ . t  ế 78.  Vi

x 1 y

1 y 1 x

2

=

- - ừ ả ế ươ ế ủ ẳ ứ thi t ta có : . Bình ph ng hai v  c a đ ng th c này ta 79.  T  gi

2 + y2 = 1.

y

- ừ ượ đ c : . T  đó :  x

2   (cid:219)

2

=

+

+

+

2 =

+

ậ x = 0.

1 x 2 ≤ 4. V y : min A =  80.  Xét A2 đ  suy ra : 2 ≤ A ể ( ) 2

(

(

)

M

b

b

a

a

a

2a 2b

2

b

(cid:0) - (cid:0) x = ± 1 ;  max A = 2  (cid:219) ) . 81.  Ta có :

=

b

=

��(cid:0)

max M 2

= = b

a

1 2

a + = a b 1

(cid:0) (cid:0) . (cid:0) (cid:0)

+ -

(

)

( + -

( + + - a b 2 ab

) + + c d 2 cd

a

c

2

2 +

+

+

ủ ) + =

)

(

)

b

a

c

a

c

d

+ > a c

0

26

http://kinhhoa.violet.vn

- - (cid:0) ố   82.  Xét t ng c a hai s  : ) ( = + - 2c d 2 ab 2a b 2 cd ( ) = ( .

=

+

+

=

+ +

+

+  =

12 8 3 4 4 6 4 2 2

2

2

+

+

+

+ +

+

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc 83.   N (

+ (

)

+ 4 6 8 3 4 2 18 ) ( ) 2 2 2 3 2

2 3 2

+ = 2

2 3

2

+ + =

+

+

2 +

=

= (

2 )

+ . 2 2 (

)

2 3 2   (

xy

yz

zx

y

y

) 2 + z

z

x

= x

0

- - - (cid:222) . 84.  T  ừ x y z

i  ( i = 1, 2, 3, … n ).

+ +

+

+

ấ ẳ ấ ẳ ụ ụ ứ ứ ớ

) 2

2 2(a b) ab hay

a b 2 ab

b

a

ab  ≥ 0, ta có : + 2 2(a b) ab

(cid:0) (cid:0) V y x = y = z. 85.  Áp d ng b t đ ng th c Cauchy cho 1 và a ố 86.  Áp d ng b t đ ng th c Cauchy v i hai s  a + b ≥ 0 và 2 ( .

2

2

+

>

ấ ả D u “ = “ x y ra khi a = b.

)

(

)

b

c

a

bc  > a  hay (

+

>

ả ử s   a ≥ b ≥ c > 0. Ta có  b + c > a nên  b + c + 2 87.  Gi

a , b , c  l p đ

ậ ượ ậ ạ ẳ ộ c thành m t tam giác.

c ệ

b.( a

a

b

=

A

1

a = b

a = - b

b

b. b 2

. V y ba đo n th ng   ườ Do đó :   b a ề 88.  a)  Đi u ki n :  ab ≥ 0 ; b ≠ 0. Xét hai tr - - ợ ng h p : b) - - ườ ợ * Tr ng h p 1 :  a ≥ 0 ; b > 0 : .

ab

b

=

A

1

1 2

2

a = - b

a + - b

a = - b

a b

b

- - ườ ợ * Tr ng h p 2 :  a ≤ 0 ; b < 0 : . -

2

8x

0

>

0

+ (x 2) >

0

x �

x � (cid:0) x

2

x

0

2 x

2

2

(cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề ệ ệ ớ ề .  V i các đi u ki n đó thì : b)  Đi u ki n : (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0)

x 2 . x

+ (x 2)

8x

=

=

=

B

- - -

(x 2) . x x 2

x 2

x

2 x

. - - -

x .

(cid:0) ế N u  0 < x < 2 thì | x – 2 | = ­(x – 2) và B = ­

x

2

+

+

2

) 2

(

a

1

1

+

a

2

(cid:0) ế N u x > 2 thì | x – 2 | = x – 2 và B =

=

=

a

+ + 1

2

2

1 2

2 +

+

+

1

a

1

a

2

1 +

a

2

2

+

=

ấ ẳ ụ ứ . Áp d ng b t đ ng th c Cauchy: 89.  Ta có :

a

+ + 1

2

a

1.

2

2

a 1 2

1 2

2

+

+

2 +

a

1

a

1

1

a

2

a

+ = 1

=� a

0

(cid:0) (cid:0) ẳ .  V y  ậ ứ ả .  Đ ng th c x y ra khi :

1 2

.

+ a 1 - + + 2x 5 3

- = 2x 5 1

4

- ế ủ ượ c : (cid:219) 5/2 ≤ x ≤ 3. ớ 93.  Nhân 2 v  c a pt v i

2 , ta đ ạ

27

http://kinhhoa.violet.vn

ứ ọ ằ 94.  Ta ch ng minh b ng qui n p toán h c :

<

=

P 1

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc 1 2

ớ a)  V i n = 1 ta có : (*) đúng.

<

<

P k

+     (1)

1 3 1.3.5...(2k 1) 2.4.6...2k

1 2k 1

1 + 2k 1 ằ

- ả ử b)  Gi s  :

<

<

P + k 1

+      (2)

1 + 2k 3

1 2k 3

<

c)  Ta ch ng minh r ng (*) đúng khi n = k + 1 , t c là :  + +

+ 2k 1 + 2k 3

ọ ố ớ ươ V i m i s  nguyên d ng k ta có : (3) ứ 1.3.5...(2k 1) 2.4.6...(2k 2) + 2k 1 + 2k 2

=

<

P n

1.3.5...(2n 1) 2.4.6...2n

1 + 2n 1

2

2

3

3

+

a

b

+

+

+

ấ ẳ ừ ứ ế ượ ấ ẳ ứ Nhân theo t ng v  các b t đ ng th c (1) và (3) ta đ c b t đ ng th c (2). V y ậ " n ˛ Z+ ta có -

a

b

a

b

a b

b a

ab

+

ổ ươ ươ ng đ ng : ế 95.  Bi n đ i t

( a

b)(a

+ ab

b)

+

) 2

(

-+ � � � �

b

a

ab

a

ab

b

0

b

a

ab

- (cid:0) - (đúng).

x

4(x 1)

0

< <

+

2

x

0

1 x >

2

x

2

x

4(x 1) - > 4(x 1)

0

x 1 0

=

(cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ (cid:0) ề 96.  Đi u ki n : (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0)

A

và A=

2 1 x

2 x­1

ả ế ả Xét trên hai kho ng  1 < x < 2  và  x > 2. K t qu  : -

2x 1-

2

2

105.  Cách 1 : Tính A 2 .    Cách 2 : Tính  A2 Cách 3 :  Đ t  ặ = y  ≥ 0, ta có : 2x – 1 = y2.

+

+

y 1

+ + y 1 2y

=

+ - y 1 2y =

A

2

2x 2 2x 1 2

2x 2 2x 1 = 2

y 1 2

2

2

=

2

A

+ - + = (y 1 y 1)

- - - - - - -

1 2

=

ớ . ứ V i y ≥ 1 (t c là x ≥ 1),

A

+ + - = (y 1 y 1)

= y 2

4x 2

1 2

- ứ ớ V i 0 ≤ y < 1 (t c là ≤ x < 1), .

2y = 2 x 2- . ươ

ế ế

1 2 2 . N u x ≥ 4 thì  A = 2 . Bình ph

= 2

+ x

y

ế ồ ọ ượ ng hai v  r i rút g n, ta đ c : 108.  N u 2 ≤ x ≤ 4 thì A = 2 + - + x y 2

xy

ạ ươ ế ồ ọ . L i bình ph ng hai v  r i rút g n : (2 – y)(x – 2) = 0. ổ ế 109.  Bi n đ i :   = + - 2(x y 2)

2

2

+

+

)

) ( 2 2 a b c d

Đáp :  x = 2 , y ≥ 0 , x ≥ 0 , y = 2. ươ ng đ

28

http://kinhhoa.violet.vn

ế ổ ươ 110.  Bi n đ i t ng :   a2 + b2 + c2 + d2 + 2 ( (1)  (cid:219) ≥ a2 + c2 + 2ac + b2 + d2 + 2bd

2

2

+

+

(

) ( 2 2 a b c d

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc ) ượ ươ

(cid:219) ≥ ac + bd (2)

ứ ươ ế ế c ch ng minh. ớ ng v i : ng đ

* N u ac + bd < 0,  (2) đ * N u ac + bd ≥ 0,  (2) t (a2 + b2)(c2 + d2) ≥ a2c2 + b2d2 + 2abcd  (cid:219) (cid:219) ấ ẳ ấ ẳ ứ ậ a2c2 + a2d2 + b2c2 + b2d2 ≥ a2c2 + b2d2 + 2abcd   ứ ượ ứ (ad – bc)2 ≥ 0   (3). B t đ ng th c (3) đúng, v y b t đ ng th c (1) đ c ch ng minh. ứ

a

2

2.

+�

a

2 a + b c

2 a + b c

+ b c 4

111.  Cách 1 :  Theo b t đ ng th c Cauchy : + b c - . ấ ẳ + b c (cid:0) = = 4

b

c

;

+ +

+ +

+ a b 4 a b c a b c

+

+

=

(cid:0) - (cid:0) - ươ ự ng t : T .

2 c + a b (

) + + a b c

a 2 + a c 4 2 c +

2

2

2

2

2

2

+

+

2 a . + b c 4 2 b + a c 2 2 b a + + b c c a a b Cách 2 :  Theo BĐT Bunhiacôpxki : (a2 + b2 + c2)(x2 + y2 + z2) ≥ (ax + by + cz)2. Ta có : )

(

)

)

(

+ a b

+ b c

+ c a

�  ≥ � �

a + b c

b + c a

c + a b

2 � � + � � � �

2 � � + � � � �

� ( � � X � � � � � � �

� � � � � � �

+ +

+ +

(cid:0) - ấ ẳ ứ ừ ế ộ C ng t ng v  3 b t đ ng th c :

. b c

. c a

+ . a b

b + c a

2 � � �

+ +

+

+

+

+

+ + 2 (a b c)

� � � 2 c +

2 c +

c + a b 2 2 b a + + b c c a a b

2 2 b a + + b c c a a b

+ + a b c 2

a + b c � ] [ . 2(a b c) � �

� � �

(cid:222) .

xy

+ x y 2

+ +

+ =

(cid:0) ổ ướ ạ ụ ộ i d ng m t tích 1.(a + 1) và áp d ng bđt Cauchy : 112.  a)  Ta nhìn t ng a + 1 d

a 1

+ 1.(a 1)

1

(a 1) 1 a = + 2

2

+ = +

+ = +

(cid:0)

b 1

1 ;

1

c 1

b 2

+ +

+ +

+ =

ươ ự T ng t :

a 1

b 1

+ (cid:0) c 1

3 3,5

ấ ẳ ừ ứ ế ộ C ng t ng v  3 b t đ ng th c : .

c 2 + + a b c 2 ớ

+ <

(cid:219) ả ấ ế D u “ = ” x y ra thi t a + b + c = 1.

V y :

+ + a 1 ớ

2

2

2

+ +

+ +

+

+

+

ụ ấ ẳ ứ

(

)

)

(

)

1. a b 1. b c 1. c a

+ + (1 1 1)X

+ a b

+ b c

+ c a

+ + b 1 ộ ( � � �

�   (cid:222) � �

+ +

+ +

+ +

+ +

(cid:0)

) 2

+ c a

a b

b c

a b

b c

+ (cid:0) c a

6

a + 1 = b + 1 = c + 1  (cid:219) ả   a = b = c = 0, trái v i gi ậ . c 1 3,5 ố b)  Áp d ng b t đ ng th c Bunhiacôpxki v i hai b  ba s  : ) ( 2 ( ≤  3(a + b + b + c + c + a) = 6(cid:222)

C

B

b

c

^ ứ ườ giác ABCD có AC ng chéo.

d

O

a

ớ ể 113.  Xét t OA = a ; OC = b ; OB = c ; OD = d v i a, b, c, d > 0.

D

2

2

A

+

=

=

+

=

+

2 a d ; CD

AB

2 2 a c ; BC

2 b c ; AD

+ 2 2 b d

29

http://kinhhoa.violet.vn

BD, O là giao đi m hai đ Ta có : =

ABC  ;  AD.CD ≥ 2SADC.  Suy ra :

2

2

2

2

2

2

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc ầ AC = a + b  ;  BD = c + d. C n ch ng minh : AB.BC + AD.CD ≥ AC.BD. Th t v y ta có : AB.BC ≥ 2S Suy ra : AB.BC + AD.CD  ≥  2SABCD = AC.BD.  + +

+

+

+

+

+

ứ ậ ậ

(

)

)

(

) ( 2 a d b d

) ( 2 a c b c

(a b)(c d)

(cid:0) V y : ậ .

2

(

) (

)

+ 2 a c

+ 2 2 c b

ả ằ ụ ứ ấ ẳ Chú ý : Gi i b ng cách áp d ng b t đ ng th c Bunhiacôpxki : (m2 + n2)(x2 + y2)  ≥  (mx + ny)2  v i  m = a , n = c , x = c , y = b ta có : ớ

2

2

2

+

+

≥  ac + cb   (1)

)

) ( 2 a d d b

= +

=

+

(a2 + c2)(c2 + b2)  ≥  (ac + cb)2  (cid:222) ( ươ ự ộ T ng t : ≥  ad + bd   (2) . C ng (1) và (2) suy ra đpcm.

A x

x

x

= - . Vaäy minA

1 4

1 4

� � �

21 � � 2 �

- (cid:0) - ờ ả i sai : . 114.  L i gi

1 4 1 4

1 4

= -

ứ ư ỉ ườ ả ợ Phân tích sai l mầ  : Sau khi ch ng minh f(x) ≥ ­ , ch a ch  ra tr ng h p x y ra f(x) = ­

x

1 2

ứ ấ ẳ ả ỉ X y ra d u đ ng th c khi và ch  khi . Vô lí.

ả ả ờ L i gi i đúng : Đ  t n t x = 0.

+

x  ph i có  x ≥ 0. Do đó A = x +  ax+bx+ab

=

=

+

=

A

x

x

x  ≥ 0.  min A = 0  (cid:219) � + � �

� x � �

+

ể ồ ạ + i  + 2 (x a)(x b) x . 115.  Ta có

) 2

x

2 ab

a

b+

ab x

(cid:0) ấ ẳ ứ Theo b t đ ng th c Cauchy : .

=

x

=� x

ab

) 2

a

b+

ab + (a b) x   nên   A ≥ 2 ab + a + b = ( ab x > x 0

(cid:0) (cid:0) (cid:0) min A = ( khi và chi khi . (cid:0) (cid:0)

2 = (2x + 3y)2. Nh  l ụ (am + bn)2 ≤  (a2 + b2)(m2 + n2)

ứ ớ ạ ấ ẳ ứ i b t đ ng th c Bunhiacôpxki : ể 116.  Ta xét bi u th c ph  : A (1) ụ ế ớ N u áp d ng (1) v i a = 2, b = 3, m = x, n = y ta có :

2 d

ượ ằ ờ ướ ạ ố α mà A2 ≤  α. Bây gi c h ng s t A i d ng :

2

2

2

2

2

2

2

+

+

=

+

+

=

ụ ồ r i áp d ng (1) ta có :

2. 2x )

(

)

) y 3

x 2

A

2

(2 3)(2x 3y ) 5.5 25

( � � �

� = � �

(cid:0) Vói cách trên ta không ch  ra đ A2 = ( + ( A2 = (2x + 3y)2 ≤  (22 + 32)(x2 + y2) = 13(x2 + y2). ỉ ế , ta vi ) 2 3. 3y ( ) �� 3 �� ��

= = -

x y

1

= x y +

=

(cid:0) (cid:0) Do A2 ≤  25 nên  ­5 ≤ A ≤ 5.  min A = ­5  (cid:219) (cid:0)

= = x y 1

=

2x 3y 5 = x y + 2x 3y 5

(cid:0) (cid:0) max A = 5  (cid:219) (cid:0)

=

ề ệ Đ t ặ = y ≥ 0, ta có : y2 = 2 – x. 117.  Đi u ki n x ≤  2.

+ = - = - 2 a 2 y y

���

maxA =

y

= �

x

y

9 9 4 4

9 4

1 2

7 4

2 x- 2 1 � � + � � 2 � �

30

http://kinhhoa.violet.vn

-

2

+

(cid:219) ề ệ

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc 118.  Đi u ki n  x ≥ 1 ; x ≥ 1/5 ; x ≥ 2/3     x ≥ 1. ế ồ Chuy n v , r i bình ph

2 15x 13x 2

2

+

- ươ ể ế ng hai v  : x – 1 = 5x – 1 + 3x – 2 + (3)

2 15x 13x 2 ế

- ọ ệ ầ Rút g n : 2 – 7x = ề . C n có thêm đi u ki n x ≤  2/7.

2 = 4(15x2 – 13x + 2)  (cid:219)

ươ ng hai v  : 4 – 28x + 49x Bình ph 11x2 – 24x + 4 = 0

ả ề x1 = 2/11 ; x2 = 2. ậ ươ ệ ng trình đã cho vô nghi m. ệ ổ ề

- +

- =

x 1 1 2

x 1

x 1 1 1

- =

- =

(11x – 2)(x – 2) = 0  (cid:219) ề ỏ ế ng trình bi n đ i thành : - = - - ệ C  hai nghi m đ u không th a mãn đi u ki n. V y ph ươ ệ 119.  Đi u ki n  x ≥ 1. Ph - + + x 1 1

- + x 1

x 1 1 1

= x 1 1x 2

- ế ả ộ * N u x > 2 thì : , không thu c kho ng đang xét.

- + - x 1 1

ế ố * N u 1 ≤ x ≤ 2 thì : ệ . Vô s  nghi m  1 ≤  x  ≤  2

- + = x 1 1 2 ế K t lu n :   1 ≤  x  ≤  2. +  = y ≥ 0  (cid:222) 2 + 7x + 7 ≥ 0. Đ t ặ

2x 7x 7

ậ + ệ x2 + 7x + 7 = y2. ề 120.  Đi u ki n :  x

2 – 3 + 2y = 2  (cid:219) +

+  = 1  (cid:222)

ươ ở Ph ng trình đã cho tr  thành : 3y 3y2 + 2y – 5 = 0  (cid:219) (y – 1)(3y + 5) = 0 (cid:219) ạ ớ y = ­ 5/3  (lo i) ; y = 1. V i y = 1 ta có

2x 7x 7 ỏ

2

2

(cid:219) x2 + 7x + 6 = 0  (cid:219) ệ ủ

+

+

+

+ (cid:0) 5(x 1) 9

3(x 1) 4

ị   (x + 1)(x + 6) = 0. Các giá tr  x = ­ 1, x = ­ 6 th a mãn x + +

2 + 7x + 7 ≥ 0 là nghi m c a (1). = . 9 5 2 = 5 – (x + 1)2 ≤ 5. V y hai v  đ u b ng 5, khi đó x = ­ 1. V i giá tr  này  ằ ậ

4 ế ề ế

=

6

2

25 a 2

ớ ị ậ ẳ ứ ề ở ế 121.  V  trái :   ả ế V  ph i :  4 – 2x – x ứ ấ ẳ ả c  hai b t đ ng th c này đ u tr  thành đ ng th c. K t lu n :  x = ­ 1 - (cid:222) - ữ ỉ ế ả = a  (a : h u t ) ố ữ   . V  ph i là s  h u 122.  a)  Gi ả ử 3  s 5 ­ 2 6  = a2  (cid:222)

3

2

- ỉ ậ ỉ ố  là s  vô t .

ẽ ứ ừ ộ ỉ ế ố t , v  trái là s  vô t . Vô lí. V y  ự ả ươ ng t b)  Gi i t x 2- 123.  Đ t  ặ

A

; b

a

(cid:0) (cid:0) ứ ẳ đ ng th c : . câu a.  = a,  4 x- + 2 a 1 2 = b, ta có a2 + b = 2. S  ch ng minh a + b ≤ 2. C ng t ng v  b t ế ấ   + 2 b 1 2 ẳ

b

^ ẻ ễ ấ

c

a

B

C

ế ồ ọ

ượ ấ ẳ ể ứ ứ ươ ằ

2

2

ộ ườ ẳ ạ ng th ng.  ớ ABC = BC.AH.  BC v i AH = b. D  th y AB.AC ≥ 2S ươ ng hai v  r i rút g n, ta đ c b t đ ng th c t 2 ≥ 0. Chú ý : Cũng có th  ch ng minh b ng b t đ ng th c Bunhiacôpxki. ng : (ad – bc) ả ử ề ặ 124.  Đ t các đo n th ng BH = a, HC = c trên m t đ K  HA  125.  Bình ph ươ đ 126.  Gi ứ bc  > a  (cid:222)

>

>

+

+

)

(

b

b

a

a

c

c

(cid:222) ng  ấ ẳ  s   a ≥ b ≥ c > 0. Theo đ  bài : b + c > a. Suy ra : b + c + 2 ) (

b , c , a  l p đ

+

ộ ạ ậ ậ ượ ộ c thành m t tam giác.

+

+ +

+ +

a b

1 2

1 2

� � �

� ab a b � �

� � �

+

ứ a b a b = (cid:0) ẳ V y ba đo n th ng có đ  dài   ấ ẳ 127.  Ta có a, b ≥ 0. Theo b t đ ng th c Cauchy : + � + 2 (a b) � 2 2 �

4 1 2

� � �

� + +� ab a b �

31

http://kinhhoa.violet.vn

ứ ầ ế C n ch ng minh : ệ . Xét hi u hai v  : ≥  a b b a

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc

)

( ab a

b+

a

b

1 2

1 + + - 2

� + +� ab a b �

�  ­  � �

� ab a b � �

� � �

- = =  =

ab

a

b

1 2

1 2

2 � � + � � � �

2 � � �

� � � � � � �

� � � �

- - ≥  0

1 4

+

=

ứ ả ấ ẳ ặ X y ra d u đ ng th c :  a = b = ho c  a = b = 0.

.1

+ b c a

+ b c a

+ + b c a 2a

� � �

� 1 : 2 � �

(cid:0) ấ ẳ ứ . 128.  Theo b t đ ng th c Cauchy :

;

a +

c +

2c + +

b +

2b + +

2a + +

b c a b c

a b a b c

=

+

+

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ự Do đó : . T ng t :

2

a c a b c + + 2(a b c) + + a b c

c + a b

a + b c

(cid:0) ế ộ . ừ C ng t ng v  :

+ + = a b c 0

b + c a = + a b c = + b c a = + c a b

(cid:0) (cid:0) (cid:0) ứ ả ấ ẳ ớ ả ế X y ra d u đ ng th c : , trái v i gi thi t a, b, c > 0. (cid:0) (cid:0)

ẳ ấ ậ ả

2

2

+ -

Ta có :

)

+ 2 x 1 y

2 y 1 x

2 2 y 1 y 1 x

2 x

(

- - (cid:0) - - ứ V y d u đ ng th c không x y ra. ứ ấ ẳ 129.  Cách 1 : Dùng b t đ ng th c Bunhiacôpxki.  ( .

ượ Đ t  xặ c :  1 m = 1  (đpcm).

2 + y2 = m, ta đ ế ừ ả

) ) (   (m – 1)2 ≤ 0  (cid:222) . Bình ph

2 ≤ m(2 ­ m)  (cid:222) = - 2 x 1 y

- - ươ ế thi Cách 2 : T  gi t : ng hai v  :

21 x-

x2(1 – y2) = 1 – 2y + y2(1 – x2)  (cid:222) + y2

0 = (y ­ x2 + y2 = 1 .

x2 = 1 – 2y   (cid:222) 21 x-   1 ≤  x  ≤  2 .

21 x- ụ 130.  Áp d ng  | A | + | B | ≥ | A + B | .   131. Xét  A2 = 2 + 2

21 x-

2 1 y 1 x 21 x- )2  (cid:222)   y =  min A = 2  (cid:219)  ≤ 1  (cid:222) 21 x-

21 x-

. Do  0 ≤ 2 ≤ 2 + 2 ≤ 4

+

+

(cid:222)

+ 2 (a c)

+ 2 2 a b

=

+

+ -

(cid:0) ấ ẳ ụ ứ (bài 23) 132.  Áp d ng b t đ ng th c : 2 ≤ A2 ≤ 4.  min A =  2  v i x = ± 1 ,  max A = 2 v i x = 0. ớ + 2 2 c d ớ + 2 (b d)

A

+ 2 2 x 1

+ 2 2 (1 x) 2

+ + 2 (x 1 x)

10

- (cid:0)

=

=

=

minA

10

x

2

= 2 (1 2) 1 3

- .

+

4x 12 0

� � � 1 x 3

+ 2 x + 2

1 x x + (x 2)(6 x) 0 � + (x 1)(3 x) 0

+ (cid:0) x 2x 3 0

(cid:0) - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) - ậ ị (1) 133.  T p xác đ nh : - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0)

=

+

ệ Xét hi u :  (­ x

2 + 4x + 12)(­ x2 + 2x + 3) = 2x + 9. Do (1) nên 2x + 9 > 0 nên A > 0. ) 2

2 ≥ 0 nh ng d u “ = ” không x y

2A

+ (x 1)(3 x)

(x 2)(6 x)

- - - ể ấ ư ả Xét : . Hi n nhiên A

( ra (vì A > 0). Ta bi n đ i A

2 d

+

+

ế ổ ướ ạ i d ng khác :

32

http://kinhhoa.violet.vn

- - = A2 = (x + 2)(6 – x) + (x + 1)(3 – x) ­ 2 (x 2)(6 x)(x 1)(3 x)

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc

+

+

+

+

- - = (x + 1)(6 – x) + (6 – x) + (x + 2)(3 – x) – (3 – x) ­ 2 (x 2)(6 x)(x 1)(3 x)

+

- - + 3 = (x + 1)(6 – x) + (x + 2)(3 – x) ­ 2 (x 2)(6 x)(x 1)(3 x)

(x 1)(6 x)

+ + (x 2)(3 x)

3

) 2 ớ

- - - .

= ( A2 ≥ 3. Do A > 0 nên  min A =  3 v i x = 0.

2 ≤ 5.

ứ ề 134.  a)  Đi u ki n : x ị ớ * Tìm giá tr  l n nh t ấ : Áp d ng b t đ ng th c Bunhiacôpxki : ấ ẳ 2 ụ A2 = (2x + 1. )2 ≤ (22 + 11)(x2 + 5 – x2) = 25  (cid:222) A2 ≤ 25.

=

2 5 x

2

x 0 =

=

A

25

��

2 4(5 x )

= x 2

5 x- x 2 � � 2 x

5

2 x � � 2 x

5

(cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) - . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

ớ ậ V i x = 2 thì A = 5. V y  max A = 5 v i x = 2. ư ả ỏ ằ ấ  : Chú ý r ng tuy t

2

2

ủ ậ ­  5  ≤ x ≤  5 . Do đó : 2x ≥ ­ 2 5  và

5

5 x-

ớ ớ ừ 2 ≤ 25, ta có – 5 ≤ x ≤ 5, nh ng không x y ra   A 2 ≤ 5  (cid:222)  ≥ ­ 2 5 .  Min A = ­ 2 5  v i x = ­

=

ứ ứ

+

A

= 2 x (99 1)(99 101 x )

(

2

+

ấ ẳ + - (cid:0) - - ≥ 0. Suy ra :A = 2x +  ụ ể + x 99. 99 1. 101 x b)  Xét bi u th c ph  | A | và áp d ng các b t đ ng th c Bunhiacôpxki và Cauchy : < 2 x .10. 200 x ị *  Tìm giá tr  nh  nh t A2 = ­ 5. Do t p xác đ nh c a A, ta có x ị 5 x- ụ )2

<

=

10.

1000

2

-

2 x 200 x 2 x 101

99

=

=

=

A 1000

x

10

99 1 =

2 x

2 101 x 2 200 x

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) .  Do đó :  ­ 1000 < A < 1000. - (cid:0) (cid:0) - (cid:0)

+

+

)

+ x y

= + a

b

ay x

=

+

. 135.  Cách 1 :  A = x + y = 1.(x + y) = ớ bx y

2 ab

2

ay bx . y x

bx y

+

=

(cid:0) ứ ấ ẳ ớ ng : . min A = ­ 1000 v i x = ­ 10   ;   max A = 1000 v i x = 10. � �+ a b ( � � x y � � ay x

(

+ + A a b 2 ab

b

a

(cid:0) ố ươ Theo b t đ ng th c Cauchy v i 2 s  d ) 2 Do đó .

=

bx y

ab

+

=

+

= (cid:0) 1

(

) 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

min A

a

b

x � � y

= + a = + b

ab

ay x a b � � x y > x, y 0

v i  ớ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

33

ấ ẳ ứ

Cách 2 :  Dùng b t đ ng th c Bunhiacôpxki : http://kinhhoa.violet.vn

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc

2

=

+

=

+

+

=

+

(

)

A (x y).1 (x y)

x.

y.

a

b

a x

a x

b y

� � � b + � � � y � � �

2 � � �

(cid:0) .

+ +

=

ị ừ ượ ấ ủ ỏ c giá tr  nh  nh t c a A.

2

(cid:0)

2  ­ 1.

+

=

T  đó tìm đ 136.  A = (x + y)(x + z) = x2 + xz + xy + yz = x(x + y + z) + yz  2 xyz(x y z) ẳ ạ min A = 2 khi ch ng h n y = z = 1 , x =

2

2y

yz x

xy yz . x z

+

+

(cid:0) ấ ẳ ứ . 137.  Theo b t đ ng th c Cauchy :

2z ;

2x

yz x

zx y

zx y

xy z xy z

(cid:0) (cid:0) ươ ự T ng t : .  Suy ra 2A ≥ 2(x + y + z) = 2.

1 3

2

2

2

+

+

ớ min A = 1 v i x = y = z = .

y + y z

+ + x y z 2

+

+

xy

zx

(cid:0) ậ ấ ẳ ứ . Theo b t đ ng th c Cauchy : 138.  Theo bài t p 24 :

xy ;

yz ;

zx nên

x + x y + y z 2

z + z x + z x 2

+ x y 2

x+y+z 2

yz 2

1 = . 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

x

z

y

1 3

2

2

=

+

+

1 2 +

2 =

+

.

(

)

(

= = = )

A

a

b

b

a

a

b

2a 2b

2

(cid:0) - (cid:0) min A =  ) ( . 139.  a)

=

b

=

��(cid:0)

max A 2

= = b

a

(cid:0) (cid:0)

1 2

4

4

+

+

+ 2

+

(cid:0) (cid:0)

)

(

)

(

a + = a b 1 ) 4 =

a

b

b

a

2(a

6ab)

b

4

4

2

2

2

2

+

+

+

+

+

+

(cid:0) - b)  Ta có :  (

2(a

c

6ac) ;

a

2(a

d

6ad)

d

a

c

4

4

2

2

2

2

+

+

+

+

+

+

(cid:0) (cid:0)

+ 2 ) )

( (

2(b

c

6bc) ;

b

2(b

d

6bd)

d

b

c

4

2

2

+

+

+

(cid:0) (cid:0) ươ ự T ng t :

b ( ( (

a ) ) )

c

d

2(c

d

6cd)

(cid:0)

=

=

d

=

��(cid:0)

max B 6

= = = = c

b

d

a

(cid:0) Suy ra :  B ≤ 6(a2 + b2 + c2 + d2 + 2ab + 2ac + 2ad + 2bc + 2bd + 2cd) = 6(a + b + c + d)2 ≤ 6 = (cid:0)

1 4

c b a + + + = a b c d 1

x

x

y

y

+ x y

4

=

+

=

=

(cid:0) (cid:0)

= A 3

2 3

2. 3

18

2. 3 .3 ổ

3 ấ

(cid:0) ớ

.  min A = 18 v i x = y = 2. ừ ả ế ả ử t suy ra : thi 140.   141.  Không m t tính t ng quát, gi

+ (cid:0) b c

=

=

+

. s  a + b ≥ c + d. T  gi + + + a b c d 2

A

b + c d

+ b c + c d

c + a b

+ + + a b c d + 2(c d)

+ c d + c d

+ c d + a b

� � �

� � �

� � �

� � �

c + a b ớ

- - (cid:0) - -

c + c d Đ t a + b = x ; c + d = y v i  x ≥ y > 0, ta có :

34

http://kinhhoa.violet.vn

A

2.

2

+ x y 2y

y - + y

y = x

y x

1 2

x y - = . 2y x

1 2

1 2

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc � x y + = � 2y x �

� � �

=

+

(cid:0) - (cid:0) -

�  ; ch ng h n khi ẳ

min A

2

= 0 , x

y 2 , b c

+ a d

= d

x 1 + - + 1 2 2y 1 2

=

=

- ạ

+ 2 1, b

= 2 1,c

= 2,d

0

+ 2

-

( x

a = 2 3)

(x 3) ươ

- - 142.  a)

0 ng hai v , đ a v  :  (x

2 .

ế ư ề ố ố .  Đáp s  : x = 3. 2 + 8)(x2 – 8x + 8) = 0.  Đáp s  :  x = 4 + 2

ả ớ ế ế ệ ơ . V  ph i l n h n v  trái. Vô nghi m.

x 1

ươ ế ố ế - - . Bình ph ng hai v . Đáp s  : x = 1. b)  Bình ph ố c)   Đáp s  :  x = 20. + - = + d)   x 1 x 1 2 ể e)  Chuy n v  :

ươ ố ế ng hai v . Đáp s  : ≤  x  ≤ 1 g)  Bình ph

- + y 2

y 3

- = + x 2 x 1 1 1 2  = y. Đ a v  d ng   =

- ấ ẳ ứ ế = 1. Chú ý đ n b t đ ng th c : h)  Đ t ặ

3 y

x 2- - + - y 2

1

+

(cid:0) ượ ố ư ề ạ - + - y 2 3 y . Tìm đ c 2 ≤  y  ≤ 3.  Đáp s  : 6 ≤  x  ≤ 11.

x

1 x

= - 1

x

16 25

- ồ ươ ế ạ , r i bình ph ng hai v . Đáp : x = 0 (chú ý lo i x = )‌ ế ể i)  Chuy n v  :

16 25

.‌ k) Đáp s  :  ố

2

+

ề ệ ặ ươ ọ l)  Đi u ki n : x ≥ 1 ho c x = ­ 1. Bình ph

- - .

1  (x + 1)2(x – 1)(7x + 25) = 0

= -

ươ Bình ph ế ng hai v  : 8(x + 1) ế ồ ng hai v  r i rút g n : = + 2 2 2(x 1) (x 3)(x 1) x 2(x + 3)(x – 1) = (x + 1)2(x – 1)2 (cid:219)

x

25 7

ệ ạ lo i. Nghi m là :  x = ± 1.

ơ ớ ớ ệ

ệ ế ề ơ ế ươ ệ

ng trình vô nghi m. ệ ng hai v , xu t hi n đi u ki n x ≤ ­ 1. Nghi m là : x = ­ 1. ặ ằ ề ỏ ơ ươ ệ ả ặ ằ ớ

ng trình.

2x 3

z

2

x 2 = + 2

+ - y ; 2x 2 +

+ = x 2 + = +

+

ế ỏ + + (1).  Ta có : ả ế m)  V  trái l n h n x, v  ph i không l n h n x. Ph ấ n)  Đi u ki n : x ≥ ­ 1. Bình ph ơ ế ằ   ế o)  Do x ≥ 1 nên v  trái l n h n ho c b ng 2, v  ph i nh  h n ho c b ng 2. Suy ra hai v  b ng ươ 2, khi đó x = 1, th a mãn ph + = p)  Đ t ặ

z

y

=

- . Suy ra y – z = 1.

z

x 2

ừ ố ạ

=

1 2 x 2 ; y z 1 2 x 2 +   (2). T  (1) và (2) tính đ ượ 2 – 9x + 4 = a ≥ 0 ; 2x – 1 ≥ b ≥ 0. Ph

+ a 15b

3 b

c x. Đáp s  :  x = 2  (chú ý lo i x = ­ 1). + ươ ng trình là : . Bình T  đó ừ ặ q)  Đ t  2x

a 1 2

k

2

2

=

>

=

=

(

)

ươ ế ồ ọ ượ ặ ố ph ng hai v  r i rút g n ta đ c : b = 0 ho c b = a. Đáp s  :

2

+ - k 1

k

+

( + +

(

)

+ - k 1 ) (

1 k

2 2 k

k

+ k 1

k

; 5 ) + - k 1

k 1

k

+

+

>

. 144.  Ta có :

1

+ + ...

- + 2( 2 1) 2( 3

+ 2) 2( 4

+ + 3)

+ - ... 2( n 1

n )

1 3

1 n

35

1 2 http://kinhhoa.violet.vn

- - ậ V y : =

+ -

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc =  2( n 1 1) i d u căn v  d ng các bình ph

ng đúng.  M = ­2

ư ụ ể ứ ở ẫ ừ ạ ề ạ ả ử ế . K t qu  :  A = ứ ướ ấ  m u t ng h ng t (đpcm). ươ n  ­ 1.

= -

+ ( a

+ a 1)

= - P

+ ( 2

+ 2n 1)

a

150.  Đ a các bi u th c d 151.  Tr c căn th c  1 . 152.  Ta có : -

=

ố ữ ỉ ứ ả ằ ả

=� A

+

9 10

+ a 1 ứ P không ph i là s  h u t   (ch ng minh b ng ph n ch ng). 1 n

1 + n 1

+

+

+

>

=

1

+ + ...

.n

n

- ứ 153. Ta hãy ch ng minh :

1 2

1 3

1 4

1 + + (n 1) n 1 n ổ

n n 1 1 n ứ

. 154.

ừ ơ ố ế ặ ổ 155.  Ta có a + 1 =  17 . Bi n đ i đa th c trong ngo c thành t ng các lũy th a c  s  a + 1

1

1

- =

A = [(a + 1)5 – 3(a + 1)4 – 15(a + 1)3 + 52(a + 1)2 – 14(a + 1)]2000 = (259 17  ­ 225 17  ­ 34 17  ­ 1)2000 = 1.

a

- = a 1

;

a 2

a 3

+

a

a 1

a 3

2

2

- - - ổ . ế 156.  Bi n đ i : - -

x

- + + - 2 x

x

x

+ = x

x

x

0

1 + = x 2

1 4

1 4

1 2

1 � � � + � � � 2 � � �

=

- - - (cid:0) . 157.

x

x

1 2

- + a 2 2 � � � 1 = . 2

2

+

ể ả ấ ờ ồ D u “ = “ không x y ra vì không th  có đ ng th i :

+ (cid:0) a b

2(a

2 b )

=

=

ướ ế ứ c h t ta ch ng minh : (*)    (a + b ≥ 0) 168.  Tr

S

- + x 1

y 2

- + - 2(x 1 y 2)

2

- (cid:0) ụ Áp d ng (*) ta có :

=

x

- = -

x 1 y 2

max S

= �� 2

+ =

x y

4

=

y

3 2 5 2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

2 r i áp d ng b t đ ng th c Cauchy. ấ ẳ

2

=

ụ ứ ồ ể * Có th  tính S

B

= - 2

3 x

2

2

2

- ả ễ ấ ứ ể . Ta có : 180. Ta ph i có | A | ≤  3 . D  th y A > 0. Ta xét bi u th c :

0

3 x

� � 3

3

3 x

� � 0

2

3 x

� . 2

1 A � 2

3

1

2

=

- - - - - - -

max A

= + 2

3

= - min B 2

3

= 3

3 x

= x

0

2

3

- .  Khi đó (cid:219) -

=

= 2

� � . Khi đó min A =

max B 2

3 x

0

3

= x

1 2

(cid:219) -

+

=

B

- ấ ẳ ụ ứ ể ể . Khi đó : ứ 181.  Đ  áp d ng b t đ ng th c Cauchy, ta xét bi u th c : -

=

(1)

=

=

B 2

2 2 . B 2 2

1 x x 1 x x

2x 1 x . 1 x

x

< <

2x 1 x 2x 1 x 0

x 1

(2)

36

http://kinhhoa.violet.vn

- (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) - (cid:0) (cid:0)

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc Gi

2 = (1 – x)2   (cid:219)

=

ả i (1) :  2x | x 2  | = | 1 – x |. Do 0 < x < 1 nên x 2  = 1 – x   (cid:219)

2 1

- (cid:0) x = .

1 + 2 1 2    (cid:219)

- +

ư ậ Nh  v y  min B = 2

= + =

- = A B

2 1 3

1 x

1 1 x x

2x + 1 x

2 � + � 1 x �

1 x � = � x � ỉ

2  ­ 1. ả

- - - ờ ệ Bây gi ta xét hi u : - - - x =  2  ­ 1. 2 2x + 1 x

2

ấ ẳ ộ ổ ứ ệ ề

+

ab

+ (cid:0) a b

2(a

2 b )

� � � � � � Do đó  min A = 2 2  + 3 khi và ch  khi  x =  182.  a)  Đi u ki n :  x ≥ 1 , y ≥ 2.  B t đ ng th c Cauchy cho phép làm gi m m t t ng :  + a b 2

=

=

(cid:0) ấ ẳ ộ ổ Ở ứ ố đây ta mu n làm tăng m t t ng. Ta dùng b t đ ng th c : .

A

- + x 1

y 2

max A

2

- = - + =

4

� = ��� �

- + - 2(x 1 y 3) 2 = x 1,5 � � = 2,5 y �

- (cid:0)

x 1 y 2 x y Cách khác : Xét A2 r i dùng b t đ ng th c Cauchy.

ấ ẳ ứ ồ

ab

+ a b 2

(cid:0) ấ ẳ ứ ệ ề ộ ộ b)  Đi u ki n : x ≥ 1 , y ≥ 2. B t đ ng th c Cauchy cho phép làm tr i m t tích :

2(y 2)

- =

x 1 , y 2

- = x 1

1.(x 1) , y 2

2

+ -

- - - - ứ ể Ta xem các bi u th c là các tích :

=

=

x 1 x

- - (cid:0) ấ ẳ ứ Theo b t đ ng th c Cauchy :

1.(x 1) x 2.(y 2)

=

=

=

y 2 y

y 2

1 2 1 2 2

+

2

2

=

max B

- = x 1 1 - = 2 y 2

2 4

1 = + 2

2 4

4

1 x 1 2x + - 2 y 2 2y 2 � ��� �

2 4 = x � � = y �

=

=

+

<

+

, b

a

- - (cid:0)

1997

1996

1998

1997

1 +

1 +

1997

1996

1998

1997

. Ta th y ấ 183.

Nên a < b.

6 .

ớ ớ v i x = ± 184.  a)  min A = 5 ­ 2 6  v i x = 0.  max A =

1 5 ớ

5 .   max B =  5  v i x = 1

2

+ -

x

2

=

ớ b)  min B = 0 v i x = 1 ±

A

2 x (1 x )

2 (1 x ) = 2

1 2

2

2

- (cid:0) . 185.  Xét – 1 ≤ x ≤ 0 thì A ≤ 0. Xét 0 ≤ x ≤ 1 thì

=

=

��(cid:0)

max A

x

= - >

2 2

(cid:0)

1 x 0

x x

(cid:0)

1 2 ấ

2 l n nh t. Theo bđt Bunhiacôpxki :

37

http://kinhhoa.violet.vn

ớ ấ ớ 186.  A = | x – y | ≥ 0, do đó A l n nh t khi và chi khi A

2

= 2

=

A (x y)

.2y

= 2 4y )

1 4

1 2

5 4

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc 2 � � � + + 2 (x 1 � � � � � �

� 1.x � �

- - (cid:0)

= -

=

x

2 5 5

2 5 5

max A =

5 2

1 2 2

+

=

=

= -

2y = -� x � � 2 x

4y

1

x � � � y

y

5 10

5 10

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ho c  ặ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

2

x

3

3

2

2

+

+

=

x

y

� x

y

1

2

3

ị ớ ừ ả ấ  :  T  gi thi t : 187.  a)  Tìm giá tr  l n nh t ế 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

0 � 0

x 1 y 1

y

3

2

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

x � y =

x

x

=

=

=

=

=

��(cid:0)

max A 1

x

0, y 1 V x 1, y

0

3

2

=

(cid:0) (cid:0)

y

y

(cid:0) (cid:0)

2

1

+ x y 2

3

3

+

)

(cid:0) ị ỏ ấ  : (x + y)2 ≤  2(x2 + y2) = 2  (cid:222) x + y ≤ . Do đó :

) (

x

y

+ x y

3

3

+

x

y

2

2

2

2

2

3

3

3

3

+

+

=

+

+

+

b)  Tìm giá tr  nh  nh t ( (cid:0) ấ ẳ ứ . Theo b t đ ng th c Bunhiacôpxki :

)

(

)

)

)

)

(

(

(

(x

y )(x y)

x

y

x

y

3 x . x

3 y . y

� � �

( �� �� � �

2 � � �

=

min A

= = y

x

2 2

1 2

=

= , ta có a, b ≥ 0, a + b = 1.

(cid:0) = (x2 + y2) = 1

a ; y

b

x A = a3 + b3 = (a + b)(a2 – ab + b2) = a2 – ab + b2 = (a + b)2 – 3ab = 1 – 3ab.

188.  Đ t ặ

2 = -

= =

(cid:0) =

(cid:219) ặ ặ   a = 0 ho c b = 0 x = 0 ho c x = 1, y = 0.

ab

1 3ab

. min A

x

y

1 4

1 4

1 4

1 4

Ta có

- + 1 x

(x 1)(x 2)

x 2

3

ề ệ Ta có : Do ab ≥ 0 nên A ≤ 1.  max A = 1  (cid:219) + (a b) 1 � � � � ab 4 4 189.  Đi u ki n : 1 – x ≥ 0 , 2 – x ≥ 0 nên x ≤ 1. - - - - - -

- +     1 x

(x 1)(x 2)

= (x 1)(x 2)

= - 3

x

x 1 = x 2 - = � 3

(cid:219) - - - - -

1 x ớ

� ậ

8 . ươ ng trình

+  = y ≥ 0, ph

2x

2x 3

ị ủ ươ ặ ạ ọ ớ ị 190.  Ta có :  6 + 4x + 2x2 = 2(x2 + 2x + 1) + 4 = 2(x + 1)2 + 4 > 0 v i m i x. V y ph + xác đ nh v i m i giá tr  c a x. Đ t ng trình có d ng :

=

y 3 2 = -

2 2 (loai vì y 0

+

(cid:0) (cid:0) y2 ­ y 2  ­ 12 = 0  (cid:219) (y ­ 3 2 )(y + 2 2 ) = 0  (cid:219) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

y   (x – 3)(x + 5) = 0  (cid:219)

+  = 3 2   (cid:219)

2x

2x 3

38

http://kinhhoa.violet.vn

Do đó x2 + 2x + 3 = 18  (cid:219) x = 3 ; x = ­5 .

=

=

k.

k

1 + (k 1)k

1 + k 1

1 � � k �

1 + k 1

1 + k 1

� 1 � + = k � � � � k

�� 1 �� k ��

� � �

+

- -

<

2

1 + k 1

k + k 1

1 + (k 1) k

1 + k 1

� � �

� 1 � k �

� . � �

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc 191.  Ta có :  1 + (k 1) k � 1 � �

�� 1 �� k � �

<

+

+

- - .  Do đó : =

+ + ...

2

... 2

1 2

1 4 3

1 + (n 1) n

1 2

1 + n 1

� 2 1 � �

� + � �

� 1 � n �

� � �

� 1 � 2 �

� 1 + + � 3 �

- - - ậ V y :

2

� 2 1 � �

1 3 2 � 1 < �+ n 1 �

>

- = (đpcm).

1 ab

ấ ẳ ứ 192.  Dùng b t đ ng th c Cauchy

ặ 193.  Đ t x – y = a , Q .

x  ,  y  ˛

ế a)  N u b = 0 thì x = y = 0, do đó

=

= y

x

2 +    (a, b > 0 ; a ≠ 0). a b x  +  y  = b   (1)  thì  a, b ˛  Q . a b

a b

y

x y + x

=

=

- - ế b)  N u b ≠ 0 thì Q    (2).

x

Q ;

y

b

Q

b

1 2

a � � � � b � �

2

2

2

2

2

1 2 =

+

a � � + � � b � � + +

- ừ T  (1) và (2) : .

)

) (

(

x

a

x

a

x

x

a

2

2

2

2

+

+

+

- . Do đó : ậ 199.  Nh n xét :

2

)

(

) (

x

a

x

x

a

x

2

2

2

2

+

+

+

+

5 �

)

)

(

(

(1)

2 x

x

a

2 x

x

a

2

2

2

5a + 2

x

2

2

2

2

2

+

+

-

�� x a + > x

a

x

x

+ = x

x

+ (cid:0) x

0

x

a

Do a ≠ 0 nên : . Suy ra :

x x

2

2

2

2

2

2

+ a + >  ,  " x. 0 0 >

+

x

)

2 x

( (cid:0)+� � + - a x 5

a

x

5x

3 x

a

0 2

2

2

+

25x

9x

9a

(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:219) ậ Vì v y :  (1) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)

x

0

a

x

(cid:0)� (cid:0)

3 4

< (cid:0) x

0

a

(cid:0) (cid:0) (cid:0) .

(cid:0)

=

2

x

1 x+

1 2 a(1 a)

- ướ ế ượ c h t tính x theo a đ c . Sau đó tính đ c ượ . 207.  c)  Tr - -

3 4 1 2a 2 a(1 a) Đáp s  :  B = 1. ươ

2

=

ố ự ng t : d)  Ta có a2 + 1 = a2 + ab + bc + ca = (a + b)(a + c).  T ố b2 + 1 = (b + a)(b + c)  ;  c2 + 1 = (c + a)(c + b).   Đáp s  :  M = 0.

A

+ 2x 4 x

39

http://kinhhoa.violet.vn

ọ ế ứ ề ả . Suy ra đi u ph i ch ng minh. 208.  G i v  trái là A > 0. Ta có

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc

1 2

3 = . 2

= -

nên :  a2 + b2 = (a + b)2 – 2ab = 1 + 209.  Ta có :  a + b = ­ 1 , ab = ­

1 4 9 4

1 - = 9

17 8

3 4

7 4

a4 + b4 = (a2 + b2)2 – 2a2b2 = ;  a3 + b3 = (a + b)3 – 3ab(a + b) = ­ 1 ­

) 1

7 17 . 4 8

239 64

1 � � ( - = - � � 64 � �

2

=

= - 2

- - - Do đó : a7 + b7 = (a3 + b3)(a4 + b4) – a3b3(a + b) = .

a

8

( 2 1) = 3

= 3 2 2 = 3

9 - +

- =

- - . 210.  a)

a

( 2 1)

- = 2 2 6 3 2 1 5 2 7

50

49

- - .

˛ ớ ể N : (1 ­  2 )n = A ­ B 2   ;  (1 +  2 )n = A + B 2  v i A, B

2 – 2B2 = ­ 1   (2).

2

2

ẻ thì A ờ

2B

A

- ề ệ . Đi u ki n

2 – 2b2 = 1   (1). N u n l n. Có hai tr ườ  : an = ( 2  ­ 1)n = (1 ­  2 )n = A ­ B 2  =  c th a mãn do (1).

2

2

A-

2B

ẻ ề ệ . Đi u ki n

ỏ c th a mãn do (2).

2  + 2a + b 2  + c = 0

ươ ng trình đã cho : 2 b)  Theo khai tri n Newton Suy ra : A2 – 2B2 = (A + B 2 )(A ­ B 2 ) = [(1 +  2 )(1 ­  2 )]n = (­ 1)n. ế ẵ ế N u n ch n thì A ợ ng h p :  ta xét a Bây gi ẵ ế * N u n ch n thì A2 – 2B2 = 1 đ ượ  : an = ( 2  ­ 1)n = ­ (1 ­  2 )n = B 2  ­ A =  ế * N u n l  thì 2B2 – A2 = 1 đ ượ 211.  Thay a =  2  vào ph (cid:219) 2 (b + 2) = ­(2a + c). ữ ỉ ả ươ ng trình Do a, b, c h u t  nên ph i có b + 2 = 0 do đó 2a + c = 0. Thay b = ­ 2 , c = ­ 2a vào ph đã cho :

=

+

+ + ...

A

ươ x(x2 – 2) + a(x2 – 2) = 0   (cid:219) ng trình đã cho là:  ± (x2 – 2)(x + a) = 0. 2   và  ­ a.

>

. 212.  Đ t  ặ x3 + ax2 – 2x – 2a = 0   (cid:219) ệ 1 n

=

- ỗ ố ạ ả ứ a)  Ch ng minh : Làm gi m m i s  h ng c a A : Các nghi m ph 1 1 2 3 A 2 n 3

)

2

k

2 +

k

k

+

+

. ủ (

> ) + -

+ - k 1 (

)

1 k > A 2

3

2 + + k 1 ( + 3

= k ) + + - 4 ...

n

= n 1

( � �

� �

=

+ -

+ - >

-

+ 2 ) =

+ - n 1

2

2

> 2 n 1 2 2

2 n 1 3 2 n 3

- Do đó    ( .

2

- ứ b)  Ch ng minh

=

)

k

+

2 +

k

k 1

k

=

ộ ỗ ố ạ  : Làm tr i m i s  h ng c a A : 2 - - ủ ( -

(

(

2 )

k 1 )

< A 2

< k ) + + ...

3

+ 2

2

n

n 1

1

2 n

2

<   A 2 n 1 = k ( � �

� �

- - - - - Do đó : .

=

+

+ +

+

6

6

na

=

<

=

6 ... <

6 + =

=

<

+ =

=

<

+ =

a

6

3 ; a

+ 6 a

6 3

3 ; a

+ 6 a

6 3

3 ... a

+ 6 a

6 3

3

1

3

2

100

99

ấ có n d u căn.  Ta có : 213.  Kí hi u ệ

100 < 3, do đó  [ a100 ] = 2.

1 2   a100 >  6  > 2. Nh  v y 2 < a Hi n nhiên

40

http://kinhhoa.violet.vn

ư ậ ể

=

2 = (2 +  3 )2 = 7 + 4 3 . ậ

2 ] = 13.

48

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc ự ế 214.  a)  Cách 1 (tính tr c ti p) :  a  nên 6 < 4 3  < 7    (cid:222) Ta có  4 3 ế Cách 2 (tính gián ti p) : Đ t  x = (2 +

ể ứ Xét bi u th c y = (2 ­ 13 <  a2 < 14.   V y [ a 3 )2 thì  x = 7 + 4 3  .   3 )2 thì  y = 7 ­ 4 3 .  Suy ra  x + y = 14.

3  < 1 nên 0 < (2­  3 )2 < 1, t c là 0 < y < 1.

ễ ấ ứ D  th y 0 < 2 ­ Do đó 13 < x < 14.

2 ] = 13.

+

ứ ậ V y  [ x ] = 13 t c là [ a ố

y

b

ườ ố ữ ỉ Xét hai tr ợ ng h p : b)  Đáp s  :   [ a ặ 215.  Đ t x – y = a ;

=

= y

x

=    (1) thì a và b là s  h u t .  a b

a b

3 ] = 51. x x y + x

y

=

=

x

y

- - ế ố ữ ỉ ừ là s  h u t    (2). T  (1) và (2) ta có : a)  N u b ≠ 0 thì

1 2

a � � -� � b b � �

a � � +� � b b � � ể

ố ữ ỉ  là s  h u t   ; ố ữ ỉ  là s  h u t .

1 2 ố ữ ỉ x , y  là s  h u t .

=

=

ế b)  N u b = 0 thì x = y = 0, hi n nhiên

n

n + n(n 1)

1 + n 1

1 + (n 1) n

1 + n 1

1 � � n �

1 � � + = n � � n � �

1 �� �� n ��

1 � = � + n 1 �

+

=

- - 216.  Ta có

� 1 � �

�� 1 �� n � � ả

1 + n 1 ứ

- - ừ .  T  đó ta gi c bài toán. ả ượ i đ

� � �  nhiên đã cho, không có hai s  nào

ố ự ứ

+

+

+

+

+

+

....

....

n + n 1 ằ 217.  Ch ng minh b ng ph n ch ng. Gi ấ ằ b ng nhau. Không m t tính t ng quát, gi 1 1 a a

1 1 � � < 2 � � + n 1 n � � ố ả ử  s  trong 25 s  t ả ử 1 < a2 < …. < a25. Suy ra : a1 ≥ 1 , a2 ≥ 2 , …  s   a 1 1

1 25

1 2

1 a

1

25

+

+

+

+

=

+

+

+

....

....

+ < 1

2 +

2 +

2 +

1 25

1 24

2 1 2

1 1

25

25

24

24

2

2

<

+

+

+

(cid:0) ế ạ a25 ≥ 25. Th  thì : (1).  Ta l i có :

(

....

25

+ 24

24

+ + 23 ....

2

) + = 1

1

2 +

2 +

2 +

24

24

23

23

2

=

- - -

2 (

+ = 1 2 ) + =

2

25

1

1 9

+

+

+

....

9

- (2)

< , trái v i gi ả

1 a

1 a

1

2

25

1 a nhau trong 25 s  aố 1 , a2 , … , a25.

+

ớ ế ậ ồ ạ ố ằ ừ thi t. V y t n t i hai s  b ng T  (1) và (2) suy ra :

2

x

= (cid:0) a

= (cid:0) x

0 ; 2 2

b 0 2

+

=

- ề ệ ặ . 218.  Đi u ki n :  0 ≤ x ≤ 4. Đ t

2

a + 2 a

b 2 b

ươ ,  a2 + b2 = 4. Ph ng trình là : Ta có : ab = 4 x- -

(cid:222)

(cid:222)

(cid:222)

41

http://kinhhoa.violet.vn

(cid:222) a2 2  ­ a2b + b2 2  + ab2 =  2 (2 ­ b 2  + a 2  ­ ab)    2 (a2 + b2 – 2 + ab) – ab(a – b) = 2(a – b)    2 (2 + ab) = (a – b)(2 + ab)     (chú ý :  a2 + b2 = 4)   a – b =  2    (do  ab + 2 ≠ 0)

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc 2 + b2 – 2ab = 2  (cid:222) Bình ph

= 2

1 x

ươ ượ 2ab = 2  (cid:222) ng :  a ab = 1  (cid:222) = 1. Tìm đ 4 x- - - ề ệ ươ ế ồ ọ ng hai v  r i thu g n : . 219.  Đi u ki n :  0 < x ≤ 1 , a ≥ 0. Bình ph c  x = 3 . a 1 + a 1

2 a a 1+

ớ ươ ế ố ượ V i a ≥ 1, bình ph ng hai v , cu i cùng đ c : x = .

ấ ẳ ứ ề ệ ỏ Đi u ki n x ≤ 1 th a mãn (theo b t đ ng th c Cauchy).

2 a a 1+

ế ệ ậ ớ K t lu n :  Nghi m là  x = .  V i  a ≥ 1.

=

=

ế ươ ế ể ng t 220.  N u x = 0 thì y = 0, z = 0. T

y

x

2y 2 y

(cid:0) ừ ệ ươ T  h  ph ng trình đã cho ta có : . ự ố ớ  đ i v i y và z.  N u  xyz ≠ 0, hi n nhiên  x, y, z > 0 2y + 1 y

x

y

z

z ; ế

(cid:0) (cid:0) ả ấ ở ấ ẳ ứ ự ng t .  Suy ra  x = y = z.  X y ra d u “ = ” các b t đ ng th c trên

ệ ậ ươ T ớ v i  x = y = z = 1.   K t lu n :  Hai nghi m   (0 ; 0 ; 0)  ,  (1 ; 1 ; 1).

7 )7. Đ  ch ng minh bài toán, ch  c n tìm s  B sao cho  0 < B <

7

1 10

ể ứ ỉ ầ ố ặ 221.  a)  Đ t  A = (8 + 3

ố ự

7 . Ta có  8 + 3 7  > 10  suy ra :

1

<

ọ ễ ấ và  A + B là s  t Ch n B = (8 ­ 3

(

) 7 <

8 3 7

7

7

7

1 10

+

(

)

8 3 7

- nhiên. 7 )7. D  th y B > 0 vì 8 > 3 1 10

7 )7 = a + b 7   v i  a, b

˛ ớ i có :  A = (8 + 3 N.

<

<

ố ự nhiên. ể ạ Theo khai tri n Newton ta l B = (8 ­ 3 7 )7 = a ­ b 7 .  Suy ra  A + B = 2a là s  t

0

B

7

1 10

ố ự ề ả ấ ẩ và A + B là s  t ữ ố  nhiên nên A có b y ch  s  9 li n sau d u ph y. Do

n  là s  t

nh  câu a. ố ả ươ i t ấ ươ ố ự ố ươ ng thì nhiên, n u n khác s  chính ph ng thì Chú ý : 10­ 7 = 0,0000001. ự ư ng t b)  Gi ớ 222.  Ta th y v i n là s  chính ph

n  không có d ng ạ

ứ ớ ỉ ố ấ N* có duy nh t m t  ộ ế ỗ ố ˛ ....,5  . Do đó  ng v i m i s  n

n l n l ươ

n  là s  vô t , nên  n  nh t.ấ ố s  nguyên a ấ ằ Ta th y r ng, v i n b ng 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, … thì a ố ố ằ r ng  a ấ b t ph

n g n ầ ớ   n b ng  1, 1, 2, 2, 2, 2, 3, … Ta s  ch ng minh ầ ượ   t nh n các giá tr  : hai s  1, b n s  2, sáu s  3… Nói cách khác ta s  ch ng minh ng trình :

ằ ằ ẽ ứ ẽ ứ ậ ố ố ị

1

< + x 1

ệ ự có hai nghi m t nhiên.

2

< + x 2

ệ ố ự có b n nghi m t nhiên.

3

< + x 3

1 - < 2 1 - < 2 1 - < 2

1 2 1 2 1 2

42

http://kinhhoa.violet.vn

ệ ự có sáu nghi m t nhiên.

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc

k

< + x k

1 - < 2

1 2

ổ ệ ự ậ ậ ấ ẳ ứ ươ T ng quát : có 2k nghi m t nhiên. Th t v y, b t đ ng th c t ng

2 – k +

1 4

1 4

ươ ấ ươ ệ ự đ ớ ng v i :  k <  x  <  k2 + k + .  Rõ ràng b t ph ng trình này có 2k nghi m t

1

+

=

+ + ...

+ + ...

= 2.44 88

nhiên là :  k2 – k + 1  ;  k2 – k + 2  ;  …  ; k2 + k.   Do đó :

1 a 1

1 a 2

a 1980

1 1 1 1 + + + 2 2 2 2 1 44 2 4 43 4 soá

� � � � 1 1 � � + + � � � 1 1 { � � � � � � 2 soá

� � � � 1 1 1 + + + ... � � 44 44 44 1 4 44 2 4 4 43 � � � � 88 soá

� � = � � �

.

ng t ả ươ i t

n ] = 1.

n ] = 2.

ậ b)  2  ≤  an  ≤  3.  V y  [ a

2 = 1936  <  1996  <  2025 = 452, còn 462 = 2116. a1 =  1996  = 44  <  a1  <  45.

ự  bài 24. 223.  Gi ậ a)   1  <  an  <  2.  V y  [ a ấ c)  Ta th y :  44

n  <  46.   ớ

n ] = 44,  v i n  ≥  2 thì  [ a

n ] = 45.

ỏ ớ v i n  ≥  2 thì 45  <  a

ể ượ ả ộ nhiên B sao cho  B  ≤  A <  B + 1. Làm gi m và làm tr i A đ  đ ố c hai s ố ự ế ứ Hãy ch ng t ư ậ ớ Nh  v y v i n = 1 thì  [ a ầ 224.  C n tìm s  t ự  nhiên liên ti p. t

+   <  4n + 2

+ 216n 8n 3

Ta có :  (4n + 1)2  <  16n2 + 8n + 3  <  (4n + 2)2  (cid:222) 4n + 1  <

+   <  4n2 + 4n + 2  <  4n2 + 8n + 4

(cid:222) 4n2 + 4n + 1  <  4n2 +

+   <  (2n + 2)2.

+ 216n 8n 3 + 216n 8n 3

(cid:222) (2n + 1)2  <  4n2 +

ấ ậ ậ L y căn b c hai :  2n + 1  <  A  <  2n + 2.  V y  [ A ] = 2n + 1. ể ứ ề ệ ỏ ỉ 225.  Đ  ch ng minh bài toán, ta ch  ra s  y th a mãn hai đi u ki n :  0  <  y  <  0,1 (1). ậ ằ ố ộ ố ự  nhiên có t n cùng b ng 2 (2).

(

2

3

2

- - ệ ề ượ x + y là m t s  t ) 200 <  0,3 nên  0  <  y  <  0,1. Đi u ki n (1) đ c ọ Ta ch n  y = . Ta có  0  <   3

100

+ =

+

+

200 =

100 +

ứ ằ ậ nhiên có t n cùng b ng 2. Ta có : ứ ch ng minh. ờ Bây gi

)

(

)

(

)

x y

2

3

3

2

+ 5 2 6

5 2 6

- - .

6  , b = 5 ­ 2 6 .

ể ộ ố ự  ta ch ng minh x + y là m t s  t ) ( ( 200 n = an + bn v i a = 5 + 2 ớ ứ ổ Xét bi u th c t ng quát S

2 ­10X + 1 = 0, t cứ

ổ ằ ươ ủ ệ ằ ng trình X

n+2 = 10Sn+1 – Sn , hay Sn+2  (cid:0)  ­ Sn+2  (cid:0)

Sn = (5 + 2 6 )n = (5 ­ 2 6 )n A và b có t ng b ng 10, tích b ng 1 nên chúng là nghi m c a ph là :  a2 = 10a – 1     (3) ; b2 = 10b – 1    (4). Nhân (3) v i aớ n , nhân (4) v i bớ n :    an+2 = 10an+1 – an  ;  bn+2 = 10bn+1 – bn. Suy ra  (an+2 + bn+2) = 10(an+1 + bn+1) – (an + bn), ứ t c là  S ­ Sn+1  (mod 10) Do đó  Sn+4  (cid:0) Sn  (mod 10)      (5)

2 , S3 , … , Sn là s  t

0 , S4 , S8 , … , S100 có t n cùng b ng 2,  ừ c ch ng minh.   T

125

+

=

+

)

(

)

3

2

5 2 6

43

http://kinhhoa.violet.vn

ằ ậ ứ ượ ệ ề ậ ổ Ta có  S0 = (5 + 2 6 )0 + (5 ­ 2 6 )0 = 1 + 1 = 2  ;  S1 = (5 + 2 6 ) + (5 ­ 2 6 ) = 10. ố ự ứ ừ T  công th c (5) ta có S ứ t c là t ng x + y là m t s  t ề (1) và (2) suy ra đi u ph i ch ng minh. nhiên, và S ộ ố ự ằ  nhiên có t n cùng b ng 2. Đi u ki n (2) đ ứ ả 250 ữ ố ậ ủ ằ ầ . Ph n nguyên c a nó có ch  s  t n cùng b ng 9. ổ ( ế 226.  Bi n đ i

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc ự ng t

=

+

+ +

+

+

ả ươ i t (Gi bài 36)

(

)

)

(

)

3

A

1 ...

+ + ...

+ + ...

+ + ...

24

15

16

9

8

4

227.  Ta có : (

) ( � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � � ố Theo cách chia nhóm nh  trên, nhóm 1 có 3 s , nhóm 2 có 5 s , nhóm 3 có 7 s , nhóm 4 có 9 s .  ố ộ Các s  thu c nhóm 1 b ng 1, các s  thu c nhóm 2 b ng 2, các s  thu c nhóm 3 b ng 3, các s   thu c nhóm 4 b ng 4.

ố ố ố ư ằ ằ ằ ố ộ ố ộ ố ằ ộ ậ V y  A = 1.3 + 2.5 + 3.7 + 4.9 = 70

x 2

x 2

+ + -

3 x

x x 2 2

=

ế ướ ạ ấ ẳ ứ ụ t A d i d ng :  A = 4. . .(3 – x). Áp d ng b t đ ng th c 228.  a)  Xét 0  ≤  x  ≤  3. Vi

1 .

x 2

x 2

x 2

x 2

3

� � � � �

3 � � � � �

ố ượ Cauchy cho 3 s  không âm , , (3 – x) ta đ c : .(3 – x)  ≤ .

= -

3 x

=

maxA 4

��(cid:0)

= x 2

x 2 x 0

ế ế Do đó  A  ≤  4    (1) ậ   b)  Xét x  >  3, khi đó A  ≤  0   (2).  So sánh (1) và (2) ta đi đ n k t lu n (cid:0) (cid:0) . (cid:0) (cid:0) (cid:0)

3 = a3 + b3 + 3ab(a + b), ta đ

3

ậ ụ ứ ế ượ ằ ng hai v , áp d ng h ng đ ng th c  (a + b) c : 229.  a)  L p ph

=

=

+ (x 1)(7 x) 0

+ x 1 7 x 3. (x 1)(7 x).2 8 - =

+ =

ươ + + - + - - (cid:219) x = ­ 1  ;  x = 7 (th a)ỏ

ệ ề ẳ � Đ t  ặ 3 x 2 y ; x 1 z b)  Đi u ki n : x  ≥  ­ 1   (1).

y z 3 (2) = 3 y

2 z

3 (3)

z 0 (4)

. Khi đó  x – 2 = y2 ; x + 1 = z2  + = (cid:0) (cid:0) - (cid:0) ươ ượ ư ề ệ nên  z2 – y3 = 3.  Ph ng trình đã cho đ c đ a v  h  : (cid:0) (cid:0) (cid:0)

3 – y2 + 6y – 6 = 0  (cid:219) ế

=

+

ừ (2) :  z = 3 – y. Thay vào (3) :  y y = 1 (y – 1)(y2 + 6) = 0  (cid:219) ậ ỏ ỏ

2

4

+

ạ ẳ . 230.  a)  Có, ch ng h n : Rút z t Suy ra  z = 2, th a mãn (4). T  đó  x = 3, th a mãn (1).  K t lu n :  x = 3. 1 2 ừ 1 2

b

ươ ế ố ữ ỉ ươ ả ử ồ ạ  s  t n t ng a, b mà . Bình ph ng hai v  : b)  Không. Gi

+ +

a =

a b 2 ab

2 ab

= 2 + 2 (a b)

i các s  h u t  d = -

2 2 – 2(a + b) 2   (cid:222) ỉ

ươ ng 2 v  : 4ab = 2 + (a + b) .   2(a + b)  2  = 2 + (a + b)2 – 4ab ế ố ữ ỉ ế ế ẩ Bình ph ố ả V  ph i là s  h u t , v  trái là s  vô t   (vì a + b ≠ 0), mâu thu n.

m n

3 m 3 n

ố ố ả ứ s (phân s  t i gi n). Suy ra 5 = ằ   . Hãy ch ng minh r ng 231.  a)  Gi ố ữ ỉ ả ử 3 5  là s  h u t

m n

ề ế ẫ ả ế ố ố ả c  m l n n đ u chia h t cho 5, trái gi thi t là phân s  t ả i gi n.

32

4+

m n

44

http://kinhhoa.violet.vn

ố ữ ỉ ố ố ả ả ử 3  s là s  h u t (phân s  t i gi n). Suy ra : b)  Gi

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc

3

3

3

3

2

3

3

3

=

+

= +

=

+

M

2

4

= + 6

6 3. 8.

m 6n 6mn (1) m 2 m 2

�� M

3 m 3 n

6m n

( Thay  m = 2k  (k ˛

) m n  Z) vào (1) :  8k3 = 6n3 + 12kn2  (cid:222) ư ậ

(cid:222) (cid:222) ế ế ả ớ n3 chia h t cho 2   ế ế   n chia h t cho 2. Nh  v y m và n cùng chia h t cho 2, trái v i gi 4k3 = 3n3 + 6kn2. Suy ra 3n3 chia h t cho 2   ế   t thi

m n

3

ố ố là phân s  t ả i gi n.

abc

3 , b = y3 , c = z3. B t đ ng th c c n ch ng minh

+ + a b c 3

+

+

3 x

3 z

(cid:0) ặ ứ ầ ấ ẳ ứ 232.  Cách 1 :  Đ t a = x

xyz hay

3 y 3

(cid:0) ươ ớ ứ ẳ ằ ươ t ng đ ng v i x3 + y3 + z3 – 3xyz  ≥  0. Ta có h ng đ ng th c :

1 2

3

ậ x3 + y3 + z3 – 3xyz = (x + y + z)[(x – y)2 + (y – z)2 + (z – x)2].  (bài t p     sbt)

abc

+ + a b c 3

(cid:0) ư ậ Do a, b, c ≥ 0 nên x, y, z ≥ 0, do đó x3 + y3 + z3 – 3xyz ≥ 0. Nh  v y :

+

4

=

+

=

+

ấ ả ứ ỉ ố ố Cách 2 : Tr Ta có :

)

ab. cd

ab

cd

abcd

2

4

� � �

(cid:0) (cid:0)

=

ẳ X y ra d u đ ng th c khi và ch  khi  a = b = c. ấ ẳ ướ ế ứ ứ c h t ta ch ng minh b t đ ng th c Cauchy cho b n s  không âm.  + + + + ( 1 a b c d 1 a b c d 2 2 4

d

abcd

+ + a b c 3

� � 2 � + + + a b c d 4

�(cid:0) � �

+ + +

a b c

+ + a b c 3

ượ ứ , đ t  ặ ta đ c : ấ ẳ Trong b t đ ng th c

(cid:0) � abc.

abc.

+ + a b c 3

+ + a b c 3

+ + a b c 3

4

� � �

4 � � �

� � � � �

.

� � � 4 � � � � � + + a b c 3

3

ố ươ ườ ằ ợ ộ ượ ế Chia hai v  cho s  d ng (tr ố ng h p m t trong các s  a, b, c b ng 0, bài toán đ c

�۳

abc

abc

+ + a b c 3

+ + a b c 3

� � �

3 � � �

ứ ch ng minh) : .

+

+

=

ẳ ả ứ X y ra đ ng th c :  a = b = c = (cid:219) a = b = c = 1

1

b +

d +

+ + a b c 3 a +

1 +

a 1 a 1

+

(cid:0) - ừ ả ế ấ ẳ ụ ứ thi t suy ra : . Áp d ng b t đ ng th c 233.  T  gi

3. 3

c + b 1 c 1 d 1 b 1 + +

d +

c +

+

+

+ a 1 b 1 c 1 d 1

bcd + (b 1)(c 1)(d 1)

45

http://kinhhoa.violet.vn

(cid:0) (cid:0) ố ươ ươ ự Cauchy cho 3 s  d ng : .   T ng t :

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc

3. 3

+

+

1 + b 1

acd + (a 1)(c 1)(d 1)

(cid:0)

3

3.

+

+

1 + c 1

abd + (a 1)(b 1)(d 1)

(cid:0)

3. 3

+

+

1 + d 1

abc + (a 1)(b 1)(c 1)

(cid:0)

(cid:0) � 1 81abcd

abcd

1 81

=

+

+

A

ừ ố ấ ẳ ứ Nhân t b n b t đ ng th c : .

2 y 2 z

2 z 2 x

2 x 2 y

=

+

+

ấ ẳ ụ ứ .  Áp d ng b t đ ng th c Bunhiacôpxki : 234.  G i ọ

3A

2 y 2 z

2 z 2 x

x y z + + y z x

2 � � �

2 � x � 2 y �

� + + (cid:0) (1 1 1) � �

3

3.

.

.

(1)

=     (2) 3

� � � x y z + + (cid:0) y z x

x y z y z x

+ + (cid:0) + +

ấ ẳ ứ ụ ớ ố Áp d ng b t đ ng th c Cauchy v i ba s  không âm :

3A

A

x y z y z x

x y z y z x

x y z y z x

� � �

� � + +� 3 � � � �

2 � � �

3

3

3

3

=

+

=

ừ ớ ế Nhân t ng v  (1) v i (2) :

3 – a3 , ta đ

x

3

3 ; y

3

3

- ượ thì  x3 + y3 = 6   (1).  Xét hi u bệ c : 235.  Đ t  ặ

3 + b3), ta có :

b3 – a3 = 24 – (x + y)3 = 24 – (x3 + y3) – 3xy(x + y) ở Do  (1), ta thay 24 b i  4(x

3  >  a3 , do đó b  >  a. ớ

n

b3 – a3 = 4(x3 + y3) – (x3 + y3) – 3xy(x + y) = 3(x3 + y3) – 3xy(x + y) = = 3(x + y)(x2 – xy + y2 – xy) = 3(x + y)(x – y)2 >  0   (vì x  >  y  >  0). V y  bậ ứ ể ớ 236.  a)  B t đ ng th c đúng v i  n = 1. V i  n  ≥  2, theo khai tri n Newton, ta có :

= +

+

1 n.

.

.

+ + ...

.

1 n(n 1) 1 n(n 1)(n 2) 1 + 3 n n

2 n

2!

3!

n(n 1)...2.1 1 n n

n!

- - - -

+ +

+ + ...

1 1

ấ ẳ 1 � �+ 1 � � n � �

1 n!

=

+

<

+ + ...

+ + ...

� � � 1 (n 1)n

+

1

1

3

(cid:0) ễ ứ D  dàng ch ng minh : -

1 1 1 - + - + + ... 2 2 3

1 1 + 2! 3! 1 1 - = - < 1 n 1 n

6

= -

>

< (

)

(1                         Do đó     (

3 3

1 1 � + � 2! 3! � 1 1 1 n! 1.2 2.3 1 n 2>

n1 ) n ) 6 3 3

2

n

+> n 1

(cid:219) (cid:219) ứ ớ ậ ậ    (1). Th t v y,  (1) 32 > 22. b)  V i  n = 2, ta ch ng minh

+      (2).  Th t v y :

n 1

+ n(n 1)

+ n(n 1)

+ n 1

+ n 1

n

<

<

<

<

ớ ậ ậ

(

n )

(2)

n

+ n (n 1)

n

n

n

+ n (n 1) n n

n 1 � � + 1 � � � n � �

46

http://kinhhoa.violet.vn

V i  n  ≥  3, ta ch ng minh   ( (3) ứ ) + n 1

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc

<

3

ượ ứ Theo câu a ta có , mà 3  ≤  n  nên (3) đ c ch ng minh.

n1 � �+ 1 � � n � � c ch ng minh.

2

2

ượ Do đó (2) đ

+ +

+

+

A

2 2 x 1

4 x

x 1 4

)

(

ứ = (cid:0) ớ .  min A = 2  v i  x = 0. 237.  Cách 1 :

+ +

- +

+ (cid:0) 2

ứ ụ ấ ẳ Cách 2 : Áp d ng b t đ ng th c Cauchy :

A

2 4 2 (x

2 x 1)(x

+ 4 4 2 x

x 1 2

= x 1) ớ

(cid:0)

2(x – 2).  Áp d ng b t đ ng th c

min A = 2  v i  x = 0. ớ ớ ấ ẳ ụ ứ

+ + -

x 2

x x 2 2

=

ố 238.  V i  x  <  2 thì  A  ≥  0   (1).  V i  2  ≤  x  ≤  4, xét  ­ A = x Cauchy cho ba s  không âm :

.(x 2)

8

A 4

x x . 2 2

3

3 � � �

� � � � �

3 � -� � 2x 2 = � � 3 � � �

- - (cid:0) (cid:0)

2  ≤  9.

+ -

+

2 9 x

2

4

2

2 x 2

=

=

ớ ­ A  ≤  32   (cid:222) A  ≥  ­ 32.   min A = ­ 32  v i  x = 4. ệ ề 239.  Đi u ki n :  x

A

x (9 x ) 4.

2 (9 x ) 4

4.27

2 2 x x . 2 2

3

2 � x � 2 � � � �

3 � � = � � � �

- - (cid:0)

6 .

ớ max A =  6 3  v i  x = ±

ị ớ

240.  a)  Tìm giá tr  l n nh t : ớ Cách 1 : V i 0  ≤  x  < ấ 6  thì  A = x(x2 – 6)  ≤  0.

6 . Ta có   6   ≤  x  ≤  3   (cid:222) ớ

ớ 6  ≤  x2  ≤  9   (cid:222) 0  ≤  x2 – 6  ≤  3.

V i  x  ≥   Suy ra  x(x2 – 6)  ≤  9.   max A = 9  v i  x = 3. Cách 2 :  A = x(x2 – 9) + 3x. Ta có  x  ≥  0,  x2 – 9  ≤  0,  3x  ≤  9,  nên  A  ≤  9. ớ max A = 9  v i  x = 3 ấ ỏ

2

ị b)  Tìm giá tr  nh  nh t : Cách 1 :  A  =  x3 – 6x  =  x3 + (2 2 )3 – 6x – (2 2 )3  ==  (x + 2 2 )(x2 ­ 2 2 x + 8) – 6x ­ 16

2 .

=  (x + 2 2 )(x2 ­ 2 2 x + 2) + (x + 2 2 ).6 – 6x ­ 16 2 =  (x + 2 2 )(x ­  2 )2 ­ 4 2   ≥  ­ 4

2 .

3

ớ min A  =  ­ 4 2   v i  x  = ớ ụ ấ ẳ ứ Cách 2 :  Áp d ng b t đ ng th c Cauchy v i 3 s  không âm :

x

x

3-2x

x

x

2 .

3-2x

ủ ể ọ ỏ

x

x

ạ ị ớ ầ

x

x

47

http://kinhhoa.violet.vn

ấ ẳ ứ ớ ố x3 + 2 2  + 2 2   ≥  3. 3 x .2 2.2 2  = 6x. Suy ra  x3 – 6x  ≥  ­ 4 2 .   min A = ­ 4 2   v i  x =  ớ ộ ủ 241.  G i x là c nh c a hình vuông nh , V là th  tích c a hình h p. 2. ấ ủ C n tìm giá tr  l n nh t c a  V = x(3 – 2x) ố ươ ng : Theo b t đ ng th c Cauchy v i ba s  d

+ -

+ -

4x 3 2x 3 2x 3

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc 3 � � �

� � �

4V = 4x(3 – 2x)(3 – 2x)  ≤ =  8           max V = 2   (cid:219) 4x = 3 – 2x   (cid:219)

1 2

x =

3 khi c nh hình vuông nh  b ng

1 2

- =

- =

ấ ủ ể ộ ớ ỏ ằ ạ Th  tích l n nh t c a hình h p là 2 dm dm.

ố ố .  Đáp s  :  1 ; 2 ; 10. 242.  a)  Đáp s  :  24 ; ­ 11. b)  Đ t  ặ 3 2 x a; x 1 b

5 2

ươ ế ố ng hai v .  Đáp s  :  0 ; ± ậ c)  L p ph

3 + 1 = 2y , y3 + 1 = 2x, đ

2 + xy + y2 + 2) = 0

ả ệ ượ = y.  Gi i h  :  x c  (x – y)(x d)  Đ t  ặ 3 2x 1-

5

1

2

2

- (cid:0) (cid:219) ố x = y.  Đáp s  :  1  ; .

x 4

x

)

(

1 2

- =

- =

- - ế ượ c : ố .  Đáp s  : x = 4. ọ e)  Rút g n v  trái đ

ả ủ ế . Ta có :  a3 + b3 = 2,  a3 – b3 = 12 – 2x, do đó v  ph i c a g)  Đ t  ặ 3

a b +  =  a b

3 3 a b 2

3 7 x a; x 5 b 3 3 a b 2 3

- - - ươ ươ ở . ph ng trình đã cho là . Ph ng trình đã cho tr  thành :

3

+

3 a b a b = 3 a b a b

- - (a – b)(a3 + b3) = (a + b)(a3 – b3) (cid:222) Do a3 + b3 = 2 nên

ừ ượ

ượ + = ừ T   ab = 0 ta đ - = .  Ta có : a2 + b2 + ab = 1     (1) ; a3 – b3 = 2     (2). c  x = 6.   3 x 1 a; x 1 b

ượ ừ ố

3 x 2+ .

=

=

ươ ế ng trình. c  a = 1.  Đáp s  : x = 0. V i x + 2 ≠ 0, chia hai v  cho

a;

b

+ Do a + b ≠ 0 nên : (a – b)(a2 – ab + b2 = (a – b)(a2 + ab + b2). c  x = 7 ; x = 5. T   a = b ta đ h)  Đ t  ặ 3 T  (1) và (2) :  a – b = 2. Thay b = a – 2 vào (1) ta đ ệ ớ i)  Cách 1 :  x = ­ 2 nghi m đúng ph + x 3 + x 2

+ x 1 + x 2

3

3

ệ ệ Đ t  ặ 3 . Gi ả ệ 3 + b3 = 2, a + b = ­ 1. H  này vô nghi m. i h   a

- + 3 y 1

+ = - 3 y 1

y

6

6

ể ế ươ ế ượ ậ . L p ph ng hai v  ta đ c : Cách 2 :  Đ t  ặ 3 x 2+  = y. Chuy n v  :

3 y 1-

3 y 1-

6

y3 – 1 + y3 + 1 + 3. .(­ y) = ­ y3  (cid:219) y3 = y. .

2 =

6 = y6 – 1. Vô n0.

3 y 1- ớ

ệ ớ ớ ươ V i y = 0, có nghi m x = ­ 2. V i y ≠ 0, có y ậ . L p ph ng : y

3 x 1+ <  ­ 1 >  ­ 1

ươ ươ ng trình. V i x  <  ­ 2, x  >  ­ 2, ph ng trình vô ấ ả ệ Cách 3 : Ta th y x = ­ 2 nghi m đúng ph nghi m, xem b ng d ệ i đây : ướ x ế V  trái

4

4

4

+

x  <  ­ 2 x  >  ­ x

3 x 2+ <  0 >  0 k)  Đ t  1 + x = a , 1 – x = b. Ta có :  a + b = 2   (1),

ab

3 x 3+ <  1 >  1 + a

b

48

http://kinhhoa.violet.vn

ặ <  0 >  0  =  3   (2)

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc

mn

+ m n 2 +

+

+

a

b

=

+

+

b 1 +

a 1 +

=

(cid:0) ấ ẳ ứ Theo b t đ ng th c Cauchy , ta có

3

a. b

1. a

1. b

2

+

+

=

+

1 a 1 b +

a

+ (cid:0) b 1

+ = 1

2 + = . 2 3

2 + a b 2

2 ẳ

(cid:0)

- = (cid:0)

2 ứ ứ 4 a x m 0; b x n 0

4

4

ấ - = (cid:0) ả ả Ph i x y ra d u đ ng th c, t c là :  a = b = 1.  l)  Đ t  ặ 4

ươ ế ồ ừ ậ ố . Nâng lên lũy th a b c b n hai v  r i thu Do đó  x = 0.  thì  m4 + n4 = a + b – 2x.  4 m n+

ở ng trình đã cho tr  thành : m + n =  2 + 3mn + 2n2) = 0. ế ặ

4

4

2

4

4

+

x

=

=

=

A

a

y

2

2

2

2

2

2

2

2 + b2 ≠ 0 (a và b không đ ng th i b ng 0). + + 2 2 2 2x y x y y + + + 2 2 xy y x + + 2 2

+ 2

+

ả ử ươ s   a  ≤  b thì nghi m c a ph ủ ứ ề ệ Ph ọ g n :  2mn(2m 2 + 3mn + 2n2  >  0. Suy ra  m = 0 ho c  n = 0, còn n u m, n  >  0 thì  2m ứ ả ể Do đó  x = a , x = b. Ta ph i có  x  ≤  a , x  ≤  b đ  các căn th c có nghĩa. ệ Gi ng trình đã cho là  x = a.  ể ể 243.  Đi u ki n đ  bi u th c có nghĩa : a - ờ ằ 2 2 2x y = Đ t ặ 3

x x (

3 x ; b (

y

xy

x

y

x

2

2

=

+

=

=

x

y

xy

2

(xy) 2

2

y +

) ( xy x + + 2 y

x

x

2

3

3

2

3

- - ồ + y + xy y ) - .

A

b

ab

= , ta có :  ) + xy y ậ V y :   ể

-

xy 2 + b2 ≠ 0).    (v i  aớ ấ ẳ ụ

+ = a ứ ươ 244.  Do A là t ng c a hai bi u th c d

2

2

=

+ + (cid:0) 2

- + 2

- + 2

+ + 2

ủ ổ ứ ể ng nên ta có th  áp d ng b t đ ng th c Cauchy :

A

x

- + + x 1

x 1 2

x

x 1. x

+ + = x 1

x

4 2 (x

x 1)(x

x 1)

2

4

+

=

ẳ ứ ả .  Đ ng th c x y ra khi : =

42 x 2 x

+ (cid:0) 2 2 - + 2 x 1

=� x

0

4

2

x + + = x 1 x + =

+

x

1 1

(cid:0) (cid:0) (cid:219) (cid:0) ứ ả ẳ ậ .Ta có A ≥ 2, đ ng th c x y ra khi x = 0. V y :  min A = 2 (cid:0) (cid:0)

3 + ax2 + bx + 12 = 0, nên ta có :

x x = 0. 245.  Vì  1 +  3  là nghi m c a ph

ủ ươ ng trình 3x

3  = 0.

ự ệ ệ 3(1 +  3 )3 + a(1 +  3 )2 + b(1 +  3 ) + 12 = 0. ể ượ ứ ế ổ ọ Sau khi th c hi n các phép bi n đ i, ta đ c bi u th c thu g n :(4a + b + 42) + (2a + b + 18)

ả Z nên p = 4a + b + 42 ˛ Z và q = 2a + b + 18˛ ố  Z.Ta ph i tìm các s  nguyên a, b sao cho

Vì a, b˛ p + q 3 = 0.

3  = 0 ta suy ra p = 0.

3  = ­

ế ừ N u q ≠ 0 thì , vô lí. Do đó q = 0 và t p + q

3 + ax2 + bx + 12 = 0 khi và ch  khi :

ậ ươ ỉ ệ ộ V y 1 + ng trình 3x

p q ủ 3  là m t nghi m c a ph + + + +

= =

4a b 42 0 2a b 18 0

49

http://kinhhoa.violet.vn

(cid:0) (cid:0) .   Suy ra  a = ­ 12  ;  b = 6. (cid:0)

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc

3

3

p q

p q

p q

ố ố ả ứ s ( là phân s  t i gi n ). Suy ra : 3 = ả . Hãy ch ng minh c 246.  Gi ố ữ ỉ ả ử 3 3  là s  h u t

p q

3

6

6

6

+

=

+

=

+

+ =

+

ớ ả ế ố ố ế p và q cùng chia h t cho 3, trái v i gi thi t là phân s  t ả i gi n.

(

) 2

1

2

1

2

1 2 2 2

2

3

6

6

6

+

. 247.  a)  Ta có :

3 2 2 ) 2 (

1

= 2 . 3 2 2

= + 6 3 2 2 . 3 2 2

3

= 2 2

1

3

+

- - - Do đó : .

= - 5 ẳ

3

2

2

3

9 4 5. 2 ằ ụ +

1 ứ +

3 = a3 + b3 + 3ab(a + b), ta có :  248.  Áp d ng h ng đ ng th c (a + b) +

+

- . b)   6

3 20 14 2 20 14 2 3 (20 14 2)(20 14 2).a

= 3 a

(14 2) .a

- - -

+ 40 3 20  a = 4.

=   a3 – 6a – 40 = 0  (cid:219) ự ả ươ i t

(a – 4)(a2 + 4a + 10) = 0.  Vì a2 + 4a + 10 > 0 nên  (cid:222)

a  (cid:219) ng t 249.  Gi  bài 21. . 250.  A = 2 +  3 2 3 = a3 + b3 + 3ab(a + b).   ụ 251.  Áp d ng :  (a + b)

3

3

-

. Suy ra  x3 = 12 + 3.3x   (cid:219) x3 – 9x – 12 = 0.

9+ 3 ứ

3 = A3 – B3 – 3AB(A – B). Tính x3. K t qu  M = 0

T   x =  ằ ử ụ ẳ ế ả

3

=

+

u

v

6

3 = -

u

x

9 , v

= - x

3

3

=

+

u

6

2

+

ừ 252.  S  d ng h ng đ ng th c (A – B) 253.  a)  x1 = ­ 2 ; x2 = 25. (cid:0) (cid:0) (cid:0) ượ , ta đ c : (cid:219) u = v = ­ 2  (cid:222) x = 1. b)  Đ t ặ (cid:0) (cid:0)

v = > .  K t qu   x = ± 7. ế

4 x

32

y

0

3

3

=

+ -

ả c)  Đ t :  ặ

A

x

+ + + 1 1

x

1 1

ứ ề ạ ư ể ụ . Áp d ng  | A | + | B | ≥ | A + B | 254.  Đ a bi u th c v  d ng :

2

2

3

3

­1  ≤  x  ≤  0. ụ ứ

=

+

x

y

2

2

=

2 +

ấ ẳ = ầ = min A = 2    (cid:219) 255.  Áp d ng b t đ ng th c Cauchy hai l n. 3 256.  Đ t  ặ

(

y thì (

x )

P 2 x )

P

x a

x b

- - = | x – a | + | x – b | ≥ | x – a + b – x | = b – a   (a < b). 258.  Ta có :

(cid:219) (cid:219) ẳ ấ ứ ả ậ   a ≤ x ≤ b. V y min P = b – a   ừ ứ ấ ẳ

+ + - (a b c)

a) =

+ -

a b) =

+ - b (b c

+ - a)(c

a b)

+ - (a b c)(b c

a)

c

2

2

+ -

(c

+ a b)

+ -

+ - (a b c) =

D u đ ng th c x y ra khi (x – a)(x – b) ≥ 0     a ≤ x ≤ b. ụ 259.  Vì a + b > c ; b + c > a ; c + a > b. Áp d ng b t đ ng th c Cauchy cho t ng c p s  d + - + - (b c a) (b c ặ ố ươ ng + - + (c (cid:0) (cid:0)

(c

+ - a b)(a b c)

a

(cid:0)

ứ ế ủ ấ ẳ ừ ế ượ c ứ ầ ấ ẳ ỉ ứ ả ứ

2

+ =

a = b = c  (tam giác đ u).ề

= x y

= 4xy

4 4

2 2

2 ề ươ ứ Các v  c a 3 b t d ng th c trên đ u d ng. Nhân 3 b t đ ng th c này theo t ng v  ta đ ẳ ấ ẳ b t đ ng th c c n ch ng minh. Đ ng th c x y ra khi và ch  khi : a + b – c = b + c – a = c + a – b   (cid:219) + = 2 260.   (x y) (x y) 261.  2A = (a – b)2 + (b – c)2 + (c – a)2.

50

http://kinhhoa.violet.vn

- - - .

chuyen_de_boi_duong_hoc_sinh_gioi_6923.doc Ta có : c – a = ­ (a – c) = ­ [(a – b) + (b – c)] = ­ ( 2  + 1 +  2  ­ 1) = ­ 2 2 . Do đó : 2A = ( 2 + 1)2 + ( 2  ­ 1)2 + (­2 2 )2 = 14.  Suy ra A = 7.

2

2

+

(

(

)

(

)

) 2 + x 2 1

y 3 2

= z 5 3

0

- - - - - - ề ạ ư . 262.  Đ a pt v  d ng :

- = (cid:0)

ế

x 1

x 1

( ữ ậ

- - - 263.  N u  1 ≤ x ≤ 2  thì  y = 2. = y 0. M x 1 . 264.  Đ t :  ặ

2 + y2 ≥ 2xy. Nh ng xư

2

ướ ủ ọ c c a hình ch  nh t là x, y.

2 + b2 ≥ 2ab. Nh ng  a

2 + b2 = c2  (đ nh lí Pytago) nên :

) ) ( - + x 1 2 3 ọ ớ V i m i x, y ta có :  x 265.  G i các kích th + y2 = (8 2 )2 = 128, nên  xy ≤ 64. Do đó : max xy = 64  (cid:219)   x = y = 8. 266.  V i m i a, b ta luôn có :  a

ư ớ ọ ị

+ a b 2

c2 ≥ 2ab  (cid:219) 2c2 ≥ a2 +b2 + 2ab  (cid:219) 2c2 ≥ (a + b)2  (cid:219) c ≥ . c 2  ≥ a + b  (cid:219)

2

ấ ẳ ứ ả ỉ

)

(

(

(

)

a 'b

ab '

a 'c

) 2 + ac '

b 'c

= bc'

0

D u đ ng th c x y ra khi và ch  khi a = b. 2 + - - - ượ ổ c : ế 267.  Bi n đ i ta đ

268.  – 2 ≤ x ≤ ­ 1  ;  1 ≤ x ≤ 2.

51

http://kinhhoa.violet.vn

ế ­­­­­­­­­­­­­­­H t­­­­­­­­­­­­­­­