Ch

ng II

ươ

CÔNG NGH GENE

(GENETICS ENGENEERING)

Nguy n Vũ Phong

QUY TRÌNH TI N HÀNH

• B c 1: Nuôi t bào ch và t ế ủ ế

ướ bào cho

• B c 2: Tách DNA plasmind và

ướ DNA t bào cho ế

• B c 3: C t DNA plasmid và ướ ắ

DNA m c tiêu ụ

ướ ạ

• B c 4: N i 2 lo i DNA b ng ằ h p ổ ợ ố ố ạ

enyme n i t o DNA tái t hoàn ch nhỉ

• B c 5: Chuy n DNA tái t

ể bào nh n (th h p ổ ợ ng là vi ườ ậ

ướ vào t ế khu n E.coli) ẩ

• B c 6: Ch n l c và nhân dòng ọ ọ ướ

vi khu n mang gene tái t h p ẩ ổ ợ

ướ • B c 7: Nghiên c u đi u ki n đ ể ứ ề

ệ gene bi u hi n ra s n ph m ệ ể ả ẩ

1. Enzyme

-

1962: h n ch s sinh s n c a phage trong t

bào vi khu n

ế ự

ế

-

ế

H th ng h n ch - bi n đ i (restriction – modification system) giúp b o v ệ ố ệ . bào kh i s xâm nh p c a DNA l t ạ ế

ạ ỏ ự

ổ ủ

ế ậ

-

Trình t

t: trình t

4-6 c p nu đ i x ng đ o ng

c (palindrom)

nh n bi ậ

ế

ố ứ

ượ

-

C t t o thành đ u so le (sticky end) hay đ u b ng (cohesive end) .

ắ ạ

1.1. Restriction endonuclease enzyme (RE)

1. Enzyme

1.1. Restriction

endonuclease enzyme (RE)

-

nh n bi ậ

Kho ng 3000 RE v i ớ ả 230 trình t t ế ự khác nhau.

- Quy t c đ t tên : EcoRI ắ ặ

Eco: Escherichia coli

R: dòng vi khu n ẩ

RE đ c tìm ượ

I: th t ứ ự ra (I: đ u tiên) ầ

1. Enzyme ố

1.2. Enzyme n i (Ligase) - N i : hình thành c u phosphodiester ầ ố

EcoRI GAATTC CTTAAG

EcoRI GAATTC CTTAAG

AATTC G

G CTTAA

Ligase AATTC G

G CTTAA

G CTTAA

AATTC G

1. DNA Ligase reacts with an AMP donor in an ATP (or NAD+ dependent manner depending on the source of ligase)  activated enzyme.

2. Activated enzyme donates AMP to free = at the nick in the lower strand of 5’-PO4 the DNA duplex, creating a high-energy diphosphate group on one side of the nick.

3. Cleavage of

the di-phosphate bond create a new to liberates energy phosphodiester bond. Seals the nick in the DNA.

N.B. Reaction can occur on Both Strands, independent

joining of

two

allowing DNA molecules.

Ligation. (ligere = latin ‘to join’)

1. Enzyme

1.3. Enzyme phiên mã ng c ượ

(reverse transcriptase)

• ộ ợ

ặ ợ ộ

T ng h p DNA m t ổ c-DNA m ch ạ ừ (complementary DNA) t m t s i mRNA ho c t ừ t ng ổ polyribonucleotide h pợ

• ợ ể ổ

nh ờ

ệ ạ ượ

c-DNA có th t ng h p thành c-DNA kép (c-DNA duplex) DNA polymerase. c-DNA kép c dùng trong vi c t o đ dòng c-DNA

1. Enzyme

1.4. Các enzyme khác

Enzyme Ch c năng ứ

DNaseI Endonuclease

Nuclase BAL31 Exon nuclease

S1 nuclease C t DNA m ch đ n ắ ạ ơ

Đo n Klenow ạ ạ ỉ

DNA polymerase ch còn ho t tính exonuclease 3’-5’

Taq polymerase DNA polymerase ch u nhi ị t ệ

2. Các vector chuy n gene

bào ộ ậ ế

Plasmid: - DNA vòng tròn - Sao chép đ c l p trong t - Có kh năng mang m t s gene có kh năng bi u hi n thành protein ộ ố ể ệ ả ả

tái b n ự ả

i đ c l p trong t bào ồ ạ ộ ậ ế

Vector: - Có kh năng t ả - T n t - Mang đ c gene mong mu n ượ ố

2. Các vector chuy n gene Yêu c u đ i v i vector chuy n gene

.

ể ể

- Có trình t

kh i đ u sao chép (ori)

ở ầ

- Trình t

t cho RE

nh n bi ậ

ế

- Trình t

đi u hòa (promoter)

ự ề

- Đ m b o s di truy n b n v ng c a

ả DNA tái t

ự h p ổ ợ

- Có gene đánh d u (marker) đ d ể ễ ấ

dàng nh n bi

t.

ế

ố ớ ầ

- T o dòng và khuy ch đ i trình t

DNA

ế

- Nghiên c u s bi u hi n c a đo n trình

ự ể

DNA

t ự

- Chuy n gene ể

- S n xu t RNA

gene đ

c t o dòng.

- S n xu t protein t ấ

ượ ạ

ng d ng c a vector chuy n gene Ứ ụ ủ ể

2. Các vector chuy n gene

2.1. Vector chuy n gene plasmid ể

- Plasmid c a vi khu n và bacteriophage. ẩ ủ

- pBR322

2. Các vector chuy n gene

2.2. Phage λ

- Có h th ng xâm nh p t ậ ự

ệ ố đ ng và sinh s n ả ộ

ạ ặ ạ

ạ ầ

- Có d ng tròn ho c d ng th ng, 2 đo n cos (12 nu) ạ ẳ 2 đ u mút, dùng t o ở cosmid và phagemid

c đo n DNA ượ ạ

- Mang đ (15-23Kb)

- Dùng trong thành l p ậ

ngân hàng gene

2. Các vector chuy n gene

2.3. Cosmid :

- Plasmid g n thêm đo n cos c a ủ ắ ạ

phage,

- Có th ch a đo n gene dài đ n ứ ế ể ạ

45kb

2.4. Phagemid

- Dùng l p th vi n gen ư ệ ậ

2. Các vector chuy n gene

2.5. Phage M13:

- DNA m ch đ n ạ ơ

- Dùng xác đ nh trình t nucleotide c a gene ị ủ

- S n xu t m u dò ấ ẫ ả

(probe)

- Gây đ t bi n đi m đ nh ế ể ộ

ị ng (site-directed ướ

h mutagenesis)

2. Các vector chuy n gene

2.5. Plasmid Ti - Agrobacterium tumefaciens

ở ự th c v t ậ

- Chuy n gen ể - 200Kb - Chuy n và g n ng u nhiên vào b gene ẫ ắ ộ

bào ể c a t ủ ế

2. Các vector chuy n gene

ắ ạ ể

ễ ấ

2.6. Nhi m s c th nhân t o c a n m men (YAC-yeast ủ artificial chromosome) - Plasmid vòng tròn 2m m - Ch a đo n DNA l dài ứ ạ ạ

đ n 2000Kb ế

2.7. Các nhi m s c th nhân ễ ể ắ

t o khác ạ

- BAC (Bacterial artificial

chromosome)

- MAC (Mammalian artificial

chromosome)

- P1AC (P1 bacteriophage

derived artificial chromosome)

3. H th ng t ệ ố

bào ch ủ

ế (Host)

ng l n dùng cho thí nghi m t o dòng. ố ượ ạ ệ ạ ớ

h p. : M c đích - Nhân nuôi t o s l - Bi u hi n gene ệ - S n xu t protein tái t ấ ể ả ổ ợ

3. H th ng t ệ ố

bào ch ủ

ế (Host)

3.1. Escherichia coli (E.coli)

- D nuôi c y và nhân dòng ễ ấ

- D ch p nh n các lo i vector khác nhau. ễ ạ ậ ấ

- Vi khu n Gram-, hình que, ẩ

- B gene kho ng 4,6x10(6) c p base ặ ả ộ

3.2. Saccharomyces cerevisiae

- Đ i t ng nghiên c u c a vi sinh v t Eukaryote ố ượ ứ ủ ậ

- Phân l p đ c nhi u promotor ho t đ ng m nh ậ ượ ạ ộ ề ạ

- Th c hi n bi n đ i sau d ch mã t o protein có ự ế ệ ạ ị

đ ho t tính sinh h c. ủ ạ ổ ọ

h p - S n xu t protein tái t ấ ả ổ ợ

- Sinh v t an toàn ậ

3. H th ng t ệ ố

bào ch ủ

ế (Host)

3.3. H th ng t ệ ố ế bào th c v t ậ ự

3.4. H th ng t ệ ố ế bào đ ng v t ậ ộ

- T bào th n kh xanh châu Phi (COS- African green monkey ế ậ ỉ

kidney)

- T bào th n chu t đ ng con (BHK- Baby hamster kidney) ộ ồ ế ậ

- T bào th n phôi ng i (HEK-239- Human embryonic kidney ế ậ ườ

cung chu t b ch (CHO-Chinese hamster ovary) - T bào t ế ử ộ ạ

- T bào côn trùng nuôi baculovirus bi u hi n protein ng ề ệ ế i ườ

- T bào tuy n trùng Caenorhabditis elegans ế ế

K thu t và ỹ ng pháp căn b n

ph

ươ

1. Lai nucleic acid

- Tách chi t và tinh s ch DNA và RNA ế ạ

- Đi n di trên gel ệ

-

Wells

Large

Small

+

K thu t và ỹ ng pháp căn b n

ph

ươ

-

Lai trên pha r nắ

Southern blot, Northern blot, Western blot, Dot và slot blot

1. Lai nucleic acid

K thu t và ỹ ng pháp căn b n

ph

ươ

1. Lai nucleic acid

Dot và slot blot dùng cho RNA và DNA

- Lai trên pha r nắ

K thu t và ỹ ng pháp căn b n

ph

ươ

1. Lai nucleic acid

- Lai trên pha r nắ

- Lai t ạ i ch ổ

situ ứ

t ra ngoài hybridisation): (in nghiên c u nucleic acid t i ạ ch không c n ph i tách ầ ổ chi ế

K thu t và ỹ ng pháp căn b n

ph

ươ

2. Thu nh n gene ậ

- b gene Thu nh n DNA t ậ ừ ộ

* Shotgun

* Ngân hàng/th vi n DNA b gene (Bank/Library of genomic DNA) ư ệ ộ

- T ng h p gene b ng ph ằ ổ ợ ươ ng pháp hóa h c ọ

- L p ngân hàng c-DNA ậ

* Ch a trình t mã hóa liên t c c a m t gene (no intron) ứ ự ụ ủ ộ

* Xác đ nh đúng dòng gene mu n nghiên c u : EX: hemoglobine ố ứ ị

K thu t và ỹ ng pháp căn b n

ph

ươ

2. Thu nh n gene ậ

- b gene Thu nh n DNA t ậ ừ ộ

- T ng h p gene b ng ph ằ ợ ổ ươ ng pháp hóa h c ọ

- L p ngân hàng c-DNA ậ

* Ch a trình t mã hóa liên t c c a m t gene (no intron) ứ ự ủ ụ ộ

* Xác đ nh đúng dòng gene mu n nghiên c u : EX: hemoglobine ố ứ ị

K thu t và ỹ ng pháp căn b n

ph

ươ

h p ạ ổ ợ

3. T o plasmid tái t a) Dùng đ u so le ầ

K thu t và ỹ ng pháp căn b n

ph

ươ

h p ạ ổ ợ

3. T o plasmid tái t a) b) Dùng đ u so le ầ Dùng các đo n n i (linkers) ạ ố

K thu t và ỹ ng pháp căn b n

ph

ươ

h p ạ ổ ợ

3. T o plasmid tái t a) b) c) Dùng đ u so le ầ Dùng các đo n n i (linkers) ố ạ Dùng enzyme terminal transferase

bào ổ ợ

ế ạ ả

- h n h p, x lý CaCl2 l nh + s c nhi t (42oC, 2 phút)

K thu t và ỹ ng pháp căn b n ph ả ươ h p vào t 4. Bi n n p DNA tái t ế ạ ế Hóa bi n n p a) ế - T bào vi khu n không có plasmid có kh năng dung n p ẩ (competent cell) ợ Ủ ỗ

ử ệ ạ ố

bào ổ ợ

K thu t và ỹ ng pháp căn b n ph ả ươ h p vào t 4. Bi n n p DNA tái t ế ạ ế a) Hóa bi n n p ạ ế b) Đi n bi n n p (electroporation) ạ ế

bào ổ ợ

K thu t và ỹ ng pháp căn b n ph ả ươ h p vào t 4. Bi n n p DNA tái t ế ạ ế a) Hóa bi n n p ạ ế b) Đi n bi n n p (electroporation) ạ ế c) Vi tiêm (micro-injection) d) B n gene ....

Cell’s DNA

DNA coated golden particles

Plant cell Gene gun

A plant cell with the new gene

Cell division Transgenic plant

K thu t và ỹ ng pháp căn b n

ph

ươ

ệ ạ

5. Ch n l c, t o dòng và s bi u hi n gene a) Xác đ nh dòng vi khu n ch a plasmid tái t h p ự ể ứ ọ ọ ị ẩ ổ ợ

K thu t và ỹ ng pháp căn b n

ph

ươ

ạ ệ

h p ẩ ổ ợ ọ ọ ị ự ể ứ

c t o dòng ủ ượ ạ

ng h p lý b n sao cho m i t

bào

ỗ ế

ợ ể

t ố

i protein (proteolysis) do các enzyme trong t

bào

ể ệ

ế

5. Ch n l c, t o dòng và s bi u hi n gene a) Xác đ nh dòng vi khu n ch a plasmid tái t b) T o dòng ạ c) S bi u hi n c a gene đ ệ ự ể - Vector bi u hi n Yêu c uầ : S l ả ố ượ Promotor bi u hi n bám vào ribosome (rbs) và DNA ph cho d ch mã t Trình t S n đ nh lâu dài ị ự ổ Tránh s th y gi ả ự ủ

PCR (Polymerase Chain Reaction)

PCR d a trên 3 b

nhi

c ướ ở

t đ ộ

khác nhau. 1.

: t o dây đ n DNA v i ớ ơ

t đ 94

ệ ộ

2. B t c p

oC ữ

ơ

oC

ạ ộ

1. Bi n tính ế nhi ắ ặ : lai gi a primers và dây đ n DNA. Nhi t đ thay đ i ổ ệ ộ tùy theo, kho ng 50 ả 3. Kéo dài : t o dây DNA b sung v i tác đ ng c a polymerase ủ ớ và dNTPs: 72oC.

L p l ậ

ầ ầ

i chu kỳ kho ng 30-40 l n ạ ả ng DNA c n s t o ra s l ố ượ ẽ ạ khu ch đ i đ quan sát trên ạ ủ ế gel qua quá trình đi n di

1985, Kary Mullis 1. Nguyên t cắ

t ệ

ủ ả ứ

Primer Polymerase ch u nhi dNTP Dung d ch đ m ị

2. Các thành ph n c a ph n ng ầ - - - -

PCR (Polymerase Chain Reaction)

ế

3. Ý nghĩa - ờ - ệ - ự 4. Cách d ng PCR khác - - - - Th i gian Hi u qu kinh t ả Th c hi n ệ ạ RT-PCR Competitive RP-PCR Real Time PCR PCR- ELISA

Sequencing

1. Ph ươ ng pháp hóa h c c a Maxam và Gilbert ủ ọ

Sequencing

1. 2. Ph Ph ươ ươ ng pháp hóa h c c a Maxam và Gilbert ủ ng pháp didesoxy c a F. Sanger ủ

ng d ng công ngh gene

Khai thác DNA các b gene ộ

1. 1.1. Genomics: - nucleotide c a b gene và ch c năng c a ự ủ ứ ủ ộ

- Xác đ nh trình t ị chúng Phát hi n, b o t n s đa d ng sinh h c, s d ng chúng. ạ ả ồ ử ụ ự ệ ọ

ấ ế ị 1.2. Proteomics - ứ

ng tác (interactions), ch c năng ổ ự ươ ứ

- Nghiên c u c u hình (conformation), v trí (localization), các bi n đ i (modification), s t (function) T o hormone, vaccin tái t h p dùng ch a tr b nh. ổ ợ ị ệ ữ ạ

1.3. Human Genome Projet 1.4. Các ngành h c khác - - - Cellomics Metabolomics Ionomics

ng d ng công ngh gene

1. 2. Khai thác DNA các b gene Công ngh RNA ệ

rRNA, mRNA, tRNA

ribozyme

RNAi, microRNA

i RNA

M ng l ạ

ướ

Slipcing

Công ngh RNA

Th đ ng ụ ộ

Postranscriptional regulation

- - - Antisense RNA Interfering RNA và microRNA Các ribozyme

ng d ng công ngh gene

h p

Khai thác DNA các b gene Công ngh RNA ệ Công ngh protein tái t ệ

ổ ợ

1. 2. 3. - S n xu t r-protein ấ

Các b nh đi u tr

STT S n ph m ả

Năm h t patent ế

1

Insulin

ng

2001

Ti u đ ể

ườ

2

Interferon alpha

2002

Viêm gan siêu vi B, ung th , ..ư

3

Interferon beta

2003

X c ng ơ ứ

4

Hormon tăng t

ng ng

Thi u năng tăng tr

ng

2003

ưở

i ườ

ưở

5

Erythropoetin

Thi u máu

2004

ế

6

Nh i máu c tim

2005

ơ

T-PA (tissu plasminogen activator)

7

2006

G-CSF (granulocyte – COLONY Stimulating Factor

Chemotherapy-induced neutropenia

ng d ng công ngh gene

h p ổ ợ

1. 2. 3. - -

ế ạ ố ạ ạ ợ

ạ ạ

Khai thác DNA các b gene Công ngh RNA ệ Công ngh protein tái t ệ S n xu t r-protein ấ Ch t o protein * N i các đo n gene t o protein dung h p (fusion protein) * Làm m t đo n ho c tăng đo n gene ấ ặ * Thay th nucleotide ế

ng d ng công ngh gene

h p ổ ợ

ẩ ử

ng pháp lai DNA ươ ự

1. 2. 3. 4. - - - - - Khai thác DNA các b gene Công ngh RNA ệ Công ngh protein tái t ệ Ch n đoán phân t D a trên ph DNA marker Biomarker DNA fingerprinting Micro array và Biochips

5. Vi sinh v t chuy n gene ậ 6. Th c v t chuy n gene 7. Đ ng v t chuy n gene ự ộ ậ ậ ể ể

ng d ng công ngh gene

h p ổ ợ

ẩ ử

ự ộ ể ể ậ ậ

1. Khai thác DNA các b gene 2. Công ngh RNA ệ 3. Công ngh protein tái t ệ 4. Ch n đoán phân t 5. Vi sinh v t chuy n gene ậ 6. Th c v t chuy n gen 7. Đ ng v t chuy n gene 8. Công ngh gene đ i v i s c kh e con ng ệ ố ớ ứ ỏ i ườ

ng th c đi u tr Xét nghi m SNP (Single Nucleotide Polymorphism) t k thu c cho t ng b nh nhân * Thi ừ * Nh n d ng t ng nhóm b nh, xác đ nh ph ị ệ ế ế ạ ậ ố ừ ươ ệ ứ ề ị

Pharmacogenomics: Cung c p cách ch a b nh an toàn và hi u qu cho t ng cá nhân ữ ừ ệ ệ ấ ả

Gene therapy: * Dùng rprotein ho c b sung enzyme ặ * Thay th gene ế

H t ch

ng II

ế

ươ

Còn 4 ch

ng lý thuy t và 8 seminars

ươ

ế

H n tu n sau ! ầ