
PHÒNG GIÁO D C VÀ ĐÀO T O BÌNH XUYÊNỤ Ạ
TR NG TRUNG H C C S S N LÔIƯỜ Ọ Ơ Ở Ơ
BÁO CÁO CHUYÊN ĐỀ
NÂNG CAO CH T L NG THI TUY N SINH VÀO L P 10Ấ ƯỢ Ể Ớ
Tên chuyên đề
M T S HÌNH PH NG VÀ HÌNH KH I TRONG TH C TI NỘ Ố Ẳ Ố Ự Ễ
Tác gi : Tr n Th Thúy Ngân. ả ầ ị
Tr n M nh C ngầ ạ ườ
Ch c v : Giáo viên ứ ụ
Đn v công tác: Tr ng THCS S n Lôiơ ị ườ ơ

Năm h c: 2021-2022ọ
I.Tac gia chuyên đê,ch c vu va đn vi công tac ư ơ
- Tac gia : Tr n Th Thúy Ngân ầ ị
Tr n M nh C ngầ ạ ườ
- Ch c vu: Giao viên ư
- Đn vi công tac: Tr ng THCS S n Lôiơ ườ ơ
II.Tên chuyên đê.
“M t s hình ph ng và hình kh i trong th c ti n”ộ ố ẳ ố ự ễ
III.Đôi t ng hoc sinh,d kiên sô tiêt day ươ ư
- Đi t ng: Hoc sinh l p 9 tr ng THCS ố ượ ơ ươ
- D kiên sô tiêt day: 6 tiêt ư
IV.Th c tr ng ch t l ng thi tuy n sinh vào l p 10 c a tr ng THCS S n Lôiự ạ ấ ượ ể ớ ủ ườ ơ
năm h c 2021 – 2022ọ
*) T ng h p chungổ ợ
- Đi m trung bình các môn: 4,98ể
- X p th : 140/145 hàng t nhế ứ ỉ
- X p th :13/14 hàng huy nế ứ ệ
*) T ng h p môn toánổ ợ
- Đi m trung bình môn toán 4.39ể
- X p th : 129/145 hàng t nhế ứ ỉ
- X p th : 13/14ế ứ
Đi m thi môn toánể
Mô
n
TS <1 1-
<3
3-
<5
5-
<6,
5
6,5
-<8
8-
10
>=5
T
S
% T
S
% T
S
% T
S
% TS % T
S
% T
S
%
toán 136 13 9.56 31 22.79 31 22.79 26 19.1
2
29 21.32 6 4.41 61 44.85
V.Hê thông cac dang bai tâp đăc tr ng cua chuyên đê ư
- Tính đ dài đng tròn, cung trònộ ườ
- Tính di n tích hình tròn, hình qu t trònệ ạ
- Di n tích xung quanh, di n tích toàn ph n, th tíchhình tr , hình nón, hình c u.ệ ệ ầ ể ụ ầ
VI.Hê thông cac ph ng phap c ban,đăc tr ng đê giai cac dang bai tâp trong ươ ơ ư
chuyên đê
Ki n th c tr ng tâm c a chuyên đ ế ứ ọ ủ ề
1. Đ dài đng tròn, đ dài cung trònộ ườ ộ
ho cặ

Trong đó : là chu vi đng tròn, là bán kính đng tròn,ườ ườ
là đng kính c a đng tròn. ườ ủ ườ
* Công th c tính đ dài cung trònứ ộ :
Đ dài cung tròn là ,ộ
Trong đó: là đdài cung tròn, ộlà bán kính đng tròn, ườ
là s đo cungố.
2.Di n tích hình tròn, hình qu t trònệ ạ
* Công th c tính di n tích hình trònứ ệ
Công th c ứ
Trong đó :là di n tích hình tròn, là bán kính hình tròn,ệ
Đc là “pi”ọ
*Công th c tính di n tích hình qu t trònứ ệ ạ
Hình là hình qu t tròn tâm bán kính có cung ạ
Công th c tính di n tích hình qu t tròn là ứ ệ ạ
S là di n tích hình qu t tròn cung , ệ ạ là bán kính,
là đ dài cung ộ
3.Hình tr , hình nón, hình c uụ ầ
a) Hình trụ
*Công th c tính di n tích xung quanhứ ệ
Trong đó: là bán kính đáy c a hình tr , là chi u cao c a ủ ụ ề ủ
hình tr ,ụ
Đc là “pi”ọ
*Công th c tính di n tích toàn ph nứ ệ ầ
Trong đó: là bán kính đáy c a hình tr , là chi u cao c a hình tr ,ủ ụ ề ủ ụ
Đc là “pi”ọ
*Công th c tính th tích.ứ ể
Trong đó: là di n tích đáy, là chi u cao c a hình tr ,là bán kính đáy c a hình ệ ề ủ ụ ủ
tr , ụ
Đc là “pi”ọ
b) Hình nón
*Công th c tính di n tích xung quanhứ ệ

Trong đó: là bán kính đáy c a hình nón, ủ
là đ dài đng sinh c a hình nón,ộ ườ ủ
Đc là “pi”ọ
*Công th c tính di n tích toàn ph nứ ệ ầ
Trong đó: là bán kính đáy c a hình nón, là đ dài đng sinh c a hình nón,ủ ộ ườ ủ
Đc là “pi”ọ
*Công th c tính th tích ứ ể
Trong đó: là bán kính đáy c a hình nón, là đ dài đng cao c a hình nón,ủ ộ ườ ủ
Đc là “pi”ọ
c) Hình c uầ
*Công th c tính di n tích m t c uứ ệ ặ ầ
hay (1)
Trong đó: là bán kính m t c u, là đng kính c a m t c u, ặ ầ ườ ủ ặ ầ
Đc là “pi”ọ
*Công th c tính th tích hình c uứ ể ầ
(2)
Trong đó: là bán kính hình c u, ầ Đc là “pi”ọ
Đ tính bán kính hình c u ta dùng công th cể ầ ứ
ho c ặ
VII.Hê thông cac vi du,bai tâp cu thê cung l i giai minh hoa cho chuyên đê. ơ
1. Đ dài đng tròn, đ dài cung trònộ ườ ộ
Ph ng pháp:ươ V n d ng các công th c tính đ dài đng tròn (Chu vi đngậ ụ ứ ộ ườ ườ
tròn) và công th c tính đ dài cung tròn và ki n th c th c t đ tính toán.ứ ộ ế ứ ự ế ể
Bài 1.M t ng i đi xe đp có đng kính bánh xe là . Bi t r ng c đp vòng ộ ườ ạ ườ ế ằ ứ ạ
thì bánh xe quay đc vòng. H i:ượ ỏ
a) N u đp vòng thì ng i đó đi đc bao nhiêu mét? ế ạ ườ ượ
b) Mu n đi đc thì ng i đó ph i đp bao nhiêu vòng? ố ượ ườ ả ạ
(Làm tròn đn hàng ph n m i, l y )ế ầ ườ ấ
Bài gi iả
Đi: 650 mm = 0,65 mổ
Đp vòng thì bánh xe quay đc vòng, chu vi bánh xe là: C = 2R = ạ ượ
N u đp vòng thì đi đc quãng đng là ế ạ ượ ườ
a) (vòng) quãng đng đi đc là ườ ượ
b) Đ đi đc m ta có:ể ượ
vòng

V y mu n đi đc 2 thì ng i đó ph i đp vòng ậ ố ượ ườ ả ạ
Bài 2. B n H ng h ng ngày đi h c b ng xe đp t nhà đn tr ng cách nhà ạ ươ ằ ọ ằ ạ ừ ế ườ
2041m . Bi t r ng n u b n đp bàn đp đ dĩa quay 2 vòng thì líp quay 5 vòng. ế ằ ế ạ ạ ạ ể
( Bánh xe cũng quay 5 vòng ). (Bánh xe có đng kính 650mm ).ườ
H i đi t nhà đn tr ng b n H ng ph i đp đ dĩa quay bao nhiêu vòng (L y π ≈ỏ ừ ế ườ ạ ươ ả ạ ể ấ
3.14)?
Bài gi iả
Đi ổ
G i (vòng) là s vòng quay c a đĩa, ọ ố ủ
Chu vi bánh xe là:
S vòng bánh xe quay đc khi H ng đp xe t nhà đn tr ng làố ượ ươ ạ ừ ế ườ
(vòng)
Vòng quay c a đã và líp t l thu n v i nhau nênủ ỉ ệ ậ ớ
(vòng)
V y ph i đp xe đ đĩa quay 400 vòngậ ả ạ ể
Bài 3. Bác An mu n làm m t c a s khuôn g , phía trên có d ng n a hình tròn, phía ố ộ ử ổ ỗ ạ ử
d i có d ng hình ch nh t. Bi t r ng: Đng kính c a n a đng tròn cũng là ướ ạ ữ ậ ế ằ ườ ủ ử ườ
c nh phía trên c a hình ch nh t và t ng đ dài các khuôn g (các đng in đm v ạ ủ ữ ậ ổ ộ ỗ ườ ậ ẽ
trong hình bên, b qua đ r ng c a khuôn g ) là. Em hãy giúp bác An tính đ dài các ỏ ộ ộ ủ ỗ ộ
c nh c a hình ch nh t đ c a s có di n tích l n nh t. (láy 3,14)ạ ủ ữ ậ ể ử ổ ệ ớ ấ
Bài gi iả
G i đng kính c a n a hình tròn là ọ ườ ủ ử
bán kính c a n a đng tròn là ủ ử ườ
Khi đó c nh phía trên c a hình ch nh t là: ạ ủ ữ ậ
G i c nh còn l i c a hình ch nh t là ọ ạ ạ ủ ữ ậ
Đ dài n a đng tròn phía trên là ộ ử ườ
Khi đó ta có t ng đ dài các khuôn g là: ổ ộ ỗ
Di n tích c a c a s :ệ ủ ử ổ