ề Chuyên đ nâng cao Hóa h c ọ THCS
Ề Ơ Ồ Ả Ứ
CHUYÊN Đ : S Đ PH N NG
̀ ̀ ́ ̀ ̃ ́ ̃ ̀ ́ ́ ́ ́ ̉ ư ̉ ư ̉ ̉ ̣ ̀ ng trinh phan ng cua chuôi chuyên hoa sau: (ghi ro điêu kiên phan ng nêu co, không cân
́ ́ ̣ ươ 1. Hoan thanh cac ph ́ ghi trang thai cac chât):
ệ ọ
ế ươ ế ọ ỗ ọ (HSG huy n Long Thành năm h c 20102011) ế ề ệ t ph ổ ng trình hóa h c hoàn thành chu i bi n đ i hóa h c sau (ghi rõ đi u ki n n u có): 2. Vi
ệ ọ
́ ̀ ̀ ̀ ̃ ử ủ ế ấ ươ ̉ ̉ ứ t công th c phân t c a các ch t A (HSG huy n Long Thành năm h c 20112012) 1, A2,
̉ ư ́ ̀ ́ ́ ng trinh phan ng cua chuôi chuyên hoa sau, vi ̉ ư ́ ả ứ ́ ỗ ộ ̣
+
+
(
Ba OH dö
dd NaOH
HCl dö
) 2
3. Hoan thanh cac ph ̃ A3: (ghi ro điêu kiên phan ng nêu co, m i mũi tên là m t ph n ng): a/ MnO2 Cl2 NaCl Cl2 HCl FeCl3 Fe(OH)3 Fe2(SO4)3 FeSO4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b/
Al
( Al OH
A 1
A 2
A 3
ọ (HSG huy n Long Thành năm h c 20122013)
ế ươ ả ứ ự ệ ể ề ế ọ
) 3 ệ ệ
t các ph 4. Vi
ng trình hóa h c th c hi n dãy chuy n hóa sau (Ghi đi u ki n ph n ng n u có): MnO2 → Cl2 → FeCl3 → NaCl → Cl2 → HCl → FeCl2 → FeCl3 → CuCl2
ệ (HSG huy n Long Thành năm h c 20132014)
ươ ả ứ ả ứ ủ ể ề ệ ỗ ọ ế ng trình ph n ng c a các chu i chuy n hóa sau, ghi đi u ki n ph n ng (n u có): 5. Hoàn thành các ph
a/
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B + C (cid:0) (cid:0) (cid:0) b/ (1) CO + A (2) A + HCl D + E + F c/ A
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B G + H2 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (3) F + Na (4) C + G (5) D + G (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (6) E + G C D
(cid:0) (cid:0) (cid:0) H + F I (cid:0) + K L (cid:0) + K L (cid:0) (7) I + O2 + F ổ ế ườ ấ ả t A là khoáng s n ph bi n th ể ả ng dùng đ s n xu t vôi
ế Bi s ng.ố ơ ọ ệ ạ (HSG huy n Nh n Tr ch năm h c 20142015)
ơ ồ ế 6. Hoàn thành s đ bi n hóa sau đây:
1
ề Chuyên đ nâng cao Hóa h c ọ THCS
ế ể ề ế ượ ừ ệ ố ấ ợ ắ Bi t A, B là h p ch t khí và A có th đi u ch đ c t
ơ
(1)
(2)
(3)
(5)
(6)
(4)
ệ ặ vi c đ t qu ng pirit s t. ạ ệ (HSG huy n Nh n Tr ch năm h c 20152016) ả ứ ề ế ọ 7. Hoàn thành các phương trình phản ứng theo sơ đồ biến hoá sau (ghi đi u ki n ph n ng, n u có):
(7)
(8)
(9)
(10)
(12)
(11)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Fe FeS Fe3O4 Fe(NO3)3 Fe2O3 Fe2(SO4)3 FeSO4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Fe Fe(OH)2 Fe(OH)3 Fe2O3 Fe(NO3)2 Fe2O3
ọ (HSG TX. Long Khánh năm h c 20132014)
)1(
)2(
)3(
)4(
ế ươ ự ệ ể ọ ổ ọ t ph ng trình hóa h c th c hi n dãy chuy n đ i hóa h c sau: 8. Vi
Al
AlCl
)OH(Al
Al
3
3
OAl 2
3
(1)
(2)
(3)
(4)
(5)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a)
ZnS
SO
KHSO
H S 2
2
3
K SO 2
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b) S
ọ (HSG TX. Long Khánh năm h c 20142015)
ấ ị ươ ơ ồ ọ ng trình hóa h c theo s đ sau: 9. Xác đ nh các ch t A,B,C,...X,Y,Z và hoàn thành các ph
ọ
ế ử ấ ứ ớ ươ ứ t công th c phân t
ữ ệ ủ ỗ (HSG TX. Long Khánh năm h c 20142015) ấ ả ứ ng trình ph n ng ế 10. Vi ủ c a các chu i chuy n hóa hóa h c sau, ghi đi u ki n c a ph n ng (n u có):
+
+
ñpnc, Criolit
, o dung dòch X t
0t
(cid:0)Y
ặ các ch t ( ng v i các ch cái ho c tên ch t) và hoàn thành các ph ả ứ ặ ọ ả ộ ố ạ ẫ ề ừ ặ ấ i ta s n xu t nhôm t ấ ơ ề ặ ắ qu ng boxit (qu ng có l n oxit s t và m t s t p ch t tr v m t a) Trong th c t ườ ả ứ ư ọ ể ự ế , ng ơ ồ hóa h c) theo s đ ph n ng nh sau:
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ Qu ng boxit A B D Al .
ướ Canxi hidrocacbonat Canxi cacbonat E Ca . N c vôi trong
b) Đá vôi Vôi s ng ố c) Fe FeS Fe(NO3)3 Fe2O3 Fe2(SO4)3 FeSO4 Fe(OH)2 Fe(OH)3 Fe2O3 Fe Fe(NO3)2.
ọ (HSG TX. Long Khánh năm h c 20152016)
ế ươ ự ể ọ ỗ t các ph ệ ng trình hóa h c th c hi n chu i chuy n hóa sau: 11. Vi
ọ ệ (HSG huy n Tân Phú năm h c 20112012)
ế ươ ự ể ọ ỗ t các ph ệ ng trình hóa h c th c hi n chu i chuy n hóa sau: 12. Vi
ọ ệ (HSG huy n Tân Phú năm h c 20122013)
ươ ọ ế t và hoàn thành các ph ề ng trình hóa h c đi u ch khí clo sau 13. Hãy vi
ế a/ MnO2 + HCl
ñpdd coùmaøng ngaên
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b/ NaCl + H2O
c/ KMnO4 + HCl d/ KMnO4 +NaCl + H2SO4
2
ề Chuyên đ nâng cao Hóa h c ọ THCS
ọ (HSG huy n Tân Phú năm h c 20132014)
6
ơ ồ ọ ỉ ươ ng trình hóa h c theo các s đ sau, ch rõ các ch t t A ệ ấ ừ 1 đ n Aế
A2 + CO2 + NaCl
Al2(SO4)3 + Na2SO4 + H2O CO2 + . . .
A4 + H2O A2 + A5 + . . . .
A6 + H2O
14. Hoàn thành các ph a/ AlCl3 + A1 (cid:0) b/ A2 + A3 (cid:0) c/ A1 + A3 (cid:0) d/ A2 + Ba(OH)2 (cid:0) e/ A4 + A3 + H2O (cid:0) f/ A1 + NaOH (cid:0) g/ Al2(SO4)3 + A6 + H2O (cid:0) A2 + CO2 + . . .
ọ ệ
)1(
)2(
)3(
)4(
)5(
)6(
ệ ả ứ ủ ể ế ề ỗ ươ (HSG huy n Tân Phú năm h c 20132014) ả ứ ng trình ph n ng và ghi rõ đi u ki n ph n ng (n u có) c a các chu i chuy n hoá hoá
)8(
)7(
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 15. Hoàn thành các ph ọ h c sau: a. CaCl2 CaCO3 Ca(HCO3)2 CaCl2 Ca(NO3)2 CaSO4 CaCl2
)1(
)2(
)3(
)4(
)5(
)6(
)7(
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ca Ca(OH)2
)8(
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b. Fe FeS Fe3O4 Fe(NO3)3 Fe(NO3)2 Fe2O3 Fe3O4 FeCl2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) FeCl3
ệ ọ
ỗ ấ ằ ợ ẩ ả ứ ọ ươ ỹ (HSG huy n C m M năm h c 20112012) ề ng trình ph n ng hoá h c sau (ghi rõ đi u
ấ ế ệ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề 16. Hãy đi n ch t thích h p vào ch d u (?) và cân b ng các ph ả ứ ki n ph n ng, n u có). a. Cu + ? CuSO4 + ? + ? b. NH4HSO3 + ? CaSO3 + ? + ?
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c. KCl + ? KOH + ? + ? d. ? + ? NaHCO3 + Na2CO3 + ?
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) e. Al + HNO3 ? + N2 + ? f. Fe2O3 + ? FeaOb + Al2O3
ọ ệ
ệ ẩ ủ ả ứ ề ế ể ỗ ươ ỹ (HSG huy n C m M năm h c 20112012) ả ứ ng trình ph n ng và ghi rõ đi u ki n ph n ng (n u có) c a các chu i chuy n hoá hoá
)1(
)2(
)3(
)4(
)5(
)6(
17. Hoàn thành các ph ọ h c sau: a/
)7(
)8(
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) b/ Al Al Al(NO3)3 Al2O3 Ba(AlO2)2 NaAlO2 Al(OH)3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Al2(SO4)3 AlCl3
ọ ệ ỹ (HSG huy n C m M năm h c 20122013)
ơ ồ ệ ề ọ ế ẩ ả ứ ế ươ ng trình hóa h c và ghi rõ đi u ki n (n u có) theo các s đ ph n ng sau: t ph
(cid:0) (cid:0) (cid:0) B + C + D 18. Hãy vi a. Fe3O4 + H2SO4 (loãng)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) b. B + NaOH E + F
(cid:0) (cid:0) (cid:0) G c. E + O2 + D
(cid:0) (cid:0) (cid:0) d. G Q + D
(cid:0) (cid:0) (cid:0) e. Q + CO (d ) ư K + X
(cid:0) (cid:0) (cid:0) f. K + H2SO4 (loãng) B + H2
ọ ệ ỹ
(cid:0) K
OH 2
ừ ạ ườ ự ệ ẩ (HSG huy n C m M năm h c 20132014) ể (cid:0) ỗ i ta th c hi n chu i chuy n hóa sau: (cid:0) HCl (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 19. T kali kim lo i (K), ng K X Y Z X
ể ị Y ặ K ế t ph ọ ng trình hóa h c ươ ứ ứ ế ả ứ ề ệ ử ầ ấ Hãy xác đ nh công th c các ch t X, Y, Z, T có m t trong chu i chuy n hóa và vi ề ế ằ các ch t trên đ u có ch a kali. (ghi rõ đi u ki n ph n ng n u có). Bi
ấ ệ ọ ẩ T ỗ t r ng trong thành ph n phân t ỹ (HSG huy n C m M năm h c 20132014)
3
ề Chuyên đ nâng cao Hóa h c ọ THCS
ế ấ ứ ử ớ ươ ứ t công th c phân t ả ứ ng trình ph n ng
ữ ệ ủ ấ ế ỗ 20. Vi ủ c a các chu i chuy n hóa hóa h c sau, ghi đi u ki n c a ph n ng (n u có):
+
ñpnc, Criolit
, o dung dòch X t
0t
(cid:0)Y
ặ các ch t ( ng v i các ch cái ho c tên ch t) và hoàn thành các ph ả ứ ặ ọ ả ẫ ộ ố ạ ề ừ ặ ấ i ta s n xu t nhôm t ấ ơ ề ặ ắ qu ng boxit (qu ng có l n oxit s t và m t s t p ch t tr v m t a) Trong th c t ườ ả ứ ư ọ ể ự ế , ng ơ ồ hóa h c) theo s đ ph n ng nh sau: + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ặ A B D Al . Qu ng boxit
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ướ Vôi s ng N c vôi trong Canxi hidrocacbonat (cid:0) Canxi cacbonat
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ca FeS (cid:0) Fe(NO3)3 (cid:0) Fe2O3 (cid:0) Fe2(SO4)3 (cid:0) FeSO4 (cid:0) Fe(OH)2 (cid:0) Fe(OH)3 b) Đá vôi (cid:0) E (cid:0) c) Fe (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Fe (cid:0) Fe2O3 (cid:0) Fe(NO3)2
ọ ệ ỹ ẩ (HSG huy n C m M năm h c 20152016)
X + E
F + G
ả ứ ấ ể 21. Tìm các ch t thích h p đ hoàn thành các ph n ng sau: (cid:0) ợ A + B X + D (cid:0)
F + H + I K
(cid:0)
K
L + H
(cid:0)
(cid:0)
3 d , thu đ
L + D A + H ế ọ Ch n X là mu i s t clorua. Bi t a.ủ
ố ắ ế ớ ả ứ ị ư ượ t 1,905 gam X ph n ng h t v i dung d ch AgNO ế c 4,305 gam k t
ọ (HSG TP. Biên Hòa năm h c 20062007)
ơ ồ ể 22. a) Cho s đ chuy n hóa sau:
2
4
ợ ơ ồ Tìm các ch t A, B, D, E, F thích h p đ vi t các PTHH hoàn thành s đ trên. ơ ồ ữ ỉ ấ ỗ b) Ch ra nh ng ch sai trong s đ sau (có gi ể ế ả i thích).
dd NaCl
CaCl
CaCO
CaSO
2
3
4
Ca (1)
CO +H O 2 (2)
H SO 2 (3)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ọ
ị ấ ả ứ ơ ồ ươ ọ ế (HSG TP. Biên Hòa năm h c 20062007) ng trình hóa h c hoàn thành các t các ph
B
B + MnO
C + A +H O
2
ả ứ (cid:0) 23. Xác đ nh các ch t A, B, C, D, E trong s đ ph n ng sau và vi ph n ng đó. H + A 2 (cid:0) (cid:0)
2 A + NaOH D + E + H O
2
(cid:0)
ọ
ế ươ ả ứ ế t các ph ng trình ph n ng theo s đ sau: (ghi rõ đi u ki n ph n ng n u có). 24. Vi
ệ Al (cid:0) AlCl3 (cid:0) NaAlO2 (cid:0) ơ ồ Al(OH)3 (cid:0) ề Al2O3 (cid:0) (HSG TP. Biên Hòa năm h c 20092010) ả ứ KAlO2 (cid:0) Al2(SO4)3.
ọ (HSG TP. Biên Hòa năm h c 20132014)
ế ươ ả ứ ế ổ t ph ng trình ph n ng theo bi n đ i sau: 25. Vi
C
xt
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ot A + B C + D E(cid:0) C + F + D
G + H
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
E + F
G + H ỳ
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ế ỏ ấ ụ ớ ị ạ ắ Bi t H làm đ gi y qu tím và tác d ng v i dung d ch AgNO ế ủ 3 t o k t t a tr ng.
ọ (HSG TP. Biên Hòa năm h c 20132014)
4
ề Chuyên đ nâng cao Hóa h c ọ THCS
ọ ủ ứ ể ầ ọ ị
o
t
ơ ồ ị 26. Xác đ nh công th c hóa h c c a C và hoàn thành s đ chuy n hóa sau: (h c sinh không c n nêu cách xác đ nh A, B, D,..)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
)
)
+ (cid:0) a A B
+ (cid:0) b D E
+ F A
o
ñpnc
t
+
+
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
)
) c G
d H G
NaHSO C
4 +
+
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
C + D B + I E
L SO E
+ (cid:0) ) f NaHSO I
2
4
+ ) e F SO 2 +
(cid:0) (cid:0)
)
+ (cid:0) g B SO E
+ C H
2
ế ấ ủ ợ ớ ố ố ượ ế Bi t C là h p ch t c a hiđro v i nguyên t X, trong đó X chi m 97,26% theo kh i l ng.
ọ (HSG TP. Biên Hòa năm h c 20152016)
ơ ồ ể 27. Cho s đ chuy n hóa sau:
1, A2 , A3 , B , B1 , C’ , C1 , X , Y , Z . Vi
ử ế ươ ả ứ Tìm công th c phân t t các ph ng trình ph n ng theo ứ ề ấ các ch t A, A ả ứ ế ệ ơ ồ s đ và ghi đi u ki n ph n ng (n u có).
ề ỉ
ươ ả ứ ủ ỗ (Đ thi HSG T nh Đ ng Nai năm h c 20032004) ể ọ ả ứ ồ ề ệ ủ ng trình ph n ng c a các chu i chuy n hóa sau và ghi đi u ki n c a ph n ng : 28. Hoàn thành các ph
a.
b. Fe
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Fe Fe3O4 Fe2(SO4)3 Fe(OH)3
ọ ỉ
ọ ủ ả ứ ỗ ấ ế ấ ỏ ồ ề Fe2O3 ề ấ
ợ ướ ứ ươ (Đ thi HSG T nh Đ ng Nai năm h c 20052006) ệ ề 29. Đi n công th c hóa h c c a ch t thích h p vào ch d u ch m h i (?), ghi đi u ki n ph n ng (n u có) và hoàn thành các ph i đây : (cid:0) (cid:0) (cid:0) + ? a/ H2SO4 + ?
(cid:0) (cid:0) (cid:0) b/ ? ả ứ ng trình ph n ng cho d MnSO4 + ? + O2 (cid:0) MnO2 + ? + ?
(cid:0) (cid:0) (cid:0) + ? c/ Cu2(OH)2CO3 + ? ? + CO2 (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) d/ ? + ? KCl + NaHCO3 + ? + ? + CO2 (cid:0)
ỉ ề ồ ọ
ề ấ ấ
ử ướ ỏ ả ứ ng trình ph n ng, vi ớ ợ ứ t công th c phân t ươ ng trình cho d (Đ thi HSG T nh Đ ng Nai năm h c 20062007) ợ các ch t X, Z, T và đi n các ch t thích h p i đây:
(cid:0)
CO2 (cid:0) + ? + ? CaCO3 (cid:0) + ? + ?
ế ươ 30. Hoàn thành các ph ấ ấ vào d u ch m h i (?) sao cho phù h p v i các ph a/ ? + X(cid:0) NaKSO4 + ? b/ ? + ? c/Ba(HCO3)2 + Z (cid:0) d/NaHSO4 + T (cid:0) ế BaSO4 (cid:0) + ? + ? ả ứ ỉ ệ ố ả ứ ấ ấ t: Trong các ph n ng, t l s mol các ch t tham gia ph n ng là 1:1 . Các ch t X, Z, T không đ ượ c
Cho bi trùng nhau.
ồ ọ ỉ
ả ứ ủ ề ệ ổ ọ ề ể ươ (Đ thi HSG T nh Đ ng Nai năm h c 20032004) ả ứ ng trình ph n ng c a các chu i chuy n hóa hóa h c sau và ghi đi u ki n ph n ng
31. Hoàn thành các ph ế (n u có): 1.
5
)'1(
)'2(
)'3(
)'4(
)'5(
)'6(
ề Chuyên đ nâng cao Hóa h c ọ THCS
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2. HCl NaCl AgCl Cl2 Cl2
CuCl2 ề KCl ỉ
ỗ ấ ứ ọ ợ ỏ ọ ả ứ ồ ươ (Đ thi HSG T nh Đ ng Nai năm h c 20072008) ng trình ph n ng sau (ghi rõ
ế ề ệ 32. Đi n công th c hóa h c thích h p vào ch d u h i (?) và hoàn thành các ph ả ứ đi u ki n ph n ng, n u có):
5) NaCl + ? NaOH + ? + ?
6) NH4HSO3 + ? CaSO3 + ? + ? 7) H2SO4 + ? Fe2(SO4)3 + ?
ề 1) Cu + ? CuSO4 + ? + ? 2) Ca(OH)2 + ? CaCO3 + ? + ? 3) Fe + ? FeSO4 4) Ca(HCO3)2 + ? CaCl2 + ? + ? 8) ? CaO + H2O + ?
ồ ỉ
(2)
(3)
(4)
(5)
(6)
́ ọ ể ế ề ệ ọ ỗ ươ ̉ ề (Đ thi HSG T nh Đ ng Nai năm h c 20072008) ọ ả ứ ng trình hoá h c và ghi đi u ki n ph n ng (n u có) cua cac chu i chuy n hoá hoá h c
Al
Al
Ba AlO (
Al OH (
)
Al NO (
1.
Al O 2 3
) 2 2
NaAlO 2
3
) 3 3
(7)
(8)
33. Hoàn thành các ph ́ươ i đây: cho d (1) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Al SO ( 2
) 4 3
AlCl 3
(1)
(2)
(3)
(4)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
A
C
B
D
)5(
)6(
)7(
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2. Cu
C
A
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
B Bi
(4)
(5)
(6)
E ữ t A, B, C, D, E đ u là nh ng h p ch t c a đ ng. (1) Fe(OH)3
ế (8) ợ ấ ủ ồ (3) ề (2) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 3. Fe Fe Fe(NO3)3 Fe(NO3)2
Fe2O3 ề Fe(NO3)3 ọ
́ ả ứ ỉ ả ứ ồ ế ọ ỗ ̉ (Đ thi HSG T nh Đ ng Nai năm h c 20092010) ể ệ ề ng trình ph n ng hoá h c và ghi đi u ki n ph n ng (n u có) cua cac chu i chuy n
(4)
(5)
(6)
(7)
(2)
(3)
(cid:0) KAlO2
(cid:0) AlCl3
(8)
(cid:0) Al2O3 (9)
(cid:0) AlCl3 (10)
ươ ́ i đây: ươ (1) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Al(OH)3 34. Hoàn thành các ph ọ hoá hoá h c cho d 1. FeCO3
(cid:0) Al2O3 (3)
(cid:0) Al (4)
(1)
(cid:0) NaClO
(cid:0) HCl
(cid:0) Cl2 (2)
(1)
(3)
(4)
(5)
(6)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Al2(SO4)3 Fe2O3 (cid:0) Al(OH)3 (2) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Cl2
Fe(OH)2
2. NaCl 3. Fe
(7)
(8)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Fe Fe(NO3)2 Fe(NO3)3 Fe(NO3)2 Fe2O3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) FeCl3 FeCl2
ề ọ ỉ
ợ ấ ỗ ấ ằ ỏ ồ ả ứ ươ ọ (Đ thi HSG T nh Đ ng Nai năm h c 20102011) ề ng trình ph n ng hóa h c sau (ghi rõ đi u
ế
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) KCl + ? + ? NaHCO3 + ? b. Cl2 + ? (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề 35. Hãy đi n ch t thích h p vào ch d u h i (?) và cân b ng các ph ả ứ ệ ki n ph n ng, n u có): a. ? + ? (cid:0) c. Al + HNO3 (cid:0) ? + N2 + ? d. Fe2O3 + ? (cid:0)
FenOm + Al2O3 ỉ ồ ề ọ
ướ ể ọ ử ủ (Đ thi HSG T nh Đ ng Nai năm h c 20102011) ấ c a các ch t A, B … R ứ t công th c phân t
ươ ế ệ ế ế i đây, vi ề ng trình ph n ng (ghi đi u ki n ph n ng, n u có): t các ph
ỗ 36. Hãy hoàn thành các chu i chuy n hóa hóa h c cho d ả ứ ả ứ và vi 1/
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ằ t r ng: A + HCl D + G + H2O.
Bi 2/
3/ Al AlCl3 NaAlO2 AlCl3 Al(NO3)3 Al2O3 Al2(SO4)3 Ba(AlO2)2 Al(OH)3 ồ ề ỉ ọ (Đ thi HSG T nh Đ ng Nai năm h c 20112012)
6
ề Chuyên đ nâng cao Hóa h c ọ THCS
ề ằ ấ ỏ ươ ả ứ ọ ng trình ph n ng hóa h c sau (ghi
ấ ả ứ ợ ế ệ ề ỗ ấ 37. Hãy đi n ch t thích h p vào ch d u ch m h i (?) và cân b ng các ph rõ đi u ki n ph n ng, n u có):
a. Ba(HCO3)2 + NaHSO4 → ? + ? + ? + H2O b. Al + Ba(OH)2 + H2O → ? + ? c. FeCl2 + MnO2 + HCl → FeCl3 + ? + ? d. FeS + ? → FexOy + SO2
ề ồ ọ ỉ
ươ ả ứ ủ ỗ (Đ thi HSG T nh Đ ng Nai năm h c 20112012) ể ả ứ ề ệ ế ng trình ph n ng c a các chu i chuy n hóa sau, ghi đi u ki n ph n ng (n u có): 38. Hoàn thành các ph
1.
ấ ơ t r ng, A là ch t khí có t kh i h i đ i v i hiđro b ng 17; X là đ n ch t.
NaOH (cid:0) ỉ ấ Al(OH)3 (cid:0) ố ơ ố ớ Al(NO3)3 (cid:0) Al2O3 (cid:0) ằ Al2 (SO4)3 (cid:0) AlCl3
NaOH (cid:0) NaClO (cid:0) ế ằ Bi 2. NaCl (cid:0) 3. Ca(HCO3)2 (cid:0) Na2CO3 (cid:0) NaClO3
ề ồ ọ ỉ
(2)
(1)
(4)
(7)
(6)
(3)
(5)
ả ứ ả ứ ơ ồ ỗ ộ (Đ thi HSG T nh Đ ng Nai năm h c 20122013) ề ệ ế
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
S
39. Hoàn thành s đ ph n ng sau: (m i mũi tên là m t ph n ng khác nhau, ghi rõ đi u ki n n u có) KCl FeS 2
K SO 2 4
H SO 2 4
H S 2
SO 2
SO 2
(8)
(9)
(10)
(11)
(12)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
KOH
Fe
Fe(OH) 2
Fe O 2 3
2
Fe (SO ) 4 3
ồ ọ ề (Đ thi HSG T nh Đ ng Nai năm h c 20132014)
ế ệ ự ả ứ ể ỉ ổ ự ế ọ ủ t ph ự ng trình hóa h c c a các ph n ng th c hi n s chuy n đ i tr c ti p sau: 40. Vi
ươ a. FeS H2S SO2 H2SO4 E b. Đá vôi CaO X Y Z T ủ ạ ế ử ố ố ủ ề ớ t E là mu i sunfat c a kim lo i R có phân t kh i là 152 ; X, Y, Z, T đ u là mu i c a canxi v i các
ố Cho bi ố g c axit khác nhau.
ọ ề ỉ (Đ thi HSG T nh Cà Mau năm h c 20112012)
ươ ả ứ ể ng trình ph n ng theo dãy chuy n hóa sau: 41. Hoàn thành các ph ỏ
H2S + O2 → (A)(r n) + (B)(l ng) ắ (A) + O2 → (C) MnO2 + HCl → (D) + (E) + (B) (B) + (C) + (D) → (F) + (G) (G) + Ba → (H) + (I)
ọ (Đ thi HSG T nh Đăk Nông năm h c 20112012)
)1(
)2(
)3(
)4(
)5(
(6)
ế ươ ể ệ ế ọ ề ề ỉ ả ứ t ph ng trình hóa h c cho dãy chuy n hóa sau (ghi rõ đi u ki n ph n ng, n u có) 42. Vi
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Cu CuO (cid:0) CuCl2 Cu(OH)2 CuSO4 Cu(NO3)2
ề ệ ỉ
(cid:0) Cu ọ
(Đ thi HSG T nh Đi n Biên năm h c 20112012)
A
B +NaOH
2 E
A
C
ắ
ế ủ k t t a tr ng
+Ba(OH) (6)
(4)
+NaOH (5)
+ HCl (3)
S
ư
ỳ
(l u hu nh)
+ NaOH, đ, to (2)
G +B (1)
H
F
3 J
F
G
ế ủ k t t a đen
+AgNO (10)
+NaOH (9)
+NaOH (8)
+ HCl (7)
ể ỗ 43. Hoàn thành chu i chuy n hoá:
ề ọ
(Đ thi HSG T nh Gia Lai năm h c 20112012) ứ ỉ ươ ớ ộ ọ ế ơ ồ ươ ọ ỗ ng trình hóa h c): t các ph ng trình hóa h c theo s đ sau (m i mũi tên ng v i m t ph
44. Vi Na Na2O NaOH NaHCO3 Na2CO3 NaCl Na CH3COONa CH4
7
ề Chuyên đ nâng cao Hóa h c ọ THCS
ọ ề ỉ (Đ thi HSG T nh Gia Lai năm h c 20132014)
ổ X (cid:0) Z (cid:0) Q ơ ồ ế 45. Có s đ bi n đ i sau: ơ ế ằ ứ ợ
Y (cid:0) ấ ủ ỏ Bi ấ ợ
ố ượ ị ủ ở ị X (cid:0) ố , trong đó có ch a T. Dung t r ng X là đ n ch t c a phi kim T còn Y, Z là h p ch t g m 2 nguyên t ấ ề ng. Q là h p ch t ệ ộ ườ t đ th ng. Xác đ nh CTHH c a các ấ ồ ế nhi ỳ ố ạ ế ớ ổ ồ ấ ể ễ ố ủ ị d ch ch t Y làm qu tím hóa đ . Z là mu i c a kali, trong đó kali chi m 52,35% v kh i l ụ (g m ba nguyên t ) t o thành khi cho X tác d ng v i dung d ch xút ế ch t X, Y, Z, Q và vi t PTHH bi u di n các bi n đ i trên.
ư ọ ề ỉ (Đ thi HSG T nh H ng Yên năm h c 20132014)
A B C
R R R R
ế ươ ả ứ ơ ồ t các ph ng trình ph n ng hoàn thành s đ sau : 46. Vi
X Y Z ấ ồ
ể ả ấ ướ ạ ả ử ể ọ ế t A là oxit kim lo i dùng đ kh chua đ t tr ng tr t, X là oxit phi kim dùng đ s n xu t n c gi i khát có ả ấ Bi gaz, s n xu t sôđa.
ọ ề ỉ ị (Đ thi HSG T nh Nam Đ nh năm h c 20162017)
Ư
(5) (X2) + Ba(OH)2 → (X7) (6) (X7) + NaOH → (X8) + (X9) + ... (7) (X8) + HCl → (X2) + ... (8) (X5) + (X9) + H2O → (X4) + ... Ư ế ơ ồ 47. Cho s đ các PTP (1) (X) + HCl → (X1) + (X2) + H2O (2) (X1) + NaOH → (X3) + (X4) (3) (X1) + Cl2 → (X5) (4) (X3) + H2O + O2 → (X6) Hoàn thành các PTP và cho bi ấ t các ch t X, X
1, X2, X3, X4, X5, X6, X7, X8, X9. ề
ỉ ọ ọ
ế ươ ơ ồ ọ ỗ (Đ thi HSG T nh Phú Th năm h c 20132014) ươ ứ ớ ộ ọ t các ph ng trình hóa h c hoàn thành s đ sau (m i mũi tên ng v i m t ph ng trình hóa h c): 48. Vi
Na Na2O NaOH NaHCO3 Na2CO3 NaCl Na CH3COONa CH4
ề ỉ
ữ ặ ươ ọ ươ ể ấ (Đ thi HSG T nh Thanh Hóa năm h c 20132014) ng trình hóa ng trình) đ hoàn thành các ph ể 1, X2, X3 ...X20 (có th trùng l p gi a các ph
ọ 49. Ch n các ch t X ọ h c sau:
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ot
Cl2(cid:0) + MnCl2 + KCl + H2O HCl + H2SO4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) SO2 + H2O
Cl2(cid:0) + MnSO4 + K2SO4 + Na2SO4 + H2O
X11 + X12 + X13
X14 + X15 + X16
ot (1) X1 + X2 (2) X3 + X4 + X5 (cid:0) (3) X6 + X7 (d )ư (4)X8 + X9 + X10 (cid:0) (5) KHCO3 + Ca(OH)2 d ư (cid:0) (6) Al2O3 + KHSO4 (cid:0) (7) X17 + X18 (cid:0) (8) X19 + X20 + H2O (cid:0)
BaCO3 + CaCO3 + H2O
Fe(OH)3 + CO2 + NaCl
ọ ề ỉ (Đ thi HSG T nh Thanh Hóa năm h c 20132014)
)2(
)3(
ả ứ ơ ồ : 50. Cho s đ ph n ng sau
(1)
(4)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A B FeCl2
(5)
)6(
(7) D
Fe Fe2O3
C (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ả ứ ị ọ ủ 2, Fe2O3. Xác đ nh công th c hóa h c c a ế t A,B,C,D là các h p ch t khác nhau c a s t và không ph i là FeCl ợ ế ọ Bi ấ các h p ch t đó và vi ủ ắ ả ứ ng trình ph n ng minh h a. ấ ợ ươ t các ph
ọ ề ả ỉ (Đ thi HSG T nh Qu ng Ninh năm h c 20112012)
ơ ồ ế 51. Cho s đ bi n hoá sau :
8
ề Chuyên đ nâng cao Hóa h c ọ THCS
ế ủ ơ ồ ế Bi t X là NaCl. Hãy tìm các ch t X ấ 1, X2,.., Y1, Y2 ... và hoàn thành các PTHH c a s đ bi n hoá đó.
ọ
0
+
2
(5)
(6)
NaOH (1)
HCl (2)
5V O ,t (4)
ị ử ủ ế ỉ ả ứ ề ươ ế c a các ch t A, B, C, D, E, F và vi t ph (Đ thi HSG T nh Ninh Bình năm h c 20132014) ng trình ph n ng theo dãy bi n hoá sau: ứ + (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 52. Xác đ nh công th c phân t (cid:0) B A ấ (cid:0) C (3) D E F BaSO4
ế ấ ủ ư ợ ớ ỳ ố Bi t A là h p ch t c a l u hu nh v i 2 nguyên t khác.
ọ ề ỉ
(4)
(6)
(8)
(3)
(2)
(cid:0) HCl
(cid:0) CaCO3
ự ệ ọ ọ ế t các ph (1) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ (cid:0) NaCl (Đ thi HSG T nh Ninh Bình năm h c 20122013) ề ổ ữ ể ng trình hóa h c th c hi n nh ng chuy n đ i hóa h c sau (ghi rõ đi u ki n ): (cid:0) Na2CO3 (cid:0) NaHCO3 (cid:0) NaOH (5) (7) ươ (cid:0) Cl2
53. Vi KMnO4 Ca(HCO3)2
ề
ế ỗ ồ ợ ỉ ươ ọ ự ế ọ ị t A là h n h p g m Mg và Cu. Hãy vi (Đ thi HSG T nh Long An năm h c 20142015) ệ ơ ồ ng trình hóa h c th c hi n s đ t ph
+
+
+
ddHCl
Na
O dö 2
+
nung
o E,t
ể 54. Xác đ nh B, C, D, E, G, M. Bi chuy n hóa sau: (cid:0) dungdòchD (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A B C khí E (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) keáttuûaG B M (cid:0)
ề ọ ỉ
)1(
)2(
)3(
)4(
ế ươ ơ ồ ọ ỗ ớ ộ ọ (Đ thi HSG T nh Long An năm h c 20112012) ươ ng trình hóa h c;ghi rõ ứ (m i mũi tên ng v i m t ph t các ph ng trình hóa h c hoàn thành s đ sau 55. Vi
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề ệ ế ả ứ đi u ki n ph n ng n u có). NaCl HCl Cl2 FeCl3 CuCl2.
ấ ọ ợ ế ươ t các ph 56. Hãy ch n các ch t thích h p và vi ế ấ ủ
+X+...
+X
P
A
B
D
ề (Đ thi TS 10 chuyên Gia Lai năm h c 20172018) ả ứ ấ ấ ủ ọ ơ ồ chuy nể hóa sau: ấ ấ ủ ợ ấ ợ
+Y
ướ ấ
+Y
+X+...
N
Q
R
ấ ố ướ ụ ị
M
ỳ ng trình ph n ng hoàn thành s đ t: Các ch t A, B, D là h p ch t c a Na; các ch t M và N Bi ợ là h p ch t c a Al; các ch t P, Q, R là h p ch t c a Ba; các ch t N, Q, R không tan trong n c; X là ch t khí không mùi, ị làm đ c dung d ch n c vôi trong; Y là mu i Na, dung d ch ỏ Y làm đ qu tím.
ọ ề ả ị (Đ thi TS 10 chuyên Qu ng Tr năm h c 20172018)
ế ươ t các ph
ả ứ ả ứ ự ỗ
ươ ệ ơ 57. Vi ệ ồ đ sau và ghi rõ đi u ki n ph n ng (m i mũi tên ộ là m t ph ng trình ph n ng th c hi n s ề ng trình)
ọ ề (Đ thi TS 10 chuyên Vĩnh Phúc năm h c 2017
ế ả ứ ớ ỉ ệ ươ ữ ủ ấ ọ 2018) ả mol đã cho (các ph n
1:1
1:1
3:2
2:1
58. Vi ứ t 01 ph ng trình hóa h c c a ph n ng gi a các ch t sau v i t l ừ ủ ng là hoàn toàn, v a đ ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a. SO2 + Ca(OH)2 b. Ba(HCO3)2 + NaOH (cid:0)
3:1
1:1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d. Ca3(PO4)2 + H2SO4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) c. P + Cl2 e. H3PO4 + KOH (cid:0)
ọ
ợ ươ ề ằ ọ ệ (Đ thi TS 10 chuyên Ngh An năm h c 20172018) ệ ng trình hóa h c (ghi đi u ki n
(7)
g. CO2 + NaOH (cid:0) ề ả ứ ắ ỗ ặ ọ ả ứ ấ ế ủ ế ầ 59. Ch n các ch t A, B, C, D thích h p và hoàn thành chu i ph n ng b ng ph ủ c a ph n ng n u có). Bi t A là thành ph n chính c a qu ng pirit s t.
)1(
)2(
)3(
)4(
)5(
)6(
(8)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) A (cid:0) B (cid:0) C (cid:0) D (cid:0) Fe FeCl2 Fe(NO3)2 Fe(NO3)3
ọ ề ệ (Đ thi TS 10 chuyên Ngh An năm h c 20172018) 9
ề Chuyên đ nâng cao Hóa h c ọ THCS
)2(
)4(
ả ứ ơ ồ ứ ớ ộ ươ ọ 60. Hoàn thành s đ ph n ng sau (m i mũi tên ng v i m t ph )3( )1( (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ỗ NaOH (cid:0) Na ng trình hóa h c): NaOH (cid:0) NaHCO3 Na2SO4
ọ ề (Đ thi TS 10 chuyên Đăk Lăk năm h c 20172018)
+X,t0
A
+Y,t0
+E
+G
G
Fe
D
A
+Z,t0
A
ơ ồ ế 61. Cho s đ bi n hóa :
(cid:0) ế ằ ấ ứ ữ ươ Bi t r ng A + HCl t các ph ng D + G + H2O . Tìm các ch t ng v i các ch cái A, B…và vi
ọ
ơ ồ ể ề ệ ớ ế (Đ thi TS 10 chuyên An Giang năm h c 20092010) ả ứ ề 62. Hoàn thành s đ chuy n hóa sau, ghi rõ đi u ki n ph n ng
1) H2S + O2 A (r) + B 2) A + O2 C 3) MnO2 + HCl D+ E + B 4) C + D + B F + G 5) Ba + G H + I 6) D + I F
ọ ề (Đ thi TS 10 chuyên An Giang năm h c 20102011)
2 SO2 SO3 H2SO4 SO2
ể ỗ 63. Hoàn thành chu i chuy n hóa sau: FeS
ọ ề (Đ thi TS 10 chuyên An Giang năm h c 20112012)
+
dd NaOH
)1(
(5)
(2)
(3)
(4)
ế ươ ể ể ọ t ph ng trình hóa h c bi u di n s chuy n hóa sau đây: 64. Vi
(cid:0) Al
(cid:0) Al2O3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Al (E) Al2(SO4)3 ễ ự (cid:0) AlCl3
(cid:0) Al(OH)3 ề
ọ (Đ thi TS 10 chuyên An Giang năm h c 20142015)
ế ươ ơ ồ ự ệ ế ệ ế t các ph ng trình hoá h c th c hi n các bi n hóa theo s đ sau (ghi rõ đi u ki nn u có): 65. Vi
ọ ề Fe2O3 Fe Fe3O4 FeCl3 Fe(OH)3 Fe2O3 Fe3O4.
ề ướ ọ (Đ thi TS 10 chuyên Bình Ph c năm h c 20082009)
2 X Y Z CuSO4.
ươ ả ứ ơ ồ ng trình ph n ng theo s đ sau: FeS
ươ ng trình hóa h c 66. 1/ Hoàn thành các ph 2/ Hoàn thành các ph
ọ sau: C4H9OH + O2 CO2 + H2O CnH2n 2 + ? CO2 + H2O MnO2 + ? MnCl2 + Cl2 + H2O Al + ? Al2(SO4)3 + H2
ề
Cu(NO
)
CuCl
3
2
2
ế ươ ữ ự ệ ể ọ ổ (Đ thi TS 10 chuyên Đăk Nông 20102011) ọ ơ ồ t các ph ng trình hóa h c th c hi n nh ng chuy n đ i hóa h c theo s đ sau: 67. Vi
(Đ thi TS 10 chuyên Đăk Nông 20112012)
2) (cid:0) –(cid:0)
ả ứ ơ ồ ị 1) + dung d ch axit (X ề (X3) + … 68. Cho các s đ ph n ng: Oxit (X
ơ ị (Y3) + …
2) (cid:0) –(cid:0) (X1) + (Z2) + …
1) (cid:0)
Oxit (Y1) + dung d ch baz (Y (cid:0)ot (cid:0) Mu i (Zố
10
(cid:0)ot
ề Chuyên đ nâng cao Hóa h c ọ THCS
(cid:0) Mu i (Zố ị 1) + dung d ch axit (X (X3) + …
2) (cid:0) ố ủ
Y1 + MZ1 = 300;
3 có màu vàng l c, mu i Z Bi ị MY2 – MX2 = 37,5. Xác đ nh các ch t X
1, X2, X3, Y1, Y2. Y3, Z1, Z2. Vi
ế ụ ử ề t khí X ố 1 màu tím, phân t ấ ả kh i c a các ch t tho mãn đi u ki n: M ươ ế
ấ t các ph ề
ặ ơ ồ ộ ế ệ ằ ấ ượ ọ ủ ệ ạ ọ ng trình hoá h c minh ho . (Đ thi TS 10 chuyên Hà N i 20142015) ươ ữ ng c kí hi u b ng các ch cái trong ngo c đ n r i vi t các ph
ị ả ứ ả ứ ơ ồ
(E) (r) + (A3)
0t
(B1) + (B2) + H2O (E) (r) + (B3) ứ 69. Xác đ nh công th c hoá h c c a các ch t đ trình ph n ng theo các s đ ph n ng sau: a. (M) + HCl (cid:0) (A1) + H2 b. (M) + H2SO4 (cid:0) c. (A1) + Cl2 (cid:0) (A2) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d. (A2) + NaOH (cid:0) e. (B1) + NaOH (cid:0) f. (E) (F) + H2O
+
+
+
I
Y 1
Z 1
ả ươ ề (Đ thi TS 10 chuyên H i D ng 20092010) ̀ ̀ ̀ ́ ̀ ̉ ư ơ ̣ ́ ́ 70. Hoan thanh s đô phan ng sau (ghi điêu kiên nêu co):
F
+
+
,
C 1
D 1
E 1
X xuùc taùc
men
A
B
+
+
+
Z
I
Y 2
2
F
C 2
D 2
E 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ế ộ Bi ̀ t (A) là tinh b t va (F) là barisunfat.
ồ ề (cid:0) ơ ồ ế ấ ủ ế ằ Y (cid:0) Y (cid:0)
Z (cid:0) ứ ơ ỳ
ề X. Bi ấ ị ọ ủ ỏ ấ ươ ứ ế ị (Đ thi TS 10 chuyên Lâm Đ ng 20082009) ợ t r ng: X là đ n ch t c a phi kim T; Y, Z là h p , trong đó có ch a T. Dung d ch ch t Y làm đ qu tím. Z là mu i kali, trong đó Kali ọ ng trình hóa h c ng. Xác đ nh công th c hóa h c c a các ch t X, Y, Z và vi ố t ph ấ ồ ế ể ễ ế ổ ổ 71. Có s đ bi n đ i sau : X ố ch t g m hai nguyên t ố ượ chi m 52,35 % v kh i l bi u di n các bi n đ i trên.
ề ồ
ế ươ ể ự ề ệ ế ọ (Đ thi TS 10 chuyên Lâm Đ ng 20102011) ệ ể t ph ng trình hóa h c (ghi rõ đi u ki n n u có) đ th c hi n dãy chuy n hóa sau: 72. Vi
ề ị (Đ thi TS 10 chuyên Nam Đ nh 20152016)
+X,t0
A
+Y,t0
+E
+G
G
Fe
D
A
+Z,t0
A
ơ ồ ế 73. Cho s đ bi n hóa :
(cid:0) ế ằ ấ ứ ữ ớ ế ọ Bi t r ng A + HCl t các PT hóa h c. D + G + H2O . Tìm các ch t ng v i các ch cái A, B…và vi
ề (Đ thi TS 10 chuyên Vĩnh Phúc 20092010)
0t
ươ ả ứ ng trình ph n ng sau: 74. Hoàn thành các ph
(cid:0) (cid:0) (cid:0) a) FeS2 + … SO2 + … d) Ca(HCO3)2 (d )ư + NaOH ... + ... + ...
0
,CaO t
b) NaHSO4 + Ba(HCO3)2 .. + … + … + … e) Cu + .... CuSO4 + ..
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) … + … c) CH3COONa + ... g) P2O5 + NaOH (d )ư … + …
ề (Đ thi TS 10 chuyên Ninh Bình 20132014)
(4)
(1)
(9)
(10)
ợ ọ ươ ả ứ ể ấ 75. Ch n các ch t thích h p và vi ế t ph (2) ng trình ph n ng hoàn thành dãy chuy n hoá sau: (3)
(5)
(8)
(6)
ủ X Y Z A T A Oxit c a A
(7) ị
ế ủ ấ ợ M N P ạ ạ ắ ổ (Bi t A là kim lo i màu tr ng b c, có hoá tr không đ i; X, Y, Z, M, N, P, T là các h p ch t khác nhau c a A)
ề (Đ thi TS 10 chuyên Ninh Bình 20132014)
ơ ồ ế 76. Cho s đ bi n hoá :
11
+
+
X
Y
ề Chuyên đ nâng cao Hóa h c ọ THCS
o
A 2
t
( Fe OH
( Fe OH
+
+
) 3
) 3
Z
T
A 3 B 3
A 1 B 1
B 2 ế
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
1, A2, A3, B1, B2, B3, X, Y, Z, T . Vi
ấ ả ứ ứ Tìm công th c các ch t A t các ph ng trình ph n ng .
ọ ợ ồ ấ ế ạ ọ ươ (Đề thi TS 10 chuyên Phú Yên 20112012) ươ t A là kim lo i , G ng trình hóa h c sau (bi
77. Ch n các ch t A, B, C, D, E…thích h p r i hoàn thành các ph là phi kim ):
A + B → C + D + E D + E + G → B + X BaCl2 + C → Y + BaSO4 Z + Y → T + A T + G → FeCl3
ề ả (Đ thi TS 10 chuyên Qu ng Ngãi 20122013)
(1)
(3)
(4)
(6)
(5)
(2)
ế ươ ả ứ ể ệ t ph ng trình ph n ng đ th c hi n dãy chuy n hóa sau: 78. Vi
(8)
(9)
(10)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ự (cid:0) HCl MnO2 FeCl2 Fe(OH)2 FeSO4 Fe(NO3)2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Ca(NO3)2 CaCO3 Ca(HCO3)2 Cl2 (7) CaCl2
ề (Đ thi TS 10 chuyên TPHCM 20082009)
ả ứ ơ ồ 79. Cho s đ các ph n ng sau:
+ … + X3
Ct0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (a) H2O + Na + X1 X2
(b) X2 X5 + H2O (cid:0) (cid:0) (cid:0)
+ X3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (c) X1 + X4 X2
(cid:0) (d) BaCl2 + X1 X6 + BaSO4 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2 là 62 gam. Hãy vi
ố ủ ố ượ ủ ố ượ ớ ủ ng mol c a X ng mol c a X tế ơ 1 l n h n kh i l ị ả ứ ọ ủ ươ ạ X1 là mu i c a kim lo i hoá tr II. Kh i l ng trình hoá h c c a các ph n ng trên. ph
(2)
(3)
(4)
(cid:0) AlCl3
ả ứ ọ ươ ế ề ỗ ơ ồ ng thình hoá h c hoàn thành ss đ ph n ng sau (m i mũi tên vi (Đ thi TS 10 chuyên Thanh Hóa 20102011) ọ ng trình hoá h c): ộ t m t ph 80. Vi (1) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Al ươ ế t các ph (cid:0) Al2O3 Al2(SO4)3 Al(OH)3
ề (Đ thi TS 10 Thanh Hóa 20102011)
12