CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

Chủ đề 3.5. PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT

A. KIẾN THỨC CƠ BẢN

1. Đi ̣ nh nghı ̃ a

 Phương trı̀ nh lôgarit là phương trı̀ nh có chứ a ẩn số trong biểu thứ c dướ i dấu lôgarit.  Bất phương trı̀ nh lôgarit là bất phương trı̀ nh có chứ a ẩn số trong biểu thứ c dướ i dấu lôgarit.

a b ,

0,

a

 1

2. Phương trı̀ nh và bấ t phương trı̀ nh lôgarit cơ bả n: cho

a f x ( )

 Phương trı̀ nh lôgarit cơ bả n có da ̣ ng: log b

a

a

a

a

 Bất phương trı̀ nh lôgarit cơ bả n có da ̣ ng: b b ; log b ; log f x ( ) f x ( ) f x ( ) log    ; log f x ( )  b

3. Phương phá p giả i phương trı̀ nh và bấ t phương trı̀ nh lôgarit

 Đưa về cù ng cơ số

1a 

a

a

f x ( )  0  , vớ i mo ̣ i 0 log f x ( )  log g x ( ) f x ( )  g x ( )    

1a  thı̀

a

a

g x ( )  0  Nếu log f x ( )  log g x ( ) f x ( )  g x ( )    

1a  thı̀

a

a

f x ( )  0  Nếu 0 log f x ( )  log g x ( ) f x ( )  g x ( )    

 Đă ̣ t ẩ n phu ̣  Mũ hó a

B. KỸ NĂNG CƠ BẢN

2

1. Điều kiện xác định của phương trình

Câu 1: Điều kiện xác định của phươg trình log( x   x 6)   x log( x  2) 4  là



\[ 2;3]

x  3

x  

2

x  2

A. B. C. D.

2. Kiểm tra xem giá trị nào là nghiệm của phương trình

x 

x 

x 

Câu 2: Phương trình x  2) 3  có nghiệm là: log (3 3

x 

87

29 3

11 3

25 3

A. B. C. D.

 

x

2 log ( 2

2

3. Tìm tập nghiệm của phương trình

Câu 3: Phương trình  A.  3;15

x B. 

   có tập nghiệm là: 1; 2

1 2 0 C. 

1;5

D. 

1) 6 log 1;3 4. Tìm số nghiệm của phương trình

x

x

 là: 2

 log log 4

2

 log log 2

4

Câu 4: Số nghiệm của phương trình

A. 1 B. 2 C. 3 D. 0

log

x

2 log

x

log

x

5. Tìm nghiệm lớn nhất, hay nhỏ nhất của phương trình

 là 2

2 2

2

3 2

Câu 5: Tìm nghiệm lớn nhất của phương trình

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 1 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

x  2

x  4

1 x  2

1 x  4

A. B. C. D.

6. Tìm mối quan hệ giữa các nghiệm của phương trình (tổng, hiệu, tích, thương…)

2

2.x x bằng:

16

Câu 6: Gọi log 2 log  x  . Khi đó tích 0 ,x x là nghiệm của phương trình 1

x C. 2

A. 1 B. 1

1 D. 2

7. Cho một phương trình, nếu đặt ẩn phụ thì thu được phương trình nào (ẩn t )

1

2

1  5 log

2  1 log

x

x

2

  6 0

  6 0

Câu 7: Nếu đặt t  log x thì phương trình trở thành phương trình nào

  5 0

A. 2 5 t t C. 2 6 t t

2 B. 2 5 t t D. 2 6 t t

  5 0

2 log

log

x

x m

1 0

   có nghiệm

8. Tìm điều kiện của tham số m để phương trình thỏa điều kiện về nghiệm số (có nghiệm, vô

3

nghiệm, 2 nghiệm thỏa điều kiện nào đó…) Câu 8: Tìm m để phương trình

2 3 2m 

2m 

2m 

2m 

log

x

x

 

1 2

m

  có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn

1 0

log

B. A. C. D.

2 3

2 3

3

Câu 9: Tìm m để phương trình

1;3  A.

  m 

[0;2]

m 

(0;2)

m 

(0;2]

m 

[0;2)

B. C. D.

9. Điều kiện xác định của bất phương trình

x

2)

x

  1)

log

x

log (4 1 2

log ( 1 2

1 2

Câu 10: Điều kiện xác định của bất phương trình là:

1x 

x  0

x   1

1 x   2

A. B. C. D.

x

x

  1)

2) 2

10. Tìm tập nghiệm của bất phương trình

 có tập nghiệm:

log (2 2

log (4 3

Câu 11: Bất phương trình

 ;0]

 ;0)

)

 0; 

2

D. A. ( B. ( C. [0; 

log

  x

log

x

1

 1

0,5

2

Câu 12: Bất phương trình

 2 

B. A. 2;    ;1   ;1 2; 

 x C. 

  có tập nghiệm là: D. 

   1 

2   2     1 

x

x

11. Tìm nghiệm nguyên (tự nhiên) lớn nhất, nguyên (tự nhiên) nhỏ nhất của bất phương trình

 log log 2

4

2

Câu 13: Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình là:

A. 17 B. 16 C. 15

 log log 4 D. 18

12. Tìm điều kiện của tham số m để bất phương trình thỏa điều kiện về nghiệm số (có nghiệm,

x

x

2)

m

vô nghiệm, nghiệm thỏa điều kiện nào đó…)

1x 

log (5 2

có nghiệm Câu 14: Tìm m để bất phương trình

A. B. D.

1).log (2.5 2 C.

6m 

6m 

6m 

6m 

C. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

2

x

3

2

Câu 1. Điều kiện xác định của phươg trình log 16 2  là:

x  .

x

\

; 2

x  . 2

3 2

3 x  . 2

3 2

  

  

A. . B. C. D.

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 2 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

2

x

x 7

12)

x 

; 0

x 

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

x   . 0;

   . B.

log (2 x  x   .

 1;

 là: 2 0;1 

x

  1)

log

A. . C. D. Câu 2. Điều kiện xác định của phươg trình  0;1

log ( 5

5

Câu 3. Điều kiện xác định của phương trình là:

x   .

x 1  x  x  \ [ 1;0]

 x   . 1;

 x  

1; 0

;1

log

A. B. . D. . C.

9

Câu 4. Điều kiện xác định của phươg trình là:

1 2 C.

x    . 1;

x   .

2 x  x 1 \ [ 1;0] .

x 



 x  

1; 0

;1

A. B. . D.

Câu 5. Phương trình x  2)  có nghiệm là: 2 log (3 2

1x  .

x  . 2

4 x  . 3

2 x  . 3

A. B. C. D.

x  . 2

x  . 3

x  . 0

2

x

6)

x

2) 1

x  3)   1) có nghiệm là: log ( 2 log 5 2 Câu 6. Phương trình A.  B. C. D. x log ( 2 1x  .

 có tập nghiệm là: . C.

T 

T 

{3}

T 

{1;3}

D. . Câu 7. Phương trình log ( 3 {0;3} . A.

 log ( 3 B. T   .

log

x

2

log ( 2

1;3

. Câu 8. Phương trình A. 

x B. 

  có tập nghiệm là: 1) 1 1;3 .

x

 

1 2 0

2 log ( 2

2

C.  2 . D.  1 .

 3;15 .

Câu 9. Phương trình A. 

1) 6 log B. 

x 1;3 .

   có tập nghiệm là: C. 

1; 2 .

1;5 .

x

D. 

 là: 2

 log log 4

2

Câu 10. Số nghiệm của phương trình

 x log log 2 4 C. 3.

A. 0. B. 2. D. 1.

2

3

2

x

  1)

  

1) 2 log

x

Câu 11. Số nghiệm của phương trình x   1) x là: x .log (2 3 A. 2. log B. 0. 2 log 2 C. 1. D. 3.

 là: 0

log ( 2

log ( 2

2

Câu 12. Số nghiệm của phương trình

A. 0. B. 2.

x x C. 3.

x

log

5

D. 1.

  là : 3 0

 log 5 5

25

Câu 13. Số nghiệm của phương trình

A. 3. B. 4.

 x C. 1.

2

D. 2.

x

x

3)

  có 2 nghiệm

1) 0

2

log (5 3

log ( 1 3

Câu 14. Phương trình .Giá trị của ,x x trong đó 1 x 1 x 2

2

x

  

1) 1 log (2

x

1)

 3 là x 1 x 2 P  2 A. 5. B. 14. C. 3. D. 13.

 và

x

2

x

 

x

2)

3

2 log (3 5

log ( 2

5

8) 1 log ( 1 2

Câu 15. Hai phương trình lần lượt

2

là? x 2 có 2 nghiệm duy nhất là A. 8. ,x x . Tổng 1 x 1 B. 6. C. 4. D. 10.

2

x

Câu 16. Gọi log 2 log  0  . Khi đó tích 1 ,x x là nghiệm của phương trình 1 A. 1 . B. 1. x 16 C. 2.

2.x x bằng: D. 2 .

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 3 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

1

2

1  5 log

x

2   . 6 0

Câu 17. Nếu đặt t  log x thì phương trình trở thành phương trình nào?

2 1 log  x 2 C. 2 6 t t

  . 6 0

  . 5 0

  . 5 0

1

A. 2 5 t t B. 2 5 t t D. 2 6 t t

t

lg

x

2  2 lg

1  4 lg t   .

x 2 0

Câu 18. Nếu đặt thì phương trình trở thành phương trình nào?

x C. 2 2 t t

t 2

  . 3 0

  . 3 0

  . 2 0

3

2

log

x

2 log

x

log

x

 là: 2

2

2

2

A. 2 t B. 2 3 t D. 2 3 t t

x  . 4

x  . 2

1 x  . 2

A. B. C. D. Câu 19. Nghiệm bé nhất của phương trình 1 x  . 4

x

2)

x

  1)

log

x

log (4 1 2

log ( 1 2

1 2

Câu 20. Điều kiện xác định của bất phương trình là:

x   .

x  . 0

1x  .

x   .

1

1 2

A. B. C. D.

Câu 21. Điều kiện xác định của bất phương trình x x   log ( 2

x  .

5

x  .

2

2

A. 2 B. 1  1) 2log (5   4 x  . C. 2 3  x 2) ) 1 log ( 2    . D. 4 là: 3x

log

x

)

0

log (2 2

 

 

1 2

Câu 22. Điều kiện xác định của bất phương trình là:

 0;1

2;

A. . B. .

  .

 .

[ 1;1] x     x   1;1

 x    x  

1; 0 1;1

x

x

  1)

2) 2

C. D.

 có tập nghiệm là:

log (2 2

log (4 3  . ;0)

Câu 23. Bất phương trình

 . ;0]

) .

 0;  .

2

log

x

  x

2

log

x

  có tập nghiệm là:

 1

2

0,5

B. ( C. ( A. [0; D. 

x

A. . B. . . .  2; 2;    ;1   ;1 Câu 24. Bất phương trình    1    1  2   2  

 log log 4

2

4

Câu 25. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình

2

A. 16. B. 10. D.   là: x D. 9.

x

x

Câu 26. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình là:

1 C.   log log 2 C. 8.  log 1 3

 log 1 1 3

5

1

5

1

x

x

x  . 0

1x  .

 2

 2

2

x

x 3

1) 0

A. B. C. . D. .

  là:

log ( 2

3

5

3

5

3

5

3

5

Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình

S

0;

S

0;

;3

 2

 2

 2

 2

   

   

 ;3  

   

   

   

   

3

5

A. . B. .

S

5 3 ;

 2

 2

      

  

C. . D. S   .

x  5) x  là: log ( 2

5x  .

2

x  . 5

2

B. A. D. Câu 28. Điều kiện xác định của phương trình x   . log (  3 C. 2  2) 3    . 5x

Câu 29. Điều kiện xác định của phương trình log( x  6 x  5 log( x  3) là:

x  . 3

x   3

2

x   3

2

3 2 A. . B. D. . . C.   3 x 2 7)    x    x  

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 4 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

log

log

x

log

x

x

 có nghiệm là:

6

3

3

Câu 30. Phương trình

123x 

1 3 x  . 9

x 

27

ln

ln

x

B. A. . C. . D. . x  .. log 6 3

x x

 

8 1

Câu 31. Phương trình có nghiệm là:

x   .

2

4x  .

1x  .

log

x

4 log

2 2

2

B. . A. C. D. x  4    x 2 

8; 2 .

Câu 32. Phương trình A. 

x B. 

  có tập nghiệm là: 3 0 1;3 .

6;2 .

6;8 .

log

x 

2

1 0

C.  D. 

  là:

2

2

Câu 33. Tập nghiệm của phương trình

1 2  0; 4 .

4 .

1;0

2

. B.  A.  0 . C.  D. 

log

log

x

x

2

   là: 1

1 x

1 2

5

5 1 ;

Câu 34. Tập nghiệm của phương trình

 2

 2

 1    

    

x

x

1

2

. . C. . 2  2;1  2 2 A.  1 B.  1 . D.  1

 có bao nhiêu nghiệm?

 log 3.2 2

Câu 35. Phương trình

 1 B. 2.

2

3

x

ln

 6x 7

ln

x

C. 3. D. 0. A. 1.

là: Câu 36. Số nghiệm của phương trình

B. 2.

 C. 3.

D. 1. A. 0.

log

x

x

2log

x

2

 2 .log

5

3

3

Câu 37. Nghiệm nhỏ nhất của phương trình là:

1 5

3

2

B. 3. C. 2. D. 1. A. .

Câu 38. Nghiệm lớn nhất của phương trình  log x  2log   2 log x là :

2

log

x

5

  x

5

x

A. 100. B. 2. D. 1000.

3

 log 2 3

2

Câu 39. Gọi . ,x x là 2 nghiệm của phương trình 1 x C. 10. 

x 2

bằng:

x Khi đó 1 A. 5.

1

2

B. 3. C. 2 . D. 7.

1

2

2.x x bằng:

 4 log

x

x

2

2

Câu 40. Gọi ,x x là 2 nghiệm của phương trình 1 . Khi đó 1

1 2

1 8

2 log  1 4

3 4

log

3

1

A. . B. . C. . D. .

 x x 

2

2

 

 

17

Câu 41. Gọi bằng: ,x x là 2 nghiệm của phương trình 1 x . Khi đó 1 x 2

  3 2

B. 2 . C. 17 . D. . A. 3 .

 trở thành phương trình nào?

 x 

2

 log 4 2

log 2 3 x

t

1

t 2

3

Câu 42. Nếu đặt t  log x thì phương trình

  .

  .

t   .

1 0

24 t

t 3

  . 1 0

1 t

1 t

B. C. D. A. 2 t

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 5 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

2

3

t

log

x

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

log

x

20 log

x

1 0

Câu 43. Nếu đặt thì phương trình

  trở thành phương trình nào? 23 t 23 t

  . 1 0 t   . 1 0

 20 t 10

29 t 29 t

9

B. D. A. C.  20 t 10   . 1 0 t   . 1 0

3

1 log   1 log

1

t

t

0

Câu 44. Cho bất phương trình t  log x thì bất phương trình trở thành: . Nếu đặt

 . D.

  .

1

t

  2 1 2 t

 1

1 x 2 x 3 1 2  t  t 1

1 2

1 2

1 2

t  1 2  t 1

A. B. . C. .

x

2)

2)

log

x

 là: 3

x

log ( 5

5

Câu 45. Điều kiện xác định của bất phương trình

3x  .

2x  .

log ( 1 5 x   . 2

0x  .

2

x

log (5x 15)

log

 6x 8

A. B. C.

0,5

0,5

Câu 46. Điều kiện xác định của bất phương trình là: D. 

x   .

2

x   .

3

    . x

2

x

A. C. B. . D. 4 x   4     x 2 

ln

 là: 0

2 1  x

Câu 47. Điều kiện xác định của bất phương trình

x   .

1

0x  .

x 0 A. . B. C. D. . 1 1 x   1    x

log

x

5log

x

  có tập nghiệm là:

6

2 0,2

0,2

1

S

S

0;

1       x Câu 48. Bất phương trình

S

S

2;3

0;3

1 ; 125 25

1 25

   

  

   

  

2

A. . B. . C. . D. .

log

x

6

x

5

log

x

  là: 0

 1

3

1 3

Câu 49. Tập nghiệm của bất phương trình

S

S

S



S



 5;

 1;

1;6 

2

A. . B. C. . D. . .

log

x   có tập nghiệm là:

0

2

x

5;6  1

2 3

S

0;

S

1;

Câu 50. Bất phương trình

3 2

3 2

   

  

   

  

S

  

;0

;



S

  

;



A. . B. .

 ;1

1 2

3 2

  

  

  

  

6

4

log

C. . D. .

 là: 0

3

 x x

S

S 

\

;0

Câu 51. Tập nghiệm của bất phương trình

S

S

2;0

  

  

;2

3 2

3      2; 2 

  

  

  

x

2

log

log

A. . B. . C. . D. .

5

Câu 52. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình

A. B.

0,2 D.

x  . 6

x  . 3

x

là: 3 x  . 4

2

x

 là: 1

Câu 53. Nghiệm nguyên lớn nhất của bất phương trình

x  . 3

x  . 2

x   .

1

A. B. D.

log x  0,2 C. x  . 5 1    log 4.3 3 1x  . C.

x

x

 log 3log 3

   1

2

2

 

1  

x

  (0;

) \ {1}

x

x

Câu 54. Điều kiện xác định của phương trình là:

0x  .

1 3

3 2 1  3

A. . B. . C. D. .

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 6 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

2

2

2

log

x

x

1 .log

x

x

1

log

x

x

1

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

 là:

6

2

3

Câu 55. Điều kiện xác định của phương trình

x

0,

x

 . 1

x   .

1

1x  .

x   hoặc 1

1x  .

2

2

2

log

x

x

1 .log

x

x

1

log

x

x

1

A. B. C. D.

 là:

6

2

3

Câu 56. Nghiệm nguyên của phương trình

1x  .

x   .

1

2x  .

3x  .

3

A. B. C. D.

log

x

log

9log

4log

1

  x

2

4 2

2

2 2

x 8

32 2 x

  

  

2 1 2

  

  

Câu 57. Nếu đặt t  log x thì bất phương trình trở thành

213 t 213 t

25 t 213 t

  . 9 0  36 0

 .

3

bất phương trình nào? A. 4  . 36 0 t  C. 4  .  t 36 0 B. 4 t D. 4 t

log

x

log

9log

4log

1

  x

2

4 2

2 2

x 8

  

2 1 2

  

  

Câu 58. Nghiệm nguyên lớn nhất của bất phương trình là:

32   2 x  1x  .

7x  .

8x  .

4x  .

x

D. A. B. C.

x

3

Câu 59. Bất phương trình  có tập nghiệm là: 1 72

S

  log log 9 . B. S

  

;2

3

3

3

log

1

A. . C. . D. . S log 73;2 log S  log         72;2  73; 2 

2

2

2.x x bằng:

 

Câu 60. Gọi . Khi đó tích

x

x

1

t 

2

,x x là nghiệm của phương trình 1 A. 2 .

 trở thành phương trình

 log 5 2

Câu 61. Nếu đặt B. 1.  1x  thì phương trình

   x x  1  C. 1 .   1 .log 2.5 log 5 2 4

1 D. 2. 

t   .

2 0

22 t  .

1

t   .

2 0

t  .

1

log

x 

 là:

4

B. D. 2 nào? A. 2 t C. 2 t

Câu 62. Số nghiệm của phương trình B. 2. A. 0.

12 .log 2 1 x C. 3.

x

2

x

   có tập nghiệm là:

1 3 0

2 log (2 5

5

D. 1.

   . 1; 3

Câu 63. Phương trình A. 

1) 8log   1;3 . B. 

 3;63 .

1;2 .

t

log

C.  D. 

3

log log 4

3

x x

 

1 1

x x

 

1 1

x x

 

1 1

log log 1 4

1 3

t

t

t

Câu 64. Nếu đặt thì bất phương trình trở thành bất phương

 . 0

 . 0

 . 0

t   .

2 1  t

2 1  t

2

log

2 0

3

x

7

x

3

A. C. D. B. 2 1 0 trình nào? 2 1  t

  có nghiệm là:

2

x

3

x

2;

x

x

x 1;

Câu 65. Phương trình

 . 3

 . 5

 2x  .

3x  .

B. A. C. D.

x

 log log 4

2

4

Câu 66. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình

 log log 2 C. 15 .

 x là: D. 17 .

1

A. 18 . B. 16 .

1  4 ln

x

Câu 67. Phương trình có tích các nghiệm là:

3e .

2 2 ln  x 1 e

A. B. . D. 2 . C. e .

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 7 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

log

x

2

9

9

x

x

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

Câu 68. Phương trình A. 1. có bao nhiêu nghiệm? B. 0. C. 2. D. 3.

log 3 log 3 0

 là:

x

x 3

Câu 69. Nghiệm nguyên nhỏ nhất của bất phương trình

x  . 3

1x  .

x  . 2

x  . 4

ln 7

x

x

ln7

2

A. B. C. D.

98  B.

x

e

e .

2

x

  x

log

x

1

2

C. . D. x e . có nghiệm là: 2x  . Câu 70. Phương trình A. x

 1

2

0,5

Câu 71. Bất phương trình

  có tập nghiệm là:     

   

log 

  1 

A. B. . C. . D. . . S  2;  S  2;  ;1 S S ;1  1  2  2  

log

x

  có hai nghiệm

0

2

2

1 log

x

1 2

7 6

2

 

 

Câu 72. Biết phương trình ,x x . Khẳng định nào sau đây là đúng? 1

3 x 1

3 x 2

3 x 1

3 x 2

3 x 1

3 x 2

3 x 1

3 x 2

2049 4

2047 4

2047 4

2049 4

x

x

 1

A. . B. . C. . D. .

4

  x

log

2

3

 log 4 2

1 2

Câu 73. Số nghiệm nguyên dương của phương trình là:

A. 2. B. 1. D. 0.

x 

 là: 0

log

 log 2 2

S

1;

0;

S

S

; 2

Câu 74. Tập nghiệm của bất phương trình C. 3.   1

S 

0;1

3 2

3 2

   

  

   

   

  

2

x

x

3

x

A. . . B. C. . D. .

  là: 1

 1

S

;1

0;

S

S

;1

S

; 0

Câu 75. Tập nghiệm của bất phương trình

1 2

1 2

 log 2 2 1 2

1 2

   

  

1 2 3   2   log 2 4   

   

   

  

   

  

x

x

x

A. . . B. C. . D. .

x

25

2 5

là:

 1; 5

log 125 .log 

3   2  S  

log 5;1

 S  

  . 5; 1

log

x .log

x .log

x .log

x 

B. A. . . C. D. . S  1; 5 Câu 76. Tập nghiệm của bất phương trình   S  

8

4

2

16

81 24

Câu 77. Tích các nghiệm của phương trình là :

1 2

B. 2 . C. 1. A. . D. 3 .

log

x   có bao nhiêu nghiệm ?

1

2

3

Câu 78. Phương trình

log

x

log

x

9

9

log 27 3

x

B. 0 . D. 3 . C. 1. A. 2 .

,x x . Khi đó

x

4

6.2

2

 có hai nghiệm

0

1

2

2 1

2 2

Câu 79. Biết phương trình bằng :

82 6561

log

2

x

2 2

1 x

log2

B. . A. 6642 . C. 20 . D. 90 .

  2;

0;

S

S

2; 0

;



 10 x   là: 3 0

  

1 2

  

  

  

  

S

; 2

S

A. . B. . Câu 80. Tập nghiệm của bất phương trình 1 2

   2;

1 2

1 2

     ;0 

  

   ;  

  

C. . D. .

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 8 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

2

x

x

log 2 2

log 6 2

log 4 2

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

S

S

S

4  2.3

 2 S   .

B. A. . . C. . D. Câu 81. Tập nghiệm của phương trình 4      9   x 1   2  là: 1      4  

    VẬN DỤNG CAO

log

x

log

x

2

log

m

3

3

3

có Câu 82. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình

1m  .

1m  .

2

1

x

log

4

 x m

D. B. C. nghiệm? 1m  . A.

 nghiệm đúng

3

1m  . 

Câu 83. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để bất phương trình

7m  .

4m  .

7m

 .

B. C. với mọi x   ? 7m  . A. D. 4

log

mx

x

2

1 5

log 4 1 5

Câu 84. Tìm tất cả giá trị thực của tham số m để bất phương trình vô nghiệm?

 

4m

 .

4m  .

 

4m

 .

log

mx

x

2

C. B. . A. 4 D. 4  m 4    m 4 

 vô nghiệm?

2

2

Câu 85. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình

4m  .

 

4m

 .

m   .

4

log

x

3log

x

2

m

1 0

A. D. C. . B. 4  m 4    m 4 

  có 2

2 4

4

m 

m 

0

m

m 

Câu 86. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình

13 8

13 8

13 8

x

x

2)

m

B. . C. . D. . A. . nghiệm phân biệt? 13 8

log (5 2

1).log (2.5 2

1x  ?

Câu 87. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình

6m  .

6m  .

6m  .

log

x

2 log

 x m

1 0

  có

B. C. D. có nghiệm 6m  . A.

2 3

3

Câu 88. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình

2m  .

2m  .

2m  .

2m  .

x

  1)

m

nghiệm? A. B. C. D.

log (5 2

có nghiệm Câu 89. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình

1x  ? A.

2m  .

2m  .

2m  .

2m  .

log

x

x

 

1 2

m

  có ít

1 0

log

B. C. D.

2 3

2 3

3

Câu 90. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình

1;3  m 

  (0; 2)

m 

[0; 2]

m 

(0; 2]

m 

[0; 2)

nhất một nghiệm thuộc đoạn ?

x

x

2

m

. B. A. . C. . D. .

 log 5 2

 1 .log 2.5 4

; 2]

(

có Câu 91. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình

m   .

x  ? 1.  m   . 2;

 m   . 3;

;3 m   .

log

 x m 3

  có 1 0

B. C. D. nghiệm  A.

  x m

 2 log

2 3

3

Câu 92. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình

2

?

2

1m  .

2m  .

,x x thỏa mãn 1 B. C. D. hai nghiệm m   . A. x x  2. 27. 1 m   . 1

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 9 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

log

x

log

x

  3

m

log

x

3

32; ?

2 2

4

Câu 93. Tìm tất các giá tham để phương trình cả 2 trị 2 số m  thực của có nghiệm thuộc 

1; 3

  

1 2  

2;3 thuộc tập nghiệm của bất

2

2

1 (1)

log

x

A. . B. . C. . D. . m  1; 3 1; 3 m m   m    3;1 

5

5

.

13;12

 13; 12

 4 x m  x   m  12;13

log  12;13

 m  

 m  

Câu 94. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho khoảng    1 B. C. A. . . . D. . phương trình  m  

2

log

4

Câu 95. Tìm tham trình số m để bất phương

2

của    . các giá   mx

 log 7 2 m 

m 

2;5

2;5

 m  

A. . B. C. . D. . cả tất  2 7   x 2;5  . thực trị  x , x m  2;5  m  

2

 1 log

mx

Câu 96. Tìm trình số m để bất phương

5

5

tham của có nghiệm đúng các giá   log

m 

m 

2;3

2;3

.x 

 m  

. A. . B. . C. D. . trị x m  4  m   tất cả   2 x  1 2;3  thực  2;3

D. ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN GIẢI BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

I – ĐÁP ÁN 3.5

2 4 5 6 7 8 3 1 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 C A A B D A C C B D A A C B A B A B D C

21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A D C A A A A D A A C A B A B D B A D B

41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 A A C D B A A A B C A D C A B A C A C A

61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 A D C A C D A A D C B A B A D A C A A A

81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 C A A D B A C B A A B C A A A A

II –HƯỚNG DẪN GIẢI

NHẬN BIẾT – THÔNG HIỂU

2

x

 

3 0

x

Câu 1. Chọn C.

x

2

2

x

3

2

x

 

3 1

3    2

  

3 2 2

     x

2

x

x 7

12)

Biểu thức log 16 xác định

log (2 x

Câu 2. Chọn A. Biểu thức xác

0 0 x 

2

định 1 1 x   x (0;1)   (1; )

2

2 x  7 x   12 0   x    x    x  )   0 7 4 47 16              2 (    

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 10 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

    1

x

0

0

log

Câu 3. Chọn A.

  x

1

5

1

x x 

1

x    x

x    x 1    x 1 0 

Biểu thức x  và 1) xác định log ( 5

chọn đáp án A.

log

Câu 4. Chọn A.

9

x 2 x  1

           

; 1)

(0;

0

1

0

x

x

x

(

)

2 x  x 1

Biểu thức xác định :

3

x

 

2 0

x

Câu 5. Chọn D.

  x

2

3

x

  2

4

  

3 2 2

     x

PT .

1

x

1

x

 

1 0

  x

2

Câu 6. Chọn A.

 

8

2

(

x

3)(

x

 

1) 5

x

2

x

 

8 0

  

  

2

 x  x      x

PT .

2

x

 

6 0

 

6

  x

6

x

Câu 7. Chọn C.

   x

2 0

x

2

   x 2

x

 

6 3(

x

3)

    

0 3

         x     x

. PT

Câu 8. Chọn C.

2

 1 x x  0 1 PT , chọn đáp án A.  x    1   x 2    2 0 x  x  2 x  x  2 log x x (  1)  1    x 1 0             

x

  1

x

 

1

x

 

1 0

x

 

1) 1

Câu 9. Chọn B.

1 3

x

 

x

  

1) 2 0

2 log ( 2

1) 3log ( 2

 x    x 

  

x

  1)

2

 1 3

log ( 2 log ( 2

x    x

  

    

    

x

1

0 x

0

2

PT .

log

0

4

x

log

log

x

2

 log log 2

2

2

2

1 2

1 2

  

  

    

2

2

log

log

x

x

2

x 

2

 log log 2

2

2

PT

Câu 10. Chọn D.  x  log     

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 11 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

x

1

x

1

x

log

x

2

x

 

1 2

 log log 2

2

2

 log log 2

2

 log log 2

2

1 2

    

3 2

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

  x

16

 x log

1 x

4

x x

 

1 16

x

2

2

2

  

  

  1   2   1 x    log log   2

0

x

1 0

.

log

x

 

1) 2

0

1 2 x

log

x

  1)

2 log

x

2

log (2 3

2

x .log (2 3

2

    

PT

Câu 11. Chọn A.  x     2 x   

2 log (2 3

0

x

0

x

 

1 0

3

x  x  1 .    1 2 log x  0 5 x    x x   1) 2 5 1 2 x  1    x                 

2

x

  

1 0

x

0

x 2 2 x x (

 1   x

1)

    

3

2

x

  1)

x

  

1) 2log

x

x

0

log ( 2

log ( 2

2

PT

0

x

0

x

0

2

  x

Câu 12. Chọn A.  x  3     

(

1)

0

x

 

1 0

x

  1

  

  

   x x x 1)( 2 2   x 1) x x (

 x    

.

x

1

x

1

0

Câu 13. Chọn C.

x log (5 ) 3 0

 

x log (5 ) 3 0

 

x log (5 ) 3 0

 

25

x log (5 ) 5

5

5

 x  log (5 ) x  5

    

1 2

1 2

     1

x

1

x

x

1

PT

  x

5 5

6

5

x log (5 ) 6

x

5

x

5

5

  

  5 

  

.

Câu 14. Chọn B.

2

2

5 x   3 0 x  PT   x  3)  x   1) 0 log (5 3 log ( 1 3 x  3)  x   1) 0      3 5 log (5 3 log ( 3     

2

2

2

x  x  x  x  1 Vậy      4  x   x x  3)  x  1) x  1 x   4 0 3 5   3 5 x 3 5  5 x 3 5 log (5 3 log ( 3                4 3   5    x 1     x

2  2.1 3.4 14   . x 1 x 3 2

x

  

1) 1 log (2

x

Câu 15. Chọn A.

 1)

3

2 log (3 5

5

PT1:

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 12 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

2

3 x   1 0 x  PT    2 x 1 0 

3

5

5

5

x  1)   log 5 3log (2 x  1) x    1) 1 log (2 x  1) 1 3 log (3 5 2 log (3 5          

2

3

2

3

x  x   

x

x

3

2

3

2

1 3 

5(9

6

x

 

1) 8

x

12

x

6

x

1

x

33

x

36

x

 

4 0

1 3 2 x

    8 

    

2

  x 1

1 3 1 8 2

2

x  1)  x  1) 1 3  x 1)  (2 x  1) log (2 5 1 3 log 5(3 5     5(3      

x

2

x

 

x

2)

  x    x   x log ( 2

8) 1 log ( 1 2

2

PT2:

x  2 x   8 0     2 x 4 x

2

2

PT    x 2 0

x x  2 x    x  2)  2 x    x  2) log ( 2 log ( 2 8) 1 log ( 2      x 2    8) 1 log ( 1 2

4

x

4

x

4

x

2

 2

 2

x

2

x

8)

x

2)

2

x

  8

2(

x

2)

4

x

12

0

x

x

log ( 2

log 2( 2

  

  

4

6

 

2

  x 2

6

       

    x  x    x x 1

Vậy    . 2 6 8 x 2

Câu 16. Chọn B.

1x 

log 2 log

x

  0

log 2 log

x

  0

log

x

[Phương pháp tự luận] Điều kiện: 0

 0

4

x

16

x

log 2 x

2

2

1 4

2

PT

2

x

x 4 log 2

x

x

4(log 2)  1     0   0 4(log 2)   1 0 log 2 x 1 4log 2

1 2

2

1 2

4.

 . 1

 4  x 1 log 2 x x 1 2    (log 2) x 1   4  x 2   x log 2 x     1 4   2    2       1 2

x x  . 1 2

Vậy

1 4 [Phương pháp trắc nghiệm] Đáp án B,D có tích âm thì có thể

1

0 0 x  thì không thỏa mãn điều kiện của x nên loại. x  hoặc 2

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 13 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

2

)

  1

    1

1

t

2(5

  ) t

(5

t

)(1

t

)

Câu 17. Chọn A. log Đặt  t x

1 

t

5

2 

t

1

t   1  (5 t

2(5   t )(1

t )

2

2

    t

t 5 4

11

  

t

t

t 5

  . 6 0

PT

lg

t

)

  1

    2

1

t

2(4

  ) t

(4

t

)(2

t

)

Đặt Câu 18. Chọn B. x

1 

t

4

2 

t

2

  t 2  (4 t

 2(4  t )(2

t )

2

2

    t

t 8 2

10

     . t 3

2 0

t

t

PT

2

2

3

TXĐ:

2 log

x

log

x

  2

log

x

2 log

x

log

x

  2 0

2

2

2

2

2

2

3

2

2

2

log

x

log

x

2 log

x

   2 0

log

x

(log

x

 

1) 2(log

x

1)

  0

2

2

2

2

2

2

log

x

1

2

2

log

x

 

1 0

2

(log

x

1)(log

x

2) 0

 

log

x

   

1

x

2

2

2

log

2 x

 

2 0

2

  

log

x

2

2

    

2 1 2 4

 x      x

x  là nghiệm nhỏ nhất.

1 2

Câu 19. Chọn D. x  0 3 x log PT

0

0

Câu 20. Chọn C.

2 0

x

1

1 2

       x 1 0

 x  x 4     x 

1

 x      x

BPT xác định khi: .

x

 

1 0

x

  1

      

2

5

0

x

x

x

5

Câu 21. Chọn A.

x

 

2 0

x

2

  5   

    

BPT xác định khi : .

2

x

0

2

  x

2

2

  x

2

Câu 22. Chọn D.

2

2

2

x

 ) 0

2

x

1

x

0

log (2 2

  2    

    

   1  

2

BPT xác định khi :

    1

x

1

1

 2   x      x 1 

.

x

0

x

Câu 23. Chọn C.

x   

0

2

2

2

1

1 2

  log 2 1 1

2

   1

x

0

x

x

x   

4

0

4

      

2 2 1 3

4

1

   log 3 1 2

3

x

x

x       log 4 3   1)

2)

 2

Cách 1. Xét

 log 2 2  2 log (4 3

log (2 2

Cộng vế với vế của 1 và  2 ta được:

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 14 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

x

x

x

0

  1)

2) 2

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

log (2 2

log (4 3

x

0

x

Mà BPT:

x   

0

2

2

x     

1 2

2

1

2

x

0

x

x

x   

4

0

4

      

2 2 1 3

1

4

 loai    1 

2

3

x

x

 nên  log 2 2  log 4 3   1)

 2) 2

tm

   log 3 1 4 

log (2 2

  log 2 1 3  log (4 3

Xét

x  hay 0

x

x

Vậy Cộng vế với vế của 3 và  4 ta được: 

x

 

;0 x   .   f x

 log 2 2

   1

 log 4 3

 2 ,

x

x

Cách 2. Xét hàm số

f

  

0,

x

  x

2 x 

2

1

4

4 .ln 4  x  1 .ln 3

Ta có

f

Suy ra f đồng biến trên  .

  x 0

 f x

 0

2

    1

x

2

x

x

  

2 0

x

Bất phương trình đã cho tương đương

  x

2

x

1

x

1 0

  

2

2

TXĐ Câu 24. Chọn A.   

log

  x

2

log

x

  

1

x

log

x

x

 1

 1

   1 1

0,5

2

2

  

2

2

 x

BPT

 x

 1

log 

2   x 

2

 1

2

2

2

2

2   x   0  log x   x 2  log x     1 0 log 2

 1



2

2

 1

     x



 x x

   0 1

1

2

loai

2

  x

2

x

   1 0

   x

1

2

1

2

tm

 

   x     x 

x

1

0 x

0

2

x   x 2 x   1 x 2 x    2  2 x 2

x

0

4

log

log

x

x

2

2

 log log 2

2

1 2

1 2

  

  

    

2

2

x

log

log

x

2

  log log 2

2

2

BPT

Câu 25. Chọn C.  x  log   log   

1 1

2

2

 log log 2

2

 log log 2

2

 log log 2

2

1

  x

16

 x log

1 x

x x

 

1 16

16

x

2

x

1

2

2

 log log 2

2

  

  

 1 x    log log   2

   log log x  x x   1 x 1 2 1 2 1 2  x         

 x      x    1  2

2

1

x

Câu 26. Chọn A.

x x

2

2

x

 

x

x

x

0

 log 1 3

 log 1 3

   x 1  log 1 3

 1  0       0 1    log 1   3

 1        

BPT

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 15 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

2

2

2

 1

 1

1 1 1 1 1 x 1     x  x  0  x  x  0  x  x  1    x  log 1 3    x  log 1 3                   1 1  

2

x  là nghiệm nguyên nhỏ nhất.

0

   1 x 1    1 x 1 5 1       1 x    0 x 1 5 1 5 1  2 x x (    1) 0 x x     0 x          2  2

2

2

2

x

3

x

 

1 0

x

3

x

 

1 0

x

3

x

 

1 0

Câu 27. Chọn A.

2

2

2

x

3

x

 

1) 0

x

3

x

 

1 1

x

3

x

 

1 1

log ( 2

    

    

    

BPT

5 3 5 3 3 5 3 5 x    x    x 0;  2  2  2             ;3       2    3 0 x 

Câu 28. Chọn D.

[Phương pháp tự luận]

x   5 0 x  5 PT xác định khi và chỉ khi:    x 5 x   2 0 x   2   

   [Phương pháp trắc nghiệm] Nhập vào màn hình máy tính X  5)  X   2) 3 log ( 2 log ( 3

1X  máy tính không tính đượC. Vậy loại đáp án B và C. 5X  (thuộc đáp án D) máy tính không tính đượC. Vậy loại D.

Nhấn CALC và cho Nhấn CALC và cho

Câu 29. Chọn A.

2

3

2

x

6x+7

0

[Phương pháp tự luận]

   x

3

2

2

  3

x

 

3 0

  

3

   x    x    x

2

Điều kiện phương trình:

[Phương pháp trắc nghiệm] Nhập vào màn hình máy tính log( X  6 X  7)  X   5 log( X  3)

1X  máy tính không tính đượC. Vậy loại đáp án C và D. 4X  (thuộc đáp án B) máy tính không tính đượC. Vậy loại B.

Nhấn CALC và cho Nhấn CALC và cho

Câu 30. Chọn A.

0x   x

log

x

  6

log

x

2 log

x

log

x

  6

log

x

  

3

x

27

3

3

3

3

3

3

1 3

[Phương pháp tự luận] Điều kiện: x log log

log

X

log

X

log

X

 6

3

3

1 3

[Phương pháp trắc nghiệm] Nhập vào màn hình máy tính

Dùng chức năng CALC của máy tính ta gán từng giá trị của x trong 4 đáp án và ta chọn được đáp án đúng.

Câu 31. Chọn C.

[Phương pháp tự luận]

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 16 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

0

ln

  x

ln

4

  x

4

x x

 

1 8

x

 

2

0 1 8

x    x   x

 x   x    x 

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

ln

ln

X

[Phương pháp trắc nghiệm]

X X

 

8 1

Nhập vào màn hình máy tính

Dùng chức năng CALC của máy tính ta gán từng giá trị của x trong 4 đáp án và ta chọn được đáp án đúng.

Câu 32. Chọn A.

0x 

log

x

1

2

2

log

x

4log

x

   3 0

2 2

2

log

x

3

8

2

x     x

  

log

X

4 log

X

[Phương pháp tự luận] Điều kiện:

 3

2 2

2

[Phương pháp trắc nghiệm] Nhập vào màn hình máy tính

Dùng chức năng CALC của máy tính ta gán từng giá trị của x trong 4 đáp án và ta chọn được đáp án đúng.

Câu 33. Chọn B.

x   2

[Phương pháp tự luận] Điều kiện:

2

X 

log

2

x   2 2 x  0 pt  log x       x 2 1 2 2  x    2 2 x   4      

 1

2

Nhập vào màn hình máy tính

[Phương pháp trắc nghiệm] 1 2

2 Dùng chức năng CALC của máy tính ta gán từng giá trị của x trong 4 đáp án và ta chọn được đáp án đúng.

2

Câu 34. Chọn A.

0x  và

x

x   1 0

log

2

[Phương pháp tự luận] Điều kiện:

1 x

log x 1 2

0

x

0

2

log

x

log

x

x

   x

1

2

x

  1

2

    1

2

x

x

  x

1

1 2

1 2

  

x

  1

2

 x      

Với điều kiện đó thì . Phương trình đã cho tương đương phương trình

2

[Phương pháp trắc nghiệm]

log

log

X

X

2

  1

1 X

1 2

Nhập vào màn hình máy tính

Dùng chức năng CALC của máy tính ta gán từng giá trị của x trong 4 đáp án và ta chọn được đáp án đúng.

Câu 35. Chọn B.

[Phương pháp tự luận]

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 17 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

x

2

0

x

x

2

x

 1

x

x

2

x

    3.2

1 2

1

2.4

3.2

   1 0

 log 3.2 2

   1

x

 x x

  1

2

  

   

1 1 2

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

2

X

[Phương pháp trắc nghiệm]

  1 0

 Xx log 3 2 2

   1

Nhập vào màn hình máy tính

Ấn SHIFT CALC nhập X=5, ấn = . Máy hiện X=0. Ấn Alpha X Shift STO A

 Xx log 3 2 2

   1  X A

2 X  1 Ấn AC. Viết lại phương trình:  0

X

2

1

Ấn SHIFT CALC. Máy hỏi A? ẤN = Máy hỏi X? Ấn 5 =. Máy hiện X=-1. Ấn Alpha X Shift STO B.

0

    1 log 3x2 2   X A X B

X 

Ấn AC. Viết lại phương trình:

Ấn SHIFT CALC. Máy hỏi A? ẤN = Máy hỏi B? Ấn =. Máy hỏi X? Ấn 1= Máy không giải ra nghiệm. Vậy đã hết nghiệm.

Câu 36. Chọn D.

3

x

 

3 0

x

3

2

ln

x

6

x

7

ln

x

5

  x

5

   3

2

2

x

6

x

  

7

x

3

x

7

x

 10 0

  

  

2

 x   x     x

[Phương pháp tự luận]

2

ln

ln

X

X

X

7

3

6

[Phương pháp trắc nghiệm]

 0

 Ấn SHIFT CALC nhập X=4 (chọn X thỏa điều kiện xác định của phương trình), ấn = . Máy hiện X=5. Ấn Alpha X Shift STO A

2

Nhập vào màn hình máy tính

  X A

ln X  6 X  ln X  3 7  Ấn AC. Viết lại phương trình:  0

Ấn SHIFT CALC. Máy hỏi A? ẤN = Máy hỏi X? Ấn 7 =. Máy không giải ra nghiệm. Vậy đã hết nghiệm.

Câu 37. Chọn B.

   

 2 .log

5

3

3

5

3

3

 3

log  x 2 log x 2 2 log  x  2 log x  2 x [Phương pháp tự luận] 2x  Điều kiện:    x 2 .log

3

3

 x

 1

 x

 1

5

5

x  2  0 log x  2  0 log    log   log          x    x 

1 5 x  . 3

log

X

X

2 log

X

2

 2 .log

5

3

3

So điều kiện suy ra phương trình có nghiệm [Phương pháp trắc nghiệm]  Nhập vào màn hình máy tính

X  (số nhỏ nhất) ta thấy sai. Vậy loại đáp án A.

1 5

Nhấn CALC và cho

1X  ta thấy sai. Vậy loại đáp án D.

Nhấn CALC và cho

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 18 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

2X  ta thấy sai. Vậy loại đáp án C.

Nhấn CALC và cho

Câu 38. Chọn A.

0x 

[Phương pháp tự luận] Điều kiện:

3

2

log x

 log x  2 log x   2 log x  log x 2 1 10 100

3

2

  x   1     x   1 x 10 log x        

[Phương pháp trắc nghiệm]  Nhập vào màn hình máy tính log X  2log X   2 log X

X  X 

1000 100

Nhấn CALC và cho Nhấn CALC và cho (số lớn nhất) ta thấy sai. Vậy loại đáp án D. ta thấy đúng.

Câu 39. Chọn D.

 

x

  2x 5 0

x

5

2

log

x

  x

5

x

   5

3

 log 2 3

2

5 2 5

x

 

2

x

  

5 2

x

x

5

  

  

 

2

     x   x 

[Phương pháp tự luận]

[Phương pháp trắc nghiệm] Dùng chức năng SOLVE trên máy tính bỏ túi tìm được 2 nghiệm là 5 và –2.

Câu 40. Chọn B.

[Phương pháp tự luận]

0

Điều kiện: 4 .

1 16    x   x    x 

2

  4 Đặt t  log x ,điều kiện . Khi đó phương trình trở thành: 2 t    t

2

.

  x     1 t t 3    2 0   1  t 4 2  t 2 1   t     t 2    x  1 2 1 4

1 x x  1 2 8

Vậy

[Phương pháp trắc nghiệm]

1 2

1 4

Dùng chức năng SOLVE trên máy tính bỏ túi tìm được 2 nghiệm là và .

Câu 41. Chọn A.

Điều kiện: [Phương pháp tự luận] x   3    x 0

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 19 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

2

x

x

3

1

3

3

2

log

 

  

  

2 0

 x x

 x x

2

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

x 2

      3. x Vậy 1 [Phương pháp trắc nghiệm] Dùng chức năng SOLVE trên máy tính bỏ túi tìm được 2 nghiệm và lưu 2 nghiệm vào A và B. Tính A + B = – 3.

x

 

log 4 log

x

  3

log

x

log

x

 log 4 2

log 2 3 x

2

2

2 2

2

  1 0

1 log

x

2

Câu 42. Chọn A.

2

3

2

log

x

20 log

x

   1 0

9 log

x

10 log

x

  1 0

Câu 43. Chọn C.

1

log

x

3

9

3

3

  

1

  0

0

 1 log  1 log

x x

1   2

1 2  1 log

x

1   2

x x

1 2

 2 log  1 log

x x

x 2 log  1 log

 1 x

 2 log 3   2 1 log

3

3

3

3

3

Câu 44. Chọn D.

Câu 45. Chọn B.

 

2 0

x

2

[Phương pháp tự luận] x

2

x

2

x x

       x  x

2 0 0

0

    

    

Điều kiện:

X

2)

X

2)

log

X

 3

log ( 5

5

log ( 1 5

[Phương pháp trắc nghiệm] Nhập vào màn hình máy tính

1X  máy tính không tính đượC. Vậy loại đáp án C và D.

Nhấn CALC và cho

X  (thuộc đáp án B) máy tính hiển thị 1,065464369.

5 2

Nhấn CALC và cho

Câu 46. Chọn A.

x

  3

x

 15 0

[Phương pháp tự luận]

x

  2

   x

2

2

x

  6x 8 0

5   

x

 

4

      

Điều kiện:

2

[Phương pháp trắc nghiệm]

X

15)

X

 6X 8)

log (5 0,5

log ( 0,5

X  

3,5

Nhập vào màn hình máy tính

X   (thuộc đáp án B) máy tính không tính đượC.

5

Nhấn CALC và cho máy tính không tính đượC. Vậy loại đáp án C và D.

Nhấn CALC và cho Vậy loại B, chọn A.

Câu 47. Chọn A.

   x 0 1 x Điều kiện: 1  x

[Phương pháp tự luận] 2 1      0 x [Phương pháp trắc nghiệm]

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 20 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

X

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

ln

2 1  X

X  

0,5

Nhập vào màn hình máy tính

X 

0,5

Nhấn CALC và cho (thuộc đáp án A và B) máy tính hiển thị 0,4054651081. Vậy loại

(thuộc đáp án B) máy tính không tính đượC. Vậy loại B, chọn A. đáp án C và D. Nhấn CALC và cho

Câu 48. Chọn A.

0x 

log

5log

x

   

2 log

6

x

3

x

2 0,2

0,2

0,2

1     125

1 25

[Phương pháp tự luận] Điều kiện:

0,2

0,2

2

X 

log X  5log X  6

[Phương pháp trắc nghiệm] Nhập vào màn hình máy tính  Nhấn CALC và cho 2,5 (thuộc đáp án B và D) máy tính hiển thị 9.170746391. Vậy loại

X 

đáp án B và D.

1 200

Nhấn CALC và cho (thuộc đáp án C) máy tính hiển thị 0,3773110048.

Câu 49. Chọn B.

2

x

6

x

5 0

2

2

x

log

6

x

5

log

x

  

0

log

x

log

x

6

x

5

 1

   1

3

3

3

  2

x

  1

6

x

x

5

1 3

      

[Phương pháp tự luận]

x    1 x 5     5 x 6   x 6   1 

2

[Phương pháp trắc nghiệm]

log

X

 6X 5

log

X

  1

3

1 3

2X  (thuộc đáp án A và D) máy tính không tính đượC. Vậy loại đáp án

7X  (thuộc đáp án C) máy tính hiển thị – 0,6309297536.

Nhập vào màn hình máy tính

Nhấn CALC và cho A và D. Nhấn CALC và cho Vậy loại C, chọn B.

Câu 50. Chọn C.

2

2

2

x

log

        x 2

1 1

0

x

x

 1

2 3

 x    x 

0 1 2

[Phương pháp tự luận]

2

[Phương pháp trắc nghiệm]

log

2

X

X

  1

2 3

X   (thuộc đáp án A và D) máy tính hiển thị – 9,9277…. Vậy loại đáp

5

Nhập vào màn hình máy tính

1X  (thuộc đáp án C) máy tính hiển thị – 1,709511291. Vậy chọn C.

Nhấn CALC và cho án A và B. Nhấn CALC và cho

Câu 51. Chọn A.

[Phương pháp tự luận]

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 21 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

3

 0 x x 0 log   0       2 x  4x 6 x 3 2 0  1 3       2     2 x   4x 6 x  4x 6 x      

6

4

log

[Phương pháp trắc nghiệm]

3

 X X

1X  (thuộc đáp án C và D) máy tính hiển thị 2,095903274. Vậy loại đáp

1

X   (thuộc đáp án B) máy tính không tính đượC. Vậy loại B, chọn A.

Nhập vào màn hình máy tính

Nhấn CALC và cho án C và D. Nhấn CALC và cho

Câu 52. Chọn D.

x  2

[Phương pháp tự luận] Điều kiện:

2

 x x

0,2

5

0,2

0,2

0,2

x  3

X

log

log

log

X

3

2

  1 log x  log x  2  log 3  log  2  log 3   x 2 x    3 0     3 x    x

0,2

0,2

5

So điều kiện suy ra [Phương pháp trắc nghiệm] Nhập vào màn hình máy tính

 3X  (nhỏ nhất) máy tính hiển thị 0. Vậy loại đáp án B. 4X  máy tính hiển thị -0.6094234797.Vậy chọn D.

Nhấn CALC và cho Nhấn CALC và cho

x

x

 1

x

 1

x

x

x

  1

2

x

4.3

2 3

2   3

4.3

  

0 3

0

  

4

x

log 4 3

Câu 53. Chọn C.

 log 4.3 3

[Phương pháp tự luận] 1

X

[Phương pháp trắc nghiệm]

2

X

 1

 log 4.3 3

1  

Nhập vào màn hình máy tính

3X  (lớn nhất) máy tính hiển thị –1.738140493. Vậy loại đáp án A. 2X  máy tính hiển thị – 0.7381404929. Vậy loại B. 1X  máy tính hiển thị 0.2618595071. Vậy chọn C.

Nhấn CALC và cho Nhấn CALC và cho Nhấn CALC và cho

x

Câu 54. Chọn A.

   1

2

2

 

1  

1 3

2

1

1 3

xác định khi và chỉ khi: [Phương pháp tự luận]  Biểu thức x log 3log 3

   1

 log 3 2

1 3

3

x

 

1 2

x

1 0

x

2

1

    1

 3

  x

 3

x

  3log 3 2  3   1 0 

x

x

1 3

    

x 1 3    

1 3

      

1 3   x 

[Phương pháp trắc nghiệm]

x  (thuộc B, C, D) vào biểu thức

 1x  được

2

 log 3 2

1 3

Thay log (0) không xác định, vậy loại

B, C, D, chọn đáp án A.

Câu 55. Chọn B.

[Phương pháp tự luận]

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 22 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

2

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

2

x   1 0

2

log

x

x

1

Phương trình xác định khi và chỉ khi : x     1 0 x 1 x  2 x   1 0   x      [Phương pháp trắc nghiệm]

x   (thuộc A, D) vào biểu thức

1

2

2

Thay được log ( 1) không xác định,

x  (thuộc C) vào biểu thức

2 1 x  được

1 2

 3 4

Thay không xác định

Vậy loại A, C, D chọn đáp án B.

Câu 56. Chọn A.

1x 

2

2

2

[Phương pháp tự luận] Điều kiện:

3

2

6

log x  x  1 .log x  x  1  log x  x  1

2

2

2

2

3

6

 log x  x  1 .log x  x  1  log x  x  1

2

2

2

6

6

6

 x  x  x  x   1 log x  x  1  0 log 6.log 2 1 .log 6.log 3

 

2

t

log

x

x

1

6

Đặt ta được

2

3

2

2

t log 6.log 6.   t 0

6

2

log x  x  1  0 0  t

6

log x  x  1  1 log 6.log 6

 

 

3

2

2

3

2

   t  1 log 6.log 6      

x  1 

2

  log 3 2 6

2

  1 1 

 1  x  log x

   x     

2

  1

2

2

log 3 6

log 3 6

log 3 6

x   1 1     x 1  x   1 1  x

  2

2

log 3 6

x   1 2 2     x   2 2 x    1 2

   x      x   

1x  vào phương trình ta được VT VP

x [Phương pháp trắc nghiệm] Thay chọn đáp án A.

Câu 57. Chọn C.

log

x

log

9 log

4 log

1

  x

4 2

2

2 2

32 2 x

  

  

2 1 2

x  0 3   x   8  

2

log

x

3log

x

3

x

4 log

x

0

  9 5 2 log

4 2

2

2

2 2

log

x

 13log

x

  36 0

4 2

2 2

[Phương pháp tự luận] Điều kiện:

Câu 58. Chọn A.

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 23 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

[Phương pháp tự luận] Điều kiện:

1

  x

4 2

2

2 2

2 1 2

2

log x  log  9 log  4log 32 2 x       0 x  3   x   8  

  9 5 2 log

4 2

2

2

2 2

 log x  3log x  3  x  4 log x  0

 13log

  36 0

4 2

2 2

 log x  x 

2 2

2 3 log

2

4;

x

1

7;

8;

x

x

 thấy

4   x 8  2 log x  3   4 log x   9    x   2   x        1 8 1 4

7x  đúng, chọn đáp án A.

chọn đáp án A. [Phương pháp trắc nghiệm] Lần lượt thay  x

log

73

3

x

x

x

x

x

Câu 59. Chọn C

x

 log 9 3

x

72    1  72    9 x 3  72 0      2 9 3 x [Phương pháp tự luận] x  Điều kiện   log log 9

3 Chọn đáp án A. [Phương pháp trắc nghiệm] Thay

log

x 

73

3

x

x

3

  log log 9

(thuộc B, C, D) vào biểu thức được log (0) không xác  72

định, vậy loại B, C, D, chọn đáp án A.

Câu 60. Chọn A.

0x  hoặc

1x 

  1

2

log

      x

2 0

1

x

 

2

 x x

 1

2

x x . 1 2

 

 

2

x 1 x 2

  

[Phương pháp tự luận] Điều kiện

x

x

Vậy chọn đáp án A.

x

x

  1

2

 1

    2 0 Câu 61. Chọn A. 0 x  Điều kiện:      2 1 .log 2.5 log 5 2 4     1 . 1 log 5  log 5 2     Vậy chọn đáp án A.

Câu 62. Chọn D.

1x 

2

2

Điều kiện : 0

4

2

2

x   chọn đáp án A

3

log x    log x  12  log x   x   x 12 0 12 .log 2 1 x 4 x   3      x Loại

Câu 63. Chọn C.

[Phương pháp tự luận]

1 x  2

Điều kiện :

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 24 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

x

1) 8 log

2

x

    1 3 0

x

 

x

3 0

 1) 4 log 2

    1

2 log (2 5

5

2 log (2 5

5

x

1

3

63

x

3

 x   x 

   log 2 5  log 2 5

  

1x  ta được

3 không xác định, nên loại A

5

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

   1    1 [Phương pháp trắc nghiệm] 1x  (thuộc B, D) vào vế trái ta được 3 0 vô lý, vậy loại B, D, Thay  x   vào 1 log log 2 Thay 5 Vậy chọn đáp án C.

x     

; 1)

(1;

)

(

log

0

3

x x

 

1  1 log

3

 

1 1

1 x x Chọn đáp án A.

Câu 64. Chọn A. Điều kiện: Sau khi đưa về cùng cơ số 4, rồi tiếp tục biến đổi về cùng cơ số 3 ta được bất phương trình

Câu 65. Chọn C.

x

;

x

[Phương pháp tự luận]

 2

3 2

Điều kiện

2

2

2

2

2

x

3

x

2

 (thuộc B,A, D) vào vê trái ta được đẳng thức sai, vậy loại B, A, D.

2 log 3 x  7 x  3     2 0 3 x 7 x   3 2 x    3 x 5 x 3 x       6 0 x

Lần lượt thay x 1; Vậy chọn đáp án C.

x

x

  2

log

x

  

4

x

16

x  

4

1  log log 4

2

 log log 2

2

2

16;15 17;18

x  x 

Câu 66. Chọn D.

(thuộc B, C) vào phương trình ta được bất dẳng thức sai nên loại B, C vào phương trình ta được bất đẳng thức đúng

[Phương pháp tự luận] Điều kiện:   x log log 2 Phương pháp trắc nghiệm] Thay Thay Vậy chọn đáp án D.

4

0,

x

e

;

x

e

Câu 67. Chọn A.

x

e

ln

x

1

2

  1

ln

x

3ln

x

   2 0

2

2  2 ln

x

x

ln

x

2

x

e

  

   

1  4 ln Vậy chọn đáp án A.

[Phương pháp tự luận] 2  x Điều kiện:

x 0;

1

x

log

2

9

9

log

x

 

1 log

x

2 log

x

  0

log

x

1

Câu 68. Chọn A.

9

x

   x 9

9

9

9

2 9

  log 9 9 Vậy chọn đáp án A.

[Phương pháp tự luận] x Điều kiện : x 2   x log x

0;

1;

x

3

Câu 69. Chọn D.

[Phương pháp tự luận] x x Điều kiện :

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 25 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

log

x

0

0

  x

1

3

  0

 

log 3 log 3 0

x

x

log

x

1

x

3

log

 1

3

3

3

x 3

  

  

 3

log 3 log 3 0

 Vậy chọn đáp án D.

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

 1  x . log [Phương pháp trắc nghiệm] Loại B, A vì x x 1; x   2 Loại C vì

2

2 3

x 0;

 1

x

t

.ln 7

ln

e

t

t

Câu 70. Chọn C.

[Phương pháp tự luận] x Điều kiện : t e Đặt x ln ln 7 7   7 e      2 2.7 98 98 t

e x ;

2;

x

e

vào phương trình ta được đẳng thức sai, vậy loại A, B, D, vậy

x   98 [Phương pháp trắc nghiệm] Lần lượt thay   x chọn đáp án C.

2

2

2

  x

log

log

2

x

x

   1

log

x

  x

2

x

1

x

2

x

2 0

 1

 1

    1

0,5

2

2

Câu 71. Chọn B.

2x  



     x



 

 

[Phương pháp tự luận] Điều kiện : 

2

  x

0

2

3   x

2

x

x

2

x

  1     0 

[

  1 Phương pháp trắc nghiệm] Dựa vào điều kiện ta loại A, C, D. Vậy chọn đáp án B.

0

Câu 72. Chọn A.

 x log

0 x

0

1

2

x     x

  

Điều kiện: .

23 t

t 7

  . 6 0

2

3 2

9

log

x

3

t

3

2

Đặt t  log x . Phương trình đã cho trở thành

2 3

log

x

 

x

2

2

2 3

2 3

     t 

   

1 3 4

  x     

(thỏa mãn điều kiện)

S

3 x   1

3 x 2

2049 4

1 3 4

 8;  

  

x

2

     1

3 0

x

Vậy tập nghiệm của phương trình đã cho là

 .

log 3 1 2

x

x

x

x

 1

x

Câu 73. Chọn B. Điều kiện:

  2 1

2

 log 4 2

   3

1 2

2

2

Ta có:  4   x log 2 log   x  4 x 2 4  1   3 4 x 2 4  1   3

x 2 ,

2   

t 4 2

t

t 3       

4 0

t 3

t

t

4.

x

2

2

2

x

    (thỏa mãn điều kiện) 2 Vậy nghiệm của phương trình đã cho là

2x  .

Đặt t  t 0.  Ta có   1

Câu 74. Chọn A.

  x

1.

  1)

0

  1 0 x 2 log (2 x 2

  

Điều kiện:

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 26 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

  0

log

x

log

x

 1

 1

 log 2 2

 log 2 2

1 2

1 2

log 1 1 2

x

 

1) 1

 0 2

x

 

1 2

Ta có: CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 

  

1

x

.

3 2

x

 

1) 0

2

x

 

1 1

log (2 2 log (2 2

  

  

1;

S

(thỏa mãn điều kiện)

3 2

   

  

. Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là

Câu 75. Chọn D.

2

2

2

x

x

3

x

x

3

x

x

     1 x x 2 x  3 x   1 0 1 2    x . Điều kiện:  1 2 2 x   1 0   

2 1

 log 2 4

 log 2 4

   1

 log 2 4

   1

2

2

2

  x 2

3

x

 

1 4

x

4

x

0.

0

2

1

x

x

        (thỏa mãn điều kiện) x

1 2

S

; 0

Ta có: 1 2    1        x   log 2 2

1 2

   

  

Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là .

0

x 

  1 * .

log (125 ).log

x

x

log

x

log

x

.log

x

log

x

Câu 76. Chọn A. Điều kiện:

2

x

25

2 5

3 log 5 x

x

2 5

5

3   2

3   2

log

x

log

x

log

x

log

x

2 log

x

log

x

0

 3log 5 1 . x

5

2 5

5

2 5

5

2 5

3   2

1 2

3   2

3   2

1 2

  

  

1 2

Ta có:

 

0 log

x

      

5

1

x

x

5.

0 5

5

1 2

(thỏa mãn điều kiện)

 1; 5

Vậy tập nghiệm của bất phương trình đã cho là . S 

x  0.

log

x .log

x .log

x .log

x

log

x

log

x

log

x

log

x

Câu 77. Chọn C. Điều kiện:

8

4

2

16

2

2

2

2

81   24

1 3

1 4

81 24

1 2

  

  

  

  

log

  81

log

x

3

8

    hoặc x

x  . (thỏa mãn điều kiện)

2

4 2

1 8

S

;8

1

Ta có:

x x . 1 2

1 8

  

  

Vậy tập nghiệm của phương trình đã cho là .

1 x

Câu 78. Chọn A. Điều kiện:

log

x

           hoặc x

1

2

1

3

1

3

2

x

x

x   (thỏa mãn điều kiện)

4.

3

Ta có:

 S  

4;2

Vậy tập nghiệm của phương trình đã cho là .

2log

x

log

x

3

9

9

x  0. Ta có phương trình tương đương

Câu 79. Chọn A. Điều kiện:

2  6.2  2  0. (1)

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 27 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

x

9

log2

2 t  

log

x

9

t

  2

2

log

x

  

1

x

9.

2 Đặt t  , t 6 t  .   0 1 4  t      8 0 t

log

x

9

t

  4

2

  2 2   2

9 log

x

  

2

x

- Với

9

- Với .

S

6642

81   9;81

2 x   1

2 x 2

u

log

x

  x

2 .u

x 

0 (*)

Vậy tập nghiệm của phương trình đã cho là .

2

2

2

u

u

Câu 80. Chọn A. Điều kiện: . Đặt

u 2

   

3 0

u 2

 

3 0 (1)

2

 10 2

10 u

2

2

2

Bất phương trình đã cho trở thành

u

2

u   1

u t 2 ,

2 t  

  1. 1

5 (l) Đặt hoặc t   t 3  10 0   u       2 2 1 u 1 2 t      t

2

u

   1

log

x

   

1

x

.

- Với u   1 log x    x 2 1

2

1 2

0

- Với

x  .

2x  hoặc

1 2

Kết hợp điều kiện (*), ta được nghiệm của bất phương trình đã cho là

Câu 81. Chọn C.

1x 

2

x

x

log

x

2 2log

x

log

x

log

x

log

x

x

log 4 2

2

2

2

2

2

2

log 6 2

Điều kiện: 0

2.3

 1 log 4

6

2.3

4.4

6

19.9

(1)

log 2 4 2

2

Ta có:

 x .

x  log4

log

x

log

x

log

x

2

2

2

Chia 2 vế cho

2

 

4 0

(1)

18.

9 4

3 2

  

  

  

  

log

x

2

2

2

log

x

   

2

x

2

.

 t  . Đặt t   0. PT  t 18 t      4 0 3 2       (l) 4 9    t  1 2

2

1 4

3 2

4 9

3 2

  

  

  

  

  

  

S

(thỏa mãn điều kiện)

1      4  

Vậy tập nghiệm của phương trình đã cho là .

m 2;

x

Câu 82. Chọn A.

 0

2

2

x  

log

x

log

x

2

log

m

  x

x

2

m

3

3

3

1

2x  khi

m 2 2 m  1m  ,chọn đáp án A

[Phương pháp tự luận] Điều kiện

log m không xác định, vậy loại C, D,

0m  (thuộc C, D) vào biểu thức

3

1m  (thuộc B) ta được phương trình tương đương

x

x  vô nghiệm

2

Phương trình có nghiệm [Phương pháp trắc nghiệm] Thay

Thay Vậy chọn đáp án A.

2

2

log

x

4

 x m

     

1

x

x

4

 x m

        

3 0

m

0

x

7

3

Câu 83. Chọn A.

Vậy chọn A.

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 28 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

2

log

mx

x

  mx

x

  

2 x mx

4

2

  4 0

1 5

log 4 1 5

2

x mx

  vô nghiệm

4 0

 

2 x mx

         

x R

0

4

4

0

m

 4

Câu 84. Chọn D.

2

x

mx

log

  

2

 x mx

 

4 0(*)

2

2

2 Phương trình (*) vô nghiệm

Câu 85. Chọn B.

     0

16 0

   

4

m

4

m

     0

13 8

m

  

m

0

Câu 86. Chọn A.

13 8

Phương trình có 2 nghiệm phân biệt

x

x

x

x

2) m log (5

 

 1). 1 log (5

 1) m

Câu 87. Chọn C.

2

2

 

 

t 

BPT

1x 

  t   2;

2

Đặt

log (5 1).log (2.5 2 2   1x  do log 5 2        t m )

2

BPT t m (1 t t f  t m ( )

Với f t ( )  t  t

, ( ) t

t   nên hàm đồng biến trên

2;

 t   2;

Minf

t ( )

f

(2)

f t 2   với 1 0

  6

x

x

 2) m

Nên

1x  thì :

log (5 2

1).log (2.5 2

m Minf

t ( )

  6 m

    1 ( 0

m

   

1) 0

2

m

0

2

Do đó để để bất phương trình có nghiệm

   . m

x

Câu 88. Chọn B. 0x  TXĐ: PT có nghiệm khi

1 4

1

5

x

m

2

    2

 log 5 2

 1

Câu 89. Chọn A. x     

3

3

3

Câu 90. Chọn A.

x

t  .

2

2 log 1 1 3

2 3

2 log 3 3

 1;3 

 

2

  2 m t

  2.

PT

t

Với hay 1    3 x   log x   1 1  hay 1

1; 2 ”. Ta có

2

2

Khi đó bài toán được phát biểu lại là: “Tìm m để phương trình có ít nhất một nghiệm thuộc đoạn  Xét hàm số

   

1 0,

t

t

t

t

    

 1; 2

  f 1;2 ,

4 t f(t)

f (t)

m

0

f t ( ) 2, '( ) 2  t t 1; 2 . Suy ra hàm số đồng biến trên  Khi đó phương trình có nghiệm khi 0 2  m Vậy 0

 2.  là các giá trị cần tìm.

4    2m

1 0

x

x x     5

5

1

2

Câu 91. Chọn B.

 hay

t  . 2

  log 5 1

2

 log 5 2

   1

Với



t 2

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 29 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT



f(t)

2

Khi đó bài toán được phát biểu lại là: “Tìm m để phương trình có nghiệm t  ”. 2 Xét hàm số f (t) 6

t  . 2

m

   m 3.

6

f t ( )  t    , t t 2, f t '( )  t 2     1 0, t 2

2

Suy ra hàm số đồng biến với Khi đó phương trình có nghiệm khi 2 3m  là các giá trị cần tìm. Vậy

t

m

2

 t m 3

  . 1 0

x  Đặt 0.

3

Câu 92. Chọn C. Điều kiện t  log x . Khi đó phương trình có dạng:

Để phương trình có hai nghiệm phân biệt thì

2

2

 4 3

   1

  *

log

log

log

 log 27 3.

   m 4 2 2   m  2  m m  m 8 8 0 m  

t 1

  t 2

x 1

3

3

3

x x . 1 2

3

4 2 2       x 2

      (thỏa mãn điều kiện) 1 2 3 m m 2

1m  là giá trị cần tìm.

Với điều kiện  * ta có:   t m t Theo Vi-ét ta có: 1 2 Vậy

Câu 93. Chọn A.

x  Khi đó phương trình tương đương:

0.

log

x

2 log

x

  3

m

log

x

3

2 2

2

2

Điều kiện: .

t  5.

2

2

2

Đặt t  log x với x   32 log x  log 32 5  hay

t

2 2  t

  3

   3 *

5t  ”

Phương trình có dạng .

5t  thì

 m t Khi đó bài toán được phát biểu lại là: “Tìm m để phương trình (*) có nghiệm  m t

  

  3 .

 1

   t

1

m t

    0

m

3

t t

 

1 3

1

  

3

1

3

  1

.

t

   

1 1

5

  1

3

Với      1 m t  0 (*) 3.    3 3 t t t t

4 

3

t

4  5 3

t t

 

1 3

4 

t

3

t t

 

1 3

t t

 

1 3

Ta có Với hay

suy ra 1 m  3. Vậy phương trình có nghiệm với 1 m  3.

2

Câu 94. Chọn A.

2

2

2

2

 

x 12 khi

2

2

3

 

12

m

13.

x  m x  4 x  f x ( ) x   1 (1)   m  4 x  4 x   5 g x ( )       x  4  x m  x m 4 5  0     

x 

2;3

( ) 13 khi

x

2

m Max f x ( )   x m Min f x   x

2

3

  

Hệ trên thỏa mãn

2

2

Câu 95. Chọn A.

2

Bất phương trình tương đương 7 x   7 mx  4  x m     x 0,

2

 m x 4

   7   mx 

 4 x   7 m  0 (2)  ,   x  .   x m  0 (3)

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 30 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3

CHINH PHỤC KỲ THI THPTQG 2017 CHUYÊN ĐỀ 3 – MŨ - LOGARIT

7m  : (2) không thỏa x   0m  : (3) không thỏa x  

7

m

7

m

0

4

2

0 

  2

m

5.

 

0

2

7 5 0 2

4

m

0

 m   m    m    m 

       2   m       3

(1) thỏa x  

2

2

7

x

mx

4

 x m

0,

Câu 96. Chọn A.

    x

   1

2

Bất phương trình tương đương

2

 m x 4

 4 x   5 m  0 (2)  (*),   x  .   x m  0 (3)

   5   mx  0m  hoặc

5m  : (*) không thỏa x   

m

5

5

m

0

4

2

0 

  2

m

3.

0m  và

5m  : (*)

2

m

0

3

      2  m  0     4 

Chủ đề 3.5 – Phương trình, bất phương trình logarrit Cần file Word vui lòng liên hệ: toanhocbactrungnam@gmail.com 31 | T H B T N Mã số tài liệu: BTN-CD3