̣ Ự Ự Ấ Ấ Ỉ Ỉ ̣
Ề Ề Ấ Ấ Ả Ả Ị Ị Ụ Ụ Ấ Ấ Ể Ể
CHUYÊN ĐỀ CHUYÊN ĐỀ Ấ Ấ XÂY D NG, ĐI U CH NH KHUNG GIÁ Đ T, B NG GIÁ Đ T, ĐINH XÂY D NG, ĐI U CH NH KHUNG GIÁ Đ T, B NG GIÁ Đ T, ĐINH Ư Ấ Ư Ấ GIÁ Đ T C TH VÀ T V N XÁC Đ NH GIÁ Đ T GIÁ Đ T C TH VÀ T V N XÁC Đ NH GIÁ Đ T
~ ~ ~ o0o ~ ~ ~ ~ ~ ~ o0o ~ ~ ~
Ỉ Ỉ Ề Ề Ự Ự Ấ Ấ
I. XÂY D NG, ĐI U CH NH KHUNG GIÁ Đ T I. XÂY D NG, ĐI U CH NH KHUNG GIÁ Đ T 1. Khung giá đ tấ ủ
ộ ầ ́ ỳ ự ̣
ở ố ̉ 20% tr lên so v i giá t
ừ ng tăng t ể ấ ố
ố ớ ấ ị Chính ph ban hành khung giá đ t đ nh k 05 năm m t l n đ i v i ́ ̀ ̀ ừ ạ ấ ơ ừ t ng lo i đ t, theo t ng vùng. Trong th i gian th c hiên khung gia đât ma giá ́ ấ ả ặ ớ ị ườ i đa ho c gi m đ t phô biên trên th tr ủ ề ớ ở ừ i thi u trong khung giá đ t thì Chính ph đi u lên so v i giá t 20% tr t ́ ́ ợ ỉ ch nh khung gia đât cho phù h p.
ứ ứ ấ ự ấ ự 2. Căn c xây d ng khung giá đ t 2. Căn c xây d ng khung giá đ t
́ ́ ứ ứ ắ ắ ị ị
ự ự ị ị ề ề ợ ợ ́ ́ ế ế
ử ụ ử ụ ả ả ấ ấ ộ ộ
ấ ệ Vi c xây d ng khung gia đât ph i căn c vào nguyên t c đ nh giá đ t, ệ ấ Vi c xây d ng khung gia đât ph i căn c vào nguyên t c đ nh giá đ t, ấ ươ ng pháp đ nh giá đ t; k t qu t ng h p, phân tích thông tin v giá đ t ph ươ ấ ng pháp đ nh giá đ t; k t qu t ng h p, phân tích thông tin v giá đ t ph ị ườ xã h i, qu n lý và s d ng đ t đai th tr ị ườ xã h i, qu n lý và s d ng đ t đai th tr ưở ả nh h ưở ả nh h ả ả ả ổ ấ ả ổ ấ ế ế ố ự nhiên, kinh t t ng; các y u t ế ố ự ế t ng; các y u t nhiên, kinh t ấ ế ng đ n giá đ t. ấ ế ng đ n giá đ t.
ộ ộ ấ ấ 3. 3. N i dung khung giá đ t N i dung khung giá đ t
ứ ứ ị ị ố ố ố ố ố ớ ố ớ ạ ấ ạ ấ Quy đ nh m c giá t Quy đ nh m c giá t ể i thi u, t ể i thi u, t i đa đ i v i các lo i đ t sau đây: i đa đ i v i các lo i đ t sau đây:
ệ ệ ấ ấ a) Nhóm đ t nông nghi p: a) Nhóm đ t nông nghi p:
ấ ồ ấ ồ ấ ồ ấ ồ ấ ồ ấ ồ ồ ồ Khung giá đ t tr ng cây hàng năm g m đ t tr ng lúa và đ t tr ng cây Khung giá đ t tr ng cây hàng năm g m đ t tr ng lúa và đ t tr ng cây
hàng năm khác; hàng năm khác;
ấ ồ Khung giá đ t tr ng cây lâu năm; ấ ồ Khung giá đ t tr ng cây lâu năm;
ả ả ấ ấ ấ ừ Khung giá đ t r ng s n xu t; ấ ừ Khung giá đ t r ng s n xu t;
ủ ả ủ ả ấ ấ ồ ồ Khung giá đ t nuôi tr ng th y s n; Khung giá đ t nuôi tr ng th y s n;
ố ấ Khung giá đ t làm mu i. ố ấ Khung giá đ t làm mu i.
ệ ệ ấ ấ b) Nhóm đ t phi nông nghi p: b) Nhóm đ t phi nông nghi p:
ấ ở ạ ấ ở ạ Khung giá đ t Khung giá đ t t t i nông thôn; i nông thôn;
ấ ấ ươ ươ ụ ạ ụ ạ ạ ạ Khung giá đ t th Khung giá đ t th ị ng m i, d ch v t ị ng m i, d ch v t i nông thôn; i nông thôn;
ệ ệ ấ ấ ả ả
Khung giá đ t s n xu t, kinh doanh phi nông nghi p không ph i là Khung giá đ t s n xu t, kinh doanh phi nông nghi p không ph i là ươ ươ ụ ạ ụ ạ ạ ạ ấ ả ấ ả ị ng m i, d ch v t ị ng m i, d ch v t i nông thôn; i nông thôn; ấ đ t th ấ đ t th
ấ ở ạ ấ ở ạ Khung giá đ t Khung giá đ t t t ị i đô th ; ị i đô th ;
ấ ấ ươ ươ ụ ạ ụ ạ ạ ạ Khung giá đ t th Khung giá đ t th ị ng m i, d ch v t ị ng m i, d ch v t ị i đô th ; ị i đô th ;
ệ ệ ả ả
Khung giá đ t s n xu t, kinh doanh phi nông nghi p không ph i là Khung giá đ t s n xu t, kinh doanh phi nông nghi p không ph i là ươ ươ ụ ạ ụ ạ ạ ạ ấ ả ấ ả ị ng m i, d ch v t ị ng m i, d ch v t ấ ấ ị i đô th . ị i đô th . ấ đ t th ấ đ t th
ấ ượ ấ ượ ị ị ế ế ạ ạ * Khung giá đ t đ * Khung giá đ t đ c quy đ nh theo các vùng kinh t c quy đ nh theo các vùng kinh t ị , lo i đô th : ị , lo i đô th :
ế ồ ế ồ ắ ắ a) Vùng kinh t a) Vùng kinh t
́ ́ ả ả ắ ắ ồ ồ ộ ộ ộ ộ
ử ử ằ ằ ộ ộ ồ ồ ̀ ồ ̀ g m: vùng Trung du và Miên nui phía B c, vùng Đ ng ồ g m: vùng Trung du và Miên nui phía B c, vùng Đ ng ằ b ng sông H ng, vùng B c Trung b , vùng Duyên h i Nam Trung b , vùng ằ b ng sông H ng, vùng B c Trung b , vùng Duyên h i Nam Trung b , vùng Tây Nguyên, vùng Đông Nam b , vùng Đ ng b ng sông C u Long. Tây Nguyên, vùng Đông Nam b , vùng Đ ng b ng sông C u Long.
ị ị ệ ệ ấ ở ạ ấ ở ạ ệ ệ i nông thôn; đât th i nông thôn; đât th t t
̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣
̉ ̣ ̣ ́ ́ ấ ấ ấ ả ấ ả ̣ ạ ̣ ạ ủ ủ ỗ ỗ ̉ ̣ ̣ i nông thôn c a m i vùng kinh t i nông thôn c a m i vùng kinh t ́ ́ ệ ệ ế ượ đ ế ượ đ
ươ ươ ạ ạ ề ề ằ ằ ồ ồ ươ ng Vi c quy đ nh khung giá đ t nông nghi p; đ t ươ ng Vi c quy đ nh khung giá đ t nông nghi p; đ t ấ mai, dich vu tai nông thôn; đ t s n xu t, kinh doanh phi nông nghi p không ấ mai, dich vu tai nông thôn; đ t s n xu t, kinh doanh phi nông nghi p không ̀ ̀ c xác ng mai, dich vu t phai la đât th phai la đât th ng mai, dich vu t c xác ị đ nh theo 3 lo i xã đ ng b ng, trung du, mi n núi; ị đ nh theo 3 lo i xã đ ng b ng, trung du, mi n núi;
ị ồ ị ồ ạ ạ ệ ệ ị ạ ị ạ ị ạ ị ạ t, đô th lo i I, đô th lo i II, đô t, đô th lo i I, đô th lo i II, đô
b) Các lo i đô th g m: đô th lo i đ c bi b) Các lo i đô th g m: đô th lo i đ c bi ị ạ ị ạ ị ạ ặ ị ạ ặ ị ạ ị ạ ị ạ th lo i III, đô th lo i IV, đô th lo i V. ị ạ th lo i III, đô th lo i IV, đô th lo i V.
̣ ̣ ̣ ̣ ́ ́ ị ị ươ ươ ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ ị i đô th ; đât th ị i đô th ; đât th t t
̉ ̣ ̣ ̀ ̀ ệ ệ ̉ ̣ ̣ ̣ ng mai, dich vu tai đô thi; ng mai, dich vu tai đô thi; ươ ng mai, dich ươ ng mai, dich
ấ ấ ị ượ ị ượ ế ế ị ị ấ ở ạ ệ Vi c quy đ nh khung giá đ t ấ ở ạ ệ Vi c quy đ nh khung giá đ t ấ ả đ t s n xu t, kinh doanh phi nông nghi p không phai la đât th ấ ả đ t s n xu t, kinh doanh phi nông nghi p không phai la đât th ̣ ạ c xác đ nh theo vùng kinh t vu t ̣ ạ c xác đ nh theo vùng kinh t vu t ́ ́ ị ạ và lo i đô th . ị ạ và lo i đô th . i đô th đ i đô th đ
ự ự ự ự ấ ấ 4. Trình t 4. Trình t xây d ng khung giá đ t: xây d ng khung giá đ t:
ị ị ế ế ự ự ạ ạ ị ị , lo i đô th trong xây d ng khung giá , lo i đô th trong xây d ng khung giá
ạ ấ a) Xác đ nh lo i đ t, vùng kinh t ạ ấ a) Xác đ nh lo i đ t, vùng kinh t đ t;ấđ t;ấ
ề ề
ị ườ ị ườ ưở ưở ợ ợ ộ ộ ấ ấ ả ả ử ụ ử ụ ế ế ấ ấ ả ả ổ ề b) Đi u tra, t ng h p, phân tích thông tin v giá đ t th tr ổ ề b) Đi u tra, t ng h p, phân tích thông tin v giá đ t th tr ế xã h i, qu n lý và s d ng đ t đai nh h nhiên, kinh t ế xã h i, qu n lý và s d ng đ t đai nh h nhiên, kinh t ế ố ng; các y u t ế ố ng; các y u t ấ ng đ n giá đ t; ấ ng đ n giá đ t; ự t ự t
ả ự ả ự ệ ệ ế ế ệ ệ ấ ấ c) Phân tích, đánh giá k t qu th c hi n khung giá đ t hi n hành; c) Phân tích, đánh giá k t qu th c hi n khung giá đ t hi n hành;
ề ệ ề ệ ự ự ấ ấ ấ ấ ờ ờ d) Xây d ng khung giá đ t và T trình v vi c ban hành khung giá đ t; d) Xây d ng khung giá đ t và T trình v vi c ban hành khung giá đ t;
ổ ứ ấ ổ ứ ấ ề ự ả ề ự ả ế ế ấ ấ đ) T ch c l y ý ki n v d th o khung giá đ t; đ) T ch c l y ý ki n v d th o khung giá đ t;
ấ ấ ẩ ẩ ị ị ự ả e) Th m đ nh d th o khung giá đ t; ự ả e) Th m đ nh d th o khung giá đ t;
ủ ủ ệ ệ ấ g) Hoàn thi n khung giá đ t trình Chính ph ban hành. ấ g) Hoàn thi n khung giá đ t trình Chính ph ban hành.
ồ ơ ồ ơ ủ ủ ự ự ấ ấ ồ ồ H s xây d ng khung giá đ t trình Chính ph ban hành bao g m: * * H s xây d ng khung giá đ t trình Chính ph ban hành bao g m:
ề ệ ề ệ ấ ấ ờ ờ a) T trình v vi c ban hành khung giá đ t; a) T trình v vi c ban hành khung giá đ t;
ự ả ự ả ấ ấ b) D th o khung giá đ t; b) D th o khung giá đ t;
ự ự ế ế ấ ấ c) Báo cáo thuy t minh xây d ng khung giá đ t; c) Báo cáo thuy t minh xây d ng khung giá đ t;
ả ả ẩ ẩ ấ ị d) Văn b n th m đ nh khung giá đ t. ấ ị d) Văn b n th m đ nh khung giá đ t.
2
ự ự ệ ệ
ổ ứ ổ ứ ộ ầ ộ ầ ườ ườ ấ ị ấ ị ộ ộ ỳ ỳ
ổ ứ ổ ứ ẩ ẩ ị ị ộ ch c xây d ng, trình Chính ng có trách nhi m t B Tài nguyên và Môi tr ộ ch c xây d ng, trình Chính ng có trách nhi m t B Tài nguyên và Môi tr ủ ph ban hành khung giá đ t đ nh k 05 năm m t l n. B Tài chính có trách ủ ph ban hành khung giá đ t đ nh k 05 năm m t l n. B Tài chính có trách ấ ệ ch c th m đ nh khung giá đ t. nhi m t ấ ệ ch c th m đ nh khung giá đ t. nhi m t
ỉ ỉ ấ 5. Đi u ề ch nh khung giá đ t ấ 5. Đi u ề ch nh khung giá đ t
̉ ́ ́ ở ở ớ ớ ̉
ấ ấ ả ả ể ể
ừ ừ ở ở ỉ ỉ ị ườ ừ ng tăng t ừ ị ườ ng tăng t ấ ố ớ ở 20% tr lên so v i giá đ t t ở ấ ố ớ 20% tr lên so v i giá đ t t 180 ngày tr 180 ngày tr 20% tr lên so v i giá 20% tr lên so v i giá i thi u trong khung giá i thi u trong khung giá ủ ề lên thì Chính ph đi u ch nh ủ ề lên thì Chính ph đi u ch nh
1. Khi giá đ t phô biên trên th tr 1. Khi giá đ t phô biên trên th tr ừ ặ ấ ố i đa ho c gi m t đ t t ừ ặ ấ ố i đa ho c gi m t đ t t ờ ả ấ đ t trong kho ng th i gian t ờ ả ấ đ t trong kho ng th i gian t khung giá đ t.ấ khung giá đ t.ấ
ề ề ấ ấ ộ ộ ỉ ỉ 2. N i dung đi u ch nh khung giá đ t: 2. N i dung đi u ch nh khung giá đ t:
ủ ủ ứ ứ ố ố ể i thi u, t ể i thi u, t
ề ề ặ ấ ả ặ ấ ả ấ ấ ạ ấ ạ ấ ỉ m t sộ ố ạ ấ ho cặ ho cặ m t sộ ố ộ ố a) Đi u ch nh m c giá t i đa c a m t lo i đ t ạ ấ ố ỉ ộ a) Đi u ch nh m c giá t i đa c a m t lo i đ t ạ ấ t c các lo i đ t trong khung giá đ t; ạ ấ t c các lo i đ t trong khung giá đ t; lo i đ t ho c t lo i đ t ho c t
ộ ố ộ ố i m t vùng kinh t i m t vùng kinh t
ộ ố ạ ộ ố ạ ạ ạ ộ ộ ấ ạ ấ ạ ế ạ ; t ế ạ ; t ế ho cặ ho cặ m t s vùng ộ m t s vùng ế ộ ị ị i m t lo i đô th , m t s lo i đô th ị ị i m t lo i đô th , m t s lo i đô th
ỉ ỉ ặ ấ ả ặ ấ ả ạ ạ ề b) Đi u ch nh khung giá đ t t b) Đi u ch nh khung giá đ t t ề ế ho c t kinh t t c các vùng kinh t ế t c các vùng kinh t ho c t kinh t ị ặ ấ ả t c các lo i đô th . ho c t ị ặ ấ ả t c các lo i đô th . ho c t
ự ề ự ề ệ ệ ấ ấ ỉ ỉ ị ị Trình t * * Trình t ự đi u ch nh khung giá đ t th c hi n theo quy đ nh sau đây: ự đi u ch nh khung giá đ t th c hi n theo quy đ nh sau đây:
ị ị ế ế ị ầ ị ầ ạ ạ ỉ ỉ ề , lo i đô th c n đi u ch nh khung giá ề , lo i đô th c n đi u ch nh khung giá
ạ ấ a) Xác đ nh lo i đ t, vùng kinh t ạ ấ a) Xác đ nh lo i đ t, vùng kinh t đ t;ấđ t;ấ
ợ ợ ề ề
ề ề ử ụ ử ụ ấ ấ ấ ấ ế ế ộ ộ ng; các y u t ng; các y u t ưở ưở ổ ổ nhiên, kinh t nhiên, kinh t ế ố ế ố ế ng đ n giá ế ng đ n giá
ị ườ b) Đi u tra, t ng h p, phân tích thông tin v giá đ t th tr ị ườ b) Đi u tra, t ng h p, phân tích thông tin v giá đ t th tr ả ả ự xã h i, qu n lý và s d ng đ t đai nh h t ả ả ự t xã h i, qu n lý và s d ng đ t đai nh h đ t;ấđ t;ấ
ả ự ả ự ệ ệ ế ế ệ ệ ấ ấ c) Phân tích, đánh giá k t qu th c hi n khung giá đ t hi n hành; c) Phân tích, đánh giá k t qu th c hi n khung giá đ t hi n hành;
ự ự ề ệ ề ệ ề ề ề ề ấ ấ ờ ờ ỉ ỉ
ỉ d) Xây d ng khung giá đ t đi u ch nh và T trình v vi c đi u ch nh ỉ d) Xây d ng khung giá đ t đi u ch nh và T trình v vi c đi u ch nh khung giá đ t; ấ khung giá đ t; ấ
ổ ứ ấ ổ ứ ấ ề ự ả ề ự ả ế ế ề ề ấ ấ ỉ ỉ đ) T ch c l y ý ki n v d th o khung giá đ t đi u ch nh; đ) T ch c l y ý ki n v d th o khung giá đ t đi u ch nh;
ự ả ự ả ề ề ấ ấ ẩ ẩ ỉ ỉ ị ị e) Th m đ nh d th o khung giá đ t đi u ch nh; e) Th m đ nh d th o khung giá đ t đi u ch nh;
ủ ủ ề ề ệ ệ ấ ấ ỉ ỉ g) Hoàn thi n khung giá đ t đi u ch nh trình Chính ph ban hành. g) Hoàn thi n khung giá đ t đi u ch nh trình Chính ph ban hành.
ồ ơ ồ ơ ủ ủ ề ề ấ ấ ồ ồ ỉ ỉ * H s khung giá đ t đi u ch nh trình Chính ph ban hành bao g m: * H s khung giá đ t đi u ch nh trình Chính ph ban hành bao g m:
ề ệ ề ệ ề ề ấ ấ ờ ờ ỉ ỉ a) T trình v vi c ban hành khung giá đ t đi u ch nh; a) T trình v vi c ban hành khung giá đ t đi u ch nh;
ự ả ự ả ề ề ấ ấ ỉ ỉ b) D th o khung giá đ t đi u ch nh; b) D th o khung giá đ t đi u ch nh;
ế ế ề ề ấ ấ ỉ ỉ ự c) Báo cáo thuy t minh xây d ng khung giá đ t đi u ch nh; ự c) Báo cáo thuy t minh xây d ng khung giá đ t đi u ch nh;
ề ề ả ả ẩ ẩ ấ ấ ỉ ỉ ị ị d) Văn b n th m đ nh khung giá đ t đi u ch nh. d) Văn b n th m đ nh khung giá đ t đi u ch nh.
3
ộ ộ ườ ườ ứ ứ ự ự ệ ệ ổ ổ
ộ ộ
ủ ủ ẩ ẩ ề ề ấ ấ ỉ ỉ ị ị ch c xây d ng, trình B Tài nguyên và Môi tr ch c xây d ng, trình B Tài nguyên và Môi tr ệ ề Chính ph ban hành khung giá đ t đi u ch nh. B Tài chính có trách nhi m ệ ề Chính ph ban hành khung giá đ t đi u ch nh. B Tài chính có trách nhi m ổ ứ t ổ ứ t ng có trách nhi m t ng có trách nhi m t ỉ ấ ỉ ấ ch c th m đ nh khung giá đ t đi u ch nh. ch c th m đ nh khung giá đ t đi u ch nh.
Ự Ự Ả Ả Ấ Ấ Ề Ề Ỉ Ỉ II. XÂY D NG, ĐI U CH NH B NG GIÁ Đ T II. XÂY D NG, ĐI U CH NH B NG GIÁ Đ T
̉ ́ ́ ớ ầ ớ ầ ấ ấ ̉
ề ề ́ ́ ấ ấ ệ ệ ị ườ ị ườ ứ ứ ượ ượ ị ị
ừ ừ ị ị
ề ử ụ ề ử ụ ụ ụ ấ ạ ấ ạ ự ự ả ả ộ ộ ̀ ̣ ươ ấ ̀ ng là m c giá xu t hi n v i t n xu t ̣ ươ ấ ng là m c giá xu t hi n v i t n xu t ấ ể ng, trúng đ u ng trên th tr ấ ể ng, trúng đ u ng trên th tr ử ấ ậ ủ chi phí, thu nh p c a các th a đ t có ử ấ ậ ủ chi phí, thu nh p c a các th a đ t có ờ ộ i m t khu v c và trong m t kho ng th i gian ờ ộ i m t khu v c và trong m t kho ng th i gian
́ ́ * Gia đât phô biên trên thi tr * Gia đât phô biên trên thi tr nhi u nh t trong các giao d ch đã chuy n nh nhi u nh t trong các giao d ch đã chuy n nh ấ giá quy n s d ng đ t, giá xác đ nh t ấ giá quy n s d ng đ t, giá xác đ nh t ử ụ cùng m c đích s d ng đ t t ử ụ cùng m c đích s d ng đ t t ấ ị nh t đ nh. ấ ị nh t đ nh.
Ủ ộ ồ ự
ả
ấ ượ c khi ban hành. B ng giá đ t đ ́ ả ̀ ̀ ́ ộ ầ ̉
ấ ỉ y ban nhân dân c p t nh xây d ng và trình H i đ ng nhân dân cùng ự ấ ướ ấ c p thông qua b ng giá đ t tr c xây d ng ̀ ỳ ị đ nh k 05 năm m t l n va công bô công khai vao ngay 01 thang 01 cua năm ̀ ̀ đâu ky.
ướ ộ ồ ả Tr
ấ Ủ ả
ấ ỉ ấ ườ ứ ự ợ
ố ự ươ ữ
ấ ấ c khi trình H i đ ng nhân dân cùng c p thông qua b ng giá đ t ít ấ ế ơ ử ự ả nh t 60 ngày, y ban nhân dân c p t nh g i d th o b ng giá đ t đ n c quan ớ ệ ng h p có chênh l ch l n có ch c năng xây d ng khung giá đ t xem xét, tr ộ ỉ ề v giá đ t giáp ranh gi a các t nh, thành ph tr c thu c trung ng thì báo cáo ế ị Th t ấ ủ ủ ướ ng Chính ph quy t đ nh.
ấ ắ ị 1. Nguyên t c đ nh giá đ t ả ả ệ ị ấ ả ắ 1. Vi c đ nh giá đ t ph i b o đ m các nguyên t c sau đây:
ấ ợ ụ ạ ể ờ ị ử ụ a) Theo m c đích s d ng đ t h p pháp t i th i đi m đ nh giá;
ờ ạ ử ụ ấ b) Theo th i h n s d ng đ t;
ớ
ấ c) Phù h p v i giá đ t ph bi n trên th tr ể ị ườ ấ
ề ử ụ ấ ấ ặ ạ ấ ủ ng c a lo i đ t có cùng ấ ề ử ụ ng, giá trúng đ u giá quy n s d ng đ t ậ ừ ệ ử vi c s
ấ ổ ế ợ ượ ử ụ ụ m c đích s d ng đã chuy n nh ơ ữ ố ớ đ i v i nh ng n i có đ u giá quy n s d ng đ t ho c thu nh p t ụ d ng đ t;
ể ề ộ
ậ ừ ệ ử ụ ụ ự ư ấ ươ ử ấ ề d) Cùng m t th i đi m, các th a đ t li n k nhau có cùng m c đích s vi c s d ng đ t t ử nh nhau thì i, thu nh p t ng t
ứ ờ ợ ả ụ d ng, kh năng sinh l có m c giá nh nhau.
ư ươ
ị ấ ụ ể
ị ự ươ
ươ ấ
ươ ứ v m c đích s
ấ ị ng pháp đ nh giá đ t ả ấ ấ ấ ng pháp đ nh giá đ t sau đây: ươ ế ự ử ấ ố ệ 2. Ph ả ệ Vi c xây d ng khung giá đ t, b ng giá đ t, đ nh giá đ t c th ph i ứ căn c vào các ph 1. Ph ệ ấ ng t ạ ầ ệ ị
ợ ề ử ụ ử ấ
ề ử ụ ấ ể ượ
ị ườ ử ấ ầ ị ị ng pháp đ nh giá đ t thông ng pháp so sánh tr c ti p là ph ử ự ề ụ ủ qua vi c phân tích m c giá c a các th a đ t tr ng t ả ế ấ ề ụ i, đi u ki n k t c u h t ng, di n tích, hình d ng đ t, v trí, kh năng sinh l ấ ề ọ ể th , tính pháp lý v quy n s d ng đ t (sau đây g i là th a đ t so sánh) đã ấ ể ng trên th tr chuy n nh ng, trúng đ u giá quy n s d ng đ t đ so sánh, ủ ị xác đ nh giá c a th a đ t c n đ nh giá;
4
ị ươ t tr là ph ng pháp chi
ầ ạ ừ ươ ắ 2. Ph ả ế ừ ớ ấ ằ
ả ị ấ ộ ồ
ả ớ ấ
ậ ị 3. Ph
ấ ộ ơ ươ ượ ươ ứ
ử ấ ấ ố ớ ng pháp đ nh giá đ t đ i v i th a đ t ề ề ắ ả ị ph n giá tr tài s n g n li n có tài s n g n li n v i đ t b ng cách lo i tr ỏ ổ ị ị ủ ấ ớ ấ v i đ t ra kh i t ng giá tr b t đ ng s n (bao g m giá tr c a đ t và giá tr ề ắ ủ c a tài s n g n li n v i đ t); ươ ố ữ ớ ng pháp thu nh p là ph ậ ng s gi a m c thu nh p ròng thu đ ệ ấ ề ấ
ị
ạ ề ứ ấ ủ ướ ể ươ ấ ề ệ ấ
ằ ng pháp đ nh giá đ t tính b ng ị ệ th c hàng năm trên m t đ n v di n ờ ế ộ ử ế t ki m bình quân m t năm tính đ n th i tích đ t so v i lãi su t ti n g i ti ỳ ạ ạ ử i ngân hàng đi m đ nh giá đ t c a lo i ti n g i VNĐ k h n 12 tháng t ị ử ế ạ ng m i nhà n th t ki m cao nh t trên đ a c có m c lãi su t ti n g i ti ấ ỉ bàn c p t nh;
ị ư ươ 4. Ph ặ ng pháp th ng d là ph
ử ụ ấ ố ớ ạ
ượ ấ c phép chuy n m c đích s d ng đ t đ s d ng cao nh t và t
ấ ấ ể ử ụ ỏ ổ ụ ầ ph n chi phí
ả ị ả
ị ươ ử ấ ng pháp đ nh giá đ t đ i v i th a đ t ể ự ạ ề có ti m năng phát tri n theo quy ho ch s d ng đ t, quy ho ch xây d ng ố ử ụ ể ặ ho c đ t ạ ừ ấ ằ ướ nh t b ng cách lo i tr c tính ra kh i t ng doanh thu phát ủ ấ ộ ể đ nh c a b t đ ng s n. tri n gi ệ ố ề h s đi u ch nh giá đ t ng pháp ấ là ph 5. Ph
ươ ử ụ ấ ỉ
ệ ố ề ỉ Ủ ộ giá đ tấ ươ ỉ ng pháp đ nh ớ ả ấ ằ b ng cách s d ng h s đi u ch nh giá đ t nhân (x) v i giá đ t trong b ng ươ ố ự giá do y ban nhân dân t nh, thành ph tr c thu c Trung ng ban hành
ươ ụ 3. Áp d ng ph ấ ị ng pháp đ nh giá đ t
ấ ụ ươ
ề ị ng pháp đ nh giá đ t: ượ ị ườ ể ng trên th tr
1. Thông tin trong áp d ng ph a) Các thông tin v giá đ t đã chuy n nh ấ ấ
ấ ộ ấ ả
ấ ấ ng, giá đ t ấ , giá đ t trong c s d li u v đ t đai, giá ề ấ ơ ở ữ ệ ề ử ụ trúng đ u giá quy n s d ng đ t ấ ả (sau đây g i là giá đ t th tr ị đ t trên sàn giao d ch b t đ ng s n ; chi phí, thu ấ ọ ị ườ ng) ự ậ ừ ệ ử ụ vi c s d ng đ t ph i b o đ m khách quan, trung th c. nh p t ườ ả ả ự ị ủ ể
i khu v c đ nh giá đ t ậ ợ ạ ng h p t ạ ử ự ự ầ ậ ấ không đ thông tin thì có th thu ấ ầ ấ ớ i khu v c lân c n g n nh t v i khu v c có th a đ t c n
Tr th p thông tin t ị đ nh giá;
ả ư ự ấ ị ụ b) Khi áp d ng các ph
ươ ể ự ị ạ ấ ị ạ ọ ng pháp đ nh giá đ t thì ph i u tiên l a ch n i khu v c đ nh giá đ t và phát
ầ ả ấ các thông tin quy đ nh t ờ sinh g n nh t v i th i đi m đ nh giá đ t.
i đi m a kho n này t ể ụ ấ
ị ươ ị ng pháp đ nh giá đ t: ự ế ượ ấ ớ ề ệ ươ ể ị ấ
ị ườ ể ượ c áp d ng đ đ nh giá đ t khi trên ̀ ấ ̣ ươ ng, trúng đ u ụ ng trên thi tr
ử ấ ấ 2. Đi u ki n áp d ng ph a) Ph ng pháp so sánh tr c ti p đ th tr ng có các th a đ t so sánh đã chuy n nh ề ử ụ giá quy n s d ng đ t;
́ ể ị ử ơ ng pháp chi t tr đ
ụ ợ ́ ề
b) Ph ả ả ớ ấ ươ ươ ắ ồ ự ớ ử ả ắ
ề ử ụ ượ ể ế ừ ượ ớ ấ ề có tài s n g n li n v i đ t trong tr ấ ộ đ ng s n (g m đ t và tài s n g n li n v i đ t) t ấ ị đ nh giá đã chuy n nh ấ c áp d ng đ đ nh giá đôi v i th a đ t ấ ủ ố ệ ườ ng h p có đ s li u v giá các b t ấ ầ ề v i th a đ t c n ng t ấ ị ườ ng, trúng đ u giá quy n s d ng đ t; ng trên th tr
5
ươ ử ậ ượ ể ị c) Ph ấ c áp d ng đ đ nh giá đ i v i th a đ t
ượ ả ị xác đ nh đ c các kho n thu nh p, chi phí t vi c s d ng đ t;
ụ ừ ệ ử ụ ụ ươ ử ̣ d) Ph ng pháp thăng d đ
ng pháp thu nh p đ ậ ư ượ ổ ố ớ ấ ố ớ ụ ể ề ạ
́ ̀ ̀ ́ ượ ̣ ̉ ̉ ̉ ̣ ấ ể ị c áp d ng đ đ nh giá đ i v i th a đ t ử ặ ́ c tông doanh thu phat triên gia đinh va phân chi phi
ể có ti m năng phát tri n do thay đ i quy ho ch ho c chuy n m c đích s ấ ụ d ng đ t khi xac đinh đ ́ ́ ươ c tinh.
ấ ụ ể ổ 3. Trong quá trình th c hi n vi c xác đ nh giá đ t c th , t
ị ế ợ ệ ụ ị ươ ị ệ c áp d ng k t h p các ph ứ ch c có ng pháp đ nh giá
ự ấ ượ ứ ch c năng xác đ nh giá đ t đ đ t.ấ
ứ ứ ả ả ấ ự ấ ự 4. Căn c xây d ng b ng giá đ t 4. Căn c xây d ng b ng giá đ t
̉ ́ ́ ́ ́ ệ ệ ự ự ứ ứ ắ ắ ị ị ̉
ấ ấ ợ ợ ị ị
ả ổ ả ổ ế ế ấ ấ ả ả ộ ộ xã h i, qu n lý và s xã h i, qu n lý và s
ị ườ ị ườ ưở ưở ế ế ả ả ấ ấ ấ ả Vi c xây d ng bang gia đât ph i căn c vào nguyên t c đ nh giá đ t, ấ ả Vi c xây d ng bang gia đât ph i căn c vào nguyên t c đ nh giá đ t, ế ấ ươ ng pháp đ nh giá đ t, khung giá đ t; k t qu t ng h p, phân tích thông ph ế ấ ươ ng pháp đ nh giá đ t, khung giá đ t; k t qu t ng h p, phân tích thông ph ử ề nhiên, kinh t tin v giá đ t th tr ử ề tin v giá đ t th tr nhiên, kinh t ụ d ng đ t đai nh h ụ d ng đ t đai nh h ế ố ự t ng; các y u t ế ố ự ng; các y u t t ấ ng đ n giá đ t. ấ ng đ n giá đ t.
ộ ộ ả ả ấ ấ 5. N i dung b ng giá đ t 5. N i dung b ng giá đ t
ấ ố ớ ấ ố ớ ạ ấ ạ ấ ả ả ị ị 1. Quy đ nh b ng giá đ t đ i v i các lo i đ t: 1. Quy đ nh b ng giá đ t đ i v i các lo i đ t:
ả ả ấ ồ ấ ồ ấ ồ ấ ồ ấ ồ ấ ồ ồ ồ
a) B ng giá đ t tr ng cây hàng năm g m đ t tr ng lúa và đ t tr ng cây a) B ng giá đ t tr ng cây hàng năm g m đ t tr ng lúa và đ t tr ng cây hàng năm khác; hàng năm khác;
ả ả ấ ồ b) B ng giá đ t tr ng cây lâu năm; ấ ồ b) B ng giá đ t tr ng cây lâu năm;
ả ả ả ả ấ ấ ừ c) B ng giá đ t r ng s n xu t; ấ ấ ừ c) B ng giá đ t r ng s n xu t;
ủ ả ủ ả ấ ấ ả ả ồ ồ d) B ng giá đ t nuôi tr ng th y s n; d) B ng giá đ t nuôi tr ng th y s n;
ả ả ố ố ấ đ) B ng giá đ t làm mu i; ấ đ) B ng giá đ t làm mu i;
ấ ở ạ ấ ở ạ ả ả e) B ng giá đ t e) B ng giá đ t t t i nông thôn; i nông thôn;
ả ả ấ ấ ươ ươ ụ ạ ụ ạ ạ ạ g) B ng giá đ t th g) B ng giá đ t th ị ng m i, d ch v t ị ng m i, d ch v t i nông thôn; i nông thôn;
ệ ệ ả ả h) B ng giá đ t s n xu t, kinh doanh phi nông nghi p không ph i là h) B ng giá đ t s n xu t, kinh doanh phi nông nghi p không ph i là
ạ ạ ả ấ ả ả ấ ả ị ươ ng m i, d ch v t ươ ị ng m i, d ch v t ấ ấ ụ ạ i nông thôn; ụ ạ i nông thôn; ấ đ t th ấ đ t th
ấ ở ạ ấ ở ạ ả ả i) B ng giá đ t i) B ng giá đ t t t ị i đô th ; ị i đô th ;
ả ả ấ ấ ươ ươ ụ ạ ụ ạ ạ ạ k) B ng giá đ t th k) B ng giá đ t th ị ng m i, d ch v t ị ng m i, d ch v t ị i đô th ; ị i đô th ;
ệ ệ ả ả l) B ng giá đ t s n xu t, kinh doanh phi nông nghi p không ph i là l) B ng giá đ t s n xu t, kinh doanh phi nông nghi p không ph i là
ả ả ươ ươ ạ ạ ấ ả ấ ả ị ng m i, d ch v t ị ng m i, d ch v t ấ ấ ị ụ ạ i đô th ; ụ ạ ị i đô th ; ấ đ t th ấ đ t th
ạ ạ ả ả ấ ấ i Kho n này, UBND c p t nh đ i Kho n này, UBND c p t nh đ
ấ ỉ ấ ỉ ị ị ạ ấ ạ ấ ủ ủ ượ c ượ c ậ t b ng giá các lo i đ t theo phân lo i đ t quy đ nh c a Lu t ậ t b ng giá các lo i đ t theo phân lo i đ t quy đ nh c a Lu t
ươ ươ ấ ấ ả Ngoài các b ng giá đ t quy đ nh t ả Ngoài các b ng giá đ t quy đ nh t ế ả ban hành chi ti ế ả ban hành chi ti ớ ợ Đ t đai phù h p v i th c t ớ ợ Đ t đai phù h p v i th c t ị ị ạ ấ ạ ấ i đ a ph i đ a ph ự ế ạ ị t ự ế ạ ị t ng. ng.
6
ấ ượ ấ ượ ố ớ ị ố ớ ị ị ị 2. B ng giá đ t đ 2. B ng giá đ t đ
ả ả ồ ị ồ ị ươ ấ c xây d ng theo v trí đ t. Đ i v i đ a ph ươ ấ c xây d ng theo v trí đ t. Đ i v i đ a ph ả ồ ự ả ồ ự
ự ự ng đã có ng đã có ấ ề ả b n đ đ a chính và có đi u ki n v ngu n l c, kinh phí thì b ng giá đ t ấ ề ả b n đ đ a chính và có đi u ki n v ngu n l c, kinh phí thì b ng giá đ t ượ đ ượ đ ự ự ệ ề ề ệ ử ấ ế ừ c xây d ng đ n t ng th a đ t. ử ấ ế ừ c xây d ng đ n t ng th a đ t.
ắ ấ ắ ấ ả ả ị ị
ộ ấ 3. Quy đ nh giá đ t trong b ng giá đ t quy đ nh theo nguyên t c đ t thu c ộ ấ 3. Quy đ nh giá đ t trong b ng giá đ t quy đ nh theo nguyên t c đ t thu c ấ ủ ạ ấ ấ ủ ạ ấ ị ị ạ ấ ạ ấ ấ ấ ụ ụ lo i đ t nào thì áp d ng khung giá đ t c a lo i đ t đó lo i đ t nào thì áp d ng khung giá đ t c a lo i đ t đó
ạ ạ ươ ươ ụ ạ ụ ạ ố ớ ấ ở ạ ố ớ ấ ở ạ t t
ả ả a) Đ i v i đ t a) Đ i v i đ t ấ ấ ị ng m i, d ch v t ị ng m i, d ch v t ấ ấ ạ ạ
ị ị ế ế
ị ị
ả ả ươ ươ ấ ấ ị ị
ụ ụ ứ ứ ạ ấ ạ ấ
ấ ỉ ấ ỉ ứ ứ ứ ứ ườ ườ ả ả ợ ợ ộ ộ ị ấ ả i đô th ; đ t s n ị ấ ả i đô th ; đ t s n ươ ụ ạ ị i ng m i, d ch v t ươ ụ ạ ị i ng m i, d ch v t ặ ấ ệ ử ụ ợ i th trong vi c s d ng đ t làm m t ệ ử ụ ợ ặ ấ i th trong vi c s d ng đ t làm m t ự ế ạ ứ ạ ng m i và d ch v thì căn c vào th c t i t ự ế ạ ứ ạ ng m i và d ch v thì căn c vào th c t t i ượ ư ơ c quy đ nh m c giá đ t cao h n nh ng ượ ư ơ c quy đ nh m c giá đ t cao h n nh ng ấ ủ ố i đa c a cùng lo i đ t trong khung giá đ t; ủ ấ ố i đa c a cùng lo i đ t trong khung giá đ t; ấ ng h p quy đ nh m c giá đ t cao h n 30% thì ph i báo cáo B Tài ấ ng h p quy đ nh m c giá đ t cao h n 30% thì ph i báo cáo B Tài
ị ị ườ ườ ế ị ế ị ị ấ i đô th ; đ t th ị ấ i đô th ; đ t th ệ xu t, kinh doanh phi nông nghi p không ph i là đ t th ệ xu t, kinh doanh phi nông nghi p không ph i là đ t th ợ ả i cao, có l đô th có kh năng sinh l ợ ả i cao, có l đô th có kh năng sinh l ươ ấ ằ b ng s n xu t, kinh doanh, th ươ ấ ằ b ng s n xu t, kinh doanh, th ị ng, UBND c p t nh đ đ a ph ị ng, UBND c p t nh đ đ a ph ớ không quá 30% so v i m c giá t ớ không quá 30% so v i m c giá t tr tr nguyên và Môi tr nguyên và Môi tr ơ ơ ng xem xét, quy t đ nh. ng xem xét, quy t đ nh.
ố ớ ấ ố ớ ấ ư ư
ươ ươ i đ a ph i đ a ph
ệ ệ ứ ng thì căn c vào th c t ứ ng thì căn c vào th c t ư ư ơ ơ ớ ớ
ứ ứ ạ ấ ạ ấ ấ ấ ớ ị i hành chính a) Đ i v i đ t nông nghi p trong khu dân c , trong đ a gi ớ ị i hành chính a) Đ i v i đ t nông nghi p trong khu dân c , trong đ a gi ượ ấ ỉ ự ế ạ ị ườ c quy ng, UBND c p t nh đ t ph ấ ỉ ượ ự ế ạ ị ườ c quy ng, UBND c p t nh đ ph t ủ ố ứ ấ ị i đa c a đ nh m c giá đ t cao h n nh ng không quá 50% so v i m c giá t ấ ủ ố ứ ị đ nh m c giá đ t cao h n nh ng không quá 50% so v i m c giá t i đa c a cùng lo i đ t trong khung giá đ t; cùng lo i đ t trong khung giá đ t;
ặ ụ ặ ụ ậ ậ ấ ỉ ấ ỉ ả ả ả ả ị ị
ấ ừ ộ b) Đ i v i đ t r ng phòng h và đ t r ng đ c d ng, UBND c p t nh căn ộ ấ ừ b) Đ i v i đ t r ng phòng h và đ t r ng đ c d ng, UBND c p t nh căn ự ấ ạ i khu v c lân c n đã quy đ nh trong b ng giá ấ ạ ự i khu v c lân c n đã quy đ nh trong b ng giá ấ ấ ứ ứ ố ớ ấ ừ ố ớ ấ ừ ấ ừ ứ c vào giá đ t r ng s n xu t t ấ ừ ứ c vào giá đ t r ng s n xu t t ị ấ ể đ t đ quy đ nh m c giá đ t; ị ấ ể đ t đ quy đ nh m c giá đ t;
ố ớ ố ớ ứ ứ ệ ệ
̃ ̃ ấ ỉ ấ ỉ ị ị ự ự ậ ậ ả ả c) Đ i v i các lo i đ t nông nghi p khác, UBND c p t nh căn c vào giá c) Đ i v i các lo i đ t nông nghi p khác, UBND c p t nh căn c vào giá ấ i khu v c lân c n đa quy đ nh trong b ng giá đ t ấ i khu v c lân c n đa quy đ nh trong b ng giá đ t
ạ ấ ạ ấ ị ị ệ ạ ệ ạ ấ ấ ứ ứ ạ ấ ạ ấ các lo i đ t nông nghi p t các lo i đ t nông nghi p t ể đ quy đ nh m c giá đ t; ể đ quy đ nh m c giá đ t;
ộ ộ
ụ ở ơ ụ ở ơ ự ự ệ ệ
ấ ả ấ ả ấ ấ
ụ ụ
ự ự ấ ấ
ứ ứ ả ả ị ị ụ ố ớ ấ ử ụ ụ d) Đ i v i đ t s d ng vào các m c đích công c ng có m c đích kinh ụ ố ớ ấ ử ụ ụ d) Đ i v i đ t s d ng vào các m c đích công c ng có m c đích kinh ự ấ ự ấ s c quan, đ t xây d ng công trình s nghi p thì doanh, đ t xây d ng tr ự ấ ự ấ s c quan, đ t xây d ng công trình s nghi p thì doanh, đ t xây d ng tr ố ớ ấ ử ụ ứ ấ ỉ UBND c p t nh căn c vào giá đ t s n xu t, kinh doanh đ i v i đ t s d ng ứ ố ớ ấ ử ụ ấ ỉ UBND c p t nh căn c vào giá đ t s n xu t, kinh doanh đ i v i đ t s d ng ấ ở ố ớ ấ ặ ụ ộ đ i v i đ t vào m c đích công c ng có m c đích kinh doanh ho c giá đ t ặ ấ ở ố ớ ấ ụ ộ vào m c đích công c ng có m c đích kinh doanh ho c giá đ t đ i v i đ t ệ ạ ậ ự ự ụ ở ơ i khu v c lân c n đã quy tr s c quan, đ t xây d ng công trình s nghi p t ự ậ ự ệ ạ ụ ở ơ tr s c quan, đ t xây d ng công trình s nghi p t i khu v c lân c n đã quy ấ ấ ể ị đ nh trong b ng giá đ t đ quy đ nh m c giá đ t; ấ ấ ể ị đ nh trong b ng giá đ t đ quy đ nh m c giá đ t;
ố ố ặ ướ ặ ướ đ) Đ i v i đ t sông, ngòi, kênh, r ch, su i và m t n đ) Đ i v i đ t sông, ngòi, kênh, r ch, su i và m t n
ụ ụ
ả ả ố ớ ấ ố ớ ấ ụ ụ ử ụ ử ụ ấ ấ ặ ử ụ ặ ử ụ
ồ ồ ụ ụ ế ợ ế ợ ệ ệ
ệ ệ ủ ả ủ ả ậ ậ ấ ỉ ấ ỉ ế ị ế ị ồ ồ ự ự ấ ấ ị ị i khu v c lân c n quy đ nh, quy t đ nh đ i khu v c lân c n quy đ nh, quy t đ nh đ
ấ ấ ị ị ử ạ c chuyên dùng s ử ạ c chuyên dùng s ồ ủ ả ụ d ng vào m c đích nuôi tr ng th y s n thì áp d ng khung giá đ t nuôi tr ng ụ ủ ả ồ d ng vào m c đích nuôi tr ng th y s n thì áp d ng khung giá đ t nuôi tr ng ụ ủ th y s n; s d ng vào m c đích phi nông nghi p ho c s d ng vào m c ụ ủ th y s n; s d ng vào m c đích phi nông nghi p ho c s d ng vào m c ớ đích phi nông nghi p k t h p v i nuôi tr ng th y s n thì UBND c p t nh căn ớ đích phi nông nghi p k t h p v i nuôi tr ng th y s n thì UBND c p t nh căn ể ệ ạ ứ c vào giá đ t phi nông nghi p t ể ệ ạ ứ c vào giá đ t phi nông nghi p t ứ quy đ nh m c giá đ t. ứ quy đ nh m c giá đ t.
ố ớ ấ ố ớ ấ ư ử ụ ư ử ụ ơ ơ ướ ướ ề ề 4. Đ i v i đ t ch a s d ng, khi c quan nhà n 4. Đ i v i đ t ch a s d ng, khi c quan nhà n
ấ ể ư ấ ể ư ử ụ ử ụ Ủ Ủ ẩ ẩ ấ ỉ ấ ỉ ấ đ t, cho thuê đ t đ đ a vào s d ng thì y ban nhân dân c p t nh căn c ấ đ t, cho thuê đ t đ đ a vào s d ng thì y ban nhân dân c p t nh căn c c có th m quy n giao c có th m quy n giao ứ ứ
7
ươ ươ ụ ụ ủ ủ ị ị ng pháp đ nh giá đ t và giá c a lo i đ t cùng m c đích s d ng đã ng pháp đ nh giá đ t và giá c a lo i đ t cùng m c đích s d ng đã
ạ ấ ạ ấ ậ ậ ự ự ứ ứ ể ể ấ ấ ị ị vào ph vào ph ượ đ ượ đ ấ ấ ấ ạ c giao đ t, cho thuê đ t t ấ ạ c giao đ t, cho thuê đ t t ử ụ ử ụ ấ i khu v c lân c n đ quy đ nh m c giá đ t. ấ i khu v c lân c n đ quy đ nh m c giá đ t.
ụ ụ ấ ấ ả ả 6. Áp d ng B ng giá đ t: 6. Áp d ng B ng giá đ t:
ấ ấ ề ử ụ ề ử ụ ướ ướ ậ ậ
ề ử ụ c công nh n quy n s d ng đ t ề ử ụ c công nh n quy n s d ng đ t ứ ạ ệ ứ ạ ệ
ộ ộ ể ể ệ ệ
ứ ứ ệ ệ ạ ạ ầ ầ ử ụ ử ụ sang đ t sang đ t
ấ ở a) Tính ti n s d ng đ t khi Nhà n ấ ở a) Tính ti n s d ng đ t khi Nhà n ầ ố ớ ủ c a h gia đình, cá nhân đ i v i ph n di n tích trong h n m c; cho phép ố ớ ầ ủ c a h gia đình, cá nhân đ i v i ph n di n tích trong h n m c; cho phép ệ ấ ấ ừ ấ ụ đ t nông nghi p, đ t phi nông nghi p chuy n m c đích s d ng đ t t ấ ừ ấ ệ ấ ụ đ t nông nghi p, đ t phi nông nghi p chuy n m c đích s d ng đ t t ấ ở ố ớ ấ ở ả đ i v i ph n di n tích trong h n m c giao không ph i là đ t ấ ở ố ớ ấ ở ả không ph i là đ t đ i v i ph n di n tích trong h n m c giao ;ấ ở ;ấ ởđ t đ t
ế ử ụ ế ử ụ ấ ấ b) Tính thu s d ng đ t; b) Tính thu s d ng đ t;
ệ ệ ử ụ ử ụ ả ả ấ ấ c) Tính phí và l c) Tính phí và l phí trong qu n lý, s d ng đ t đai; phí trong qu n lý, s d ng đ t đai;
ề ử ạ ề ử ạ ự ấ ự ấ ạ ạ d) Tính ti n x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c đ t đai; d) Tính ti n x ph t vi ph m hành chính trong lĩnh v c đ t đai;
ườ ườ ướ ướ ệ ạ ệ ạ ả ả ng cho Nhà n ng cho Nhà n c khi gây thi c khi gây thi t h i trong qu n lý và t h i trong qu n lý và
ồ ề đ) Tính ti n b i th ề ồ đ) Tính ti n b i th ấ ử ụ s d ng đ t đai; ấ ử ụ s d ng đ t đai;
ườ ự i t ườ ự i t ấ i là đ t Nhà n ấ i là đ t Nhà n ấ ấ ấ ả ạ ấ ả ạ ề ử ụ ề ử ụ
ị ề ử ụ ị ề ử ụ ướ ố ớ ườ c đ i v i tr ướ ố ớ ườ c đ i v i tr ấ ấ ả ề ả ề ề ử ụ ề ử ụ ấ ấ ả ờ ả ờ ộ ầ ộ ầ ấ ấ ả ạ ấ ệ ấ ể ả i đ t nguy n tr l e) Tính giá tr quy n s d ng đ t đ tr cho ng ệ ả ạ ấ ấ ể ả i đ t e) Tính giá tr quy n s d ng đ t đ tr cho ng nguy n tr l ấ ướ ợ c giao đ t có cho Nhà n ng h p đ t tr l ướ ấ ợ c giao đ t có cho Nhà n ng h p đ t tr l ề ử ụ ậ thu ti n s d ng đ t, công nh n quy n s d ng đ t có thu ti n s d ng ề ử ụ ậ thu ti n s d ng đ t, công nh n quy n s d ng đ t có thu ti n s d ng ấ đ t, đ t thuê tr ti n thuê đ t m t l n cho c th i gian thuê. ấ đ t, đ t thuê tr ti n thuê đ t m t l n cho c th i gian thuê.
ự ủ ụ ự ủ ụ ả ả 7. Trình t 7. Trình t ấ ự ấ ự , th t c xây d ng b ng giá đ t , th t c xây d ng b ng giá đ t
ị ị ả ả ấ ấ ị ị
ạ ấ ạ ấ ề ề ạ ạ ị ị ấ ấ ị ị ơ ơ ị ị
ồ a) Xác đ nh lo i đ t trong b ng giá đ t, v trí đ t theo lo i xã đ ng ồ a) Xác đ nh lo i đ t trong b ng giá đ t, v trí đ t theo lo i xã đ ng ạ ằ b ng, trung du, mi n núi và theo lo i đô th trên đ a bàn đ n v hành chính ạ ằ b ng, trung du, mi n núi và theo lo i đô th trên đ a bàn đ n v hành chính ấ ỉ c p t nh; ấ ỉ c p t nh;
ợ ợ
ấ ấ ấ ấ ử ụ ử ụ ng; các y u t ng; các y u t ưở ưở ộ ộ ị ườ ổ ề b) Đi u tra, t ng h p, phân tích thông tin giá đ t th tr ổ ị ườ ề b) Đi u tra, t ng h p, phân tích thông tin giá đ t th tr ả ả ế xã h i, qu n lý và s d ng đ t đai nh h nhiên, kinh t ả ả ế xã h i, qu n lý và s d ng đ t đai nh h nhiên, kinh t ế ố ế ố ế ng đ n giá ế ng đ n giá
ự t ự t đ t;ấđ t;ấ
ế ế ệ ệ ệ ệ ả ả ấ ấ ả ự c) Phân tích, đánh giá k t qu th c hi n b ng giá đ t hi n hành; ả ự c) Phân tích, đánh giá k t qu th c hi n b ng giá đ t hi n hành;
ề ệ ề ệ ả ả ả ả ấ ấ ấ d) Xây d ng b ng giá đ t và T trình v vi c ban hành b ng giá đ t; ấ d) Xây d ng b ng giá đ t và T trình v vi c ban hành b ng giá đ t;
ấ ạ ấ ạ ả ả ự ự ấ ấ ự ự ử x lý giá đ t trong b ng giá đ t t ử x lý giá đ t trong b ng giá đ t t ờ ờ i khu v c giáp ranh; i khu v c giáp ranh;
ổ ứ ấ ổ ứ ấ ề ự ả ề ự ả ế ế ả ả ấ ấ đ) T ch c l y ý ki n v d th o b ng giá đ t; đ) T ch c l y ý ki n v d th o b ng giá đ t;
ệ ự ả ệ ự ả ấ ỉ ấ ỉ Ủ Ủ ả ả ấ e) Hoàn thi n d th o b ng giá đ t trình y ban nhân dân c p t nh; ấ e) Hoàn thi n d th o b ng giá đ t trình y ban nhân dân c p t nh;
ẩ ẩ ấ ấ ả ả ị ị ự ả g) Th m đ nh d th o b ng giá đ t; ự ả g) Th m đ nh d th o b ng giá đ t;
ộ ồ ộ ồ ả ả ấ ấ ấ ấ h) Trình H i đ ng nhân dân cùng c p thông qua b ng giá đ t; h) Trình H i đ ng nhân dân cùng c p thông qua b ng giá đ t;
ấ ỉ ấ ỉ ế ị ế ị ả ả ấ i) UBND c p t nh quy t đ nh ban hành b ng giá đ t. ấ i) UBND c p t nh quy t đ nh ban hành b ng giá đ t.
ấ ỉ ấ ỉ ồ ơ ồ ơ Ủ Ủ ự ự ả ả ấ ấ ồ 2. H s xây d ng b ng giá đ t trình y ban nhân dân c p t nh g m ồ 2. H s xây d ng b ng giá đ t trình y ban nhân dân c p t nh g m
có:có:
8
ề ệ ề ệ ấ ấ ả ả ờ ờ a) T trình v vi c ban hành b ng giá đ t; a) T trình v vi c ban hành b ng giá đ t;
ự ả ự ả ấ ấ ả b) D th o b ng giá đ t; ả b) D th o b ng giá đ t;
ự ự ế ế ả ả ấ ấ c) Báo cáo thuy t minh xây d ng b ng giá đ t; c) Báo cáo thuy t minh xây d ng b ng giá đ t;
ẩ ẩ ả ả ả ả ấ ị d) Văn b n th m đ nh b ng giá đ t. ấ ị d) Văn b n th m đ nh b ng giá đ t.
ự ự ộ ồ ộ ồ
ồ ơ ồ ơ ồ ồ ấ ỉ ấ ỉ ờ ờ
ả ả ủ Ủ ủ Ủ ự ự ự ả ự ả ẩ ẩ ả ả ị ị ế ế ả ả ả ả ả ả ấ ấ
ấ ỉ ấ 3. H s xây d ng b ng giá đ t trình H i đ ng nhân dân c p t nh ấ ỉ ấ 3. H s xây d ng b ng giá đ t trình H i đ ng nhân dân c p t nh ấ thông qua g m T trình c a y ban nhân dân c p t nh; D th o b ng giá đ t; ấ thông qua g m T trình c a y ban nhân dân c p t nh; D th o b ng giá đ t; Báo cáo thuy t minh xây d ng b ng giá đ t; Văn b n th m đ nh b ng giá Báo cáo thuy t minh xây d ng b ng giá đ t; Văn b n th m đ nh b ng giá đ t.ấđ t.ấ
ẩ ẩ ả ả ả ả ị ị
ấ ấ ế ị ế ị ẩ ẩ ộ ồ ộ ồ ộ ồ ộ ồ ậ ậ ị ị ấ ỉ ấ ỉ ự ự ẩ ẩ ị ị
̀ ̀ ấ ấ ấ ệ 4. Vi c th m đ nh b ng giá đ t do H i đ ng th m đ nh b ng giá đ t ệ ấ 4. Vi c th m đ nh b ng giá đ t do H i đ ng th m đ nh b ng giá đ t ả ệ Ủ th c hi n. BND c p t nh quy t đ nh thành l p H i đ ng th m đ nh b ng ả ệ Ủ th c hi n. BND c p t nh quy t đ nh thành l p H i đ ng th m đ nh b ng giá đ t, bao gôm: giá đ t, bao gôm:
̉ ̉ ̣ ̀ ̀ ́ ́ ộ ồ ộ ồ ệ ệ ạ ạ ạ ạ ̉ ̉ ̣ a) Đ i di n Lãnh đ o UBND câp tinh lam Chu tich H i đ ng; a) Đ i di n Lãnh đ o UBND câp tinh lam Chu tich H i đ ng;
ạ ạ ệ ệ ở ở ạ b) Đ i di n Lãnh đ o S Tài chính làm th ạ b) Đ i di n Lãnh đ o S Tài chính làm th
ệ ệ
ở ở ổ ổ ứ ứ ứ ứ ạ ộ ồ ự ng tr c H i đ ng; đ i ộ ồ ự ạ ng tr c H i đ ng; đ i Ủ ườ ng, S T pháp và y ban nhân ườ Ủ ng, S T pháp và y ban nhân ư ấ v n xác đ nh giá đ t ho c chuyên ư ấ v n xác đ nh giá đ t ho c chuyên
ấ ấ ế ị ế ị ạ ạ ệ ệ ấ ấ ấ ấ ề ề ườ ườ ở ư ở ư ị ị ấ ỉ ấ ỉ di n Lãnh đ o S Tài nguyên và Môi tr di n Lãnh đ o S Tài nguyên và Môi tr ặ ch c có ch c năng t dân c p huy n; t ặ dân c p huy n; t ch c có ch c năng t gia v giá đ t và các thành viên khác do UBND c p t nh quy t đ nh. gia v giá đ t và các thành viên khác do UBND c p t nh quy t đ nh.
ườ ườ ự ự
ấ ạ ị ấ ạ ị ỳ ỳ ch c xây d ng, trình ch c xây d ng, trình ộ ng đ nh k 05 năm m t ộ ng đ nh k 05 năm m t
ệ ng có trách nhi m t ệ ng có trách nhi m t ươ i đ a ph ươ i đ a ph ầ ủ ầ ủ ở ở ấ ỉ ấ ỉ ố ố ổ ứ 5. S Tài nguyên và Môi tr ổ ứ 5. S Tài nguyên và Môi tr ị ả UBND c p t nh ban hành b ng giá đ t t ả ị UBND c p t nh ban hành b ng giá đ t t ỳ ầ l n và công b công khai vào ngày 01/ 01 c a năm đ u k . ỳ ầ l n và công b công khai vào ngày 01/ 01 c a năm đ u k .
ự ự ự ự ữ ữ ỉ ỉ ộ ộ i khu v c giáp ranh gi a các t nh, TP tr c thu c i khu v c giáp ranh gi a các t nh, TP tr c thu c
ấ ạ ấ ạ 88. X lý giá đ t t . X lý giá đ t t ự ươ ự ươ ả ả ử ử ấ ấ ng khi xây d ng b ng giá đ t ng khi xây d ng b ng giá đ t Trung Trung
ữ ữ ự ự ộ ộ ỉ ỉ ươ ươ ng đ ng đ ượ c ượ c
1. Khu v c giáp ranh gi a các t nh, TP tr c thu c Trung 1. Khu v c giáp ranh gi a các t nh, TP tr c thu c Trung ị ị ạ ấ ạ ấ ự ự quy đ nh theo các lo i đ t sau: quy đ nh theo các lo i đ t sau:
ố ớ ấ ố ớ ấ ự ự a) Đ i v i đ t nông nghi p t a) Đ i v i đ t nông nghi p t
̣ ự ự c xác đ nh t c xác đ nh t ươ ươ ̣ ị ng đ a gi ị ng đ a gi ừ ị ị ừ ng vào sâu ng vào sâu
ớ ớ ỗ ỉ ỗ ỉ ậ ậ ố ố ượ ệ ạ i khu v c giáp ranh đ ượ ệ ạ i khu v c giáp ranh đ ỉ ữ i hành chính gi a các t nh, Tp tr c thuôc Trung ữ ỉ i hành chính gi a các t nh, Tp tr c thuôc Trung i đa 1.000 mét; i đa 1.000 mét; ườ đ ườ đ ị đ a ph n m i t nh, Tp t ị đ a ph n m i t nh, Tp t
ố ớ ấ ố ớ ấ ự ự ị ị
̣ i khu v c giáp ranh đ i khu v c giáp ranh đ ươ ươ ữ ữ ớ ớ ̣ ệ ạ b) Đ i v i đ t phi nông nghi p t ệ ạ b) Đ i v i đ t phi nông nghi p t ỉ i hành chính gi a các t nh, Tp thuôc Trung ỉ i hành chính gi a các t nh, Tp thuôc Trung ừ ượ c xác đ nh t ừ ượ c xác đ nh t ị ng vào sâu đ a ị ng vào sâu đ a
ố ố ị ườ ng đ a gi đ ị ườ ng đ a gi đ ỗ ỉ ậ ph n m i t nh, Tp t ậ ỗ ỉ ph n m i t nh, Tp t i đa 500 mét; i đa 500 mét;
ị ị ự ự ồ ồ
ở ở ự ấ ự ấ ượ ượ ở ở ố ố
ờ ồ ờ ờ ồ ờ ủ ủ ỗ ỗ ồ ồ
̣ ươ ươ ự ự ố ố ̣ ng thì t ng thì t
ườ ườ ệ ệ ố ớ ề c) Đ i v i khu v c giáp ranh b ngăn cách b i sông, h , kênh có chi u ố ớ ề c) Đ i v i khu v c giáp ranh b ngăn cách b i sông, h , kênh có chi u ủ ế ừ ộ ị r ng ch y u t c xác đ nh 100 mét tr xu ng thì khu v c đ t giáp ranh đ ủ ế ừ ộ ị c xác đ nh r ng ch y u t 100 mét tr xu ng thì khu v c đ t giáp ranh đ ị ừ ờ b sông, b h , b kênh c a m i bên sông, bên h , bên kênh vào sâu đ a t ừ ờ ị b sông, b h , b kênh c a m i bên sông, bên h , bên kênh vào sâu đ a t ố ớ ấ ỗ ỉ ớ ủ i đa 1.000 mét đ i v i đ t i c a m i t nh, Tp tr c thuôc Trung gi ỗ ỉ ố ớ ấ ớ ủ i đa 1.000 mét đ i v i đ t i c a m i t nh, Tp tr c thuôc Trung gi ề ợ ố ớ ấ ố ệ ng h p chi u nông nghi p, t ợ ố ớ ấ ố ệ ề ng h p chi u nông nghi p, t i đa 500 mét đ i v i đ t phi nông nghi p. Tr i đa 500 mét đ i v i đ t phi nông nghi p. Tr
9
ủ ủ ạ ấ ạ ấ ủ ế ủ ế ế ế ồ ồ
ộ r ng c a sông, h , kênh ch y u trên 100 mét thì không x p lo i đ t giáp ộ r ng c a sông, h , kênh ch y u trên 100 mét thì không x p lo i đ t giáp ranh. ranh.
ự ự ử ụ ử ụ
ả ả ứ ứ ng t ng t
ấ ươ ấ ươ ề ề ứ ứ ấ ạ 2. Đ t t ấ ạ 2. Đ t t ậ ừ ệ ử ụ i, thu nh p t ậ ừ ệ ử ụ i, thu nh p t ườ ng h p có s khác nhau v các y u t ườ ng h p có s khác nhau v các y u t
ự ự ể ể ư ư ệ ệ ố ố ợ l ợ l nhau. Tr nhau. Tr ự khu v c giáp ranh có th chênh l ch nh ng chênh l ch t ự khu v c giáp ranh có th chênh l ch nh ng chênh l ch t ụ i khu v c giáp ranh có cùng m c đích s d ng, kh năng sinh ụ i khu v c giáp ranh có cùng m c đích s d ng, kh năng sinh ư ị ự nhau thì quy đ nh m c giá nh vi c s d ng đ t t ự ư ị nhau thì quy đ nh m c giá nh vi c s d ng đ t t ấ ạ ế ố ợ i nêu trên thì m c giá đ t t ế ố ợ ấ ạ nêu trên thì m c giá đ t t i ệ i đa không quá 30%. ệ i đa không quá 30%.
ấ ỉ ấ ỉ ấ ủ ấ ủ ệ ệ ả ả
ử ự ả ử ự ả ấ ấ ự ả ự ả Ủ Ủ
ấ ỉ ấ ỉ ệ ử ủ ệ ử ủ ấ ỉ ấ ỉ ở ở
ị 3. UBND c p t nh có trách nhi m g i d th o b ng giá đ t c a đ a ị 3. UBND c p t nh có trách nhi m g i d th o b ng giá đ t c a đ a ả ươ ng cho y ban nhân dân c p t nh có đ t giáp ranh; đăng d th o b ng ph ươ ả ng cho y ban nhân dân c p t nh có đ t giáp ranh; đăng d th o b ng ph ấ c a UBND c p t nh, S Tài nguyên và giá đ t trên Trang thông tin đi n t ấ c a UBND c p t nh, S Tài nguyên và giá đ t trên Trang thông tin đi n t ườ Môi tr ườ Môi tr ng. ng.
ấ ạ ấ ạ ng h p chênh l ch v m c giá đ t t ng h p chênh l ch v m c giá đ t t
̉ ả ả ợ ợ ấ ượ ấ ượ ề ứ ề ứ ị ị ệ ệ ứ ứ ạ ạ ̉
Tr Tr ả ả ́ ́ ́ ́ ự ự ề ề ấ ề ứ ấ ề ứ ấ ạ ấ ạ ự i khu v c giáp ranh trong d ự i khu v c giáp ranh trong d ấ i Khoan 2 Đi u này thì UBND c p ấ i Khoan 2 Đi u này thì UBND c p ự i khu v c ự i khu v c
ườ ườ t m c quy đ nh t th o b ng giá đ t v t m c quy đ nh t th o b ng giá đ t v ́ ố ủ ộ ả ỉ ́ t nh co đât giap ranh ph i ch đ ng th ng nh t v m c giá đ t t ố ủ ộ ả ỉ t nh co đât giap ranh ph i ch đ ng th ng nh t v m c giá đ t t giáp ranh. giáp ranh.
ố ố ợ ợ ấ ượ ấ ượ ộ ộ
ấ ể ả ấ ể ả ự ự ả ả ng h p không th ng nh t đ ng h p không th ng nh t đ c ngày 15 tháng 9 c a năm xây d ng b ng giá đ t đ gi c ngày 15 tháng 9 c a năm xây d ng b ng giá đ t đ gi
ườ ườ ộ ộ Tr Tr ủ ng tr ủ ng tr ng h p UBND c p t nh và B Tài nguyên và Môi tr ng h p UBND c p t nh và B Tài nguyên và Môi tr
ấ ạ ấ ạ ự ự c thì báo cáo B Tài nguyên và Môi c thì báo cáo B Tài nguyên và Môi ế i quy t. ế i quy t. ố ng không th ng ố ng không th ng ườ ng báo ườ ng báo ấ ỉ ấ ỉ i khu v c giáp ranh thì B Tài nguyên và Môi tr i khu v c giáp ranh thì B Tài nguyên và Môi tr ườ ườ ướ ướ ợ ợ c giá đ t t c giá đ t t
ế ị ế ị ủ ủ ủ ướ ủ ướ ộ ộ ng Chính ph xem xét, quy t đ nh. ng Chính ph xem xét, quy t đ nh. ườ tr ườ tr ườ Tr ườ Tr ấ ượ nh t đ ấ ượ nh t đ cáo Th t cáo Th t
ề ề ả ả ỉ ỉ ấ ấ 9. 9. Đi u ch nh b ng giá đ t Đi u ch nh b ng giá đ t
ườ ườ ề ề ả ả ấ ấ ợ ợ 1. Các tr 1. Các tr ỉ ng h p đi u ch nh b ng giá đ t: ỉ ng h p đi u ch nh b ng giá đ t:
ề ề ấ ấ ỉ ỉ
ỉ ỉ ấ ố ấ ố ở ở ớ ớ ở ở
ể ể ấ ủ ề ứ a) Khi Chính ph đi u ch nh khung giá đ t mà m c giá đ t đi u ch nh ấ ủ ề ứ a) Khi Chính ph đi u ch nh khung giá đ t mà m c giá đ t đi u ch nh ừ ả ặ ớ ừ 20% tr lên so v i giá i đa ho c gi m t 20% tr lên so v i giá đ t t tăng t ặ ừ ả ớ ừ i đa ho c gi m t 20% tr lên so v i giá đ t t tăng t 20% tr lên so v i giá ự ạ ấ ươ ấ ủ ả ấ ố ; ng t i thi u trong b ng giá đ t c a lo i đ t t đ t t ự ạ ấ ươ ấ ủ ả ấ ố ; ng t i thi u trong b ng giá đ t c a lo i đ t t đ t t
̉ ́ ́ ở ở ớ ớ ̉
ở ở ể ể ả ả 20% tr lên so v i giá 20% tr lên so v i giá i thi u trong b ng giá i thi u trong b ng giá
ấ ấ ả ả ờ ờ ừ ừ b) Khi giá đ t phô biên trên th tr b) Khi giá đ t phô biên trên th tr ừ ặ ấ ố i đa ho c gi m t đ t t ừ ặ ấ ố i đa ho c gi m t đ t t ả ấ đ t trong kho ng th i gian t ả ấ đ t trong kho ng th i gian t ừ ị ườ ng tăng t ừ ị ườ ng tăng t ớ ấ ố 20% tr lên so v i giá đ t t ớ ấ ố 20% tr lên so v i giá đ t t ở 180 ngày tr lên. ở 180 ngày tr lên.
ề ề ả ả ấ ấ ộ ộ ỉ ỉ 2. N i dung đi u ch nh b ng giá đ t: 2. N i dung đi u ch nh b ng giá đ t:
ộ ố ạ ấ ộ ố ạ ấ ạ ấ ạ ấ ặ ấ ả ặ ấ ả ộ ộ ề ề ỉ ỉ a) Đi u ch nh giá c a m t lo i đ t, m t s lo i đ t ho c t a) Đi u ch nh giá c a m t lo i đ t, m t s lo i đ t ho c t t c các t c các
ạ ấ ạ ấ ả ả ủ ủ ấ lo i đ t trong b ng giá đ t; ấ lo i đ t trong b ng giá đ t;
ấ ạ ấ ạ ề ề ả ả ỉ ỉ ộ ố ị ộ ố ị ộ ị ộ ị ấ ấ ấ ấ b) Đi u ch nh b ng giá đ t t b) Đi u ch nh b ng giá đ t t i m t v trí đ t, m t s v trí đ t ho c t i m t v trí đ t, m t s v trí đ t ho c t ặ ấ t ặ ấ t
ấ ị ả c các v trí đ t. ấ ị ả c các v trí đ t.
ấ ấ ả ả ấ ấ ợ ợ
ề ứ ề ứ ả ả ự ự ệ ệ ị ị ấ ớ ỉ ề Giá đ t trong b ng giá đ t đi u ch nh ph i phù h p v i khung giá đ t Giá đ t trong b ng giá đ t đi u ch nh ph i phù h p v i khung giá đ t ỉ ớ ề ấ ấ ạ i khu v c giáp ranh và quy đ nh v m c chênh l ch giá đ t t ấ ạ i khu v c giáp ranh và quy đ nh v m c chênh l ch giá đ t t
ự ề ự ề ả ả ỉ ỉ Trình t 3.3.Trình t ấ : : đi u ch nh b ng giá đ t ấ đi u ch nh b ng giá đ t
10
ạ ấ ạ ấ ấ ầ ấ ầ ề ề ả ả ấ ấ ỉ ỉ ị ị ị ị a) Xác đ nh lo i đ t, v trí đ t c n đi u ch nh trong b ng giá đ t; a) Xác đ nh lo i đ t, v trí đ t c n đi u ch nh trong b ng giá đ t;
ề ề ấ ấ ợ ợ
ị ườ ị ườ ưở ưở ử ụ ử ụ ấ ấ ả ả ả ả ộ ộ ổ ề b) Đi u tra, t ng h p, phân tích thông tin v giá đ t th tr ổ ề b) Đi u tra, t ng h p, phân tích thông tin v giá đ t th tr ế xã h i, qu n lý và s d ng đ t đai nh h nhiên, kinh t ế xã h i, qu n lý và s d ng đ t đai nh h nhiên, kinh t ế ng; các y u ế ng; các y u ế ng đ n giá ế ng đ n giá
ố ự t t ố ự t t đ t;ấđ t;ấ
ệ ệ ế ế ệ ệ ả ả ấ ấ ả ự c) Phân tích, đánh giá k t qu th c hi n b ng giá đ t hi n hành; ả ự c) Phân tích, đánh giá k t qu th c hi n b ng giá đ t hi n hành;
ề ệ ề ệ ề ề ả ả ấ ấ ờ ờ ỉ d) Xây d ng b ng giá đ t đi u ch nh và T trình v vi c ban hành ỉ d) Xây d ng b ng giá đ t đi u ch nh và T trình v vi c ban hành
ỉ ỉ ự ự ề ề ấ ả b ng giá đ t đi u ch nh; ấ ả b ng giá đ t đi u ch nh;
ổ ứ ấ ổ ứ ấ ề ề ế ế ấ ấ ả ả ỉ ỉ ề ự ả đ) T ch c l y ý ki n v d th o b ng giá đ t đi u ch nh; ề ự ả đ) T ch c l y ý ki n v d th o b ng giá đ t đi u ch nh;
ự ả ự ả Ủ Ủ ề ề ệ ệ ả ả ỉ ỉ ấ e) Hoàn thi n d th o b ng giá đ t đi u ch nh trình y ban nhân dân ấ e) Hoàn thi n d th o b ng giá đ t đi u ch nh trình y ban nhân dân
ấ ỉ c p t nh; ấ ỉ c p t nh;
ự ả ự ả ề ề ấ ấ ẩ ẩ ị ị ỉ ỉ ả g) Th m đ nh d th o b ng giá đ t đi u ch nh; ả g) Th m đ nh d th o b ng giá đ t đi u ch nh;
ườ ườ ấ ấ ng tr c H i đ ng nhân dân cùng c p thông qua và báo ng tr c H i đ ng nhân dân cùng c p thông qua và báo
ạ ỳ ọ ạ ỳ ọ ấ ấ h) Trình Th h) Trình Th ộ ồ cáo H i đ ng nhân dân t ộ ồ cáo H i đ ng nhân dân t ộ ồ ự ộ ồ ự ầ i k h p g n nh t; ầ i k h p g n nh t;
ấ ỉ ấ ỉ Ủ Ủ ả ả ấ ấ ề ế ị i) y ban nhân dân c p t nh quy t đ nh ban hành b ng giá đ t đi u ề ế ị i) y ban nhân dân c p t nh quy t đ nh ban hành b ng giá đ t đi u
ỉ ỉch nh. ch nh.
ồ ơ ề ồ ơ ề ấ ỉ ấ ỉ ả ả ồ ồ ỉ ỉ ấ H s đi u ch nh b ng giá đ t trình UBND c p t nh g m: 4. 4. H s đi u ch nh b ng giá đ t trình UBND c p t nh g m: ấ
ề ệ ề ệ ề ề ấ ấ ả ả ờ ờ ỉ ỉ a) T trình v vi c ban hành b ng giá đ t đi u ch nh; a) T trình v vi c ban hành b ng giá đ t đi u ch nh;
ự ả ự ả ề ề ả ả ấ ấ ỉ ỉ b) D th o b ng giá đ t đi u ch nh; b) D th o b ng giá đ t đi u ch nh;
ế ế ề ề ả ả ấ ấ ỉ ỉ ự c) Báo cáo thuy t minh xây d ng b ng giá đ t đi u ch nh; ự c) Báo cáo thuy t minh xây d ng b ng giá đ t đi u ch nh;
ề ề ả ả ẩ ẩ ấ ấ ị ị ỉ ỉ ả d) Văn b n th m đ nh b ng giá đ t đi u ch nh. ả d) Văn b n th m đ nh b ng giá đ t đi u ch nh.
ồ ơ ề ồ ơ ề ấ ấ ỉ ỉ ườ ườ ấ ỉ ấ ỉ ự ự ng tr c HĐND c p t nh ng tr c HĐND c p t nh
ả H s đi u ch nh b ng giá đ t trình Th 5. H s đi u ch nh b ng giá đ t trình Th ả 5. thông qua g m:ồ thông qua g m:ồ
ủ Ủ ủ Ủ ấ ỉ ấ ỉ ờ ờ T trình c a y ban nhân dân c p t nh T trình c a y ban nhân dân c p t nh
ự ả ự ả ề ề ấ ấ ả ả ỉ ỉ D th o b ng giá đ t đi u ch nh; D th o b ng giá đ t đi u ch nh;
ề ề ế ế ả ả ấ ấ ỉ ỉ ự Báo cáo thuy t minh xây d ng b ng giá đ t đi u ch nh; ự Báo cáo thuy t minh xây d ng b ng giá đ t đi u ch nh;
ề ề ẩ ẩ ả ả ấ ấ ị ị ỉ ỉ ả Văn b n th m đ nh b ng giá đ t đi u ch nh. ả Văn b n th m đ nh b ng giá đ t đi u ch nh.
Ụ Ụ Ấ Ấ Ị Ị Ể Ể III. Đ NH GIÁ Đ T C TH III. Đ NH GIÁ Đ T C TH
ứ ứ ươ ươ ấ ấ ắ ắ
ị ị 1. Căn c nguyên t c đ nh giá đ t quy đ nh, ph ị ị 1. Căn c nguyên t c đ nh giá đ t quy đ nh, ph ề ử ấ ề ử ấ ế ế ấ ấ
ấ ị ng pháp đ nh giá đ t ấ ị ng pháp đ nh giá đ t ể ị ườ ợ ả ổ ng đ và k t qu t ng h p, phân tích thông tin v th a đ t, giá đ t th tr ả ổ ể ị ườ ợ và k t qu t ng h p, phân tích thông tin v th a đ t, giá đ t th tr ng đ ấ ụ ể ị đ nh giá đ t c th . ấ ụ ể ị đ nh giá đ t c th .
ấ ụ ể ượ ử ụ ấ ụ ể ượ ử ụ ứ ố ớ ứ ố ớ ể ể ườ ườ c s d ng đ làm căn c đ i v i các tr c s d ng đ làm căn c đ i v i các tr ợ ng h p: ợ ng h p: Giá đ t c th đ 2.2. Giá đ t c th đ
11
ề ử ụ ề ử ụ
ướ ướ ệ ệ ấ ấ ố ớ ố ớ a) Tính ti n s d ng đ t khi Nhà n a) Tính ti n s d ng đ t khi Nhà n ộ ộ
ệ ệ ấ ố ớ ấ ấ ố ớ ấ ề ề ượ ạ ượ ạ ử ụ ử ụ ộ ộ ứ ứ ấ ấ ậ ậ
t h n m c giao đ t, v t h n m c giao đ t, v ệ ủ ộ ệ ủ ộ ấ ề ử ụ ậ c công nh n quy n s d ng đ t ề ử ụ ấ ậ c công nh n quy n s d ng đ t ứ ấ ở ượ ạ ủ ầ t h n m c; cho v c a h gia đình, cá nhân đ i v i ph n di n tích đ t ấ ở ượ ạ ứ ủ ầ t h n m c; cho v c a h gia đình, cá nhân đ i v i ph n di n tích đ t ấ ừ ấ ử ụ ệ ấ ệ ụ ể đ t nông nghi p, đ t phi nông nghi p phép chuy n m c đích s d ng đ t t ấ ể ấ ừ ấ ử ụ ụ ệ ệ đ t nông nghi p, đ t phi nông nghi p phép chuy n m c đích s d ng đ t t ấ ở ố ớ ứ ượ ạ ầ ấ ở ả t h n m c giao đ i v i ph n di n tích v sang đ t không ph i là đ t ấ ở ố ớ ứ ượ ạ ầ ấ ở ả t h n m c giao đ i v i ph n di n tích v sang đ t không ph i là đ t ệ ề ấ ở cho h gia đình, cá nhân. Tính ti n thuê đ t đ i v i đ t nông nghi p đ t ề ệ ấ ở cho h gia đình, cá nhân. Tính ti n thuê đ t đ i v i đ t nông nghi p đ t ấ ể ứ ượ ạ t h n m c nh n chuy n quy n s d ng đ t v ấ ể ứ ượ ạ v t h n m c nh n chuy n quy n s d ng đ t nông nghi p c a h gia đình, cá nhân; nông nghi p c a h gia đình, cá nhân;
ề ử ụ ề ử ụ ấ ấ b) Tính ti n s d ng đ t khi Nhà n b) Tính ti n s d ng đ t khi Nhà n
ấ ấ
ướ ướ ề ử ụ ề ử ụ ử ụ ử ụ ấ ấ ứ ấ ứ ấ ể ể ấ ố ớ ổ ấ ố ớ ổ ụ ụ
ấ ấ ề ử ụ ề ử ụ ả ộ ả ộ ấ ấ ề ử ụ c giao đ t có thu ti n s d ng ề ử ụ c giao đ t có thu ti n s d ng ề ậ ấ đ t không thông qua hình th c đ u giá quy n s d ng đ t; công nh n quy n ậ ề ấ đ t không thông qua hình th c đ u giá quy n s d ng đ t; công nh n quy n ứ ử ụ ch c mà s d ng đ t, cho phép chuy n m c đích s d ng đ t đ i v i t ứ ử ụ s d ng đ t, cho phép chuy n m c đích s d ng đ t đ i v i t ch c mà ph i n p ti n s d ng đ t; ph i n p ti n s d ng đ t;
ề ề ướ ướ ấ ấ c) Tính ti n thuê đ t đ i v i tr c) Tính ti n thuê đ t đ i v i tr c cho thuê đ t không c cho thuê đ t không
ứ ấ ứ ấ ấ ố ớ ườ ấ ố ớ ườ ề ử ụ ề ử ụ ợ ng h p Nhà n ợ ng h p Nhà n ấ ấ thông qua hình th c đ u giá quy n s d ng đ t; thông qua hình th c đ u giá quy n s d ng đ t;
ị ị ệ ệ ổ ổ
ầ ầ ộ ộ ườ ườ ợ ợ
ấ ấ ầ ử ụ ầ ử ụ ấ ấ ấ ấ ấ ả ề ấ ả ề ấ ấ
ng h p Nhà n ng h p Nhà n ộ ầ ộ ầ ệ ệ ấ ố ớ ườ ấ ố ớ ườ ợ ợ
ấ ả ề ấ ả ề ượ ượ ướ ướ d) Tính giá tr quy n s d ng đ t khi c ph n hóa doanh nghi p nhà d) Tính giá tr quy n s d ng đ t khi c ph n hóa doanh nghi p nhà ướ ướ c n ướ ướ n c ấ giao đ t có thu ti n s d ng đ t, cho thuê đ t tr ti n thuê đ t m t l n cho ấ giao đ t có thu ti n s d ng đ t, cho thuê đ t tr ti n thuê đ t m t l n cho ả ờ ng h p doanh nghi p nhà c th i gian thuê; tính ti n thuê đ t đ i v i tr ả ờ ng h p doanh nghi p nhà c th i gian thuê; tính ti n thuê đ t đ i v i tr ấ ướ ổ n ấ ướ ổ n ề ử ụ ề ử ụ ổ ệ c mà doanh nghi p c ph n s d ng đ t thu c tr ổ ệ c mà doanh nghi p c ph n s d ng đ t thu c tr ề ử ụ ề ử ụ ề ề c Nhà n c Nhà n c cho thuê đ t tr ti n thuê đ t hàng năm; c cho thuê đ t tr ti n thuê đ t hàng năm; ầ c c ph n hóa đ ầ c c ph n hóa đ
ồ ồ ườ ườ ướ ướ ề đ) Tính ti n b i th ề đ) Tính ti n b i th ng khi Nhà n ng khi Nhà n ồ ấ c thu h i đ t. ồ ấ c thu h i đ t.
ậ ự ậ ự ủ ủ ch tài chính, h ch tài chính, h
ứ g) T ch c kinh t ứ g) T ch c kinh t ườ ườ ệ ệ ế ổ , t ế ổ , t ệ i Vi ệ i Vi
ượ ượ c ngoài đang đ c ngoài đang đ
n n ượ ượ ể ể ệ ứ ự ch c s nghi p công l p t ệ ứ ự ch c s nghi p công l p t ư ở ướ ị n t Nam đ nh c ư ở ướ ị t Nam đ nh c n ướ c Nhà n ướ c Nhà n ấ ả ề ấ ả ề ấ ấ ộ ộ c ngoài, doanh nghi p có c ngoài, doanh nghi p có ấ ấ ả ề c cho thuê đ t tr ti n thuê đ t ấ ấ ả ề c cho thuê đ t tr ti n thuê đ t ả ờ ộ ầ c chuy n sang thuê đ t tr ti n thuê đ t m t l n cho c th i ộ ầ ả ờ c chuy n sang thuê đ t tr ti n thuê đ t m t l n cho c th i
ổ ổ gia đình, cá nhân, ng gia đình, cá nhân, ng ầ ư ướ ố v n đ u t ầ ư ướ ố v n đ u t hàng năm đ hàng năm đ gian thuê gian thuê
ượ ượ ướ ướ ế ụ ế ụ ấ ấ h) Ng h) Ng c Nhà n c Nhà n ờ c ti p t c cho thuê đ t trong th i ờ c ti p t c cho thuê đ t trong th i
ườ i mua tài s n đ ườ i mua tài s n đ ạ ấ ạ ấ ạ ử ụ h n s d ng đ t còn l ạ ử ụ h n s d ng đ t còn l ả ả i; i;
ể ấ ể ấ ướ ướ ể ể
i) Giá kh i đi m đ đ u giá quy n s d ng đ t khi Nhà n i) Giá kh i đi m đ đ u giá quy n s d ng đ t khi Nhà n ả ờ ấ ả ờ ấ ề ử ụ ề ử ụ ề ề ở ở ề ử ụ ề ử ụ ấ ấ ộ ầ ộ ầ ấ ấ ấ c giao đ t ấ c giao đ t có thu ti n s d ng đ t, cho thuê đ t thu ti n m t l n cho c th i gian thuê. có thu ti n s d ng đ t, cho thuê đ t thu ti n m t l n cho c th i gian thuê.
ự ủ ụ ự ủ ụ ấ ụ ể ấ ụ ể ự ự ệ ệ ị ị 3. Trình t 3. Trình t , th t c th c hi n xác đ nh giá đ t c th , th t c th c hi n xác đ nh giá đ t c th
ự ự ự ự ệ ệ 1. Trình t 1. Trình t ấ ụ ể ị th c hi n xác đ nh giá đ t c th : ấ ụ ể ị th c hi n xác đ nh giá đ t c th :
ụ ụ ị ị ị ị ấ ụ ể a) Xác đ nh m c đích đ nh giá đ t c th ; ấ ụ ể a) Xác đ nh m c đích đ nh giá đ t c th ;
ề ử ề ử ấ ấ ấ ấ ợ ợ
ị b) Đi u tra, t ng h p, phân tích thông tin v th a đ t, giá đ t th ị b) Đi u tra, t ng h p, phân tích thông tin v th a đ t, giá đ t th ấ ấ ổ ổ ươ ươ ườ ườ ề ề ụ ng; áp d ng ph ụ ng; áp d ng ph ị ng pháp đ nh giá đ t; ị ng pháp đ nh giá đ t; tr tr
ự ự ươ ươ ấ ỉ ấ ỉ Ủ Ủ ấ ấ c) Xây d ng ph c) Xây d ng ph ng án giá đ t trình y ban nhân dân c p t nh; ng án giá đ t trình y ban nhân dân c p t nh;
ẩ ẩ ị ị ươ ươ ấ ấ d) Th m đ nh ph d) Th m đ nh ph ng án giá đ t; ng án giá đ t;
12
ự ả ự ả ươ ươ ấ ấ ệ đ) Hoàn thi n d th o ph ệ đ) Hoàn thi n d th o ph ấ Ủ ng án giá đ t trình y ban nhân dân c p ấ Ủ ng án giá đ t trình y ban nhân dân c p
ế ị ế ị ỉ t nh quy t đ nh; ỉ t nh quy t đ nh;
ế ị ế ị Ủ Ủ ấ ấ ỉ e) y ban nhân dân c p t nh quy t đ nh giá đ t. ấ ấ ỉ e) y ban nhân dân c p t nh quy t đ nh giá đ t.
ấ ụ ể ấ ụ ể ế ị ế ị ấ ỉ ấ ỉ ồ ơ ồ ơ ị ị ồ 2.2. H s xác đ nh giá đ t c th trình UBND c p t nh quy t đ nh g m H s xác đ nh giá đ t c th trình UBND c p t nh quy t đ nh g m ồ
có:có:
ề ươ ề ươ ờ ờ ấ ấ a) T trình v ph a) T trình v ph ng án giá đ t; ng án giá đ t;
ươ ươ ấ ấ ự ả b) D th o ph ự ả b) D th o ph ng án giá đ t; ng án giá đ t;
́ ́ ự ự ế ế ươ ươ ấ ấ c) Báo cáo thuy t minh xây d ng ph c) Báo cáo thuy t minh xây d ng ph ng an giá đ t; ng an giá đ t;
ả ả ẩ ẩ ị ị ươ ươ d) Văn b n th m đ nh ph d) Văn b n th m đ nh ph ấ ng án giá đ t. ấ ng án giá đ t.
ươ ươ ệ ệ ấ ấ
ẩ 3. 3. Vi c th m đ nh ph Vi c th m đ nh ph ẩ ệ ệ ị ị ấ ỉ ấ ỉ ẩ ẩ ẩ ẩ ị ị ị ị ự ự ậ ậ ấ ộ ồ ng án giá đ t do H i đ ng th m đ nh giá đ t ấ ộ ồ ng án giá đ t do H i đ ng th m đ nh giá đ t ấ ộ ồ ế ị th c hi n. UBND c p t nh quy t đ nh thành l p H i đ ng th m đ nh giá đ t: ấ ộ ồ ế ị th c hi n. UBND c p t nh quy t đ nh thành l p H i đ ng th m đ nh giá đ t:
̉ ̉ ̣ ̀ ̀ ủ ị Ủ ủ ị Ủ ộ ồ ộ ồ ̉ ̉ ̣ ́ ́ a) Ch t ch y ban nhân dân câp tinh lam Chu tich H i đ ng; a) Ch t ch y ban nhân dân câp tinh lam Chu tich H i đ ng;
ở ở ạ ạ ệ ệ ạ d) Đ i di n Lãnh đ o S Tài chính làm th ạ d) Đ i di n Lãnh đ o S Tài chính làm th
ệ ệ ườ ườ ở ư ở ư
ứ ứ ấ ấ
ấ ổ ấ ổ ́ ́ ́ ́ ở ở ơ ơ ề ề ặ ặ
ế ị ế ị ạ ộ ồ ự ng tr c H i đ ng; đ i ộ ồ ự ạ ng tr c H i đ ng; đ i ạ Ủ ườ ng, S T pháp và y ban nhân di n Lãnh đ o S Tài nguyên và Môi tr Ủ ạ ườ ng, S T pháp và y ban nhân di n Lãnh đ o S Tài nguyên và Môi tr ấ ị ư ấ ứ ệ v n xác đ nh giá đ t ch c có ch c năng t dân c p huy n n i có đ t; t ư ấ ấ ị ứ ệ ch c có ch c năng t v n xác đ nh giá đ t dân c p huy n n i có đ t; t ấ Ủ ho c chuyên gia v gia đât và các thành viên khác do y ban nhân dân c p Ủ ấ ho c chuyên gia v gia đât và các thành viên khác do y ban nhân dân c p ỉ t nh quy t đ nh. ỉ t nh quy t đ nh.
ọ ổ ứ ọ ổ ứ ự ự ứ ứ ư ấ ư ấ ấ ụ ể ấ ụ ể ị ị L a ch n t 4.4. L a ch n t ch c có ch c năng t ch c có ch c năng t v n xác đ nh giá đ t c th v n xác đ nh giá đ t c th
ứ ứ ầ ầ ị ị i đ a ph i đ a ph
ươ ươ Ủ Ủ ườ ườ ạ ạ ị ị
ượ ượ ự ự ế ế ệ ệ ạ ạ ở ấ ụ ể ạ ị ng, S Tài Căn c vào nhu c u đ nh giá đ t c th t ấ ụ ể ạ ị ở ng, S Tài Căn c vào nhu c u đ nh giá đ t c th t ấ ụ ể ế ng l p k ho ch đ nh giá đ t c th trình y ban nhân ấ ụ ể ế ng l p k ho ch đ nh giá đ t c th trình y ban nhân ổ ứ ệ ch c th c hi n k ho ch đã đ ổ ứ ệ ch c th c hi n k ho ch đã đ ậ nguyên và Môi tr ậ nguyên và Môi tr ấ ỉ dân c p t nh phê duy t và t ấ ỉ dân c p t nh phê duy t và t ệ c phê duy t. ệ c phê duy t.
ệ ự ệ ự ứ ứ ị ị ấ ụ ể ấ ụ ể
Vi c l a ch n t Vi c l a ch n t ệ ệ ậ ề ấ ậ ề ấ ự ự ư ấ ọ ổ ứ v n xác đ nh giá đ t c th ch c có ch c năng t ư ấ ọ ổ ứ v n xác đ nh giá đ t c th ch c có ch c năng t ầ ủ ị th c hi n theo quy đ nh c a pháp lu t v đ u th u. ầ ị ủ th c hi n theo quy đ nh c a pháp lu t v đ u th u.
ấ ụ ể ấ ụ ể ị ị ươ ươ ỉ ỉ 5. Xác đ nh giá đ t c th theo ph 5. Xác đ nh giá đ t c th theo ph ệ ố ề ệ ố ề ng pháp h s đi u ch nh giá ng pháp h s đi u ch nh giá
đ tấđ tấ
ị ườ ị ườ ệ ệ ế ế ng, đi u ki n kinh t ng, đi u ki n kinh t
ổ ế ổ ế ấ Ủ ấ Ủ ề ề ấ ỉ ấ ỉ ả ả ị ị
ứ ấ xã 1. Căn c vào giá đ t ph bi n trên th tr ứ ấ xã 1. Căn c vào giá đ t ph bi n trên th tr ế ươ ng và b ng giá đ t, y ban nhân dân c p t nh quy đ nh, quy t đ a ph ế ươ ng và b ng giá đ t, y ban nhân dân c p t nh quy đ nh, quy t đ a ph ệ ố ề ệ ố ề ấ ể ấ ể ỉ ỉ ị ị ộ ở ị h i ộ ở ị h i ấ ụ ể ị đ nh h s đi u ch nh giá đ t đ xác đ nh giá đ t c th . ấ ụ ể ị đ nh h s đi u ch nh giá đ t đ xác đ nh giá đ t c th .
ị ị ỉ ỉ 2. Giá đ t c th đ 2. Giá đ t c th đ ệ ố ề ng pháp h s đi u ch nh ệ ố ề ng pháp h s đi u ch nh
ấ ụ ể ượ ấ ụ ể ượ ụ ượ ượ ụ ố ớ ố ớ c xác đ nh b ng ph c xác đ nh b ng ph ợ ợ ằ ằ ườ ườ c áp d ng đ i v i các tr c áp d ng đ i v i các tr ươ ươ ng h p sau đây: ng h p sau đây: ấ giá đ t quy đ ấ giá đ t quy đ
ợ ợ ể ể ạ ạ ả ả
a) Các tr a) Các tr ả ả ề ề ậ ậ
ủ ủ ấ ấ
ườ ng h p quy đ nh t ườ ng h p quy đ nh t ề ề ấ ủ ự ấ ủ ự ố ớ ố ớ ỷ ồ ỷ ồ ươ ươ ướ ướ ộ ộ ị ề i các Đi m a, b, c và d Kho n 4 Đi u ị ề i các Đi m a, b, c và d Kho n 4 Đi u ả ử ấ 114, Kho n 2 Đi u 172 và Kho n 3 Đi u 189 c a Lu t Đ t đai mà th a đ t ả ử ấ 114, Kho n 2 Đi u 172 và Kho n 3 Đi u 189 c a Lu t Đ t đai mà th a đ t ướ ấ ị ặ i ho c khu đ t c a d án có giá tr (tính theo giá đ t trong b ng giá đ t) d ấ ị ặ ướ ho c khu đ t c a d án có giá tr (tính theo giá đ t trong b ng giá đ t) d i ỷ ồ ố ự đ ng i 10 t 30 t ỷ ồ ố ự đ ng i 10 t 30 t đ ng đ i v i các thành ph tr c thu c Trung đ ng đ i v i các thành ph tr c thu c Trung ấ ấ ả ả ng; d ng; d
13
ỷ ồ ỷ ồ đ ng đ i v i các t nh còn l đ ng đ i v i các t nh còn l i 20 t i 20 t
ạ ơ ạ ơ ấ ấ
ố ớ ố ớ ả ả ể ể ở ở ỉ ỉ
ướ ướ ấ ấ ạ ỉ ướ ề ỉ ố ớ i; đ i v i các t nh mi n núi, vùng cao; d ạ ỉ ướ ỉ ề ố ớ i; đ i v i các t nh mi n núi, vùng cao; d ề ị ợ ố ớ ườ i đ n giá ng h p thuê đ t thu ti n hàng năm mà ph i xác đ nh l đ i v i tr ị ề ợ ố ớ ườ i đ n giá đ i v i tr ng h p thuê đ t thu ti n hàng năm mà ph i xác đ nh l ề ể ấ ỳ ế ấ ể ề thuê đ t đ đi u ch nh cho chu k ti p theo; giá kh i đi m đ đ u giá quy n ấ ể ề ề ể ấ ỳ ế thuê đ t đ đi u ch nh cho chu k ti p theo; giá kh i đi m đ đ u giá quy n ấ ấ ử ụ s d ng đ t khi Nhà n ấ ấ ử ụ s d ng đ t khi Nhà n ề c cho thuê đ t thu ti n thuê đ t hàng năm; ề c cho thuê đ t thu ti n thuê đ t hàng năm;
ườ ườ ướ ướ ồ ồ
ả ả ợ ợ c thu h i đ t đ i v i d án có các c thu h i đ t đ i v i d án có các ử ụ i và thu ử ụ i và thu
ấ ươ ấ ươ ồ ấ ố ớ ự ng khi Nhà n ồ ấ ố ớ ự ng khi Nhà n ụ ử th a đ t li n k nhau, có cùng m c đích s d ng, kh năng sinh l ử ụ th a đ t li n k nhau, có cùng m c đích s d ng, kh năng sinh l ự ậ ừ ệ ử ụ nhau. nh p t ự ậ ừ ệ ử ụ nhau. nh p t ề b) Tính ti n b i th ề b) Tính ti n b i th ề ấ ề ề ấ ề vi c s d ng đ t t vi c s d ng đ t t ng t ng t
ệ ố ề ệ ố ề Ủ Ủ ỉ ỉ ị ị ấ ỉ Hàng năm, y ban nhân dân c p t nh quy đ nh h s đi u ch nh giá ấ ỉ Hàng năm, y ban nhân dân c p t nh quy đ nh h s đi u ch nh giá
ườ ườ ụ ấ ể đ t đ áp d ng cho các tr ụ ấ ể đ t đ áp d ng cho các tr ợ ng h p ợ ng h p
ố ớ ườ ố ớ ườ ướ ướ ợ ợ Đ i v i tr Đ i v i tr
ng khi Nhà n ng khi Nhà n ỉ ỉ ấ ể ấ ể ồ ấ c thu h i đ t ồ ấ c thu h i đ t ụ y ban nhân dân c p t nh quy t đ nh h s đi u ch nh giá đ t đ áp d ng ụ y ban nhân dân c p t nh quy t đ nh h s đi u ch nh giá đ t đ áp d ng
ườ ồ ồ ườ ệ ố ề ệ ố ề ế ị ế ị ấ ỉ ấ ỉ ờ ờ ướ ướ ừ ừ ự ự ạ ạ Ủ Ủ cho t ng d án t cho t ng d án t ề ng h p Tính ti n b i th ề ng h p Tính ti n b i th ế ị ế ị ể i th i đi m Nhà n ể i th i đi m Nhà n ồ ấ c quy t đ nh thu h i đ t. ồ ấ c quy t đ nh thu h i đ t.
ệ ố ề ệ ố ề ự ự ệ ệ ấ ấ ỉ ỉ 6. Trách nhi m xây d ng h s đi u ch nh giá đ t: 6. Trách nhi m xây d ng h s đi u ch nh giá đ t:
ở ở ườ ườ ủ ủ
ố ợ ố ợ ự ự ớ ở ớ ở Ủ Ủ ấ ỉ ấ ỉ
ấ ấ ỉ ỉ ng và a) S Tài chính ch trì, ph i h p v i S Tài nguyên và Môi tr ng và a) S Tài chính ch trì, ph i h p v i S Tài nguyên và Môi tr ị ở các s , ngành có liên quan xây d ng, trình y ban nhân dân c p t nh quy đ nh ị ở các s , ngành có liên quan xây d ng, trình y ban nhân dân c p t nh quy đ nh ệ ố ề h s đi u ch nh giá đ t; ệ ố ề h s đi u ch nh giá đ t;
ở ở ớ ở ớ ở ố ợ ố ợ ủ ủ
Ủ Ủ
b) S Tài nguyên và Môi tr b) S Tài nguyên và Môi tr ở ở ệ ố ề ệ ố ề ườ ườ ự ự ấ ố ớ ườ ấ ố ớ ườ ấ ỉ ấ ỉ ườ ườ ề ề ồ ồ ợ ợ ng ch trì, ph i h p v i S Tài chính và ng ch trì, ph i h p v i S Tài chính và ế các s , ngành có liên quan xây d ng, trình y ban nhân dân c p t nh quy t ế các s , ngành có liên quan xây d ng, trình y ban nhân dân c p t nh quy t ỉ ị đ nh h s đi u ch nh giá đ t đ i v i tr ỉ ị đ nh h s đi u ch nh giá đ t đ i v i tr ng h p Tính ti n b i th ng h p Tính ti n b i th ng ng
Ư Ấ Ư Ấ Ấ Ấ Ị Ị IV. T V N XÁC Đ NH GIÁ Đ T IV. T V N XÁC Đ NH GIÁ Đ T
̣ ̣ ́ ́ ư ư ̣ ̣ ắ ắ 1. Nguyên t c hoat đông t 1. Nguyên t c hoat đông t ấ ị ấ ị vân xác đ nh giá đ t vân xác đ nh giá đ t
ươ ươ ự ự ệ ệ ắ ắ ấ ấ ị ị Th c hi n đúng các nguyên t c, ph Th c hi n đúng các nguyên t c, ph ng pháp đ nh giá đ t, trình t ng pháp đ nh giá đ t, trình t ự , ự ,
ự ự ấ ấ ấ ấ ả ả ị ị ấ ụ ể ộ n i dung khi xây d ng khung giá đ t, b ng giá đ t và đ nh giá đ t c th ; ấ ụ ể ộ n i dung khi xây d ng khung giá đ t, b ng giá đ t và đ nh giá đ t c th ;
ộ ậ ộ ậ ự ự Đ c l p, trung th c, khách quan; Đ c l p, trung th c, khách quan;
ự ự ệ Th c hi n nghĩa v Th c hi n nghĩa v ệ ụ:: ụ
ệ ệ ị ị ướ ướ ả ư ấ ả ư ấ ị ị a) Ch u trách nhi m tr a) Ch u trách nhi m tr ậ ề ế c pháp lu t v k t qu t ậ ề ế c pháp lu t v k t qu t v n xác đ nh giá v n xác đ nh giá
đ t;ấđ t;ấ
ệ ệ ậ ậ ồ ồ ỏ ỏ ợ ợ ư ấ ư ấ ị ị b) Th c hi n th a thu n theo h p đ ng t b) Th c hi n th a thu n theo h p đ ng t ấ ớ v n xác đ nh giá đ t v i ấ ớ v n xác đ nh giá đ t v i
ự ự ư ấ v n; ư ấ v n; bên thuê t bên thuê t
ị ự ị ự ể c) Ch u s thanh tra, ki m tra c a c quan nhà n ể c) Ch u s thanh tra, ki m tra c a c quan nhà n
ướ ướ ẩ ẩ ủ ơ ủ ơ ề ề ướ ướ ế ế c có th m quy n v t c có th m quy n v t
ặ ặ ỳ ỳ ườ ườ ợ ợ ề ổ ứ ơ báo cáo c quan nhà n ơ ề ổ ứ báo cáo c quan nhà n ấ ị ị ấ v n xác đ nh giá đ t đ nh k hàng năm ho c trong tr ấ ị ị ấ v n xác đ nh giá đ t đ nh k hàng năm ho c trong tr ề ẩ c có th m quy n; ẩ ề c có th m quy n; ư ạ ộ ả ch c, k t qu ho t đ ng t ạ ộ ư ả ch c, k t qu ho t đ ng t ấ ộ ng h p đ t xu t; ấ ộ ng h p đ t xu t;
ụ ụ ự ự ệ ệ
ụ ề ụ ề ị ị ệ ệ ổ ổ ổ ổ ế d) Th c hi n nghĩa v v thu và các nghĩa v tài chính khác có liên ế d) Th c hi n nghĩa v v thu và các nghĩa v tài chính khác có liên quan đ) Đăng ký danh sách đ nh giá viên và vi c thay đ i, b sung danh sách quan đ) Đăng ký danh sách đ nh giá viên và vi c thay đ i, b sung danh sách
14
ớ ơ ớ ơ ướ ướ ơ ổ ơ ổ ề ề ẩ ẩ ứ ư ấ ứ ư ấ c có th m quy n n i t c có th m quy n n i t ch c t ch c t v n xác v n xác
ị đ nh giá viên v i c quan nhà n ị đ nh giá viên v i c quan nhà n ấ ặ ụ ở ị đ nh giá đ t đ t tr s chính; ấ ặ ụ ở ị đ nh giá đ t đ t tr s chính;
ữ ồ ơ ữ ồ ơ ề ế ề ế ả ư ấ ả ư ấ ư ư ệ ệ ấ ấ e) L u tr h s , tài li u v k t qu t e) L u tr h s , tài li u v k t qu t ị v n xác đ nh giá đ t; ị v n xác đ nh giá đ t;
ụ ụ ủ ủ ị ị ậ g) Các nghĩa v khác theo quy đ nh c a pháp lu t. ậ g) Các nghĩa v khác theo quy đ nh c a pháp lu t.
ệ ệ ủ ư ấ ủ ư ấ ấ ấ ị ị 2. Đi u ki n ho t đ ng c a t 2. Đi u ki n ho t đ ng c a t v n xác đ nh giá đ t, cá nhân hành v n xác đ nh giá đ t, cá nhân hành
ề ề ề ư ấ ề ư ấ ạ ộ ạ ộ ấ ị ấ ị v n xác đ nh giá đ t v n xác đ nh giá đ t ngh t ngh t
̣ ̣ ́ ́ ổ ứ ượ ổ ứ ượ ư ấ ư ấ ủ ủ ị ị ̣ ̣ 1. T ch c đ 1. T ch c đ c hoat đông t c hoat đông t ề ấ v n xác đ nh giá đ t khi có đ cac đi u ề ấ v n xác đ nh giá đ t khi có đ cac đi u
ệ ệki n sau đây: ki n sau đây:
ẩ ẩ ấ ấ ị ị ị ị ặ v n xác đ nh giá đ t ho c th m đ nh giá ho c t ặ v n xác đ nh giá đ t ho c th m đ nh giá ho c t ặ ư ặ ư
ư ấ ứ a) Có ch c năng t ứ ư ấ a) Có ch c năng t ả ấ ộ ị ả ấ ộ ị ấ v n đ nh giá b t đ ng s n; ấ v n đ nh giá b t đ ng s n;
́ ́ ́ ́ ủ ề ủ ề ề ư ấ ề ư ấ ệ ệ ị ị ị ị b) Có it nhât 03 đ nh giá viên đ đi u ki n hành ngh t b) Có it nhât 03 đ nh giá viên đ đi u ki n hành ngh t v n xác đ nh v n xác đ nh
giá đ t.ấ giá đ t.ấ
ỉ ượ ỉ ượ ấ ấ ị ị v n xác đ nh giá đ t trong t v n xác đ nh giá đ t trong t ổ ứ ch c ổ ứ ch c
ư ấ ư ấ c hành ngh t c hành ngh t ị ị ề ư ấ ề ư ấ ả ả ấ ấ ủ ủ ề ề ệ ệ 2. Cá nhân ch đ 2. Cá nhân ch đ ứ có ch c năng t ứ có ch c năng t v n xác đ nh giá đ t và ph i có đ các đi u ki n sau đây: v n xác đ nh giá đ t và ph i có đ các đi u ki n sau đây:
ự ự ự a) Có năng l c hành vi dân s ; ự a) Có năng l c hành vi dân s ;
ấ ạ ứ ấ ạ ứ ẩ ẩ ế ế ự ự b) Có ph m ch t đ o đ c, liêm khi b) Có ph m ch t đ o đ c, liêm khi t, trung th c, khách quan; t, trung th c, khách quan;
ộ ừ ạ ọ ộ ừ ạ ọ ề ề ấ ấ ở ở
c) Có trình đ t c) Có trình đ t ị ẩ ị ẩ ế ấ ộ ế ấ ộ ấ ộ ấ ộ ị ị ậ đ i h c tr lên chuyên ngành v qu n lý đ t đai, v t ậ đ i h c tr lên chuyên ngành v qu n lý đ t đai, v t ả b t đ ng s n ả b t đ ng s n
ế ế ấ ấ ị ị ả ả ả giá, th m đ nh giá, đ a chính, kinh doanh b t đ ng s n, kinh t ả giá, th m đ nh giá, đ a chính, kinh doanh b t đ ng s n, kinh t và các chuyên ngành khác liên quan đ n đ nh giá đ t; và các chuyên ngành khác liên quan đ n đ nh giá đ t;
ờ ờ d) Có th i gian công tác th c t d) Có th i gian công tác th c t
ạ ừ theo chuyên ngành đào t o t ạ ừ theo chuyên ngành đào t o t ể ể ự ế ự ế ệ ệ ạ ạ ị ị ố ố ằ ằ t nghi p chuyên ngành quy đ nh t t nghi p chuyên ngành quy đ nh t 36 tháng 36 tháng ả i Đi m c Kho n ả i Đi m c Kho n
ở tr lên sau khi có b ng t ở tr lên sau khi có b ng t này;này;
ề ề
ẻ ẩ ẻ ẩ ứ ứ ượ ấ ượ ấ ả ả ị ị
ượ ấ ượ ấ ị ỉ ị ỉ ặ ặ ậ ề ậ ề ị ị ấ ộ ấ ộ ấ ấ ặ ặ
ậ ề ấ ậ ề ấ ậ ủ ị ị c c p theo quy đ nh c a pháp lu t đ) Có Th th m đ nh viên v giá đ ủ ậ ị ị c c p theo quy đ nh c a pháp lu t đ) Có Th th m đ nh viên v giá đ ủ ấ ộ ỉ ề c c p theo quy đ nh c a v giá ho c có Ch ng ch đ nh giá b t đ ng s n đ ấ ộ ủ ỉ ề c c p theo quy đ nh c a v giá ho c có Ch ng ch đ nh giá b t đ ng s n đ ứ ả pháp lu t v kinh doanh b t đ ng s n ho c Ch ng ch đ nh giá đ t theo quy ứ ả pháp lu t v kinh doanh b t đ ng s n ho c Ch ng ch đ nh giá đ t theo quy ủ c a pháp lu t v đ t đai. ủ c a pháp lu t v đ t đai.
Ổ Ổ Ự Ự Ứ Ứ Ệ Ệ V. T CH C TH C HI N V. T CH C TH C HI N
ấ ỉ ấ ỉ ủ ủ ệ ệ ộ ộ 1. Trách nhi m c a các B , ngành và UBND c p t nh 1. Trách nhi m c a các B , ngành và UBND c p t nh
ộ ộ ườ ườ ệ ệ 1. B Tài nguyên và Môi tr 1. B Tài nguyên và Môi tr ng có trách nhi m: ng có trách nhi m:
ủ ủ ứ ứ ự ự ề ề ấ ấ ổ ổ ỉ ỉ a) T ch c xây d ng, đi u ch nh khung giá đ t trình Chính ph ban a) T ch c xây d ng, đi u ch nh khung giá đ t trình Chính ph ban
hành; hành;
ề ề ẫ ẫ ấ ấ ị ị
b) H ng d n ph b) H ng d n ph ị ị ươ ươ ấ ụ ể ấ ụ ể ướ ướ ấ ấ ỉ ỉ ị ị ị ị ự ự ư ấ ả b ng giá đ t; đ nh giá đ t c th theo quy đ nh; ho t đ ng t ư ấ ả b ng giá đ t; đ nh giá đ t c th theo quy đ nh; ho t đ ng t ệ ng pháp đ nh giá đ t; vi c xây d ng, đi u ch nh ệ ng pháp đ nh giá đ t; vi c xây d ng, đi u ch nh ạ ộ v n xác đ nh ạ ộ v n xác đ nh
15
ấ ấ ơ ở ữ ệ ơ ở ữ ệ ự ự ề ề ậ ậ
ả ả ậ ậ ệ ố ệ ố ấ ấ ồ ồ ấ ậ giá đ t; xây d ng, c p nh t, qu n lý và khai thác c s d li u v giá đ t ậ ấ giá đ t; xây d ng, c p nh t, qu n lý và khai thác c s d li u v giá đ t ả ấ trong h th ng thông tin đ t đai; l p b n đ giá đ t; ả ấ trong h th ng thông tin đ t đai; l p b n đ giá đ t;
̣ ụ ụ ử ử ệ ệ ể ể ̣ ́ ́ c) Thanh tra, ki m tra, x ly vi pham trong vi c áp d ng ph c) Thanh tra, ki m tra, x ly vi pham trong vi c áp d ng ph
ấ ụ ể ấ ấ ụ ể ấ ả ả ấ ấ
ủ ủ ị ị ị ị ươ ng pháp ươ ng pháp ề ử ụ ụ ấ ị đ nh giá đ t; áp d ng b ng giá đ t và giá đ t c th , đ u giá quy n s d ng ụ ấ ề ử ụ ị đ nh giá đ t; áp d ng b ng giá đ t và giá đ t c th , đ u giá quy n s d ng ậ ấ ư ấ ạ ộ ấ đ t và ho t đ ng t ậ ấ ư ấ ạ ộ ấ đ t và ho t đ ng t v n xác đ nh giá đ t theo quy đ nh c a pháp lu t; v n xác đ nh giá đ t theo quy đ nh c a pháp lu t;
ươ ươ ồ ưỡ ồ ưỡ ề ề ị ị d) Ban hành ch d) Ban hành ch ng trình b i d ng trình b i d ậ ấ ng v pháp lu t đ t đai và đ nh giá ậ ấ ng v pháp lu t đ t đai và đ nh giá
đ t;ấđ t;ấ
ơ ở ữ ệ ơ ở ữ ệ ậ ậ ậ ậ ố ố đ) Xây d ng, c p nh t, qu n lý và khai thác c s d li u qu c gia v đ) Xây d ng, c p nh t, qu n lý và khai thác c s d li u qu c gia v ề ề
ấ ấ ự ự ệ ố ệ ố ả ả ấ ấ giá đ t trong h th ng thông tin đ t đai. giá đ t trong h th ng thông tin đ t đai.
ệ ệ ộ ộ 2. B Tài chính có trách nhi m: 2. B Tài chính có trách nhi m:
ề ề ẩ ẩ ấ ấ ị ị ỉ ỉ ấ a) Th m đ nh khung giá đ t, khung giá đ t đi u ch nh; ấ a) Th m đ nh khung giá đ t, khung giá đ t đi u ch nh;
ố ợ ố ợ ướ ướ ườ ườ
b) Ch trì, ph i h p v i B Tài nguyên và Môi tr b) Ch trì, ph i h p v i B Tài nguyên và Môi tr ẩ ẩ ấ ụ ể ủ ấ ụ ể ủ ng h ng h ộ ồ ộ ồ ớ ớ ấ ấ ộ ộ ị ị ủ ủ ị ị ẩ ẩ ị ị
ả ả ộ ồ ộ ồ ẩ ẩ ấ ấ ấ ấ ị ị ộ ẫ ng d n n i ộ ẫ ng d n n i dung th m đ nh b ng giá đ t, đ nh giá đ t c th c a H i đ ng th m đ nh dung th m đ nh b ng giá đ t, đ nh giá đ t c th c a H i đ ng th m đ nh ả b ng giá đ t, H i đ ng th m đ nh giá đ t; ả b ng giá đ t, H i đ ng th m đ nh giá đ t;
Ủ Ủ ệ ệ ấ ỉ 3. y ban nhân dân c p t nh có trách nhi m: ấ ỉ 3. y ban nhân dân c p t nh có trách nhi m:
ổ ổ ứ ứ ề ề ấ ấ ả ả
ế ị ế ị ự ự ấ ấ ề ề ấ ấ ị ị ỉ ỉ a) T ch c xây d ng, đi u ch nh, ban hành b ng giá đ t; quy t đ nh a) T ch c xây d ng, đi u ch nh, ban hành b ng giá đ t; quy t đ nh ệ ệ
ế ị ỉ ế ị ỉ ề ấ ụ ể giá đ t c th và đ xu t đi u ch nh khung giá đ t; quy đ nh, quy t đ nh h ấ ụ ể ề giá đ t c th và đ xu t đi u ch nh khung giá đ t; quy đ nh, quy t đ nh h ấ ỉ ố ề s đi u ch nh giá đ t; ấ ỉ ố ề s đi u ch nh giá đ t;
ủ ủ ị ị
ẫ ẫ ươ ươ ề ề ắ ắ ả ả ấ ấ ự ệ ệ ự ế i quy t các v ế i quy t các v ể ể ng; gi ng; gi
ẩ ẩ ướ ậ ề ệ b) H ng d n, ki m tra vi c th c hi n các quy đ nh c a pháp lu t v ậ ề ệ ướ b) H ng d n, ki m tra vi c th c hi n các quy đ nh c a pháp lu t v ướ ấ ạ ị ng m c phát sinh v giá đ t theo i đ a ph giá đ t t ướ ấ ạ ị i đ a ph giá đ t t ng m c phát sinh v giá đ t theo ề th m quy n; ề th m quy n;
̣ ̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ạ ộ ạ ộ ử ử ̣ c) Thanh tra, ki m tra va x ly vi pham vê gia đât và ho t đ ng t c) Thanh tra, ki m tra va x ly vi pham vê gia đât và ho t đ ng t ư ấ v n ư ấ v n
ị ị ươ ươ xác đ nh giá đ t t xác đ nh giá đ t t ể ể ấ ạ ị i đ a ph ấ ạ ị i đ a ph ̀ ̀ ng; ng;
̣ ậ ậ ̣
̃ ơ ở ư ̃ ơ ở ư ộ ộ ậ ậ ả ả ự ự ậ ậ ươ ươ
̀ ả ổ ứ ̀ d) T ch c xây d ng, c p nh t, qu n lý và khai thác c s d liêu vê ổ ứ ả d) T ch c xây d ng, c p nh t, qu n lý và khai thác c s d liêu vê ́ ạ ị ấ ́ ạ ị ng, l p b n đ giá đ t theo quy đ nh c a B Tài nguyên i đ a ph ấ i đ a ph ng, l p b n đ giá đ t theo quy đ nh c a B Tài nguyên ườ ườ ồ ồ ố ỉ ố ế ố ỉ ố ế ị ị ị ườ ị ườ ấ ấ ộ ộ ng; công b ch s bi n đ ng giá đ t th tr ng; công b ch s bi n đ ng giá đ t th tr ủ ủ ng; ng; ́ ́ gia đât t gia đât t và Môi tr và Môi tr
ề ề
ấ ạ ị ấ ạ ị ườ ườ ươ ươ ủ ủ ệ ệ ị ị ộ đ) Hàng năm, báo cáo B Tài nguyên và Môi tr ộ đ) Hàng năm, báo cáo B Tài nguyên và Môi tr ậ ề i đ a ph ậ ề i đ a ph hi n các quy đ nh c a pháp lu t v giá đ t t hi n các quy đ nh c a pháp lu t v giá đ t t ự ng v tình hình th c ự ng v tình hình th c ng. ng.
ể ổ ứ ể ổ ứ ự ự ề ề ấ ấ ả ả ỉ ỉ
Kinh phí đ t Kinh phí đ t ấ ụ ể ấ ụ ể ậ ậ
ươ ươ ề ề ậ ậ ự ự ấ ấ
ấ ch c xây d ng, đi u ch nh khung giá đ t, b ng giá đ t; ấ ch c xây d ng, đi u ch nh khung giá đ t, b ng giá đ t; ố ỉ ố ấ ạ ị ng, công b ch s i đ a ph ấ ạ ị ố ỉ ố ng, công b ch s i đ a ph ả ậ ơ ở ữ ệ ng; xây d ng c s d li u v giá đ t và l p b n ơ ở ữ ệ ậ ả ng; xây d ng c s d li u v giá đ t và l p b n ướ ướ ấ ượ ố ấ ượ ố ị đ nh giá đ t c th ; theo dõi, c p nh t giá đ t t ị đ nh giá đ t c th ; theo dõi, c p nh t giá đ t t ị ườ ấ ộ ế bi n đ ng giá đ t th tr ị ườ ấ ộ ế bi n đ ng giá đ t th tr ừ ồ c b trí t đ giá đ t đ ừ ồ c b trí t đ giá đ t đ ngân sách nhà n ngân sách nhà n c. c.
Ộ Ố Ấ Ộ Ố Ấ Ử Ử Ặ Ặ VVII. X LÝ M T S V N Đ T PHÁT SINH SAU 01/7/2014 . X LÝ M T S V N Đ T PHÁT SINH SAU 01/7/2014
ấ ụ ể ấ ụ ể ứ ứ ề ề ơ ơ 1. Giá đ t c th do c quan ch c năng đ xu t tr 1. Giá đ t c th do c quan ch c năng đ xu t tr
ấ ướ ấ ướ ượ ượ ế ị ế ị ư ư ấ ỉ năm 2014 mà UBND c p t nh ch a quy t đ nh thì đ ấ ỉ năm 2014 mà UBND c p t nh ch a quy t đ nh thì đ c ngày 01 tháng 7 c ngày 01 tháng 7 ể ể ế ụ ử ụ c ti p t c s d ng đ ế ụ ử ụ c ti p t c s d ng đ
16
ộ ồ ộ ồ ẩ ẩ ấ ấ ướ ướ ấ ỉ ấ ỉ ế c khi UBND c p t nh quy t ế c khi UBND c p t nh quy t
ị trình H i đ ng th m đ nh giá đ t xem xét tr ị trình H i đ ng th m đ nh giá đ t xem xét tr ị ịđ nh. đ nh.
ươ ươ ổ ổ ị ị
ng đã ký h p đ ng thuê t ng đã ký h p đ ng thuê t ự ự ứ ư ấ ứ ư ấ ợ ợ ồ ồ ế ụ ế ụ c ngày 01/7/2014 thì đ c ngày 01/7/2014 thì đ
ộ ồ ộ ồ ẩ ẩ ị ị ợ v n xác đ nh ch c t ợ v n xác đ nh ch c t ồ ệ c ti p t c th c hi n theo h p đ ng đã ồ ệ c ti p t c th c hi n theo h p đ ng đã c s d ng đ trình H i đ ng th m đ nh c s d ng đ trình H i đ ng th m đ nh
ả ư ấ ả ư ấ ướ ướ ể ể ế ị ế ị ố ớ ị 2. Đ i v i đ a ph ố ớ ị 2. Đ i v i đ a ph ấ ướ giá đ t tr ấ ướ giá đ t tr ế ế ký k t; k t qu t ế ế ký k t; k t qu t ấ giá đ t xem xét tr ấ giá đ t xem xét tr ượ ượ ấ ượ ử ụ v n giá đ t đ ấ ượ ử ụ v n giá đ t đ ấ ỉ c khi UBND c p t nh quy t đ nh. ấ ỉ c khi UBND c p t nh quy t đ nh.
ấ ỉ ấ ỉ Ủ Ủ ấ ấ 3. B ng giá đ t năm 2014 do y ban nhân dân c p t nh ban hành đ 3. B ng giá đ t năm 2014 do y ban nhân dân c p t nh ban hành đ ượ c ượ c
ả ả ế ế ụ ụ ế ế áp d ng đ n h t ngày 31/12/2014. áp d ng đ n h t ngày 31/12/2014.
ệ ự ệ ự ể ừ ể ừ ị ị Quy đ nh trên có hi u l c thi hành k t Quy đ nh trên có hi u l c thi hành k t ngày 01 tháng 7 năm 2014. ngày 01 tháng 7 năm 2014.