Công ngh ch t o khuôn in FLEXO
, 14 Tháng 1 2009 12:06
ệ ế ạ Th t ứ ư
t ế ̀ ỉ ụ ế ạ Ả Ế Ạ Ệ Ấ Ệ Ế Ạ
Ệ
Ủ Ặ Ể
m t m t ph ng và n m cao h n ph n t Khuôn in Flexo thu c nhóm in cao, chúng có ph n t ằ ẳ ầ ử ặ in cùng n m trên ứ ằ ộ ấ ầ ử ắ ặ ộ ấ ầ ử ơ ế ạ ế ế ơ ề ớ ờ ữ ề ữ ậ ệ ượ ấ ộ (ph n t c g ươ ượ ư ề in n u in gián ti p. Khuôn in đ ờ ặ ủ ủ ả ừ ế i d ng nh ng mi ng r i ho c nguyên t m li n. Đ ướ ạ ộ ầ ử ế đ n 20% t Ch m c bai vi Công ngh ch t o khuôn in FLEXO ệ CÔNG NGH CH T O KHUÔN IN FLEXO DÙNG B N CAO SU CÔNG NGH CH T O KHUÔN IN FLEXO B NG T M PHOTOPOLYME Ằ T t c các trang ấ ả CÔNG NGH CH T O KHUÔN IN FLEXO Ế Ạ I- Đ C ĐI M CHUNG C A KHUÔN IN FLEXO 1- Đ c đi m chung ể ầ ử ơ ự ế ế ợ ấ 40 đ n 60 shore. Đ cao c a ph n t ầ ử ả ừ ộ ầ ủ ọ ữ ạ ế ế ề ặ in so v i ph n t ớ ả i vùng n n và g ch s c b ng 20% đ d y c a b n. ằ ộ ạ ậ ệ ề ệ ể ử ụ ư ươ c ch t o t ả ặ ữ ượ ớ ặ ế ộ ị ơ ế ạ ắ ủ ộ ơ ở ả ồ ườ ả nh ng s khác nh t đ nh so v i b n m u và so v i các ph ế ạ ự ớ ả ữ
ừ ả ộ ớ ậ ệ ế ừ ẳ ố ế ạ các t m cao su ho c polyme m m có đ dày khá l n, thay đ i tuỳ theo v t li u. Khi ch t o ố ề đó d n đ n vi c sai s v ẫ ệ d ng n m ph ng nên ằ ở ạ
2.1- S sai s v kích th ố ề ự c làm t B n in Flexo đ ượ khuôn in thì khuôn in ở ạ đ dài hình nh theo chi u u n cong, hình nh ề ộ
ổ ả ớ ẳ ả ả ơ ố không ộ tr ng) n m th p h n, m c đ th p h n ph thu c vào cách in và ch t o khuôn in. Hình in. Ph n t không in ằ ụ c ch t o ế ạ nh trên khuôn là ng in n u in tr c ti p và cùng chi u v i t ng v i t ả ớ ờ trên nh ng v t li u m m nh cao su ho c h p ch t polyme m m d ộ ề dày c a b n t không in là 10 0,8 đ n 8 mm, đ c ng c a b n t ộ ứ ủ i vùng ch , t ạ ng đ i b n tuỳ thu c vào v t li u làm khuôn. Quá trình ch t o khuôn in dùng nhi u các Khuôn in Flexo nhìn chung t ố ề ươ ng pháp kh c th công v i nh ng hình lo i v t li u và công ngh ch t o khuôn in khác nhau nh có th s d ng c ph ế ạ ạ ậ ệ ả c làm t b ch khuôn đ ng b . Khuôn in Flexo có th đ nh đ n gi n ho c dùng thi i m t c s in ho c đ ả ế ạ ạ ể ượ ế ị ơ i ta dùng phim âm b n. Hình d ng c a các hình nh trên khuôn in Flexo có các đ n v khác. Khi ch t o khuôn in ng t ủ ạ ừ ng pháp in khác. ươ ẫ ớ ấ ị 2- M t s s khác bi in Flexo t trên khuôn ộ ố ự ệ c c a hình nh khi in ả ướ ủ ề ặ ấ c dán lên m t ng tròn ( ng b n) t ộ ố d ng u n cong trên b n s dài h n so v i khuôn ẽ ả ớ ả d ng ph ng nh ng khi in chúng đ ượ ư ố ẽ ở ạ ả
ơ ộ
ộ
ơ
ủ
khi in hình nh s dài h n so v i b n in. Đ dài h n c a hình nh ph thu c vào chi u dày c a v t li u làm ả ủ ố
ủ khuôn, kích th ướ
ả
ộ
ụ ả
ậ ệ ộ
ộ ủ ố T- Chi u dày c a b n khi lên khuôn (Đ d y b n+v t li
ề c c a ng b n và đ dày v t li u lót b n. Đ dài ậ ệ thêm tính theo công th c sau: ứ L – [ 2p( T – 0,10 ) ] A = - - - - - - - - - - - - - - - - - (3.1) L Trong đó: A- Đ dài c ng thêm khi u n cong ố ộ L- Chu vi c a ng b n ả ộ ầ ả
ủ ề ả ng này khi làm phim âm b n cho ch khuôn in Flexo ng Đ kh c ph c hi n t ắ ả ệ ượ ụ ể ắ ế ả rút ng n đ ượ ắ ậ ệ i ta ph i rút ng n hình nh theo chi u ề ườ ứ
ụ ủ Trong đó K: là h s ph thu c vào đ dày c a b n và đ ộ ệ ố c l y trong b ng tính s n ả ẵ t lót) ả quay c a ng. T l c tính theo công th c sau: ỷ ệ ủ ố (3.2) %Gi m = K / R x 100% ả ượ ấ ả ộ R=2p.r (r= bán kính ng + v t li u lót) (3.3) ố ậ ệ H s K có trong b n tính s n sau: ệ ố ả ẵ Đ d y b n mm Đ d y b n mm ộ ầ ả ộ ầ ả K mm K mm
3,4 9,8 11,9 13,5 16,2 0,7 1,7 2,0 2,2 2,7 2,8 3,1 3,9 4,7 6,3 17,1 19,2 23,9 29,0 39,0