Ụ PHÒNG GIÁO D C VÀ ĐÀO T O BÌNH XUYÊN
ƯỜ Ạ Ọ Ơ Ở Ơ TR NG TRUNG H C C S S N LÔI
BÁO CÁO CHUYÊN ĐỀ
Ấ ƯỢ Ớ Ể NÂNG CAO CH T L NG THI TUY N SINH VÀO L P 10
Ộ Ố Ố Ự Ẳ Ễ Tên chuyên đề M T S HÌNH PH NG VÀ HÌNH KH I TRONG TH C TI N
ả : Tr n Th Thúy Ngân.
ị ạ ầ ầ ườ
ứ ụ ị ơ ườ ơ Tác gi Tr n M nh C ng Ch c v : Giáo viên Đ n v công tác: Tr ng THCS S n Lôi
ọ Năm h c: 20212022
̀ ̀ ́ ơ ̉ ̣ ̣
́ ̉
ườ
́ ̣
́ ườ ơ ̣ ́ ́ ư I.Tac gia chuyên đê,ch c vu va đ n vi công tac ị ầ Tac gia : Tr n Th Thúy Ngân ạ ầ Tr n M nh C ng ́ Ch c vu: Giao viên Đ n vi công tac: Tr ng THCS S n Lôi
ự ễ ố
ộ ố ́ ́ ́ ư ơ II.Tên chuyên đê.̀ ẳ “M t s hình ph ng và hình kh i trong th c ti n” ự ̣ ̣ ng hoc sinh,d kiên sô tiêt day III.Đôi t
ươ ơ ̣ ng: Hoc sinh l p 9 tr ̀ ng THCS
̣
ủ ớ ể ườ ơ ng thi tuy n sinh vào l p 10 c a tr ng THCS S n Lôi
́ ượ ́ ố ượ Đ i t ́ ́ ́ ́ ự D kiên sô tiêt day: 6 tiêt ấ ượ ự ọ
ứ ứ
ỉ
ổ ể ế ế ổ ể ế ế ể ạ IV.Th c tr ng ch t l năm h c 2021 – 2022 ợ *) T ng h p chung Đi m trung bình các môn: 4,98 ỉ X p th : 140/145 hàng t nh ệ X p th :13/14 hàng huy n ợ *) T ng h p môn toán Đi m trung bình môn toán 4.39 ứ X p th : 129/145 hàng t nh ứ X p th : 13/14 Đi m thi môn toán
TS <1 >=5
Mô n 1 <3 3 <5 6,5 <8 8 10
5 <6, 5 % % % TS % %
toán
136
22.79
22.79
29
21.32
T S 13 % T S 31
9.56
T S 31 T S 26 T S 6 % T S 61
4.41
44.85
19.1 2
̀ ́ ́ ư ̣ ̣ ̣ ̣ ̉
ườ
ng tròn, cung tròn ạ
ụ ể ệ ệ ầ ̀ V.Hê thông cac dang bai tâp đăc tr ng cua chuyên đê ộ Tính đ dài đ ệ Tính di n tích hình tròn, hình qu t tròn ầ Di n tích xung quanh, di n tích toàn ph n, th tíchhình tr , hình nón, hình c u.
́ ̀ ́ ́ ư ươ ơ ̣ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ ng phap c ban,đăc tr ng đê giai cac dang bai tâp trong
ủ ọ ề ế ́ VI.Hê thông cac ph chuyên đề ứ Ki n th c tr ng tâm c a chuyên đ
ườ ộ ộ 1. Đ dài đ ng tròn, đ dài cung tròn
ho cặ
ườ ườ ng tròn, là bán kính đ ng tròn,
ườ ng tròn.
ứ Trong đó : là chu vi đ ủ ườ ng kính c a đ ộ :
ộ
ườ là bán kính đ ng tròn,
ố là đ * Công th c tính đ dài cung tròn Đ dài cung tròn là , ộ Trong đó: là đ dài cung tròn, . là s đo cung
ệ ạ
ứ ệ 2.Di n tích hình tròn, hình qu t tròn * Công th c tính di n tích hình tròn
ệ
ọ Công th c ứ Trong đó :là di n tích hình tròn, là bán kính hình tròn, Đ c là “pi”
ạ ứ
*Công th c tính di n tích hình qu t tròn ệ ạ
ứ ạ
là bán kính,
ộ Hình là hình qu t tròn tâm bán kính có cung ệ Công th c tính di n tích hình qu t tròn là ạ ệ S là di n tích hình qu t tròn cung , là đ dài cung
ầ
ụ 3.Hình tr , hình nón, hình c u a) Hình trụ
ứ ệ *Công th c tính di n tích xung quanh
ụ ủ ề
ủ Trong đó: là bán kính đáy c a hình tr , là chi u cao c a hình tr ,ụ ọ Đ c là “pi” ứ ầ ệ *Công th c tính di n tích toàn ph n
ụ ủ ủ ề
ụ Trong đó: là bán kính đáy c a hình tr , là chi u cao c a hình tr , Đ c là “pi”
ọ ứ ể *Công th c tính th tích.
ệ ủ ụ ủ ề
Trong đó: là di n tích đáy, là chi u cao c a hình tr ,là bán kính đáy c a hình tr , ụ ọ Đ c là “pi”
b) Hình nón
ứ ệ *Công th c tính di n tích xung quanh
ủ
ườ ủ ng sinh c a hình nón,
Trong đó: là bán kính đáy c a hình nón, ộ là đ dài đ Đ c là “pi”
ầ ọ ứ ệ *Công th c tính di n tích toàn ph n
ủ ộ ườ ủ ng sinh c a hình nón,
Trong đó: là bán kính đáy c a hình nón, là đ dài đ Đ c là “pi”
ọ ứ ể *Công th c tính th tích
ủ ộ ườ ủ ng cao c a hình nón,
ọ Trong đó: là bán kính đáy c a hình nón, là đ dài đ Đ c là “pi”
c) Hình c uầ
ứ ệ *Công th c tính di n tích m t c u ặ ầ
ườ ặ ầ ặ ầ ủ ng kính c a m t c u,
hay (1) Trong đó: là bán kính m t c u, là đ Đ c là “pi”
ọ ứ ể ầ *Công th c tính th tích hình c u
ọ (2) Trong đó: là bán kính hình c u, ầ Đ c là “pi”
ể ầ ứ Đ tính bán kính hình c u ta dùng công th c
̀ ́ ́ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣ ho c ặ VII.Hê thông cac vi du,bai tâp cu thê cung l ̀ ̀ ơ i giai minh hoa cho chuyên đê.
ườ ộ ộ 1. Đ dài đ
ng tròn, đ dài cung tròn ứ ươ ườ ụ ng pháp: ườ ng
ậ V n d ng các công th c tính đ dài đ ứ ự ế ể ộ ế ứ ộ Ph tròn) và công th c tính đ dài cung tròn và ki n th c th c t ng tròn (Chu vi đ đ tính toán.
ộ ườ ế ằ ng kính bánh xe là . Bi ứ ạ t r ng c đ p vòng
ượ c vòng. H i:
ạ c bao nhiêu mét?
ượ ả ạ ườ ạ i đi xe đ p có đ ỏ i đó đi đ i đó ph i đ p bao nhiêu vòng?
Bài 1.M t ng thì bánh xe quay đ ế a) N u đ p vòng thì ng ố c thì ng b) Mu n đi đ ầ ườ ườ ườ ấ ế ượ (Làm tròn đ n hàng ph n m i, l y )
Bài gi iả
c vòng, chu vi bánh xe là: C = 2R =
ạ ổ ạ ế ườ ng là
ườ ượ ượ ng đi đ ượ c quãng đ c là
ượ c m ta có:
Đ i: 650 mm = 0,65 m Đ p vòng thì bánh xe quay đ N u đ p vòng thì đi đ a) (vòng) quãng đ ể b) Đ đi đ vòng
ậ ườ ượ c 2 thì ng
ạ ừ ườ ế ng cách nhà nhà đ n tr
ọ ằ ạ ạ
ng kính 650mm ).
ươ ừ ế ể ạ ấ ng b n H ng ph i đ p đ dĩa quay bao nhiêu vòng (L y nhà đ n tr π ≈
ả ạ ố V y mu n đi đ i đó ph i đ p vòng ằ ươ ạ Bài 2. B n H ng h ng ngày đi h c b ng xe đ p t ể ạ ế ế ằ t r ng n u b n đ p bàn đ p đ dĩa quay 2 vòng thì líp quay 5 vòng. 2041m . Bi ườ ( Bánh xe cũng quay 5 vòng ). (Bánh xe có đ ả ạ ườ ỏ H i đi t 3.14)?
Bài gi iả
ố ủ
ố ượ ươ ạ ừ ế ườ c khi H ng đ p xe t nhà đ n tr ng là
ỉ ệ ậ ớ thu n v i nhau nên
ả ạ Đ i ổ ọ G i (vòng) là s vòng quay c a đĩa, Chu vi bánh xe là: S vòng bánh xe quay đ (vòng) ủ Vòng quay c a đã và líp t l (vòng) ể ậ V y ph i đ p xe đ đĩa quay 400 vòng
ử ỗ
ạ ủ ử ườ ữ ậ ố i có d ng hình ch nh t. Bi ng tròn cũng là
ạ t r ng: Đ ng kính c a n a đ ỗ ườ ổ
ộ ộ ộ
ủ ỏ ữ ủ ệ ấ ớ ộ ử ổ Bài 3. Bác An mu n làm m t c a s khuôn g , phía trên có d ng n a hình tròn, phía ườ ế ằ ướ d ẽ ậ ộ ữ ậ ạ ng in đ m v c nh phía trên c a hình ch nh t và t ng đ dài các khuôn g (các đ ỗ ủ trong hình bên, b qua đ r ng c a khuôn g ) là. Em hãy giúp bác An tính đ dài các ậ ể ử ổ ạ c nh c a hình ch nh t đ c a s có di n tích l n nh t. (láy 3,14)
Bài gi iả
ủ ử ọ ườ ng kính c a n a hình tròn là
ủ ử ườ
ng tròn là ủ ữ ậ G i đ bán kính c a n a đ ạ Khi đó c nh phía trên c a hình ch nh t là:
ọ ạ ạ ủ ữ ậ G i c nh còn l i c a hình ch nh t là
ử ườ ộ Đ dài n a đ ng tròn phía trên là
ổ ỗ ộ Khi đó ta có t ng đ dài các khuôn g là:
ủ ử ổ ệ Di n tích c a c a s :
ấ ả D u “=” x y ra 3,86
⇒ y = 1,93
ậ ữ ậ ủ ệ ấ ạ ớ ộ
ấ ớ ữ ậ ử ổ ạ ủ V y khi c a s có di n tích l n nh t l n nh t thì đ dài c nh trên c a hình ch nh t là 3,86 m và c nh bên c a hình ch nh t là 1,93 m.
ờ ầ ượ ồ ớ ủ và kim phút c a m t đ ng h l n có đ dài l n l
t là 1,65cm và 2,25 ầ ộ ộ ộ ồ ờ ạ v ch cung tròn có đ dài bao nhiêu mét, đ u kim
ầ ộ Bài 4. Kim gi ỏ cm. H i trong 40 phút đ u kim gi ạ phút v ch cung tròn có đ dài bao nhiêu mét ?
iả
ắ ấ ộ
ỉ
ầ
ạ ừ ố ạ ế ố s 2 đ ns 10, v ch
ộ Bài gi ờ Ở là kim có đ dài ng n nh t và hình bên, kim gi ố ầ đ u kim đang ch vào s 10. ỉ ố Đ u kim phút đang ch s 2. Trong 40 phút, kim phút ch y t ố ra m t cung có s đo là: .
ộ ờ ờ ể ừ ố ạ ộ ố Trong m t gi thì kim gi di chuy n t s 12 sang 1, v ch ra m t cung có s đo là
ậ ờ ạ ộ ố . V y trong 40 phút, kim gi . v ch ra m t cung có s đo là
ầ ờ ạ ộ Trong 40 phút, đ u kim gi v ch ra 1 cung có đ dài là:
ầ ạ ố Trong 40 phút, đ u kim phút v ch ra 1 cung có s đo là: =
ệ ệ ạ 2.Di n tích hình tròn, di n tích hình qu t tròn
ử ụ ứ ệ ế ạ ng pháp:s d ng công th c tính di n tích hình tròn, hình qu t tròn và ki n
ự ế ể ậ
đ làm bài t p. ạ ấ ủ ướ ạ ư c nh hình
̀ ế ợ ầ ể ̣ ươ Ph ứ th c th c t ễ ộ Bài 1: M t chi c qu t gi y c a di n viên múa có hình d ng và kích th ́ ẽ ỏ v . H i bác th c n bao nhiêu giây đ lam quat?
Bài gi iả
ệ ạ Di n tích hình qu t có bán kính là:
ệ ạ Di n tích hình qu t có bán kính là:
ủ ệ ả ầ ạ ấ (c hai m t) Di n tích ph n gi y ế ặ c a chi c qu t là:
ườ ằ ộ ộ
n c hình vuông ABCD có c nh 20m ng ể ạ ủ ạ ầ ỏ ệ ạ ộ ườ ỏ ừ i ta bu c m t con dê b ng i trung đi m E c a c nh ABTinhs di n tích ph n c mà con
ượ ể Bài 2. M t v ợ s i dây th ng dài 20m t dê có th ăn đ c
Bài gi iả
ủ Ta có ể Vì là trung đi m c a nên
ị
ạ ụ Áp d ng đ nh lý pytago vào tam giác vuông t i B có:
ụ ị ạ Áp d ng đ nh lý pytago vào tam giác vuông t i có:
ạ ạ i có i có
Xét vuông t Xét vuông t Ta có
ạ
ệ ậ ệ Di n tích hình qu t bán kính là : ể ỏ V y di n tích c mà con dê có th ăn là:
ằ ẳ ổ ộ
ộ ố ố ế ỏ
ộ ề Bài 3:Chân m t đ ng cát đ trên m t n n ph ng n m ngang là m t hình tròn có chu ệ ộ vi . H i chân đ ng cát đó chi m m t di n tích là bao nhiêu mét vuông? iả Bài gi
ủ ố Bán kính c a chân đ ng cát hình tròn có chu vi là:
ủ ệ ố Di n tích c a chân đ ng cát hình tròn là:
ệ ệ ắ
ố ố ơ ố
ế ố ắ ơ ố ụ ơ ứ ể ơ ng s n c n dùng đ s n h t s n p c ng mà t
ậ ộ ổ thanh niên tình nguy n nh n nhi m v s n trang trí n p c ng trêncác Bài 4: M t t ỗ ắ ế ộ ườ ộ ng kính . C 10 mét vuông thì s n h t m t ph . M i n p c ng là m t hình tròn đ ổ ượ ầ ố ượ ơ c đ thùng s n 15 lít. Tính s l giao.
Bài gi i:ả
ắ ố ệ ệ ắ ố Di n tích 1 n p c ng là: ủ Di n tích c a 3500 n p c ng là:
ượ ơ ầ ắ ố ể ơ L ng s n c n dùng đ s n 1 mét vuông n p c ng là:
ắ ố ng s n c n dùng đ s n n p c ng là:
ơ ầ
ơ ầ ể ơ ng s n c n dùng là ộ ề ố ượ ấ ượ ự ạ
ụ
ườ ả
các m nh gi y hình tròn có đ ố ng gi y đ ỗ ộ ộ ử ả ườ ầ ộ ỗ ề c dùng trong m i ấ ng. Trung bình m i h p bánh có khay gi y ng kính . M t c a hàng trung bình bán ố ng do s
ấ ầ ộ ượ L ậ ượ V y l ệ Bài 5: M t nhóm b n đang th c hi n đi u tra v s l ị ườ ộ h p bánh quy thông d ng trên th tr ượ ạ ừ ấ c t o t đ ộ ượ c h p bánh trong m t tu n. Tính s mét vuông gi y th i ra môi tr đ ượ ử ấ gi y trong các h p bánh đ
c c a hàng bán ra trong 40 tu n. i:ả Bài gi
ệ ả ấ ườ ộ Di n tích gi y do 1 h p bánh th i ra môi tr ng là:
ệ ấ ả ộ ườ Di n tích gi y do 355 h p bánh th i ra môi tr ng là:
ị ả ệ ấ ườ ầ Di n tích gi y b th i ra môi tr ng trong 40 tu n là:
ệ ầ ể ụ ệ
3. Di n tích xung quanh, di n tích toàn ph n, th tíchhình tr , hình nón, hình c u.ầ
a) Hình trụ ươ ầ
ể ử ụ ủ ệ ng pháp:s d ng công th c tính di n tích xung quanh, di n tích toàn ế ự ế ể ứ ọ ứ ậ ệ đ làm bài t p.
ườ ướ ề c có d ng hình tr v i chi u cao và bán kính đáy . Ng
ướ ừ ặ i ta c này (tr hai m t đáy). Tính
ụ ớ ủ ướ Ph ụ ph n,th tích c a hình tr đã h c và ki n th c th c t ộ ạ Bài 1. M t thùng n ặ ộ ơ s n toàn b phía ngoài m t xung quanh c a thùng n ề ặ ượ ơ ủ ệ di n tích b m t đ c s n c a thùng n
ấ c (l y ). iả
ề ặ ượ ơ ệ ủ ệ ướ Di n tích b m t đ Bài gi c s n là di n tích xung quanh c a thùng n c:
ề ặ ượ ơ ủ ệ ướ ấ ỉ ằ KL: Di n tích b m t đ c s n c a thùng n c x p x b ng
ộ ộ ỏ ơ ế ể ủ t th tích c a
ỏ ộ ề ụ Bài 2. M t h p bánh hình tr có chi u cao nh h n bán kính đáy là Bi ệ ộ h p là Tính di n tích v h p.
Bài gi iả
h
r
ọ ủ ụ ề
ệ ề ề
G i là bán kính đáy và là chi u cao c a hình tr . Theo đ bài ta có (đi u ki n ) và Suy ra
ủ ỏ ộ
ạ ạ ụ ng tròn đáy và
ể ằ
ườ ủ ậ ụ ề ươ ầ ớ hình tr có bán kính đ ng
ị ạ ủ ậ ể ầ ằ (vì r2 + 8,5r + 85 > 0) +Suy ra ệ ậ V y di n tích c a v h p là ể ặ ằ ộ ậ Bài 3. M t v t th đ c b ng kim lo i d ng hình tr có bán kính đ ườ ề chi u cao đ u b ng . Ng ặ ph tròn đáy b ng . Tính th tích ph n còn l ặ i ta khoan xuyên qua hai m t đáy c a v t th đó theo ườ ộ ỗ ng vuông góc v i m t đáy, ph n b khoan là m t l ể i c a v t th đó.
ể ể ể
ể i c a v t th đã cho là: . ạ ủ ậ ể ầ ậ ầ ể ủ ậ Th tích c a v t th lúc đ u là: . ậ ể ị ầ ủ Th tích c a ph n v t th b khoan là: . ạ ủ ậ ầ Th tích ph n còn l V y th tích ph n còn l ể i c a v t th đã cho là .
ộ ụ ườ ề ổ ong có d ng hình tr , đ
ớ ụ ủ ạ ụ ụ ỗ ổ “t
ỗ ỗ ong” hình tr có tr c song song v i tr c c a viên than, m i l ế ượ ủ ể ệ ỗ Bài 5. M t viên than t than này có l ườ đ ng kính đáy là , chi u cao là . Viên có c nén c a m i viên than (làm tròn đ n ). ng kính . Tính th tích nhiên li u đã đ
Bài gi iả
ổ ong là: .
ố ổ ong” là: .
ể ể ể ượ ủ ỗ c nén c a m i viên than là
ủ ả Th tích c a c kh i viên than t ủ ỗ “t Th tích c a l ệ Th tích nhiên li u đã đ .
ậ ề ộ ằ
ạ ủ ổ ằ ủ ổ ầ
ườ ủ ổ ầ ề ể ườ ế ầ ộ ổ ộ ữ ổ ặ ủ Bài 6. Hai m t c a m t c ng vòm thành c có d ng hình ch nh t, phía trên là m t ủ ổ ế ề ộ ử n a hình tròn có đ t chi u r ng c a c ng ng kính b ng chi u r ng c a c ng. Bi ằ ề ậ ữ là , chi u cao c a c ng (ph n hình ch nh t) b ng và chi u sâu c a c ng b ng . ổ Tính th tích ph n không gian bên trong c ng (làm tròn đ n ph n m i ).
Bài gi iả
ầ ể ữ ậ ạ ộ
ụ ử ể ầ ạ ổ
ổ Th tích ph n không gian c ng d ng hình h p ch nh t là . Th tích ph n không gian c ng d ng n a hình tr là .
ể ầ ổ Th tích ph n không gian bên trong c ng là
.
ứ
b) HÌNH NÓN ươ ầ
ệ ng pháp:s d ng công th c tính di n tích xung quanh, di n tích toàn ế ử ụ ủ ự ế ể ứ ọ ể ậ Ph ph n,th tích c a hình nón đã h c và ki n th c th c t ệ đ làm bài t p.
Bài 1.
ể ư
ạ ể ượ ụ ữ ệ ắ ủ ư ng đ c tr ng c a ng i ph n Vi t
ườ ặ ệ ọ
ộ ậ ụ Nón lá là m t v t d ng dùng đ che n ng, che m a, làm ườ ộ ặ qu t ...và là m t bi u t ế ấ ạ Nam. Nón có c u t o là hình nón tròn xoay có đ n cái vành tròn ớ ấ ng kính cm , bên ngoài đan các l p khung, vành nón to nh t có đ ớ ơ lá (lá c , lá buông, r m, tre ho c lá c i,.....) . Hãy tính di n tích l p ế ề ố t chi u cao hình nón là cm
ế ấ ế lá đan bên ngoài chi c nón bi ữ ố ậ ( làm tròn đ n hai ch s th p phân , l y )
Bài gi iả
i ạ
ế ớ
ứ
ế ố ể ề ế ố ủ ằ ằ ộ ủ ng n
ế ố ằ ộ ướ ạ
ổ ế ượ ế ố ướ ụ ế ằ c trong chi c c c hình ng n
ướ ụ ề c trà ra ngoài . Tính chi u c và không có n
ủ ủ ế ạ ố Bán kính đáy nón là: (cm) Xét vuông t ị ( Đ nh lý Pytago ) (cm) ệ Di n tích các l p lá đan bên ngoài chi c nón là: (cm2) ộ ụ ạ Bài 2. M t chi c c c th y tinh có d ng hình tr , chi u cao b ng 10cm và ch a m t ể ượ ộ ử c có th tích b ng m t n a th tích chi c c c. M t chi c c c th y tinh l ả ứ khác có d ng hình nón ( không ch a gì c ) và có bán kính đáy b ng b ng bán kính ế ằ đáy chi c côc hình tr đã cho. Bi t r ng khi đ h t l ố ầ ướ tr vào chieeucs c c hình nón đ y n ỏ cao c a chi c côc d ng hình nón ( B qua b dày c a thành c c và đáy côc )
ề iả
ế ố ụ ướ ể Bài gi ố ể c trong c c hình tr = th tích chi c c c hình nón =th
ề ế
ọ
ế ố ụ ủ ề
ủ
ế ế ố ề ể ọ ọ ụ ủ ủ ể ế ể Theo đ bài ta có th tích n ụ tích chi c côc hình tr . ủ G i bán kính đáy c a hai chi c c c là ế Chi u cao c a chi c côc hình tr là (gt) G i chi u cao c a chi c côc hình nón là G i th tích c a chi c c c hình tr là , th tích c a chi c côc hình nón là
ậ ề
ế ố ề ớ ẽ ệ ổ
ỉ ệ ả ấ ố n có đ làm nên cái mũ. Bi c cho theo hình v bên.Hãy tính t ng di n tích v i may kh u hao (t n) khi may mũ là t r ng t l
ủ V y chi u cao c a chi c c c là 15 cm. ướ ủ Bài 3. Cái mũ c a chú h v i kích th v i cả ế ằ ầ 15%.Cho bi ề t ế .
L i gi ờ ả i
ề
ệ
ệ Ta có bán kính hình tròn l n ớ ế Bán kính đáy chi c mũ hình nón là ể Cái mũ chú h không k vành mũ là hình nón. Di n tích xung quanh hình nón là : Vành mũ chú h là hình vành khăn. Di n tích hình vành khăn là
ề (cm2) ả ầ ề
ầ ạ ạ i có d ng hình nón,
ệ Di n tích v i c n may mũ chú h là: ộ ụ ướ (cm2). ụ ủ ụ ụ ồ ư ầ ụ ẽ ể ạ Bài 4.M t d ng c g m 1 ph n có d ng hình tr và ph n còn l c nh hình v . Hãy tính th tích c a d ng c này. có kích th
Bài gi iả
ủ ụ
ủ
ủ ụ ụ
ư ế ạ ủ ệ ể t máy có d ng nh hình v . ề ặ ẽ Tính di n tích b m t và th tích c a chi
ế ể Th tích c a hình tr là: (m3) ể Th tích c a hình nón là: (m3) ể Th tích c a d ng c này là: (m3) Bài 5. Chi ti t máy? ti
Bài gi iả
ằ ụ có chi u cao và bán kính đáy là . Hai hình nón b ng nhau có bán
ề ườ ề Hình tr kính đáy là và có chi u cao là , đ ng sinh .
ủ
ệ ệ ụ
ệ ậ Ta có . ọ G i di n tích xung quanh c a hình nón là ta có: Và di n tích xung quanh hình tr là ề ặ V y di n tích b m t là
ọ ụ
ể ể G i th tích hình tr là ta có : Và th tích hình nón là
ủ ể ậ ế V y th tích c a chi ti t máy là
ủ ể ầ ặ ầ ng pháp:s d ng công th c tính di n tích m t c u, th tích c a hình c u
c) HÌNH C U Ầ ươ ọ
ử ụ ứ ứ ự ế ể ệ ậ
đ làm bài t p. ộ ố ệ dm3 . Tính di n tích da đ ể
ườ ả ụ ở ệ Ph ế đã h c và ki n th c th c t Bài 1. Ng ỏ làm nên qu bóng đó (b qua di n tích hao h t ể ả i ta mu n làm m t qu bóng da có th tích 288 mép khâu)
v i ớ
Bài gi iả
ủ ầ ả Bán kính c a qu bóng hình c u là
ể ệ ả Di n tích da đ may qu bóng đó là
ả ử ụ ố ị ệ gi i Vô đ ch qu c gia Vi t Nam
ấ ở ả ả ầ Bài 2. Qu bóng đá s d ng trong thi đ u V – League có đ ế ng kính . Đ b m căng qu bóng c n bao nhiêu khí (làm tròn đ n
ườ ữ ố ậ ể ơ ứ ấ ấ ch s th p phân th nh t, l y .
Bài gi iả
ả ả
ể ậ ầ ả
ế ố ứ ủ ướ
ộ ượ ng n ầ ấ
ườ ố ộ ướ ướ ướ i ta th m t viên bi hình c u (không th m n c dâng cao thêm và n ủ c. Bán kính đáy c a c) vào ư c ch a
ủ ủ Bán kính c a qu bóng là . ủ Th tích c a qu bóng là: . ể ơ V y đ b m căng qu bóng c n khí. ụ ộ Bài 3.M t chi c c c th y tinh hình tr đang ch a m t l ụ ằ ả ộ ố ướ c c n c hình tr b ng . Ng ố ố c c, viên bi chìm xu ng đáy c c và làm cho c t n tràn ra ngoài. Tính bán kính c a viên bi.
iả
ể Bài gi ủ
c dâng lên chính là th tích c a viên bi. ướ ự ướ M c n ể Th tích n c dâng là:
ủ
ọ G i là bán kính c a viên bi ta có: . V y ậ ộ ể
ườ ỗ ố ướ ướ ướ
ể ư ng kính . Ban đ u b ch a có gì. Sau đó ng ứ ng n c ch a n ấ ả ế ườ i c chi m bao nhiêu ẩ ầ ỏ ượ c. H i l ữ ố ổ ầ ể ầ Bài 4.M t b cá mini hình c u có đ ể ố ướ ế ta đ vào b c c n c, m i c c n ế ể ph n trăm th tích b ? (Làm tròn k t qu đ n hai ch s sau d u ph y).
Bài gi iả
ủ ể ủ ướ ướ c trong b là: . ầ ể ố ủ ể ế Đ i ổ ể Th tích c a b cá là: . ể Th tích c a n ậ ượ V y l ng n c chi m s ph n trăm c a b là .
ướ
c đá hình c u có bán kính là . Cho viên n ầ ố ụ ồ ầ ướ ướ i khát vào cho đ y c c. Bi c gi
ả ề
(cid:0) ấ ộ ướ c c có bán kính đáy là , chi u cao c t n ế ế ả 3,14, k t qu làm tròn đ n ch s th p phân th π ư c đá nh ế ằ t r ng ể c là . Tính th tích ứ ữ ố ậ
ườ Bài 5. Ng i ta làm các viên n ậ ộ ố ủ v yvào m t c c th y tinh hình tr r i rót n ụ ở ố ộ ướ c t n c hình tr ố ả ướ n i khát rót vào c c? (l y c gi hai).
Bài gi iả
ướ ướ ả ố c đá và n c gi i khát trong c c
ướ Th tích c a viên n c đá là:
ể ổ T ng th tích n là: ể ể ủ ướ ả ố Th tích n c gi i khát rót vào c c là là:
ậ ự ệ ộ ố VII. M t s bài t p t luy n