, b ng tu n hoàn các nguyên t

ử ả ọ

ơ X có t ng s h t proton, n tron, electron là X là ố ạ c a nguyên t ố ệ ố ổ ử ủ

Chuyên đ 1ề : Nguyên t hóa h c, liên k t hóa h c. ế Câu 1. M t nguyên t c a nguyên t ố ử ủ ộ 35. S hi u nguyên t 52 và có s kh i là ố A. 1 7.

ố C. 23. B. 15. ấ ạ ợ ố ủ ế ố ố D. 18. Câu 2. Trong h p ch t ion XY (X là kim lo i, Y là phi kim), s electron c a cation ủ b ng s electron c a anion và t ng s electron trong XY là 20. Bi ọ ợ t trong m i h p ằ ổ ch t, Y ch có m t m c oxi hóa duy nh t. Công th c XY là ấ ứ ứ ấ ộ B. AlN. C. MgO. D. ỉ A. NaF.

63

65

ố ớ ệ ủ ử đi n c a m t nguyên t ộ X ơ ố ạ t là (bi t s hi u nguyên t c a nguyên t ử ủ ệ ủ ạ X có t ng s h t electron trong các phân l p p là ổ ộ Y nhi u h n s h t mang đi n c a m t ử ủ c a ố ạ ề ầ ượ ế ố ệ ố và Y l n l X là 8 h t. Các nguyên t : Na = 11; Al = 13; P = 15; Cl = 17; Fe = 26) LiF. Câu 3. Nguyên t 7. S h t mang ố ạ nguyên t nguyên t . C. Al và Cl D. Na B. Fe và Cl. ử ố A. Al và P.

ự ố ồ ồ ị

29 Cu và ố ổ

29 Cu . Nguyên tử ử ủ c a

65

29 Cu là

đ ng có hai đ ng v là ầ nhiên, nguyên t ủ ồ ầ

và Cl. Câu 4. Trong t kh i trung bình c a đ ng là 63,54. Thành ph n ph n trăm t ng s nguyên t ố đ ng v ị ồ A. 73%. B. 54%. C. 50. D.

+, Y- và nguyên t

Z đ u có c u hình electron 1s

22s22p6

ử ề ấ 27%. Câu 5. Dãy g m các ion X ồ là: A. K+, Cl-, Ar. B. Na+, F-, Ne C. Na+, Cl-, Ar. D.

ấ ớ ề trong b ng tu n hoàn các nguyên t Li+, F-, Ne. Câu 6. Anion X- và cation Y2+ đ u có c u hình electron l p ngoài cùng là 3s23p6. V trí c a các nguyên t hóa h c là: ọ ủ ả ố ố ị 1 ầ ố ứ ự 7, chu kỳ 3, nhóm VIIA (phân nhóm chính nhóm VII); Y có s th t ố ứ ự 4, nhóm IIA (phân nhóm chính nhóm II). 18, chu kỳ 3, nhóm VIIA (phân nhóm chính nhóm VII); Y có A. X có s th t 20, chu kỳ B. X có s th t ố ứ ự 20, chu kỳ 3, nhóm IIA (phân nhóm chính nhóm II). s th t ố ứ ự C. X có s th t 17, chu kỳ 4, nhóm VIIA (phân nhóm chính nhóm VII); Y có ố ứ ự 20, chu kỳ 4, nhóm IIA (phân nhóm chính nhóm II). s th t ố ứ ự D. X có s th t 18, chu kỳ 3, nhóm VIA (phân nhóm chính nhóm VI); Y có s ố ứ ự ố 20, chu kỳ 4, nhóm IIA (phân nhóm chính nhóm II). ứ ự

2+

là 1s22s22p63s23p63d6. Trong b ng tu n hoàn

ả ầ ấ ủ ộ . X thu c ọ ố

th t Câu 7. C u hình electron c a ion X các nguyên tố hoá h c, nguyên t A. chu kì 3, nhóm VIB. C. chu kì 4, nhóm IIA. B. chu kì 4, nhóm VIIIB D. chu kì 4, nhóm VIIIA. X có electron ng cao nh t là 3p. ố ử ủ ấ Y cũng có electron ở ứ m c năng l c a nguyên t ố m c năng l ượ ng 3p và có m t ộ ượ ử X và Y có s electron h n kém nhau là 2. ơ ở ứ ố Câu 8. Nguyên t Nguyên t electron Nguyên t t là ầ ượ c a nguyên t ử ủ l p ngoài cùng. Nguyên t ở ớ X, Y l n l ố A. khí hi m và kim lo i. C. ế ạ ế ừ ộ thì . ạ B. kim lo i và kim lo i. ạ Phi kim và kim lo i.ạ D. kim lo i và khí hi m. ạ Câu 9. Trong m t nhóm A (phân nhóm chính), tr nhóm VIIIA (phân nhóm chính nhóm VIII), theo chi u tăng c a đi n tích h t nhân nguyên t ủ ử ệ ề ạ A. tính kim lo i tăng d n, đ âm đi n tăng d n. ầ ệ ạ ầ ộ

ạ ầ ộ ệ ả ả ầ B. tính kim lo i tăng d n, bán kính nguyên t gi m d n. ầ ử ả C. đ âm đi n gi m d n, tính phi kim tăng d n. ầ ầ D. tính phi kim gi m d n, bán kính nguyên t tăng d n. ầ ử M (Z = 11), X (Z = 17), Y (Z = 9) và R (Z = 19). Đ âm ố ộ Câu 10. Cho các nguyên t đi n c a các nguyên t tăng d n theo th t ệ ủ ứ ự. ố A. R < M < X < Y. ầ B. M < X < R < Y. C. Y < M < X < R. D. M

c a các nguyên t : c x p theo th ố 3Li, 8O, 9F, 11Na đ ượ ế ứ tăng d n t < X < Y < R. Câu 11. Bán kính nguyên t ử ủ t trái sang ph i là ả ự B. F, Na, O, Li. C. Li, Na, O, F. D. F, ầ ừ A. F, Li, O, Na.

đ : K (Z = 19), N (Z = 7), Si (Z = 14), Mg (Z = 12). Dãy trái ầ c s p x p theo chi u gi m d n bán kính nguyên t ả t ử ừ ế ề ố ố ượ ắ O, Li, Na. Câu 12. Cho các nguyên t g m các nguyên t ồ sang ph i là: ả A. K, Mg, N, Si. B. Mg, K, Si, N. C. K, Mg, Si, N. D. N,

s p x p theo chi u tăng d n tính phi kim t trái sang ố ắ ế ề ầ ừ Si, Mg, K. Câu 13. Dãy các nguyên t ph i là: ả A. P, N, O, F. B. P, N, F, O. C. N, P, F, O. D. N,

c a h p ch t khí t o b i nguyên t ứ ấ ở

3. ng. Nguyên t

ạ ế ề R và hiđro là RH ố ố ượ ố P, O, F. Câu 14. Công th c phân t ử ủ ợ Trong oxit mà R có hoá tr cao nh t thì oxi chi m 74,07% v kh i l ấ ị R là A. As. ấ ố ượ D. P. 2np4. ầ ng. Ph n ớ ủ C. N. B. S. c a nguyên t Câu 15. Nguyên t X có c u hình electron l p ngoài cùng là ns ử ủ ớ ố X v i hiđro, X chi m 94,12% kh i l Trong h p ch t khí c a nguyên t ế ố ủ ấ ợ X ố trong oxit cao nh t làấ ng c a nguyên t trăm kh i l ố ượ B. 50,00%. A. 40,00%. C. 27,27%. D.

60,00%. Câu 16. H p ch t trong phân t ấ ợ có liên k t ion là ế ử B. HCl. D. A. NH4Cl C. NH3.

H2O. Câu 17. Dãy g m các ch t trong phân t ấ ồ ử ỉ ự ị A. HCl, O3, H2S. B. H2O, HF, H2S. ch có liên k t c ng hoá tr phân c c là: ế ộ D. C. O2, H2O, NH3.

X có c u hình electron 1s

22s22p63s23p64s1,

ố ấ

22s22p5. Liên k t hoá h c gi a ữ ế

ọ HF, Cl2, H2O. Câu 18. Nguyên t nguyên t nguyên t ử ủ ử c a nguyên t ấ ộ D. A. cho nh n.ậ ử ủ t c a nguyên Y có c u hình electron 1s ố Y thu c lo i liên k t ế . X và nguyên t ạ ử B. kim lo i.ạ C. c ng hoá tr . ị ộ

. ử ể

B. iot, naphtalen, kim c D. than chì, kim c ng. ươ ng, silic. ươ ion. Câu 19:: Ch n ch t có tinh th phân t ấ Câu 19 c đá, kali clorua. ướ c đá, naphtalen, iot. ạ Câu 20:: Ch n ch t có d ng tinh th ion. ể Câu 20 B. than chì. C. n c đá. D. iot. ọ A. iot, n C. n ướ ấ ọ A. mu i ăn. ố ướ

i d ng tinh th phân t ể Ở ể ắ . ử

ươ . ử ể Câu 21. Phát bi u nào sau đây là đúng ? A. i d th r n, NaCl t n t ể ồ ạ ướ ạ . B. Photpho tr ng có c u trúc tinh th nguyên t ử ể ấ C. Kim c D. n c đá thu c d ng tinh th phân t ắ ng có c u trúc tinh th phân t . ử ấ ộ ạ ướ ể

ượ ắ ượ ắ ế ế ứ ự ứ ự ả ả Dãy ch t nào sau đây đ Câu 22:: Dãy ch t nào sau đây đ ấ Câu 22 ấ A.A. H H22SiOSiO33, HAlO c s p x p đúng theo th t c s p x p đúng theo th t , HClO44.. B.B. HClO tính axit gi m d n ? tính axit gi m d n ? HClO44, H, H33POPO44, H, H22SOSO44, HAlO ầ ầ , HAlO22,, , HAlO22, H, H33POPO44, H, H22SOSO44, HClO HH22SiOSiO33.. HClO44, H, H22SOSO44, H, H33POPO44, H, H22SiOSiO33, HAlO , HAlO22.. D.D. H H22SOSO44, HClO , HClO44, H, H33POPO44,,

ậ ậ ng v t lí nào sau đây, bi n thiên tu n hoàn theo ế ng v t lí nào sau đây, bi n thiên tu n hoàn theo ế ầ ầ ? ? ặ ạ ượ ặ ạ ượ ạ ạ ử ử ủ ủ ố ố ạ ạ ộ ộ C.C. HClO HH22SiOSiO33, HAlO , HAlO22.. Tính ch t ho c đ i l Câu 23:: Tính ch t ho c đ i l ấ Câu 23 ấ chi u tăng c a đi n tích h t nhân nguyên t ệ ề chi u tăng c a đi n tích h t nhân nguyên t ệ ề (1) bán kính nguyên t ử (1) bán kính nguyên t ử âm đi n; (6) nguyên t âm đi n; (6) nguyên t ệ ệ ; (2) t ng s e; (3) tính kim lo i; (4) tính phí kim; (5) đ ổ ; (2) t ng s e; (3) tính kim lo i; (4) tính phí kim; (5) đ ổ kh i ử ố kh i ử ố (1), (2), (5) A.A. (1), (2), (5) (3), (4), (6) B.B. (3), (4), (6) (2), (3), (4) C.C. (2), (3), (4) (1), (3), D.D. (1), (3),

ộ ộ ố ệ ố ệ ng ion hóa gi m d n. ng ion hóa gi m d n. ượ ượ ầ ầ ầ ầ c a m t nguyên t ố ổ (4), (5) (4), (5) Trong cùng m t phân nhóm chính, khi s hi u nguyên t Câu 24:: Trong cùng m t phân nhóm chính, khi s hi u nguyên t Câu 24 năng l A.A. năng l ả ả C.C. tính kim lo i gi m d n. tính kim lo i gi m d n. ầ ạ ầ ạ ử ủ ề ả ả ộ ơ ố ạ ạ ạ ằ ệ ệ ạ tăng d n thì ầ ử tăng d n thì ầ ử nguyên t kh i gi m d n. B.B. nguyên t ầ ả ử ố kh i gi m d n. ả ầ ử ố D.D. bán kính nguyên t gi m d n. bán kính nguyên t ử ả gi m d n. ử ả R có t ng s các lo i h t b ng 82, trong đó Câu 25:: Nguyên t ố Câu 25 s h t mang đi n nhi u h n s h t không mang đi n là 22 h t. Đi n tích h t nhân ạ ệ ố ạ c a R là: ủ A. 20 B. 22 C. 24

-2

X cũng nh Y có s D. 26 ư ố ử

ố ơ

3XY có 30 proton. Trong nguyên t nào sau đây? ố

C. Si và O D. C và S. c a nguyên t

22s22p63s23p4. Công

ử ủ ấ ấ ớ ủ

ử ủ ầ

B. HCl < HF < HBr < HI.

ồ ồ Câu 26::Trong anion Câu 26 proton b ng s n tron. X và Y là nguyên t ằ B. S và O A. C và O X có c u hình electron:1s Câu 27:: Nguyên t ố Câu 27 th c oxit cao nh t và công th c h p ch t v i hidro c a X là: ứ ợ ấ ứ A. XO2 và XH4 B. XO3 và XH2 C. X2O5 và XH3 D. X2O7 và XH. Câu 28:: Tính kh c a các hiđrohalogenua HX (X: F, Cl, Br, I) tăng d n theo dãy nào Câu 28 sau đây? A. HF < HCl < HBr < HI. C. HF < HI < HBr < HF. D. HI < HBr < HCl < HF. ị ứ ấ 3535X chi m 75%. Nguyên t ử X chi m 75%. Nguyên t Nguyên t Câu 29:: Nguyên t X có hai đ ng v , đ ng v th nh t ế ố ị ồ Câu 29 X có hai đ ng v , đ ng v th nh t ử ế ố ị ứ ấ ị ồ kh i trung bình c a X là 35,5. Đ ng v th hai là ủ ố kh i trung bình c a X là 35,5. Đ ng v th hai là ủ ố ị ứ ị ứ C.C. 3636XX ồ ồ B.B. 3737XX ồ ồ ừ ừ ạ ạ A.A. 3434XX D.D.3838XX Cl và 3737Cl. Có bao ị 3535Cl và ị 2424Mg, Mg, 2525Mg và Mg và 2626Mg. Clo có 2 đ ng v Cl. Có bao Mg. Clo có 2 đ ng v Mg có 3 đ ng v Câu 30:: Mg có 3 đ ng v ồ Câu 30 ị ị ồ đó ? các đ ng v c a 2 nguyên t khác nhau t o nên t MgCl nhiêu lo i phân t ố ị ủ ồ ử ạ nhiêu lo i phân t các đ ng v c a 2 nguyên t đó ? 22 khác nhau t o nên t MgCl ố ồ ị ủ ử ạ D.D.1010 C.C. 12 12 A.A. 6 6 B.B. 9 9